NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TẠI THÀNH PHỐ CẦN THƠ NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU
DÀNH CHO NGƯỜI THAM GIA BHYT DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH THẺ BHYT NĂM 2024
Số TT | Cơ sở khám, chữa bệnh | Mã cơ sở |
Hạng BV | Địa chỉ | Ghi chú | |||
A | Các cơ sở KCB BHYT Công lập (18) | |||||||
A.1 | Tuyến Trung ương (1) | |||||||
1 | Bệnh viện đa khoa Trung ương Cần Thơ | 92000 | I | Số 315 đường Nguyễn Văn Linh, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT | Chỉ tiếp nhận người tham gia BHYT theo hướng dẫn 52-HD/BTCTW ngày 02/12/2015 | |||
A.2 | Tuyến tỉnh, thành phố (6) | |||||||
1 | Bệnh viện đa khoa thành phố Cần Thơ | 92004 | I | Số 04 đường Châu Văn Liêm, phường An Lạc, quận Ninh Kiều, TPCT | Chỉ tiếp nhận người tham gia BHYT quy định tại Thông tư số 40/2015/TT- BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế |
|||
2 | Bệnh viện Quân y 121 | 92002 | I | Số 01 đường 30/4, phường An Lạc, quận Ninh Kiều, TPCT | Chỉ tiếp nhận người tham gia BHYT quy định tại Thông tư số 40/2015/TT- BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế |
|||
3 | Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 92115 | II | Số 179 đường Nguyễn văn Cừ, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT | Chỉ tiếp nhận người tham gia BHYT quy định tại Thông tư số 40/2015/TT- BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế |
|||
4 | Bệnh viện Tim Mạch thành phố Cần Thơ | 92001 | II | Số 204 đường Trần Hưng Đạo, phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều TPCT | Chỉ tiếp nhận người tham gia BHYT quy định tại Thông tư số 40/2015/TT- BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế |
|||
5 | Bệnh viện Nhi Đồng thành phố Cần Thơ | 92003 | I | 345 đường Nguyễn Văn Cừ- phường An Nghiệp- quận Ninh Kiều-TP. Cần Thơ | ||||
6 | Bệnh viện Y học cổ truyền thành phố Cần Thơ | 92013 | II | Số 768 đường 30/4, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ | ||||
A.3 | Tuyến quận, huyện (11) | |||||||
1 | Bệnh viện đa khoa quận Ô Môn | 92007 | II | Phường Châu Văn Liêm, Q. ô Môn, TPCT |
||||
2 | Bệnh viện đa khoa quận Thốt Nốt | 92010 | II | Quốc lộ 91, P. Thốt Nốt, Q. Thốt Nốt. TPCT |
||||
3 | Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Thạnh | 92011 | II | Ấp Vĩnh Tiến, TT Vĩnh Thạnh, h. Vĩnh Thạnh, TPCT | ||||
4 | Bệnh viện Công an thành phố Cần Thơ | 92123 | III | Đường Trần Phú, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TPCT | Chỉ tiếp nhận người tham gia BHYT là công an nhân dân, người làm công tác cơ yếu (mã đối tượng CA, CY) |
|||
5 | Trung tâm y tế quận Cái Răng | 92006 | III | Lộ Hậu Thạnh Mỹ, p. Lê Bình. Q. Cái Răng, TPCT |
||||
6 | Trung tâm y tế quận Bình Thủy | 92005 | III | 9/9 Lê Hồng Phong, p. Bình Thủy, Q. Bình Thủy, TPCT | ||||
7 | Trung tâm y tế huyện Phong Điền | 92008 | III | TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TPCT |
||||
8 | Trung tâm y tế huyện Thới Lai | 92009 | III | Ấp Thới Phong A, TT Thới Lai, h. Thới Lai, TPCT |
||||
9 | Bệnh viện Quân dân Y thành phố Cần Thơ |
92092 | III | Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
||||
10 | Trung tâm y tế huyện Cờ Đỏ (Phòng khám đa khoa) |
92131 | III | Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
||||
11 | Trung tâm y tế quận Ninh Kiều (Phòng khám đa khoa) | 92137 | II | Số 209, Nguyễn Trãi, phường Thới Bình, quận Ninh Kiều, TPCT |
||||
B | Các cơ sở KCB BHYT ngoài công lập (12) | |||||||
B.1 | Tuyến tỉnh, thành phố (1) | |||||||
1 | Bệnh viện Quốc tế Phương Châu | 92114 | II | 300 Nguyễn Văn Cừ (ND), P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TPCT | Hưởng quyền lợi BHYT theo quy định hiện hành. Phần chênh lệch dịch vụ, người bệnh có thẻ BHYT tự thanh toán với cơ sở KCB | |||
B.2 | Tuyến quận, huyện (11) | |||||||
1 | Bệnh viện đa khoa Hòa Hảo – Medic Cần Thơ | 92127 | III | Số 102 Cách mạng tháng Tám, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | Hưởng quyền lợi BHYT theo quy định hiện hành. Phần chênh lệch dịch vụ, người bệnh có thẻ BHYT tự thanh toán với cơ sở KCB | |||
2 | Bệnh viện đa khoa Tâm Minh Đức | 92120 | III | Số 551 đường Trần Quang Diệu, phường An Thới, quận Bình Thủy, TPCT. |
nt | |||
3 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Cửu Long | 92088 | III | Lô 20 đường Võ Nguyên Giáp, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, TPCT |
nt | |||
4 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế SIS Cần Thơ | 92132 | III | Số 397 Nguyễn Văn Cừ, P.An Bình, Q.Ninh Kiều, TP.Cần Thơ |
nt | |||
5 | Bệnh viện Đại học Nam Cần Thơ | 92136 | III | Số 168 đường song hành Quốc lộ 1A, Khu dân cư Hồng Loan, phường Hưng Thạnh, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ |
nt | |||
6 | Phòng khám đa khoa Ngọc Thạch | 92121 | III | Số 187 Lê Hồng Phong, phường Trà An, quận Bình Thủy, TPCT. |
nt | |||
7 | Phòng khám đa khoa Hoàn Hảo | 92119 | III | Số 44 Nguyễn Văn Linh, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT. |
nt | |||
8 | Phòng khám đa khoa Đồng Xuân | 92124 | III | Số 179 Nguyễn Văn Linh, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT. |
nt | |||
9 | Phòng khám đa khoa Hưng Phú | 92125 | III | Khu dân cư Hưng Phú 1, Khu đô thụ mới Nam sông Cần Thơ, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, TPCT |
nt | |||
10 | Phòng khám đa khoa Hoàng Minh | 92130 | III | Phường Châu Văn Liêm, Q. ô Môn, TPCT |
nt | |||
11 | Phòng khám đa khoa Vạn Hạnh – Cần Thơ |
92134 | III | Số 528 phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, TPCT |
nt | |||
C | Các cơ sở KCB BHYT tuyến y tế xã, phường (80) | |||||||
C.1 | Quận Ninh Kiều (11) | |||||||
1 | Trạm y tế phường Cái Khế | 92018 | Chưa xếp hạng |
Phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TpCT |
||||
2 | Trạm y tế phường An Hòa | 92019 | Chưa xếp hạng |
Phường An Hòa, quận Ninh Kiều, TPCT |
||||
3 | Trạm y tế phường Thới Bình | 92020 | Chưa xếp hạng |
Phường Thới Bình, quận Ninh Kiều, TPCT |
||||
4 | Trạm y tế phường An Nghiệp | 92021 | Chưa xếp hạng |
Phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, TPCT |
||||
5 | Trạm y tế phường An Cư | 92022 | Chưa xếp hạng |
Phường An Cư, quận Ninh Kiều, TPCT |
||||
6 | Trạm y tế phường Tân An | 92024 | Chưa xếp hạng |
Phường Tân An, quận Ninh Kiều, TPCT |
||||
7 | Trạm y tế phường An Phú | 92026 | Chưa xếp hạng |
Phường An Phú, quận Ninh Kiều, TPCT |
||||
8 | Trạm y tế phường Xuân Khánh | 92027 | Chưa xếp hạng |
Phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT |
||||
9 | Trạm y tế phường Hưng Lợi | 92028 | Chưa xếp hạng |
Phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TPCT |
||||
10 | Trạm y tế phường An Bình | 92029 | Chưa xếp hạng |
Phường An Bình, quận Ninh Kiều, TPCT |
||||
11 | Trạm y tế phường An Khánh | 92093 | Chưa xếp hạng |
Phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT |
||||
C.2 | Quận Bình Thủy (8) | |||||||
1 | Trạm y tế phường Bình Thủy | 92035 | Chưa xếp hạng |
Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy, TPCT |
||||
2 | Trạm y tế phường Trà Nóc | 92036 | Chưa xếp hạng |
Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy. TpCT |
||||
3 | Trạm y tế phường Thới An Đông | 92037 | Chưa xếp hạng |
Phường Thới An Đông, Quận Bình Thủy, TPCT |
||||
4 | Trạm y tế phường An Thới | 92038 | Chưa xếp hạng |
Phường An Thới, Quận Bình Thủy, TpCT |
||||
5 | Trạm y tế phường Long Hòa | 92039 | Chưa xếp hạng |
Phường Long Hòa. Quận Bình Thủy, TpCT |
||||
6 | Trạm y tế phường Long Tuyền | 92040 | Chưa xếp hạng |
Phường Long Tuyền, Quận Bình Thủy, TPcT |
||||
7 | Trạm y tế phường Bùi Hữu Nghĩa | 92094 | Chưa xếp hạng |
Phường Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thủy, TPCT |
||||
8 | Trạm y tế phường Trà An | 92095 | Chưa xếp hạng |
Phường Trà An. Quận Bình Thủy, TpCT |
||||
C.3 | Quân Cái Răng (07) | |||||||
1 | Trạm y tế phường Hưng Phú | 92042 | Chưa xếp hạng |
Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, TPCT |
||||
2 | Trạm y tế phường Hưng Thạnh | 92043 | Chưa xếp hạng |
Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, TPCT |
||||
3 | Trạm y tế phường Ba Láng | 92044 | Chưa xếp hạng |
Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, TpCT |
||||
4 | Trạm y tế phường Thường Thạnh | 92045 | Chưa xếp hạng |
Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng. TPCT |
||||
5 | Trạm y tế phường Phú Thứ | 92046 | Chưa xếp hạng |
Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, TpCT |
||||
6 | Trạm y tế phường Tân Phú | 92047 | Chưa xếp hạng |
Phường Tân Phú, Quận Cái Răng, TpCT |
||||
7 | Trạm y tế phường Lê Bình | 92041 | Chưa xếp hạng |
Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, TpCT |
||||
C.4 | Huyện Phong Điền (06) | |||||||
1 | Trạm y tế xã Nhơn Ái | 92079 | Chưa xếp hạng |
Xã Nhơn Ái, huyện Phong Điền, TPCT |
||||
2 | Trạm y tế xã Giai Xuân | 92080 | Chưa xếp hạng |
Xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, TPCT |
||||
3 | Trạm y tế xã Tân Thới | 92081 | Chưa xếp hạng |
Xã Tân Thới, huyện Phong Điền, TPCT |
||||
4 | Trạm y tế xã Trường Long | 92082 | Chưa xếp hạng |
Xã Trường Long, huyện Phong Điền. TPCT |
||||
5 | Trạm y tế xã Mỹ Khánh | 92083 | Chưa xếp hạng |
Xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, TPCT |
||||
6 | Trạm y tế xã Nhơn Nghĩa | 92084 | Chưa xếp hạng |
Xã Nhơn Nghĩa, huyện Phong Điền, TPCT |
||||
C.5 | Quân Ô Môn (07) | |||||||
1 | Trạm y tế phường Châu Văn Liêm | 92030 | Chưa xếp hạng |
Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn, TPCT |
||||
2 | Trạm y tế phường Thới Long | 92031 | Chưa xếp hạng |
Phường Thới Long, Quận Ô Môn, TPCT |
||||
3 | Trạm y tế phường Thới An | 92032 | Chưa xếp hạng |
Phường Thới An, Quận Ô Môn, TPCT |
||||
4 | Trạm y tế phường Phước Thới | 92033 | Chưa xếp hạng |
Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, TPCT |
||||
5 | Trạm y tế phường Trường Lạc | 92034 | Chưa xếp hạng |
Phường Trường Lạc, Quận Ô Môn, TPCT |
||||
6 | Trạm y tế phường Long Hưng | 92096 | Chưa xếp hạng |
Phường Long Hưng, Quận Ô Môn, TPCT |
||||
7 | Trạm y tế phường Thới Hòa | 92097 | Chưa xếp hạng |
Phường Thới Hòa, Quận ô Môn, TPCT |
||||
C.6 | Huyện Thới Lai (12) | |||||||
1 | Trạm y tế xã Xuân Thắng | 92069 | Chưa xếp hạng |
Xã Xuân Thăng, huyện Thới Lai, TPCT |
||||
2 | Trạm y tế xã Đông Bình | 92072 | Chưa xếp hạng |
Xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TPCT |
||||
3 | Trạm y tế xã Đông Thuận | 92073 | Chưa xếp hạng |
Xã Đông Thuận, huyện Thới Lai, TPCT |
||||
4 | Trạm y tế xã Định Môn | 92075 | Chưa xếp hạng |
Xã Định Môn, huyện Thới Lai, TPCT |
||||
5 | Trạm y tế xã Trường Thành | 92076 | Chưa xếp hạng |
Xã Trường Thành, huyện Thới Lai, TpCT |
||||
6 | Trạm y tế xã Trường Xuân | 92077 | Chưa xếp hạng |
Xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, TPCT |
||||
7 | Trạm y tế xã Trường Xuân A | 92078 | Chưa xếp hạng |
Xã Trường Xuân A, huyện Thới Lai, TpCT |
||||
8 | Trạm y tế xã Thới Thạnh | 92068 | Chưa xếp hạng |
Xã Thới Thạnh, huyện Thới Lai, TPCT |
||||
9 | Trạm y tế xã Thới Tân | 92099 | Chưa xếp hạng |
Xã Thới Tân, huyện Thới Lai, TPCT |
||||
10 | Trạm y tế xã Trường Xuân B | 92100 | Chưa xếp hạng |
Xã Trường Xuân B, huyện Thới Lai. TpCT |
||||
11 | Trạm y tế xã Trường Thắng | 92101 | Chưa xếp hạng |
Xã Trường Thắng, huyện Thới Lai, TpCT |
||||
12 | Trạm y tế xã Tân Thạnh | 92102 | Chưa xếp hạng |
Xã Tân Thạnh, huyện Thới Lai, TPCT |
||||
C.7 | Huyện Cờ Đỏ (09) | |||||||
1 | Trạm y tế xã Trung An | 92053 | Chưa xếp hạng |
Xã Trung An, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
||||
2 | Trạm y tế xã Trung Thạnh | 92054 | Chưa xếp hạng |
Xã Trung Thạnh, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
||||
3 | Trạm y tế xã Thạnh Phú | 92062 | Chưa xếp hạng |
Xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
||||
4 | Trạm y tế xã Trung Hưng | 92064 | Chưa xếp hạng |
Xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, TPcT |
||||
5 | Trạm y tế xã Thới Hưng | 92067 | Chưa xếp hạng |
Xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
||||
6 | Trạm y tế xã Đông Hiệp | 92070 | Chưa xếp hạng |
Xã Đông Hiệp, huyện Cờ Đỏ, TPcT |
||||
7 | Trạm y tế xã Thới Đông | 92071 | Chưa xếp hạng |
Xã Thới Đông, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
||||
8 | Trạm y tế xã Thới Xuân | 92103 | Chưa xếp hạng |
Xã Thới Xuân, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
||||
9 | Trạm y tế xã Đông Thắng | 92104 | Chưa xếp hạng |
Xã Đông Thắng, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
||||
C.8 | Quận Thốt Nốt (09) | |||||||
1 | Trạm y tế thị trấn Thốt Nốt | 92048 | Chưa xếp hạng |
Thị trấn Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, TPCT |
||||
2 | Trạm y tế phường Thới Thuận | 92049 | Chưa xếp hạng |
Phường Thới Thuận, Quận Thốt Nốt, TPCT |
||||
3 | Trạm y tế phường Tân Lộc | 92050 | Chưa xếp hạng |
Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt, TPCT |
||||
4 | Trạm y tế phường Trung Nhứt | 92051 | Chưa xếp hạng |
Phường Trung Nhứt, Quận Thốt Nốt, TPCT |
||||
5 | Trạm y tế phường Trung Kiên | 92052 | Chưa xếp hạng |
Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt, TPCT |
||||
6 | Trạm y tế phường Thuận Hưng | 92055 | Chưa xếp hạng |
Phường Thuận Hưng, Quận Thốt Nốt, TPCT |
||||
7 | Trạm y tế phường Tân Hưng | 92105 | Chưa xếp hạng |
Phường Tân Hưng, Quận Thốt Nốt, TPCT |
||||
8 | Trạm y tế phường Thạnh Hòa | 92106 | Chưa xếp hạng |
Phường Thạnh Hòa, Quận Thốt Nốt, TPCT |
||||
9 | Trạm y tế phường Thuận An | 92107 | Chưa xếp hạng |
Phường Thuận An, Quận Thốt Nốt, TPCT |
||||
C.9 | Huyện Vĩnh Thạnh (11) | |||||||
1 | Trạm y tế thị trấn Thạnh An | 92056 | Chưa xếp hạng |
TT Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
||||
2 | Trạm y tế xã Thạnh Mỹ | 92057 | Chưa xếp hạng |
Xã Thạnh Mỹ, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
||||
3 | Trạm y tế xã Vĩnh Trinh | 92058 | Chưa xếp hạng |
Xã Vĩnh Trinh, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
||||
4 | Trạm y tế xã Thạnh Thắng | 92060 | Chưa xếp hạng |
Xã Thạnh Thắng, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
||||
5 | Trạm y tế xã Thạnh Lộc | 92063 | Chưa xếp hạng |
Xã Thạnh Lộc, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
||||
6 | Trạm y tế xã Thạnh An | 92059 | Chưa xếp hạng |
Xã Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
||||
7 | Trạm y tế TT Vĩnh Thạnh | 92109 | Chưa xếp hạng |
TT Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
||||
8 | Trạm y tế xã Thạnh Tiến | 92108 | Chưa xếp hạng |
Xã Thạnh Tiến, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
||||
9 | Trạm y tế xã Vĩnh Bình | 92110 | Chưa xếp hạng |
Xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
||||
10 | Trạm y tế xã Thạnh Lợi | 92111 | Chưa xếp hạng |
Xã Thạnh Lợi, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
||||
11 | Trạm y tế xã Thạnh Quới | 92061 | Chưa xếp hạng |
Xã Thạnh Quới, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |