NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU NĂM 2024
(Kèm theo Công văn số 1255/BHXH-GĐBHYT ngày 08/12/2023 của BHXH tỉnh Thừa Thiên Huế)
STT | Mã KCB |
TÊN ĐƠN VỊ | TUYẾN CMKT |
ĐỊA CHỈ | LƯU Ý ĐỐI TƯỢNG ĐĂNG KÝ |
A. CÁC TRUNG TÂM Y TẾ | |||||
I. THÀNH PHỐ HUẾ | |||||
1 | 46011 | Trung tâm y tế Thành phố Huế | Huyện | 40 Kim Long, TP Huế | |
2 | 46012 | Phòng khám đa khoa khu vực 2 Huế | Huyện | Đường Đoàn Nguyễn Tuấn, KQH Bãi Dâu | |
3 | 46093 | Phòng khám đa khoa Thuận An | Huyện | Thuận An, TP Huế, Thừa Thiín Huế | |
4 | 46014 | Trạm y tế phường An Hoà | Xã | Kiệt 9 Đặng Tất, TP Huế | |
5 | 46015 | Trạm y tế phường An Đông | Xã | Kiệt 16/73, Đặng Văn Ngữ, TP Huế | |
6 | 46016 | Trạm y tế phường Thủy Biều | Xã | 27 Ngô Hà, TP Huế | |
7 | 46017 | Trạm y tế phường Thủy Xuân | Xã | 38 Lê Ngô Cát, TP Huế | |
8 | 46019 | Trạm y tế phường Thuận Lộc | Xã | 21 Trương Hán Siêu, TP Huế | |
9 | 46020 | Trạm y tế phường An Cựu | Xã | 9/23 Lương Văn Can, TP Huế | |
10 | 46021 | Trạm y tế phường phường Đúc | Xã | 2 Lịch Đợi, TP Huế | |
11 | 46022 | Trạm y tế phường Kim Long | Xã | Khu QH giai đoạn 4 Kim Long, TP Huế | |
12 | 46024 | Trạm y tế phường Gia Hội | Xã | 108 Chi Lăng, TP Huế | |
13 | 46025 | Trạm y tế phường Phú Hậu | Xã | Tổ 12, KV 5, Phường Phú Hậu, TP Huế | |
14 | 46028 | Trạm y tế phường Phú Hội | Xã | 3 Tôn Đức Thắng, TP Huế | |
15 | 46029 | Trạm y tế phường Phú Nhuận | Xã | 158 Nguyễn Huệ, TP Huế | |
16 | 46031 | Trạm y tế phường Phước Vĩnh | Xã | 136 Trần Phú, TP Huế | |
17 | 46032 | Trạm y tế phường Tây Lộc | Xã | 32 Thái Phiên, TP Huế | |
18 | 46033 | Trạm y tế phường Thuận Hoà | Xã | 155 Nguyễn Trãi, TP Huế | |
19 | 46034 | Trạm y tế phường Đông Ba | Xã | 22B Đặng Thái Thân, TP Huế | |
20 | 46035 | Trạm y tế phường Trường An | Xã | Kiệt 180 Phan Bội Châu, TP Huế | |
21 | 46036 | Trạm y tế phường Vĩnh Ninh | Xã | 89 Phan Đình Phùng, TP Huế | |
22 | 46037 | Trạm y tế phường Vỹ Dạ | Xã | Lô E1, Khu QH Tùng Thiện Vương, TP Huế | |
23 | 46038 | Trạm y tế phường Xuân Phú | Xã | 2 Lý Tự Trọng, TP Huế | |
24 | 46075 | Trạm y tế phường Hương An | Xã | Phường Hương An, TP Huế | |
25 | 46078 | Trạm y tế xã Hương Phong | Xã | Xã Hương Phong, TP Huế | |
26 | 46079 | Trạm y tế xã Hương Thọ | Xã | Hương Thọ, TP Huế | |
27 | 46083 | Trạm y tế phường Hương Vinh | Xã | Hương Vinh, TP Huế | |
28 | 46085 | Trạm y tế xã Hải Dương | Xã | Xã Hải Dương, TP Huế | |
29 | 46086 | Trạm y tế phường Hương Hồ | Xã | Phường Hương Hồ, TP Huế | |
30 | 46094 | Trạm y tế phường Thuận An | Xã | Thuận An, TP Huế | |
31 | 46097 | Trạm y tế xã Phú Dương | Xã | Phú Dương, TP Huế | |
32 | 46102 | Trạm y tế xã Phú Mậu | Xã | Xã Phú Mậu, TP Huế | |
33 | 46104 | Trạm y tế xã Phú Thanh | Xã | Xã Phú Thanh, TP Huế | |
34 | 46105 | Trạm y tế phường Phú Thượng | Xã | Phú Thượng, TP Huế | |
35 | 46118 | Trạm y tế phường Thủy Bằng | Xã | Thủy Bằng,TP Huế | |
36 | 46126 | Trạm y tế phường Thủy Vân | Xã | Thủy Vân, TP Huế | |
37 | 46196 | Trạm y tế phường Hương Sơ | Xã | Phường Hương Sơ, Thành phố Huế | |
38 | 46197 | Trạm y tế phường An Tây | Xã | Phường An Tây, Thành phố Huế | |
II. HUYỆN PHONG ĐIỀN | |||||
1 | 46041 | Trung tâm y tế huyện Phong Điền | Huyện | Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền | |
2 | 46333 | Phòng khám đa khoa Điền Hải | Huyện | Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền | |
3 | 46044 | Trạm y tế xã Điền Môn | Xã | Xã Điền Môn, Huyện Phong Điền | |
4 | 46045 | Trạm y tế xã Điền Hương | Xã | Xã Điền Hương, Huyện Phong Điền | |
5 | 46046 | Trạm y tế xã Điền Hoà | Xã | Xã Điền Hòa, Huyện Phong Điền | |
6 | 46047 | Trạm y tế xã Điền Lộc | Xã | Xã Điền Lộc, Huyện Phong Điền | |
7 | 46048 | Trạm y tế xã Phong An | Xã | Xã Phong An, Huyện Phong Điền | |
8 | 46049 | Trạm y tế xã Phong Bình | Xã | Xã Phong Bình, Huyện Phong Điền | |
9 | 46050 | Trạm y tế xã Phong Chương | Xã | Xã Phong Chương, Huyện Phong Điền | |
10 | 46051 | Trạm y tế xã Phong Hải | Xã | Xã Phong Hải, Huyện Phong Điền | |
11 | 46052 | Trạm y tế xã Phong Hiền | Xã | Xã Phong Hiền, Huyện Phong Điền | |
12 | 46053 | Trạm y tế xã Phong Hoà | Xã | Xã Phong Hòa, Huyện Phong Điền | |
13 | 46054 | Trạm y tế xã Phong Mỹ | Xã | Xã Phong Mỹ, Huyện Phong Điền | |
14 | 46055 | Trạm y tế xã Phong Sơn | Xã | Xã Phong Sơn, Huyện Phong Điền | |
15 | 46056 | Trạm y tế xã Phong Xuân | Xã | Xã Phong Xuân, Huyện Phong Điền | |
16 | 46057 | Trạm y tế xã Phong Thu | Xã | Xã Phong Thu, Huyện Phong Điền | |
17 | 46058 | Trạm y tế xã Điền Hải | Xã | Xã Điền Hải, Huyện Phong Điền | |
18 | 46059 | Trạm y tế thị trấn Phong Điền | Xã | Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền | |
III. HUYỆN QUẢNG ĐIỀN | |||||
1 | 46060 | Trung tâm y tế huyện Quảng Điền | Huyện | 166 Nguyễn Vịnh, Thị Trấn Sịa, Huyện Quảng Điền | |
2 | 46061 | Trạm y tế xã Quảng An | Xã | Xã Quảng An, Huyện Quảng Điền | |
3 | 46062 | Trạm y tế xã Quảng Công | Xã | Xã Quảng Công, Huyện Quảng Điền | |
4 | 46063 | Trạm y tế xã Quảng Lợi | Xã | Xã Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền | |
5 | 46064 | Trạm y tế xã Quảng Ngạn | Xã | Xã Quảng Ngạn, Huyện Quảng Điền | |
6 | 46065 | Trạm y tế xã Quảng Phước | Xã | Xã Quảng Phước, Huyện Quảng Điền | |
7 | 46066 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Xã | Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Điền | |
8 | 46067 | Trạm y tế xã Quảng Thái | Xã | Xã Quảng Thái, Huyện Quảng Điền | |
9 | 46068 | Trạm y tế xã Quảng Thành | Xã | Xã Quảng Thành, Huyện Quảng Điền | |
10 | 46069 | Trạm y tế xã Quảng Thọ | Xã | Xã Quảng Thọ, Huyện Quảng Điền | |
11 | 46070 | Trạm y tế xã Quảng Vinh | Xã | Xã Quảng Vinh, Huyện Quảng Điền | |
12 | 46071 | Trạm y tế thị trấn Sịa | Xã | Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền | |
IV. THỊ XÃ HƯƠNG TRÀ | |||||
1 | 46072 | Trung tâm y tế Thị xã Hương Trà | Huyện | 01 Trần Đăng Khoa, Phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà | |
2 | 46076 | Trạm y tế xã Hương Bình | Xã | Xã Hương Bình, Huyện Hương Trà | |
3 | 46077 | Trạm y tế xã Hương Chữ | Xã | Phường Hương Chữ, Thị xã Hương Trà | |
4 | 46080 | Trạm y tế xã Hương Toàn | Xã | Xã Hương Toàn, Huyện Hương Trà | |
5 | 46081 | Trạm y tế xã Hương Văn | Xã | Phường Hương Văn, Thị xã Hương Trà | |
6 | 46082 | Trạm y tế xã Hương Vân | Xã | Phường Hương Vân, Phường Hương Trà | |
7 | 46084 | Trạm y tế xã Hương Xuân | Xã | Phường Hương Xuân, Thị xã Hương Trà | |
8 | 46088 | Trạm y tế xã Bình Thành | Xã | Xã Bình Thành, Huyện Hương Trà | |
9 | 46330 | Trạm y tế xã Bình Tiến | Xã | Bình Tiến, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | |
V. HUYỆN PHÚ VANG | |||||
1 | 46091 | Trung tâm y tế huyện Phú Vang | Huyện | Thôn Hòa Tây, Thị trấn Phú Đa, Huyện Phú Vang | |
2 | 46095 | Trạm y tế thị trấn Phú Đa | Xã | Thị trấn Phú Đa, Huyện Phú Vang | |
3 | 46096 | Trạm y tế xã Phú An | Xã | Xã Phú An, Huyện Phú Vang | |
4 | 46098 | Trạm y tế xã Phú Diên | Xã | Xã Phú Diên, Huyện Phú Vang | |
5 | 46099 | Trạm y tế xã Phú Hải | Xã | Xã Phú Hải, Huyện Phú Vang | |
6 | 46100 | Trạm y tế xã Phú Hồ | Xã | Xã Phú Hồ, Huyện Phú Vang | |
7 | 46101 | Trạm y tế xã Phú Lương | Xã | Xã Phú Lương, Huyện Phú Vang | |
8 | 46103 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | Xã | Xã Phú Mỹ, Huyện Phú Vang | |
9 | 46106 | Trạm y tế xã Phú Thuận | Xã | Xã Phú Thuận, Huyện Phú Vang | |
10 | 46107 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Xã | Xã Phú Xuân, Huyện Phú Vang | |
11 | 46108 | Trạm y tế xã Vinh An | Xã | Xã Vinh An, Huyện Phú Vang | |
12 | 46109 | Trạm y tế xã Vinh Hà | Xã | Xã Vinh Hà, Huyện Phú Vang | |
13 | 46112 | Trạm y tế xã Vinh Thanh | Xã | Xã Vinh Thanh, Huyện Phú Vang | |
14 | 46113 | Trạm y tế xã Vinh Xuân | Xã | Xã Vinh Xuân, Huyện Phú Vang | |
15 | 46325 | Trạm y tế xã Phú Gia | Xã | Mong C, Phú Gia, Phú Vang, TT Huế | |
VI. THỊ XÃ HƯƠNG THUỶ | |||||
1 | 46114 | Trung tâm y tế Thị xã Hương Thủy | Huyện | 02 Quang Trung, Phường Thủy Lương, Thị xã Hương Thủy |
|
2 | 46115 | Trạm y tế phường Phú Bài | Xã | Thị trấn Phú Bài, Thị xã Hương Thủy | |
3 | 46116 | Trạm y tế xã Dương Hoà | Xã | Xã Dương Hòa, Thị xã Hương Thủy | |
4 | 46117 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã | Xã Phú Sơn, Thị xã Hương Thủy | |
5 | 46119 | Trạm y tế phường Thủy Châu | Xã | Xã Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy | |
6 | 46120 | Trạm y tế phường Thủy Dương | Xã | Xã Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy | |
7 | 46121 | Trạm y tế phường Thủy Lương | Xã | Xã Thủy Lương,Thị xã Hương Thủy | |
8 | 46122 | Trạm y tế phường Thủy Phương | Xã | Xã Thủy Phương, Thị xã Hương Thủy | |
9 | 46123 | Trạm y tế xã Thủy Phù | Xã | Xã Thủy Phù,Thị xã Hương Thủy | |
10 | 46124 | Trạm y tế xã Thủy tân | Xã | Xã Thủy Tân, Thị xã Hương Thủy | |
11 | 46125 | Trạm y tế xã Thủy Thanh | Xã | Xã Thủy Thanh, Thị xã Hương Thủy | |
VII. HUYỆN PHÚ LỘC | |||||
1 | 46127 | Trung tâm y tế huyện Phú Lộc Cơ sở I | Huyện | Khu vực 4, Thị trấn Phú Lộc, Huyện Phú Lộc | |
2 | 46129 | Trung tâm y tế huyện Phú Lộc Cơ sở Chân Mây | Huyện | □Xã Lộc Thủy, Huyện Phú Lộc | |
3 | 46130 | Phòng khám đa khoa khu vực Vinh Giang | Huyện | Xã Vinh Giang, Huyện Phú Lộc | |
4 | 46217 | Phòng khám đa khoa Lộc An | Huyện | Xã Lộc An, Huyện Phú Lộc | |
5 | 46131 | Trạm y tế thị trấn Lăng Cô | Xã | Thị trấn Lăng Cô, Huyện Phú Lộc | |
6 | 46132 | Trạm y tế xã Lộc Điền | Xã | Xã Lộc Điền, Huyện Phú Lộc | |
7 | 46134 | Trạm y tế xã Lộc Bổn | Xã | Xã Lộc Bổn, Huyện Phú Lộc | |
8 | 46135 | Trạm y tế xã Lộc Hoà | Xã | Xã Lộc Hòa, Huyện Phú Lộc | |
9 | 46136 | Trạm y tế xã Lộc sơn | Xã | Xã Lộc Sơn, Huyện Phú Lộc | |
10 | 46137 | Trạm y tế xã Lộc Thủy | Xã | Xã Lộc Thủy, Huyện Phú Lộc | |
11 | 46139 | Trạm y tế xã Vinh Hiền | Xã | Xã Vinh Hiền, Huyện Phú Lộc | |
12 | 46140 | Trạm y tế xã Vinh Hưng | Xã | Xã Vinh Hưng, Huyện Phú Lộc | |
13 | 46141 | Trạm y tế xã Vinh Mỹ | Xã | Xã Vinh Mỹ, Huyện Phú Lộc | |
14 | 46142 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Xã | Xã Xuân Lộc, Huyện Phú Lộc | |
15 | 46143 | Trạm y tế xã Lộc Vĩnh | Xã | Xã Lộc Vĩnh, Huyện Phú Lộc | |
16 | 46144 | Trạm y tế xã Lộc Bình | Xã | Xã Lộc Bình, Huyện Phú Lộc | |
17 | 46146 | Trạm y tế xã Lộc Tiến | Xã | Xã Lộc Tiến, Huyện Phú Lộc | |
18 | 46147 | Trạm y tế xã Lộc Trì | Xã | Xã Lộc Trì, Huyện Phú Lộc | |
19 | 46148 | Trạm y tế thị trấn Phú Lộc | Xã | Thị trấn Phú Lộc, Huyện Phú Lộc | |
20 | 46329 | Trạm y tế xã Giang Hải | Xã | Thôn Mỹ Cảnh, Xã Giang Hải, Huyện Phú Lộc | |
VIII. HUYỆN NAM ĐÔNG | |||||
1 | 46149 | Trung tâm y tế huyện Nam Đông | Huyện | ||
2 | 46152 | Trạm y tế xã Hương Hữu | Xã | Xã Hương Hữu, Huyện Nam Đông | |
3 | 46154 | Trạm y tế xã Hương Lộc | Xã | Xã Hương Lộc, Huyện Nam Đông | |
4 | 46155 | Trạm y tế xã Hương Phú | Xã | Xã Hương Phú, Huyện Nam Đông | |
5 | 46156 | Trạm y tế xã Hương Sơn | Xã | Xã Hương Sơn, Huyện Nam Đông | |
6 | 46157 | Trạm y tế xã Thượng Lộ | Xã | Xã Thượng Lộ, Huyện Nam Đông | |
7 | 46158 | Trạm y tế xã Thượng Long | Xã | Xã Thượng Long, Huyện Nam Đông | |
8 | 46159 | Trạm y tế xã Thượng Nhật | Xã | Xã Thượng Nhật, Huyện Nam Đông | |
9 | 46160 | Trạm y tế xã Thượng Quảng | Xã | Xã Thượng Quảng, Huyện Nam Đông | |
10 | 46324 | Trạm Y tế xã Hương Xuân | Xã | Thôn 9, Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | |
IX. HUYỆN A LƯỚI | |||||
1 | 46162 | Trung tâm y tế huyện A Lưới | Huyện | Tổ dân phố số 6, Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới | |
2 | 46164 | Trạm y tế xã A Roằng | Xã | Xã A Roằng, Huyện A Lưới | |
3 | 46165 | Trạm y tế xã Hương Nguyên | Xã | Xã Hương Nguyên, Huyện A Lưới | |
4 | 46166 | Trạm y tế xã Hồng Bắc | Xã | Xã Hồng Bắc, Huyện A Lưới | |
5 | 46167 | Trạm y tế xã Hồng Hạ | Xã | Xã Hồng Hạ, Huyện A Lưới | |
6 | 46168 | Trạm y tế xã Hồng Thượng | Xã | Xã Hồng Thượng, Huyện A Lưới | |
7 | 46169 | Trạm y tế xã Hồng Thủy | Xã | Xã Hồng Thủy, Huyện A Lưới | |
8 | 46171 | Trạm y tế xã Hồng Vân | Xã | Xã Hồng Vân, Huyện A Lưới | |
9 | 46172 | Trạm y tế xã Phú Vinh | Xã | Xã Phú Vinh, Huyện A Lưới | |
10 | 46173 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Xã | Xã Sơn Thủy, Huyện A Lưới | |
11 | 46175 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Xã | Xã Hồng Thái, Huyện A Lưới | |
12 | 46177 | Trạm y tế xã Hồng Kim | Xã | Xã Hồng Kim, Huyện A Lưới | |
13 | 46178 | Trạm y tế xã Hương Phong | Xã | Xã Hương Phong, Huyện A Lưới | |
14 | 46181 | Trạm y tế xã A Ngo | Xã | Xã A Ngo, Huyện A Lưới | |
15 | 46183 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Xã | Xã Đông Sơn, Huyện A Lưới | |
16 | 46184 | Trạm y tế thị trấn A Lưới | Xã | Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới | |
17 | 46326 | Trạm y tế xã Lâm Đớt | Xã | Thôn Ba Lạch, Lâm Đớt, A Lưới | |
18 | 46327 | Trạm y tế xã Trung Sơn | Xã | Thôn Lê Triêng 1, Trung Sơn, A Lưới | |
19 | 46328 | Trạm y tế xã Quảng Nhâm | Xã | Thôn Py Ây 2, Quảng Nhâm, A Lưới | |
B. CÁC BỆNH VIỆN VÀ PHÒNG KHÁM | |||||
1 | 46005 | Bệnh viện Quân y 268 (Hạng 2, tuyến tỉnh) | Tỉnh | Mang cá lớn, TP Huế | Chỉ KCB ban đầu một số đối tượng quy định tại Thông tư số 40/2015/TT-BYT và Thông tư số 46/2016/TT-BQP |
2 | 46209 | Bệnh xá Công an tỉnh Thừa Thiên Huế | Huyện | 21 Phan Đình Phùng, TP Huế | Chỉ đăng ký đối với lực lượng Công an nhân dân |
3 | 46003 | Bệnh viện Giao thông vận tải | Huyện | 17 Bùi Thị Xuân, TP Huế | |
4 | 46213 | Phòng khám Bác sĩ gia đình | Huyện | 51 Nguyễn Huệ, TP Huế | |
5 | 46190 | Bệnh viện đa khoa Hoàng Viết Thắng | Huyện | 187, Điện Biện Phủ, TP Huế | |
6 | 46191 | Phòng khám đa khoa Medic 01 A Bến Nghé | Huyện | 1 A , Bến Nghé, TP Huế | |
7 | 46200 | Phòng khám đa khoa Medic 69 Nguyễn Huệ | Huyện | 69, Nguyễn Huệ , TP Huế | |
8 | 46202 | Phòng khám ĐK Nguyễn Xuân Dũ | Huyện | 120, Đặng Thái Thân, TP Huế | |
9 | 46206 | Phòng khám đa khoa Âu Lạc | Huyện | 146 An Dương Vương, TP Huế | |
10 | 46207 | Phòng khám đa khoa 102 Phạm Văn Đồng | Huyện | 102, Phạm Văn Đồng, TP Huế | |
11 | 46210 | Phòng khám đa khoa Âu Lạc Thanh Sơn | Huyện | Lô 35 Khu tái định cư Thượng Thành, Eo Bầu Phường Hương Sơ, TP Huế |
|
12 | 46212 | Phòng khám đa khoa Việt Nhật | Huyện | Lô C1 Khu QH xã Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
|
13 | 46214 | Phòng khám đa khoa Cựu Quân nhân | Huyện | Tổ 1, KV 1 Phường Thuận Lộc, TP Huế | |
14 | 46216 | Phòng khám đa khoa y khoa Pháp Việt | Huyện | 43, Nguyễn Huệ, TP Huế | |
15 | 46322 | Phòng khám đa khoa Thuận Đức | Huyện | 85 Nguyễn Huệ, TP Huế | |
16 | 46323 | Phòng khám đa khoa Nguyễn Quang Hợp | Huyện | 2 Kiệt 94 Lê Đại Hành, TP Huế | |
17 | 46331 | Phòng khám đa khoa An Thịnh | Huyện | 04 Hoàng Văn Thụ, TP Huế | |
18 | 46332 | Phòng khám đa khoa Medic – Chi Lăng | Huyện | 52 Chi Lăng, TP Huế | |
19 | 46350 | Phòng khám đa khoa y tế 24/7 Tâm Đức | Huyện | 197 An Dương Vương | |
20 | 46351 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao VNmed | Huyện | 74 – 76 Ngô Quyền, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế |