NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU
(Ban hành kèm theo công văn số 2615/BHXH-GĐBHYT ngày 31/10/2023 của BHXH thành phố
| STT | Mã | Tên | Địa chỉ | Tuyến CMKT | Ghi chú |
| BHXH Thành phố | |||||
| 1 | 31021 | Ban Bảo vệ chăm sóc sức khoẻ cán bộ TP | Số 1 đường Nhà Thương, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân | Tỉnh | Chỉ tiếp nhận đối tượng KCB BĐ thuộc Thành ủy quản lý |
| 2 | 31168 | Bệnh viện Trường Đại học Y Hải Phòng | Số 255C đường Lạch Tray, Phường Đồng Quốc Bình, Ngô Quyền | Tỉnh | |
| 3 | 31016 | Cục hậu cần Hải Quân – Viện Y học Hải Quân | Số 3 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh | Tỉnh | |
| 4 | 31142 | Viện Y học biển | Đại lộ Võ Nguyên Giáp, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân | Tỉnh | |
| 5 | 31031 | Bệnh viện Kiến An | 35 Trần Tất Văn, phường Phù Liễn, Quận Kiến An | Tỉnh | Chỉ tiếp nhận đối tượng KCB BĐ nội tỉnh (cán bộ, viên chức đang làm việc tại Bệnh viện Kiến An; người có công với Cách mạng sống trên địa bàn quận Kiến An và người dân sinh sống trên địa bàn Phường Phù Liễn- quận Kiến An) |
| 6 | 31307 | Bệnh viện đa khoa Hồng Phúc | Số 05 Hồ Xuân Hương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng | Huyện | |
| 7 | 31336 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Hải Phòng – Vĩnh Bảo | Khu phố Tân Hòa, TT Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | Huyện | |
| 8 | 31324 | Bệnh viện Quốc tế Green | Số 738 Nguyễn Văn Linh, Niệm Nghĩa, Lê Chân | Huyện | |
| 9 | 31338 | Bệnh viện Quốc tế Sản Nhi Hải Phòng | 124 Nguyễn Đức Cảnh | Huyện | Chỉ tiếp nhận KCB BĐ đối với trẻ em dưới 06 tuổi nội tỉnh |
| 10 | 31300 | Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức | 136 Hoàng Quốc Việt, Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An | Huyện | |
| 11 | 31331 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Hải Phòng | Tổ 31, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Việt Nam | Huyện | |
| 12 | 31313 | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng | Số 124 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, TP Hải Phong | Huyện | |
| BHXH quận Hồng Bàng | |||||
| 13 | 31002 | Trung tâm y tế quận Hồng Bàng | Số 34 Kỳ Đồng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng | Huyện | |
| 14 | 31329 | Phòng khám đa khoa Hải Phòng | Số 33 Kỳ Đồng, phường Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng | Huyện | |
| 14 | 31558 | Bệnh viện đa khoa Gold Star | Số 06-08 Nguyễn Tri Phương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng | Huyện | CV 2858/BHXH-GĐBHYT |
| BHXH quận Ngô Quyền | |||||
| 15 | 31003 | Bệnh viện đa khoa quận Ngô Quyền | Số 21 Lê Lợi, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền | Huyện | |
| 16 | 31017 | Bệnh viện Công an thành phố Hải Phòng | 322 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền | Huyện | |
| 17 | 31037 | Phòng khám đa khoa 81 Đà Nẵng | 81 đường Đà Nẵng – Phường Cầu Tre – Quận Ngô Quyền | Huyện | |
| 18 | 31018 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm y tế CTCP Cảng Hải phòng | 23 Lương Khánh Thiện – Phường Lương Khánh Thiện – Quận Ngô Quyền | Huyện | Chỉ tiếp nhận KCB BĐ đối với cán bộ công nhân viên chức của một số đơn vị trực thuộc ngành giao thông vận tải |
| BHXH quận Lê Chân | |||||
| 19 | 31004 | Trung tâm y tế quận Lê Chân | 169 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân | Huyện | |
| 20 | 31189 | Phòng khám Đa khoa quốc tế Tâm Phúc | Số 229 Hai Bà Trưng, phường Cát Dài, quận Lê Chân | Huyện | |
| BHXH quận Hải An | |||||
| 21 | 31020 | Trung tâm y tế quận Hải An | Đại Lộ K2, đường Trần Hoàn, tổ dân phố số 7, phường Đằng Hải, quận Hải An) | Huyện | |
| 22 | 31173 | Phòng khám đa khoa (thuộc Tổng công ty Bảo đảm an toàn Hàng Hải miền Bắc) | Số 1 Lô 11A đường Lê Hồng Phong, Phường Đằng Hải, Quận Hải An | Huyện | Chỉ tiếp nhận KCB BĐ đối với lao động tại đơn vị |
| 23 | 31340 | Phòng khám đa khoa Gia An | Số 521 đường Đông Hải, tổ dân số Vườn Dừa, Hải An | Huyện | |
| BHXH quận Kiến An | |||||
| 24 | 31005 | Trung tâm y tế quận Kiến An | Số 360 Trần Thành Ngọ, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An | Huyện | |
| 25 | 31292 | Phòng khám ĐK Hòa Bình | Số 8 Hòa Bình, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An | Huyện | |
| BHXH quận Đồ Sơn | |||||
| 26 | 31012 | Trung tâm y tế quận Đồ Sơn | Số 229 đường Lý Thánh Tông, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn | Huyện | |
| BHXH quận Dương Kinh | |||||
| 27 | 31305 | Trung tâm Y tế quận Dương kinh | Đường Mạc Đăng Doanh, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh | Huyện | |
| 28 | 31306 | Phòng khám ĐK Bình Dân Dương Kinh | Km 14 đường Phạm Văn Đồng, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng |
Huyện | |
| BHXH huyện Thủy Nguyên | |||||
| 29 | 31006 | Bệnh viện đa khoa huyện Thủy Nguyên | Xã Thủy Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên | Huyện | |
| 30 | 31326 | Phòng khám đa khoa Vạn Phúc | Xón Trại, xã Thủy Đường, huyện Thủy Nguyên | Huyện | |
| 31 | 31311 | Phòng khám đa khoa Trung Hà | Thôn Rúp, Xã Trung Hà, Huyện Thuỷ Nguyên | Huyện | |
| 32 | 31157 | Phòng khám Đa khoa Đức Trung | Thôn Cống Chu, Xã Kênh Giang, Huyện Thủy Nguyên | Huyện | |
| 33 | 31104 | Trạm y tế xã Lưu Kỳ | Xã Lưu Kỳ-Huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
| 34 | 31112 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Xã Hợp Thành – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 35 | 31133 | Trạm y tế xã Hoa Động | Xã Hoa Động – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 36 | 31120 | Trạm y tế xã Ngũ Lão | Xã Ngũ Lão – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 37 | 31109 | Trạm y tế xã Quảng Thanh | Xã Quảng Thanh-Huyện Thuỷ Nguyên- Thành phố Hải Phòng |
Xã | |
| 38 | 31114 | Trạm y tế xã Mỹ Đồng | Xã Mỹ Đồng – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 39 | 31126 | Trạm y tế xã Lập Lễ | Xã Lập Lô – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 40 | 31115 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Xã Đông Sơn – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 41 | 31127 | Trạm y tế xã Kiền Bái | Xã Kiền Bái – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 42 | 31123 | Trạm y tế xã Phục Lễ | Xã Phục Lô – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 43 | 31108 | Trạm y tế xã Phù Ninh | Xã Phù Ninh – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 44 | 31113 | Trạm y tế xã Cao Nhân | Xã Cao Nhân – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 45 | 31135 | Trạm y tế xã Dương Quan | Xã Dương Quan, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng |
Xã | |
| 46 | 31111 | Trạm y tế xã Kênh Giang | Xã Kênh Giang – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 47 | 31124 | Trạm y tế xã Tam Hưng | Xã Tam Hưng – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 48 | 31128 | Trạm y tế xã Thiên Hương | Xã Thiên Hương – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 49 | 31110 | Trạm y tế Xã Chính Mỹ | Xã Chính Mỹ – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 50 | 31101 | Trạm y tế xã Kỳ Sơn | Xã Kỳ Sơn – huyện Thuỷ Nguyên – TP HảiPhòng | Xã | |
| 51 | 31134 | Trạm y tế xã Tân Dương | Xã Tân Dương – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng | Xã | |
| 52 | 31103 | Trạm y tế xã Lưu Kiếm | Xã Lưu Kiếm – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng | Xã | |
| 53 | 31106 | Trạm y tế xã Gia Đức | Xã Gia Đức-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng |
Xã | |
| 54 | 31129 | Trạm y tế xã Thủy Sơn | Xã Thuỷ Sơn – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 55 | 31097 | Trạm y tế Thị trấn Núi Đèo | Thị trấn Núi Đèo-Huyện Thuỷ Nguyên- Thành phố Hải Phòng |
Xã | |
| 56 | 31132 | Trạm y tế xã Lâm Động | Xã Lâm Động – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng | Xã | |
| 57 | 31131 | Trạm y tế xã Hoàng Động | Xã Hoàng Động – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng | Xã | |
| 58 | 31116 | Trạm y tế xã Hoà Bình | Xã Hoà Bình – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 59 | 31107 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã Minh Tân – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 60 | 31099 | Trạm y tế xã Lại Xuân | Xã Lại Xuân – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 61 | 31117 | Trạm y tế Xã Trung Hà | Xã Trung Hà – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 62 | 31130 | Trạm y tế xã Thủy Đường | Xã Thuỷ đường – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 63 | 31119 | Trạm y tế xã Thủy Triều | Xã Thuỷ Triều – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 64 | 31100 | Trạm y tế xã An Sơn | Xã An Sơn – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 65 | 31105 | Trạm y tế xã Gia Minh | Xã Gia Minh-Huyện Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng |
Xã | |
| 66 | 31125 | Trạm y tế xã Phả Lễ | Xã Phả Lễ – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 67 | 31118 | Trạm y tế xã An Lư | Xã An Lư – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 68 | 31102 | Trạm y tế xã Liên Khê | Xã Liên Khê – huyện Thuỷ Nguyên – TP Hải Phòng |
Xã | |
| BHXH huyện An Dương | |||||
| 69 | 31007 | TTYT huyện An Dương | Tổ dân phố 3, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương | Huyện | |
| 70 | 31330 | Phòng khám đa khoa Tràng An | KM 12 Do Nha,xã Tân Tiến, Huyện An Dương | Huyện | |
| 71 | 31148 | Trạm y tế xã Lê Lợi | Xã Lê Lợi – huyện An Dương – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 72 | 31177 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | Xã Quốc Tuấn – huyện An Dương – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 73 | 31141 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Xã Tân Tiến – huyện An Dương – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 74 | 31176 | Trạm y tế xã Đồng Thái | Xã Đồng Thái – huyện An Dương – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 75 | 31178 | Trạm y tế xã An Đồng | Xã An Đồng – huyện An Dương – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 76 | 31179 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Xã Hồng Thái – huyện An Dương – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 77 | 31146 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã Bắc Sơn – huyện An Dương – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 78 | 31139 | Trạm y tế xã An Hoà | Xã An Hoà – huyện An Dương – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 79 | 31140 | Trạm y tế xã Hồng Phong | Xã Hồng Phong – huyện An Dương – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 80 | 31145 | Trạm y tế xã An Hồng | Xã An Hồng – huyện An Dương – TP Hải Phòng | Xã | |
| 81 | 31137 | Trạm y tế xã Lê Thiện | Xã Lê Thiện – huyện An Dương – TP Hải Phòng | Xã | |
| 82 | 31144 | Trạm y tế xã An Hưng | Xã An Hưng-Huyện An Dương-Thành phố Hải Phòng |
Xã | |
| 83 | 31138 | Trạm y tế xã Đại Bản | Xã Đại Bản – huyện An Dương – TP Hải Phòng | Xã | |
| 84 | 31175 | Trạm y tế xã Đặng Cương | Xã Đặng Cương – Huyện An Dương – TP Hải Phòng |
Xã | |
| BHXH huyện An Lão | |||||
| 85 | 31333 | Phòng khám quốc tế Quang Thanh | Thôn Câu Hạ A, xã Quang Trung, huyện An Lão | Huyện | |
| 86 | 31008 | Bệnh viện đa khoa huyện An Lão | Số 99 Nguyễn Văn Trỗi, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão | Huyện | |
| 87 | 31187 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã Quang Trung – huyện An Lão – TP Hải Phòng | Xã | |
| 88 | 31193 | Trạm y tế xã Thái Sơn | Xã Thái Sơn – huyện An Lão – TP Hải Phòng | Xã | |
| 89 | 31188 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | Xã Quốc Tuấn – huyện An Lão – TP Hải Phòng | Xã | |
| 90 | 31184 | Trạm y tế xã Trường Thành | Xã Trường Thành – huyện An Lão – TP Hải Phòng |
Xã | |
| 91 | 31197 | Trạm y tế xã An Thọ | Xã An Thọ – huyện An Lão | Xã | |
| 92 | 31192 | Trạm y tế xã Tân Dân | Xã Tân Dân-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng |
Xã | |
| 93 | 31198 | Trạm y tế xã An Thái | Xã An Thái – huyện An Lão – TP Hải Phòng | Xã | |
| 94 | 31181 | Trạm y tế xã Bát Trang | Xã Bát Trang – huyện An Lão – TP Hải Phòng | Xã | |
| BHXH huyện Kiến Thụy | |||||
| 95 | 31011 | TTYT huyện Kiến Thụy | Khu Thọ Xuân, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ | Huyện | |
| 96 | 31210 | Trạm y tế xã Kiến Quốc | Xã Kiến Quốc – huyện Kiến Thuỵ – TP Hải Phòng | Xã | |
| 97 | 31211 | Trạm y tế xã Du Lễ | Xã Du Lễ – huyện Kiến Thuỵ – TP Hải Phòng | Xã | |
| 98 | 31216 | Trạm y tế xã Ngũ Đoan | Xã Ngũ Đoan-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng |
Xã | |
| 99 | 31212 | Trạm y tế xã Thuỵ Hương | Xã Thuỵ Hương-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng |
Xã | |
| 100 | 31221 | Trạm y tế xã Đoàn Xá | Xã Đoàn Xá – huyện Kiến Thuỵ – TP Hải Phòng | Xã | |
| 101 | 31215 | Trạm y tế xã Đại Hà | Xã Đại Hà – huyện Kiến Thuỵ – TP Hải Phòng | Xã | |
| 102 | 31213 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã Thanh Sơn-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng |
Xã | |
| 103 | 31214 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã Minh Tân – huyện Kiến Thuỵ – TP Hải Phòng | Xã | |
| BHXH huyện Tiên Lãng | |||||
| 104 | 31010 | Trung tâm y tế huyện Tiên Lãng | Số 130 Phạm Ngọc Đa, khu 8, thị trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng | Huyện | |
| 105 | 31312 | Phòng khám đa khoa Đông Quy | Thôn Đông Quy, Xã Toàn Thắng, Huyện Tiên Lãng | Huyện | |
| 106 | 31236 | Trạm y tế xã Quang Phục | Xã Quang Phục – huyện Tiên Lãng – TP Hải Phòng | Xã | |
| 107 | 31233 | Trạm y tế xã Kiến Thiết | Xã Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
Xã | |
| 108 | 31232 | Trạm y tế xã Cấp Tiến | Xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng | Xã | |
| 109 | 31241 | Trạm y tế xã Nam Hưng | Xã Nam Hưng-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng |
Xã | |
| 110 | 31244 | Trạm y tế xã Đông Hưng | Xã Đông Hưng – huyện Tiên Lãng – TP Hải Phòng | Xã | |
| 111 | 31227 | Trạm y tế xã Tự Cường | Xã Tự Cường, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng | Xã | |
| 112 | 31225 | Trạm y tế xã Đại Thắng | Xã Đại Thắng, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng | Xã | |
| 113 | 31243 | Trạm y tế xã Tây Hưng | Xã Tây Hưng, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng | Xã | |
| 114 | 31239 | Trạm y tế xã Tiên Minh | Xã Tiên Minh, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng | Xã | |
| 115 | 31235 | Trạm y tế xã Bạch Đằng | Xã Bạch Đằng, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng | Xã | |
| 116 | 31230 | Trạm y tế xã Khởi Nghĩa | Xã Khởi Nghĩa, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng | Xã | |
| BHXH huyện Vĩnh Bảo | |||||
| 117 | 31009 | Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Bảo | Số 154 khu phố Tân Hoà, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo | Huyện | |
| 118 | 31302 | Phòng khám ĐK Nam Cường | Số 139 khu phố 3/2 thị trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo | Huyện | |
| 119 | 31321 | Phòng khám đa khoa Bình Dân Vĩnh Bảo | Xóm 2, Xã Tam Cường, Huyện Vĩnh Bảo | Huyện | |
| 120 | 31154 | Phòng khám Đa khoa Liên Am | Quốc Lộ 37, Xã Liên Am, Huyện Vĩnh Bảo | Huyện | |
| 121 | 31271 | Trạm y tế xã Vĩnh Phong | Xã Vĩnh Phong – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 122 | 31260 | Trạm y tế xã Nhân Hoà | Xã Nhân Hoà – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 123 | 31250 | Trạm y tế xã Thắng Thủy | Xã Thắng Thuỷ – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 124 | 31258 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Xã Tân Hưng – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 125 | 31265 | Trạm y tế xã Thanh Lương | Xã Thanh Lương – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 126 | 31264 | Trạm y tế xã Đồng Minh | Xã Đồng Minh – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 127 | 31262 | Trạm y tế xã Hưng Nhân | Xã Hưng Nhân – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 128 | 31269 | Trạm y tế xã Hoà Bình | Xã Hoà Bình – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 129 | 31267 | Trạm y tế xã Lý Học | Xã Lý Học – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 130 | 31276 | Trạm y tế xã Trấn Dương | Xã Trên Dương – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 131 | 31256 | Trạm y tế Xã Hùng Tiến | Xã Hùng Tiến – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
| 132 | 31257 | Trạm y tế xã An Hoà | Xã An Hoà-Huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
| 133 | 31255 | Trạm y tế xã Hiệp Hoà | Xã Hiệp Hoà – Huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
| 134 | 31274 | Trạm y tế xã Cổ Am | Xã Cổ Am – Huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 135 | 31254 | Trạm y tế xã Vĩnh Long | Xã Vĩnh Long – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 136 | 31248 | Trạm y tế xã Dũng Tiến | Xã Dũng Tiến – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 137 | 31249 | Trạm y tế xã Giang Biên | Xã Giang Biên – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 138 | 31261 | Trạm y tế xã Tam Đa | Xã Tam Đa – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 139 | 31272 | Trạm y tế xã Cộng Hiền | Xã Cộng Hiền – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 140 | 31263 | Trạm y tế xã Vinh Quang | Xã Vinh Quang – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 141 | 31252 | Trạm y tế Xã Việt Tiến | Xã Việt Tiến – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 142 | 31247 | Trạm y tế Thị trấn Vĩnh Bảo | Khu phố 3/2 Thị trấn Vĩnh Bảo-Huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
| 143 | 31275 | Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến | Xã Vĩnh Tiến – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 144 | 31266 | Trạm y tế xã Liên Am | Xã Liên Am – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 145 | 31270 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Xã Tiền Phong-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng |
Xã | |
| 146 | 31253 | Trạm y tế xã Vĩnh An | Xã Vĩnh An – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 147 | 31251 | Trạm y tế Xã Trung Lập | Xã Trung Lập – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 148 | 31259 | Trạm y tế xã Tân Liên | Xã Tân Liên – huyện Vĩnh Bảo – TP Hải Phòng | Xã | |
| 149 | 31268 | Trạm y tế xã Tam Cường | Xã Tam Cường – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
| 150 | 31273 | Trạm y tế xã Cao Minh | Xã Cao Minh – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
| BHXH huyện Cát Hải | |||||
| 151 | 31013 | Trung tâm y tế huyện Cát Hải | Tổ dân phố 2, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải | Huyện | |
| 152 | 31014 | Bệnh viện đa khoa Đôn Lương | Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải | Huyện | |
| 153 | 31287 | Trạm y tế quân dân y xã Việt Hải | Xã Việt Hải-Huyện Cát Hải | Xã | |
| 154 | 31288 | Trạm y tế xã Xuân Đám | Xã Xuân Đám, huyện Cát Hải | Xã | |
| 155 | 31286 | Trạm y tế xã Trân Châu | Xã Trân Châu-Huyện Cát Hải | Xã | |
| 156 | 31282 | Trạm y tế xã Văn Phong | Xã Văn Phong-Huyện Cát Hải | Xã | |
| 157 | 31281 | Trạm y tế xã Hoàng Châu | Xã Hoàng Châu-Huyện Cát Hải | Xã | |
| 158 | 31285 | Trạm y tế xã Hiền Hào | Xã Hiền Hào, huyện Cát Hải | Xã | |
| 159 | 31284 | Trạm y tế xã Gia Luận | Xã Gia Luận-Huyện Cát Hải | Xã | |
| 160 | 31283 | Trạm y tế xã Phù Long | Xã Phù Long, huyện Cát Hải | Xã | |
| 161 | 31278 | TYT thị trấn Cát Hải | Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải | Xã | |
| 162 | 31279 | TYT Nghĩa Lộ | Xã Nghĩa Lộ, Huyện Cát Hải | Xã | |
| BHXH huyện Bạch Long Vỹ | |||||
| 163 | 31025 | Trung tâm Y tế quân dân y Bạch Long Vĩ | Huyện Bạch Long Vĩ | Huyện | |

