NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU CHO NGƯỜI THAM GIA BHYT DO BHXH TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH NĂM 2024
STT | STT | Mã cơ sở |
Tên cơ sở khám chữa bệnh | Địa chỉ | Ghi chú |
I | Thành phố Thanh Hóa | ||||
1 | 1 | 38287 | Bệnh viện Nhi tỉnh Thanh Hóa | Đường Quang Trung 3 – phường Đông Vệ – thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa | Đăng ký đối tượng trẻ em < 6 tuổi |
2 | 2 | 38742 | Bệnh viện Công An Thanh Hóa |
68 Cửa tả – phường Lam sơn – Thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
3 | 3 | 38725 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà | KĐT Bắc Đại lộ Lê Lợi – phường Đông Hương – Thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
4 | 4 | 38733 | Bệnh viện đa khoa Phúc Thịnh |
Xã Đông Lĩnh – Thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
5 | 5 | 38802 | Bệnh viện đa khoa Đức Thiện | Lô 5 – 6 đường Trịnh Kiểm – phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
6 | 6 | 38010 | Bệnh viện đa khoa thành phố Thanh Hóa |
140 phường Trường Thi – Thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
7 | 7 | 38421 | Trạm y tế xã Thiệu Vân | Xã Thiệu Vân – Thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
8 | 8 | 38423 | Trạm y tế phường Thiệu Khánh |
Phường Thiệu Khánh – Thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
9 | 9 | 38424 | Trạm y tế phường Thiệu Dương |
Phường Thiệu Dương – Thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
10 | 10 | 38427 | Trạm y tế phường Tào Xuyên | Phường Tào Xuyên – Thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
11 | 11 | 38445 | Trạm Y tế phường Long Anh | Phường Long Anh – Thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
12 | 12 | 38446 | Trạm y tế xã Hoằng Quang | Xã Hoằng Quang – Thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
13 | 13 | 38461 | Trạm y tế xã Hoằng Đại | Xã Hoằng Đại – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
14 | 14 | 38005 | Trạm y tế phường Hàm Rồng | Phường Hàm Rồng – TP Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
15 | 15 | 38006 | Trạm y tế phường Đông Thọ | Phường Đông Thọ – TP Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
16 | 16 | 38007 | Trạm y tế phường Nam Ngạn | Phường Nam Ngạn – TP Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
17 | 17 | 38009 | Trạm y tế phường Điện Biên | Tô Hiến Thành – Phường Điện Biên – TP Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
18 | 18 | 38013 | Trạm y tế phường Phú Sơn | Phường Phú Sơn – TP Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
19 | 19 | 38014 | Trạm y tế phường Lam Sơn | Phường Lam Sơn – TP Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
20 | 20 | 38015 | Trạm y tế phường Ba Đình | Phường Ba Đình – TP Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
21 | 21 | 38016 | Trạm y tế phường Ngọc Trạo | Phường Ngọc Trạo – TP Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
22 | 22 | 38017 | Trạm y tế phường Đông Vệ | Phường Đông Vệ – TP Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
23 | 23 | 38018 | Trạm y tế phường Đông Sơn | Phường Đông Sơn – TP Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
24 | 24 | 38019 | Trạm y tế phường Tân Sơn | Phường Tân Sơn – TP Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
25 | 25 | 38603 | Trạm y tế phường Đông Lĩnh | Phường Đông Lĩnh – Thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
26 | 26 | 38614 | Trạm y tế xã Đông Vinh | Xã Đông Vinh – Thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
27 | 27 | 38615 | Trạm y tế phường Đông Tân | Phường Đông Tân – Thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
28 | 28 | 38616 | Trạm Y tế phường An Hưng | Phường An Hưng – Thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
29 | 29 | 38624 | Trạm y tế phường Quảng Đông |
Phường Quảng Đông – Thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
30 | 30 | 38640 | Trạm y tế phường Quảng Cát | Phường Quảng Cát – Thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
31 | 31 | 38645 | Trạm y tế phường Quảng Phú | Phường Quảng Phú – Thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
32 | 32 | 38646 | Trạm y tế phường Quảng Tâm |
Phường Quảng Tâm – Thành phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
33 | 33 | 38025 | Trạm y tế phường Đông Cương |
Phường Đông Cương-Thành phố Thanh Hóa- Tỉnh Thanh Hóa |
|
34 | 34 | 38026 | Trạm y tế phường Đông Hương |
Phường Đông Hương-Thành phố Thanh Hóa- Tỉnh Thanh Hóa |
|
35 | 35 | 38027 | Trạm y tế phường Đông Hải | Phường Đông Hải-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hóa |
|
36 | 36 | 38028 | Trạm y tế phường Quảng Hưng |
Phường Quảng Hưng-Thành phố Thanh Hóa- Tỉnh Thanh Hóa |
|
37 | 37 | 38029 | Trạm y tế phường Quảng Thắng |
Phường Quảng Thắng-Thành phố Thanh Hóa- Tỉnh Thanh Hóa |
|
38 | 38 | 38035 | Trạm y tế phường Quảng Thành |
Phường Quảng Thành-Thành phố Thanh Hóa- Tỉnh Thanh Hóa |
|
39 | 39 | 38008 | Trạm y tế phường Trường Thi |
Phường Trường Thi – TP Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
40 | 40 | 38618 | Trạm y tế phường Quảng Thịnh |
Phường Quảng Thịnh -Thành Phố Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
II | Thành phố Sầm Sơn | ||||
41 | 1 | 38030 | Bệnh viện đa khoa thành phố Sầm Sơn |
83 Nguyễn Du – phường Bắc Sơn – thành phố Sầm Sơn | |
42 | 2 | 38047 | Trạm y tế phường Quảng Cư | Phường Quảng Cư – thành phố Sầm Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
43 | 3 | 38647 | Trạm y tế phường Quảng Thọ | Xã Quảng Thọ – thành phố Sầm Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
44 | 4 | 38648 | Trạm y tế phường Quảng Châu |
Phường Quảng Châu – thành phố Sầm Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
45 | 5 | 38643 | Trạm y tế xã Quảng Hùng | Xã Quảng Hùng – thành phố Sầm Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
46 | 6 | 38642 | Trạm y tế xã Quảng Minh | Xã Quảng Minh – thành phố Sầm Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
47 | 7 | 38650 | Trạm y tế xã Quảng Đại | Xã Quảng Đại – thành phố Sầm Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
48 | 8 | 38048 | Trạm y tế phường Quảng Tiến |
Phường Quảng Tiến – thành phố Sầm Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
49 | 9 | 38649 | Trạm y tế phường Quảng Vinh |
Phường Quảng Vinh – thành phố Sầm Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
III | Thị xã Bỉm Sơn | ||||
50 | 1 | 38734 | Bệnh viện đa khoa ACA | Số 315B – Quốc lộ 1A – thị xã Bỉm Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
51 | 2 | 38020 | Bệnh viện đa khoa Thị xã Bỉm Sơn |
Phường Lam Sơn – thị xã Bỉm Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
52 | 3 | 38037 | Trạm y tế phường Ba Đình | Phường Ba Đình – thị xã Bỉm Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
53 | 4 | 38036 | Trạm y tế phường Bắc Sơn | Phường Bắc Sơn – thị xã Bỉm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa |
|
54 | 5 | 38041 | Trạm y tế phường Đông Sơn | Phường Đông Sơn – thị xã Bỉm Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
55 | 6 | 38038 | Trạm y tế phường Lam Sơn | Phường Lam Sơn – thị xã Bỉm Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
56 | 7 | 38039 | Trạm y tế phường Ngọc Trạo | Phường Ngọc Trạo – thị xã Bỉm Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
57 | 8 | 38723 | Trạm y tế phường Phú Sơn – TX Bỉm Sơn |
Phường Phú Sơn – thị xã Bỉm Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | |
58 | 9 | 38042 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã Quang Trung – thị xã Bỉm Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
IV | Huyện Hậu Lộc | ||||
59 | 1 | 38210 | Bệnh viện đa khoa huyện Hậu Lộc |
Thị trấn Hậu Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
60 | 2 | 38478 | Trạm y tế xã Triệu Lộc | Xã Triệu Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
61 | 3 | 38477 | Trạm y tế xã Đại Lộc | Xã Đại Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
62 | 4 | 38476 | Trạm y tế xã Đồng Lộc | Xã Đồng Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
63 | 5 | 38485 | Trạm y tế xã Phong Lộc | Xã Phong Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
64 | 6 | 38482 | Trạm y tế xã Cầu Lộc | Xã Cầu Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
65 | 7 | 38484 | Trạm y tế xã Tuy Lộc | Xã Tuy Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
66 | 8 | 38494 | Trạm y tế xã Quang Lộc | Xã Quang Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
67 | 9 | 38493 | Trạm y tế xã Liên Lộc | Xã Liên Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
68 | 10 | 38492 | Trạm y tế xã Hoa Lộc | Xã Hoa Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
69 | 11 | 38496 | Trạm y tế xã Hòa Lộc | Xã Hòa Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
70 | 12 | 38495 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Xã Phú Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
71 | 13 | 38490 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Xã Xuân Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
72 | 14 | 38475 | Trạm y tế thị trấn Hậu Lộc | Thị trấn Hậu Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
73 | 15 | 38481 | Trạm y tế xã Lộc Sơn | Xã Lộc Sơn – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
74 | 16 | 38488 | Trạm y tế xã Thuần Lộc | Xã Thuần Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
75 | 17 | 38480 | Trạm y tế xã Tiến Lộc | Xã Tiến Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
76 | 18 | 38486 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc | Xã Mỹ Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
77 | 19 | 38483 | Trạm y tế xã Thành Lộc | Xã Thành Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
78 | 20 | 38497 | Trạm Y tế xã Minh Lộc | Xã Minh Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
79 | 21 | 38499 | Trạm y tế xã Hải Lộc | Xã Hải Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
80 | 22 | 38500 | Trạm y tế xã Đa Lộc | Xã Đa Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
81 | 23 | 38501 | Trạm y tế xã Ngư Lộc | Xã Ngư Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
82 | 24 | 38498 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | Xã Hưng Lộc – huyện Hậu Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
V | Huyện Hà Trung | ||||
83 | 1 | 38180 | Bệnh viện đa khoa huyện Hà Trung |
Thị trấn Hà Trung – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
84 | 2 | 38215 | Trạm y tế xã Hà Bắc | Xã Hà Bắc – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
85 | 3 | 38234 | Trạm y tế xã Hà Bình | Xã Hà Bình – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
86 | 4 | 38236 | Trạm y tế xã Hà Châu | Xã Hà Châu – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
87 | 5 | 38231 | Trạm y tế xã Hà Đông | Xã Hà Đông – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
88 | 6 | 38219 | Trạm y tế xã Hà Giang | Xã Hà Giang – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
89 | 7 | 38239 | Trạm y tế xã Hà Hải | Xã Hà Hải – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
90 | 8 | 38235 | Trạm y tế xã Hà Lai | Xã Hà Lai – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
91 | 9 | 38229 | Trạm y tế xã Hà Lĩnh | Xã Hà Lĩnh – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
92 | 10 | 38213 | Trạm y tế xã Hà Long | Xã Hà Long – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
93 | 11 | 38225 | Trạm y tế xã Hà Ngọc | Xã Hà Ngọc – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
94 | 12 | 38228 | Trạm y tế xã Hà Sơn | Xã Hà Sơn – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
95 | 13 | 38232 | Trạm y tế xã Hà Tân | Xã Hà Tân – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
96 | 14 | 38238 | Trạm y tế xã Hà Thái | Xã Hà Thái – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
97 | 15 | 38233 | Trạm y tế Xã Hà Tiến | Xã Hà Tiến – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
98 | 16 | 38214 | Trạm y tế xã Hà Vinh | Xã Hà Vinh – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
99 | 17 | 38218 | Trạm Y tế xã Hoạt Giang | Xã Hoạt Giang – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
100 | 18 | 38223 | Trạm Y tế xã Lĩnh Toại | Xã Lĩnh Toại – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
101 | 19 | 38217 | Trạm Y tế xã Yên Dương | Xã Yên Dương- huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
102 | 20 | 38226 | Trạm Y tế xã Yến Sơn | Xã Yến Sơn – huyện Hà Trung – tỉnh Thanh Hóa | |
VI | Huyện Nga Sơn | ||||
103 | 1 | 38200 | Bệnh viện đa khoa huyện Nga Sơn |
Thị trấn Nga Sơn – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
104 | 2 | 38521 | Trạm y tế Xã Nga Điền | Xã Nga Điền – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
105 | 3 | 38520 | Trạm y tế xã Nga Phú | Xã Nga Phú – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
106 | 4 | 38525 | Trạm y tế xã Nga Thái | Xã Nga Thái – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
107 | 5 | 38519 | Trạm y tế xã Nga An | Xã Nga An – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
108 | 6 | 38507 | Trạm y tế Xã Nga Tiến | Xã Nga Tiến – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
109 | 7 | 38524 | Trạm y tế xã Nga Liên | Xã Nga Liên – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
110 | 8 | 38523 | Trạm y tế xã Nga Thủy | Xã Nga Thủy – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
111 | 9 | 38522 | Trạm y tế xã Nga Tân | Xã Nga Tân – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
112 | 10 | 38515 | Trạm y tế xã Nga Yên | Xã Nga Yên – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
113 | 11 | 38510 | Trạm y tế xã Nga Trung | Xã Nga Trung – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
114 | 12 | 38512 | Trạm y tế xã Nga Thanh | Xã Nga Thanh – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
115 | 13 | 38516 | Trạm y tế xã Nga Giáp | Xã Nga Giáp – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
116 | 14 | 38528 | Trạm y tế xã Nga Trường | Xã Nga Trường – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
117 | 15 | 38518 | Trạm y tế xã Nga Thành | Xã Nga Thành – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
118 | 16 | 38526 | Trạm y tế xã Nga Thạch | Xã Nga Thạch – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
119 | 17 | 38509 | Trạm Y tế xã Nga Phượng | Xã Nga Nhân – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
120 | 18 | 38517 | Trạm y tế xã Nga Hải | Xã Nga Hải – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
121 | 19 | 38504 | Trạm y tế xã Nga Vịnh | Xã Nga Vịnh – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
122 | 20 | 38527 | Trạm y tế xã Nga Thắng | Xã Nga Thắng – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
123 | 21 | 38503 | Trạm y tế xã Ba Đình | Xã Ba Đình – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
124 | 22 | 38505 | Trạm y tế xã Nga Văn | Xã Nga Văn – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
125 | 23 | 38511 | Trạm y tế xã Nga Bạch | Xã Nga Bạch – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
126 | 24 | 38506 | Trạm y tế xã Nga Thiện | Xã Nga Thiện – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
127 | 25 | 38502 | Trạm y tế thị trấn Nga Sơn | Thị trấn Nga Sơn – huyện Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
VII | Huyện Hoằng Hóa | ||||
128 | 1 | 38721 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
Xã Hoằng Quỳ – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
129 | 2 | 38736 | Bệnh viện đa khoa Hải Tiến | Thôn 4 – xã Hoằng Ngọc – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
130 | 3 | 38190 | Bệnh viện đa khoa huyện Hoằng Hóa |
Thị trấn Bút Sơn – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
131 | 4 | 38429 | Trạm y tế xã Hoằng Xuân | Xã Hoằng Xuân – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
132 | 5 | 38428 | Trạm y tế xã Hoằng Giang | Xã Hoằng Giang – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
133 | 6 | 38431 | Trạm y tế xã Hoằng Phượng | Xã Hoằng Phượng – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
134 | 7 | 38432 | Trạm y tế xã Hoằng Phú | Xã Hoằng Phú – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
135 | 8 | 38443 | Trạm y tế xã Hoằng Quý | Xã Hoằng Quý – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
136 | 9 | 38434 | Trạm y tế xã Hoằng Kim | Xã Hoằng Kim – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
137 | 10 | 38435 | Trạm y tế xã Hoằng Trung | Xã Hoằng Trung – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
138 | 11 | 38437 | Trạm y tế xã Hoằng Sơn | Xã Hoằng Sơn – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
139 | 12 | 38436 | Trạm y tế xã Hoằng Trinh | Xã Hoằng Trinh – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
140 | 13 | 38439 | Trạm y tế xã Hoằng Xuyên | Xã Hoằng Xuyên – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
141 | 14 | 38440 | Trạm y tế xã Hoằng Cát | Xã Hoằng Cát – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
142 | 15 | 38433 | Trạm y tế xã Hoằng Quỳ | Xã Hoằng Quỳ – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
143 | 16 | 38444 | Trạm y tế xã Hoằng Hợp | Xã Hoằng Hợp – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
144 | 17 | 38455 | Trạm y tế xã Hoằng Đồng | Xã Hoằng Đồng – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
145 | 18 | 38457 | Trạm y tế xã Hoằng Thịnh | Xã Hoằng Thịnh – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
146 | 19 | 38456 | Trạm y tế xã Hoằng Thái | Xã Hoằng Thái – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
147 | 20 | 38449 | Trạm y tế xã Hoằng Đức | Xã Hoằng Đức – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
148 | 21 | 38450 | Trạm y tế xã Hoằng Hà | Xã Hoằng Hà – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
149 | 22 | 38451 | Trạm y tế xã Hoằng Đạt | Xã Hoằng Đạt – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
150 | 23 | 38453 | Trạm y tế xã Hoằng Đạo | Xã Hoằng Đạo – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
151 | 24 | 38454 | Trạm y tế xã Hoằng Thắng | Xã Hoằng Thắng – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
152 | 25 | 38426 | Trạm Y tế Thị trấn Bút Sơn | Thị trấn Bút Sơn – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
153 | 26 | 38459 | Trạm y tế xã Hoằng Lộc | Xã Hoằng Lộc – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
154 | 27 | 38458 | Trạm y tế xã Hoằng Thành | Xã Hoằng Thành – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
155 | 28 | 38460 | Trạm y tế xã Hoằng Trạch | Xã Hoằng Trạch – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
156 | 29 | 38462 | Trạm y tế xã Hoằng Phong | Xã Hoằng Phong – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
157 | 30 | 38463 | Trạm y tế xã Hoằng Lưu | Xã Hoằng Lưu – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
158 | 31 | 38464 | Trạm y tế xã Hoằng Châu | Xã Hoằng Châu – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
159 | 32 | 38465 | Trạm y tế xã Hoằng Tân | Xã Hoằng Tân – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
160 | 33 | 38469 | Trạm y tế xã Hoằng Ngọc | Xã Hoằng Ngọc – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
161 | 34 | 38470 | Trạm y tế xã Hoằng Đông | Xã Hoằng Đông – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
162 | 35 | 38471 | Trạm y tế xã Hoằng Thanh | Xã Hoằng Thanh – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
163 | 36 | 38472 | Trạm y tế xã Hoằng Phụ | Xã Hoằng Phụ – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
164 | 37 | 38468 | Trạm y tế xã Hoằng Hải | Xã Hoằng Hải – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
165 | 38 | 38466 | Trạm y tế xã Hoằng Yến | Xã Hoằng Yến – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
166 | 39 | 38467 | Trạm y tế Xã Hoằng Tiến | Xã Hoằng Tiến – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
167 | 40 | 38473 | Trạm y tế xã Hoằng Trường | Xã Hoằng Trường – huyện Hoằng Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
VIII | Huyện Quảng Xương | ||||
168 | 1 | 38220 | Bệnh viện đa khoa huyện Quảng Xương |
Tổ dân phố Trung Phong – thị trấn Tân Phong – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
169 | 2 | 38617 | Trạm Y tế thị trấn Tân Phong | Thị trấn Tân Phong – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
170 | 3 | 38620 | Trạm y tế xã Quảng Trạch | Xã Quảng Trạch – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
171 | 4 | 38622 | Trạm y tế xã Quảng Đức | Xã Quảng Đức – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
172 | 5 | 38623 | Trạm y tế xã Quảng Định | Xã Quảng Định – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
173 | 6 | 38625 | Trạm y tế xã Quảng Nhân | Xã Quảng Nhân – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
174 | 7 | 38626 | Trạm y tế xã Quảng Ninh | Xã Quảng Ninh – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
175 | 8 | 38627 | Trạm y tế xã Quảng Bình | Xã Quảng Bình – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
176 | 9 | 38628 | Trạm y tế xã Quảng Hợp | Xã Quảng Hợp – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
177 | 10 | 38629 | Trạm y tế xã Quảng Văn | Xã Quảng Văn – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
178 | 11 | 38630 | Trạm y tế xã Quảng Long | Xã Quảng Long – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
179 | 12 | 38631 | Trạm y tế xã Quảng Yên | Xã Quảng Yên – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
180 | 13 | 38632 | Trạm y tế xã Quảng Hòa | Xã Quảng Hòa – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
181 | 14 | 38634 | Trạm y tế xã Quảng Khê | Xã Quảng Khê – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
182 | 15 | 38635 | Trạm y tế xã Quảng Trung | Xã Quảng Trung – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
183 | 16 | 38636 | Trạm y tế xã Quảng Chính | Xã Quảng Chính – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
184 | 17 | 38637 | Trạm y tế xã Quảng Ngọc | Xã Quảng Ngọc – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
185 | 18 | 38638 | Trạm y tế xã Quảng Trường | Xã Quảng Trường – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
186 | 19 | 38639 | Trạm y tế xã Quảng Phúc | Xã Quảng Phúc – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
187 | 20 | 38644 | Trạm y tế xã Quảng Giao | Xã Quảng Giao – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
188 | 21 | 38651 | Trạm y tế xã Quảng Hải | Xã Quảng Hải – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
189 | 22 | 38652 | Trạm y tế xã Quảng Lưu | Xã Quảng Lưu – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
190 | 23 | 38654 | Trạm Y tế xã Tiên Trang | Xã Quảng Lợi – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
191 | 24 | 38655 | Trạm y tế xã Quảng Nham | Xã Quảng Nham – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
192 | 25 | 38656 | Trạm y tế xã Quảng Thạch | Xã Quảng Thạch – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
193 | 26 | 38657 | Trạm y tế xã Quảng Thái | Xã Quảng Thái – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
194 | 27 | 38653 | Trạm y tế xã Quảng Lộc | Xã Quảng Lộc – huyện Quảng Xương – tỉnh Thanh Hóa | |
IX | Thị xã Nghi Sơn | ||||
195 | 1 | 38748 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Hợp Lực |
Phường Nguyên Bình – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
196 | 2 | 38230 | Bệnh viện đa khoa khu vực Nghi Sơn |
Phường Hải Hòa – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
197 | 3 | 38658 | Trạm y tế phường Hải Hòa | Phường Hải Hòa – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
198 | 4 | 38659 | Trạm y tế phường Hải Châu | Phường Hải Châu – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
199 | 5 | 38660 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | Xã Thanh Thủy – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
200 | 6 | 38661 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã Thanh Sơn – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
201 | 7 | 38663 | Trạm y tế phường Hải Ninh | Phường Hải Ninh – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
202 | 8 | 38664 | Trạm y tế xã Anh Sơn | Xã Anh Sơn – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
203 | 9 | 38665 | Trạm y tế xã Ngọc Lĩnh | Xã Ngọc Lĩnh – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
204 | 10 | 38666 | Trạm y tế phường Hải An | Phường Hải An – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
205 | 11 | 38668 | Trạm y tế xã Các Sơn | Xã Các Sơn – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
206 | 12 | 38669 | Trạm y tế phường Tân Dân | Phường Tân Dân – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
207 | 13 | 38670 | Trạm y tế phường Hải Lĩnh | Phường Hải Lĩnh – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
208 | 14 | 38671 | Trạm y tế xã Định Hải | Xã Định Hải – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
209 | 15 | 38672 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã Phú Sơn – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
210 | 16 | 38673 | Trạm y tế phường Ninh Hải | Phường Ninh Hải – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
211 | 17 | 38674 | Trạm y tế phường Nguyên Bình |
Phường Nguyên Bình – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
212 | 18 | 38675 | Trạm y tế xã Hải Nhân | Xã Hải Nhân – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
213 | 19 | 38677 | Trạm y tế phường Bình Minh | Phường Bình Minh – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
214 | 20 | 38678 | Trạm y tế phường Hải Thanh | Phường Hải Thanh – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
215 | 21 | 38679 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Xã Phú Lâm – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
216 | 22 | 38680 | Trạm y tế phường Xuân Lâm | Phường Xuân Lâm – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
217 | 23 | 38681 | Trạm y tế phường Trúc Lâm | Phường Trúc Lâm – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
218 | 24 | 38682 | Trạm y tế phường Hải Bình | Phường Hải Bình – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
219 | 25 | 38683 | Trạm y tế xã Tân Trường | Xã Tân Trường – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
220 | 26 | 38684 | Trạm y tế xã Tùng Lâm | Xã Tùng Lâm – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
221 | 27 | 38685 | Trạm y tế phường Tĩnh Hải | Phường Tĩnh Hải – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
222 | 28 | 38686 | Trạm y tế phường Mai Lâm | Phường Mai Lâm – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
223 | 29 | 38687 | Trạm y tế xã Trường Lâm | Xã Trường Lâm – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
224 | 30 | 38688 | Trạm y tế xã Hải Yến | Xã Hải Yến – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
225 | 31 | 38689 | Trạm y tế phường Hải Thượng |
Phường Hải Thượng – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
226 | 32 | 38690 | Trạm y tế xã Nghi Sơn | Xã Nghi Sơn – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
227 | 33 | 38691 | Trạm y tế xã Hải Hà | Xã Hải Hà – thị xã Nghi Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
X | Huyện Đông Sơn | ||||
228 | 1 | 38170 | Bệnh viện đa khoa huyện Đông Sơn |
Thị Trấn Rừng Thông – huyện Đông Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
229 | 2 | 38597 | Trạm y tế thị trấn Rừng Thông |
Thị trấn Rừng Thông – huyện Đông Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
230 | 3 | 38598 | Trạm y tế xã Đông Hoàng | Xã Đông Hoàng – huyện Đông Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
231 | 4 | 38599 | Trạm y tế xã Đông Ninh | Xã Đông Ninh – huyện Đông Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
232 | 5 | 38600 | Trạm y tế xã Đông Khê | Xã Đông Khê – huyện Đông Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
233 | 6 | 38601 | Trạm y tế xã Đông Hòa | Xã Đông Hòa – huyện Đông Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
234 | 7 | 38602 | Trạm y tế xã Đông Yên | Xã Đông Yên – huyện Đông Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
235 | 8 | 38604 | Trạm y tế xã Đông Minh | Xã Đông Minh – huyện Đông Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
236 | 9 | 38605 | Trạm y tế xã Đông Thanh | Xã Đông Thanh – huyện Đông Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
237 | 10 | 38606 | Trạm y tế xã Đông Tiến | Xã Đông Tiến – huyện Đông Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
238 | 11 | 38609 | Trạm y tế xã Đông Thịnh | Xã Đông Thịnh – huyện Đông Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
239 | 12 | 38610 | Trạm y tế xã Đông Văn | Xã Đông Văn – huyện Đông Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
240 | 13 | 38611 | Trạm y tế xã Đông Phú | Xã Đông Phú – huyện Đông Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
241 | 14 | 38612 | Trạm y tế xã Đông Nam | Xã Đông Nam – huyện Đông Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
242 | 15 | 38613 | Trạm y tế xã Đông Quang | Xã Đông Quang – huyện Đông Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
XI | Huyện Triệu Sơn | ||||
243 | 1 | 38812 | Bệnh viện đa khoa An Việt | Phố Giắt – Thị Trấn Triệu Sơn – Huyện Triệu Sơn – Tỉnh Thanh Hoá |
|
244 | 2 | 38150 | Bệnh viện đa khoa huyện Triệu Sơn |
Phố Lê Lợi – thị trấn Triệu Sơn – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
245 | 3 | 38359 | Trạm y tế thị trấn Triệu Sơn | Thị trấn Triệu Sơn – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
246 | 4 | 38360 | Trạm y tế xã Thọ Sơn | Xã Thọ Sơn – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
247 | 5 | 38361 | Trạm y tế xã Thọ Bình | Xã Thọ Bình – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
248 | 6 | 38362 | Trạm y tế Xã Thọ Tiến | Xã Thọ Tiến – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
249 | 7 | 38363 | Trạm y tế xã Hợp Lý | Xã Hợp Lý – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
250 | 8 | 38364 | Trạm y tế Xã Hợp Tiến | Xã Hợp Tiến – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
251 | 9 | 38365 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Xã Hợp Thành – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
252 | 10 | 38366 | Trạm y tế xã Triệu Thành | Xã Triệu Thành – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
253 | 11 | 38367 | Trạm y tế xã Hợp Thắng | Xã Hợp Thắng – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
254 | 12 | 38368 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Xã Minh Sơn – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
255 | 13 | 38371 | Trạm y tế xã Dân Lực | Xã Dân Lực – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
256 | 14 | 38372 | Trạm y tế xã Dân Lý | Xã Dân Lý – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
257 | 15 | 38373 | Trạm y tế xã Dân Quyền | Xã Dân Quyền – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
258 | 16 | 38374 | Trạm y tế xã An Nông | Xã An Nông – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
259 | 17 | 38375 | Trạm y tế xã Vân Sơn | Xã Văn Sơn – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
260 | 18 | 38376 | Trạm y tế xã Thái Hòa | Xã Thái Hòa – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
261 | 19 | 38377 | Trạm y tế thị trấn Nưa | Xã Tân Ninh – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
262 | 20 | 38378 | Trạm y tế xã Đồng Lợi | Xã Đồng Lợi – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
263 | 21 | 38379 | Trạm y tế Xã Đồng Tiến | Xã Đồng Tiến – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
264 | 22 | 38380 | Trạm y tế xã Đồng Thắng | Xã Đồng Thắng – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
265 | 23 | 38381 | Trạm y tế xã Tiến Nông | Xã Tiến Nông – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
266 | 24 | 38382 | Trạm y tế xã Khuyến Nông | Xã Khuyến Nông – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
267 | 25 | 38383 | Trạm y tế xã Xuân Thịnh | Xã Xuân Thịnh – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
268 | 26 | 38384 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Xã Xuân Lộc – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
269 | 27 | 38385 | Trạm y tế xã Thọ Dân | Xã Thọ Dân – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
270 | 28 | 38386 | Trạm y tế xã Xuân Thọ | Xã Xuân Thọ – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
271 | 29 | 38387 | Trạm y tế xã Thọ Tân | Xã Thọ Tân – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
272 | 30 | 38388 | Trạm y tế xã Thọ Ngọc | Xã Thọ Ngọc – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
273 | 31 | 38389 | Trạm y tế xã Thọ Cường | Xã Thọ Cường – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
274 | 32 | 38390 | Trạm y tế xã Thọ Phú | Xã Thọ Phú – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
275 | 33 | 38391 | Trạm y tế xã Thọ Vực | Xã Thọ Vực – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
276 | 34 | 38392 | Trạm y tế xã Thọ Thế | Xã Thọ Thế – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
277 | 35 | 38393 | Trạm y tế xã Nông Trường | Xã Nông Trường – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
278 | 36 | 38394 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Xã Bình Sơn – huyện Triệu Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
XII | Huyện Nông Cống | ||||
279 | 1 | 38720 | Bệnh viện đa khoa Tâm Đức Cầu Quan |
Xã Trung Chính – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
280 | 2 | 38160 | Bệnh viện đa khoa huyện Nông Cống |
Thị trấn Nông Cống – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa |
|
281 | 3 | 38564 | Trạm y tế thị trấn Nông Cống | Thị trấn Nông Cống – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa |
|
282 | 4 | 38565 | Trạm y tế xã Tân Phúc | Xã Tân Phúc – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
283 | 5 | 38566 | Trạm y tế xã Tân Thọ | Xã Tân Thọ – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
284 | 6 | 38567 | Trạm y tế xã Hoàng Sơn | Xã Hoàng Sơn – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa |
|
285 | 7 | 38568 | Trạm y tế xã Tân Khang | Xã Tân Khang – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa |
|
286 | 8 | 38569 | Trạm y tế xã Hoàng Giang | Xã Hoàng Giang – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
287 | 9 | 38570 | Trạm y tế Xã Trung Chính | Xã Trung Chính – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
288 | 10 | 38572 | Trạm y tế Xã Trung Thành | Xã Trung Thành – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
289 | 11 | 38574 | Trạm y tế xã Tế Thắng | Xã Tế Thắng – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
290 | 12 | 38576 | Trạm y tế xã Tế Lợi | Xã Tế Lợi – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
291 | 13 | 38577 | Trạm y tế xã Tế Nông | Xã Tế Nông – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
292 | 14 | 38578 | Trạm y tế xã Minh Nghĩa | Xã Minh Nghĩa – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
293 | 15 | 38579 | Trạm y tế xã Minh Khôi | Xã Minh Khôi – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa |
|
294 | 16 | 38580 | Trạm y tế xã Vạn Hòa | Xã Vạn Hòa – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
295 | 17 | 38581 | Trạm y tế xã Trường Trung | Xã Trường Trung – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
296 | 18 | 38582 | Trạm y tế xã Vạn Thắng | Xã Vạn Thắng – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa |
|
297 | 19 | 38583 | Trạm y tế xã Trường Giang | Xã Trường Giang – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
298 | 20 | 38584 | Trạm y tế xã Vạn Thiện | Xã Vạn Thiện – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa |
|
299 | 21 | 38585 | Trạm y tế xã Thăng Long | Xã Thăng Long – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
300 | 22 | 38586 | Trạm y tế xã Trường Minh | Xã Trường Minh – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
301 | 23 | 38587 | Trạm y tế xã Trường Sơn | Xã Trường Sơn – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
302 | 24 | 38588 | Trạm y tế xã Thăng Bình | Xã Thăng Bình – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
303 | 25 | 38589 | Trạm y tế xã Công Liêm | Xã Công Liêm – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa |
|
304 | 26 | 38590 | Trạm y tế xã Tượng Văn | Xã Tượng Văn – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa |
|
305 | 27 | 38591 | Trạm y tế xã Thăng Thọ | Xã Thăng Thọ – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa |
|
306 | 28 | 38592 | Trạm y tế xã Tượng Lĩnh | Xã Tượng Lĩnh – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
307 | 29 | 38593 | Trạm y tế xã Tượng Sơn | Xã Tượng Sơn – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa |
|
308 | 30 | 38594 | Trạm y tế xã Công Chính | Xã Công Chính – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
309 | 31 | 38596 | Trạm Y tế xã Yên Mỹ | Xã Yên Mỹ – huyện Nông Cống – tỉnh Thanh Hóa | |
XIII | Huyện Thọ Xuân | ||||
310 | 1 | 38120 | Bệnh viện đa khoa huyện Thọ Xuân |
Thị trấn Thọ Xuân – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa | |
311 | 2 | 38300 | Trạm y tế thị trấn Sao Vàng | Thị trấn Sao Vàng – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa | |
312 | 3 | 38299 | Trạm y tế thị trấn Lam Sơn | Thị trấn Lam Sơn – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa | |
313 | 4 | 38305 | Trạm y tế xã Bắc Lương | Thị trấn Lam Sơn – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa | |
314 | 5 | 38306 | Trạm y tế xã Nam Giang | Xã Nam Giang – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa | |
315 | 6 | 38331 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Xã Xuân Yên – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa | |
316 | 7 | 38328 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Xã Quảng Phú – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa | |
317 | 8 | 38317 | Trạm y tế xã Thọ Diên | Xã Thọ Diên – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa | |
318 | 9 | 38311 | Trạm y tế xã Thọ Hải | Xã Thọ Hải – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa | |
319 | 10 | 38318 | Trạm y tế xã Thọ Lâm | Xã Thọ Lâm – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa | |
320 | 11 | 38327 | Trạm y tế xã Thọ Lập | Xã Thọ Lập – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa | |
321 | 12 | 38308 | Trạm y tế xã Thọ Lộc | Xã Thọ Lộc – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa | |
322 | 13 | 38319 | Trạm y tế xã Thọ Xương | Xã Thọ Xương – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa | |
323 | 14 | 38325 | Trạm y tế xã Thuận Minh | Xã Thọ Minh – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa | |
324 | 15 | 38337 | Trạm y tế xã Trường Xuân | Xã Xuân Vinh – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
325 | 16 | 38320 | Trạm y tế xã Xuân Bái | Xã Xuân Bái – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
326 | 17 | 38313 | Trạm y tế xã Xuân Giang | Xã Xuân Giang – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
327 | 18 | 38310 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Xã Xuân Hòa – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
328 | 19 | 38302 | Trạm Y tế xã Xuân Hồng | Xã Thọ Nguyên – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
329 | 20 | 38316 | Trạm y tế xã Xuân Hưng | Xã Xuân Hưng – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
330 | 21 | 38333 | Trạm y tế xã Xuân Lập | Xã Xuân Lập – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
331 | 22 | 38335 | Trạm y tế xã Xuân Minh | Xã Xuân Minh – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
332 | 23 | 38307 | Trạm y tế xã Xuân Phong | Xã Xuân Phong – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
333 | 24 | 38321 | Trạm y tế xã Xuân Phú | Xã Xuân Phú – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
334 | 25 | 38314 | Trạm Y tế xã Xuân Sinh | Xã Xuân Quang – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
335 | 26 | 38324 | Trạm y tế xã Xuân Thiên | Xã Xuân Thiên – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
336 | 27 | 38329 | Trạm y tế xã Xuân Tín | Xã Xuân Tín – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
337 | 28 | 38309 | Trạm y tế xã Xuân Trường | Xã Xuân Trường – huyện Thọ Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
XIV | Huyện Thiệu Hóa | ||||
338 | 1 | 38749 | Bệnh viện đa khoa Đại An | Thị trấn Thiệu Hóa – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
339 | 2 | 38240 | Bệnh viện đa khoa huyện Thiệu Hoá |
Thị trấn Thiệu Hóa – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
340 | 3 | 38396 | Trạm y tế xã Thiệu Ngọc | Xã Thiệu Ngọc – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
341 | 4 | 38397 | Trạm y tế xã Thiệu Vũ | Xã Thiệu Vũ – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
342 | 5 | 38399 | Trạm y tế Xã Thiệu Tiến | Xã Thiệu Tiến – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
343 | 6 | 38409 | Trạm y tế xã Thiệu Thành | Xã Thiệu Thành – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
344 | 7 | 38400 | Trạm y tế xã Thiệu Công | Xã Thiệu Công – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
345 | 8 | 38398 | Trạm y tế xã Thiệu Phúc | Xã Thiệu Phúc – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
346 | 9 | 38395 | Trạm y tế thị trấn Thiệu Hóa | Thị Trấn Thiệu Hóa – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
347 | 10 | 38402 | Trạm y tế xã Thiệu Long | Xã Thiệu Long – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
348 | 11 | 38403 | Trạm y tế xã Thiệu Giang | Xã Thiệu Giang – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
349 | 12 | 38404 | Trạm y tế xã Thiệu Duy | Xã Thiệu Duy – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
350 | 13 | 38405 | Trạm y tế xã Thiệu Nguyên | Xã Thiệu Nguyên – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
351 | 14 | 38406 | Trạm y tế xã Thiệu Hợp | Xã Thiệu Hợp – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
352 | 15 | 38407 | Trạm y tế xã Thiệu Thịnh | Xã Thiệu Thịnh – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
353 | 16 | 38408 | Trạm y tế xã Thiệu Quang | Xã Thiệu Quang – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
354 | 17 | 38410 | Trạm y tế xã Thiệu Toán | Xã Thiệu Toán – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
355 | 18 | 38411 | Trạm y tế Xã Thiệu Chính | Xã Thiệu Chính – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
356 | 19 | 38414 | Trạm Y tế xã Minh Tâm | Xã Thiệu Tâm – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
357 | 20 | 38415 | Trạm y tế xã Thiệu Viên | Xã Thiệu Viên – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
358 | 21 | 38416 | Trạm y tế xã Thiệu Lý | Xã Thiệu Lý – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
359 | 22 | 38417 | Trạm y tế xã Thiệu Vận | Xã Thiệu Vận – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
360 | 23 | 38418 | Trạm y tế xã Thiệu Trung | Xã Thiệu Trung – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
361 | 24 | 38420 | Trạm Y tế xã Tân Châu | Xã Tân Châu – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
362 | 25 | 38422 | Trạm y tế xã Thiệu Giao | Xã Thiệu Giao – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
363 | 26 | 38401 | Trạm y tế xã Thiệu Phú | Xã Thiệu Phú – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
364 | 27 | 38412 | Trạm y tế xã Thiệu Hòa | Xã Thiệu Hòa – huyện Thiệu Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
XV | Huyện Vĩnh Lộc | ||||
365 | 1 | 38130 | Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Lộc |
Khu 3 – thị trấn Vĩnh Lộc – huyện Vĩnh Lộc – tỉnh Thanh Hóa |
|
366 | 2 | 38243 | Trạm y tế xã Vĩnh Quang | Xã Vĩnh Quang – huyện Vĩnh Lộc – tỉnh Thanh Hóa |
|
367 | 3 | 38244 | Trạm y tế xã Vĩnh Yên | Xã Vĩnh Yên – huyện Vĩnh Lộc – tỉnh Thanh Hóa |
|
368 | 4 | 38245 | Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến | Xã Vĩnh Tiến – huyện Vĩnh Lộc – tỉnh Thanh Hóa |
|
369 | 5 | 38246 | Trạm y tế xã Vĩnh Long | Xã Vĩnh Long – huyện Vĩnh Lộc – tỉnh Thanh Hóa |
|
370 | 6 | 38247 | Trạm y tế xã Vĩnh Phúc | Xã Vĩnh Phúc – huyện Vĩnh Lộc – tỉnh Thanh Hóa |
|
371 | 7 | 38248 | Trạm y tế xã Vĩnh Hưng | Xã Vĩnh Hưng – huyện Vĩnh Lộc – tỉnh Thanh Hóa |
|
372 | 8 | 38255 | Trạm Y tế xã Ninh Khang | Xã Vĩnh Ninh – huyện Vĩnh Lộc – tỉnh Thanh Hóa |
|
373 | 9 | 38252 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | Xã Vĩnh Hòa – huyện Vĩnh Lộc – tỉnh Thanh Hóa |
|
374 | 10 | 38253 | Trạm y tế xã Vĩnh Hùng | Xã Vĩnh Hùng – huyện Vĩnh Lộc – tỉnh Thanh Hóa |
|
375 | 11 | 38249 | Trạm Y tế xã Minh Tân | Xã Vĩnh Minh – huyện Vĩnh Lộc – tỉnh Thanh Hóa |
|
376 | 12 | 38256 | Trạm y tế xã Vĩnh Thịnh | Xã Vĩnh Thịnh – huyện Vĩnh Lộc – tỉnh Thanh Hóa |
|
377 | 13 | 38257 | Trạm y tế xã Vĩnh An | Xã Vĩnh An – huyện Vĩnh Lộc – tỉnh Thanh Hóa | |
378 | 14 | 38241 | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Lộc | Thị trấn Vĩnh Lộc – huyện Vĩnh Lộc – tỉnh Thanh Hóa |
|
XVI | Huyện Cẩm Thủy | ||||
379 | 1 | 38100 | Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Thủy |
Thị trấn Phong Sơn – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa |
|
380 | 2 | 38159 | Trạm y tế xã Cẩm Thành | Xã Cẩm Thành – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa |
|
381 | 3 | 38163 | Trạm y tế xã Cẩm Thạch | Xã Cẩm Thạch – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa |
|
382 | 4 | 38164 | Trạm y tế xã Cẩm Liên | Xã Cẩm Liên – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa |
|
383 | 5 | 38162 | Trạm y tế xã Cẩm Lương | Xã Cẩm Lương – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa |
|
384 | 6 | 38166 | Trạm y tế xã Cẩm Bình | Xã Cẩm Bình – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa |
|
385 | 7 | 38172 | Trạm y tế thị trấn Phong Sơn | Thị trấn Phong Sơn – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa |
|
386 | 8 | 38169 | Trạm y tế xã Cẩm Châu | Xã Cẩm Châu – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa |
|
387 | 9 | 38171 | Trạm y tế xã Cẩm Tâm | Xã Cẩm Tâm – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa |
|
388 | 10 | 38175 | Trạm y tế xã Cẩm Yên | Xã Cẩm Yên – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa |
|
389 | 11 | 38178 | Trạm y tế xã Cẩm Vân | Xã Cẩm Vân – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa |
|
390 | 12 | 38176 | Trạm y tế xã Cẩm Tân | Xã Cẩm Tân – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa |
|
391 | 13 | 38177 | Trạm y tế xã Cẩm Phú | Xã Cẩm Phú – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa |
|
392 | 14 | 38174 | Trạm y tế xã Cẩm Long | Xã Cẩm Long – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa |
|
393 | 15 | 38173 | Trạm y tế xã Cẩm Ngọc | Xã Cẩm Ngọc – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa |
|
394 | 16 | 38167 | Trạm y tế xã Cẩm Tú | Xã Cẩm Tú – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa |
|
395 | 17 | 38165 | Trạm y tế xã Cẩm Giang | Xã Cẩm Giang – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa |
|
396 | 18 | 38161 | Trạm y tế xã Cẩm Quý | Xã Cẩm Quý – huyện Cẩm Thủy – tỉnh Thanh Hóa |
|
XVII | Huyện Thạch Thành | ||||
397 | 1 | 38110 | Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thành |
Thôn Đồng Khanh – xã Thành Thọ – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
398 | 2 | 38179 | Trạm y tế thị trấn Kim Tân | Thị trấn Kim Tân – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
399 | 3 | 38211 | Trạm y tế xã Ngọc Trạo | Xã Ngọc Trạo – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
400 | 4 | 38204 | Trạm y tế xã Thành An | Xã Thành An – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
401 | 5 | 38189 | Trạm y tế xã Thạch Bình | Xã Thạch Bình – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
402 | 6 | 38198 | Trạm y tế xã Thành Công | Xã Thành Công – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
403 | 7 | 38191 | Trạm y tế xã Thạch Định | Xã Thạch Định – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
404 | 8 | 38192 | Trạm y tế xã Thạch Đồng | Xã Thạch Đồng – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
405 | 9 | 38187 | Trạm y tế xã Thạch Cẩm | Xã Thạch Cẩm – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
406 | 10 | 38184 | Trạm y tế xã Thạch Lâm | Xã Thạch Lâm – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
407 | 11 | 38193 | Trạm y tế xã Thạch Long | Xã Thạch Long – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
408 | 12 | 38185 | Trạm y tế xã Thạch Quảng | Xã Thạch Quảng – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
409 | 13 | 38188 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | Xã Thạch Sơn – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
410 | 14 | 38186 | Trạm y tế xã Thạch Tượng | Xã Thạch Tượng – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
411 | 15 | 38209 | Trạm y tế xã Thành Hưng | Xã Thành Hưng – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
412 | 16 | 38182 | Trạm y tế thị trấn Vân Du | Thị trấn Vân Du – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
413 | 17 | 38197 | Trạm y tế xã Thành Minh | Xã Thành Minh – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
414 | 18 | 38194 | Trạm y tế xã Thành Mỹ | Xã Thành Mỹ – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
415 | 19 | 38203 | Trạm y tế xã Thành Tâm | Xã Thành Tâm – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
416 | 20 | 38199 | Trạm y tế xã Thành Tân | Xã Thành Tân – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
417 | 21 | 38205 | Trạm y tế xã Thành Thọ | Xã Thành Thọ – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
418 | 22 | 38206 | Trạm y tế Xã Thành Tiến | Xã Thành Tiến – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
419 | 23 | 38201 | Trạm y tế xã Thành Trực | Xã Thành Trực – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
420 | 24 | 38196 | Trạm y tế xã Thành Vinh | Xã Thành Vinh – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
421 | 25 | 38195 | Trạm y tế xã Thành Yên | Xã Thành Yên – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
422 | 26 | 38207 | Trạm y tế xã Thành Long | Xã Thành Long – huyện Thạch Thành – tỉnh Thanh Hóa |
|
XVIII | Huyện Ngọc Lặc | ||||
423 | 1 | 38090 | Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc |
Phố Lê Duẩn – thị trấn Ngọc Lặc – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
424 | 2 | 38133 | Trạm y tế thị trấn Ngọc Lặc | Thị trấn Ngọc Lặc – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
425 | 3 | 38134 | Trạm y tế xã Lam Sơn | Xã Lam Sơn – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
426 | 4 | 38135 | Trạm y tế xã Mỹ Tân | Xã Mỹ Tân – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa | |
427 | 5 | 38136 | Trạm y tế xã Thúy Sơn | Xã Thóy Sơn – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
428 | 6 | 38137 | Trạm y tế xã Thạch Lập | Xã Thạch Lập – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
429 | 7 | 38138 | Trạm y tế xã Vân Am | Xã Vân Âm – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa | |
430 | 8 | 38139 | Trạm y tế xã Cao Ngọc | Xã Cao Ngọc – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
431 | 9 | 38142 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã Quang Trung – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
432 | 10 | 38143 | Trạm y tế xã Đồng Thịnh | Xã Đồng Thịnh – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
433 | 11 | 38144 | Trạm y tế xã Ngọc Liên | Xã Ngọc Liên – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
434 | 12 | 38145 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Xã Ngọc Sơn – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
435 | 13 | 38146 | Trạm y tế xã Lộc Thịnh | Xã Lộc Thịnh – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
436 | 14 | 38147 | Trạm y tế xã Cao Thịnh | Xã Cao Thịnh – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
437 | 15 | 38148 | Trạm y tế xã Ngọc Trung | Xã Ngọc Trung – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
438 | 16 | 38149 | Trạm y tế xã Phùng Giáo | Xã Phùng Giáo – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
439 | 17 | 38151 | Trạm y tế xã Phùng Minh | Xã Phùng Minh – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
440 | 18 | 38152 | Trạm y tế xã Phúc Thịnh | Xã Phúc Thịnh – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
441 | 19 | 38153 | Trạm y tế xã Nguyệt ấn | Xã Nguyệt Ấn – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
442 | 20 | 38154 | Trạm y tế xã Kiên Thọ | Xã Kiên Thọ – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
443 | 21 | 38155 | Trạm y tế Xã Minh Tiến | Xã Minh Tiến – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
444 | 22 | 38156 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Xã Minh Sơn – huyện Ngọc Lặc – tỉnh Thanh Hóa |
|
XIX | Huyện Lang Chánh | ||||
445 | 1 | 38080 | Bệnh viện đa khoa huyện Lang Chánh |
Khu phố Lê Lai – thị trấn Lang Chánh – huyện Lang Chánh – tỉnh Thanh Hóa |
|
446 | 2 | 38119 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Xã Yên Thắng – huyện Lang Chánh – tỉnh Thanh Hóa |
|
447 | 3 | 38132 | Trạm y tế xã Đồng Lương | Xã Đồng Lương – huyện Lang Chánh – tỉnh Thanh Hóa |
|
448 | 4 | 38118 | Trạm y tế xã Yên Khương | Xã Yên Khương – huyện Lang Chánh – tỉnh Thanh Hóa |
|
449 | 5 | 38124 | Trạm y tế Xã Trí Nang | Xã Trí Nang – huyện Lang Chánh – tỉnh Thanh Hóa |
|
450 | 6 | 38117 | Trạm y tế thị trấn Lang Chánh |
Thị trấn Lang Chánh – huyện Lang Chánh – tỉnh Thanh Hóa |
|
451 | 7 | 38125 | Trạm y tế xã Giao An | Xã Giao An – huyện Lang Chánh – tỉnh Thanh Hóa |
|
452 | 8 | 38127 | Trạm y tế xã Tân Phúc | Xã Tân Phúc – huyện Lang Chánh – tỉnh Thanh Hóa |
|
453 | 9 | 38126 | Trạm y tế xã Giao Thiện | Xã Giao Thiện – huyện Lang Chánh – tỉnh Thanh Hóa |
|
454 | 10 | 38128 | Trạm y tế xã Tam Văn | Xã Tam Văn – huyện Lang Chánh – tỉnh Thanh Hóa |
|
455 | 11 | 38129 | Trạm y tế xã Lâm Phú | Xã Lâm Phú – huyện Lang Chánh – tỉnh Thanh Hóa |
|
XX | Huyện Bá Thước | ||||
456 | 1 | 38050 | Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước |
Phố 2 – thị trấn Cành Nàng – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
457 | 2 | 38092 | Trạm y tế xã Lũng Cao | Xã Lũng Cao – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
458 | 3 | 38091 | Trạm y tế xã Lũng Niêm | Xã Lũng Niêm – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
459 | 4 | 38094 | Trạm y tế xã Cổ Lũng | Xã Cổ Lũng – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
460 | 5 | 38095 | Trạm y tế xã Thành Lâm | Xã Thành Lâm – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
461 | 6 | 38084 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Xã Thành Sơn – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
462 | 7 | 38097 | Trạm y tế xã Kỳ Tân | Xã Kỳ Tân – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa | |
463 | 8 | 38089 | Trạm y tế xã Lương Trung | Xã Lương Trung – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
464 | 9 | 38098 | Trạm y tế xã Văn Nho | Xã Văn Nho – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
465 | 10 | 38085 | Trạm y tế xã Lương Ngoại | Xã Lương Ngoại – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
466 | 11 | 38087 | Trạm y tế xã Lương Nội | Xã Lương Nội – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
467 | 12 | 38093 | Trạm y tế xã Hạ Trung | Xã Hạ Trung – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
468 | 13 | 38102 | Trạm y tế xã Thiết Kế | Xã Thiết Kế – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
469 | 14 | 38079 | Trạm y tế xã Điền Thượng | Xã Điền Thượng – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
470 | 15 | 38096 | Trạm y tế xã Ban Công | Xã Ban Công – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
471 | 16 | 38081 | Trạm y tế Xã Điền Hạ | Xã Điền Hạ – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa | |
472 | 17 | 38099 | Trạm y tế xã Thiết ống | Xã Thiết Ống – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
473 | 18 | 38082 | Trạm y tế Xã Điền Quang | Xã Điền Quang – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
474 | 19 | 38088 | Trạm y tế xã Điền Lư | Xã Điền Lư – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa | |
475 | 20 | 38086 | Trạm y tế xã ái Thượng | Xã Ái Thượng – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
476 | 21 | 38083 | Trạm y tế Xã Điền Trung | Xã Điền Trung – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
477 | 22 | 38078 | Trạm y tế thị trấn Cành Nàng | Thị trấn Cành Nàng – huyện Bá Thước – tỉnh Thanh Hóa |
|
XXI | Huyện Quan Hóa | ||||
478 | 1 | 38040 | Bệnh viện đa khoa huyện Quan Hóa |
Thị trấn Quan Hóa – huyện Quan Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
479 | 2 | 38072 | Trạm y tế thị trấn Hồi Xuân | Thị trấn Hồi Xuân – huyện Quan Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
480 | 3 | 38068 | Trạm y tế xã Hiền Chung | Xã Hiền Chung – huyện Quan Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
481 | 4 | 38069 | Trạm y tế xã Hiền Kiệt | Xã Hiền Kiệt – huyện Quan Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
482 | 5 | 38076 | Trạm y tế xã Nam Động | Xã Nam Động – huyện Quan Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
483 | 6 | 38071 | Trạm y tế Xã Nam Tiến | Xã Nam Tiến – huyện Quan Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
484 | 7 | 38075 | Trạm y tế xã Nam Xuân | Xã Nam Xuân – huyện Quan Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
485 | 8 | 38064 | Trạm y tế xã Phú Lệ | Xã Phú Lệ – huyện Quan Hóa – tỉnh Thanh Hóa | |
486 | 9 | 38074 | Trạm y tế xã Phú Nghiêm | Xã Phú Nghiêm – huyện Quan Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
487 | 10 | 38065 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã Phú Sơn – huyện Quan Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
488 | 11 | 38062 | Trạm y tế xã Phú Thanh | Xã Phú Thanh – huyện Quan Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
489 | 12 | 38066 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Xã Phú Xuân – huyện Quan Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
490 | 13 | 38059 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Xã Thành Sơn – huyện Quan Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
491 | 14 | 38073 | Trạm y tế xã Thiên Phủ | Xã Thiên Phủ – huyện Quan Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
492 | 15 | 38061 | Trạm y tế Xã Trung Sơn | Xã Trung Sơn – huyện Quan Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
493 | 16 | 38063 | Trạm y tế Xã Trung Thành | Xã Trung Thành – huyện Quan Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
|
XXII | Huyện Thường Xuân | ||||
494 | 1 | 38060 | Bệnh viện đa khoa huyện Thường Xuân |
Thị trấn Thường Xuân – huyện Thường Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
495 | 2 | 38352 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Xã Xuân Lộc – huyện Thường Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
496 | 3 | 38345 | Trạm y tế xã Vạn Xuân | Xã Vạn Xuân – huyện Thường Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
497 | 4 | 38347 | Trạm y tế xã Lương Sơn | Xã Lương Sơn – huyện Thường Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
498 | 5 | 38341 | Trạm y tế xã Yên Nhân | Xã Yên Nhân – huyện Thường Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
499 | 6 | 38349 | Trạm y tế xã Luận Thành | Xã Luận Thành – huyện Thường Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
500 | 7 | 38356 | Trạm y tế xã Ngọc Phụng | Xã Ngọc Phụng – huyện Thường Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
501 | 8 | 38351 | Trạm y tế xã Xuân Thắng | Xã Xuân Thắng – huyện Thường Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
502 | 9 | 38348 | Trạm y tế xã Xuân Cao | Xã Xuân Cao – huyện Thường Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
503 | 10 | 38344 | Trạm y tế xã Xuân Lẹ | Xã Xuân Lẹ – huyện Thường Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
504 | 11 | 38355 | Trạm y tế xã Thọ Thanh | Xã Thọ Thanh – huyện Thường Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
505 | 12 | 38350 | Trạm y tế xã Luận Khê | Xã Luận Khê – huyện Thường Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
506 | 13 | 38354 | Trạm y tế xã Xuân Dương | Xã Xuân Dương – huyện Thường Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
507 | 14 | 38358 | Trạm y tế xã Tân Thành | Xã Tân Thành – huyện Thường Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
508 | 15 | 38357 | Trạm y tế xã Xuân Chinh | Xã Xuân Chinh – huyện Thường Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
509 | 16 | 38339 | Trạm y tế thị trấn Thường Xuân |
Thị trấn Thường Xuân – huyện Thường Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
XXIII | Huyện Như Xuân | ||||
510 | 1 | 38070 | Bệnh viện đa khoa huyện Như Xuân |
Thị trấn Yên Cát – huyện Như Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
511 | 2 | 38529 | Trạm y tế thị trấn Yên Cát | Thị trấn Yên Cát – huyện Như Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
512 | 3 | 38530 | Trạm y tế xã Bãi Trành | Xã Bãi Trành – huyện Như Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
513 | 4 | 38531 | Trạm y tế xã Xuân Hoà | Xã Xuân Hoà – huyện Như Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
514 | 5 | 38532 | Trạm y tế xã Xuân Bình | Xã Xuân Bình – huyện Như Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
515 | 6 | 38533 | Trạm y tế xã Hóa Quỳ | Xã Hóa Quỳ – huyện Như Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
516 | 7 | 38536 | Trạm y tế xã Cát Vân | Xã Cát Vân – huyện Như Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
517 | 8 | 38537 | Trạm y tế xã Cát Tân | Xã Cát Tân – huyện Như Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
518 | 9 | 38538 | Trạm y tế xã Tân Bình | Xã Tân Bình – huyện Như Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
519 | 10 | 38539 | Trạm y tế xã Bình Lương | Xã Bình Lương – huyện Như Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
520 | 11 | 38540 | Trạm y tế xã Thanh Quân | Xã Thanh Quân – huyện Như Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
521 | 12 | 38541 | Trạm y tế xã Thanh Xuân | Xã Thanh Xuân – huyện Như Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
522 | 13 | 38542 | Trạm y tế xã Thanh Hòa | Xã Thanh Hòa – huyện Như Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
523 | 14 | 38543 | Trạm y tế xã Thanh Phong | Xã Thanh Phong – huyện Như Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
524 | 15 | 38544 | Trạm y tế xã Thanh Lâm | Xã Thanh Lâm – huyện Như Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
525 | 16 | 38545 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã Thanh Sơn – huyện Như Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
526 | 17 | 38546 | Trạm y tế xã Thượng Ninh | Xã Thượng Ninh – huyện Như Xuân – tỉnh Thanh Hóa |
|
XXIV | Huyện Như Thanh | ||||
527 | 1 | 38250 | Bệnh viện đa khoa huyện Như Thanh |
Thị trấn Bến Sung – huyện Như Thanh – tỉnh Thanh Hóa |
|
528 | 2 | 38555 | Trạm y tế xã Hải Long | Xã Hải Long – huyện Như Thanh – tỉnh Thanh Hóa |
|
529 | 3 | 38548 | Trạm y tế xã Cán Khê | Xã Cán Khê – huyện Như Thanh – tỉnh Thanh Hóa |
|
530 | 4 | 38559 | Trạm y tế xã Yên Thọ | Xã Yên Thọ – huyện Như Thanh – tỉnh Thanh Hóa |
|
531 | 5 | 38560 | Trạm y tế xã Yên Lạc | Xã Yên Lạc – huyện Như Thanh – tỉnh Thanh Hóa |
|
532 | 6 | 38557 | Trạm y tế xã Xuân Thái | Xã Xuân Thái – huyện Như Thanh – tỉnh Thanh Hóa |
|
533 | 7 | 38553 | Trạm y tế xã Xuân Khang | Xã Xuân Khang – huyện Như Thanh – tỉnh Thanh Hóa |
|
534 | 8 | 38549 | Trạm y tế xã Xuân Du | Xã Xuân Du – huyện Như Thanh – tỉnh Thanh Hóa |
|
535 | 9 | 38562 | Trạm y tế xã Thanh Tân | Xã Thanh Tân – huyện Như Thanh – tỉnh Thanh Hóa |
|
536 | 10 | 38552 | Trạm y tế xã Mậu Lâm | Xã Mậu Lâm – huyện Như Thanh – tỉnh Thanh Hóa |
|
537 | 11 | 38551 | Trạm y tế xã Phượng Nghi | Xã Phượng Nghi – huyện Như Thanh – tỉnh Thanh Hóa |
|
538 | 12 | 38563 | Trạm y tế xã Thanh Kỳ | Xã Thanh Kỳ – huyện Như Thanh – tỉnh Thanh Hóa |
|
539 | 13 | 38558 | Trạm y tế xã Xuân Phúc | Xã Xuân Phúc – huyện Như Thanh – tỉnh Thanh Hóa |
|
540 | 14 | 38554 | Trạm y tế xã Phú Nhuận | Xã Phú Nhuận – huyện Như Thanh – tỉnh Thanh Hóa |
|
541 | 15 | 38547 | Trạm y tế thị trấn Bến Sung | Thị trấn Bến Sung – huyện Như Thanh – tỉnh Thanh Hóa |
|
XXV | Huyện Yên Định | ||||
542 | 1 | 38732 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành |
Xã Định Tường – Huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
543 | 2 | 38140 | Bệnh viện đa khoa huyện Yên Định |
Thôn 6 – xã Định Long – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
544 | 3 | 38296 | Trạm y tế xã Định Hải | Xã Định Hải – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
545 | 4 | 38291 | Trạm y tế Xã Định Tiến | Xã Định Tiến – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
546 | 5 | 38276 | Trạm y tế xã Yên Lạc | Xã Yên Lạc – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa | |
547 | 6 | 38274 | Trạm y tế xã Yên Thịnh | Xã Yên Thịnh – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
548 | 7 | 38275 | Trạm y tế xã Yên Ninh | Xã Yên Ninh – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
549 | 8 | 38277 | Trạm y tế xã Định Tăng | Xã Định Tăng – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
550 | 9 | 38273 | Trạm y tế xã Yên Hùng | Xã Yên Hùng – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
551 | 10 | 38262 | Trạm y tế thị trấn Yên Lâm | Xã Yên Lâm – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
552 | 11 | 38698 | Trạm y tế xã Định Công | Xã Định Công – Huyện Yên Định – Tỉnh Thanh Hóa |
|
553 | 12 | 38279 | Trạm y tế xã Định Thành | Xã Định Thành – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
554 | 13 | 38295 | Trạm y tế xã Định Hưng | Xã Định Hưng – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
555 | 14 | 38290 | Trạm y tế xã Định Tân | Xã Định Tân – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
556 | 15 | 38297 | Trạm y tế xã Định Bình | Xã Định Bình – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
557 | 16 | 38278 | Trạm y tế xã Định Hòa | Xã Định Hòa – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
558 | 17 | 38293 | Trạm y tế xã Định Liên | Xã Định Liên – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
559 | 18 | 38272 | Trạm y tế xã Yên Thái | Xã Yên Thái – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
560 | 19 | 38266 | Trạm y tế xã Yên Thọ | Xã Yên Thọ – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
561 | 20 | 38258 | Trạm y tế thị trấn Quán Lào | Thị trấn Quán Lào – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
562 | 21 | 38261 | Trạm y tế xã Yên Phú | Xã Yên Phú – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
563 | 22 | 38263 | Trạm y tế xã Yên Tâm | Xã Yên Tâm – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
564 | 23 | 38265 | Trạm y tế thị trấn Quý Lộc | Xã Qúi Lộc – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa | |
565 | 24 | 38271 | Trạm y tế xã Yên Phong | Xã Yên Phong – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
566 | 25 | 38268 | Trạm y tế xã Yên Trường | Xã Yên Trường – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
567 | 26 | 38267 | Trạm y tế xã Yên Trung | Xã Yên Trung – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
568 | 27 | 38259 | Trạm y tế thị trấn NT Thống Nhất |
Thị trấn Nông trường Thống Nhất – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
569 | 28 | 38292 | Trạm y tế xã Định Long | Xã Định Long – huyện Yên Định – tỉnh Thanh Hóa |
|
XXVI | Huyện Quan Sơn | ||||
570 | 1 | 38260 | Bệnh viện đa khoa huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn – huyện Quan Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
571 | 2 | 38729 | Trạm y tế xã Trung Tiến | Xã Trung Tiến – Huyện Quan Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
572 | 3 | 38106 | Trạm y tế Xã Trung Thượng | Xã Trung Thượng – huyện Quan Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
573 | 4 | 38107 | Trạm y tế Xã Trung Hạ | Xã Trung Hạ – huyện Quan Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
574 | 5 | 38105 | Trạm y tế Xã Trung Xuân | Xã Trung Xuân – huyện Quan Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
575 | 6 | 38113 | Trạm y tế thị trấn Sơn Lư | Xã Sơn Lư – huyện Quan Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
576 | 7 | 38108 | Trạm y tế xã Sơn Hà | Xã Sơn Hà – huyện Quan Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
577 | 8 | 38109 | Trạm y tế xã Tam Thanh | Xã Tam Thanh – huyện Quan Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
578 | 9 | 38115 | Trạm y tế xã Sơn Điện | Xã Sơn Điện – huyện Quan Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
579 | 10 | 38116 | Trạm y tế xã Mường Mìn | Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
580 | 11 | 38111 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Xã Sơn Thủy – huyện Quan Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
|
581 | 12 | 38114 | Trạm y tế xã Tam Lư | Xã Tam Lư – huyện Quan Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
582 | 13 | 38112 | Trạm y tế xã Na Mèo | Xã Na Mèo – huyện Quan Sơn – tỉnh Thanh Hóa | |
XXVII | Huyện Mường Lát | ||||
583 | 1 | 38270 | Bệnh viện đa khoa huyện Mường Lát |
Thị trấn Mường Lát – huyện Mường Lát – tỉnh Thanh Hóa |
|
584 | 2 | 38049 | Trạm y tế thị trấn Mường Lát | Thị trấn Mường Lát – huyện Mường Lát – tỉnh Thanh Hóa |
|
585 | 3 | 38051 | Trạm y tế xã Tam Chung | Xã Tam Chung – huyện Mường Lát – tỉnh Thanh Hóa |
|
586 | 4 | 38053 | Trạm y tế xã Mường Lý | Xã Mường Lý – huyện Mường Lát – tỉnh Thanh Hóa |
|
587 | 5 | 38054 | Trạm y tế Xã Trung Lý | Xã Trung Lý – huyện Mường Lát – tỉnh Thanh Hóa |
|
588 | 6 | 38055 | Trạm y tế xã Quang Chiểu | Xã Quang Chiểu – huyện Mường Lát – tỉnh Thanh Hóa |
|
589 | 7 | 38056 | Trạm y tế xã Pù Nhi | Xã Pù Nhi – huyện Mường Lát – tỉnh Thanh Hóa | |
590 | 8 | 38057 | Trạm y tế xã Mường Chanh | Xã Mường Chanh – huyện Mường Lát – tỉnh Thanh Hóa |
|
591 | 9 | 38728 | Trạm y tế xã Nhi Sơn | Xã Nhi Sơn – huyện Mường Lát – tỉnh Thanh Hóa |