1. Trang chủ
  2. Danh sách Bệnh viện và cơ sở KCB (ngoại tỉnh) năm 2024 tại Thái Nguyên

Danh sách Bệnh viện và cơ sở KCB (ngoại tỉnh) năm 2024 tại Thái Nguyên

NỘI DUNG CÔNG VĂN

DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ TIẾP NHẬN KCB BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH NĂM 2024
(Kèm theo Công văn số 1804/BHXH-GĐBHYT ngày 16 tháng 11 năm 2023 của BHXH tỉnh Thái Nguyên)
STT Tên cơ sở khám chữa Bệnh Mã CS
KCB
Tuyến
CMKT
Địa chỉ
1 Bệnh viện đa khoa tư nhân Trung tâm 19016 3 Phường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên
2 Bệnh viện đa khoa tư nhân An Phú 19018 3 Phường Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên
3 Bệnh viện đa khoa Việt Bắc I 19022 3 Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên
4 Bệnh xá Công an tỉnh Thái Nguyên 19129 3 Ngõ  100,  đường  Minh  Cầu,  phường  Phan  Đình  Phùng,  thành
phố Thái Nguyên
5 Bệnh viện Đa khoa Yên Bình Thái Nguyên 19133 3 Xóm Chùa, xã Nam Tiến, thành phố Phổ Yên
6 Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên 19666 3 Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên
7 Trung tâm y tế thành phố Thái Nguyên 19001 3 Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên
7.1 Trạm y tế phường Quán Triều 19101 4 Phường Quán Triều, Thành phố Thái Nguyên
7.2 Trạm y tế phường Quang Vinh 19102 4 Phường Quang Vinh, Thành phố Thái Nguyên
7.3 Trạm y tế phường Túc Duyên 19103 4 Phường Túc Duyên, Thành phố Thái Nguyên
7.4 Trạm y tế phường Hoàng Văn Thụ 19104 4 Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên
7.5 Trạm y tế phường Trưng Vương 19105 4 Phường Trưng Vương, Thành phố Thái Nguyên
7.6 Trạm y tế phường Quang Trung 19106 4 Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên
7.7 Trạm y tế phường Phan Đình Phùng 19107 4 Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên
7.8 Trạm y tế phường Tân Thịnh 19108 4 Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên
7.9 Trạm y tế phường Thịnh Đán 19109 4 Phường Thịnh Đán, Thành phố Thái Nguyên
7.10 Trạm y tế phường Đồng Quang 19110 4 Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên
7.11 Trạm y tế phường Gia Sàng 19111 4 Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên
7.12 Trạm y tế phường Tân Lập 19112 4 Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên
7.13 Trạm y tế phường Cam Giá 19113 4 Phường Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên
7.14 Trạm y tế phường Phú Xá 19114 4 Phường Phú Xá, Thành phố Thái Nguyên
7.15 Trạm y tế phường Hương Sơn 19115 4 Phường Hương Sơn, Thành phố Thái Nguyên
7.16 Trạm y tế phường Trung Thành 19116 4 Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên
7.17 Trạm y tế phường Tân Thành 19117 4 Phường Tân Thành, Thành phố Thái Nguyên
7.18 Trạm y tế phường Tân Long 19118 4 Phường Tân Long, Thành phố Thái Nguyên
7.19 Trạm y tế xã Phúc Hà 19119 4 Xã Phúc Hà, Thành phố Thái Nguyên
7.20 Trạm y tế xã Phúc Xuân 19120 4 Xã Phúc Xuân, Thành phố Thái Nguyên
7.21 Trạm y tế xã Quyết Thắng 19121 4 Xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên
7.22 Trạm y tế xã Phúc Trìu 19122 4 Xã Phúc Trìu, Thành phố Thái Nguyên
7.23 Trạm y tế xã Thịnh Đức 19123 4 Xã Thịnh Đức, Thành phố Thái Nguyên
7.24 Trạm y tế phường Tích Lương 19124 4 Phường Tích Lương, Thành phố Thái Nguyên
7.25 Trạm y tế xã Tân Cương 19125 4 Xã Tân Cương, Thành phố Thái Nguyên
7.26 Trạm y tế xã Cao Ngạn 19127 4 Xã Cao Ngạn, Thành phố Thái Nguyên
7.27 Trạm Y tế phường Đồng Bẩm 19128 4 Xã Đồng Bẩm, Thành phố Thái Nguyên
7.28 Trạm y tế xã Sơn Cẩm 19416 4 Xã Sơn Cẩm, Thành phố Thái Nguyên
7.29 Trạm Y tế phường Chùa Hang 19502 4 Phường Chùa Hang, Thành phố Thái Nguyên
7.30 Trạm y tế xã Linh Sơn 19516 4 Xã Linh Sơn, Thành phố Thái Nguyên
7.31 Trạm y tế xã Huống Thượng 19520 4 Xã Huống Thượng, Thành phố Thái Nguyên
7.32 Trạm y tế xã Đồng Liên 19903 4 Xã Đồng Liên, Thành phố Thái Nguyên
8 Trung tâm y tế thành phố Sông Công 19002 3 Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công
8.1 Trạm y tế phường Bách Quang 19024 4 Phường Bách Quang, Thành phố Sông Công
8.2 Trạm y tế phường Lương Sơn 19126 4 Phường Lương Sơn, Thành phố Sông Công
8.3 Trạm y tế phường Châu Sơn 19134 4 TDP Tân Sơn, Phường Châu Sơn, Thành phố Sông Công
8.4 Trạm y tế phường Mỏ Chè 19202 4 Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công
8.5 Trạm y tế phường Cải Đan 19203 4 Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công
8.6 Trạm y tế phường Thắng Lợi 19204 4 Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công
8.7 Trạm y tế phường Phố Cò 19205 4 Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công
8.8 Trạm y tế xã Tân Quang 19207 4 Xã Tân Quang, Thành phố Sông Công
8.9 Trạm y tế xã Bình Sơn 19208 4 Xã Bình Sơn, Thành phố Sông Công
8.10 Trạm y tế xã Bá Xuyên 19209 4 Xã Bá Xuyên, Thành phố Sông Công
9 Bệnh viện đa khoa huyện Định Hóa 19003 3 Thị trấn Chợ Chu, Huyện Định Hóa
9.1 Trạm y tế xã Linh Thông 19302 4 Xã Linh Thông, Huyện Định Hóa
9.2 Trạm y tế xã Lam Vỹ 19303 4 Xã Lam Vỹ, Huyện Định Hóa
9.3 Trạm y tế xã Quy Kỳ 19304 4 Xã Quy Kỳ, Huyện Định Hóa
9.4 Trạm y tế xã Tân Thịnh 19305 4 Xã Tân Thịnh, Huyện Định Hóa
9.5 Trạm y tế xã Kim Phượng 19306 4 Xã Kim Phượng, Huyện Định Hóa
9.6 Trạm y tế xã Bảo Linh 19307 4 Xã Bảo Linh, Huyện Định Hóa
9.7 Trạm y tế xã Phúc Chu 19309 4 Xã Phúc Chu, Huyện Định Hóa
9.8 Trạm y tế xã Tân Dương 19310 4 Xã Tân Dương, Huyện Định Hóa
9.9 Trạm y tế xã Phượng Tiến 19311 4 Xã Phượng Tiến, Huyện Định Hóa
9.10 Trạm y tế xã Bảo Cường 19312 4 Xã Bảo Cường, Huyện Định Hóa
9.11 Trạm y tế xã Đồng Thịnh 19313 4 Xã Đồng Thịnh, Huyện Định Hóa
9.12 Trạm y tế xã Định Biên 19314 4 Xã Định Biên, Huyện Định Hóa
9.13 Trạm y tế xã Thanh Định 19315 4 Xã Thanh Định, Huyện Định Hóa
9.14 Trạm y tế Xã Trung Hội 19316 4 Xã Trung Hội, Huyện Định Hóa
9.15 Trạm y tế Xã Trung Lương 19317 4 Xã Trung Lương, Huyện Định Hóa
9.16 Trạm y tế xã Bình Yên 19318 4 Xã Bình Yên, Huyện Định Hóa
9.17 Trạm y tế xã Điềm Mặc 19319 4 Xã Điềm Mặc, Huyện Định Hóa
9.18 Trạm y tế xã Phú Tiến 19320 4 Xã Phú Tiến, Huyện Định Hóa
9.19 Trạm y tế xã Bộc Nhiêu 19321 4 Xã Bộc Nhiêu, Huyện Định Hóa
9.20 Trạm y tế xã Sơn Phú 19322 4 Xã Sơn Phú, Huyện Định Hóa
9.21 Trạm y tế xã Phú Đình 19323 4 Xã Phú Đình, Huyện Định Hóa
9.22 Trạm y tế xã Bình Thành 19324 4 Xã Bình Thành, Huyện Định Hóa
10 Trung tâm Y tế huyện Phú Lương 19004 3 Thị trấn Đu, Huyện Phú Lương
10.1 Trạm y tế Thị trấn Giang Tiên 19401 4 Thị trấn Giang Tiên, Huyện Phú Lương
10.2 Trạm y tế xã Yên Ninh 19403 4 Xã Yên Ninh, Huyện Phú Lương
10.3 Trạm y tế xã Yên Trạch 19404 4 Xã Yên Trạch, Huyện Phú Lương
10.4 Trạm y tế xã Yên Đổ 19405 4 Xã Yên Đổ, Huyện Phú Lương
10.5 Trạm y tế xã Yên Lạc 19406 4 Xã Yên Lạc, Huyện Phú Lương
10.6 Trạm y tế xã Ôn Lương 19407 4 Xã Ôn Lương, Huyện Phú Lương
10.7 Trạm y tế xã Động Đạt 19408 4 Xã Động Đạt, Huyện Phú Lương
10.8 Trạm y tế xã Phủ Lý 19409 4 Xã Phủ Lý, Huyện Phú Lương
10.9 Trạm y tế xã Phú Đô 19410 4 Xã Phú Đô, Huyện Phú Lương
10.10 Trạm y tế xã Hợp Thành 19411 4 Xã Hợp Thành, Huyện Phú Lương
10.11 Trạm y tế xã Tức Tranh 19412 4 Xã Tức Tranh, Huyện Phú Lương
10.12 Trạm y tế xã Phấn Mễ 19413 4 Xã Phấn Mễ, Huyện Phú Lương
10.13 Trạm y tế xã Vô Tranh 19414 4 Xã Vô Tranh, Huyện Phú Lương
10.14 Trạm y tế xã Cổ Lũng 19415 4 Xã Cổ Lũng, Huyện Phú Lương
11 Trung tâm Y tế huyện Đồng Hỷ 19005 3 Thị trấn Chùa Hang, Huyện Đồng Hỷ
11.1 Phân viện Trại Cau 19020 3 Thị trấn Trại Cau, Huyện Đồng Hỷ
11.2 Trạm y tế Thị trấn Sông Cầu 19501 4 Thị trấn Sông Cầu, Huyện Đồng Hỷ
11.3 Trạm y tế Thị trấn Trại Cau 19503 4 Thị trấn Trại Cau, Huyện Đồng Hỷ
11.4 Trạm y tế xã Văn Lăng 19504 4 Xã Văn Lăng, Huyện Đồng Hỷ
11.5 Trạm y tế xã Tân Long 19505 4 Xã Tân Long, Huyện Đồng Hỷ
11.6 Trạm y tế xã Hòa Bình 19506 4 Xã Hòa Bình, Huyện Đồng Hỷ
11.7 Trạm y tế xã Quang Sơn 19507 4 Xã Quang Sơn, Huyện Đồng Hỷ
11.8 Trạm y tế xã Minh Lập 19508 4 Xã Minh Lập, Huyện Đồng Hỷ
11.9 Trạm y tế xã Văn Hán 19509 4 Xã Văn Hán, Huyện Đồng Hỷ
11.10 Trạm y tế xã Hóa Trung 19510 4 Xã Hóa Trung, Huyện Đồng Hỷ
11.11 Trạm y tế xã Khe Mo 19511 4 Xã Khe Mo, Huyện Đồng Hỷ
11.12 Trạm y tế xã Cây Thị 19512 4 Xã Cây Thị, Huyện Đồng Hỷ
11.13 Trạm y tế thị trấn Hóa Thượng 19513 4 Xã Hóa Thượng, Huyện Đồng Hỷ
11.14 Trạm y tế xã Hợp Tiến 19515 4 Xã Hợp Tiến, Huyện Đồng Hỷ
11.15 Trạm y tế xã Tân Lợi 19517 4 Xã Tân Lợi, Huyện Đồng Hỷ
11.16 Trạm y tế xã Nam Hòa 19518 4 Xã Nam Hòa, Huyện Đồng Hỷ
12 Trung tâm Y tế huyện Võ Nhai 19006 3 Thị trấn Đình Cả, Huyện Võ Nhai
12.1 Trạm y tế Thị trấn Đình Cả 19601 4 Thị trấn Đình Cả, Huyện Võ Nhai
12.2 Trạm y tế xã Sảng Mộc 19602 4 Xã Sảng Mộc, Huyện Võ Nhai
12.3 Trạm y tế xã Nghinh Tường 19603 4 Xã Nghinh Tường, Huyện Võ Nhai
12.4 Trạm y tế xã Thần Xa 19604 4 Xã Thần Xa, Huyện Võ Nhai
12.5 Trạm y tế xã Vũ Chấn 19605 4 Xã Vũ Chấn, Huyện Võ Nhai
12.6 Trạm y tế xã Thượng Nung 19606 4 Xã Thượng Nung, Huyện Võ Nhai
12.7 Trạm y tế xã Phú Thượng 19607 4 Xã Phú Thượng, Huyện Võ Nhai
12.8 Trạm y tế xã Cúc Đường 19608 4 Xã Cúc Đường, Huyện Võ Nhai
12.9 Trạm y tế xã La Hiên 19609 4 Xã La Hiên, Huyện Võ Nhai
12.10 Trạm y tế xã Lâu Thượng 19610 4 Xã Lâu Thượng, Huyện Võ Nhai
12.11 Trạm y tế xã Tràng Xá 19611 4 Xã Tràng Xá, Huyện Võ Nhai
12.12 Trạm y tế xã Phương Giao 19612 4 Xã Phương Giao, Huyện Võ Nhai
12.13 Trạm y tế xã Liên Minh 19613 4 Xã Liên Minh, Huyện Võ Nhai
12.14 Trạm y tế xã Dân Tiến 19614 4 Xã Dân Tiến, Huyện Võ Nhai
12.15 Trạm y tế xã Bình Long 19615 4 Xã Bình Long, Huyện Võ Nhai
13 Bệnh viện đa khoa huyện Đại Từ 19007 3 Thị trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ
13.1 Trạm Y tế Thị Trấn Hùng Sơn 19135 4 TDP Cầu Thành 1, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ
13.2 Trạm y tế Thị trấn Quân Chu 19702 4 Thị trấn Quân Chu, Huyện Đại Từ
13.3 Trạm y tế xã Phúc Lương 19703 4 Xã Phúc Lương, Huyện Đại Từ
13.4 Trạm y tế xã Yên Lãng 19705 4 Xã Yên Lãng, Huyện Đại Từ
13.5 Trạm y tế xã Đức Lương 19706 4 Xã Đức Lương, Huyện Đại Từ
13.6 Trạm y tế xã Phú Cường 19707 4 Xã Phú Cường, Huyện Đại Từ
13.7 Trạm y tế xã Na Mao 19708 4 Xã Na Mao, Huyện Đại Từ
13.8 Trạm y tế xã Phú Lạc 19709 4 Xã Phú Lạc, Huyện Đại Từ
13.9 Trạm y tế xã Tân Linh 19710 4 Xã Tân Linh, Huyện Đại Từ
13.10 Trạm y tế xã Phú Thịnh 19711 4 Xã Phú Thịnh, Huyện Đại Từ
13.11 Trạm y tế xã Phục Linh 19712 4 Xã Phục Linh, Huyện Đại Từ
13.12 Trạm y tế xã Phú Xuyên 19713 4 Xã Phú Xuyên, Huyện Đại Từ
13.13 Trạm y tế xã Bản Ngoại 19714 4 Xã Bản Ngoại, Huyện Đại Từ
13.14 Trạm y tế xã Tiên Hội 19715 4 Xã Tiên Hội, Huyện Đại Từ
13.15 Trạm y tế xã Cù Vân 19717 4 Xã Cù Vân, Huyện Đại Từ
13.16 Trạm y tế xã Hà Thượng 19718 4 Xã Hà Thượng, Huyện Đại Từ
13.17 Trạm y tế xã La Bằng 19719 4 Xã La Bằng, Huyện Đại Từ
13.18 Trạm y tế xã Hoàng Nông 19720 4 Xã Hoàng Nông, Huyện Đại Từ
13.19 Trạm y tế xã Khôi Kỳ 19721 4 Xã Khôi Kỳ, Huyện Đại Từ
13.20 Trạm y tế xã An Khánh 19722 4 Xã An Khánh, Huyện Đại Từ
13.21 Trạm y tế xã Tân Thái 19723 4 Xã Tân Thái, Huyện Đại Từ
13.22 Trạm y tế xã Bình Thuận 19724 4 Xã Bình Thuận, Huyện Đại Từ
13.23 Trạm y tế xã Lục Ba 19725 4 Xã Lục Ba, Huyện Đại Từ
13.24 Trạm y tế xã Mỹ Yên 19726 4 Xã Mỹ Yên, Huyện Đại Từ
13.25 Trạm y tế xã Vạn Thọ 19727 4 Xã Vạn Thọ, Huyện Đại Từ
13.26 Trạm y tế xã Văn Yên 19728 4 Xã Văn Yên, Huyện Đại Từ
13.27 Trạm y tế xã Ký Phú 19729 4 Xã Ký Phú, Huyện Đại Từ
13.28 Trạm y tế xã Cát Nê 19730 4 Xã Cát Nê, Huyện Đại Từ
13.29 Trạm Y tế xã Minh Tiến 19732 4 Xóm Trung Tâm, xã Minh Tiến, huyện Đại Từ
14 Trung tâm Y tế Thành phố Phổ Yên 19008 3 Phường Ba Hàng, Thành phố Phổ Yên
14.1 Trạm y tế phường Bãi Bông 19801 4 Phường Bãi Bông, Thị xã Phổ Yên
14.2 Trạm y tế phường Bắc Sơn 19802 4 Phường Bắc Sơn, Thị xã Phổ Yên
14.3 Trạm y tế phường Ba Hàng 19803 4 Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên
14.4 Trạm y tế xã Phúc Tân 19804 4 Xã Phúc Tân, Thành phố Phổ Yên
14.5 Trạm y tế xã Phúc Thuận 19805 4 Xã Phúc Thuận, Thành phố Phổ Yên
14.6 Trạm y tế phường Hồng Tiến 19806 4 Phường Hồng Tiến, Thành phố Phổ Yên
14.7 Trạm y tế xã Minh Đức 19807 4 Xã Minh Đức, Thành phố Phổ Yên
14.8 Trạm y tế phường Đắc Sơn 19808 4 Phường Đắc Sơn, Thị xã Phổ Yên
14.9 Trạm y tế phường Đồng Tiến 19809 4 Phường Đồng Tiến, Thành phố Phổ Yên
14.10 Trạm y tế xã Thành Công 19810 4 Xã Thành Công, Thị xã Phổ Yên
14.11 Trạm y tế phường Tiên Phong 19811 4 Phường Tiên Phong, Thành phố Phổ Yên
14.12 Trạm y tế xã Vạn Phái 19812 4 Xã Vạn Phái, Thị xã Phổ Yên
14.13 Trạm y tế phường Nam Tiến 19813 4 Phường Nam Tiến, Thành phố Phổ Yên
14.14 Trạm y tế phường Tân Hương 19814 4 Phường Tân Hương, Thành phố Phổ Yên
14.15 Trạm y tế phường Đông Cao 19815 4 Phường Đông Cao, Thành phố Phổ Yên
14.16 Trạm Y tế phường Trung Thành – TP Phổ Yên 19816 4 Phường Trung Thành, Thành phố Phổ Yên
14.17 Trạm y tế phường Tân Phú 19817 4 Phường Tân Phú, Thành phố Phổ Yên
14.18 Trạm y tế phường Thuận Thành 19818 4 Phường Thuận Thành, Thành phố Phổ Yên
15 Bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình 19009 3 Thị trấn Hương Sơn, Huyện Phú Bình
15.1 Trạm y tế Thị trấn Hương Sơn 19901 4 Thị trấn Hương Sơn, Huyện Phú Bình
15.2 Trạm y tế xã Bàn Đạt 19902 4 Xã Bàn Đạt, Huyện Phú Bình
15.3 Trạm y tế xã Tân Khánh 19904 4 Xã Tân Khánh, Huyện Phú Bình
15.4 Trạm y tế xã Tân Kim 19905 4 Xã Tân Kim, Huyện Phú Bình
15.5 Trạm y tế xã Tân Thành 19906 4 Xã Tân Thành, Huyện Phú Bình
15.6 Trạm y tế xã Đào Xá 19907 4 Xã Đào Xá, Huyện Phú Bình
15.7 Trạm y tế xã Bảo Lý 19908 4 Xã Bảo Lý, Huyện Phú Bình
15.8 Trạm y tế xã Thượng Đình 19909 4 Xã Thượng Đình, Huyện Phú Bình
15.9 Trạm y tế xã Tân Hòa 19910 4 Xã Tân Hòa, Huyện Phú Bình
15.10 Trạm y tế xã Nhã Lộng 19911 4 Xã Nhã Lộng, Huyện Phú Bình
15.11 Trạm y tế xã Điềm Thụy 19912 4 Xã Điềm Thụy, Huyện Phú Bình
15.12 Trạm y tế xã Xuân Phương 19913 4 Xã Xuân Phương, Huyện Phú Bình
15.13 Trạm y tế xã Tân Đức 19914 4 Xã Tân Đức, Huyện Phú Bình
15.14 Trạm y tế xã úc Kỳ 19915 4 Xã Úc Kỳ, Huyện Phú Bình
15.15 Trạm y tế xã Lương Phú 19916 4 Xã Lương Phú, Huyện Phú Bình
15.16 Trạm y tế xã Nga My 19917 4 Xã Nga My, Huyện Phú Bình
15.17 Trạm y tế xã Kha Sơn 19918 4 Xã Kha Sơn, Huyện Phú Bình
15.18 Trạm y tế xã Thanh Ninh 19919 4 Xã Thanh Ninh, Huyện Phú Bình
15.19 Trạm y tế xã Dương Thành 19920 4 Xã Dương Thành, Huyện Phú Bình
15.20 Trạm y tế xã Hà Châu 19921 4 Xã Hà Châu, Huyện Phú Bình
Cập nhật 10/01/2024


Bài viết này hữu ích chứ?

Nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất MISA AMIS với gần 350.000 khách hàng doanh nghiệp đang sử dụng

Trở về đầu trang
Đã dùng phần mềm là đang chuyển đổi số. Bạn đã có lộ trình?
Đăng kí ngay để nhận sách "Hướng dẫn Chuyển đổi số theo ngành nghề". Giúp tăng doanh thu, giảm chi phí, mở rộng hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Chat để được hỗ trợ sản phẩm