NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ TIẾP NHẬN KCB BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH NĂM 2024
(Kèm theo Công văn số 1804/BHXH-GĐBHYT ngày 16 tháng 11 năm 2023 của BHXH tỉnh Thái Nguyên)
STT | Tên cơ sở khám chữa Bệnh | Mã CS KCB |
Tuyến CMKT |
Địa chỉ |
1 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Trung tâm | 19016 | 3 | Phường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên |
2 | Bệnh viện đa khoa tư nhân An Phú | 19018 | 3 | Phường Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên |
3 | Bệnh viện đa khoa Việt Bắc I | 19022 | 3 | Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên |
4 | Bệnh xá Công an tỉnh Thái Nguyên | 19129 | 3 | Ngõ 100, đường Minh Cầu, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên |
5 | Bệnh viện Đa khoa Yên Bình Thái Nguyên | 19133 | 3 | Xóm Chùa, xã Nam Tiến, thành phố Phổ Yên |
6 | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 19666 | 3 | Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên |
7 | Trung tâm y tế thành phố Thái Nguyên | 19001 | 3 | Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên |
7.1 | Trạm y tế phường Quán Triều | 19101 | 4 | Phường Quán Triều, Thành phố Thái Nguyên |
7.2 | Trạm y tế phường Quang Vinh | 19102 | 4 | Phường Quang Vinh, Thành phố Thái Nguyên |
7.3 | Trạm y tế phường Túc Duyên | 19103 | 4 | Phường Túc Duyên, Thành phố Thái Nguyên |
7.4 | Trạm y tế phường Hoàng Văn Thụ | 19104 | 4 | Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên |
7.5 | Trạm y tế phường Trưng Vương | 19105 | 4 | Phường Trưng Vương, Thành phố Thái Nguyên |
7.6 | Trạm y tế phường Quang Trung | 19106 | 4 | Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên |
7.7 | Trạm y tế phường Phan Đình Phùng | 19107 | 4 | Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên |
7.8 | Trạm y tế phường Tân Thịnh | 19108 | 4 | Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên |
7.9 | Trạm y tế phường Thịnh Đán | 19109 | 4 | Phường Thịnh Đán, Thành phố Thái Nguyên |
7.10 | Trạm y tế phường Đồng Quang | 19110 | 4 | Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên |
7.11 | Trạm y tế phường Gia Sàng | 19111 | 4 | Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên |
7.12 | Trạm y tế phường Tân Lập | 19112 | 4 | Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên |
7.13 | Trạm y tế phường Cam Giá | 19113 | 4 | Phường Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên |
7.14 | Trạm y tế phường Phú Xá | 19114 | 4 | Phường Phú Xá, Thành phố Thái Nguyên |
7.15 | Trạm y tế phường Hương Sơn | 19115 | 4 | Phường Hương Sơn, Thành phố Thái Nguyên |
7.16 | Trạm y tế phường Trung Thành | 19116 | 4 | Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên |
7.17 | Trạm y tế phường Tân Thành | 19117 | 4 | Phường Tân Thành, Thành phố Thái Nguyên |
7.18 | Trạm y tế phường Tân Long | 19118 | 4 | Phường Tân Long, Thành phố Thái Nguyên |
7.19 | Trạm y tế xã Phúc Hà | 19119 | 4 | Xã Phúc Hà, Thành phố Thái Nguyên |
7.20 | Trạm y tế xã Phúc Xuân | 19120 | 4 | Xã Phúc Xuân, Thành phố Thái Nguyên |
7.21 | Trạm y tế xã Quyết Thắng | 19121 | 4 | Xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên |
7.22 | Trạm y tế xã Phúc Trìu | 19122 | 4 | Xã Phúc Trìu, Thành phố Thái Nguyên |
7.23 | Trạm y tế xã Thịnh Đức | 19123 | 4 | Xã Thịnh Đức, Thành phố Thái Nguyên |
7.24 | Trạm y tế phường Tích Lương | 19124 | 4 | Phường Tích Lương, Thành phố Thái Nguyên |
7.25 | Trạm y tế xã Tân Cương | 19125 | 4 | Xã Tân Cương, Thành phố Thái Nguyên |
7.26 | Trạm y tế xã Cao Ngạn | 19127 | 4 | Xã Cao Ngạn, Thành phố Thái Nguyên |
7.27 | Trạm Y tế phường Đồng Bẩm | 19128 | 4 | Xã Đồng Bẩm, Thành phố Thái Nguyên |
7.28 | Trạm y tế xã Sơn Cẩm | 19416 | 4 | Xã Sơn Cẩm, Thành phố Thái Nguyên |
7.29 | Trạm Y tế phường Chùa Hang | 19502 | 4 | Phường Chùa Hang, Thành phố Thái Nguyên |
7.30 | Trạm y tế xã Linh Sơn | 19516 | 4 | Xã Linh Sơn, Thành phố Thái Nguyên |
7.31 | Trạm y tế xã Huống Thượng | 19520 | 4 | Xã Huống Thượng, Thành phố Thái Nguyên |
7.32 | Trạm y tế xã Đồng Liên | 19903 | 4 | Xã Đồng Liên, Thành phố Thái Nguyên |
8 | Trung tâm y tế thành phố Sông Công | 19002 | 3 | Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công |
8.1 | Trạm y tế phường Bách Quang | 19024 | 4 | Phường Bách Quang, Thành phố Sông Công |
8.2 | Trạm y tế phường Lương Sơn | 19126 | 4 | Phường Lương Sơn, Thành phố Sông Công |
8.3 | Trạm y tế phường Châu Sơn | 19134 | 4 | TDP Tân Sơn, Phường Châu Sơn, Thành phố Sông Công |
8.4 | Trạm y tế phường Mỏ Chè | 19202 | 4 | Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công |
8.5 | Trạm y tế phường Cải Đan | 19203 | 4 | Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công |
8.6 | Trạm y tế phường Thắng Lợi | 19204 | 4 | Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công |
8.7 | Trạm y tế phường Phố Cò | 19205 | 4 | Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công |
8.8 | Trạm y tế xã Tân Quang | 19207 | 4 | Xã Tân Quang, Thành phố Sông Công |
8.9 | Trạm y tế xã Bình Sơn | 19208 | 4 | Xã Bình Sơn, Thành phố Sông Công |
8.10 | Trạm y tế xã Bá Xuyên | 19209 | 4 | Xã Bá Xuyên, Thành phố Sông Công |
9 | Bệnh viện đa khoa huyện Định Hóa | 19003 | 3 | Thị trấn Chợ Chu, Huyện Định Hóa |
9.1 | Trạm y tế xã Linh Thông | 19302 | 4 | Xã Linh Thông, Huyện Định Hóa |
9.2 | Trạm y tế xã Lam Vỹ | 19303 | 4 | Xã Lam Vỹ, Huyện Định Hóa |
9.3 | Trạm y tế xã Quy Kỳ | 19304 | 4 | Xã Quy Kỳ, Huyện Định Hóa |
9.4 | Trạm y tế xã Tân Thịnh | 19305 | 4 | Xã Tân Thịnh, Huyện Định Hóa |
9.5 | Trạm y tế xã Kim Phượng | 19306 | 4 | Xã Kim Phượng, Huyện Định Hóa |
9.6 | Trạm y tế xã Bảo Linh | 19307 | 4 | Xã Bảo Linh, Huyện Định Hóa |
9.7 | Trạm y tế xã Phúc Chu | 19309 | 4 | Xã Phúc Chu, Huyện Định Hóa |
9.8 | Trạm y tế xã Tân Dương | 19310 | 4 | Xã Tân Dương, Huyện Định Hóa |
9.9 | Trạm y tế xã Phượng Tiến | 19311 | 4 | Xã Phượng Tiến, Huyện Định Hóa |
9.10 | Trạm y tế xã Bảo Cường | 19312 | 4 | Xã Bảo Cường, Huyện Định Hóa |
9.11 | Trạm y tế xã Đồng Thịnh | 19313 | 4 | Xã Đồng Thịnh, Huyện Định Hóa |
9.12 | Trạm y tế xã Định Biên | 19314 | 4 | Xã Định Biên, Huyện Định Hóa |
9.13 | Trạm y tế xã Thanh Định | 19315 | 4 | Xã Thanh Định, Huyện Định Hóa |
9.14 | Trạm y tế Xã Trung Hội | 19316 | 4 | Xã Trung Hội, Huyện Định Hóa |
9.15 | Trạm y tế Xã Trung Lương | 19317 | 4 | Xã Trung Lương, Huyện Định Hóa |
9.16 | Trạm y tế xã Bình Yên | 19318 | 4 | Xã Bình Yên, Huyện Định Hóa |
9.17 | Trạm y tế xã Điềm Mặc | 19319 | 4 | Xã Điềm Mặc, Huyện Định Hóa |
9.18 | Trạm y tế xã Phú Tiến | 19320 | 4 | Xã Phú Tiến, Huyện Định Hóa |
9.19 | Trạm y tế xã Bộc Nhiêu | 19321 | 4 | Xã Bộc Nhiêu, Huyện Định Hóa |
9.20 | Trạm y tế xã Sơn Phú | 19322 | 4 | Xã Sơn Phú, Huyện Định Hóa |
9.21 | Trạm y tế xã Phú Đình | 19323 | 4 | Xã Phú Đình, Huyện Định Hóa |
9.22 | Trạm y tế xã Bình Thành | 19324 | 4 | Xã Bình Thành, Huyện Định Hóa |
10 | Trung tâm Y tế huyện Phú Lương | 19004 | 3 | Thị trấn Đu, Huyện Phú Lương |
10.1 | Trạm y tế Thị trấn Giang Tiên | 19401 | 4 | Thị trấn Giang Tiên, Huyện Phú Lương |
10.2 | Trạm y tế xã Yên Ninh | 19403 | 4 | Xã Yên Ninh, Huyện Phú Lương |
10.3 | Trạm y tế xã Yên Trạch | 19404 | 4 | Xã Yên Trạch, Huyện Phú Lương |
10.4 | Trạm y tế xã Yên Đổ | 19405 | 4 | Xã Yên Đổ, Huyện Phú Lương |
10.5 | Trạm y tế xã Yên Lạc | 19406 | 4 | Xã Yên Lạc, Huyện Phú Lương |
10.6 | Trạm y tế xã Ôn Lương | 19407 | 4 | Xã Ôn Lương, Huyện Phú Lương |
10.7 | Trạm y tế xã Động Đạt | 19408 | 4 | Xã Động Đạt, Huyện Phú Lương |
10.8 | Trạm y tế xã Phủ Lý | 19409 | 4 | Xã Phủ Lý, Huyện Phú Lương |
10.9 | Trạm y tế xã Phú Đô | 19410 | 4 | Xã Phú Đô, Huyện Phú Lương |
10.10 | Trạm y tế xã Hợp Thành | 19411 | 4 | Xã Hợp Thành, Huyện Phú Lương |
10.11 | Trạm y tế xã Tức Tranh | 19412 | 4 | Xã Tức Tranh, Huyện Phú Lương |
10.12 | Trạm y tế xã Phấn Mễ | 19413 | 4 | Xã Phấn Mễ, Huyện Phú Lương |
10.13 | Trạm y tế xã Vô Tranh | 19414 | 4 | Xã Vô Tranh, Huyện Phú Lương |
10.14 | Trạm y tế xã Cổ Lũng | 19415 | 4 | Xã Cổ Lũng, Huyện Phú Lương |
11 | Trung tâm Y tế huyện Đồng Hỷ | 19005 | 3 | Thị trấn Chùa Hang, Huyện Đồng Hỷ |
11.1 | Phân viện Trại Cau | 19020 | 3 | Thị trấn Trại Cau, Huyện Đồng Hỷ |
11.2 | Trạm y tế Thị trấn Sông Cầu | 19501 | 4 | Thị trấn Sông Cầu, Huyện Đồng Hỷ |
11.3 | Trạm y tế Thị trấn Trại Cau | 19503 | 4 | Thị trấn Trại Cau, Huyện Đồng Hỷ |
11.4 | Trạm y tế xã Văn Lăng | 19504 | 4 | Xã Văn Lăng, Huyện Đồng Hỷ |
11.5 | Trạm y tế xã Tân Long | 19505 | 4 | Xã Tân Long, Huyện Đồng Hỷ |
11.6 | Trạm y tế xã Hòa Bình | 19506 | 4 | Xã Hòa Bình, Huyện Đồng Hỷ |
11.7 | Trạm y tế xã Quang Sơn | 19507 | 4 | Xã Quang Sơn, Huyện Đồng Hỷ |
11.8 | Trạm y tế xã Minh Lập | 19508 | 4 | Xã Minh Lập, Huyện Đồng Hỷ |
11.9 | Trạm y tế xã Văn Hán | 19509 | 4 | Xã Văn Hán, Huyện Đồng Hỷ |
11.10 | Trạm y tế xã Hóa Trung | 19510 | 4 | Xã Hóa Trung, Huyện Đồng Hỷ |
11.11 | Trạm y tế xã Khe Mo | 19511 | 4 | Xã Khe Mo, Huyện Đồng Hỷ |
11.12 | Trạm y tế xã Cây Thị | 19512 | 4 | Xã Cây Thị, Huyện Đồng Hỷ |
11.13 | Trạm y tế thị trấn Hóa Thượng | 19513 | 4 | Xã Hóa Thượng, Huyện Đồng Hỷ |
11.14 | Trạm y tế xã Hợp Tiến | 19515 | 4 | Xã Hợp Tiến, Huyện Đồng Hỷ |
11.15 | Trạm y tế xã Tân Lợi | 19517 | 4 | Xã Tân Lợi, Huyện Đồng Hỷ |
11.16 | Trạm y tế xã Nam Hòa | 19518 | 4 | Xã Nam Hòa, Huyện Đồng Hỷ |
12 | Trung tâm Y tế huyện Võ Nhai | 19006 | 3 | Thị trấn Đình Cả, Huyện Võ Nhai |
12.1 | Trạm y tế Thị trấn Đình Cả | 19601 | 4 | Thị trấn Đình Cả, Huyện Võ Nhai |
12.2 | Trạm y tế xã Sảng Mộc | 19602 | 4 | Xã Sảng Mộc, Huyện Võ Nhai |
12.3 | Trạm y tế xã Nghinh Tường | 19603 | 4 | Xã Nghinh Tường, Huyện Võ Nhai |
12.4 | Trạm y tế xã Thần Xa | 19604 | 4 | Xã Thần Xa, Huyện Võ Nhai |
12.5 | Trạm y tế xã Vũ Chấn | 19605 | 4 | Xã Vũ Chấn, Huyện Võ Nhai |
12.6 | Trạm y tế xã Thượng Nung | 19606 | 4 | Xã Thượng Nung, Huyện Võ Nhai |
12.7 | Trạm y tế xã Phú Thượng | 19607 | 4 | Xã Phú Thượng, Huyện Võ Nhai |
12.8 | Trạm y tế xã Cúc Đường | 19608 | 4 | Xã Cúc Đường, Huyện Võ Nhai |
12.9 | Trạm y tế xã La Hiên | 19609 | 4 | Xã La Hiên, Huyện Võ Nhai |
12.10 | Trạm y tế xã Lâu Thượng | 19610 | 4 | Xã Lâu Thượng, Huyện Võ Nhai |
12.11 | Trạm y tế xã Tràng Xá | 19611 | 4 | Xã Tràng Xá, Huyện Võ Nhai |
12.12 | Trạm y tế xã Phương Giao | 19612 | 4 | Xã Phương Giao, Huyện Võ Nhai |
12.13 | Trạm y tế xã Liên Minh | 19613 | 4 | Xã Liên Minh, Huyện Võ Nhai |
12.14 | Trạm y tế xã Dân Tiến | 19614 | 4 | Xã Dân Tiến, Huyện Võ Nhai |
12.15 | Trạm y tế xã Bình Long | 19615 | 4 | Xã Bình Long, Huyện Võ Nhai |
13 | Bệnh viện đa khoa huyện Đại Từ | 19007 | 3 | Thị trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ |
13.1 | Trạm Y tế Thị Trấn Hùng Sơn | 19135 | 4 | TDP Cầu Thành 1, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ |
13.2 | Trạm y tế Thị trấn Quân Chu | 19702 | 4 | Thị trấn Quân Chu, Huyện Đại Từ |
13.3 | Trạm y tế xã Phúc Lương | 19703 | 4 | Xã Phúc Lương, Huyện Đại Từ |
13.4 | Trạm y tế xã Yên Lãng | 19705 | 4 | Xã Yên Lãng, Huyện Đại Từ |
13.5 | Trạm y tế xã Đức Lương | 19706 | 4 | Xã Đức Lương, Huyện Đại Từ |
13.6 | Trạm y tế xã Phú Cường | 19707 | 4 | Xã Phú Cường, Huyện Đại Từ |
13.7 | Trạm y tế xã Na Mao | 19708 | 4 | Xã Na Mao, Huyện Đại Từ |
13.8 | Trạm y tế xã Phú Lạc | 19709 | 4 | Xã Phú Lạc, Huyện Đại Từ |
13.9 | Trạm y tế xã Tân Linh | 19710 | 4 | Xã Tân Linh, Huyện Đại Từ |
13.10 | Trạm y tế xã Phú Thịnh | 19711 | 4 | Xã Phú Thịnh, Huyện Đại Từ |
13.11 | Trạm y tế xã Phục Linh | 19712 | 4 | Xã Phục Linh, Huyện Đại Từ |
13.12 | Trạm y tế xã Phú Xuyên | 19713 | 4 | Xã Phú Xuyên, Huyện Đại Từ |
13.13 | Trạm y tế xã Bản Ngoại | 19714 | 4 | Xã Bản Ngoại, Huyện Đại Từ |
13.14 | Trạm y tế xã Tiên Hội | 19715 | 4 | Xã Tiên Hội, Huyện Đại Từ |
13.15 | Trạm y tế xã Cù Vân | 19717 | 4 | Xã Cù Vân, Huyện Đại Từ |
13.16 | Trạm y tế xã Hà Thượng | 19718 | 4 | Xã Hà Thượng, Huyện Đại Từ |
13.17 | Trạm y tế xã La Bằng | 19719 | 4 | Xã La Bằng, Huyện Đại Từ |
13.18 | Trạm y tế xã Hoàng Nông | 19720 | 4 | Xã Hoàng Nông, Huyện Đại Từ |
13.19 | Trạm y tế xã Khôi Kỳ | 19721 | 4 | Xã Khôi Kỳ, Huyện Đại Từ |
13.20 | Trạm y tế xã An Khánh | 19722 | 4 | Xã An Khánh, Huyện Đại Từ |
13.21 | Trạm y tế xã Tân Thái | 19723 | 4 | Xã Tân Thái, Huyện Đại Từ |
13.22 | Trạm y tế xã Bình Thuận | 19724 | 4 | Xã Bình Thuận, Huyện Đại Từ |
13.23 | Trạm y tế xã Lục Ba | 19725 | 4 | Xã Lục Ba, Huyện Đại Từ |
13.24 | Trạm y tế xã Mỹ Yên | 19726 | 4 | Xã Mỹ Yên, Huyện Đại Từ |
13.25 | Trạm y tế xã Vạn Thọ | 19727 | 4 | Xã Vạn Thọ, Huyện Đại Từ |
13.26 | Trạm y tế xã Văn Yên | 19728 | 4 | Xã Văn Yên, Huyện Đại Từ |
13.27 | Trạm y tế xã Ký Phú | 19729 | 4 | Xã Ký Phú, Huyện Đại Từ |
13.28 | Trạm y tế xã Cát Nê | 19730 | 4 | Xã Cát Nê, Huyện Đại Từ |
13.29 | Trạm Y tế xã Minh Tiến | 19732 | 4 | Xóm Trung Tâm, xã Minh Tiến, huyện Đại Từ |
14 | Trung tâm Y tế Thành phố Phổ Yên | 19008 | 3 | Phường Ba Hàng, Thành phố Phổ Yên |
14.1 | Trạm y tế phường Bãi Bông | 19801 | 4 | Phường Bãi Bông, Thị xã Phổ Yên |
14.2 | Trạm y tế phường Bắc Sơn | 19802 | 4 | Phường Bắc Sơn, Thị xã Phổ Yên |
14.3 | Trạm y tế phường Ba Hàng | 19803 | 4 | Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên |
14.4 | Trạm y tế xã Phúc Tân | 19804 | 4 | Xã Phúc Tân, Thành phố Phổ Yên |
14.5 | Trạm y tế xã Phúc Thuận | 19805 | 4 | Xã Phúc Thuận, Thành phố Phổ Yên |
14.6 | Trạm y tế phường Hồng Tiến | 19806 | 4 | Phường Hồng Tiến, Thành phố Phổ Yên |
14.7 | Trạm y tế xã Minh Đức | 19807 | 4 | Xã Minh Đức, Thành phố Phổ Yên |
14.8 | Trạm y tế phường Đắc Sơn | 19808 | 4 | Phường Đắc Sơn, Thị xã Phổ Yên |
14.9 | Trạm y tế phường Đồng Tiến | 19809 | 4 | Phường Đồng Tiến, Thành phố Phổ Yên |
14.10 | Trạm y tế xã Thành Công | 19810 | 4 | Xã Thành Công, Thị xã Phổ Yên |
14.11 | Trạm y tế phường Tiên Phong | 19811 | 4 | Phường Tiên Phong, Thành phố Phổ Yên |
14.12 | Trạm y tế xã Vạn Phái | 19812 | 4 | Xã Vạn Phái, Thị xã Phổ Yên |
14.13 | Trạm y tế phường Nam Tiến | 19813 | 4 | Phường Nam Tiến, Thành phố Phổ Yên |
14.14 | Trạm y tế phường Tân Hương | 19814 | 4 | Phường Tân Hương, Thành phố Phổ Yên |
14.15 | Trạm y tế phường Đông Cao | 19815 | 4 | Phường Đông Cao, Thành phố Phổ Yên |
14.16 | Trạm Y tế phường Trung Thành – TP Phổ Yên | 19816 | 4 | Phường Trung Thành, Thành phố Phổ Yên |
14.17 | Trạm y tế phường Tân Phú | 19817 | 4 | Phường Tân Phú, Thành phố Phổ Yên |
14.18 | Trạm y tế phường Thuận Thành | 19818 | 4 | Phường Thuận Thành, Thành phố Phổ Yên |
15 | Bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình | 19009 | 3 | Thị trấn Hương Sơn, Huyện Phú Bình |
15.1 | Trạm y tế Thị trấn Hương Sơn | 19901 | 4 | Thị trấn Hương Sơn, Huyện Phú Bình |
15.2 | Trạm y tế xã Bàn Đạt | 19902 | 4 | Xã Bàn Đạt, Huyện Phú Bình |
15.3 | Trạm y tế xã Tân Khánh | 19904 | 4 | Xã Tân Khánh, Huyện Phú Bình |
15.4 | Trạm y tế xã Tân Kim | 19905 | 4 | Xã Tân Kim, Huyện Phú Bình |
15.5 | Trạm y tế xã Tân Thành | 19906 | 4 | Xã Tân Thành, Huyện Phú Bình |
15.6 | Trạm y tế xã Đào Xá | 19907 | 4 | Xã Đào Xá, Huyện Phú Bình |
15.7 | Trạm y tế xã Bảo Lý | 19908 | 4 | Xã Bảo Lý, Huyện Phú Bình |
15.8 | Trạm y tế xã Thượng Đình | 19909 | 4 | Xã Thượng Đình, Huyện Phú Bình |
15.9 | Trạm y tế xã Tân Hòa | 19910 | 4 | Xã Tân Hòa, Huyện Phú Bình |
15.10 | Trạm y tế xã Nhã Lộng | 19911 | 4 | Xã Nhã Lộng, Huyện Phú Bình |
15.11 | Trạm y tế xã Điềm Thụy | 19912 | 4 | Xã Điềm Thụy, Huyện Phú Bình |
15.12 | Trạm y tế xã Xuân Phương | 19913 | 4 | Xã Xuân Phương, Huyện Phú Bình |
15.13 | Trạm y tế xã Tân Đức | 19914 | 4 | Xã Tân Đức, Huyện Phú Bình |
15.14 | Trạm y tế xã úc Kỳ | 19915 | 4 | Xã Úc Kỳ, Huyện Phú Bình |
15.15 | Trạm y tế xã Lương Phú | 19916 | 4 | Xã Lương Phú, Huyện Phú Bình |
15.16 | Trạm y tế xã Nga My | 19917 | 4 | Xã Nga My, Huyện Phú Bình |
15.17 | Trạm y tế xã Kha Sơn | 19918 | 4 | Xã Kha Sơn, Huyện Phú Bình |
15.18 | Trạm y tế xã Thanh Ninh | 19919 | 4 | Xã Thanh Ninh, Huyện Phú Bình |
15.19 | Trạm y tế xã Dương Thành | 19920 | 4 | Xã Dương Thành, Huyện Phú Bình |
15.20 | Trạm y tế xã Hà Châu | 19921 | 4 | Xã Hà Châu, Huyện Phú Bình |