NỘI DUNG CÔNG VĂN
I. Các cơ sở KCB công lập tuyến tỉnh:
TT | Cơ sở KCB | Mã KCB | Địa chỉ | Ghi chú | ||
1 | Bệnh viện Đa khoa Tây Ninh | 72010 | Số 626, đường 30 tháng 4, phường 3, Thành phố Tây Ninh – Tỉnh Tây Ninh |
Thực hiện theo Thông tư số 40/2015/TT- BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế |
II. Các cơ sở KCB công lập tuyến huyện:
TT | Cơ sở KCB | Mã KCB | Địa chỉ | Ghi chú | ||
1 | Trung tâm y tế Thành phố Tây Ninh | 72001 | Số 049, Trần Hưng Đạo, Khu phố 2, Phường 2, Thành phố Tây Ninh – Tỉnh Tây Ninh | |||
2 | Trung tâm y tế Thị xã Hòa Thành | 72002 | Số 256, Đường Phạm Hùng, Long Thới, Xã Long Thành Trung, Huyện Hòa Thành – Tỉnh Tây Ninh | |||
3 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành | 72007 | Số 49 Đường Tua Hai Đồng Khởi, khi phố 1 Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành – Tỉnh Tây Ninh | |||
4 | Trung tâm y tế huyện Dương Minh Châu | 72006 | Số 213, đường Nguyễn Chí Thanh, Khu phố 4, Thị Trấn Dương Minh Châu, Huyện Dương Minh Châu – Tỉnh Tây Ninh | |||
5 | Trung tâm y tế huyện Tân Biên | 72008 | Số 1, đường Nguyễn Văn Linh, Khu phố 1 thị trấn Tân Biên, Huyện Tân Biên – Tỉnh Tây Ninh | |||
6 | Trung tâm y tế huyện Tân Châu | 72009 | Đường Lê Duẩn, khu phố 4, thị trấn Tân Châu, Huyện Tân Châu – Tỉnh Tây Ninh | |||
7 | Trung tâm y tế huyện Gò Dầu | 72003 | Số 205 QL 22B Khu phố Rạch Sơn,Thị trấn Gò Dầu, Huyện Gò Dầu – Tỉnh Tây Ninh | |||
8 | Trung tâm y tế Thị xã Trảng Bàng | 72004 | QL 22, Khu phố Lộc An, Thị trấn Trảng Bàng, Huyện Trảng Bàng – Tỉnh Tây Ninh | |||
9 | Trung tâm y tế huyện Bến Cầu | 72005 | Đường 786, ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận, Huyện Bến Cầu – Tỉnh Tây Ninh |
III. Các cơ sở KCB tư nhân tương đương tuyến huyện:
TT | Cơ sở KCB | Mã KCB | Địa chỉ | Ghi chú |
1 | Bệnh viện đa khoa Hồng Hưng | 72131 | 187 Phạm Văn Đồng, Hiệp Tân, Hòa Thành, Tây Ninh | |
2 | Bệnh Viện Đa Khoa Xuyên Á – Tây Ninh | 72130 | Số 10 đường Xuyên Á, Ấp Trâm Vàng 3, Xã Thanh Phước, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh | |
3 | Bệnh viện Đa khoa Tư nhân Lê Ngọc Tùng | 72122 | Số 500 Cách Mạng Tháng Tám, khu phố 3, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
IV. Các Trạm y tế xã, phường, thị trấn:
TT | Cơ sở KCB | Mã KCB | Địa chỉ | Ghi chú |
1 | Thành phố Tây Ninh | |||
1.1 | TYT xã Bình Minh | 72100 | Xã Bình Minh – thành phố Tây Ninh | |
1.2 | TYT Phường Hiệp Ninh | 72015 | Phường Hiệp Ninh – thành phố Tây Ninh | |
1.3 | TYT Phường Ninh Sơn | 72016 | Phường Ninh Sơn – Thành phố Tây Ninh | |
1.4 | TYT Phường Ninh Thạnh | 72017 | Phường Ninh Thạnh – thành phố Tây Ninh | |
1.5 | TYT xã Tân Bình | 72018 | Xã Tân Bình – thành phố Tây Ninh | |
1.6 | TYT xã Thạnh Tân | 72019 | Xã Thạnh Tân – thành phố Tây Ninh | |
1.7 | TYT Phường I | 72096 | Phường 1 – thành phố Tây Ninh | |
1.8 | TYT Phường III | 72097 | Phường 3 – thành phố Tây Ninh | |
1.9 | TYT Phường IV | 72098 | Phường 4 – thành phố Tây Ninh | |
1.10 | TYT Phường II | 72099 | Phường 2 – thành phố Tây Ninh | |
2 | Thị xã Hòa Thành | |||
2.1 | Trạm y tế phường Long Hoa | 72020 | Phường Long Hoa – Thị xã Hòa Thành | |
2.2 | Trạm y tế phường Long Thành Bắc |
72021 | Phường Long Thành Bắc -Thị xã Hòa Thành | |
2.3 | Trạm y tế phường Long Thành Trung | 72022 | Phường Long Thành Trung – Thị xã Hòa Thành | |
2.4 | Trạm y tế xã Long Thành Nam | 72023 | Xã Long Thành Nam – Thị xã Hòa Thành | |
2.5 | Trạm y tế xã Trường Hòa | 72024 | Xã Trường Hòa – Thị xã Hòa Thành | |
2.6 | Trạm y tế xã Trường Tây | 72025 | Xã Trường Tây – Thị xã Hòa Thành | |
2.7 | Trạm y tế xã Trường Đông | 72026 | Xã Trường Đông – Thị xã Hòa Thành | |
2.8 | Trạm y tế phường Hiệp Tân | 72027 | Phường Hiệp Tân – Thị xã Hòa Thành | |
3 | Huyện Châu Thành | |||
3.1 | TYT thị trấn Châu Thành | 72105 | Thị Trấn Châu Thành – huyện Châu Thành | |
3.2 | TYT xã An Cơ | 72106 | Xã An Cơ – huyện Châu Thành – tỉnh Tây Ninh | |
3.3 | TYT xã An Bình | 72107 | Xã An Bình – huyện Châu Thành | |
3.4 | TYT xã Hòa Thạnh | 72061 | Xã Hòa Thạnh – huyện Châu Thành | |
3.5 | TYT xã Thái Bình | 72062 | Xã Thái Bình – huyện Châu Thành | |
3.6 | TYT xã Long Vĩnh | 72063 | Xã Long Vĩnh – huyện Châu Thành | |
3.7 | TYT xã Thành Long | 72064 | Xã Thành Long – huyện Châu Thành | |
3.8 | TYT xã Hòa Hội | 72065 | Xã Hòa Hội – huyện Châu Thành | |
3.9 | TYT xã Biên Giới | 72066 | Xã Biên Giới – huyện Châu Thành | |
3.10 | TYT xã Hảo Đước | 72067 | Xã Hảo Đước – huyện Châu Thành | |
3.11 | TYT xã Phước Vinh | 72068 | Xã Phước Vinh – huyện Châu Thành | |
3.12 | TYT xã Ninh Điền | 72069 | Xã Ninh Điền – huyện Châu Thành | |
3.13 | TYT xã Đồng Khởi | 72070 | Xã Đồng Khởi – huyện Châu Thành | |
3.14 | TYT xã Thanh Điền | 72071 | Xã Thanh Điền – huyện Châu Thành | |
3.15 | TYT xã Trí Bình | 72072 | Xã Trí Bình – huyện Châu Thành | |
4 | Huyện Dương Minh Châu | |||
4.1 | TYT xã Bàu Năng | 72051 | Xã Bàu Năng – huyện Dương Minh Châu | |
4.2 | TYT xã Cầu Khởi | 72052 | Xã Cầu Khởi – huyện Dương Minh Châu | |
4.3 | TYT xã Phan | 72053 | Xã Phan – huyện Dương Minh Châu | |
4.4 | TYT xã Chà Là | 72054 | Xã Chà Là – huyện Dương Minh Châu | |
4.5 | TYT xã Truông Mít | 72055 | Xã Truông Mýt – huyện Dương Minh Châu | |
4.6 | TYT xã Lộc Ninh | 72056 | Xã Lộc Ninh – huyện Dương Minh Châu | |
4.7 | TYT xã Phước Minh | 72057 | Xã Phước Minh – huyện Dương Minh Châu | |
4.8 | TYT xã Phước Ninh | 72058 | Xã Phước Ninh – huyện Dương Minh Châu | |
4.9 | TYT xã Bến Củi | 72059 | Xã Bến Củi – huyện Dương Minh Châu | |
4.10 | TYT xã Suối Đá | 72060 | Xã Suối Đá – huyện Dương Minh Châu | |
5 | Huyện Tân Biên | |||
5.1 | TYT thị trấn Tân Biên | 72101 | Thị Trấn Tân Biên – huyện Tân Biên | |
5.2 | TYT Thạnh Tây | 72102 | Xã Thạnh Tây – huyện Tân Biên | |
5.3 | TYT xã Tân Lập | 72073 | Xã Tân Lập – huyện Tân Biên – tỉnh Tây Ninh | |
5.4 | TYT xã Tân Bình | 72074 | Xã Tân Bình – huyện Tân Biên – tỉnh Tây Ninh | |
5.5 | TYT xã Tân Phong | 72075 | Xã Tân Phong – huyện Tân Biên | |
5.6 | TYT xã Hòa Hiệp | 72076 | Xã Hòa Hiệp – huyện Tân Biên – tỉnh Tây Ninh | |
5.7 | TYT xã Mõ Công | 72077 | Xã Mỏ Công – huyện Tân Biên – tỉnh Tây Ninh | |
5.8 | TYT xã Trà Vong | 72078 | Xã Trà Vong – huyện Tân Biên – tỉnh Tây Ninh | |
5.9 | TYT xã Thạnh Bình | 72079 | Xã Thạnh Bình – huyện Tân Biên | |
5.10 | TYT xã Thạnh Bắc | 72080 | Xã Thạnh Bắc – huyện Tân Biên | |
6 | Huyện Tân Châu | |||
6.1 | Trạm y tế xã Tân Thành | 72082 | Xã Tân Thành – huyện Tân Châu | |
6.2 | Trạm y tế xã Tân Phú | 72083 | Xã Tân Phú – huyện Tân Châu – tỉnh Tây Ninh | |
6.3 | Trạm y tế xã Tân Hưng | 72084 | Xã Tân Hưng – huyện Tân Châu | |
6.4 | Trạm y tế xã Tân Hội | 72085 | Xã Tân Hội – huyện Tân Châu – tỉnh Tây Ninh | |
6.5 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | 72086 | Xã Tân Hiệp – huyện Tân Châu – tỉnh Tây Ninh | |
6.6 | Trạm y tế xã Tân Hà | 72087 | Xã Tân Hà – huyện Tân Châu – tỉnh Tây Ninh | |
6.7 | Trạm y tế xã Tân Hòa | 72088 | Xã Tân Hoà – huyện Tân Châu – tỉnh Tây Ninh | |
6.8 | Trạm y tế xã Suối Ngô | 72089 | Xã Suối Ngô – huyện Tân Châu | |
6.9 | Trạm y tế xã Suối Dây | 72090 | Xã Suối Dây – huyện Tân Châu – tỉnh Tây Ninh | |
6.10 | Trạm y tế xã Thạnh Đông | 72091 | Xã Thạnh Đông – huyện Tân Châu | |
6.11 | Trạm y tế thị trấn Tân Châu | 72103 | Thị Trấn Tân Châu – huyện Tân Châu | |
6.12 | Trạm y tế xã Tân Đông | 72129 | Xã Tân Đông – huyện Tân Châu | |
7 | Huyện Gò Dầu | |||
7.1 | TYT xã Cẩm Giang | 72028 | Xã Cẩm Giang – huyện Gò Dầu | |
7.2 | TYT xã Thạnh Đức | 72029 | Xã Thạnh Đức – huyện Gò Dầu – tỉnh Tây Ninh | |
7.3 | TYT xã Hiệp Thạnh | 72030 | Xã Hiệp Thạnh – huyện Gò Dầu | |
7.4 | TYT xã Phước Trạch | 72031 | Xã Phước Trạch – huyện Gò Dầu | |
7.5 | TYT xã Thanh Phước | 72032 | Xã Thanh Phước – huyện Gò Dầu | |
7.6 | TYT xã Phước Thạnh | 72033 | Xã Phước Thạnh – huyện Gò Dầu | |
7.7 | TYT xã Phước Đông | 72034 | Xã Phước Đông – huyện Gò Dầu | |
7.8 | TYT xã Bàu Đồn | 72035 | Xã Bàu Đồn – huyện Gò Dầu – tỉnh Tây Ninh | |
8 | Thị xã Trảng Bàng | |||
8.1 | Trạm y tế phường Lộc Hưng | 72036 | Phường Lộc Hưng – Thị xã Trảng Bàng | |
8.2 | Trạm y tế xã Đôn Thuận | 72037 | Xã Đôn Thuận – Thị xã Trảng Bàng | |
8.3 | Trạm y tế xã Phước Chỉ | 72038 | Xã Phước Chỉ – Thị xã Trảng Bàng | |
8.4 | Trạm y tế phường Gia Lộc | 72040 | Phường Gia Lộc – Thị xã Trảng Bàng | |
8.5 | Trạm y tế phường An Tịnh | 72041 | Phường An Tịnh – Thị xã Trảng Bàng | |
8.6 | Trạm y tế phường An Hòa | 72043 | Phường An Hòa – Thị xã Trảng Bàng | |
8.7 | Trạm y tế phường Gia Bình | 72044 | Phường Gia Bình – Thị xã Trảng Bàng | |
8.8 | Trạm y tế phường Trảng Bàng | 72112 | Phường Trảng Bàng – Thị xã Trảng Bàng | |
8.9 | Trạm y tế xã Hưng Thuận | 72113 | Xã Hưng Thuận – Thị xã Trảng Bàng | |
8.10 | Trạm y tế xã Phước Bình | 72110 | Xã Phước Bình-Thị xã Trảng Bàng | |
9 | Huyện Bến Cầu | |||
9.1 | TYT Lợi Thuận | 72111 | Xã Lợi Thuận – huyện Bến Cầu | |
9.2 | TYT thi trấn Bến Cầu | 72109 | KP 1- Thị trấn huyện Bến Cầu – tỉnh Tây Ninh | |
9.3 | TYT xã Long Chữ | 72045 | Xã Long Chữ – huyện Bến Cầu – tỉnh Tây Ninh | |
9.4 | TYT xã Long Giang | 72046 | Xã Long Giang – huyện Bến Cầu | |
9.5 | TYT xã Long Khánh | 72047 | Xã Long Khánh – huyện Bến Cầu | |
9.6 | TYT xã Long Thuận | 72048 | Xã Long Thuận – huyện Bến Cầu | |
9.7 | TYT xã Tiên Thuận | 72049 | Xã Tiên Thuận – huyện Bến Cầu | |
9.8 | TYT xã An Thạnh | 72050 | Xã An Thạnh – huyện Bến Cầu – tỉnh Tây Ninh |
|
9.9 | TYT xã Long Phước | 72092 | Xã Long Phước – huyện Bến Cầu |
V. Các Phòng khám đa khoa tư nhân:
TT | Cơ sở KCB | Mã KCB | Địa chỉ | Ghi chú |
1 | Phòng Khám Đa khoa Tư nhân Song Thu | 72116 | Số 06 Đường Hùng Vương, khu phố Thanh Bình C, Thị Trấn Gò Dầu | KCB ngoại trú |
2 | Phòng Khám Đa khoa Medic An Khang | 72013 | Số 24 Đường Bời Lời, Khu phố Gia Huỳnh, Phường Trảng Bàng, Thị xã Trảng Bàng | Không nhận ĐK KCB ban đầu dưới 16 tuổi; KCB ngoại trú |
3 | Phòng khám Đa khoa Phạm Huy Tâm | 72137 | Ấp 5, xã Bàu Đồn, huyện Gò Dầu |
KCB ngoại trú |
4 | Phòng khám đa khoa Thành An | 72138 | Tổ 13, ấp Phước Hội B, xã Phước Thạnh, huyện Gò Dầu | KCB ngoại trú |
5 | Phòng Khám Đa khoa Phúc An- Sài Gòn | 72123 | Tổ 8, ấp An Bình, Phường An Tịnh, Thị xã Trảng Bàng | KCB ngoại trú |
6 | Phòng Khám Đa khoa Hồng Hưng | 72140 | Lô TT5, đường 11, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | KCB ngoại trú |