NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM, CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU CHO NGƯỜI THAM GIA BHYT DO BHXH TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH NĂM 2024
(Kèm theo Công văn số 5531/BHXH-GĐBHYT ngày05/12/2023 của BHXH tỉnh Quảng Ngãi)
STT | Tên cơ sở y tế Huyện Bình Sơn | Mã cơ sở KCB | Tuyến CMKT | Địa chỉ |
1 | Huyện Bình Sơn | |||
1.1 | Trung tâm Y tế huyện Bình Sơn |
51002 | Huyện | Thị Trấn Châu Ổ – Huyện Bình Sơn – Tỉnh Quảng Ngãi |
1.2 | Cơ sở 2-Trung tâm Y tế huyện Bình Sơn |
51225 | Huyện | Xã Bình Hải – huyện Bình Sơn |
1.3 | Trạm y tế xã Bình Thuận | 51068 | Xã | Xã Bình Thuận – huyện Bình Sơn |
1.4 | Trạm y tế xã Bình Dương | 51049 | Xã | Xã Bình Dương – huyện Bình Sơn |
1.5 | Trạm y tế xã Bình Minh | 51065 | Xã | Xã Bình Minh – huyện Bình Sơn |
1.6 | Trạm y tế xã Bình Long | 51090 | Xã | Xã Bình Long – huyện Bình Sơn |
1.7 | Trạm y tế xã Bình An | 51041 | Xã | Xã Bình An – huyện Bình Sơn |
1.8 | Trạm y tế xã Bình Chương | 51043 | Xã | Xã Bình Chương – huyện Bình Sơn |
1.9 | Trạm y tế xã Bình Khương | 51063 | Xã | Xã Bình Khương – huyện Bình Sơn |
1.10 | Trạm y tế xã Bình Nguyên | 51052 | Xã | Xã Bình Nguyên – huyện Bình Sơn |
1.11 | TYT thị trấn Châu Ổ | 51089 | Xã | Thị trấn Châu Ổ – huyện Bình Sơn |
1.12 | Trạm y tế xã Bình Hòa | 51045 | Xã | Xã Bình Hòa – huyện Bình Sơn |
1.13 | Trạm y tế xã Bình Hiệp | 51092 | Xã | Xã Bình Hiệp – huyện Bình Sơn |
1.14 | Trạm y tế xã Bình Mỹ | 51054 | Xã | Xã Bình Mỹ – huyện Bình Sơn |
1.15 | Trạm y tế xã Bình Thanh | 51042 | Xã | Xã Bình Thanh – huyện Bình Sơn |
1.16 | Trạm y tế xã Bình Thạnh | 51047 | Xã | Xã Bình Thạnh – huyện Bình Sơn |
1.17 | Trạm y tế xã Bình Đông | 51064 | Xã | Xã Bình Đông – huyện Bình Sơn |
1.18 | Trạm y tế xã Bình Trị | 51088 | Xã | Xã Bình Trị – huyện Bình Sơn |
1.19 | Trạm y tế xã Bình Phước | 51053 | Xã | Xã Bình Phước – huyện Bình Sơn |
1.20 | Trạm y tế xã Bình Tân Phú | 51069 | Xã | Xã Bình Tân Phú – huyện Bình Sơn |
1.21 | Trạm y tế xã Bình Hải | 51048 | Xã | Xã Bình Hải – huyện Bình Sơn |
1.22 | Trạm y tế xã Bình Trung | 51051 | Xã | Xã Bình Trung – huyện Bình Sơn |
1.23 | Trạm y tế xã Bình Chánh | 51046 | Xã | Xã Bình Chánh – huyện Bình Sơn |
1.24 | Trạm y tế xã Bình Châu | 51070 | Xã | Xã Bình Châu – huyện Bình Sơn |
2 | Huyện Trà Bồng | |||
2.1 | Trung tâm y tế huyện Trà Bồng |
51003 | Huyện | Thị Trấn Trà Xuân – huyện Trà Bồng – Tỉnh Quảng Ngãi |
2.2 | Cơ sở 2 của Trung tâm y tế huyên Trà Bồng |
51067 | Huyện | Xã Trà Phong – huyện Trà Bồng |
2.3 | Trạm y tế xã Sơn Trà | 51104 | Xã | Xã Sơn Trà – huyện Trà Bồng |
2.4 | Trạm y tế xã Hương Trà | 51107 | Xã | Xã Hương Trà – huyện Trà Bồng |
2.5 | Trạm y tế thị trấn Trà Xuân | 51093 | Xã | Thị Trấn Trà Xuân – huyện Trà Bồng – tỉnh Quảng Ngãi |
2.6 | Trạm y tế xã Trà Bình | 51097 | Xã | Xã Trà Bình – huyện Trà Bồng |
2.7 | Trạm y tế xã Trà Thủy | 51095 | Xã | Xã Trà Thủy – huyện Trà Bồng |
2.8 | Trạm y tế xã Trà Sơn | 51101 | Xã | Xã Trà Sơn – huyện Trà Bồng |
2.9 | Trạm y tế xã Trà Phú | 51098 | Xã | Xã Trà Phú – huyện Trà Bồng |
2.10 | Trạm y tế xã Trà Giang | 51094 | Xã | Xã Trà Giang – huyện Trà Bồng |
2.11 | Trạm y tế xã Trà Hiệp | 51096 | Xã | Xã Trà Hiệp – huyện Trà Bồng |
2.12 | Trạm y tế xã Trà Tân | 51100 | Xã | Xã Trà Tân – huyện Trà Bồng |
2.13 | Trạm y tế xã Trà Tây | 51110 | Xã | Xã Trà Tây – huyên Trà Bồng |
2.14 | Trạm y tế xã Trà Xinh | 51109 | Xã | Xã Trà Xinh – huyên Trà Bồng |
2.15 | Trạm y tế xã Trà Lâm | 51099 | Xã | Xã Trà Lâm – huyện Trà Bồng |
2.16 | Trạm y tế xã Trà Phong | 51106 | Xã | Xã Trà Phong – huyên Trà Bồng |
2.17 | Trạm y tế xã Trà Thanh | 51103 | Xã | Xã Trà Thanh – huyên Trà Bồng |
2.18 | Trạm y tế xã Trà Bùi | 51102 | Xã | Xã Trà Bùi – huyện Trà Bồng |
3 | Huyện Sơn Tịnh | |||
3.1 | Trung tâm Y tế huyện Sơn | 51004 | Huyện | Xã Tịnh Ấn Tây – TP Quảng Ngãi |
3.2 | Phòng khám đa khoa khu vực Tịnh Bắc |
51074 | Huyện | Xã Tịnh Bắc – sơn Tịnh – Quảng Ngãi |
3.3 | Trạm y tế xã Tịnh Thọ | 51113 | Xã | Xã Tịnh Thọ – huyện Sơn Tịnh |
3.4 | Trạm y tế xã Tịnh Phong | 51115 | Xã | Xã Tịnh Phong – huyện Sơn Tịnh |
3.5 | Trạm y tế xã Tịnh Đông | 51119 | Xã | Xã Tịnh Đông – huyện Sơn Tịnh |
3.6 | Trạm y tế xã Tịnh Hiệp | 51050 | Xã | Xã Tịnh Hiệp – huyện Sơn Tịnh |
3.7 | Trạm y tế xã Tịnh Bình | 51118 | Xã | Xã Tịnh Bình – huyện Sơn Tịnh |
3.8 | Trạm y tế xã Tịnh Minh | 51130 | Xã | Xã Tịnh Minh – huyện Sơn Tịnh |
3.9 | Trạm y tế xã Tịnh Hà | 51127 | Xã | Xã Tịnh Hà – huyện Sơn Tịnh |
3.10 | Trạm y tế xã Tịnh Giang | 51129 | Xã | Xã Tịnh Giang – huyện Sơn Tịnh |
3.11 | Trạm y tế xã Tịnh Trà | 51114 | Xã | Xã Tịnh Trà – huyện Sơn Tịnh |
3.12 | Trạm y tế xã Tịnh Bắc | 51122 | Xã | Xã Tịnh Bắc – huyện Sơn Tịnh |
3.13 | Trạm y tế xã Tịnh Sơn | 51126 | Xã | Xã Tịnh Sơn – huyện Sơn Tịnh |
4 | Huyện Sơn Hà | |||
4.1 | Trung tâm y tế huyện Sơn Hà | 51005 | Huyện | Thị Trấn Di Lăng – huyện Sơn Hà |
4.2 | Trạm y tế thị trấn Di Lăng | 51144 | Xã | Thị Trấn Di Lăng – huyện Sơn Hà |
4.3 | Trạm y tế xã Sơn Ba | 51157 | Xã | Xã Sơn Ba – huyện Sơn Hà |
4.4 | Trạm y tế xã Sơn Nham | 51147 | Xã | Xã Sơn Nham – huyện Sơn Hà |
4.5 | Trạm y tế xã Sơn Linh | 51149 | Xã | Xã Sơn Linh – huyện Sơn Hà |
4.6 | Trạm y tế xã Sơn Hạ | 51145 | Xã | Xã Sơn Hạ – huyện Sơn Hà |
4.7 | Trạm y tế xã Sơn Kỳ | 51156 | Xã | Xã Sơn Kỳ – huyện Sơn Hà |
4.8 | Trạm y tế xã Sơn Hải | 51154 | Xã | Xã Sơn Hải – huyện Sơn Hà |
4.9 | Trạm y tế xã Sơn Trung | 51151 | Xã | Xã Sơn Trung – huyện Sơn Hà |
4.10 | Trạm y tế xã Sơn Bao | 51148 | Xã | Xã Sơn Bao – huyện Sơn Hà |
4.11 | Trạm y tế xã Sơn Giang | 51150 | Xã | Xã Sơn Giang – huyện Sơn Hà |
4.12 | Trạm y tế xã Sơn Thành | 51146 | Xã | Xã Sơn Thành – huyện Sơn Hà |
4.13 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | 51155 | Xã | Xã Sơn Thủy – huyện Sơn Hà |
4.14 | Trạm y tế xã Sơn Cao | 51153 | Xã | Xã Sơn Cao – huyện Sơn Hà |
4.15 | Trạm y tế xã Sơn Thượng | 51152 | Xã | Xã Sơn Thượng – huyện Sơn Hà |
5 | Huyện Tư Nghĩa | |||
5.1 | Trung tâm Y tế huyện Tư Nghĩa |
51006 | Huyện | Thị Trấn La Hà – huyện Tư Nghĩa |
5.2 | Trạm y tế xã Nghĩa Hòa | 51137 | Xã | Xã Nghĩa Hòa – huyện Tư Nghĩa |
5.3 | Trạm y tế Xã Nghĩa Điền | 51138 | Xã | Xã Nghĩa Điền – huyện Tư Nghĩa |
5.4 | Trạm y tế xã Nghĩa Hiệp | 51141 | Xã | Xã Nghĩa Hiệp – huyện Tư Nghĩa |
5.5 | Trạm y tế xã Nghĩa Phương | 51142 | Xã | Xã Nghĩa Phương – huyện Tư Nghĩa – tỉnh Quảng Ngãi |
5.6 | Trạm y tế xã Nghĩa Kỳ | 51080 | Xã | Xã Nghĩa Kỳ – huyện Tư Nghĩa |
5.7 | Trạm y tế xã Nghĩa Thắng | 51081 | Xã | Xã Nghĩa Thắng – huyện Tư Nghĩa |
5.8 | Trạm y tế thị trấn Sông Vệ | 51072 | Xã | Thị Trấn Sông Vệ – huyện Tư Nghĩa – tỉnh Quảng Ngãi |
5.9 | Trạm y tế xã Nghĩa Thương | 51139 | Xã | Xã Nghĩa Thương – huyện Tư Nghĩa – tỉnh Quảng Ngãi |
5.10 | Trạm y tế xã Nghĩa Lâm | 51037 | Xã | Xã Nghĩa Lâm – huyện Tư Nghĩa |
5.11 | Trạm y tế xã Nghĩa Thuận | 51133 | Xã | Xã Nghĩa Thuận – huyện Tư Nghĩa |
5.12 | Trạm y tế xã Nghĩa Trung | 51140 | Xã | Xã Nghĩa Trung – huyện Tư Nghĩa |
5.13 | Trạm y tế xã Nghĩa Mỹ | 51143 | Xã | Xã Nghĩa Mỹ – huyện Tư Nghĩa |
5.14 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | 51038 | Xã | Xã Nghĩa Sơn – huyện Tư Nghĩa |
5.15 | Trạm y tế thị trấn La Hà | 51132 | Xã | Thị Trấn La Hà – huyện Tư Nghĩa |
6 | Huyện Minh Long | |||
6.1 | Trung tâm y tế huyện Minh Long |
51007 | Huyện | Xã Long Hiệp – huyện Minh Long |
6.2 | Trạm y tế xã Long Hiệp | 51168 | Xã | Xã Long Hiệp – huyện Minh Long |
6.3 | Trạm y tế xã Long Sơn | 51164 | Xã | Xã Long Sơn – huyện Minh Long |
6.4 | Trạm y tế xã Long Môn | 51167 | Xã | Xã Long Môn – huyện Minh Long |
6.5 | Trạm y tế xã Thanh An | 51166 | Xã | Xã Thanh An – huyện Minh Long |
6.6 | Trạm y tế xã Long Mai | 51165 | Xã | Xã Long Mai – huyện Minh Long |
7 | Huyện Nghĩa Hành | |||
7.1 | Trung tâm Y tế huyện Nghĩa Hành |
51008 | Huyện | Thị Trấn Chợ Chùa – huyện Nghĩa Hành – Tỉnh Quảng Ngãi |
7.2 | Trạm y tế thị trấn Chợ Chùa | 51169 | Xã | Thị Trấn Chợ Chùa – huyện Nghĩa Hành – tỉnh Quảng Ngãi |
7.3 | Trạm y tế xã Hành Trung | 51172 | Xã | Xã Hành Trung – huyện Nghĩa Hành – tỉnh Quảng Ngãi |
7.4 | Trạm y tế xã Hành Thiện | 51039 | Xã | Xã Hành Thiện – huyện Nghĩa Hành – tỉnh Quảng Ngãi |
7.5 | Trạm y tế xã Hành Thuận | 51170 | Xã | Xã Hành Thuận – huyện Nghĩa Hành – tỉnh Quảng Ngãi |
7.6 | Trạm y tế xã Hành Đức | 51174 | Xã | Xã Hành Đức – huyện Nghĩa Hành |
7.7 | Trạm y tế xã Hành Tín Đông | 51076 | Xã | Xã Hành Tín Đông – huyện Nghĩa Hành – tỉnh Quảng Ngãi |
7.8 | Trạm y tế xã Hành Minh | 51175 | Xã | Xã Hành Minh – huyện Nghĩa Hành – tỉnh Quảng Ngãi |
7.9 | Trạm y tế xã Hành Thịnh | 51040 | Xã | Xã Hành Thịnh – huyện Nghĩa Hành – tỉnh Quảng Ngãi |
7.10 | Trạm y tế xã Hành Tín Tây | 51071 | Xã | Xã Hành Tín Tây – huyện Nghĩa Hành – tỉnh Quảng Ngãi |
7.11 | Trạm y tế xã Hành Phước | 51176 | Xã | Xã Hành Phước – huyện Nghĩa Hành – tỉnh Quảng Ngãi |
7.12 | Trạm y tế xã Hành Dũng | 51171 | Xã | Xã Hành Dũng – huyện Nghĩa Hành – tỉnh Quảng Ngãi |
7.13 | Trạm y tế xã Hành Nhân | 51173 | Xã | Xã Hành Nhân – huyện Nghĩa Hành – tỉnh Quảng Ngãi |
8 | Huyện Mộ Đức | |||
8.1 | Trung tâm Y tế huyện Mộ Đức | 51009 | Huyện | Xã Đức Thạnh – huyện Mộ Đức |
8.2 | Trạm y tế xã Đức Lợi | 51059 | Xã | Xã Đức Lợi – huyện Mộ Đức |
8.3 | Trạm y tế xã Đức Lân | 51055 | Xã | Xã Đức Lân – huyện Mé Đức |
8.4 | Trạm y tế xã Đức Chánh | 51178 | Xã | Xã Đức Chánh – huyện Mộ Đức |
8.5 | Trạm y tế xã Đức Thạnh | 51180 | Xã | Xã Đức Thạnh – huyện Mé Đức |
8.6 | Trạm y tế xã Đức Thắng | 51177 | Xã | Xã Đức Thắng – huyện Mộ Đức |
8.7 | Trạm y tế thị trấn Mộ Đức | 51057 | Xã | Thị Trấn Mộ Đức – huyện Mé Đức |
8.8 | Trạm y tế xã Đức Tân | 51058 | Xã | Xã Đức Tân – huyện Mộ Đức |
8.9 | Trạm y tế xã Đức Phong | 51061 | Xã | Xã Đức Phong – huyện Mộ Đức |
8.10 | Trạm y tế xã Đức Minh | 51056 | Xã | Xã Đức Minh – huyện Mộ Đức |
8.11 | Trạm y tế xã Đức Nhuận | 51060 | Xã | Xã Đức Nhuận – huyện Mé Đức |
8.12 | Trạm y tế xã Đức Hòa | 51062 | Xã | Xã Đức Hòa – huyện Mộ Đức |
8.13 | Trạm y tế xã Đức Hiệp | 51179 | Xã | Xã Đức Hiệp – huyện Mộ Đức |
8.14 | Trạm y tế xã Đức Phú | 51066 | Xã | Xã Đức Phú – huyện Mộ Đức |
9 | Thị xã Đức Phổ | |||
9.1 | Bệnh viện đa khoa khu vực Đặng Thuỳ Trâm |
51010 | Huyện | Phường Nguyễn Nghiêm – Thị Xã Đức Phổ – Tỉnh Quảng Ngãi |
9.2 | Trạm y tế xã Phổ Nhơn | 51028 | Xã | Xã Phổ Nhơn – huyện Đức Phổ |
9.3 | Trạm y tế xã Phổ An | 51030 | Xã | Xã Phổ An – huyện Đức Phổ |
9.4 | Trạm y tế xã Phổ Châu | 51183 | Xã | Xã Phổ Châu – huyện Đức Phổ |
9.5 | Trạm y tế phường Phổ Văn | 51026 | Xã | Phường Phổ Văn – thị xã Đức Phổ |
9.6 | Trạm y tế xã Phổ Thuận | 51027 | Xã | Xã Phổ Thuận – huyện Đức Phổ |
9.7 | Bệnh xá Đặng Thuỳ Trâm | 51207 | Xã | Xã Phổ Cường – huyện Đức Phổ |
9.8 | Trạm y tế phường Phổ Minh | 51023 | Xã | Phường Phổ Minh – thị xã Đức Phổ |
9.9 | Trạm y tế phường Phổ Ninh | 51025 | Xã | Phường Phổ Ninh – thị xã Đức Phổ |
9.10 | TYT phường Nguyễn Nghiêm | 51181 | Xã | Phường Nguyễn Nghiêm – thị xã Đức Phổ – tỉnh Quảng Ngãi |
9.11 | Trạm y tế xã Phổ Phong | 51029 | Xã | Xã Phổ Phong – huyện Đức Phổ |
9.12 | Trạm y tế phường Phổ Vinh | 51032 | Xã | Phường Phổ Vinh – thị xã Đức Phổ |
9.13 | Trạm y tế xã Phổ Khánh | 51034 | Xã | Xã Phổ Khánh – huyện Đức Phổ |
9.14 | Trạm y tế phường Phổ Hòa | 51024 | Xã | Phường Phổ Hòa – thị xã Đức Phổ |
9.15 | Trạm y tế phường Phổ Quang | 51031 | Xã | Phường Phổ Quang – thị xã Đức Phổ – tỉnh Quảng Ngãi |
9.16 | Trạm y tế phường Phổ Thạnh | 51033 | Xã | Phường Phổ Thạnh – thị xã Đức Phổ – Quảng Ngãi |
10 | Huyện Ba Tơ | |||
10.1 | Trung tâm y tế huyện Ba Tơ | 51011 | Huyện | Thị Trấn Ba Tơ – Huyện Ba Tơ |
10.2 | Trạm y tế xã Ba Vì | 51199 | Xã | Xã Ba Vì – huyện Ba Tơ |
10.3 | Trạm y tế xã Ba Xa | 51202 | Xã | Xã Ba Xa – huyện Ba Tơ |
10.4 | Trạm y tế xã Ba Tiêu | 51195 | Xã | Xã Ba Tiêu – huyện Ba Tơ |
10.5 | Trạm y tế xã Ba Cung | 51193 | Xã | Xã Ba Cung – huyện Ba Tơ |
10.6 | Trạm y tế xã Ba Vinh | 51186 | Xã | Xã Ba Vinh – huyện Ba Tơ |
10.7 | Trạm y tế Xã Ba Điền | 51185 | Xã | Xã Ba Điền – huyện Ba Tơ |
10.8 | Trạm y tế xã Ba Trang | 51196 | Xã | Xã Ba Trang – huyện Ba Tơ |
10.9 | Trạm y tế xã Ba Động | 51188 | Xã | Xã Ba Động – huyện Ba Tơ |
10.10 | Trạm y tế xã Ba Tô | 51197 | Xã | Xã Ba Tô – huyện Ba Tơ |
10.11 | Trạm y tế xã Ba Lế | 51200 | Xã | Xã Ba Lõ – huyện Ba Tơ |
10.12 | Trạm y tế xã Ba Liên | 51190 | Xã | Xã Ba Liên – huyện Ba Tơ |
10.13 | Trạm y tế xã Ba Thành | 51187 | Xã | Xã Ba Thành – huyện Ba Tơ |
10.14 | Trạm y tế xã Ba Nam | 51201 | Xã | Xã Ba Nam – huyện Ba Tơ |
10.15 | Trạm y tế xã Ba Giang | 51022 | Xã | Xã Ba Giang – huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi |
10.16 | Trạm y tế xã Ba Khâm | 51192 | Xã | Xã Ba Khâm – huyện Ba Tơ |
10.17 | Trạm y tế xã Ba Dinh | 51189 | Xã | Xã Ba Dinh – huyện Ba Tơ |
10.18 | Trạm y tế thị trấn Ba Tơ | 51184 | Xã | Thị Trấn Ba Tơ – huyện Ba Tơ |
10.19 | Trạm y tế xã Ba Ngạc | 51191 | Xã | Xã Ba Ngạc – huyện Ba Tơ |
10.20 | Trạm y tế Xã Ba Bích | 51198 | Xã | Xã Ba Bích – huyện Ba Tơ |
11 | Huyện Lý Sơn | |||
11.1 | Trung tâm y tế Quân dân y kết Hợp huyện Lý Sơn |
51012 | Huyện | Huyện Lý Sơn |
11.2 | PKĐK cơ sở 2 thuộc TTYT QDY kết hợp huyện Lý Sơn |
51205 | Xã | Huyện Lý Sơn |
12 | Huyện Sơn Tây | |||
12.1 | Trung tâm y tế huyện Sơn Tây | 51013 | Huyện | Xã Sơn Dung – huyện Sơn Tây |
12.2 | Trạm y tế xã Sơn Tân | 51160 | Xã | Xã Sơn Tân – huyện Sơn Tây |
12.3 | Trạm y tế xã Sơn Bua | 51158 | Xã | Xã Sơn Bua – huyện Sơn Tây |
12.4 | Trạm y tế xã Sơn Mùa | 51159 | Xã | Xã Sơn Mùa – huyện Sơn Tây |
12.5 | Trạm y tế xã Sơn Long | 51204 | Xã | Xã Sơn Long – Huyện Sơn Tây |
12.6 | Trạm y tế xã Sơn Tinh | 51162 | Xã | Xã Sơn Tinh – huyện Sơn Tây |
12.7 | Trạm y tế xã Sơn Lập | 51163 | Xã | Xã Sơn Lập – huyện Sơn Tây |
12.8 | Trạm y tế xã Sơn Liên | 51212 | Xã | Xã Sơn Liên – huyện Sơn Tây |
12.9 | Trạm y tế xã Sơn Màu | 51213 | Xã | Xã Sơn Màu – huyện Sơn Tây |
12.10 | Trạm y tế xã Sơn Dung | 51161 | Xã | Xã Sơn Dung – huyện Sơn Tây |
13 | Thành phố Quảng Ngãi | |||
13.1 | Trung tâm Y tế Thành phố Quảng Ngãi |
51014 | Huyện | Phường Nghĩa Chánh – TP Quảng Ngãi – tỉnh Quảng Ngãi |
13.2 | Phòng khám đa khoa khu vực Tịnh Khê |
51208 | Huyện | Xã Tịnh Khê – TP Quảng Ngãi |
13.3 | Trạm y tế phường Chánh Lộ | 51084 | Xã | Phường Chánh Lé – TP Quảng Ngãi – tỉnh Quảng Ngãi |
13.4 | Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo |
51079 | Xã | Phường Trần Hưng Đạo – TP Quảng Ngãi – tỉnh Quảng Ngãi |
13.5 | Trạm y tế phường Nguyễn Nghiêm |
51082 | Xã | Phường Nguyễn Nghiêm – TP Quảng Ngãi – tỉnh Quảng Ngãi |
13.6 | Trạm y tế phường Trương Quang Trọng |
51112 | Xã | Phường Trương Quang Trọng – TP.Quảng Ngãi – tỉnh Quảng Ngãi |
13.7 | Trạm y tế xã Tịnh ấn Tây | 51128 | Xã | Xã Tịnh ấn Tây – TP.Quảng Ngãi |
13.8 | Trạm y tế xã Tịnh Thiện | 51120 | Xã | Xã Tịnh Thiện – TP.Quảng Ngãi |
13.9 | Trạm y tế xã Nghĩa Dũng | 51085 | Xã | Xã Nghĩa Dòng – TP Quảng Ngãi |
13.10 | Trạm y tế xã Tịnh ấn Đông | 51121 | Xã | Xã Tịnh Ấn Đông – TP.Quảng Ngãi – tỉnh Quảng Ngãi |
13.11 | Trạm y tế xã Tịnh Kỳ | 51117 | Xã | Xã Tịnh Kỳ – TP.Quảng Ngãi |
13.12 | Trạm y tế xã Nghĩa Phú | 51134 | Xã | Xã Nghĩa Phú – TP.Quảng Ngãi |
13.13 | Trạm y tế xã Nghĩa Dõng | 51086 | Xã | Xã Nghĩa Dõng – TP Quảng Ngãi |
13.14 | Trạm y tế xã Tịnh Châu | 51123 | Xã | Xã Tịnh Châu – TP.Quảng Ngãi |
13.15 | Trạm y tế xã Tịnh Khê | 51124 | Xã | Xã Tịnh Khê – TP Quảng Ngãi |
13.16 | Trạm y tế phường Quảng Phú | 51077 | Xã | Phường Quảng Phú – TP Quảng Ngãi – tỉnh Quảng Ngãi |
13.17 | Trạm y tế phường Trần Phú | 51075 | Xã | Phường Trần Phú – TP Quảng Ngãi |
13.18 | Trạm y tế xã Nghĩa An | 51136 | Xã | Xã Nghĩa An – TP.Quảng Ngãi |
13.19 | Trạm y tế phường Nghĩa Lộ | 51083 | Xã | Phường Nghĩa Lộ – TP Quảng Ngãi – tỉnh Quảng Ngãi |
13.20 | Trạm y tế xã Tịnh Long | 51125 | Xã | Xã Tịnh Long – TP.Quảng Ngãi |
13.21 | Trạm y tế xã Tịnh Hòa | 51116 | Xã | Xã Tịnh Hòa – TP.Quảng Ngãi |
13.22 | Trạm y tế phường Lê Hồng Phong |
51073 | Xã | Phường Lê Hồng Phong – TP Quảng Ngãi – tỉnh Quảng Ngãi |
13.23 | Trạm y tế phường Nghĩa Chánh |
51078 | Xã | Phường Nghĩa Chánh – TP Quảng Ngãi – tỉnh Quảng Ngãi |
13.24 | Trạm y tế xã Tịnh An | 51131 | Xã | Xã Tịnh An – TP.Quảng Ngãi |
13.25 | Trạm y tế xã Nghĩa Hà | 51135 | Xã | Xã Nghĩa Hà – TP.Quảng Ngãi |
14 | Cơ sở y tế tư nhân | |||
14.1 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Phúc Hưng | 51221 | Huyện | 06 Cao Bá Quát, phường Nghĩa Chánh, TP.Quảng Ngãi |