NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU NĂM 2024
(Ban hành kèm theo công văn số /BHXH-GĐBHYT ngày /11/2023 của Bảo hiểm xã hội tỉnh Quảng Nam)
TT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở KCB BHYT |
Tuyến bệnh viện | Địa chỉ | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Thành phố Tam Kỳ | ||||
1.1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Nam | 49001 | Tỉnh | Phường An Mỹ – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | Theo Điều 9 Thông tư số 40/2015/TT-BYT |
1.2 | Bệnh viện Phụ Sản – Nhi tỉnh Quảng Nam | 49112 | Tỉnh | Phường Hòa Thuận – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | Theo Điều 9 Thông tư số 40/2015/TT-BYT |
1.3 | Trung tâm Y tế thành phố Tam Kỳ | 49111 | Huyện | Phường An Sơn – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
1.4 | Bệnh viện đa khoa Minh Thiện | 49174 | Huyện | Phường Tân Thạnh – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
1.5 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương – Tam | 49176 | Huyện | Phường Hòa Thuận – TP Tam Kỳ – Quảng Nam | |
1.6 | Bệnh xá Công An tỉnh Quảng Nam | 49183 | Huyện | Phường An Mỹ – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
1.7 | Phòng khám đa khoa Hồng Phúc | 49896 | Huyện | Phường An Mỹ – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
1.8 | Phòng khám đa khoa Phước Đức | 49897 | Huyện | Phường An Xuân – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
1.9 | Phòng khám đa khoa Sống Khỏe | 49900 | Huyện | Phường Tân Thạnh – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
1.10 | Phòng khám đa khoa An Hiền | 49904 | Huyện | Phường An Mỹ – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
1.11 | Phòng khám đa khoa Thiện Trí | 49935 | Huyện | Phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | |
1.12 | TYT phường Tân Thạnh | 49022 | Xã | Phường Tân Thạnh – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
1.13 | TYT phường Phước Hòa | 49023 | Xã | Phường Phước Hòa – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
1.14 | TYT phường An Mỹ | 49024 | Xã | Phường An Mỹ – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
1.15 | TYT phường Hòa Hương | 49025 | Xã | Phường Hòa Hương – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
1.16 | TYT phường An Xuân | 49026 | Xã | Phường An Xuân – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
1.17 | TYT phường An Sơn | 49027 | Xã | Phường An Sơn – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
1.18 | TYT phường Trường Xuân | 49028 | Xã | Phường Trường Xuân – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
1.19 | TYT xã Tam Ngọc | 49029 | Xã | Xã Tam Ngọc – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
1.20 | TYT phường Hoà Thuận | 49030 | Xã | Phường Hoà Thuận – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
1.21 | TYT xã Tam Thanh | 49410 | Xã | Xã Tam Thanh – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
1.22 | TYT xã Tam Phú | 49411 | Xã | Xã Tam Phú – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
1.23 | TYT phường An Phú | 49413 | Xã | Phường An Phú – TP Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam | |
2 | Thành phố Hội An | ||||
2.1 | TTYT Thành phố Hội An | 49002 | Huyện | Phường Sơn Phong – TP Hội An – tỉnh Quảng Nam | |
2.2 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương | 49154 | Huyện | Phường Tân An – TP Hội An – tỉnh Quảng Nam | |
2.3 | Phòng khám đa khoa Quân dân y xã đảo Tân | 49181 | Huyện | Xã Tân Hiệp – TP Hội An – tỉnh Quảng Nam | |
2.4 | Phòng khám đa khoa Hồng Đức | 49932 | Huyện | Xã Cẩm Hà – TP Hội An – tỉnh Quảng Nam | |
2.5 | Phòng khám đa khoa Khang Cường | 49914 | Huyện | Phường Cẩm Phô – TP Hội An – tỉnh Quảng Nam | |
2.6 | Phòng khám đa khoa Minh Trí | 49934 | Huyện | Phường Sơn Phong – TP Hội An – tỉnh Quảng Nam | |
2.7 | TYT phường Minh An | 49031 | Xã | Phường Minh An – TP Hội An – tỉnh Quảng Nam | |
2.8 | TYT phường Tân An | 49032 | Xã | Phường Tân An – TP Hội An – tỉnh Quảng Nam | |
2.9 | TYT phường Cẩm Phô | 49033 | Xã | Phường Cẩm Phô – TP Hội An – tỉnh Quảng Nam | |
2.10 | TYT phường Thanh Hà | 49034 | Xã | Phường Thanh Hà – TP Hội An – tỉnh Quảng Nam | |
2.11 | TYT phường Cẩm Châu | 49036 | Xã | Phường Cẩm Châu – TP Hội An – tỉnh Quảng Nam | |
2.12 | TYT phường Cửa Đại | 49037 | Xã | Phường Cửa Đại – TP Hội An – tỉnh Quảng Nam | |
2.13 | TYT phường Cẩm An | 49038 | Xã | Phường Cẩm An – TP Hội An – tỉnh Quảng Nam | |
2.14 | TYT xã Cẩm Hà | 49039 | Xã | Xã Cẩm Hà – TP Hội An – tỉnh Quảng Nam | |
2.15 | TYT xã Cẩm Kim | 49040 | Xã | Xã Cẩm Kim – TP Hội An – tỉnh Quảng Nam | |
2.16 | TYT xã Cẩm Nam | 49041 | Xã | Xã Cẩm Nam – TP Hội An – tỉnh Quảng Nam | |
2.17 | TYT xã Cẩm Thanh | 49042 | Xã | Xã Cẩm Thanh – TP Hội An – tỉnh Quảng Nam | |
3 | Huyện Tây Giang | ||||
3.1 | Trung tâm Y tế huyện Tây Giang | 49019 | Huyện | Xã Lăng – huyện Tây Giang – tỉnh Quảng Nam | |
3.2 | TYT xã A Vương | 49043 | Xã | Xã A Vương – huyện Tây Giang – tỉnh Quảng Nam | |
3.3 | TYT xã Bha Lê | 49048 | Xã | Xã Bha Lê – huyện Tây Giang – tỉnh Quảng Nam | |
3.4 | TYT xã A Nông | 49049 | Xã | Xã A Nông – huyện Tây Giang – tỉnh Quảng Nam | |
3.5 | TYT xã A Tiêng | 49050 | Xã | Xã A Tiêng – huyện Tây Giang – tỉnh Quảng Nam | |
3.6 | TYT xã Lăng | 49051 | Xã | Xã Lăng – huyện Tây Giang – tỉnh Quảng Nam | |
3.7 | TYT xã A Xan | 49052 | Xã | Xã A Xan – huyện Tây Giang – tỉnh Quảng Nam | |
3.8 | TYT xã Tr’Hy | 49053 | Xã | Xã Tr’Hy – huyện Tây Giang – tỉnh Quảng Nam | |
3.9 | TYT xã Dang | 49054 | Xã | Xã Dang – huyện Tây Giang – tỉnh Quảng Nam | |
3.10 | TYT xã Ch’ơm | 49055 | Xã | Xã Ch’ơm – huyện Tây Giang – tỉnh Quảng Nam | |
3.11 | TYT xã Ga Ri | 49056 | Xã | Xã Ga Ri – huyện Tây Giang – tỉnh Quảng Nam | |
4 | Huyện Đông Giang | ||||
4.1 | Trung tâm Y tế Đông Giang | 49003 | Huyện | Thị trấn Prao – huyện Đông Giang – tỉnh Quảng Nam | |
4.2 | TYT xã A Ting | 49058 | Xã | Xã A Ting – huyện Đông Giang – tỉnh Quảng Nam | |
4.3 | TYT xã Tư | 49059 | Xã | Xã Tư – huyện Đông Giang – tỉnh Quảng Nam | |
4.4 | TYT xã Sông Kôn | 49060 | Xã | Xã Sông Kôn – huyện Đông Giang – tỉnh Quảng Nam | |
4.5 | TYT xã Tà Lu | 49061 | Xã | Xã Tà Lu – huyện Đông Giang – tỉnh Quảng Nam | |
4.6 | TYT xã Ba | 49062 | Xã | Xã Ba – huyện Đông Giang – tỉnh Quảng Nam | |
4.7 | TYT xã Jơ Ngây | 49063 | Xã | Xã Jơ Ngây – huyện Đông Giang – tỉnh Quảng Nam | |
4.8 | TYT xã Ka Dăng | 49064 | Xã | Xã Ka Dăng – huyện Đông Giang – tỉnh Quảng Nam | |
4.9 | TYT xã Za Hung | 49065 | Xã | Xã Za Hung – huyện Đông Giang – tỉnh Quảng Nam | |
4.10 | TYT xã A Rooi | 49066 | Xã | Xã A Rooi – huyện Đông Giang – tỉnh Quảng Nam | |
4.11 | TYT xã Mà Cooi | 49067 | Xã | Xã Mà Cooi – huyện Đông Giang – tỉnh Quảng Nam | |
5 | Huyện Đại Lộc | ||||
5.1 | Bệnh viện ĐK KVMN phía Bắc tỉnh Quảng Nam | 49004 | Tỉnh | Thị trấn Ái Nghĩa – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | Theo Điều 9 Thông tư số 40/2015/TT-BYT |
5.2 | Cơ sở 2 Bệnh viện đa khoa KVMN phía Bắc tỉnh Quảng Nam |
49901 | Huyện | Xã Đại Thắng – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.3 | Trung tâm y tế huyện Đại Lộc | 49044 | Huyện | Xã Đại Nghĩa – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.4 | Phòng khám ĐKKV vùng A – Đại Lộc | 49045 | Huyện | Xã Đại Lãnh – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.5 | Phòng khám đa khoa Toàn Mỹ – Đại Lộc | 49899 | Huyện | Thị trấn Ái Nghĩa – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.6 | Phòng khám đa khoa Đoàn Thung | 49912 | Huyện | Thị trấn Ái Nghĩa – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.7 | TYT xã Đại Cường | 49068 | Xã | Xã Đại Cường – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.8 | TYT xã Đại Sơn | 49476 | Xã | Xã Đại Sơn – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.9 | TYT xã Đại Hồng | 49477 | Xã | Xã Đại Hồng – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.10 | TYT xã Đại Đồng | 49478 | Xã | Xã Đại Đồng – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.11 | TYT xã Đại Phong | 49479 | Xã | Xã Đại Phong – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.12 | TYT xã Đại Tân | 49480 | Xã | Xã Đại Tân – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.13 | TYT xã Đại Thạnh | 49481 | Xã | Xã Đại Thạnh – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.14 | TYT xã Đại Hưng | 49482 | Xã | Xã Đại Hưng – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.15 | TYT xã Đại Hòa | 49483 | Xã | Xã Đại Hòa – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.16 | TYT xã Đại An | 49484 | Xã | Xã Đại An – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.17 | TYT xã Đại Chánh | 49485 | Xã | Xã Đại Chánh – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.18 | TYT Thị trấn ái Nghĩa | 49486 | Xã | Thị trấn ái Nghĩa – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.19 | TYT xã Đại Minh | 49522 | Xã | Xã Đại Minh – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.20 | TYT xã Đại Hiệp | 49523 | Xã | Xã Đại Hiệp – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.21 | TYT xã Đại Nghĩa | 49524 | Xã | Xã Đại Nghĩa – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.22 | TYT xã Đại Quang | 49526 | Xã | Xã Đại Quang – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
5.23 | TYT xã Đại Thắng | 49527 | Xã | Xã Đại Thắng – huyện Đại Lộc – tỉnh Quảng Nam | |
6 | Thị xã Điện Bàn | ||||
6.1 | Bệnh viện đa khoa khu vực tỉnh Quảng Nam | 49005 | Tỉnh | Phường Vĩnh Điện – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam | Theo Điều 9 Thông tư số 40/2015/TT-BYT |
6.2 | Bệnh viện đa khoa Vĩnh Đức | 49159 | Huyện | Phường Điện Nam Trung – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam |
|
6.3 | Trung tâm y tế Thị xã Điện Bàn | 49169 | Huyện | Phường Vĩnh Điện – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam | |
6.4 | Phòng khám đa khoa Bình An-KCN | 49178 | Huyện | Phường Điện Ngọc – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam | |
6.5 | Phòng khám đa khoa-Đại học Y khoa Phan Châu trinh |
49894 | Huyện | Phường Điện Ngọc – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam | |
6.6 | Phòng khám đa khoa Trí Tâm | 49916 | Huyện | Phường Vĩnh Điện – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam | |
6.7 | Trạm y tế phường Điện Thắng Bắc | 49069 | Xã | Xã Điện Thắng Bắc – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam | |
6.8 | Trạm y tế phường Điện Thắng Trung | 49070 | Xã | Xã Điện Thắng Trung – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam |
|
6.9 | Trạm y tế phường Điện Thắng Nam | 49071 | Xã | Xã Điện Thắng Nam – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam |
|
6.10 | Trạm y tế phường Điện Nam Bắc | 49072 | Xã | Phường Điện Nam Bắc – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam |
|
6.11 | Trạm y tế phường Điện Nam Trung | 49073 | Xã | Phường Điện Nam Trung – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam |
|
6.12 | Trạm y tế phường Điện Nam Đông | 49074 | Xã | Phường Điện Nam Đông – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam |
|
6.13 | Trạm y tế phường Điện Minh | 49503 | Xã | Phường Điện Minh – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam | |
6.14 | Trạm y tế xã Điện Phong | 49505 | Xã | Xã Điện Phong – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam | |
6.15 | Trạm y tế xã Điện Hồng | 49506 | Xã | Xã Điện Hồng – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam | |
6.16 | Trạm y tế xã Điện Phước | 49507 | Xã | Xã Điện Phước – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam | |
6.17 | Trạm y tế phường Điện Dương | 49508 | Xã | Phường Điện Dương – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng | |
6.18 | Trạm y tế phường Điện Phương | 49509 | Xã | Phường Điện Phương – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng | |
6.19 | Trạm y tế xã Điện Hòa | 49510 | Xã | Xã Điện Hòa – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam | |
6.20 | Trạm y tế phường Điện An | 49511 | Xã | Phường Điện An – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam | |
6.21 | Trạm y tế xã Điện Thọ | 49512 | Xã | Xã Điện Thọ – TX Điện Bàn – tỉnh Quảng Nam |