NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB BHYT TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH NĂM 2024
(Kèm theo Công văn số 2387/BHXH-GĐBHYT ngày 01 tháng 11 năm 2023 của BHXH tỉnh Nghệ An)
TT | Mã cơ sở y tế | Tên cơ sở y tế | Tuyến CMKT | Hạng BV | Địa chỉ | ||
I. | Thành phố Vinh | ||||||
1 | 40026 | Bệnh viện Quân Y4/Quân Khu 4 | Tỉnh | Hạng 2 | Đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh | ||
2 | 40019 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Vinh | Huyện | Hạng 2 | Đường Trần Phú, Phường Hồng Sơn, Thành phố Vinh | ||
3 | 40027 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Vinh cơ sở 2 | Huyện | Hạng 2 | Số 31, Đường Lê Ninh, Thành phố Vinh | ||
4 | 40542 | Bệnh viện 115 Nghệ An | Huyện | Hạng 3 | Đại lộ Lê Nin, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh | ||
5 | 40543 | Bệnh viện đa khoa Thái An | Huyện | Hạng 3 | Đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường Cửa Nam, Thành phố Vinh | ||
6 | 40544 | Bệnh viện đa khoa Cửa Đông | Huyện | Hạng 3 | Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh | ||
7 | 40547 | Bệnh viện Công an tỉnh Nghệ An | Huyện | Hạng 3 | Đường Nguyễn Tiến Tài, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh | ||
8 | 40549 | Bệnh viện đa khoa TTH Vinh | Huyện | Hạng 3 | Đường Lý Thường Kiệt, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh | ||
9 | 40550 | Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Vinh | Huyện | Hạng 3 | Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh | ||
10 | 40552 | Bệnh viện đa khoa Tư nhân Đông Âu | Huyện | Hạng 3 | Đường Mai Lão Bạng, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh | ||
11 | 40574 | Bệnh viện Quốc tế Vinh | Huyện | Hạng 3 | Đường Phạm Đình Toái, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh | ||
12 | 40064 | Trạm y tế xã Nghi Liên | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Liên, Thành phố Vinh | ||
13 | 40069 | Trạm y tế phường Đông Vĩnh | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh | ||
14 | 40070 | Trạm y tế phường Hà Huy Tập | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh | ||
15 | 40071 | Trạm y tế phường Lê Lợi | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh | ||
16 | 40072 | Trạm y tế phường Hưng Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh | ||
17 | 40073 | Trạm y tế phường Hưng Dũng | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh | ||
18 | 40074 | Trạm y tế phường Cửa Nam | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Cửa Nam, Thành phố Vinh | ||
19 | 40075 | Trạm y tế phường Quang Trung | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Quang Trung, Thành phố Vinh | ||
20 | 40076 | Trạm y tế phường Đội Cung | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Đội Cung, Thành phố Vinh | ||
21 | 40077 | Trạm y tế phường Lê Mao | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Lê Mao, Thành phố Vinh | ||
22 | 40078 | Trạm y tế phường Trường Thi | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Trường Thi, Thành phố Vinh | ||
23 | 40079 | Trạm y tế phường Bến Thủy | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh | ||
24 | 40080 | Trạm y tế phường Hồng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Hồng Sơn, Thành phố Vinh | ||
25 | 40081 | Trạm y tế phường Trung Đô | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Trung Đô, Thành phố Vinh | ||
26 | 40082 | Trạm y tế xã Nghi Phú | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh | ||
27 | 40083 | Trạm y tế xã Hưng Đông | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đông, Thành phố Vinh | ||
28 | 40084 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh | ||
29 | 40085 | Trạm y tế xã Hưng Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Hòa, Thành phố Vinh | ||
30 | 40086 | Trạm y tế phường Vinh Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh | ||
31 | 40087 | Trạm y tế phường Quán Bàu | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh | ||
32 | 40088 | Trạm y tế phường Hưng Phúc | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh | ||
33 | 40488 | Trạm y tế xã Nghi Kim | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Kim, Thành phố Vinh | ||
34 | 40489 | Trạm y tế xã Nghi Đức | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Đức, Thành phố Vinh | ||
35 | 40519 | Trạm y tế xã Hưng Chính | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Chính, Thành phố Vinh | ||
II. | Huyện Anh Sơn | ||||||
1 | 40010 | Trung tâm y tế huyện Anh Sơn | Huyện | Hạng 3 | Trị trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
2 | 40294 | Trạm y tế thị trấn Anh Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
3 | 40295 | Trạm y tế xã Thọ Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
4 | 40296 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thành Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
5 | 40297 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
6 | 40298 | Trạm y tế xã Tam Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tam Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
7 | 40299 | Trạm y tế xã Đỉnh Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đỉnh Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
8 | 40300 | Trạm y tế xã Hùng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
9 | 40301 | Trạm y tế xã Cẩm Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
10 | 40302 | Trạm y tế xã Đức Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đức Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
11 | 40303 | Trạm y tế xã Tường Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tường Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
12 | 40304 | Trạm y tế xã Tào Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tào Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
13 | 40305 | Trạm y tế xã Vĩnh Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
14 | 40306 | Trạm y tế xã Lạng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lạng Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
15 | 40307 | Trạm y tế xã Hội Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hội Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
16 | 40308 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
17 | 40309 | Trạm y tế xã Phúc Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
18 | 40310 | Trạm y tế xã Long Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Long Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
19 | 40311 | Trạm y tế xã Khai Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Khai Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
20 | 40312 | Trạm y tế xã Lĩnh Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
21 | 40313 | Trạm y tế xã Cao Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Cao Sơn, Huyện Anh Sơn | ||
22 | 40556 | Trạm y tế xã Hoa sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hoa sơn, Huyện Anh Sơn | ||
III. | Huyện Con Cuông | ||||||
1 | 40013 | Bệnh viện đa khoa KV Tây Nam Nghệ An | Huyện | Hạng 2 | Xã Bồng Khê, Huyện Con Cuông | ||
2 | 40260 | Trạm y tế xã Bình Chuẩn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Chuẩn, Huyện Con Cuông | ||
3 | 40261 | Trạm y tế xã Lạng Khê | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lạng Khê, Huyện Con Cuông | ||
4 | 40262 | Trạm y tế xã Cam Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Cam Lâm, Huyện Con Cuông | ||
5 | 40263 | Trạm y tế xã Thạch Ngàn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Ngàn, Huyện Con Cuông | ||
6 | 40264 | Trạm y tế xã Đôn Phục | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đôn Phục, Huyện Con Cuông | ||
7 | 40265 | Trạm y tế xã Mậu Đức | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mậu Đức, Huyện Con Cuông | ||
8 | 40266 | Trạm y tế xã Châu Khê | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Khê, Huyện Con Cuông | ||
9 | 40267 | Trạm y tế xã Chi Khê | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Chi Khê, Huyện Con Cuông | ||
10 | 40268 | Trạm y tế xã Bồng Khê | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bồng Khê, Huyện Con Cuông | ||
11 | 40269 | Trạm y tế xã Yên Khê | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Yên Khê, Huyện Con Cuông | ||
12 | 40270 | Trạm y tế xã Lục Dạ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lục Dạ, Huyện Con Cuông | ||
13 | 40271 | Trạm y tế xã Môn Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Môn Sơn, Huyện Con Cuông | ||
IV. | Huyện Diễn Châu | ||||||
1 | 40007 | Bệnh viện đa khoa Diễn Châu | Huyện | Hạng 2 | Xã Diễn Phúc, Huyện Diễn Châu | ||
2 | 40545 | Bệnh viện đa khoa Phủ Diễn | Huyện | Hạng 3 | Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu | ||
3 | 40314 | Trạm y tế thị trấn Diễn Châu | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Diễn Châu, Huyện Diễn Châu | ||
4 | 40315 | Trạm y tế xã Diễn Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu | ||
5 | 40316 | Trạm y tế xã Diễn Đoài | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Đoài, Huyện Diễn Châu | ||
6 | 40317 | Trạm y tế xã Diễn Trường | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Trường, Huyện Diễn Châu | ||
7 | 40318 | Trạm y tế xã Diễn Yên | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu | ||
8 | 40319 | Trạm y tế xã Diễn Hoàng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hoàng, Huyện Diễn Châu | ||
9 | 40320 | Trạm y tế xã Diễn Hùng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hùng, Huyện Diễn Châu | ||
10 | 40321 | Trạm y tế xã Diễn Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Mỹ, Huyện Diễn Châu | ||
11 | 40322 | Trạm y tế xã Diễn Hồng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu | ||
12 | 40323 | Trạm y tế xã Diễn Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Phong, Huyện Diễn Châu | ||
13 | 40324 | Trạm y tế xã Diễn Hải | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hải, Huyện Diễn Châu | ||
14 | 40325 | Trạm y tế xã Diễn Tháp | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Tháp, Huyện Diễn Châu | ||
15 | 40326 | Trạm y tế xã Diễn Liên | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Liên, Huyện Diễn Châu | ||
16 | 40327 | Trạm y tế xã Diễn Vạn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Vạn, Huyện Diễn Châu | ||
17 | 40328 | Trạm y tế xã Diễn Kim | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Kim, Huyện Diễn Châu | ||
18 | 40329 | Trạm y tế xã Diễn Kỷ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Kỷ, Huyện Diễn Châu | ||
19 | 40330 | Trạm y tế xã Diễn Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Xuân, Huyện Diễn Châu | ||
20 | 40331 | Trạm y tế xã Diễn Thái | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Thái, Huyện Diễn Châu | ||
21 | 40332 | Trạm y tế xã Diễn Đồng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Đồng, Huyện Diễn Châu | ||
22 | 40333 | Trạm y tế xã Diễn Bích | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Bích, Huyện Diễn Châu | ||
23 | 40334 | Trạm y tế xã Diễn Hạnh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hạnh, Huyện Diễn Châu | ||
24 | 40335 | Trạm y tế xã Diễn Ngọc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Ngọc, Huyện Diễn Châu | ||
25 | 40336 | Trạm y tế xã Diễn Quảng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Quảng, Huyện Diễn Châu | ||
26 | 40337 | Trạm y tế xã Diễn Nguyên | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Nguyên, Huyện Diễn Châu | ||
27 | 40338 | Trạm y tế xã Diễn Hoa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hoa, Huyện Diễn Châu | ||
28 | 40339 | Trạm y tế xã Diễn Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Thành, Huyện Diễn Châu | ||
29 | 40340 | Trạm y tế xã Diễn Phúc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Phúc, Huyện Diễn Châu | ||
30 | 40343 | Trạm y tế xã Diễn Cát | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Cát, Huyện Diễn Châu | ||
31 | 40344 | Trạm y tế xã Diễn Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Thịnh, Huyện Diễn Châu | ||
32 | 40345 | Trạm y tế xã Diễn Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Tân, Huyện Diễn Châu | ||
33 | 40346 | Trạm y tế xã Minh Châu | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Minh Châu, Huyện Diễn Châu | ||
34 | 40347 | Trạm y tế xã Diễn Thọ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Thọ, Huyện Diễn Châu | ||
35 | 40348 | Trạm y tế xã Diễn Lợi | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Lợi, Huyện Diễn Châu | ||
36 | 40349 | Trạm y tế xã Diễn Lộc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Lộc, Huyện Diễn Châu | ||
37 | 40350 | Trạm y tế xã Diễn Trung | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Trung, Huyện Diễn Châu | ||
38 | 40351 | Trạm y tế xã Diễn An | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn An, Huyện Diễn Châu | ||
39 | 40352 | Trạm y tế xã Diễn Phú | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Phú, Huyện Diễn Châu | ||
V. | Huyện Đô Lương | ||||||
1 | 40005 | Bệnh viện đa khoa huyện Đô Lương | Huyện | Hạng 2 | Xã Đà Sơn, Huyện Đô Lương | ||
2 | 40390 | Trạm y tế thị trấn Đô Lương | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương | ||
3 | 40391 | Trạm y tế xã Giang Sơn Tây | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Giang Sơn Tây, Huyện Đô Lương | ||
4 | 40392 | Trạm y tế xã Lam Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lam Sơn, Huyện Đô Lương | ||
5 | 40393 | Trạm y tế xã Bồi Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bồi Sơn, Huyện Đô Lương | ||
6 | 40394 | Trạm y tế xã Hồng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Sơn, Huyện Đô Lương | ||
7 | 40395 | Trạm y tế xã Bài Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bài Sơn, Huyện Đô Lương | ||
8 | 40396 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn, Huyện Đô Lương | ||
9 | 40397 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Sơn, Huyện Đô Lương | ||
10 | 40398 | Trạm y tế xã Tràng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tràng Sơn, Huyện Đô Lương | ||
11 | 40399 | Trạm y tế xã Thượng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Sơn, Huyện Đô Lương | ||
12 | 40400 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Sơn, Huyện Đô Lương | ||
13 | 40401 | Trạm y tế xã Đặng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đặng Sơn, Huyện Đô Lương | ||
14 | 40402 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đông Sơn, Huyện Đô Lương | ||
15 | 40403 | Trạm y tế xã Nam Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nam Sơn, Huyện Đô Lương | ||
16 | 40404 | Trạm y tế xã Lưu Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lưu Sơn, Huyện Đô Lương | ||
17 | 40405 | Trạm y tế xã Yên Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn, Huyện Đô Lương | ||
18 | 40406 | Trạm y tế xã Văn Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Văn Sơn, Huyện Đô Lương | ||
19 | 40407 | Trạm y tế xã Đà Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đà Sơn, Huyện Đô Lương | ||
20 | 40408 | Trạm y tế xã Lạc Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Sơn, Huyện Đô Lương | ||
21 | 40409 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sơn, Huyện Đô Lương | ||
22 | 40410 | Trạm y tế xã Thái Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thái Sơn, Huyện Đô Lương | ||
23 | 40411 | Trạm y tế xã Quang Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quang Sơn, Huyện Đô Lương | ||
24 | 40412 | Trạm y tế xã Thịnh Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thịnh Sơn, Huyện Đô Lương | ||
25 | 40413 | Trạm y tế Xã Trung Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Trung Sơn, Huyện Đô Lương | ||
26 | 40414 | Trạm y tế xã Xuân Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Sơn, Huyện Đô Lương | ||
27 | 40415 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Minh Sơn, Huyện Đô Lương | ||
28 | 40416 | Trạm y tế xã Thuận Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Sơn, Huyện Đô Lương | ||
29 | 40417 | Trạm y tế xã Nhân Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Sơn, Huyện Đô Lương | ||
30 | 40418 | Trạm y tế xã Hiến Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hiến Sơn, Huyện Đô Lương | ||
31 | 40419 | Trạm y tế xã Mỹ Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Sơn, Huyện Đô Lương | ||
32 | 40420 | Trạm y tế xã Trù Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Trù Sơn, Huyện Đô Lương | ||
33 | 40421 | Trạm y tế xã Đại Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đại Sơn, Huyện Đô Lương | ||
34 | 40566 | Trạm y tế xã Giang Sơn Đông | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Giang Sơn Đông, Huyện Đô Lương | ||
VI. | Huyện Hưng Nguyên | ||||||
1 | 40002 | Trung tâm y tế huyện Hưng Nguyên | Huyện | Hạng 3 | Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên | ||
2 | 40515 | Trạm y tế thị trấn Hưng Nguyên | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên | ||
3 | 40516 | Trạm y tế xã Hưng Trung | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Trung, Huyện Hưng Nguyên | ||
4 | 40517 | Trạm y tế xã Hưng Yên Nam | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Yên Nam, Huyện Hưng Nguyên | ||
5 | 40518 | Trạm y tế xã Hưng Tây | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên | ||
6 | 40520 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đạo, Huyện Hưng Nguyên | ||
7 | 40521 | Trạm y tế xã Hưng Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Mỹ, Huyện Hưng Nguyên | ||
8 | 40522 | Trạm y tế xã Hưng Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thịnh, Huyện Hưng Nguyên | ||
9 | 40523 | Trạm y tế xã Hưng Lĩnh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Lĩnh, Huyện Hưng Nguyên | ||
10 | 40524 | Trạm y tế xã Hưng Thông | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thông, Huyện Hưng Nguyên | ||
11 | 40525 | Trạm y tế xã Hưng Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Tân, Huyện Hưng Nguyên | ||
12 | 40526 | Trạm y tế xã Hưng Lợi | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Lợi, Huyện Hưng Nguyên | ||
13 | 40527 | Trạm y tế xã Hưng Nghĩa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Nghĩa, Huyện Hưng Nguyên | ||
14 | 40528 | Trạm y tế xã Hưng Phúc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Phúc, Huyện Hưng Nguyên | ||
15 | 40529 | Trạm y tế xã Long Xá | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Long Xá, Huyện Hưng Nguyên | ||
16 | 40533 | Trạm y tế xã Xuân Lam | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lam, Huyện Hưng Nguyên | ||
17 | 40534 | Trạm y tế xã Châu Nhân | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Nhân, Huyện Hưng Nguyên | ||
18 | 40536 | Trạm y tế xã Hưng Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thành, Huyện Hưng Nguyên | ||
19 | 40561 | Trạm y tế xã Hưng Yên Bắc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Yên Bắc, Huyện Hưng Nguyên | ||
VII. | Huyện Kỳ Sơn | ||||||
1 | 40015 | Trung tâm y tế huyện Kỳ Sơn | Huyện | Hạng 3 | Xã Hữu Kiệm, Huyện Kỳ Sơn | ||
2 | 40122 | Trạm y tế thị trấn Mường Xén | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Mường Xén, Huyện Kỳ Sơn | ||
3 | 40123 | Trạm y tế xã Mỹ Lý | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lý, Huyện Kỳ Sơn | ||
4 | 40124 | Trạm y tế xã Bắc Lý | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Lý, Huyện Kỳ Sơn | ||
5 | 40125 | Trạm y tế xã Keng Đu | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Keng Đu, Huyện Kỳ Sơn | ||
6 | 40126 | Trạm y tế xã Đoọc Mạy | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đoọc Mạy, Huyện Kỳ Sơn | ||
7 | 40127 | Trạm y tế xã Huồi Tụ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Huồi Tụ, Huyện Kỳ Sơn | ||
8 | 40128 | Trạm y tế xã Mường Lống | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mường Lống, Huyện Kỳ Sơn | ||
9 | 40129 | Trạm y tế xã Na Loi | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Na Loi, Huyện Kỳ Sơn | ||
10 | 40130 | Trạm y tế xã Nậm Cắn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Cắn, Huyện Kỳ Sơn | ||
11 | 40131 | Trạm y tế xã Bảo Nam | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Nam, Huyện Kỳ Sơn | ||
12 | 40132 | Trạm y tế xã Phà Đánh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phà Đánh, Huyện Kỳ Sơn | ||
13 | 40133 | Trạm y tế xã Bảo Thắng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Thắng, Huyện Kỳ Sơn | ||
14 | 40134 | Trạm y tế xã Hữu Lập | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Lập, Huyện Kỳ Sơn | ||
15 | 40135 | Trạm y tế xã Tà Cạ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tà Cạ, Huyện Kỳ Sơn | ||
16 | 40136 | Trạm y tế xã Chiêu Lưu | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Chiêu Lưu, Huyện Kỳ Sơn | ||
17 | 40137 | Trạm y tế xã Mường Típ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mường Típ, Huyện Kỳ Sơn | ||
18 | 40138 | Trạm y tế xã Hữu Kiệm | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Kiệm, Huyện Kỳ Sơn | ||
19 | 40139 | Trạm y tế xã Tây Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tây Sơn, Huyện Kỳ Sơn | ||
20 | 40140 | Trạm y tế xã Mường ải | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mường ải, Huyện Kỳ Sơn | ||
21 | 40141 | Trạm y tế xã Na Ngoi | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Na Ngoi, Huyện Kỳ Sơn | ||
22 | 40142 | Trạm y tế xã Nậm Càn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Càn, Huyện Kỳ Sơn | ||
VIII. | Huyện Nam Đàn | ||||||
1 | 40003 | Trung tâm y tế huyện Nam Đàn | Huyện | Hạng 3 | Thị trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn | ||
2 | 40491 | Trạm y tế thị trấn Nam Đàn | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn | ||
3 | 40492 | Trạm y tế xã Nam Hưng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hưng, Huyện Nam Đàn | ||
4 | 40493 | Trạm y tế xã Nam Nghĩa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nam Nghĩa, Huyện Nam Đàn | ||
5 | 40494 | Trạm y tế xã Nam Thanh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thanh, Huyện Nam Đàn | ||
6 | 40495 | Trạm y tế xã Nam Anh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nam Anh, Huyện Nam Đàn | ||
7 | 40496 | Trạm y tế xã Nam Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nam Xuân, Huyện Nam Đàn | ||
8 | 40497 | Trạm y tế xã Nam Thái | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thái, Huyện Nam Đàn | ||
9 | 40499 | Trạm y tế xã Nam Lĩnh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nam Lĩnh, Huyện Nam Đàn | ||
10 | 40500 | Trạm y tế xã Nam Giang | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nam Giang, Huyện Nam Đàn | ||
11 | 40501 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hòa, Huyện Nam Đàn | ||
12 | 40502 | Trạm y tế xã Hùng Tiến | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Tiến, Huyện Nam Đàn | ||
13 | 40505 | Trạm y tế xã Kim Liên | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Kim Liên, Huyện Nam Đàn | ||
14 | 40506 | Trạm y tế xã Thượng Tân Lộc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Tân Lộc, Huyện Nam Đàn | ||
15 | 40507 | Trạm y tế xã Hồng Long | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Long, Huyện Nam Đàn | ||
16 | 40508 | Trạm y tế xã Xuân Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lâm, Huyện Nam Đàn | ||
17 | 40509 | Trạm y tế xã Nam Cát | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nam Cát, Huyện Nam Đàn | ||
18 | 40510 | Trạm y tế xã Khánh Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Sơn, Huyện Nam Đàn | ||
19 | 40512 | Trạm y tế xã Trung Phúc Cường | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Trung Phúc Cường, Huyện Nam Đàn | ||
20 | 40514 | Trạm y tế xã Nam Kim | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nam Kim, Huyện Nam Đàn | ||
IX. | Huyện Nghi Lộc | ||||||
1 | 40009 | Bệnh viện đa khoa Nghi Lộc | Huyện | Hạng 2 | Xã Nghi Thịnh, Huyện Nghi Lộc | ||
2 | 40458 | Trạm y tế thị trấn Quán Hành | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc | ||
3 | 40459 | Trạm y tế xã Nghi Văn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Văn, Huyện Nghi Lộc | ||
4 | 40460 | Trạm y tế xã Nghi Yên | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Yên, Huyện Nghi Lộc | ||
5 | 40461 | Trạm y tế xã Nghi Tiến | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Tiến, Huyện Nghi Lộc | ||
6 | 40462 | Trạm y tế xã Nghi Hưng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Hưng, Huyện Nghi Lộc | ||
7 | 40463 | Trạm y tế xã Nghi Đồng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Đồng, Huyện Nghi Lộc | ||
8 | 40464 | Trạm y tế xã Nghi Thiết | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thiết, Huyện Nghi Lộc | ||
9 | 40465 | Trạm y tế xã Nghi Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Lâm, Huyện Nghi Lộc | ||
10 | 40466 | Trạm y tế xã Nghi Quang | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Quang, Huyện Nghi Lộc | ||
11 | 40467 | Trạm y tế xã Nghi Kiều | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Kiều, Huyện Nghi Lộc | ||
12 | 40468 | Trạm y tế xã Nghi Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Mỹ, Huyện Nghi Lộc | ||
13 | 40469 | Trạm y tế xã Nghi Phương | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Phương, Huyện Nghi Lộc | ||
14 | 40470 | Trạm y tế xã Nghi Thuận | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thuận, Huyện Nghi Lộc | ||
15 | 40471 | Trạm y tế xã Nghi Long | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Long, Huyện Nghi Lộc | ||
16 | 40472 | Trạm y tế xã Nghi Xá | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc | ||
17 | 40474 | Trạm y tế xã Nghi Hoa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Hoa, Huyện Nghi Lộc | ||
18 | 40475 | Trạm y tế xã Khánh Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hợp, Huyện Nghi Lộc | ||
19 | 40476 | Trạm y tế xã Nghi Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thịnh, Huyện Nghi Lộc | ||
20 | 40477 | Trạm y tế xã Nghi Công Bắc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Công Bắc, Huyện Nghi Lộc | ||
21 | 40478 | Trạm y tế xã Nghi Công Nam | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Công Nam, Huyện Nghi Lộc | ||
22 | 40479 | Trạm y tế xã Nghi Thạch | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thạch, Huyện Nghi Lộc | ||
23 | 40480 | Trạm y tế xã Nghi Trung | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Trung, Huyện Nghi Lộc | ||
24 | 40481 | Trạm y tế xã Nghi Trường | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Trường, Huyện Nghi Lộc | ||
25 | 40482 | Trạm y tế xã Nghi Diên | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Diên, Huyện Nghi Lộc | ||
26 | 40483 | Trạm y tế xã Nghi Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc | ||
27 | 40484 | Trạm y tế xã Nghi Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Xuân, Huyện Nghi Lộc | ||
28 | 40485 | Trạm y tế xã Nghi Vạn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Vạn, Huyện Nghi Lộc | ||
29 | 40487 | Trạm y tế xã Phúc Thọ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thọ, Huyện Nghi Lộc | ||
30 | 40490 | Trạm y tế xã Nghi Thái | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thái, Huyện Nghi Lộc | ||
X. | Huyện Nghĩa Đàn | ||||||
1 | 40567 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Đàn | Huyện | Hạng 3 | Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Đàn | ||
2 | 40165 | Trạm y tế xã Nghĩa Mai | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Mai, Huyện Nghĩa Đàn | ||
3 | 40166 | Trạm y tế xã Nghĩa Yên | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Yên, Huyện Nghĩa Đàn | ||
4 | 40167 | Trạm y tế xã Nghĩa Lạc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lạc, Huyện Nghĩa Đàn | ||
5 | 40168 | Trạm y tế xã Nghĩa Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lâm, Huyện Nghĩa Đàn | ||
6 | 40169 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Sơn, Huyện Nghĩa Đàn | ||
7 | 40170 | Trạm y tế xã Nghĩa Lợi | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lợi, Huyện Nghĩa Đàn | ||
8 | 40171 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Đàn | ||
9 | 40172 | Trạm y tế xã Nghĩa Thọ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thọ, Huyện Nghĩa Đàn | ||
10 | 40173 | Trạm y tế xã Nghĩa Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Minh, Huyện Nghĩa Đàn | ||
11 | 40174 | Trạm y tế xã Nghĩa Phú | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phú, Huyện Nghĩa Đàn | ||
12 | 40175 | Trạm y tế xã Nghĩa Hưng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hưng, Huyện Nghĩa Đàn | ||
13 | 40176 | Trạm y tế xã Nghĩa Hồng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hồng, Huyện Nghĩa Đàn | ||
14 | 40177 | Trạm y tế xã Nghĩa Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thịnh, Huyện Nghĩa Đàn | ||
15 | 40178 | Trạm y tế xã Nghĩa Trung | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Trung, Huyện Nghĩa Đàn | ||
16 | 40179 | Trạm y tế xã Nghĩa Hội | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hội, Huyện Nghĩa Đàn | ||
17 | 40180 | Trạm y tế xã Nghĩa Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thành, Huyện Nghĩa Đàn | ||
18 | 40183 | Trạm y tế xã Nghĩa Hiếu | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hiếu, Huyện Nghĩa Đàn | ||
19 | 40191 | Trạm y tế xã Nghĩa Đức | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Đức, Huyện Nghĩa Đàn | ||
20 | 40192 | Trạm y tế xã Nghĩa An | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa An, Huyện Nghĩa Đàn | ||
21 | 40193 | Trạm y tế xã Nghĩa Long | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Long, Huyện Nghĩa Đàn | ||
22 | 40194 | Trạm y tế xã Nghĩa Lộc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lộc, Huyện Nghĩa Đàn | ||
23 | 40195 | Trạm y tế xã Nghĩa Khánh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Khánh, Huyện Nghĩa Đàn | ||
24 | 40581 | Trạm y tế Thị Trấn Nghĩa Đàn | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn | ||
XI. | Huyện Quế Phong | ||||||
1 | 40018 | Trung tâm y tế huyện Quế Phong | Huyện | Hạng 3 | Thị Trấn Kim Sơn, Huyện Quế Phong | ||
2 | 40096 | Trạm y tế thị trấn Kim Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Kim Sơn, Huyện Quế Phong | ||
3 | 40097 | Trạm y tế xã Thông Thụ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thông Thụ, Huyện Quế Phong | ||
4 | 40098 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Văn, Huyện Quế Phong | ||
5 | 40099 | Trạm y tế xã Hạnh Dịch | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hạnh Dịch, Huyện Quế Phong | ||
6 | 40100 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Phong, Huyện Quế Phong | ||
7 | 40101 | Trạm y tế xã Nậm Giải | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Giải, Huyện Quế Phong | ||
8 | 40102 | Trạm y tế xã Tri Lễ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tri Lễ, Huyện Quế Phong | ||
9 | 40103 | Trạm y tế xã Châu Kim | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Kim, Huyện Quế Phong | ||
10 | 40104 | Trạm y tế xã Mường Nọc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mường Nọc, Huyện Quế Phong | ||
11 | 40105 | Trạm y tế xã Châu Thôn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thôn, Huyện Quế Phong | ||
12 | 40106 | Trạm y tế xã Nậm Nhoóng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Nhoóng, Huyện Quế Phong | ||
13 | 40107 | Trạm y tế xã Quang Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quang Phong, Huyện Quế Phong | ||
14 | 40108 | Trạm y tế xã Cắm Muộn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Cắm Muộn, Huyện Quế Phong | ||
XII. | Huyện Quỳ Châu | ||||||
1 | 40017 | Trung tâm y tế huyện Quỳ Châu | Huyện | Hạng 3 | Thị Trấn Tân Lạc, Huyện Quỳ Châu | ||
2 | 40110 | Trạm y tế thị trấn Tân Lạc | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tân Lạc, Huyện Quỳ Châu | ||
3 | 40111 | Trạm y tế xã Châu Bính | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Bính, Huyện Quỳ Châu | ||
4 | 40112 | Trạm y tế xã Châu Thuận | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thuận, Huyện Quỳ Châu | ||
5 | 40113 | Trạm y tế xã Châu Hội | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hội, Huyện Quỳ Châu | ||
6 | 40114 | Trạm y tế xã Châu Nga | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Nga, Huyện Quỳ Châu | ||
7 | 40115 | Trạm y tế xã Châu Tiến | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Châu | ||
8 | 40116 | Trạm y tế xã Châu Hạnh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hạnh, Huyện Quỳ Châu | ||
9 | 40117 | Trạm y tế xã Châu Thắng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thắng, Huyện Quỳ Châu | ||
10 | 40118 | Trạm y tế xã Châu Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Phong, Huyện Quỳ Châu | ||
11 | 40119 | Trạm y tế xã Châu Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Bình, Huyện Quỳ Châu | ||
12 | 40120 | Trạm y tế xã Châu Hoàn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hoàn, Huyện Quỳ Châu | ||
13 | 40121 | Trạm y tế xã Diên Lãm | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Diên Lãm, Huyện Quỳ Châu | ||
XIII. | Huyện Quỳ Hợp | ||||||
1 | 40016 | Trung tâm y tế huyện Quỳ Hợp | Huyện | Hạng 3 | Thị Trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp | ||
2 | 40196 | Trạm y tế thị trấn Quỳ Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp | ||
3 | 40197 | Trạm y tế xã Yên Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hợp, Huyện Quỳ Hợp | ||
4 | 40198 | Trạm y tế xã Châu Tiến | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Hợp | ||
5 | 40199 | Trạm y tế xã Châu Hồng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hồng, Huyện Quỳ Hợp | ||
6 | 40200 | Trạm y tế xã Đồng Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Hợp, Huyện Quỳ Hợp | ||
7 | 40201 | Trạm y tế xã Châu Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thành, Huyện Quỳ Hợp | ||
8 | 40202 | Trạm y tế xã Liên Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hợp, Huyện Quỳ Hợp | ||
9 | 40203 | Trạm y tế xã Châu Lộc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Lộc, Huyện Quỳ Hợp | ||
10 | 40204 | Trạm y tế xã Tam Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hợp, Huyện Quỳ Hợp | ||
11 | 40205 | Trạm y tế xã Châu Cường | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Cường, Huyện Quỳ Hợp | ||
12 | 40206 | Trạm y tế xã Châu Quang | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Quang, Huyện Quỳ Hợp | ||
13 | 40207 | Trạm y tế xã Thọ Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Hợp, Huyện Quỳ Hợp | ||
14 | 40208 | Trạm y tế xã Minh Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hợp, Huyện Quỳ Hợp | ||
15 | 40209 | Trạm y tế xã Nghĩa Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Xuân, Huyện Quỳ Hợp | ||
16 | 40210 | Trạm y tế xã Châu Thái | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thái, Huyện Quỳ Hợp | ||
17 | 40211 | Trạm y tế xã Châu Đình | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Đình, Huyện Quỳ Hợp | ||
18 | 40212 | Trạm y tế xã Văn Lợi | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Văn Lợi, Huyện Quỳ Hợp | ||
19 | 40213 | Trạm y tế xã Nam Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nam Sơn, Huyện Quỳ Hợp | ||
20 | 40214 | Trạm y tế xã Châu Lý | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Lý, Huyện Quỳ Hợp | ||
21 | 40215 | Trạm y tế xã Hạ Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hạ Sơn, Huyện Quỳ Hợp | ||
22 | 40216 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Sơn, Huyện Quỳ Hợp | ||
XIV. | Huyện Quỳnh Lưu | ||||||
1 | 40008 | Bệnh viện đa khoa huyện Quỳnh Lưu | Huyện | Hạng 2 | Xã Quỳnh Thạch, Huyện Quỳnh Lưu | ||
2 | 40576 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Minh An | Huyện | Hạng 3 | Xã Quỳnh Giang, Huyện Quỳnh Lưu | ||
3 | 40577 | Bệnh viện đa khoa Quang Thành | Huyện | Hạng 3 | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Lưu | ||
4 | 40063 | Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Lưu | ||
5 | 40217 | Trạm y tế thị trấn Cầu Giát | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu | ||
6 | 40218 | Trạm y tế xã Quỳnh Thắng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thắng, Huyện Quỳnh Lưu | ||
7 | 40224 | Trạm y tế xã Quỳnh Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu | ||
8 | 40225 | Trạm y tế xã Quỳnh Châu | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Châu, Huyện Quỳnh Lưu | ||
9 | 40231 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sơn, Huyện Quỳnh Lưu | ||
10 | 40232 | Trạm y tế xã Quỳnh Văn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Văn, Huyện Quỳnh Lưu | ||
11 | 40233 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn, Huyện Quỳnh Lưu | ||
12 | 40234 | Trạm y tế xã Quỳnh Tam | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Tam, Huyện Quỳnh Lưu | ||
13 | 40235 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Lưu | ||
14 | 40236 | Trạm y tế xã Quỳnh Thạch | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thạch, Huyện Quỳnh Lưu | ||
15 | 40237 | Trạm y tế xã Quỳnh Bảng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Bảng, Huyện Quỳnh Lưu | ||
16 | 40238 | Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Lưu | ||
17 | 40239 | Trạm y tế xã Quỳnh Thanh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thanh, Huyện Quỳnh Lưu | ||
18 | 40240 | Trạm y tế xã Quỳnh Hậu | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Hậu, Huyện Quỳnh Lưu | ||
19 | 40241 | Trạm y tế xã Quỳnh Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Lưu | ||
20 | 40242 | Trạm y tế xã Quỳnh Đôi | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Đôi, Huyện Quỳnh Lưu | ||
21 | 40243 | Trạm y tế xã Quỳnh Lương | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lương, Huyện Quỳnh Lưu | ||
22 | 40244 | Trạm y tế xã Quỳnh Hồng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Lưu | ||
23 | 40245 | Trạm y tế xã Quỳnh Yên | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Yên, Huyện Quỳnh Lưu | ||
24 | 40246 | Trạm y tế xã Quỳnh Bá | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Bá, Huyện Quỳnh Lưu | ||
25 | 40247 | Trạm y tế xã Quỳnh Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Minh, Huyện Quỳnh Lưu | ||
26 | 40248 | Trạm y tế xã Quỳnh Diễn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Diện, Huyện Quỳnh Lưu | ||
27 | 40249 | Trạm y tế xã Quỳnh Hưng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Lưu | ||
28 | 40250 | Trạm y tế xã Quỳnh Giang | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Giang, Huyện Quỳnh Lưu | ||
29 | 40251 | Trạm y tế xã Quỳnh Nghĩa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Nghĩa, Huyện Quỳnh Lưu | ||
30 | 40252 | Trạm y tế xã An Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã An Hòa, Huyện Quỳnh Lưu | ||
31 | 40253 | Trạm y tế xã Tiến Thủy | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Thủy, Huyện Quỳnh Lưu | ||
32 | 40254 | Trạm y tế xã Sơn Hải | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hải, Huyện Quỳnh Lưu | ||
33 | 40255 | Trạm y tế xã Quỳnh Thọ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Lưu | ||
34 | 40256 | Trạm y tế xã Quỳnh Thuận | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thuận, Huyện Quỳnh Lưu | ||
35 | 40257 | Trạm y tế xã Quỳnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Long, Huyện Quỳnh Lưu | ||
36 | 40258 | Trạm y tế xã Tân Thắng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thắng, Huyện Quỳnh Lưu | ||
XV. | Huyện Tân Kỳ | ||||||
1 | 40012 | Trung tâm y tế huyện Tân Kỳ | Huyện | Hạng 3 | Thị trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ | ||
2 | 40580 | Bệnh viện đa khoa An Phát | Huyện | Hạng 3 | Thị trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ | ||
3 | 40272 | Trạm y tế thị trấn Tân Kỳ | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ | ||
4 | 40273 | Trạm y tế xã Tân Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hợp, Huyện Tân Kỳ | ||
5 | 40274 | Trạm y tế xã Tân Phú | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú, Huyện Tân Kỳ | ||
6 | 40275 | Trạm y tế xã Tân Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Xuân, Huyện Tân Kỳ | ||
7 | 40276 | Trạm y tế xã Giai Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Giai Xuân, Huyện Tân Kỳ | ||
8 | 40277 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Bình, Huyện Tân Kỳ | ||
9 | 40278 | Trạm y tế xã Nghĩa Đồng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Đồng, Huyện Tân Kỳ | ||
10 | 40279 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Văn, Huyện Tân Kỳ | ||
11 | 40280 | Trạm y tế xã Nghĩa Thái | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thái, Huyện Tân Kỳ | ||
12 | 40281 | Trạm y tế xã Nghĩa Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hợp, Huyện Tân Kỳ | ||
13 | 40282 | Trạm y tế xã Nghĩa Hoàn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hoàn, Huyện Tân Kỳ | ||
14 | 40283 | Trạm y tế xã Nghĩa Phúc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phúc, Huyện Tân Kỳ | ||
15 | 40284 | Trạm y tế xã Tiên Kỳ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Kỳ, Huyện Tân Kỳ | ||
16 | 40285 | Trạm y tế xã Tân An | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân An, Huyện Tân Kỳ | ||
17 | 40286 | Trạm y tế xã Nghĩa Dũng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Dũng, Huyện Tân Kỳ | ||
18 | 40287 | Trạm y tế xã Tân Long | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long, Huyện Tân Kỳ | ||
19 | 40288 | Trạm y tế xã Kỳ Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Sơn, Huyện Tân Kỳ | ||
20 | 40289 | Trạm y tế xã Hương Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hương Sơn, Huyện Tân Kỳ | ||
21 | 40290 | Trạm y tế xã Kỳ Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Tân, Huyện Tân Kỳ | ||
22 | 40291 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Sơn, Huyện Tân Kỳ | ||
23 | 40292 | Trạm y tế xã Nghĩa Hành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hành, Huyện Tân Kỳ | ||
24 | 40293 | Trạm y tế xã Tân Hương | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hương, Huyện Tân Kỳ | ||
XVI. | Huyện Thanh Chương | ||||||
1 | 40004 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Chương | Huyện | Hạng 2 | Thị trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương | ||
2 | 40061 | Trạm y tế xã Thanh An | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh An, Huyện Thanh Chương | ||
3 | 40062 | Trạm y tế xã Thanh Nho | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Nho, Huyện Thanh Chương | ||
4 | 40422 | Trạm y tế thị trấn Thanh Chương | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương | ||
5 | 40423 | Trạm y tế xã Cát Văn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Cát Văn, Huyện Thanh Chương | ||
6 | 40424 | Trạm y tế xã Hạnh Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hạnh Lâm, Huyện Thanh Chương | ||
7 | 40425 | Trạm y tế xã Thanh Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hòa, Huyện Thanh Chương | ||
8 | 40426 | Trạm y tế xã Phong Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thịnh, Huyện Thanh Chương | ||
9 | 40427 | Trạm y tế xã Thanh Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Phong, Huyện Thanh Chương | ||
10 | 40428 | Trạm y tế xã Thanh Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Mỹ, Huyện Thanh Chương | ||
11 | 40429 | Trạm y tế xã Thanh Tiên | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tiên, Huyện Thanh Chương | ||
12 | 40431 | Trạm y tế xã Thanh Liên | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Liên, Huyện Thanh Chương | ||
13 | 40433 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đại Đồng, Huyện Thanh Chương | ||
14 | 40434 | Trạm y tế xã Thanh Đồng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Đồng, Huyện Thanh Chương | ||
15 | 40435 | Trạm y tế xã Thanh Ngọc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Ngọc, Huyện Thanh Chương | ||
16 | 40436 | Trạm y tế xã Thanh Hương | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hương, Huyện Thanh Chương | ||
17 | 40437 | Trạm y tế xã Thanh Lĩnh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lĩnh, Huyện Thanh Chương | ||
18 | 40438 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Văn, Huyện Thanh Chương | ||
19 | 40439 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn, Huyện Thanh Chương | ||
20 | 40440 | Trạm y tế xã Thanh Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thịnh, Huyện Thanh Chương | ||
21 | 40441 | Trạm y tế xã Thanh Chi | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Chi, Huyện Thanh Chương | ||
22 | 40442 | Trạm y tế xã Xuân Tường | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Tường, Huyện Thanh Chương | ||
23 | 40443 | Trạm y tế xã Thanh Dương | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Dương, Huyện Thanh Chương | ||
24 | 40444 | Trạm y tế xã Thanh Lương | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lương, Huyện Thanh Chương | ||
25 | 40445 | Trạm y tế xã Thanh Khê | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Khê, Huyện Thanh Chương | ||
26 | 40446 | Trạm y tế xã Võ Liệt | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Võ Liệt, Huyện Thanh Chương | ||
27 | 40447 | Trạm y tế xã Thanh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Long, Huyện Thanh Chương | ||
28 | 40448 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Chương | ||
29 | 40449 | Trạm y tế xã Thanh Khai | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Khai, Huyện Thanh Chương | ||
30 | 40450 | Trạm y tế xã Thanh Yên | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Yên, Huyện Thanh Chương | ||
31 | 40451 | Trạm y tế xã Thanh Hà | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Chương | ||
32 | 40452 | Trạm y tế xã Thanh Giang | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Giang, Huyện Thanh Chương | ||
33 | 40453 | Trạm y tế xã Thanh Tùng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tùng, Huyện Thanh Chương | ||
34 | 40454 | Trạm y tế xã Thanh Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lâm, Huyện Thanh Chương | ||
35 | 40455 | Trạm y tế xã Thanh Mai | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Mai, Huyện Thanh Chương | ||
36 | 40456 | Trạm y tế xã Thanh Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Xuân, Huyện Thanh Chương | ||
37 | 40457 | Trạm y tế xã Thanh Đức | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Đức, Huyện Thanh Chương | ||
38 | 40559 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Sơn, Huyện Thanh Chương | ||
39 | 40560 | Trạm y tế xã Ngọc Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Lâm, Huyện Thanh Chương | ||
XVII. | Huyện Tương Dương | ||||||
1 | 40014 | Trung tâm y tế huyện Tương Dương | Huyện | Hạng 3 | Thị trấn Thạch Giám, Huyện Tương Dương | ||
2 | 40143 | Trạm y tế thị trấn Thạch Giám | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thạch Giám, Huyện Tương Dương | ||
3 | 40144 | Trạm y tế xã Mai Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mai Sơn, Huyện Tương Dương | ||
4 | 40145 | Trạm y tế xã Nhôn Mai | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nhôn Mai, Huyện Tương Dương | ||
5 | 40146 | Trạm y tế xã Hữu Khuông | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Khuông, Huyện Tương Dương | ||
6 | 40151 | Trạm y tế xã Yên Tĩnh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Yên Tĩnh, Huyện Tương Dương | ||
7 | 40152 | Trạm y tế xã Nga My | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nga My, Huyện Tương Dương | ||
8 | 40153 | Trạm y tế xã Lượng Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lượng Minh, Huyện Tương Dương | ||
9 | 40154 | Trạm y tế xã Yên Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hòa, Huyện Tương Dương | ||
10 | 40155 | Trạm y tế xã Yên Na | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Yên Na, Huyện Tương Dương | ||
11 | 40156 | Trạm y tế xã Lưu Kiền | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lưu Kiền, Huyện Tương Dương | ||
12 | 40158 | Trạm y tế xã Xá Lượng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Xá Lượng, Huyện Tương Dương | ||
13 | 40159 | Trạm y tế xã Tam Thái | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thái, Huyện Tương Dương | ||
14 | 40160 | Trạm y tế xã Tam Đình | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đình, Huyện Tương Dương | ||
15 | 40161 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thắng, Huyện Tương Dương | ||
16 | 40162 | Trạm y tế xã Tam Quang | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tam Quang, Huyện Tương Dương | ||
17 | 40163 | Trạm y tế xã Tam Hợp | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hợp, Huyện Tương Dương | ||
18 | 40553 | Trạm y tế xã Xiêng My | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Xiêng My, Huyện Tương Dương | ||
XVIII | Huyện Yên Thành | ||||||
1 | 40006 | Bệnh viện đa khoa Yên Thành | Huyện | Hạng 2 | Xóm 2, Xã Tăng Thành, Huyện Yên Thành | ||
2 | 40584 | Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn | Huyện | Hạng 3 | Xóm 10, Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành | ||
3 | 40353 | Trạm y tế thị trấn Yên Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành | ||
4 | 40354 | Trạm y tế xã Mã Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mã Thành, Huyện Yên Thành | ||
5 | 40355 | Trạm y tế xã Lăng Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lăng Thành, Huyện Yên Thành | ||
6 | 40356 | Trạm y tế xã Tân Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành, Huyện Yên Thành | ||
7 | 40357 | Trạm y tế xã Đức Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đức Thành, Huyện Yên Thành | ||
8 | 40358 | Trạm y tế xã Kim Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Kim Thành, Huyện Yên Thành | ||
9 | 40359 | Trạm y tế xã Hậu Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hậu Thành, Huyện Yên Thành | ||
10 | 40360 | Trạm y tế xã Đô Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đô Thành, Huyện Yên Thành | ||
11 | 40361 | Trạm y tế xã Thọ Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Thành, Huyện Yên Thành | ||
12 | 40362 | Trạm y tế xã Quang Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quang Thành, Huyện Yên Thành | ||
13 | 40363 | Trạm y tế xã Tây Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tây Thành, Huyện Yên Thành | ||
14 | 40364 | Trạm y tế xã Phúc Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thành, Huyện Yên Thành | ||
15 | 40365 | Trạm y tế xã Hồng Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thành, Huyện Yên Thành | ||
16 | 40366 | Trạm y tế xã Đồng Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Thành, Huyện Yên Thành | ||
17 | 40367 | Trạm y tế xã Phú Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thành, Huyện Yên Thành | ||
18 | 40368 | Trạm y tế xã Hoa Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hoa Thành, Huyện Yên Thành | ||
19 | 40369 | Trạm y tế xã Tăng Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tăng Thành, Huyện Yên Thành | ||
20 | 40370 | Trạm y tế xã Văn Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Văn Thành, Huyện Yên Thành | ||
21 | 40371 | Trạm y tế xã Thịnh Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thịnh Thành, Huyện Yên Thành | ||
22 | 40372 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thành, Huyện Yên Thành | ||
23 | 40373 | Trạm y tế xã Xuân Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thành, Huyện Yên Thành | ||
24 | 40374 | Trạm y tế xã Bắc Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Thành, Huyện Yên Thành | ||
25 | 40375 | Trạm y tế xã Nhân Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Thành, Huyện Yên Thành | ||
26 | 40376 | Trạm y tế xã Trung Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành, Huyện Yên Thành | ||
27 | 40377 | Trạm y tế xã Long Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Long Thành, Huyện Yên Thành | ||
28 | 40378 | Trạm y tế xã Minh Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Minh Thành, Huyện Yên Thành | ||
29 | 40379 | Trạm y tế xã Nam Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thành, Huyện Yên Thành | ||
30 | 40380 | Trạm y tế xã Vĩnh Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thành, Huyện Yên Thành | ||
31 | 40381 | Trạm y tế xã Lý Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lý Thành, Huyện Yên Thành | ||
32 | 40382 | Trạm y tế xã Khánh Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thành, Huyện Yên Thành | ||
33 | 40383 | Trạm y tế xã Viên Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Viên Thành, Huyện Yên Thành | ||
34 | 40384 | Trạm y tế xã Đại Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thành, Huyện Yên Thành | ||
35 | 40385 | Trạm y tế xã Liên Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Liên Thành, Huyện Yên Thành | ||
36 | 40386 | Trạm y tế xã Bảo Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành | ||
37 | 40387 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thành, Huyện Yên Thành | ||
38 | 40388 | Trạm y tế xã Công Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Công Thành, Huyện Yên Thành | ||
39 | 40389 | Trạm y tế xã Sơn Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thành, Huyện Yên Thành | ||
40 | 40557 | Trạm y tế xã Hùng Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Thành, Huyện Yên Thành | ||
41 | 40558 | Trạm y tế xã Tiến Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Thành, Huyện Yên Thành | ||
XIX. | Thị xã Cửa Lò | ||||||
1 | 40020 | Trung tâm y tế Thị xã Cửa Lò | Huyện | Hạng 3 | Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò | ||
2 | 40089 | Trạm y tế phường Nghi Thủy | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Thủy, Thị xã Cửa Lò | ||
3 | 40090 | Trạm y tế phường Nghi Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò | ||
4 | 40091 | Trạm y tế phường Thu Thủy | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Thu Thủy, Thị xã Cửa Lò | ||
5 | 40092 | Trạm y tế phường Nghi Hoà | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Hoà, Thị xã Cửa Lò | ||
6 | 40093 | Trạm y tế phường Nghi Hải | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò | ||
7 | 40094 | Trạm y tế Phường Nghi Hương | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò | ||
8 | 40095 | Trạm y tế Phường Nghi Thu | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Thu, Thị xã Cửa Lò | ||
XX. | Thị xã Hoàng Mai | ||||||
1 | 40572 | Trung tâm y tế thị xã Hoàng Mai | Huyện | Hạng 3 | Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai | ||
2 | 40573 | Bệnh viện đa khoa Quang Khởi | Huyện | Hạng 3 | Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai | ||
3 | 40219 | Trạm y tế xã Quỳnh Vinh | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Vinh, Thị xã Hoàng Mai | ||
4 | 40220 | Trạm y tế xã Quỳnh Lộc | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lộc, Thị xã Hoàng Mai | ||
5 | 40221 | Trạm y tế phường Quỳnh Thiện | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai | ||
6 | 40222 | Trạm y tế xã Quỳnh Lập | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lập, Thị xã Hoàng Mai | ||
7 | 40223 | Trạm y tế xã Quỳnh Trang | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Trang, Thị xã Hoàng Mai | ||
8 | 40226 | Trạm y tế phường Mai Hùng | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Mai Hùng, Thị xã Hoàng Mai | ||
9 | 40227 | Trạm y tế phường Quỳnh Dị | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Quỳnh Dị, Thị xã Hoàng Mai | ||
10 | 40228 | Trạm y tế phường Quỳnh Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Quỳnh Xuân, Thị xã Hoàng Mai | ||
11 | 40229 | Trạm y tế phường Quỳnh Phương | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai | ||
12 | 40230 | Trạm y tế xã Quỳnh Liên | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Liên, Thị xã Hoàng Mai | ||
XXI. | Thị xã Thái Hòa | ||||||
1 | 40011 | Bệnh viện đa khoa KV Tây Bắc Nghệ An | Huyện | Hạng 2 | Xã Tây Hiếu, Thị xã Thái Hoà | ||
2 | 40164 | Trạm y tế phường Hoà Hiếu | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà | ||
3 | 40182 | Trạm y tế phường Quang Tiến | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Quang Tiến, Thị xã Thái Hoà | ||
4 | 40186 | Trạm y tế xã Nghĩa Tiến | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Tiến, Thị xã Thái Hoà | ||
5 | 40187 | Trạm y tế xã Nghĩa Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Mỹ, Thị xã Thái Hoà | ||
6 | 40188 | Trạm y tế xã Tây Hiếu | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tây Hiếu, Thị xã Thái Hoà | ||
7 | 40189 | Trạm y tế xã Nghĩa Thuận | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hoà | ||
8 | 40190 | Trạm y tế xã Đông Hiếu | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hiếu, Thị xã Thái Hoà | ||
9 | 40554 | Trạm y tế phường Quang Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Quang Phong, Thị xã Thái Hoà | ||
10 | 40555 | Trạm y tế phường Long Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Long Sơn, Thị xã Thái Hoà |
Lưu ý:
Bệnh viện 4 – Cục hậu cần Quân khu 4 (mã cơ sở KCB 40026) chỉ tiếp nhận đăng ký KCB BHYT ban đầu ngoại tỉnh năm 2024 đối với các đối tượng được quy định tại Thông tư số 40/2015/TT-BYT, gồm có:
+ Người công tác trong quân đội khi nghỉ hưu;
+ Người có công với Cách mạng;
+ Người từ 80 tuổi trở lên;
+ Đối tượng thuộc diện được quản lý, bảo vệ, chăm sóc sức khỏe cán bộ của tỉnh.