NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ Y TẾ ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU NĂM 2024
STT | Tên | Mã cơ sở KCB | Tuyến CMKT |
Địa chỉ |
I | THÀNH PHỐ NAM ĐỊNH | 37 | ||
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định | 36001 | Tỉnh | Trần Quốc Toản, TP Nam ĐỊnh |
2 | Bệnh viện nhi tỉnh Nam Định | 36057 | Tỉnh | Số 5 Hà Huy Tập, TP Nam Định Tỉnh Nam Định |
3 | Bệnh viện đa khoa Sài Gòn – Nam Định |
36056 | Huyện | đường Đông A – Khu Đô Thị Hoà Vượng – TP Nam Định |
4 | Bệnh viên Công an tỉnh Nam Định | 36038 | Huyện | Trần Đăng Ninh, TP Nam Định, Tỉnh Nam Định |
5 | Trung tâm y tế Thành phố Nam Định |
36041 | Huyện | TP Nam Định |
6 | Phòng khám đa khoa Năng Tĩnh | 36006 | Huyện | Thành phố Nam Định |
7 | Trạm y tế phường Lộc Hoà | 36101 | Xã | Phường Lộc Hoà – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
8 | Trạm y tế phường Lộc Vượng | 36102 | Xã | Phường Lộc Vượng – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
9 | Trạm y tế xã Lộc An | 36103 | Xã | Xã Lộc An – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
10 | Trạm y tế phường Lộc Hạ | 36104 | Xã | Phường Lộc Hạ – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
11 | Trạm y tế phường Văn Miếu | 36105 | Xã | Phường Văn Miếu – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
12 | Trạm y tế phường Vị Xuyên | 36109 | Xã | Phường Vị Xuyên – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
13 | Trạm y tế phường Vị Hoàng | 36110 | Xã | Phường Vị Hoàng – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
14 | Trạm y tế phường Bà Triệu | 36113 | Xã | Phường Bà Triệu – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
15 | Trạm y tế phường Nguyễn Du | 36114 | Xã | Phường Nguyễn Du – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
16 | Trạm y tế phường Ngô Quyền | 36116 | Xã | Phường Ngô Quyền – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
17 | Trạm y tế phường Trần Đăng Ninh | 36118 | Xã | Phường Trần Đăng Ninh – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
18 | Trạm y tế xã Nam Phong | 36120 | Xã | Xã Nam Phong – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
19 | Trạm y tế xã Nam Vân | 36121 | Xã | Xã Nam Vân – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
20 | Trạm y tế phường Thống Nhất | 36931 | Xã | Phường Thống Nhất – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
21 | Trạm y tế phường Cửa Nam | 36933 | Xã | Phường Cửa Nam – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
22 | Trạm y tế phường Trần Quang Khải | 36932 | Xã | Phường Trần Quang Khải – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
23 | Trạm y tế phường Năng Tĩnh | 36119 | Xã | Phường Năng Tĩnh – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
24 | Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo | 36117 | Xã | Phường Trần Hưng Đạo – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
25 | Trạm y tế phường Phan Đình Phùng | 36115 | Xã | Phường Phan Đình Phùng – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
26 | Trạm y tế phường Cửa Bắc | 36112 | Xã | Phường Cửa Bắc – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
27 | Trạm y tế phường Quang Trung | 36111 | Xã | Phường Quang Trung – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
28 | Trạm y tế phường Trần Tế Xương | 36108 | Xã | Phường Trần Tế Xương – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
29 | Trạm y tế phường Hạ Long | 36107 | Xã | Phường Hạ Long – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
30 | Trạm y tế phường Trường Thi | 36106 | Xã | Phường Trường Thi – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
31 | Trạm y tế phường Mỹ Xá | 36100 | Xã | Xã Mỹ Xá – TP Nam Định – tỉnh Nam Định |
32 | Phòng khám đa khoa cao cấp Sông Hồng |
36055 | Huyện | 102 Tô Hiệu – Phường Ngô Quyền – Nam Định |
33 | Bệnh viện đa khoa Ngọc Bích | 36054 | Huyện | Số 505A, Đường Giải phóng, Phường Trường Thi, TP Nam Định |
34 | Phòng khám đa khoa Hồng Phúc | 36053 | Huyện | Số139 Đặng Xuân Bảng, xã Nam Phong, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định |
35 | Phòng khám đa khoa Đông Đô | 36941 | Huyện | Số 39, đường Đông A, Hòa Vượng, thành phố Nam Định |
36 | Phòng khám đa khoa Việt Mỹ | 36058 | Huyện | số 1 Hàng Thao, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
37 | Phòng khám đa khoa Medgreen | 36ARX | Huyện | 248 Đặng Xuân Bảng, xã Nam Vân, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
II | HUYỆN MỸ LỘC | 14 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Mỹ Lộc | 36010 | Huyện | Thị Trấn Mỹ Lộc – huyện Mỹ Lộc – tỉnh Nam Định |
2 | Bệnh xá BCHQS tỉnh Nam Định | 36048 | Huyện | Xã Mỹ Tân – Huyện Mỹ Lộc – Tỉnh Nam Định |
3 | Trạm y tế thị trấn Mỹ Lộc | 36015 | Xã | Thị trấn Mỹ Lộc – Huyện Mỹ Lộc – Tỉnh Nam Định |
4 | Trạm y tế xã Mỹ Thắng | 36400 | Xã | Xã Mỹ Thắng – huyện Mỹ Lộc – tỉnh Nam Định |
5 | Trạm y tế xã Mỹ Hà | 36401 | Xã | Xã Mỹ Hà – huyện Mỹ Lộc – tỉnh Nam Định |
6 | Trạm y tế xã Mỹ Thuận | 36402 | Xã | Xã Mỹ Thuận – huyện Mỹ Lộc – tỉnh Nam Định |
7 | Trạm y tế Xã Mỹ Tiến | 36403 | Xã | Xã Mỹ Tiến – huyện Mỹ Lộc – tỉnh Nam Định |
8 | Trạm y tế xã Mỹ Hưng | 36404 | Xã | Xã Mỹ Hưng – huyện Mỹ Lộc – tỉnh Nam Định |
9 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | 36405 | Xã | Xã Mỹ Thành – huyện Mỹ Lộc – tỉnh Nam Định |
10 | Trạm y tế xã Mỹ Thịnh | 36406 | Xã | Xã Mỹ Thịnh – huyện Mỹ Lộc – tỉnh Nam Định |
11 | Trạm y tế xã Mỹ Trung | 36407 | Xã | Xã Mỹ Trung – huyện Mỹ Lộc – tỉnh Nam Định |
12 | Trạm y tế xã Mỹ Phúc | 36408 | Xã | Xã Mỹ Phúc – huyện Mỹ Lộc – tỉnh Nam Định |
13 | Trạm y tế xã Mỹ Tân | 36409 | Xã | Xã Mỹ Tân – huyện Mỹ Lộc – tỉnh Nam Định |
14 | Phòng khám đa khoa An Nhiên | 36068 | Huyện | Xã Mỹ Phúc huyện Mỹ Lộc tỉnh Nam Định |
III | HUYỆN VỤ BẢN | 24 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Vụ Bản | 36035 | Huyện | Huyện Vụ Bản – Tỉnh Nam Định |
2 | Trạm y tế xã Vĩnh Hào | 36600 | Xã | Xã Vĩnh Hào – huyện Vụ Bản – tỉnh Nam Định |
3 | Trạm y tế xã Liên Minh | 36601 | Xã | Xã Liên Minh – huyện Vụ Bản – tỉnh Nam Định |
4 | Trạm y tế xã Quang Trung | 36602 | Xã | Xã Quang Trung – huyện Vụ Bản – tỉnh Nam Định |
5 | Trạm y tế xã Thành Lợi | 36603 | Xã | Xã Thành Lợi – huyện Vụ Bản – tỉnh Nam Định |
6 | Trạm y tế xã Kim Thái | 36604 | Xã | Xã Kim Thái – huyện Vụ Bản – tỉnh Nam Định |
7 | Trạm y tế xã Đại An | 36605 | Xã | Xã Đại An – huyện Vụ Bản – tỉnh Nam Định |
8 | Trạm y tế xã Hợp Hưng | 36606 | Xã | Xã Hợp Hưng – huyện Vụ Bản – tỉnh Nam Định |
9 | Trạm y tế xã Trung Thành | 36607 | Xã | Xã Trung Thành – huyện Vụ Bản – tỉnh Nam Định |
10 | Trạm y tế xã Minh Thuận | 36608 | Xã | Xã Minh Thuận – huyện Vụ Bản – tỉnh Nam Định |
11 | Trạm y tế xã Tân Khánh | 36609 | Xã | Xã Tân Khánh – huyện Vụ Bản – tỉnh Nam Định |
12 | Trạm y tế xã Cộng Hoà | 36610 | Xã | Xã Céng Hòa – huyện Vụ Bản – tỉnh Nam Định |
13 | Trạm y tế xã Đại Thắng | 36611 | Xã | Xã Đại Thắng – huyện Vụ Bản – tỉnh Nam Định |
14 | Trạm y tế xã Tân Thành | 36612 | Xã | Xã Tân Thành – huyện Vụ Bản – tỉnh Nam Định |
15 | Trạm y tế xã Tam Thanh | 36613 | Xã | Xã Tam Thanh – huyện Vụ Bản – tỉnh Nam Định |
16 | Trạm y tế xã Liên Bảo | 36614 | Xã | Xã Liên Bảo – huyện Vụ Bản – tỉnh Nam Định |
17 | Trạm y tế thị trấn Gôi | 36615 | Xã | Thị Trấn Gôi – huyện Vụ Bản – tỉnh Nam Định |
18 | Trạm y tế xã Minh Tân | 36616 | Xã | Xã Minh Tân – huyện Vụ Bản – tỉnh Nam Định |
19 | Trạm y tế xã Hiển Khánh | 36617 | Xã | Xã Hiển Khánh – huyện Vụ Bản – tỉnh Nam Định |
20 | Phòng khám đa khoa Minh Tâm | 36070 | Huyện | Thôn Trình Xuyên xã Liên Bảo huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định |
21 | Phòng khám đa khoa Thái Thịnh | 36073 | Huyện | Quốc lộ 37B, xã Tam Thanh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
22 | Phòng khám đa khoa Thái Thịnh 2 | 36960 | Huyện | Phố Sở, xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
23 | Phòng khám đa khoa An Nhiên 3 | 36957 | Huyện | Đường Tây Sơn, Thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
24 | Phòng khám đa khoa Hiếu Đức | 36ARU | Huyện | Thôn Bối thượng, xã Cộng Hòa, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
IV | HUYỆN Ý YÊN | 36 | ||
1 | Trung Tâm y tế huyện Ý Yên | 36032 | Huyện | Huyện ý Yên – Tỉnh Nam Định |
2 | Trạm y tế xã Yên Tiến | 36301 | Xã | Xã Yên Tiến – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
3 | Trạm y tế xã Yên Khang | 36302 | Xã | Xã Yên Khang – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
4 | Trạm y tế xã Yên Tân | 36303 | Xã | Xã Yên Tân – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
5 | Trạm y tế xã Yên Thọ | 36304 | Xã | Xã Yên Thọ – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
6 | Trạm y tế xã Yên Ninh | 36305 | Xã | Xã Yên Ninh – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
7 | Trạm y tế xã Yên Phúc | 36306 | Xã | Xã Yên Phúc – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
8 | Trạm y tế xã Yên Thắng | 36307 | Xã | Xã Yên Thắng – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
9 | Trạm y tế xã Yên Minh | 36308 | Xã | Xã Yên Minh – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
10 | Trạm y tế xã Yên Cường | 36309 | Xã | Xã Yên Cường – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
11 | Trạm y tế xã Yên Phương | 36310 | Xã | Xã Yên Phương – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
12 | Trạm y tế xã Yên Trung | 36311 | Xã | Xã Yên Trung – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
13 | Trạm y tế xã Yên Trị | 36312 | Xã | Xã Yên Trị – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
14 | Trạm y tế xã Yên Phong | 36313 | Xã | Xã Yên Phong – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
15 | Trạm y tế xã Yên Bình | 36314 | Xã | Xã Yên Bình – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
16 | Trạm y tế xã Yên Dương | 36315 | Xã | Xã Yên Dương – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
17 | Trạm y tế xã Yên Nghĩa | 36316 | Xã | Xã Yên Nghĩa – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
18 | Trạm y tế xã Yên Phú | 36317 | Xã | Xã Yên Phú – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
19 | Trạm y tế xã Yên Lộc | 36318 | Xã | Xã Yên Lộc – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
20 | Trạm y tế xã Yên Nhân | 36319 | Xã | Xã Yên Nhân – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
21 | Trạm y tế xã Yên Bằng | 36320 | Xã | Xã Yên Bằng – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
22 | Trạm y tế xã Yên Hồng | 36321 | Xã | Xã Yên Hồng – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
23 | Trạm y tế xã Yên Lợi | 36323 | Xã | Xã Yên Lợi – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
24 | Trạm y tế xã Yên Chính | 36324 | Xã | Xã Yên Chính – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
25 | Trạm y tế xã Yên Đồng | 36325 | Xã | Xã Yên Đồng – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
26 | Trạm y tế xã Yên Thành | 36326 | Xã | Xã Yên Thành – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
27 | Trạm y tế xã Yên Lương | 36327 | Xã | Xã Yên Lương – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
28 | Trạm y tế xã Yên Hưng | 36328 | Xã | Xã Yên Hưng – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
29 | Trạm y tế xã Yên Mỹ | 36329 | Xã | Xã Yên Mỹ – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
30 | Trạm y tế xã Yên Quang | 36330 | Xã | Xã Yên Quang – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
31 | Trạm y tế xã Yên Khánh | 36331 | Xã | Xã Yên Khánh – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
32 | Trạm y tế thị trấn Lâm | 36332 | Xã | Thị Trấn Lâm – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
33 | Phòng khám đa khoa Bảo An | 36098 | Huyện | Thôn Nhân Nghĩa, xã Yên Nghĩa, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định |
34 | Phòng khám đa khoa KDH Yên Bình | 36091 | Huyện | Thôn An Thanh, xã Yên Bình, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định |
35 | Phòng khám đa khoa Việt Đức ND | 36981 | Huyện | Tổ 8, Thị Trấn Lâm – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
36 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao Xanh Medic | 36ARQ | Huyện | Đường 57, Thị Trấn Lâm – huyện ý Yên – tỉnh Nam Định |
V | HUYỆN NGHĨA HƯNG | 28 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Hưng (cơ sở tại xã Nghĩa Trung) | 36028 | Huyện | Nghĩa Trung – Huyện Nghĩa Hưng – Tỉnh Nam Định |
2 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Hưng (cơ sở tại xã Nghĩa Bình) | 36030 | Huyện | Nghĩa Bình- Huyện Nghĩa Hưng- Tỉnh Nam Định |
3 | Trạm y tế xã Nghĩa Thái | 36700 | Xã | Xã Nghĩa Thái – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
4 | Trạm y tế xã Nghĩa Châu | 36701 | Xã | Xã Nghĩa Châu – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
5 | Trạm y tế xã Hoàng Nam | 36702 | Xã | Xã Hoàng Nam – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
6 | Trạm y tế xã Nghĩa Trung | 36703 | Xã | Xã Nghĩa Trung – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
7 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | 36704 | Xã | Xã Nghĩa Sơn – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
8 | Trạm y tế xã Nghĩa Hồng | 36705 | Xã | Xã Nghĩa Hồng – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
9 | Trạm y tế xã Nghĩa Tân | 36706 | Xã | Xã Nghĩa Tân – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
10 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | 36707 | Xã | Xã Nghĩa Bình – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
11 | Trạm y tế xã Nghĩa Hùng | 36708 | Xã | Xã Nghĩa Hùng – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
12 | Trạm y tế xã Nghĩa Đồng | 36710 | Xã | Xã Nghĩa Đồng – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
13 | Trạm y tế xã Nghĩa Thịnh | 36711 | Xã | Xã Nghĩa Thịnh – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
14 | Trạm y tế xã Nghĩa Phong | 36712 | Xã | Xã Nghĩa Phong – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
15 | Trạm y tế Xã Nam Điền | 36713 | Xã | Xã Nam Điền – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
16 | Trạm y tế xã Nghĩa Minh | 36714 | Xã | Xã Nghĩa Minh – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
17 | Trạm y tế xã Nghĩa Thành | 36715 | Xã | Xã Nghĩa Thành – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
18 | Trạm y tế thị trấn Liễu Đề | 36716 | Xã | Thị Trấn Liễu Đề – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
19 | Trạm y tế xã Nghĩa Lạc | 36717 | Xã | Xã Nghĩa Lạc – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
20 | Trạm y tế xã Nghĩa Phú | 36718 | Xã | Xã Nghĩa Phú – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
21 | Trạm y tế xã Nghĩa Lâm | 36719 | Xã | Xã Nghĩa Lâm – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
22 | Trạm y tế xã Nghĩa Hoà | 36720 | Xã | Xã Nghĩa Hòa – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
23 | Trạm y tế xã Nghĩa Hải | 36721 | Xã | Xã Nghĩa Hải – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
24 | Trạm y tế xã Nghĩa Lợi | 36722 | Xã | Xã Nghĩa Lợi – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
25 | Trạm y tế xã Phúc Thắng | 36959 | Xã | XãPhúcThắng-huyệnNghĩaHưng-tỉnhNamĐịnh |
26 | Trạm y tế TT Rạng Đông | 36724 | Xã | Thị Trấn Rạng Đông – huyện Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định |
27 | Phòng khám đa khoa Hà Thành | 36072 | Huyện | đội 16, xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định |
28 | Phòng khám đa khoa Nghĩa Hưng | 36969 | Huyện | đội 5, xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định |
VI | HUYỆN NAM TRỰC | 23 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Nam Trực | 36016 | Huyện | Huyện Nam Trực – Tỉnh Nam Định |
2 | Trạm y tế xã Tân Thịnh | 36230 | Xã | Xã Tân Thịnh – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
3 | Trạm y tế Xã Nam Tiến | 36231 | Xã | Xã Nam Tiến – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
4 | Trạm y tế xã Nam Mỹ | 36232 | Xã | Xã Nam Mỹ – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
5 | Trạm y tế xã Nam Dương | 36233 | Xã | Xã Nam Dương – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
6 | Trạm y tế xã Đồng Sơn | 36234 | Xã | Xã Đồng Sơn – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
7 | Trạm y tế xã Nam Toàn | 36235 | Xã | Xã Nam Toàn – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
8 | Trạm y tế xã Nam Thắng | 36236 | Xã | Xã Nam Thắng – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
9 | Trạm y tế xã Nam Hải | 36237 | Xã | Xã Nam Hải – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
10 | Trạm y tế xã Nam Thanh | 36238 | Xã | Xã Nam Thanh – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
11 | Trạm y tế xã Bình Minh | 36239 | Xã | Xã Bình Minh – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
12 | Trạm y tế xã Nghĩa An | 36240 | Xã | Xã Nghĩa An – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
13 | Trạm y tế xã Hồng Quang | 36241 | Xã | Xã Hồng Quang – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
14 | Trạm y tế xã Nam Cường | 36242 | Xã | Xã Nam Cường – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
15 | Trạm y tế Xã Điền Xá | 36243 | Xã | Xã Điền Xá – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
16 | Trạm y tế xã Nam Hoa | 36244 | Xã | Xã Nam Hoa – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
17 | Trạm y tế xã Nam Hồng | 36245 | Xã | Xã Nam Hồng – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
18 | Trạm y tế thị trấn Nam Giang | 36246 | Xã | Thị Trấn Nam Giang – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
19 | Trạm y tế xã Nam Hùng | 36247 | Xã | Xã Nam Hùng – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
20 | Trạm y tế xã Nam Lợi | 36248 | Xã | Xã Nam Lợi – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
21 | Trạm y tế xã Nam Thái | 36249 | Xã | Xã Nam Thái – huyện Nam Trực – tỉnh Nam Định |
22 | Phòng khám đa khoa – Công ty cổ phần dịch vụ Đức Sinh | 36061 | Huyện | Km số 03 + 500 đường 490 C (Đường 55 cũ) , xã Nghĩa An, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định |
23 | Phòng khám đa khoa Đình Cự – Nam Trực | 36ARW | Huyện | Quán Chiền, xã Nam Dương, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định |
VII | HUYỆN TRỰC NINH | 26 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Trực Ninh | 36011 | Huyện | Huyện Trực Ninh – Tỉnh Nam Định |
2 | Phòng khám đa khoa Trực Thái | 36020 | Huyện | Xã Trực Thái Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định |
3 | Trạm y tế xã Trực Hưng | 36200 | Xã | Xã Trực Hưng – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
4 | Trạm y tế xã Trực Mỹ | 36201 | Xã | Xã Trực Mỹ – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
5 | Trạm y tế xã Trực Khang | 36202 | Xã | Xã Trực Khang – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
6 | Trạm y tế TT Cát Thành | 36203 | Xã | Xã Cát Thành – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
7 | Trạm y tế xã Trực Thanh | 36204 | Xã | Xã Trực Thanh – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
8 | Trạm y tế xã Việt Hùng | 36205 | Xã | Xã Việt Hùng – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
9 | Trạm y tế xã Trực Tuấn | 36206 | Xã | Xã Trực Tuấn – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
10 | Trạm y tế xã Trực Đạo | 36207 | Xã | Xã Trực Đạo – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
11 | Trạm y tế xã Trực Thuận | 36208 | Xã | Xã Trực Thuận – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
12 | Trạm y tế xã Trực Nội | 36209 | Xã | Xã Trực Nội – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
13 | Trạm y tế xã Trực Chính | 36210 | Xã | Xã Trực Chính – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
14 | Trạm y tế Xã Trung Đông | 36211 | Xã | Xã Trung Đông – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
15 | Trạm y tế xã Phương Định | 36212 | Xã | Xã Phương Định – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
16 | Trạm y tế xã Liêm Hải | 36213 | Xã | Xã Liêm Hải – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
17 | Trạm y tế xã Trực Đại | 36214 | Xã | Xã Trực Đại – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
18 | Trạm y tế xã Trực Thái | 36215 | Xã | Xã Trực Thái – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
19 | Trạm y tế xã Trực Thắng | 36216 | Xã | Xã Trực Thắng – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
20 | Trạm y tế xã Trực Cường | 36217 | Xã | Xã Trực Cường – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
21 | Trạm y tế xã Trực Hùng | 36218 | Xã | Xã Trực Hùng – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
22 | Trạm y tế Thị trấn Ninh Cường | 36219 | Xã | Thị trấn Ninh Cường- huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
23 | Trạm y tế thị trấn Cổ Lễ | 36937 | Xã | Thị Trấn Cổ Lô – Huyện Trực Ninh – Tỉnh Nam Định |
24 | Phòng khám đa khoa Nam Đô | 36956 | Huyện | Số 51B, đường Điện Biên, thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định |
25 | Phòng khám đa khoa KDH Trung Đông |
36978 | Huyện | Xóm 1, thôn Trung Đông, Xã Trung Đông – huyện Trực Ninh – tỉnh Nam Định |
26 | Phòng khám đa khoa Nam Sông Hồng |
36AQY | Huyện | Đội 1, xã Trực Thái, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định |
VIII | HUYỆN XUÂN TRƯỜNG | 22 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Xuân Trường | 36022 | Huyện | Huyện Xuân Trường – Tỉnh Nam Định |
2 | Trạm y tế xã Xuân Trung | 36503 | Xã | Xã Xuân Trung – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
3 | Trạm y tế xã Xuân Bắc | 36504 | Xã | Xã Xuân Bắc – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
4 | Trạm y tế xã Xuân Châu | 36505 | Xã | Xã Xuân Châu – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
5 | Trạm y tế xã Xuân Phú | 36506 | Xã | Xã Xuân Phú – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
6 | Trạm y tế xã Xuân Phong | 36507 | Xã | Xã Xuân Phong – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
7 | Trạm y tế xã Xuân Tân | 36508 | Xã | Xã Xuân Tân – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
8 | Trạm y tế xã Xuân Đài | 36509 | Xã | Xã Xuân Đài – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
9 | Trạm y tế xã Xuân Thành | 36510 | Xã | Xã Xuân Thành – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
10 | Trạm y tế xã Xuân Hồng | 36511 | Xã | Xã Xuân Hồng – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
11 | Trạm y tế xã Thọ Nghiệp | 36512 | Xã | Xã Thọ Nghiệp – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
12 | Trạm y tế xã Xuân Thượng | 36513 | Xã | Xã Xuân Thượng – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
13 | Trạm y tế xã Xuân Ninh | 36514 | Xã | Xã Xuân Ninh – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
14 | Trạm y tế xã Xuân Phương | 36515 | Xã | Xã Xuân Phương – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
15 | Trạm y tế xã Xuân Kiên | 36516 | Xã | Xã Xuân Kiên – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
16 | Trạm y tế TT Xuân Trường | 36517 | Xã | Thị Trấn Xuân Trường – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
17 | Trạm y tế xã Xuân Hoà | 36500 | Xã | Xã Xuân Hòa – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
18 | Trạm y tế xã Xuân Tiến | 36501 | Xã | Xã Xuân Tiến – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
19 | Trạm y tế xã Xuân Vinh | 36502 | Xã | Xã Xuân Vinh – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
20 | Trạm y tế xã Xuân Thủy | 36935 | Xã | Xã Xuân Thủy – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
21 | Trạm y tế xã Xuân Ngọc | 36018 | Xã | Xã Xuân Ngọc – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
22 | PK Đa khoa Đình Cự – Xuân Trường |
36990 | Huyện | Thị trấn Xuân Trường – huyện Xuân Trường – tỉnh Nam Định |
IX | HUYỆN GIAO THỦY | 25 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Giao Thủy | 36025 | Huyện | Huyện Giao Thủy – Tỉnh Nam Định |
2 | Trạm y tế xã Giao Thanh | 36026 | Xã | Xã Giao Thanh – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
3 | Trạm y tế xã Giao Yến | 36027 | Xã | Xã Giao Yến – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
4 | Trạm y tế xã Giao Thiện | 36800 | Xã | Xã Giao Thiện – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
5 | Trạm y tế xã Giao An | 36801 | Xã | Xã Giao An – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
6 | Trạm y tế xã Giao Hương | 36802 | Xã | Xã Giao Hương – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
7 | Trạm y tế xã Giao Lạc | 36803 | Xã | Xã Giao Lạc – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
8 | Trạm y tế xã Hồng Thuận | 36804 | Xã | Xã Hồng Thuận – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
9 | Trạm y tế xã Giao Xuân | 36805 | Xã | Xã Giao Xuân – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
10 | Trạm y tế xã Giao Hải | 36806 | Xã | Xã Giao Hải – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
11 | Trạm y tế xã Giao Long | 36807 | Xã | Xã Giao Long – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
12 | Trạm y tế xã Giao Hà | 36808 | Xã | Xã Giao Hà – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
13 | Trạm y tế xã Giao Nhân | 36809 | Xã | Xã Giao Nhân – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
14 | Trạm y tế xã Giao Châu | 36810 | Xã | Xã Giao Châu – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
15 | Trạm y tế xã Hoành Sơn | 36811 | Xã | Xã Hoành Sơn – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
16 | Trạm y tế Xã Giao Tiến | 36812 | Xã | Xã Giao Tiến – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
17 | Trạm y tế xã Giao Phong | 36813 | Xã | Xã Giao Phong – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
18 | Trạm y tế xã Giao Tân | 36814 | Xã | Xã Giao Tân – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
19 | Trạm y tế xã Giao Thịnh | 36815 | Xã | Xã Giao Thịnh – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
20 | Trạm y tế TT Quất Lâm | 36816 | Xã | Thị Trấn Quêt Lâm – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
21 | Trạm y tế xã Bình Hoà | 36817 | Xã | Xã Bình Hòa – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
22 | Trạm y tế xã Bạch Long | 36818 | Xã | Xã Bạch Long – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định |
23 | Phòng khám đa khoa Đại Đồng | 36066 | Huyện | Xã Giao Thanh huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định |
24 | Phòng khám đa khoa Hoành Sơn | 36062 | Huyện | Xã Hoành Sơn , huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định |
25 | Phòng khám đa khoa Giao Phong | 36071 | Huyện | Xã Giao Phong huyện Giao Thuỷ tỉnh Nam Định |
X | HUYỆN HẢI HẬU | 40 | ||
1 | Bệnh viện đa khoa huyện Hải Hậu | 36017 | Huyện | Huyện Hải Hậu – Tỉnh Nam Định |
2 | Trạm y tế xã Hải Phương | 36900 | Xã | Xã Hải Phương – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
3 | Trạm y tế xã Hải Vân | 36901 | Xã | Xã Hải Vân – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
4 | Trạm y tế xã Hải Trung | 36903 | Xã | Xã Hải Trung – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
5 | Trạm y tế xã Hải Đường | 36904 | Xã | Xã Hải đường – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
6 | Trạm y tế xã Hải An | 36905 | Xã | Xã Hải An – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
7 | Trạm y tế xã Hải Lý | 36906 | Xã | Xã Hải Lý – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
8 | Trạm y tế xã Hải Đông | 36907 | Xã | Xã Hải Đông – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
9 | Trạm y tế xã Hải Tây | 36908 | Xã | Xã Hải Tây – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
10 | Trạm y tế xã Hải Châu | 36909 | Xã | Xã Hải Châu – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
11 | Trạm y tế xã Hải Triều | 36910 | Xã | Xã Hải Triều – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
12 | Trạm y tế xã Hải Phú | 36911 | Xã | Xã Hải Phú – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
13 | Trạm y tế Xã HảI Chính | 36912 | Xã | Xã Hải Chính – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
14 | Trạm y tế xã Hải Long | 36913 | Xã | Xã Hải Long – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
15 | Trạm y tế xã Hải Sơn | 36914 | Xã | Xã Hải Sơn – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
16 | Trạm y tế xã Hải Hòa | 36915 | Xã | Xã Hải Hòa – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
17 | Trạm y tế xã Hải Tân | 36916 | Xã | Xã Hải Tân – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
18 | Trạm y tế xã Hải Xuân | 36917 | Xã | Xã Hải Xuân – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
19 | Trạm y tế thị trấn Thịnh Long | 36918 | Xã | Thị Trấn Thịnh Long – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
20 | Trạm y tế xã Hải Ninh | 36919 | Xã | Xã Hải Ninh – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
21 | Trạm y tế xã Hải Bắc | 36920 | Xã | Xã Hải Bắc – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
22 | Trạm y tế xã Hải Anh | 36921 | Xã | Xã Hải Anh – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
23 | Trạm y tế xã Hải Minh | 36922 | Xã | Xã Hải Minh – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
24 | Trạm y tế xã Hải Nam | 36923 | Xã | Xã Hải Nam – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
25 | Trạm y tế xã Hải Thanh | 36924 | Xã | Xã Hải Thanh – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
26 | Trạm y tế xã Hải Giang | 36925 | Xã | Xã Hải Giang – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
27 | Trạm y tế xã Hải Cường | 36926 | Xã | Xã Hải Cường – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
28 | Trạm y tế xã Hải Phong | 36927 | Xã | Xã Hải Phong – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
29 | Trạm y tế xã Hải Quang | 36928 | Xã | Xã Hải Quang – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
30 | Trạm y tế xã Hải Phúc | 36929 | Xã | Xã Hải Phúc – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
31 | Trạm y tế xã Hải Hà | 36930 | Xã | Xã Hải Hà – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
32 | Trạm y tế xã Hải Lộc | 36939 | Xã | Xã Hải Lộc – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
33 | Trạm y tế xã Hải Hưng | 36940 | Xã | Xã Hải Hưng – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
34 | Trạm y tế Thị trấn Cồn | 36023 | Xã | Thị trấn Cồn – huyện Hải Hậu – tỉnh Nam Định |
35 | Phòng khám đa khoa Nam Âu | 36063 | Huyện | Khu 4 thị trấn Yên Định huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định |
36 | Phòng khám đa khoa Huy Liệu | 36065 | Huyện | Thị trấn Yên Định huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định |
37 | Phòng khám đa khoa Hưng Phát | 36069 | Huyện | Thị trấn Yên Định huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định |
38 | Phòng khám đa khoa Đình Cự | 36942 | Huyện | thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
39 | Phòng khám đa khoa Kim Thành | 36092 | Huyện | Xóm 2, xã Hải Vân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
40 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao Tâm Phúc |
36971 | Huyện | Xóm 18, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Tổng cộng: | Cơ sở | 277 |