NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ BAN ĐẦU CHO NGƯỜI CÓ THẺ BHYT NGOÀI TỈNH NĂM 2024
(Kèm theo công văn số1847/BHXH-GĐBHYT ngày 20 /11/2023 của BHXH Lạng Sơn)
STT | Tên cơ sở KCB ban đầu | Mã BV | Địa chỉ | |
I | THÀNH PHỐ LẠNG SƠN | |||
1 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh | 20001 | Thành phố Lạng Sơn | |
2 | TTYT Thành phố Lạng Sơn | 20002 | Thành phố Lạng Sơn | |
3 | BVĐK tỉnh Lạng Sơn | 20003 | Huyện Cao Lộc | |
4 | Bệnh viện Phổi tỉnh Lạng Sơn | 20019 | Thành phố Lạng Sơn | |
5 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | 20020 | Thành phố Lạng Sơn | |
6 | Phòng khám ĐK trung tâm Lạng Sơn | 20275 | Phường Đông Kinh – TP. Lạng Sơn | |
7 | Phòng khám đa khoa Phú Lộc | 20276 | Phường Vĩnh Trại – TP. Lạng Sơn | |
8 | Bệnh xá Công An tỉnh Lạng Sơn | 20277 | Thành phố Lạng Sơn | |
9 | Phòng khám đa khoa Xứ Lạng | 20278 | Thành phố Lạng Sơn | |
10 | Phòng khám đa khoa Trường Sinh Hà Nội – Lạng Sơn |
20283 | Thành phố Lạng Sơn | |
11 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Ngọc Lan |
20288 | Thành phố Lạng Sơn | |
12 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Hưng Thịnh |
20299 | Thôn Ngọc Thành, Xã Đồng Tân, Huyện Hữu Lũng | |
13 | Phòng khám Đa khoa Trung tâm Lạng Sơn cơ sở 2 thuộc chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm và vật tư y tế Lạng Sơn – tại Lạng Sơn | 20300 | Thành phố Lạng Sơn | |
14 | Trạm y tế Xã Quảng Lạc | 20031 | Xã Quảng Lạc – TP Lạng Sơn | |
15 | Trạm y tế Xã Mai Pha | 20032 | Xã Mai Pha – Thành phố Lạng Sơn | |
16 | Trạm y tế Xã Hoàng Đồng | 20033 | Xã Hoàng Đồng – TP Lạng Sơn | |
II | HUYỆN TRÀNG ĐỊNH | |||
1 | TTYT Huyện Tràng Định | 20006 | Huyện Tràng Định | |
2 | Trạm y tế Xã Đại Đồng | 20035 | Xã Đại Đồng – Huyện Tràng Định | |
3 | Trạm y tế Xã Chi Lăng | 20036 | Xã Chi Lăng – Huyện Tràng Định | |
4 | Trạm y tế Xã Đề Thám | 20037 | Xã Đề Thám – Huyện Tràng Định | |
5 | Trạm y tế Xã Hùng Sơn | 20038 | Xã Hùng Sơn – Huyện Tràng Định | |
6 | Trạm y tế Xã Tri Phương | 20039 | Xã Tri Phương – Huyện Tràng Định | |
7 | Trạm y tế Xã Quốc Khánh | 20040 | Xã Quốc Khánh – Huyện Tràng Định | |
8 | Trạm y tế Xã Đội Cấn | 20041 | Xã Đội Cấn – Huyện Tràng Định | |
9 | Trạm y tế Xã Kháng Chiến | 20042 | Xã Kháng Chiến – Huyện Tràng Định | |
10 | Trạm y tế Xã Hùng Việt | 20043 | Xã Hùng Việt – Huyện Tràng Định | |
11 | Trạm y tế xã Quốc Việt | 20044 | Xã Quốc Việt – Huyện Tràng Định | |
12 | Trạm y tế Xã Tân Minh | 20045 | Xã Tân Minh – Huyện Tràng Định | |
13 | Trạm y tế Xã Trung Thành | 20046 | Xã Trung Thành – Huyện Tràng Định | |
14 | Trạm y tế Xã Chí Minh | 20047 | Xã Chí Minh – Huyện Tràng Định | |
15 | Trạm y tế Xã Kim Đồng | 20048 | Xã Kim Đồng – Huyện Tràng Định | |
16 | Trạm y tế xã Tân Tiến | 20049 | Xã Tân Tiến – Huyện Tràng Định | |
17 | Trạm y tế Xã Đoàn Kết | 20050 | Xã Đoàn Kết – Huyện Tràng Định | |
18 | Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến | 20051 | Xã Vĩnh Tiến – Huyện Tràng Định | |
19 | Trạm y tế Xã Tân Yên | 20052 | Xã Tân Yên – Huyện Tràng Định | |
20 | Trạm y tế Xã Cao Minh | 20053 | Xã Cao Minh – Huyện Tràng Định | |
21 | Trạm y tế Xã Khánh Long | 20055 | Xã Khánh Long – Huyện Tràng Định | |
22 | Trạm y tế Xã Đào Viên | 20056 | Xã Đào Viên – Huyện Tràng Định | |
III | HUYỆN BÌNH GIA | |||
1 | TTYT huyện Bình Gia | 20007 | Huyện Bình Gia | |
2 | Trạm y tế Xã Minh Khai | 20058 | Xã Minh Khai – Huyện Bình Gia | |
3 | Trạm y tế Xã Quang Trung | 20059 | Xã Quang Trung – Huyện Bình Gia | |
4 | Trạm y tế Xã Yên Lỗ | 20060 | Xã Yên Lỗ – Huyện Bình Gia | |
5 | Trạm y tế xã Thiện Thuật | 20061 | Xã Thiện Thuật – Huyện Bình Gia | |
6 | Trạm y tế xã Hoa Thám | 20062 | Xã Hoa Thám – Huyện Bình Gia | |
7 | Trạm y tế Xã Quý Hòa | 20063 | Xã Quý Hòa – Huyện Bình Gia | |
8 | Trạm y tế Xã Thiện Hòa | 20064 | Xã Thiện Hòa – Huyện Bình Gia | |
9 | Trạm y tế Xã Hòa Bình | 20065 | Xã Hòa Bình – Huyện Bình Gia | |
10 | Trạm y tế Xã Thiện Long | 20066 | Xã Thiện Long – Huyện Bình Gia | |
11 | Trạm y tế Xã Hồng Thái | 20067 | Xã Hồng Thái – Huyện Bình Gia | |
12 | Trạm y tế Xã Hoàng Văn Thụ | 20068 | Xã Hoàng Văn Thụ – Huyện Bình Gia | |
13 | Trạm y tế Xã Hồng Phong | 20070 | Xã Hồng Phong – Huyện Bình Gia | |
14 | Trạm y tế Xã Mông Ân | 20071 | Xã Mông Ân – Huyện Bình Gia | |
15 | Trạm y tế Xã Tân Văn | 20072 | Xã Tân Văn – Huyện Bình Gia | |
16 | Trạm y tế Xã Vĩnh Yên | 20073 | Xã Vĩnh Yên – Huyện Bình Gia | |
17 | Trạm y tế Xã Bình La | 20074 | Xã Bình La – Huyện Bình Gia | |
18 | Trạm y tế Xã Hưng Đạo | 20075 | Xã Hưng Đạo – Huyện Bình Gia | |
19 | Trạm y tế Xã Tân Hòa | 20076 | Xã Tân Hòa – Huyện Bình Gia | |
IV | HUYỆN VĂN LÃNG | |||
1 | TTYT huyện Văn Lãng | 20008 | Huyện Văn Lãng | |
2 | Trạm y tế Xã Nhạc Kỳ | 20078 | Xã Nhạc Kỳ – Huyện Văn Lãng | |
3 | Trạm y tế Xã Hồng Thái | 20079 | Xã Hồng Thái – Huyện Văn Lãng | |
4 | Trạm y tế xã Hoàng Văn Thụ | 20080 | Xã Hoàng Văn Thụ – Huyện Văn Lãng | |
5 | Trạm y tế Xã Tân Mỹ | 20081 | Xã Tân Mỹ – Huyện Văn Lãng | |
6 | Trạm y tế xã Tân Thanh | 20082 | Xã Tân Thanh – Huyện Văn Lãng | |
7 | Trạm y tế Xã Hoàng Việt | 20083 | Xã Hoàng Việt – Huyện Văn Lãng | |
8 | Trạm y tế Xã Thanh Long | 20084 | Xã Thanh Long – Huyện Văn Lãng | |
9 | Trạm y tế Xã Thụy Hùng | 20085 | Xã Thụy Hùng – Huyện Văn Lãng | |
10 | Trạm y tế Xã Trùng Khánh | 20086 | Xã Trùng Khánh – Huyện Văn Lãng | |
11 | Trạm y tế Xã Bắc Hùng | 20293 | Xã Bắc Hùng – Huyện Văn Lãng | |
12 | Trạm y tế Xã Bắc VIệt | 20294 | Xã Bắc Việt- Huyện Văn Lãng | |
13 | Trạm y tế Xã Tân Tác | 20091 | Xã Tân Tác – Huyện Văn Lãng | |
14 | Trạm y tế Xã Bắc La | 20092 | Xã Bắc La – Huyện Văn Lãng | |
15 | Trạm y tế Xã Thành Hòa | 20093 | Xã Thành Hòa – Huyện Văn Lãng | |
16 | Trạm y tế Xã Gia Miễn | 20094 | Xã Gia Miễn – Huyện Văn Lãng | |
17 | Trạm y tế Xã Hội Hoan | 20095 | Xã Hội Hoan – Huyện Văn Lãng | |
V | HUYỆN BẮC SƠN | |||
1 | TTYT huyện Bắc Sơn | 20009 | Huyện Bắc Sơn | |
2 | TTYT thị trấn Bắc Sơn | 20097 | Huyện Bắc Sơn | |
3 | Trạm y tế Xã Long Đống | 20098 | Xã Long Đống – Huyện Bắc Sơn | |
4 | Trạm y tế xã Hưng Vũ | 20101 | Xã Hưng Vũ – Huyện Bắc Sơn | |
5 | Trạm y tế Xã Trấn Yên | 20102 | Xã Trấn Yên – Huyện Bắc Sơn | |
6 | Trạm y tế Xã Vũ Lăng | 20103 | Xã Vũ Lăng – Huyện Bắc Sơn | |
7 | Trạm y tế Xã Chiêu Vũ | 20104 | Xã Chiêu Vũ – Huyện Bắc Sơn | |
8 | Trạm y tế xã Nhất Hòa | 20105 | Xã Nhất Hòa – Huyện Bắc Sơn | |
9 | Trạm y tế Xã Nhất Tiến | 20106 | Xã Nhất Tiến – Huyện Bắc Sơn | |
10 | Trạm y tế Xã Tân Thành | 20107 | Xã Tân Thành – Huyện Bắc Sơn | |
11 | Trạm y tế Xã Tân Tri | 20108 | Xã Tân Tri – Huyện Bắc Sơn | |
12 | Trạm y tế Xã Chiến Thắng | 20110 | Xã Chiến Thắng – Huyện Bắc Sơn | |
13 | Trạm y tế Xã Vũ Sơn | 20111 | Xã Vũ Sơn – Huyện Bắc Sơn | |
14 | Trạm y tế Xã Đồng Ý | 20112 | Xã Đồng Ý – Huyện Bắc Sơn | |
15 | Trạm y tế Xã Vạn Thủy | 20113 | Xã Vạn Thủy – Huyện Bắc Sơn | |
16 | Trạm y tế Xã Tân Lập | 20115 | Xã Tân Lập – Huyện Bắc Sơn | |
17 | Trạm y tế Xã Tân Hương | 20116 | Xã Tân Hương – Huyện Bắc Sơn | |
18 | Phòng khám ĐKKV Ngả Hai | 20265 | Huyện Bắc Sơn | |
19 | Trạm y tế xã Bắc Quỳnh | 20298 | Huyện Bắc Sơn | |
20 | Phòng khám đa khoa Bắc Sơn | 20285 | Huyện Bắc Sơn | |
VI | HUYỆN VĂN QUAN | |||
1 | TTYT huyện Văn Quan | 20010 | Huyện Văn Quan | |
2 | Trạm y tế Xã Đồng Giáp | 20119 | Xã Đồng Giáp – Huyện Văn Quan | |
3 | Trạm y tế Xã Bình Phúc | 20120 | Xã Bình Phúc – Huyện Văn Quan | |
4 | Trạm y tế Xã Hữu Lễ | 20122 | Xã Hữu Lễ – Huyện Văn Quan | |
5 | Trạm y tế Xã Hòa Bình | 20123 | Xã Hòa Bình – Huyện Văn Quan | |
6 | Trạm y tế Xã Khánh Khê | 20124 | Xã Khánh Khê – Huyện Văn Quan | |
7 | Trạm y tế Xã Lương Năng | 20125 | Xã Lương Năng – Huyện Văn Quan | |
8 | Trạm y tế xã Tân Đoàn | 20128 | Xã Tân Đoàn – Huyện Văn Quan | |
9 | Trạm y tế Xã Tú Xuyên | 20129 | Xã Tú Xuyên – Huyện Văn Quan | |
10 | Trạm y tế Xã Tràng Các | 20130 | Xã Tràng Các – Huyện Văn Quan | |
11 | Trạm y tế Xã Tràng Phái | 20131 | Xã Tràng Phái – Huyện Văn Quan | |
12 | Trạm y tế Xã Trấn Ninh | 20133 | Xã Trấn Ninh – Huyện Văn Quan | |
13 | Trạm y tế Xã Tri Lễ | 20134 | Xã Tri Lễ – Huyện Văn Quan | |
14 | Trạm Y tế xã An Sơn | 20295 | Xã An Sơn – Huyện Văn Quan | |
15 | Trạm y tế xã Điềm He | 20296 | Xã Điềm He – Huyện Văn Quan | |
16 | Trạm Y tế xã Liên Hội | 20297 | Xã Liên Hội – Huyện Văn Quan | |
17 | Trạm y tế xã Yên Phúc | 20140 | Xã Yên Phúc – Huyện Văn Quan | |
VII | HUYỆN CAO LỘC | |||
1 | TTYT huyện Cao Lộc | 20011 | Huyện Cao Lộc | |
2 | Trạm y tế xã Tân Thành | 20143 | Xã Tân Thành – Huyện Cao Lộc | |
3 | Trạm y tế Xã Xuân Long | 20144 | Xã Xuân Long – Huyện Cao Lộc | |
4 | Trạm y tế Xã Phú Xá | 20145 | Xã Phú Xá – Huyện Cao Lộc | |
5 | Trạm y tế Xã Bình Trung | 20147 | Xã Bình Trung – Huyện Cao Lộc | |
6 | Trạm y tế Xã Hồng Phong | 20148 | Xã Hồng Phong – Huyện Cao Lộc | |
7 | Trạm y tế Xã Bảo Lâm | 20149 | Xã Bảo Lâm – Huyện Cao Lộc | |
8 | Trạm y tế Xã Thạch Đạn | 20150 | Xã Thạch Đạn – Huyện Cao Lộc | |
9 | Trạm y tế Xã Lộc Yên | 20151 | Xã Lộc Yên – Huyện Cao Lộc | |
10 | Trạm y tế Xã Thụy Hùng | 20152 | Xã Thụy Hùng – Huyện Cao Lộc | |
11 | Trạm y tế xã Cao Lâu | 20153 | Xã Cao Lâu – Huyện Cao Lộc | |
12 | Trạm y tế Xã Xuất Lễ | 20154 | Xã Xuất Lễ – Huyện Cao Lộc | |
13 | Trạm y tế Xã Công Sơn | 20155 | Xã Công Sơn – Huyện Cao Lộc | |
14 | Trạm y tế Xã Mẫu Sơn | 20156 | Xã Mẫu Sơn – Huyện Cao Lộc | |
15 | Trạm y tế Xã Hòa Cư | 20157 | Xã Hòa Cư – Huyện Cao Lộc | |
16 | Trạm y tế Xã Hải Yến | 20158 | Xã Hải Yến – Huyện Cao Lộc | |
17 | Trạm y tế Xã Hợp Thành | 20159 | Xã Hợp Thành – Huyện Cao Lộc | |
18 | Trạm y tế Xã Gia Cát | 20160 | Xã Gia Cát – Huyện Cao Lộc | |
19 | Trạm y tế Xã Tân Liên | 20161 | Xã Tân Liên – Huyện Cao Lộc | |
20 | Trạm y tế Xã Yên Trạch | 20162 | Xã Yên Trạch – Huyện Cao Lộc | |
21 | Trạm y tế Xã Thanh Loà | 20163 | Xã Thanh Loà – Huyện Cao Lộc | |
22 | Phòng khám ĐKKV Đồng Đăng | 20253 | Huyện Cao Lộc | |
VIII | HUYỆN LỘC BÌNH | |||
1 | TTYT huyện Lộc Bình | 20012 | Huyện Lộc Bình | |
2 | Trạm y tế Thị trấn Lộc Bình | 20164 | Thị trấn Lộc Bình – Huyện Lộc Bình | |
3 | Trạm y tế Thị trấn Na Dương | 20165 | Thị trấn Na Dương – Huyện Lộc Bình | |
4 | Trạm y tế Xã Đồng Bục | 20167 | Xã Đồng Bục – Huyện Lộc Bình | |
5 | Trạm y tế Xã Hữu Khánh | 20172 | Xã Hữu Khánh – Huyện Lộc Bình | |
6 | Trạm y tế Xã Xuân Dương | 20176 | Xã Xuân Dương – Huyện Lộc Bình | |
7 | Trạm y tế Xã Hữu Lân | 20177 | Xã Hữu Lân – Huyện Lộc Bình | |
8 | Trạm y tế Xã Mẫu Sơn | 20178 | Xã Mẫu Sơn – Huyện Lộc Bình | |
9 | Trạm y tế Xã Nam Quan | 20179 | Xã Nam Quan – Huyện Lộc Bình | |
10 | Trạm y tế Xã Tĩnh Bắc | 20180 | Xã Tĩnh Bắc – Huyện Lộc Bình | |
11 | Trạm y tế Xã Lợi Bác | 20182 | Xã Lợi Bác – Huyện Lộc Bình | |
12 | Trạm y tế Xã Sàn Viên | 20183 | Xã Sàn Viên – Huyện Lộc Bình | |
13 | Trạm y tế Xã Yên Khoái | 20184 | Xã Yên Khoái – Huyện Lộc Bình | |
14 | Trạm y tế Xã Tú Mịch | 20185 | Xã Tú Mịch – Huyện Lộc Bình | |
15 | Trạm y tế Xã Tú Đoạn | 20186 | Xã Tú Đoạn – Huyện Lộc Bình | |
16 | Trạm y tế Xã Tam Gia | 20187 | Xã Tam Gia – Huyện Lộc Bình | |
17 | Trạm y tế Xã ái Quốc | 20188 | Xã ái Quốc – Huyện Lộc Bình | |
18 | Trạm y tế Xã Đông Quan | 20190 | Xã Đông Quan – Huyện Lộc Bình | |
19 | Trạm y tế Xã Khuất Xá | 20191 | Xã Khuất Xá – Huyện Lộc Bình | |
20 | Trạm y tế xã Khánh Xuân | 20290 | Xã Khánh Xuân – Huyện Lộc Bình | |
21 | Trạm y tế xã Minh Hiệp | 20291 | Xã Minh Hiệp – Huyện Lộc Bình | |
22 | Trạm y tế xã Thống Nhất | 20292 | Xã Thống Nhất – Huyện Lộc Bình | |
23 | Bệnh xá Quân dân y đoàn kinh tế Quốc phòng 338/Quân khu I |
20281 | Xã Tú Đoạn – Huyện Lộc Bình | |
IX | HUYỆN CHI LĂNG | |||
1 | TTYT huyện Chi Lăng | 20014 | Huyện Chi Lăng | |
2 | Trạm y tế Thị trấn Chi Lăng | 20193 | Thị trấn Chi Lăng – Huyện Chi Lăng | |
3 | Trạm y tế Xã Chi Lăng | 20195 | Xã Chi Lăng – Huyện Chi Lăng | |
4 | Trạm y tế Xã Mai Sao | 20197 | Xã Mai Sao – Huyện Chi Lăng | |
5 | Trạm y tế Xã Nhân Lý | 20198 | Xã Nhân Lý – Huyện Chi Lăng | |
6 | Trạm y tế Xã Bắc Thủy | 20199 | Xã Bắc Thủy – Huyện Chi Lăng | |
7 | Trạm y tế Xã Vân Thủy | 20200 | Xã Vân Thủy – Huyện Chi Lăng | |
8 | Trạm y tế Xã Quan Sơn | 20201 | Xã Quan Sơn – Huyện Chi Lăng | |
9 | Trạm y tế Xã Lâm Sơn | 20202 | Xã Lâm Sơn – Huyện Chi Lăng | |
10 | Trạm y tế Xã Liên Sơn | 20203 | Xã Liên Sơn – Huyện Chi Lăng | |
11 | Trạm y tế Xã Vân An | 20204 | Xã Vân An – Huyện Chi Lăng | |
12 | Trạm y tế xã Chiến Thắng | 20205 | Xã Chiến Thắng – Huyện Chi Lăng | |
13 | Trạm y tế Xã Hữu Kiên | 20206 | Xã Hữu Kiên – Huyện Chi Lăng | |
14 | Trạm y tế Xã Thượng Cường | 20207 | Xã Thượng Cường – Huyện Chi Lăng | |
15 | Trạm y tế xã Hòa Bình | 20208 | Xã Hòa Bình – Huyện Chi Lăng | |
16 | Trạm y tế Xã Bằng Mạc | 20209 | Xã Bằng Mạc – Huyện Chi Lăng | |
17 | Trạm y tế Xã Bằng Hữu | 20210 | Xã Bằng Hữu – Huyện Chi Lăng | |
18 | Trạm y tế Xã Gia Lộc | 20211 | Xã Gia Lộc – Huyện Chi Lăng | |
19 | Trạm y tế Xã Vạn Linh | 20212 | Xã Vạn Linh – Huyện Chi Lăng | |
20 | Trạm y tế Xã Y Tịch | 20213 | Xã Y Tịch – Huyện Chi Lăng | |
X | HUYỆN ĐÌNH LẬP | |||
1 | TTYT huyện Đình Lập | 20015 | Huyện Đình Lập | |
2 | Trạm y tế thị trấn N T Thái Bình | 20215 | Huyện Đình Lập | |
3 | Trạm y tế Xã Đình Lập | 20216 | Xã Đình Lập – Huyện Đình Lập | |
4 | Trạm y tế Xã Bắc Xa | 20217 | Xã Bắc Xa – Huyện Đình Lập | |
5 | Trạm y tế Xã Kiên Mộc | 20218 | Xã Kiên Mộc – Huyện Đình Lập | |
6 | Trạm y tế Xã Bính Xá | 20219 | Xã Bính Xá – Huyện Đình Lập | |
7 | Trạm y tế Xã Châu Sơn | 20220 | Xã Châu Sơn – Huyện Đình Lập | |
8 | Trạm y tế Xã Bắc Lãng | 20221 | Xã Bắc Lãng – Huyện Đình Lập | |
9 | Trạm y tế Xã Cường Lợi | 20222 | Xã Cường Lợi – Huyện Đình Lập | |
10 | Trạm y tế Xã Đồng Thắng | 20223 | Xã Đồng Thắng – Huyện Đình Lập | |
11 | Trạm y tế Xã Thái Bình | 20224 | Xã Thái Bình – Huyện Đình Lập | |
12 | Trạm y tế Xã Lâm Ca | 20225 | Xã Lâm Ca – Huyện Đình Lập | |
XI | HUYỆN HỮU LŨNG | |||
1 | TTYT huyện Hữu Lũng | 20016 | Huyện Hữu Lũng | |
2 | Trạm y tế Xã Sơn Hà | 20227 | Xã Sơn Hà – Huyện Hữu Lũng | |
3 | Trạm y tế Xã Đồng Tân | 20228 | Xã Đồng Tân – Huyện Hữu Lũng | |
4 | Trạm y tế Xã Minh Tiến | 20230 | Xã Minh Tiến – Huyện Hữu Lũng | |
5 | Trạm y tế Xã Thanh Sơn | 20231 | Xã Thanh Sơn – Huyện Hữu Lũng | |
6 | Trạm y tế Xã Đồng Tiến | 20233 | Xã Đồng Tiến – Huyện Hữu Lũng | |
7 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng | 20235 | Xã Quyết Thắng – Huyện Hữu Lũng | |
8 | Trạm y tế xã Yên Bình | 20236 | Xã Yên Bình – Huyện Hữu Lũng | |
9 | Trạm y tế Xã Hòa Bình | 20237 | Xã Hòa Bình – Huyện Hữu Lũng | |
10 | Trạm y tế Xã Hòa Lạc | 20238 | Xã Hòa Lạc – Huyện Hữu Lũng | |
11 | Trạm y tế Xã Hòa Thắng | 20239 | Xã Hòa Thắng – Huyện Hữu Lũng | |
12 | Trạm y tế Xã Hồ Sơn | 20240 | Xã Hồ Sơn – Huyện Hữu Lũng | |
13 | Trạm y tế Xã Nhật Tiến | 20241 | Xã Nhật Tiến – Huyện Hữu Lũng | |
14 | Trạm y tế Xã Minh Sơn | 20242 | Xã Minh Sơn – Huyện Hữu Lũng | |
15 | Trạm y tế xã Vân Nham | 20243 | Xã Vân Nham – Huyện Hữu Lũng | |
16 | Trạm y tế Xã Hòa Sơn | 20244 | Xã Hòa Sơn – Huyện Hữu Lũng | |
17 | Trạm y tế Xã Hữu Liên | 20245 | Xã Hữu Liên – Huyện Hữu Lũng | |
18 | Trạm y tế Xã Tân Thành | 20246 | Xã Tân Thành – Huyện Hữu Lũng | |
19 | Trạm y tế Xã Yên Sơn | 20247 | Xã Yên Sơn – Huyện Hữu Lũng | |
20 | Trạm y tế xã Yên Vượng | 20248 | Xã Yên Vượng – Huyện Hữu Lũng | |
21 | Trạm y tế Xã Yên Thịnh | 20249 | Xã Yên Thịnh – Huyện Hữu Lũng | |
22 | Trạm y tế Xã Cai Kinh | 20250 | Xã Cai Kinh – Huyện Hữu Lũng | |
23 | Trạm y tế Xã Minh Hòa | 20251 | Xã Minh Hòa – Huyện Hữu Lũng | |
24 | Trạm Y tế xã Thiện Tân | 20289 | Xã Thiện Tân – Huyện Hữu Lũng | |
25 | Phòng khám Hà Nội Medic | 20280 | Huyện Hữu Lũng |