NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH NĂM 2024
(Kèm theo công văn số 1847/BHXH- GĐBHYT ngày 01 tháng 11 năm 2023)
STT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở | Tuyến CMKT | Địa chỉ |
THÀNH PHỐ HÒA BÌNH | ||||
1 | Trung tâm y tế Thành phố Hòa Bình (cơ sở 1) | 17003 | Tuyến Huyện | Ngõ 76, đường Hòa Bình, Tổ 8, Phường Tân Hòa, TP. Hòa Bình |
2 | Trung tâm y tế thành phố Hòa Bình (cơ sở 2) | 17331 | Tuyến Huyện | Tổ 6, phường Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình |
3 | Phòng khám đa khoa Thái Bình (Thuộc công ty cổ phần y dược học dân tộc Hòa Bình) |
17242 | Tuyến Huyện | P. Thái Bình – TP Hoà Bình |
4 | Phòng khám đa khoa SEPEN TRUNG Tây Bắc (Thuộc Công ty cổ phần y dược học cổ truyền Hòa Bình) |
17264 | Tuyến Huyện | 384,386 – Trần Hưng Đạo – TP Hòa Bình |
5 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hoàng Long (Thuộc Công ty TNHH Vũ Long Hòa Binh) |
17265 | Tuyến Huyện | 482 – tổ 17 – P. Đồng Tiến – TP Hòa Bình |
6 | Phòng khám đa khoa Bảo Quân (thuộc Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên y tế Bảo Quân) |
17270 | Tuyến Huyện | Tổ 6, phường Thống Nhất, Thành Phố Hòa Bình |
7 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Hòa Bình) |
17272 | Tuyến Huyện | Số 183 đường Cù Chính Lan- thành phố Hòa Bình |
8 | Phòng khám đa khoa Tây Tiến (Thuộc Công ty TNHH Dược và thiết bị y tế Hồng Anh) | 17273 | Tuyến Huyện | Số 234, tổ 13, phường Tân Thịnh, Thành phố Hòa Bình |
9 | Phòng khám đa khoa Kỳ Sơn (thuộc Công ty Cổ phần Quốc tế Nam Kỳ Sơn) |
17333 | Tuyến Huyện | Tổ 7, phường Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình |
10 | Trạm y tế xã Hòa Bình (Cơ sở 1) | 17028 | Tuyến xã | Xã Hòa Bình – TP. Hòa Bình |
11 | Trạm y tế phường Tân Hòa | 17029 | Tuyến xã | Phường Tân Hòa – TP. Hòa Bình |
12 | Trạm y tế phường Thịnh Lang | 17030 | Tuyến xã | Phường Thịnh Lang – TP. Hòa Bình |
13 | Trạm y tế phường Hữu Nghị | 17031 | Tuyến xã | Phường Hữu Nghị – TP. Hòa Bình |
14 | Trạm y tế phường Tân Thịnh | 17032 | Tuyến xã | Phường Tân Thịnh – TP Hòa Bình |
15 | Trạm y tế phường Đồng Tiến | 17033 | Tuyến xã | Phường Đồng Tiến – TP Hòa Bình |
16 | Trạm y tế phường Phương Lâm | 17034 | Tuyến xã | Phường Phương Lâm – TP. Hòa Bình |
17 | Trạm y tế xã Yên Mông | 17036 | Tuyến xã | TP. Hòa Bình |
18 | Trạm y tế Phường Quỳnh Lâm | 17037 | Tuyến xã | Phường Quỳnh Lâm – TP. Hòa Bình |
19 | Trạm y tế Phường Dân Chủ (Cơ sở 1) | 17038 | Tuyến xã | Phường Dân Chủ – TP. Hòa Bình |
20 | Trạm y tế Phường Thái Bình | 17040 | Tuyến xã | Phường Thái Bình – TP. Hòa Bình |
21 | Trạm y tế Phường Thống Nhất | 17041 | Tuyến xã | Phường Thống Nhất – TP. Hòa Bình |
22 | Trạm y tế Phường Kỳ Sơn (Cơ sở 1) | 17063 | Tuyến xã | Phường Kỳ Sơn – Thành phố Hòa Bình |
23 | Trạm y tế xã Thịnh Minh (Cơ sở 1) | 17065 | Tuyến xã | xã Thịnh Minh – Thành phố Hòa Bình |
24 | Trạm y tế xã Hợp Thành | 17066 | Tuyến xã | xã Hợp Thành – thành phố Hòa Bình |
25 | Trạm y tế xã Quang Tiến (Cơ sở 1) | 17067 | Tuyến xã | Xã Quang Tiến – Thành phố Hòa Bình |
26 | Trạm y tế xã Mông Hóa (Cơ sở 1) | 17069 | Tuyến xã | xã Mông Hóa – thành phố Hòa Bình |
27 | Trạm y tế phường Trung Minh | 17071 | Tuyến xã | PhườngTrung Minh – TP. Hòa Bình |
28 | Trạm y tế xã Độc Lập | 17072 | Tuyến xã | xã Độc Lập – TP Hòa Bình |
29 | Trạm Y tế phường Dân Chủ (Cơ sở 2) | 17319 | Tuyến xã | Tổ 5, phường Dân Chủ, TP Hoà Bình |
30 | Trạm Y tế phường Kỳ Sơn (Cơ sở 2) | 17320 | Tuyến xã | Tổ 1, phường Kỳ Sơn, TP Hoà Bình |
31 | Trạm Y tế xã Mông Hoá (cơ sở 2) | 17324 | Tuyến xã | Xóm Đễnh, xã Mông Hoá, TP Hoà Bình |
32 | Trạm Y tế xã Quang Tiến (Cơ sở 2) | 17325 | Tuyến xã | Xóm Vân Nam, xã Quang Tiến, TP Hoà Bình |
33 | Trạm Y tế xã Thịnh Minh (Cơ sở 2) | 17328 | Tuyến xã | Xóm Quốc, xã Thịnh Minh, TP Hoà Bình |
34 | Trạm Y tế xã Hoà Bình (Cơ sở 2) | 17329 | Tuyến xã | Xóm Tiểu Khu, xã Hoà Bình, TP Hoà Bình |
HUYỆN CAO PHONG | ||||
35 | Trung tâm y tế huyện Cao Phong | 17007 | Tuyến Huyện | H. Cao Phong |
36 | Trạm y tế Thị trấn Cao Phong | 17128 | Tuyến xã | Thị Trấn Cao Phong – huyện Cao Phong |
37 | Trạm y tế xã Bình Thanh | 17129 | Tuyến xã | X. Bình Thanh – H. Cao Phong |
38 | Trạm y tế xã Thung Nai | 17130 | Tuyến xã | X. Thung Nai – H. Cao Phong |
39 | Trạm y tế xã Bắc Phong | 17131 | Tuyến xã | X. Bắc Phong – H. Cao Phong |
40 | Trạm y tế xã Thu Phong | 17132 | Tuyến xã | X. Thu Phong – H. Cao Phong |
41 | Trạm y tế xã Hợp Phong (Cơ sở 1) | 17134 | Tuyến xã | Xóm Quáng Ngoài, xã Hợp Phong, H.Cao Phong – tỉnh Hoà Bình |
42 | Trạm y tế xã Tây Phong | 17135 | Tuyến xã | X. Tây Phong – H. Cao Phong |
43 | Trạm y tế xã Dũng Phong | 17137 | Tuyến xã | X. Dũng Phong – H. Cao Phong |
44 | Trạm y tế xã Nam Phong | 17138 | Tuyến xã | X. Nam Phong – H. Cao Phong |
45 | Trạm y tế xã Thạch Yên (Cơ sở 1) | 17139 | Tuyến xã | X. Thạch Yên – H. Cao Phong |
46 | Trạm Y tế xã Thạch Yên (cơ sở 2) | 17303 | Tuyến xã | Xóm Ngái, xã Thạch Yên, huyện Cao Phong |
47 | Trạm Y tế xã Hợp Phong (Cơ sở 2) | 17304 | Tuyến xã | Xóm Rú Giữa, xã Hợp Phong, huyện Cao Phong |
HUYỆN ĐÀ BẮC | ||||
48 | Trung tâm y tế huyện Đà Bắc | 17006 | Tuyến Huyện | H. Đà Bắc |
49 | Trạm y tế thị Trấn Đà bắc | 17042 | Tuyến xã | Thị Trấn Đà Bắc – H. Đà Bắc |
50 | Trạm y tế xã Nánh Nghê (Cơ sở 1) | 17044 | Tuyến xã | Xóm Nước Mọc-X. Nánh Nghê – H. Đà Bắc |
51 | Trạm y tế xã Giáp Đắt | 17045 | Tuyến xã | X. Giáp Đắt – H. Đà Bắc |
52 | Trạm y tế xã Mường Chiềng (Cơ sở 1) | 17047 | Tuyến xã | X. Mường Chiềng – H. Đà Bắc |
53 | Trạm y tế xã Tân Pheo | 17048 | Tuyến xã | X. Tân Pheo – H. Đà Bắc |
54 | Trạm y tế xã Đồng Chum | 17049 | Tuyến xã | X. Đồng Chum – H. Đà Bắc |
55 | Trạm y tế xã Tân Minh | 17050 | Tuyến xã | X. Tân Minh – H. Đà Bắc |
56 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | 17051 | Tuyến xã | X. Đoàn Kết – H. Đà Bắc |
57 | Trạm y tế xã Đồng Ruộng | 17052 | Tuyến xã | X. Đồng Ruộng – H. Đà Bắc |
58 | Trạm y tế xã Tú Lý (Cơ sở 1) | 17054 | Tuyến xã | X. Tu Lý – H. Đà Bắc |
59 | Trạm y tế Xã Trung Thành | 17055 | Tuyến xã | X. Trung Thành – H. Đà Bắc |
60 | Trạm y tế xã Yên Hòa | 17056 | Tuyến xã | X. Yên Hòa – H. Đà Bắc |
61 | Trạm y tế xã Cao Sơn | 17057 | Tuyến xã | X. Cao Sơn – H. Đà Bắc |
62 | Trạm y tế xã Toàn Sơn | 17058 | Tuyến xã | X. Toàn Sơn – H. Đà Bắc |
63 | Trạm y tế xã Hiền Lương | 17060 | Tuyến xã | X. Hiền Lương – H. Đà Bắc |
64 | Trạm y tế xã Tiền Phong | 17061 | Tuyến xã | X. Tiền Phong – H. Đà Bắc |
65 | Trạm y tế xã Vầy Nưa | 17062 | Tuyến xã | X. Vầy Nưa – H. Đà Bắc |
66 | Trạm y tế xã Mường Chiềng (Cơ sở 2) | 17300 | Tuyến xã | xóm Đầm Phế, xã Mường Chiềng, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình |
67 | Trạm y tế xã Tú Lý (Cơ sở 2) | 17301 | Tuyến xã | xóm Quyết Chiến, xã Tú Lý, huyện Đà Bắc |
68 | Trạm y tế xã Nánh Nghê (Cơ sở 2) | 17302 | Tuyến xã | Xóm Cơi, xã Nánh Nghê, huyện Đà Bắc |
HUYỆN KIM BÔI | ||||
69 | Trung tâm y tế huyện Kim Bôi | 17012 | Tuyến Huyện | H. Kim Bôi |
70 | Trạm y tế Thị trấn Bo (Cơ sở 1) | 17091 | Tuyến xã | Thị Trấn Bo – H. Kim Bôi |
71 | Trạm y tế xã Đú Sáng | 17093 | Tuyến xã | X. Đú Sáng – H. Kim Bôi |
72 | Trạm y tế xã Bình Sơn | 17095 | Tuyến xã | X. Bình Sơn – H. Kim Bôi |
73 | Trạm y tế xã Tú Sơn | 17098 | Tuyến xã | X. Tú Sơn – H. Kim Bôi |
74 | Trạm y tế xã Hùng Sơn (Cơ sở 1) | 17099 | Tuyến xã | X. Hùng Sơn – H. Kim Bôi |
75 | Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến | 17100 | Tuyến xã | X. Vĩnh Tiến – H. Kim Bôi |
76 | Trạm y tế xã Đông Bắc | 17103 | Tuyến xã | X. Đông Bắc – H. Kim Bôi |
77 | Trạm y tế xã Vĩnh Đồng | 17107 | Tuyến xã | X. Vĩnh Đồng – H. Kim Bôi |
78 | Trạm y tế Xã Xuân Thủy | 17109 | Tuyến xã | X. Xuân Thủy – H. Kim Bôi |
79 | Trạm y tế xã Hợp Tiến (cơ sở 1) | 17111 | Tuyến xã | X. Hợp Tiến – H. Kim Bôi |
80 | Trạm y tế xã Kim Lập (Cơ sở 1) | 17117 | Tuyến xã | X. Kim Lập – H. Kim Bôi |
81 | Trạm y tế xã Kim Bôi (Cơ sở 1) | 17120 | Tuyến xã | X. Kim Bôi – H. Kim Bôi |
82 | Trạm y tế xã Nam Thượng | 17121 | Tuyến xã | X. Nam Thượng – H. Kim Bôi |
83 | Trạm y tế xã Cuối Hạ | 17124 | Tuyến xã | Xã Cuối Hạ – Huyện Kim Bôi |
84 | Trạm y tế xã Sào Báy | 17125 | Tuyến xã | X. Sào Báy – H. Kim Bôi |
85 | Trạm y tế xã Mỵ Hòa | 17126 | Tuyến xã | Xã Mỵ Hòa – Huyện Kim Bôi |
86 | Trạm y tế xã Nuông Dăm | 17127 | Tuyến xã | X. Nuông Dăm – H. Kim Bôi |
87 | Trạm Y tế thị trấn Bo (Cơ sở 2) | 17274 | Tuyến xã | Khu Lục Cả, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi |
88 | Trạm Y tế thị trấn Bo (Cơ sở 3) | 17275 | Tuyến xã | Khu Sào, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi |
89 | Trạm Y tế xã Hợp Tiến (Cơ sở 2) | 17276 | Tuyến xã | Xóm Thượng Tiến, xã Hợp Tiến, huyện KIm Bôi, tỉnh Hòa Bình |
90 | Trạm Y tế xã Kim Bôi (Cơ sở 2) | 17277 | Tuyến xã | Xóm Yên, xã Kim Bôi, huyện Kim Bôi |
91 | Trạm Y tế xã Kim Bôi (Cơ sở 3) | 17278 | Tuyến xã | Xóm Cháo, xã Kim Bôi, huyện Kim Bôi |
92 | Trạm Y tế xã Kim Lập (Cơ sở 2) | 17279 | Tuyến xã | Xóm Mõ, xã Kim Lập, huyện Kim Bôi |
93 | Trạm Y tế xã Kim Lập (Cơ sở 3) | 17280 | Tuyến xã | Xóm Chiệng, xã Lập Chiệng, huyện Kim Bôi |
94 | Trạm Y tế xã Xuân Thủy (Cơ sở 2) | 17281 | Tuyến xã | Xóm Khoang, xã Xuân Thủy, huyện Kim Bôi |
95 | Trạm Y tế xã Xuân Thủy (Cơ sở 3) | 17282 | Tuyến xã | Xóm Tre Thị, xã Xuân Thủy, huyện Kim Bôi |
96 | Trạm Y tế xã Hùng Sơn (Cơ sở 2) | 17283 | Tuyến xã | Xóm Chỉ Bái, xã Hùng Sơn, huyện Kim Bôi |
97 | Trạm Y tế xã Hùng Sơn (Cơ Sở 3) | 17284 | Tuyến xã | Xóm Mát, xã Hùng Sơn, huyện Kim Bôi |
HUYỆN LẠC SƠN | ||||
98 | Trung tâm y tế huyện Lạc Sơn | 17010 | Tuyến Huyện | H. Lạc Sơn |
99 | Trạm y tế thị trấn Vụ Bản (Cơ sở 1) | 17187 | Tuyến xã | Thị trấn Vụ Bản – H. Lạc Sơn |
100 | Trạm y tế xã Quý Hòa | 17188 | Tuyến xã | X. Quý Hòa – H. Lạc Sơn |
101 | Trạm y tế xã Miền Đồi | 17189 | Tuyến xã | X. Miền Đồi – H. Lạc Sơn |
102 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | 17190 | Tuyến xã | X. Mỹ Thành – H. Lạc Sơn |
103 | Trạm y tế xã Tuân Đạo | 17191 | Tuyến xã | X. Tuân Đạo – H. Lạc Sơn |
104 | Trạm y tế xã Văn Nghĩa | 17192 | Tuyến xã | X. Văn Nghĩa – H. Lạc Sơn |
105 | Trạm y tế xã Văn Sơn | 17193 | Tuyến xã | X. Văn Sơn – H. Lạc Sơn |
106 | Trạm y tế xã Tân Lập | 17194 | Tuyến xã | X. Tân Lập – H. Lạc Sơn |
107 | Trạm y tế xã Nhân Nghĩa | 17195 | Tuyến xã | X. Nhân Nghĩa – H. Lạc Sơn |
108 | Trạm y tế xã Thượng Cốc | 17196 | Tuyến xã | X. Thượng Cốc – H. Lạc Sơn |
109 | Trạm y tế xã Xuất Hóa | 17199 | Tuyến xã | X. Xuất Hóa – H. Lạc Sơn |
110 | Trạm y tế xã Yên Phú | 17200 | Tuyến xã | X. Yên Phú – H. Lạc Sơn |
111 | Trạm y tế xã Bình Hẻm | 17201 | Tuyến xã | X. Bình Hẻm – H. Lạc Sơn |
112 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng (Cơ sở 1) | 17202 | Tuyến xã | X. Quyết Thắng – H. Lạc Sơn |
113 | Trạm y tế xã Định Cư | 17205 | Tuyến xã | X. Định Cư – H. Lạc Sơn |
114 | Trạm y tế Xã Chí Đạo | 17206 | Tuyến xã | X. Chí Đạo – H. Lạc Sơn |
115 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | 17208 | Tuyến xã | X. Ngọc Sơn – H. Lạc Sơn |
116 | Trạm y tế xã Hương Nhượng | 17209 | Tuyến xã | X. Hương Nhượng – H. Lạc Sơn |
117 | Trạm y tế xã Vũ Bình (Cơ sở 1) | 17210 | Tuyến xã | X. Vũ Bình – H. Lạc Sơn |
118 | Trạm y tế xã Tự Do | 17211 | Tuyến xã | X. Tự Do – H. Lạc Sơn |
119 | Trạm y tế xã Yên Nghiệp | 17212 | Tuyến xã | X. Yên Nghiệp – H. Lạc Sơn |
120 | Trạm y tế xã Tân Mỹ | 17213 | Tuyến xã | X. Tân Mỹ – H. Lạc Sơn |
121 | Trạm y tế xã Ân Nghĩa | 17214 | Tuyến xã | X. Ân Nghĩa – H. Lạc Sơn |
122 | Trạm y tế xã Ngọc Lâu | 17215 | Tuyến xã | X. Ngọc Lâu – H. Lạc Sơn |
123 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng (cơ sở 2) | 17306 | Tuyến xã | Xóm Duộng Rềnh-X. Quyết Thắng – H. Lạc Sơn – tỉnh Hoà Bình |
124 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng (cơ sở 3) | 17307 | Tuyến xã | Xóm Dồng Cài-X. Quyết Thắng – H. Lạc Sơn |
125 | Trạm y tế thị trấn Vụ Bản (cơ sở 2) | 17308 | Tuyến xã | Phố Tân Giang-Thị trấn Vụ Bản – H. Lạc Sơn – Tỉnh Hoà Bình |
126 | Trạm y tế xã Vũ Bình (cơ sở 2) | 17309 | Tuyến xã | Xóm Dài-X. Vũ Bình – H. Lạc Sơn |
127 | Trạm y tế xã Vũ Bình (cơ sở 3) | 17310 | Tuyến xã | Xóm Cảng-X. Vũ Bình – H. Lạc Sơn |
HUYỆN LẠC THỦY | ||||
128 | Trung tâm y tế huyện Lạc Thủy | 17013 | Tuyến Huyện | H. Lạc Thủy |
129 | Phòng Khám Đa Khoa Tư Nhân Bảo An(Thuộc công ty TNHH phòng khám Bảo An)) |
17330 | Tuyến Huyện | Thôn Đồng Danh X. Phú Thành – H. Lạc Thủy – Tỉnh Hoà Bình |
130 | Trạm y tế Thị trấn Ba Hàng Đồi | 17123 | Tuyến xã | Thị trấn Ba Hàng Đồi – H. Lạc Thuỷ |
131 | Trạm y tế thị trấn Chi Nê | 17229 | Tuyến xã | Thị Trấn Chi Nê – H. Lạc Thủy |
132 | Trạm y tế xã Phú Nghĩa (Cơ sở 1) | 17230 | Tuyến xã | X. Phú Nghĩa – H. Lạc Thủy |
133 | Trạm y tế xã Phú Thành | 17231 | Tuyến xã | X. Phú Thành – H. Lạc Thủy |
134 | Trạm y tế xã Hưng Thi | 17233 | Tuyến xã | X. Hưng Thi – H. Lạc Thủy |
135 | Trạm y tế X.Thống Nhất (Cơ sở 1) | 17235 | Tuyến xã | X. Thống Nhất – H. Lạc Thủy |
136 | Trạm y tế xã Khoan Dụ | 17236 | Tuyến xã | X. Khoan Dụ – H. Lạc Thủy |
137 | Trạm y tế xã Đồng Tâm | 17238 | Tuyến xã | X. Đồng Tâm – H. Lạc Thủy |
138 | Trạm y tế xã Yên Bồng | 17239 | Tuyến xã | X. Yên Bồng – H. Lạc Thủy |
139 | Trạm y tế xã An Bình | 17241 | Tuyến xã | X. An Bình – H. Lạc Thủy |
140 | Trạm Y tế xã Thống Nhất (Cơ sở 3) | 17312 | Tuyến xã | Thôn Đồng Huống, xã Thống Nhất, huyện Lạc Thủy |
HUYỆN LƯƠNG SƠN | ||||
141 | Trung tâm y tế huyện Lương Sơn | 17005 | Tuyến Huyện | Thị trấn Lương Sơn – Huyện Lương Sơn |
142 | Bệnh Viện Nam Lương Sơn (Thuộc chi nhánh Công ty TNHH KCB Hà nội Hight Quality) |
17266 | Tuyến Huyện | Khu Đồng Lề – Xóm Đồng Sương – Xã Liên Sơn – Huyện Lương Sơn |
143 | Phòng khám đa khoa KV Đường 21 | 17257 | Tuyến Huyện | Xã Cao Thắng – Huyện Lương Sơn |
144 | Trạm y tế thị trấn Lương Sơn | 17073 | Tuyến xã | Thị trấn Lương Sơn – Huyện Lương Sơn |
145 | Trạm y tế xã Lâm Sơn | 17079 | Tuyến xã | xã Lâm Sơn – Huyện Lương Sơn |
146 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | 17080 | Tuyến xã | xã Hòa Sơn – Huyện Lương Sơn |
147 | Trạm y tế xã Tân Vinh | 17082 | Tuyến xã | xã Tân Vinh – Huyện Lương Sơn |
148 | Trạm y tế xã Nhuận Trạch | 17083 | Tuyến xã | xã Nhuận Trạch – Huyện Lương Sơn |
149 | Trạm y tế xã Cư Yên | 17085 | Tuyến xã | xã Cư Yên – Huyện Lương Sơn |
150 | TYT xã Cao Sơn (Cơ sở 1) | 17086 | Tuyến xã | xã Cao Sơn – Huyện Lương Sơn |
151 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 1) | 17088 | Tuyến xã | xã Liên Sơn – Huyện Lương Sơn |
152 | Trạm y tế xã Cao Dương (Cơ sở 1) | 17101 | Tuyến xã | xã Cao Dương – Huyện Lương Sơn |
153 | Trạm y tế xã Thanh Sơn (Cơ sở 1) | 17112 | Tuyến xã | xã Thanh Sơn – Huyện Lương Sơn |
154 | Trạm y tế xã Thanh Cao (Cơ sở 1) | 17114 | Tuyến xã | xã Thanh Cao – Huyện Lương Sơn |
155 | Trạm y tế xã Cao Dương (cơ sở 2) | 17315 | Tuyến xã | Xóm Cao Đường, Xã cao Dương, H. Lương Sơn |
156 | Trạm y tế xã Cao Dương (cơ sở 3) | 17316 | Tuyến xã | Xóm Phượng Sồ, Xã cao Dương, H. Lương Sơn |
157 | Trạm y tế xã Cao Sơn (Cơ sở 2) | 17317 | Tuyến xã | Xóm Cột Bài, xã Cao Sơn, H. Lương Sơn |
158 | Trạm y tế xã Cao Sơn (Cơ sở 3) | 17318 | Tuyến xã | Xóm Đầm Đa, xã Cao Sơn, H. Lương Sơn |
159 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 2) | 17321 | Tuyến xã | Thôn Đồn Vận, Xã Liên Sơn, H. Lương Sơn |
160 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 3) | 17322 | Tuyến xã | Xóm Ghên, Xã Liên Sơn, H. Lương Sơn |
161 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 4) | 17323 | Tuyến xã | Xóm Bến Cuối, Xã Liên Sơn, H. Lương Sơn |
162 | Trạm y tế xã Thanh Cao (Cơ sở 2) | 17326 | Tuyến xã | Thôn Sấu Hạ, xã Thanh Cao, Huyện Lương Sơn |
163 | Trạm y tế xã Thanh Sơn (Cơ sở 2) | 17327 | Tuyến xã | Thôn Đồng Chổm, xã Thanh Sơn, Huyện Lương Sơn |
HUYỆN MAI CHÂU | ||||
164 | Trung tâm y tế huyện Mai Châu | 17008 | Tuyến Huyện | H. Mai Châu |
165 | Phòng khám đa khoa tư nhân Chúc Dần | 17267 | Tuyến Huyện | Số 44, tiểu khu 2 – H. Mai Châu |
166 | TYT X.Tân Thành (Cơ sở 1) | 17059 | Tuyến xã | X. Tân Thành – H. Mai Châu |
167 | Trạm y tế thị trấn Mai Châu | 17165 | Tuyến xã | Thị Trấn Mai Châu – huyện Mai Châu |
168 | Trạm y tế X.Sơn Thủy (Cơ sở 1) | 17166 | Tuyến xã | X. Sơn Thủy – H. Mai Châu |
169 | Trạm y tế xã Pà Cò | 17168 | Tuyến xã | X. Pà Cò – H. Mai Châu |
170 | Trạm y tế xã Hang Kia | 17169 | Tuyến xã | X. Hang Kia – H. Mai Châu |
171 | Trạm y tế xã Đồng Tân (Cơ sở 1) | 17171 | Tuyến xã | X. Đồng Tân – H. Mai Châu |
172 | Trạm y tế xã Cun Pheo | 17173 | Tuyến xã | X. Cun Pheo – H. Mai Châu |
173 | Trạm y tế xã Bao La (Cơ sở 1) | 17174 | Tuyến xã | X. Bao La – H. Mai Châu |
174 | Trạm y tế xã Tòng Đậu | 17176 | Tuyến xã | X. Tòng Đậu – H. Mai Châu |
175 | TYT xã Nà Phòn (Cơ sở 1) | 17179 | Tuyến xã | Xã Nà Phòn – huyện Mai Châu |
176 | Trạm y tế xã Xăm Khòe | 17180 | Tuyến xã | X. Xăm Khòe – H. Mai Châu |
177 | Trạm y tế xã Chiềng Châu | 17181 | Tuyến xã | X. Chiềng Châu – H. Mai Châu |
178 | Trạm y tế xã Mai Hạ | 17182 | Tuyến xã | X. Mai Hạ – H. Mai Châu |
179 | Trạm y tế xã Thành Sơn (Cơ sở 1) | 17183 | Tuyến xã | X. Thành Sơn – H. Mai Châu |
180 | Trạm y tế xã Mai Hịch | 17184 | Tuyến xã | X. Mai Hịch – H. Mai Châu |
181 | Trạm y tế xã Vạn Mai | 17186 | Tuyến xã | X. Vạn Mai – H. Mai Châu |
182 | Trạm Y tế xã Nà Phòn (Cơ sở 2) | 17293 | Tuyến xã | Xóm Nà Chiềng, xã Nà Phòn, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
183 | Trạm Y tế xã Đồng Tân (Cơ sở 2) | 17294 | Tuyến xã | Xóm Bò Báu, xã Đồng Tân, huyện Mai Châu |
184 | Trạm Y tế xã Bao La (Cơ sở 2) | 17295 | Tuyến xã | Xóm Báo, xã Bao La, huyện Mai Châu |
185 | Trạm Y tế xã Tân Thành (Cơ sở 2) | 17296 | Tuyến xã | Xóm Tôm, xã Tân Thành, huyện Mai Châu |
186 | Trạm Y tế xã Sơn Thuỷ (Cơ sở 2) | 17297 | Tuyến xã | Xóm Gò Lào, xã Sơn Thuỷ, huyện Mai Châu |
187 | Trạm Y tế xã Thành Sơn (Cơ sở 2) | 17298 | Tuyến xã | Xóm Nà Phặt, xã Thành Sơn, huyện Mai Châu |
188 | Trạm Y tế xã Thành Sơn (Cơ sở 3) | 17299 | Tuyến xã | Xóm Thung Khe, xã Thành Sơn, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình |
HUYỆN TÂN LẠC | ||||
189 | Trung tâm y tế huyện Tân Lạc | 17009 | Tuyến Huyện | H. Tân Lạc |
190 | Trạm y tế Xã Suối Hoa (Cơ sở 1) | 17143 | Tuyến xã | X. Suối Hoa – H. Tân Lạc |
191 | Trạm y tế xã Phú Vinh | 17144 | Tuyến xã | X. Phú Vinh – H. Tân Lạc |
192 | Trạm y tế xã Phú Cường | 17145 | Tuyến xã | X. Phú Cường – H. Tân Lạc |
193 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa | 17146 | Tuyến xã | X. Mỹ Hòa – H. Tân Lạc |
194 | Trạm y tế xã Phong Phú (Cơ sở 1) | 17148 | Tuyến xã | X. Phong Phú – H. Tân Lạc |
195 | Trạm y tế xã Quyết Chiến | 17149 | Tuyến xã | X. Quyết Chiến – H. Tân Lạc |
196 | Trạm y tế xã Tử Nê | 17153 | Tuyến xã | X. Tử Nê – H. Tân Lạc |
197 | Trạm y tế xã Thanh Hối | 17154 | Tuyến xã | X. Thanh Hối – H. Tân Lạc |
198 | Trạm y tế xã Ngọc Mỹ | 17155 | Tuyến xã | X. Ngọc Mỹ – H. Tân Lạc |
199 | Trạm y tế xã Đông Lai | 17156 | Tuyến xã | X. Đông Lai – H. Tân Lạc |
200 | Trạm y tế xã Vân Sơn (Cơ sở 1) | 17158 | Tuyến xã | X. Vân Sơn – H. Tân Lạc |
201 | Trạm y tế xã Nhân Mỹ (Cơ sở 1) | 17160 | Tuyến xã | X. Nhân Mỹ – H. Tân Lạc |
202 | Trạm y tế xã Lỗ Sơn | 17162 | Tuyến xã | X. Lỗ Sơn – H. Tân Lạc |
203 | Trạm y tế xã Ngổ Luông | 17163 | Tuyến xã | X. Ngổ Luông – H. Tân Lạc |
204 | Trạm y tế xã Gia Mô | 17164 | Tuyến xã | X. Gia Mô – H. Tân Lạc |
205 | Trạm Y tế Thị trấn Mãn Đức (Cơ sở 3) | 17289 | Tuyến xã | Khu Ban Rừng -Thị trấn Mãn Đức – Huyện Tân Lạc |
206 | Trạm Y tế xã Vân Sơn (Cơ sở 3) | 17291 | Tuyến xã | Xóm Hày Dưới – Xã Vân Sơn – Huyện Tân Lạc |
207 | Trạm Y tế xã Suối Hoa (Cơ sở 2) | 17292 | Tuyến xã | Xóm Nẻ – xã Suối Hoa – huyện Tân Lạc |
HUYỆN YÊN THỦY | ||||
208 | Trung tâm y tế huyện Yên Thủy | 17011 | Tuyến Huyện | H. Yên Thủy |
209 | Phòng Khám Đa Khoa Tư Nhân Yên Thủy (Thuộc Cty TNHH Y dược Yên Thủy) |
17271 | Tuyến Huyện | Khu 11, thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thủy |
210 | Trạm y tế thị trấn Hàng Trạm | 17216 | Tuyến xã | Thị Trấn Hàng Trạm – huyện Yên Thủy |
211 | Trạm y tế xã Lạc Sỹ | 17217 | Tuyến xã | X. Lạc Sỹ – H. Yên Thủy |
212 | Trạm y tế xã Lạc Lương | 17219 | Tuyến xã | X. Lạc Lương – H. Yên Thủy |
213 | Trạm y tế xã Bảo Hiệu (Cơ sở 1) | 17220 | Tuyến xã | X. Bảo Hiệu – H. Yên Thủy |
214 | Trạm y tế xã Đa Phúc | 17221 | Tuyến xã | X. Đa Phúc – H. Yên Thủy |
215 | Trạm y tế xã Hữu Lợi | 17222 | Tuyến xã | X. Hữu Lợi – H. Yên Thủy |
216 | Trạm y tế xã Lạc Thịnh | 17223 | Tuyến xã | X. Lạc Thịnh – H. Yên Thủy |
217 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | 17225 | Tuyến xã | X. Đoàn Kết – H. Yên Thủy |
218 | Trạm y tế xã Phú Lai | 17226 | Tuyến xã | Xã Phú Lai – Huyện Yên Thủy |
219 | Trạm y tế xã Yên Trị | 17227 | Tuyến xã | X. Yên Trị – H. Yên Thủy |
220 | Trạm y tế xã Ngọc Lương | 17228 | Tuyến xã | X. Ngọc Lương – H. Yên Thủy |
221 | Trạm y tế Bảo Hiệu (Cơ sở 2) | 17313 | Tuyến xã | Xóm Thịnh Minh, xã bảo Hiệu, huyện Yên Thủy |