NỘI DUNG CÔNG VĂN
PHỤ LỤC
Danh sách cơ sở KCB tiếp nhận đăng ký KCB BHYT ban đầu cho người có thẻ BHYT ngoại tỉnh năm 2024
(Ban hành kèm theo Công văn số 1888/BHXH-GĐBHYT ngày 15/11/2023 của BHXH tỉnh Hà Tĩnh)
TT | Mã cơ sở KCB | Tên cơ sở KCB | Điều kiện đăng ký KCB BHYT ban đầu |
0 | Tuyến tỉnh | ||
1 | 42012 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Tĩnh | Tiếp nhận người có thẻ BHYT thuộc diện quản lý, bảo vệ sức khỏe của Ban Thường vụ Tỉnh uỷ; người có công với cách mạng; người từ đủ 80 tuổi trở lên và trẻ em dưới 06 tuổi. |
2 | 42013 | Bệnh viện Y học cổ truyền | Tiếp nhận người có thẻ BHYT thuộc diện quản lý, bảo vệ sức khỏe của Ban Thường vụ Tỉnh uỷ; người có công với cách mạng; người từ đủ 80 tuổi trở lên. |
3 | 42020 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | Tiếp nhận người có thẻ BHYT thuộc diện quản lý, bảo vệ sức khỏe của Ban Thường vụ Tỉnh uỷ; người có công với cách mạng; người từ đủ 80 tuổi trở lên. |
4 | 42014 | Phòng khám Ban Bảo vệ chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh |
Tiếp nhận người có thẻ BHYT thuộc diện quản lý, bảo vệ sức khỏe của Ban Thường vụ Tỉnh uỷ. |
1 | Thành phố Hà Tĩnh | ||
1 | 42001 | BVĐK Thành phố Hà Tĩnh | |
2 | 42023 | TYT phường Trần Phú | |
3 | 42024 | TYT phường Nam Hà | |
4 | 42025 | TYT phường Bắc Hà | |
5 | 42026 | TYT phường Tân Giang | |
6 | 42027 | TYT phường Đại Nài | |
7 | 42028 | TYT phường Hà Huy Tập | |
8 | 42029 | TYT xã Thạch Trung | |
9 | 42030 | TYT phường Thạch Quý | |
10 | 42031 | TYT phường Thạch Linh | |
11 | 42032 | TYT phường Văn Yên | |
12 | 42033 | TYT xã Thạch Hạ | |
13 | 42035 | TYT xã Đồng Môn | |
14 | 42036 | TYT xã Thạch Hưng | |
15 | 42037 | TYT xã Thạch Bình | |
16 | 42314 | TYT phường Nguyễn Du | |
2 | Thị xã Hồng Lĩnh | ||
1 | 42002 | Trung tâm Y tế thị xã Hồng Lĩnh | |
2 | 42038 | TYT phường Bắc Hồng | |
3 | 42039 | TYT phường Nam Hồng | |
4 | 42040 | TYT phường Trung Lương | |
5 | 42041 | TYT phường Đức Thuận | |
6 | 42042 | TYT phường Đậu Liêu | |
7 | 42043 | TYT xã Thuận Lộc | |
3 | Huyện Hương Sơn | ||
1 | 42003 | Trung tâm Y tế huyện Hương Sơn | |
2 | 42021 | Bệnh viện ĐKKVCKQT Cầu Treo | |
3 | 42047 | TYT xã Sơn Tiến | |
4 | 42048 | TYT xã Sơn Lâm | |
5 | 42049 | TYT xã Sơn Lễ | |
6 | 42052 | TYT xã Sơn Giang | |
7 | 42054 | TYT xã An Hòa Thịnh | |
8 | 42056 | TYT xã Tân Mỹ Hà | |
9 | 42058 | TYT xã Sơn Ninh | |
10 | 42059 | TYT xã Sơn Châu | |
11 | 42062 | TYT xã Sơn Trung | |
12 | 42063 | TYT xã Sơn Bằng | |
13 | 42064 | TYT xã Sơn Bình | |
14 | 42067 | TYT xã Sơn Trà | |
15 | 42068 | TYT xã Sơn Long | |
16 | 42069 | TYT xã Quang Diệm | |
17 | 42071 | TYT xã Sơn Hàm | |
18 | 42072 | TYT xã Sơn Phú | |
19 | 42074 | TYT xã Sơn Trường | |
20 | 42075 | TYT xã Kim Hoa | |
21 | 42045 | TYT thị trấn Tây Sơn | |
22 | 42046 | TYT xã Sơn Hồng | |
23 | 42053 | TYT xã Sơn Lĩnh | |
24 | 42057 | TYT xã Sơn Tây | |
25 | 42065 | TYT xã Sơn Kim I | |
26 | 42066 | TYT xã Sơn Kim II | |
27 | 42044 | TYT thị trấn Phố Châu | |
4 | Huyện Đức Thọ | ||
1 | 42004 | BVĐK Đức Thọ | |
2 | 42076 | TYT thị trấn Đức Thọ | |
3 | 42078 | TYT xã Quang Vĩnh | |
4 | 42080 | TYT xã Tùng Châu | |
5 | 42081 | TYT xã Trường Sơn | |
6 | 42082 | TYT xã Liên Minh | |
7 | 42084 | TYT xã Yên Hồ | |
8 | 42085 | TYT xã Bùi La Nhân | |
9 | 42086 | TYT xã Tùng Ảnh | |
10 | 42092 | TYT xã Lâm Trung Thủy | |
11 | 42103 | TYT xã Tân Hương | |
12 | 42098 | TYT xã Tân Dân | |
13 | 42099 | TYT xã An Dũng | |
14 | 42100 | TYT xã Hòa Lạc | |
15 | 42091 | TYT xã Thanh Bình Thịnh | |
16 | 42101 | TYT xã Đức Đồng | |
17 | 42102 | TYT xã Đức Lạng | |
5 | Huyện Vũ Quang | ||
1 | 42011 | Trung tâm Y tế huyện Vũ Quang | |
2 | 42104 | TYT thị trấn Vũ Quang | |
3 | 42105 | TYT xã Ân Phú | |
4 | 42106 | TYT xã Đức Giang | |
5 | 42107 | TYT xã Đức Lĩnh | |
6 | 42108 | TYT xã Thọ Điền | |
7 | 42109 | TYT xã Đức Hương | |
8 | 42110 | TYT xã Đức Bồng | |
9 | 42111 | TYT xã Đức Liên | |
10 | 42113 | TYT xã Hương Minh | |
11 | 42114 | TYT xã Quang Thọ | |
6 | Huyện Nghi Xuân | ||
1 | 42005 | Trung tâm Y tế huyện Nghi Xuân | |
2 | 42117 | TYT thị trấn Xuân An | |
3 | 42118 | TYT xã Xuân Hội | |
4 | 42120 | TYT xã Đan Trường | |
5 | 42121 | TYT xã Xuân Phổ | |
6 | 42122 | TYT xã Xuân Hải | |
7 | 42123 | TYT xã Xuân Giang | |
8 | 42124 | TYT thị trấn Tiên Điền | |
9 | 42125 | TYT xã Xuân Yên | |
10 | 42126 | TYT xã Xuân Mỹ | |
11 | 42127 | TYT xã Xuân Thành | |
12 | 42128 | TYT xã Xuân Viên | |
13 | 42129 | TYT xã Xuân Hồng | |
14 | 42130 | TYT xã Cổ Đạm | |
15 | 42131 | TYT xã Xuân Liên | |
16 | 42132 | TYT xã Xuân Lĩnh | |
17 | 42133 | TYT xã Xuân Lam | |
18 | 42134 | TYT xã Cương Gián | |
7 | Huyện Can Lộc | ||
1 | 42006 | Trung tâm Y tế huyện Can Lộc | |
2 | 42135 | TYT thị trấn Nghèn | |
3 | 42138 | TYT xã Thiên Lộc | |
4 | 42139 | TYT xã Thuần Thiện | |
5 | 42142 | TYT xã Vượng Lộc | |
6 | 42144 | TYT xã Thanh Lộc | |
7 | 42146 | TYT xã Thường Nga | |
8 | 42147 | TYT xã Kim Song Trường | |
9 | 42148 | TYT xã Tùng Lộc | |
10 | 42151 | TYT xã Phú Lộc | |
11 | 42153 | TYT xã Khánh Vĩnh Yên | |
12 | 42154 | TYT xã Gia Hanh | |
13 | 42157 | TYT xã Trung Lộc | |
14 | 42158 | TYT xã Xuân Lộc | |
15 | 42159 | TYT xã Thượng Lộc | |
16 | 42160 | TYT xã Quang Lộc | |
17 | 42161 | TYT thị trấn Đồng Lộc | |
18 | 42162 | TYT xã Mỹ Lộc | |
19 | 42163 | TYT xã Sơn Lộc | |
8 | Huyện Hương Khê | ||
1 | 42007 | BVĐK Hương Khê | |
2 | 42165 | TYT thị trấn Hương Khê | |
3 | 42167 | TYT xã Hà Linh | |
4 | 42168 | TYT xã Hương Thuỷ | |
5 | 42169 | TYT xã Hoà Hải | |
6 | 42170 | TYT xã Điền Mỹ | |
7 | 42171 | TYT xã Phúc Đồng | |
8 | 42172 | TYT xã Hương Giang | |
9 | 42173 | TYT xã Lộc Yên | |
10 | 42174 | TYT xã Hương Bình | |
11 | 42175 | TYT xã Hương Long | |
12 | 42176 | TYT xã Phú Gia | |
13 | 42177 | TYT xã Gia Phố | |
14 | 42178 | TYT xã Phú Phong | |
15 | 42179 | TYT xã Hương Đô | |
16 | 42180 | TYT xã Hương Vĩnh | |
17 | 42181 | TYT xã Hương Xuân | |
18 | 42182 | TYT xã Phúc Trạch | |
19 | 42183 | TYT xã Hương Trà | |
20 | 42184 | TYT xã Hương Trạch | |
21 | 42185 | TYT xã Hương Lâm | |
22 | 42186 | TYT xã Hương Liên | |
9 | Huyện Thạch Hà | ||
1 | 42008 | Trung tâm Y tế huyện Thạch Hà | |
2 | 42187 | TYT thị trấn Thạch Hà | |
3 | 42188 | TYT xã Ngọc Sơn | |
4 | 42190 | TYT xã Thạch Hải | |
5 | 42191 | TYT xã Đỉnh Bàn | |
6 | 42195 | TYT xã Thạch Kênh | |
7 | 42196 | TYT xã Thạch Sơn | |
8 | 42197 | TYT xã Thạch Liên | |
9 | 42201 | TYT xã Thạch Khê | |
10 | 42202 | TYT xã Thạch Long | |
11 | 42203 | TYT xã Việt Tiến | |
12 | 42206 | TYT xã Thạch Trị | |
13 | 42207 | TYT xã Thạch Lạc | |
14 | 42208 | TYT xã Thạch Ngọc | |
15 | 42209 | TYT xã Tượng Sơn | |
16 | 42210 | TYT xã Thạch Văn | |
17 | 42211 | TYT xã Lưu Vĩnh Sơn | |
18 | 42212 | TYT xã Thạch Thắng | |
19 | 42214 | TYT xã Thạch Đài | |
20 | 42216 | TYT xã Thạch Hội | |
21 | 42217 | TYT xã Tân Lâm Hương | |
22 | 42219 | TYT xã Thạch Xuân | |
23 | 42222 | TYT xã Nam Điền | |
10 | Huyện Cẩm Xuyên | ||
1 | 42009 | BVĐK Cẩm Xuyên | |
2 | 42224 | TYT thị trấn Cẩm Xuyên | |
3 | 42225 | TYT thị trấn Thiên Cầm | |
4 | 42226 | TYT xã Yên Hòa | |
5 | 42227 | TYT xã Cẩm Dương | |
6 | 42228 | TYT xã Cẩm Bình | |
7 | 42230 | TYT xã Cẩm Vịnh | |
8 | 42231 | TYT xã Cẩm Thành | |
9 | 42232 | TYT xã Cẩm Quang | |
10 | 42235 | TYT xã Cẩm Thạch | |
11 | 42236 | TYT xã Cẩm Nhượng | |
12 | 42237 | TYT xã Nam Phúc Thăng | |
13 | 42238 | TYT xã Cẩm Duệ | |
14 | 42240 | TYT xã Cẩm Lĩnh | |
15 | 42241 | TYT xã Cẩm Quan | |
16 | 42242 | TYT xã Cẩm Hà | |
17 | 42243 | TYT xã Cẩm Lộc | |
18 | 42244 | TYT xã Cẩm Hưng | |
19 | 42245 | TYT xã Cẩm Thịnh | |
20 | 42246 | TYT xã Cẩm Mỹ | |
21 | 42247 | TYT xã Cẩm Trung | |
22 | 42248 | TYT xã Cẩm Sơn | |
23 | 42249 | TYT xã Cẩm Lạc | |
24 | 42250 | TYT xã Cẩm Minh | |
11 | Thị xã Kỳ Anh | ||
1 | 42010 | BVĐK Kỳ Anh | |
2 | 42260 | TYT xã Kỳ Ninh | |
3 | 42265 | TYT xã Kỳ Lợi | |
4 | 42269 | TTYT xã Kỳ Hà | |
5 | 42272 | TYT phường Hưng Trí | |
6 | 42273 | TYT phường Kỳ Trinh | |
7 | 42274 | TYT phường Kỳ Thịnh | |
8 | 42276 | TYT xã Kỳ Hoa | |
9 | 42277 | TYT phường Kỳ Phương | |
10 | 42278 | TYT phường Kỳ Long | |
11 | 42280 | TYT phường Kỳ Liên | |
12 | 42282 | TYT xã Kỳ Nam | |
12 | Huyện Kỳ Anh | ||
1 | 42339 | Trung tâm Y tế huyện Kỳ Anh | |
2 | 42252 | TYT xã Kỳ Xuân | |
3 | 42253 | TYT xã Kỳ Bắc | |
4 | 42254 | TYT xã Kỳ Phú | |
5 | 42255 | TYT xã Kỳ Phong | |
6 | 42256 | TYT xã Kỳ Tiến | |
7 | 42257 | TYT xã Kỳ Giang | |
8 | 42258 | TYT xã Kỳ Đồng | |
9 | 42259 | TYT xã Kỳ Khang | |
10 | 42261 | TYT xã Kỳ Văn | |
11 | 42262 | TYT xã Kỳ Trung | |
12 | 42263 | TYT xã Kỳ Thọ | |
13 | 42264 | TYT xã Kỳ Tây | |
14 | 42266 | TYT xã Kỳ Thượng | |
15 | 42267 | TYT xã Kỳ Hải | |
16 | 42268 | TYT xã Kỳ Thư | |
17 | 42270 | TYT xã Kỳ Châu | |
18 | 42271 | TYT xã Kỳ Tân | |
19 | 42279 | TYT xã Lâm Hợp | |
20 | 42281 | TYT xã Kỳ Sơn | |
21 | 42283 | TYT xã Kỳ Lạc | |
13 | Huyện Lộc Hà | ||
1 | 42285 | BVĐK Lộc Hà | |
2 | 42286 | TYT xã Ích Hậu | |
3 | 42287 | TYT xã Hồng Lộc | |
4 | 42288 | TYT xã Phù Lưu | |
5 | 42289 | TYT xã Bình An | |
6 | 42290 | TYT xã Tân Lộc | |
7 | 42292 | TYT xã Thịnh Lộc | |
8 | 42293 | TYT xã Thạch Kim | |
9 | 42294 | TYT thị trấn Lộc Hà | |
10 | 42295 | TYT xã Thạch Châu | |
11 | 42296 | TYT xã Mai Phụ | |
12 | 42297 | TYT xã Hộ Độ | |
13 | 42298 | TYT xã Thạch Mỹ | |
14 | Các cơ sở khám chữa bệnh khác | ||
1 | 42311 | BVĐK Sài Gòn – Hà Tĩnh | |
2 | 42316 | BVĐK Hồng Hà | |
3 | 42337 | BVĐK TTH Hà Tĩnh | |
4 | 42303 | Phòng khám Nhân Đức | |
5 | 42312 | Phòng khám đa khoa Tân Thành | |
6 | 42320 | Phòng khám đa khoa Hồng Hoàng | |
7 | 42332 | Phòng khám đa khoa Hợp Lực 82 | |
8 | 42323 | Phòng khám đa khoa Hồng Đức | |
9 | 42333 | Phòng khám đa khoa Quân Thắng | |
10 | 42334 | Phòng khám đa khoa Đan Hoàng Long |
|
11 | 42340 | Phòng khám đa khoa Trường Cao đẳng y tế Hà Tĩnh |
|
12 | 42022 | Trung tâm y tế Cao su | |
13 | 42331 | Trung tâm Y tế Bảo trợ xã hội | |
14 | 42342 | Phòng khám đa khoa Kim Đức |