NỘI DUNG CÔNG VĂN
Danh sách Cơ sở đăng ký khám bệnh, chữa bệnh BHYT ban đầu ngoại tỉnh trên địa bàn tỉnh Hà Nam năm 2024
(Kèm theo Công văn số: 1899/BHXH-GĐBHYT ngày 18 tháng 11 năm 2023 của Bảo hiểm xã hội tỉnh Hà Nam)
Số TT | Mã CS KCB | Cơ sở KCB BHYT | Hạng | Địa chỉ |
I | Tuyến tỉnh | |||
1 | 35066 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Hà Nam | 2 | Phường Liêm Chính, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam |
II | Tuyến huyện và tương đương | |||
1 | 35004 | Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng | 3 | Thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
2 | 35022 | Trung tâm Y tế huyện Thanh Liêm | 3 | Thị trấn Tân Thanh, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
3 | 35036 | Trung tâm Y tế thị xã Duy Tiên | 3 | Phường Hòa Mạc, thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
4 | 35046 | Trung tâm Y tế huyện Bình Lục | 3 | Thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam |
5 | 35064 | Trung tâm Y tế huyện Lý Nhân | 3 | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
6 | 35150 | Trung tâm Y tế thành phố Phủ Lý | 3 | Phường Lam Hạ, thành phố Phủ Lý, Hà Nam |
7 | 35065 | Bệnh viện đa khoa khu vực Nam Lý | 3 | Xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
8 | 35158 | Bệnh viện đa khoa Hà Nội – Đồng Văn | 3 | Phường Duy Hải, thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
9 | 35157 | Phòng khám đa khoa Y cao Hoa Hồng | 3 | Phường Duy Hải, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
10 | 35164 | Phòng khám đa khoa Xuân tuyên | 3 | Số 11, đường 24/8, tổ 3, Phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, tỉnhHà Nam |
11 | 35166 | Phòng khám đa khoa Tâm An Bình Lục | 3 | Số 83, đường Trần Tử Bình, thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam |
III | Tuyến xã và tương đương | |||
A | Thành phố Phủ Lý | |||
1 | 35014 | Trạm Y tế xã Kim Bình | 4 | Xã Kim Bình, TP. Phủ Lý, Hà Nam |
2 | 35027 | Trạm Y tế phường Thanh Tuyền | 4 | P. Thanh Tuyền, TP. Phủ Lý, Hà Nam |
3 | 35032 | Trạm Y tế xã Liêm Tuyền | 4 | P. Liêm Tuyền, TP. Phủ Lý, Hà Nam |
4 | 35051 | Trạm Y tế xã Trịnh Xá | 4 | Xã Trịnh Xá, TP. Phủ Lý, Hà Nam |
5 | 35052 | Trạm Y tế xã Đinh Xá | 4 | Xã Đinh Xá, TP. Phủ Lý, Hà Nam |
6 | 35086 | Trạm Y tế xã Tiên Hiệp | 4 | Xã Tiên Hiệp, TP. Phủ Lý, Hà Nam |
7 | 35087 | Trạm Y tế xã Tiên Tân | 4 | Xã Tiên Tân, TP. Phủ Lý, Hà Nam |
8 | 35030 | Trạm Y tế xã Liêm Tiết | 4 | Xã Liêm Tiết, TP. Phủ Lý, Hà Nam |
9 | 35093 | Trạm Y tế xã Tiên Hải | 4 | Xã Tiên Hải, TP. Phủ Lý, Hà Nam |
10 | 35115 | Trạm Y tế xã Phù Vân | 4 | Xã Phù Vân, TP. Phủ Lý, Hà Nam |
B | Huyện Kim Bảng | |||
1 | 35005 | Trạm Y tế Xã Tượng Lĩnh, | 4 | Xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
2 | 35006 | Trạm Y tế Xã Lê Hồ | 4 | Xã Lê Hồ, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
3 | 35007 | Trạm Y tế Xã Nguyễn Úy | 4 | Xã Nguyễn Úy, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
4 | 35008 | Trạm Y tế Xã Đại Cương | 4 | Xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
5 | 35009 | Trạm Y tế Xã Nhật Tựu | 4 | Xã Nhật Tựu, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
6 | 35010 | Trạm Y tế Xã Nhật Tân | 4 | Xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
7 | 35011 | Trạm Y tế Xã Hoàng Tây | 4 | Xã Hoàng Tây, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
8 | 35012 | Trạm Y tế Xã Đồng Hóa | 4 | Xã Đồng Hóa, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
9 | 35013 | Trạm Y tế Xã Văn Xá | 4 | Xã Văn Xá, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
10 | 35015 | Trạm Y tế Xã Khả Phong | 4 | Xã Khả Phong, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
11 | 35016 | Trạm Y tế Xã Thụy Lôi | 4 | Xã Thụy Lôi, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
12 | 35017 | Trạm Y tế Xã Thi Sơn | 4 | Xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
13 | 35018 | Trạm Y tế Xã Tân Sơn | 4 | Xã Tân Sơn, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
14 | 35019 | Trạm Y tế Thị trấn Ba Sao | 4 | Thị trấn Ba Sao, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
15 | 35020 | Trạm Y tế Xã Liên Sơn | 4 | Xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
16 | 35021 | Trạm Y tế Xã Thanh Sơn | 4 | Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
17 | 35094 | Trạm Y tế Xã Ngọc Sơn | 4 | Xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
18 | 35097 | Trạm Y tế Thị trấn Quế | 4 | Thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
C | Huyện Thanh Liêm | |||
1 | 35026 | Trạm Y tế Xã Thanh Hải | 4 | Xã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
2 | 35028 | Trạm Y tế Xã Liêm Cần | 4 | Xã Liêm Cần, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
3 | 35029 | Trạm Y tế Xã Thanh Hương | 4 | Xã Thanh Hương, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
4 | 35031 | Trạm Y tế Xã Thanh Hà | 4 | Xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
5 | 35033 | Trạm Y tế Xã Liêm Phong | 4 | Xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
6 | 35034 | Trạm Y tế Xã Thanh Thủy | 4 | Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
7 | 35035 | Trạm Y tế Xã Thanh Tâm | 4 | Xã Thanh Tâm, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
8 | 35103 | Trạm Y tế Xã Liêm Sơn | 4 | Xã Liêm Sơn, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
9 | 35104 | Trạm Y tế Xã Thanh Tân | 4 | Xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
10 | 35105 | Trạm Y tế Xã Thanh Nguyên | 4 | Xã Thanh Nguyên, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
11 | 35106 | Trạm Y tế Xã Thanh Nghị | 4 | Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
12 | 35124 | Trạm Y tế Xã Liêm Thuận | 4 | Xã Liêm Thuận, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
13 | 35125 | Trạm Y tế Xã Thanh Phong | 4 | Xã Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
14 | 35120 | Trạm Y tế thị trấn Tân Thanh | 4 | Thị trấn Tân Thanh, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
15 | 35127 | Trạm Y tế Xã Liêm Túc | 4 | Xã Liêm Túc, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
16 | 35107 | Trạm Y tế thị trấn Kiện Khê | 4 | Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
D | Huyện Duy Tiên | |||
1 | 35143 | Trạm Y tế thị phường Đồng Văn | 4 | Phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
2 | 35085 | Trạm Y tế phường Tiên Nội | 4 | Phường Tiên Nội, thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
3 | 35091 | Trạm Y tế xã Tiên Ngoại | 4 | Xã Tiên Ngoại, thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
4 | 35100 | Trạm Y tế xã Mộc Bắc | 4 | Xã Mộc Bắc, thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
5 | 35041 | Trạm Y tế phường Duy Minh | 4 | Phường Duy Minh,thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
6 | 35042 | Trạm Y tế phường Hoàng Đông | 4 | Phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
7 | 35044 | Trạm Y tế xã Chuyên Ngoại | 4 | Xã Chuyên Ngoại, thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
8 | 35043 | Trạm Y tế phường Bạch Thượng | 4 | Phường Bạch Thượng, thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
9 | 35045 | Trạm Y tế phường Châu Giang | 4 | Phường Châu Giang, thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
10 | 35088 | Trạm Y tế xã Mộc Nam | 4 | Xã Mộc Nam, thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
11 | 35040 | Trạm Y tế phường Duy Hải | 4 | Xã Yên Bắc,thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
12 | 35089 | Trạm Y tế phường Yên Bắc | 4 | Phường Duy Hải, thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
13 | 35092 | Trạm Y tế xã Yên Nam | 4 | Xã Yên Nam, thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
14 | 35039 | Trạm Y tế xã Tiên Sơn | 4 | Xã Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
15 | 35084 | Trạm Y tế xã Trác Văn | 4 | Xã Trác Văn, thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
E | Huyện Bình Lục | |||
1 | 35128 | Trạm Y tế thị trấn Bình Mỹ | 4 | Thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam |
2 | 35047 | Trạm Y tế Xã Bối Cầu | 4 | Xã Bối Cầu, huyện Bình Lục, Hà Nam |
3 | 35048 | Trạm Y tế Xã Hưng Công | 4 | Xã Hưng Công, huyện Bình Lục, Hà Nam |
4 | 35049 | Trạm Y tế Xã An Lão | 4 | Xã An Lão, huyện Bình Lục, Hà Nam |
5 | 35050 | Trạm Y tế Xã Đồng Du | 4 | Xã Đồng Du, huyện Bình Lục, Hà Nam |
6 | 35053 | Trạm Y tế Xã An Đổ | 4 | Xã An Đổ, huyện Bình Lục, Hà Nam |
7 | 35054 | Trạm Y tế Xã An Ninh | 4 | Xã An Ninh, huyện Bình Lục, Hà Nam |
8 | 35055 | Trạm Y tế Xã Vũ Bản | 4 | Xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, Hà Nam |
9 | 35056 | Trạm Y tế Xã Tiêu Động | 4 | Xã Tiêu Động, huyện Bình Lục, Hà Nam |
10 | 35057 | Trạm Y tế Xã Tràng An | 4 | Xã Tràng An, huyện Bình Lục, Hà Nam |
11 | 35058 | Trạm Y tế Xã Bình Nghĩa | 4 | Xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, Hà Nam |
12 | 35059 | Trạm Y tế Xã Đồn Xá | 4 | Xã Đồn Xá, huyện Bình Lục, Hà Nam |
13 | 35060 | Trạm Y tế Xã Trung Lương | 4 | Xã Trung Lương, huyện Bình Lục, Hà Nam |
14 | 35061 | Trạm Y tế Xã La Sơn | 4 | Xã La Sơn, huyện Bình Lục, Hà Nam |
15 | 35062 | Trạm Y tế Xã Ngọc Lũ | 4 | Xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, Hà Nam |
16 | 35063 | Trạm Y tế Xã Bồ Đề | 4 | Xã Bồ Đề, huyện Bình Lục, Hà Nam |
17 | 35123 | Trạm Y tế Xã An Nội | 4 | Xã An Nội, huyện Bình Lục, Hà Nam |
G | Huyện Lý Nhân | |||
1 | 35068 | Trạm Y tế Xã Hợp Lý | 4 | Xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
2 | 35069 | Trạm Y tế Xã Văn Lý | 4 | Xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
3 | 35070 | Trạm Y tế Xã Đạo Lý | 4 | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
4 | 35079 | Trạm Y tế Xã Trần Hưng Đạo | 4 | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
5 | 35073 | Trạm Y tế Xã Nhân Chính | 4 | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
6 | 35074 | Trạm Y tế Xã Nhân Nghĩa | 4 | Xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
7 | 35075 | Trạm Y tế Xã Nhân Bình | 4 | Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
8 | 35098 | Trạm Y tế Xã Chính Lý | 4 | Xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
9 | 35099 | Trạm Y tế Xã Chân Lý | 4 | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
10 | 35122 | Trạm Y tế Xã Bắc Lý | 4 | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
11 | 35131 | Trạm Y tế Thị trấn Vĩnh Trụ | 4 | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
12 | 35132 | Trạm Y tế Xã Nguyên Lý | 4 | Xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
13 | 35133 | Trạm Y tế Xã Công Lý | 4 | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
14 | 35134 | Trạm Y tế Xã Đức Lý | 4 | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
15 | 35136 | Trạm Y tế Xã Nhân Khang | 4 | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
16 | 35071 | Trạm Y tế Xã Nhân Mỹ | 4 | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
17 | 35076 | Trạm Y tế Xã Xuân Khê | 4 | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
18 | 35077 | Trạm Y tế Xã Nhân Thịnh | 4 | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
19 | 35078 | Trạm Y tế Xã Phú Phúc | 4 | Xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
20 | 35080 | Trạm Y tế Xã Hòa Hậu | 4 | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
21 | 35137 | Trạm Y tế Xã Tiến Thắng | 4 | Xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, Hà Nam |