NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU NĂM 2024
(Kèm theo Công văn số: 1640/BHXH-GĐYT ngày 21/11/2023 của BHXH Đồng Tháp)
TT | Tên cơ sở y tế | Mã cơ sở y tế |
Tuyến CMKT |
Địa chỉ | Ghi chú | Loại hình |
|
I | Huyện Tân Hồng | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Tân Hồng | 87008 | Huyện | TT Sa Rài, huyện Tân Hồng | Công lập | ||
2 | Phòng khám đa khoa Quân dân y Dinh Bà | 87017 | Huyện | Xã Tân Hộ Cơ, huyện Tân Hồng | Công lập | ||
3 | Phòng khám đa khoa Quân dân y Giồng Găng | 87159 | Huyện | Xã Tân Phước, huyện Tân Hồng | Công lập | ||
4 | Trạm y tế thị trấn Sa Rài | 87018 | Xã | Thị Trấn Sa Rài, huyện Tân Hồng | Công lập | ||
5 | Trạm y tế xã An Phước | 87019 | Xã | Xã An Phước, huyện Tân Hồng | Công lập | ||
6 | Trạm y tế xã Bình Phú | 87020 | Xã | Xã Bình Phú, huyện Tân Hồng | Công lập | ||
7 | Trạm y tế xã Tân Công Chí | 87021 | Xã | Xã Tân Công Chí, huyện Tân Hồng | Công lập | ||
8 | Trạm y tế xã Tân Hộ Cơ | 87022 | Xã | Xã Tân Hộ Cơ, huyện Tân Hồng | Công lập | ||
9 | Trạm y tế xã Tân Phước | 87023 | Xã | Xã Tân Phước, huyện Tân Hồng | Công lập | ||
10 | Trạm y tế xã Tân Thành A | 87024 | Xã | Xã Tân Thành A, huyện Tân Hồng | Công lập | ||
11 | Trạm y tế xã Tân Thành B | 87025 | Xã | Xã Tân Thành B, huyện Tân Hồng | Công lập | ||
12 | Trạm y tế xã Thông Bình | 87026 | Xã | Xã Thông Bình, huyện Tân Hồng | Công lập | ||
II | Huyện Hồng Ngự | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Hồng Ngự | 87177 | Huyện | TT Thường Thới Tiền, huyện Hồng Ngự | Công lập | ||
2 | Trạm y tế xã Long Khánh A | 87032 | Xã | Xã Long Khánh A, huyện Hồng Ngự | Công lập | ||
3 | Trạm y tế xã Long Khánh B | 87033 | Xã | Xã Long Khánh B, huyện Hồng Ngự | Công lập | ||
4 | Trạm y tế xã Long Thuận | 87034 | Xã | Xã Long Thuận, huyện Hồng Ngự | Công lập | ||
5 | Trạm y tế xã Phú Thuận A | 87035 | Xã | Xã Phú Thuận A, huyện Hồng Ngự | Công lập | ||
6 | Trạm y tế xã Phú Thuận B | 87036 | Xã | Xã Phú Thuận B, huyện Hồng Ngự | Công lập | ||
7 | Trạm y tế xã Thường Lạc | 87038 | Xã | Xã Thường Lạc, huyện Hồng Ngự | Công lập | ||
8 | Trạm y tế xã Thường Phước 1 | 87039 | Xã | Xã Thường Phước 1, huyện Hồng Ngự | Công lập | ||
9 | Trạm y tế xã Thường Phước 2 | 87040 | Xã | Xã Thường Phước 2, huyện Hồng Ngự | Công lập | ||
10 | Trạm y tế xã Thường Thới Hậu A | 87041 | Xã | Xã Thường Thới Hậu A, huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp | Công lập | ||
11 | Trạm y tế thị trấn Thường Thới Tiền | 87043 | Xã | TT Thường Thới Tiền, huyện Hồng Ngự | Công lập | ||
12 | Phòng khám Quân dân y Thường Phước | 87187 | Huyện | Xã Thường Phước, huyện Hồng Ngự | Công lập | ||
III | Thành phố Hồng Ngự | ||||||
1 | Bệnh viện đa khoa khu vực Hồng Ngự | 87015 | Tỉnh | Phường An Lộc, TP Hồng Ngự | Người thường trú, hoặc tạm trú có thời hạn, hoặc làm việc trên địa bàn thành phố Hồng Ngự. | Công lập | |
2 | Bệnh viện Quốc tế Tâm Trí Hồng Ngự | 87191 | Huyện | Phường An Thạnh, TP Hồng Ngự | Tư nhân | ||
3 | Trung tâm y tế thành phố Hồng Ngự | 87180 | Huyện | Phường An Thạnh, TP Hồng Ngự | Công lập | ||
4 | Trạm y tế phường An Thạnh | 87028 | Xã | Phường An Thạnh, TP Hồng Ngự | Công lập | ||
5 | Trạm y tế phường An Bình A | 87029 | Xã | Phường An Bình A, TP Hồng Ngự | Công lập | ||
6 | Trạm y tế phường An Bình B | 87030 | Xã | Phường An Bình B, TP Hồng Ngự | Công lập | ||
7 | Trạm y tế xã Bình Thạnh_TP Hồng Ngự | 87031 | Xã | Xã Bình Thạnh, TP Hồng Ngự | Công lập | ||
8 | Trạm y tế xã Tân Hội | 87037 | Xã | Xã Tân Hội, TP Hồng Ngự | Công lập | ||
9 | Trạm y tế phường An Lộc | 87184 | Xã | Phường An Lộc, TP Hồng Ngự | Công lập | ||
10 | Trạm y tế phường An Lạc | 87185 | Xã | Phường A1n Lạc, TP Hồng Ngự | Công lập | ||
IV | Huyện Tam Nông | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Tam Nông | 87004 | Huyện | TT Tràm Chim, huyện Tam Nông | Công lập | ||
2 | Trạm y tế thị trấn Tràm Chim | 87045 | Xã | TT Tràm Chim, huyện Tam Nông | Công lập | ||
3 | Trạm y tế xã An Hòa | 87046 | Xã | Xã An Hòa, huyện Tam Nông | Công lập | ||
4 | Trạm y tế xã Hoà Bình | 87047 | Xã | Xã Hoà Bình, huyện Tam Nông | Công lập | ||
5 | Trạm y tế xã Phú Cường | 87048 | Xã | Xã Phú Cường, huyện Tam Nông | Công lập | ||
6 | Trạm y tế xã Phú Hiệp | 87049 | Xã | Xã Phú Hiệp, huyện Tam Nông | Công lập | ||
7 | Trạm y tế xã Phú Ninh | 87050 | Xã | Xã Phú Ninh, huyện Tam Nông | Công lập | ||
8 | Trạm y tế xã Phú Đức | 87051 | Xã | Xã Phú Đức, huyện Tam Nông | Công lập | ||
9 | Trạm y tế xã Phú Thành A | 87052 | Xã | Xã Phú Thành A, huyện Tam Nông | Công lập | ||
10 | Trạm y tế xã Phú Thành B | 87053 | Xã | Xã Phú Thành B, huyện Tam Nông | Công lập | ||
11 | Trạm y tế xã Phú Thọ | 87054 | Xã | Xã Phú Thọ, huyện Tam Nông | Công lập | ||
12 | Trạm y tế xã Tân Công Sính | 87055 | Xã | Xã Tân Công Sính, huyện Tam Nông | Công lập | ||
13 | Trạm y tế xã An Long | 87182 | Xã | Xã An Long, huyện Tam Nông | Công lập | ||
V | Huyện Thanh Bình | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Thanh Bình | 87010 | Huyện | TT Thanh Bình, huyện Thanh Bình | Công lập | ||
2 | Khoa Khám bệnh cơ sở 2 thuộc Trung tâm Y tế huyện Thanh Bình |
87196 | Huyện | Xã Tân Bình, huyện Thanh Bình | Công lập | ||
3 | Trạm y tế thị trấn Thanh Bình | 87056 | Xã | TT Thanh Bình, huyện Thanh Bình | Công lập | ||
4 | Trạm y tế xã An Phong | 87057 | Xã | Xã An Phong, huyện Thanh Bình | Công lập | ||
5 | Trạm y tế xã Bình Tấn | 87058 | Xã | Xã Bình Tân, huyện Thanh Bình | Công lập | ||
6 | Trạm y tế xã Bình Thành | 87059 | Xã | Xã Bình Thành, huyện Thanh Bình | Công lập | ||
7 | Trạm y tế xã Phú Lợi | 87060 | Xã | Xã Phú Lợi, huyện Thanh Bình | Công lập | ||
8 | Trạm y tế xã Tân Bình | 87061 | Xã | Xã Tân Bình, huyện Thanh Bình | Công lập | ||
9 | Trạm y tế xã Tân Hòa | 87062 | Xã | Xã Tân Hòa, huyện Thanh Bình | Công lập | ||
10 | Trạm y tế xã Tân Huề | 87063 | Xã | Xã Tân Huề, huyện Thanh Bình | Công lập | ||
11 | Trạm y tế xã Tân Long | 87064 | Xã | Xã Tân Long, huyện Thanh Bình | Công lập | ||
12 | Trạm y tế xã Tân Mỹ_H.Thanh Bình | 87065 | Xã | Xã Tân Mỹ, huyện Thanh Bình | Công lập | ||
13 | Trạm y tế xã Tân Phú_H.Thanh Bình | 87066 | Xã | Xã Tân Phú, huyện Thanh Bình | Công lập | ||
14 | Trạm y tế xã Tân Quới | 87067 | Xã | Xã Tân Quới, huyện Thanh Bình | Công lập | ||
15 | Trạm y tế xã Tân Thạnh | 87068 | Xã | Xã Tân Thạnh, huyện Thanh Bình | Công lập | ||
VI | Thành phố Cao Lãnh | ||||||
1 | Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp | 87012 | Tỉnh | Xã Mỹ Tân, TP Cao Lãnh | Người thường trú, hoặc tạm trú có thời hạn; hoặc làm việc trên địa bàn thành phố Cao Lãnh; hoặc người làm việc tại các sở, ban, ngành cấp tỉnh có trụ sở đóng trên địa bàn các xã giáp ranh thuộc các huyện giáp ranh với thành phố Cao Lãnh; hoặc Bệnh viện Phổi Đồng Tháp; hoặc Bệnh viện Tâm Thần Đồng Tháp. | Công lập | |
2 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Đồng Tháp | 87164 | Tỉnh | Phường 1, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
3 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Cao Lãnh | 87158 | Tỉnh | Phường 1, TP Cao Lãnh | Tư nhân | ||
4 | Phòng khám đa khoa Ban bảo vệ CSSK Cán bộ Tỉnh | 87172 | Tỉnh | Xã Mỹ Tân, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
5 | Bệnh xá công an tỉnh Đồng Tháp | 87166 | Huyện | Phường 1, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
6 | Bệnh viện Quân Dân Y tỉnh Đồng Tháp | 87044 | Huyện | Phường 1, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
7 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Đồng Tháp | 87174 | Huyện | Xã Mỹ Tân, TP Cao Lãnh | Tư nhân | ||
8 | Trung tâm y tế Thành phố Cao Lãnh | 87178 | Huyện | Phường 4, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
9 | Trạm y tế Phường 1_TP.Cao Lãnh | 87087 | Xã | Phường 1, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
10 | Trạm y tế Phường 2_TP.Cao Lãnh | 87088 | Xã | Phường 2, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
11 | Trạm y tế Phường 3_TP.Cao Lãnh | 87089 | Xã | Phường 3, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
12 | Trạm y tế Phường 4_TP.Cao Lãnh | 87090 | Xã | Phường 4, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
13 | Trạm y tế Phường 6_TP.Cao Lãnh | 87091 | Xã | Phường 6, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
14 | Trạm y tế Phường 11_TP.Cao Lãnh | 87092 | Xã | Phường 11, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
15 | Trạm y tế xã Hòa An | 87093 | Xã | Xã Hòa An, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
16 | Trạm y tế xã Mỹ Ngãi | 87094 | Xã | Xã Mỹ Ngãi, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
17 | Trạm y tế xã Mỹ Tân | 87095 | Xã | Xã Mỹ Tân, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
18 | Trạm y tế xã Mỹ Trà | 87096 | Xã | Xã Mỹ Trà, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
19 | Trạm y tế xã Tân Thuận Đông | 87097 | Xã | Xã Tân Thuận Đông, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
20 | Trạm y tế xã Tân Thuận Tây | 87098 | Xã | Xã Tân Thuận Tây, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
21 | Trạm y tế xã Tịnh Thới | 87099 | Xã | Xã Tịnh Thới, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
22 | Trạm y tế phường Hoà Thuận | 87161 | Xã | Phường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
23 | Trạm y tế phường Mỹ Phú | 87162 | Xã | Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh | Công lập | ||
VII | Huyện Cao Lãnh | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Cao Lãnh | 87003 | Huyện | TT Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
2 | Trạm y tế thị trấn Mỹ Thọ | 87069 | Xã | TT Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
3 | Trạm y tế xã An Bình | 87070 | Xã | Xã An Bình, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
4 | Trạm y tế xã Ba Sao | 87071 | Xã | Xã Ba Sao, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
5 | Trạm y tế xã Bình Hàng Tây | 87072 | Xã | Xã Bình Hàng Tây, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
6 | Trạm y tế xã Bình Hàng Trung | 87073 | Xã | Xã Bình Hàng Trung, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
7 | Trạm y tế xã Bình Thạnh_H.Cao Lãnh | 87074 | Xã | Xã Bình Thạnh, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
8 | Trạm y tế xã Gáo Giồng | 87075 | Xã | Xã Gáo Giồng, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
9 | Trạm y tế xã Mỹ Hiệp | 87076 | Xã | Xã Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
10 | Trạm y tế xã Mỹ Hội | 87077 | Xã | Xã Mỹ Hội, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
11 | Trạm y tế xã Mỹ Long | 87078 | Xã | Xã Mỹ Long, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
12 | Trạm y tế xã Mỹ Thọ | 87079 | Xã | Xã Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
13 | Trạm y tế xã Mỹ Xương | 87080 | Xã | Xã Mỹ Xương, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
14 | Trạm y tế xã Nhị Mỹ | 87081 | Xã | Xã Nhị Mỹ, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
15 | Trạm y tế xã Phong Mỹ | 87082 | Xã | Xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
16 | Trạm y tế xã Phương Thịnh | 87083 | Xã | Xã Phương Thịnh, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
17 | Trạm y tế xã Phương Trà | 87084 | Xã | Xã Phương Trà, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
18 | Trạm y tế xã Tân Hội Trung | 87085 | Xã | Xã Tân Hội Trung, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
19 | Trạm y tế xã Tân Nghĩa | 87086 | Xã | Xã Tân Nghĩa, huyện Cao Lãnh | Công lập | ||
VIII | Huyện Tháp Mười | ||||||
1 | Bệnh viện đa khoa khu vực Tháp Mười | 87128 | Tỉnh | TT Mỹ An, huyện Tháp Mười | Người thường trú, hoặc tạm trú có thời hạn, hoặc làm việc trên địa bàn huyện Tháp Mười. | Công lập | |
2 | Trung tâm y tế huyện Tháp Mười | 87183 | Huyện | TT Mỹ An, huyện Tháp Mười | Công lập | ||
3 | Trạm y tế thị trấn Mỹ An | 87100 | Xã | TT Mỹ An, huyện Tháp Mười | Công lập | ||
4 | Trạm y tế xã Hưng Thạnh | 87101 | Xã | Xã Hưng Thạnh, huyện Tháp Mười | Công lập | ||
5 | Trạm y tế xã Láng Biển | 87102 | Xã | Xã Láng Biển, huyện Tháp Mười | Công lập | ||
6 | Trạm y tế xã Mỹ An | 87103 | Xã | Xã Mỹ An, huyện Tháp Mười | Công lập | ||
7 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa | 87104 | Xã | Xã Mỹ Hòa, huyện Tháp Mười | Công lập | ||
8 | Trạm y tế xã Mỹ Đông | 87105 | Xã | Xã Mỹ Đông, huyện Tháp Mười | Công lập | ||
9 | Trạm y tế xã Mỹ Quý | 87106 | Xã | Xã Mỹ Quý, huyện Tháp Mười | Công lập | ||
10 | Trạm y tế xã Đốc Binh Kiều | 87107 | Xã | Xã Đốc Binh Kiều, huyện Tháp Mười | Công lập | ||
11 | Trạm y tế xã Phú Điền | 87108 | Xã | Xã Phú Điền, huyện Tháp Mười | Công lập | ||
12 | Trạm y tế xã Tân Kiều | 87109 | Xã | Xã Tân Kiều, huyện Tháp Mười | Công lập | ||
13 | Trạm y tế xã Thạnh Lợi | 87110 | Xã | Xã Thạnh Lợi, huyện Tháp Mười | Công lập | ||
14 | Trạm y tế xã Thanh Mỹ | 87111 | Xã | Xã Thanh Mỹ, huyện Tháp Mười | Công lập | ||
15 | Trạm y tế xã Trường Xuân | 87112 | Xã | Xã Trường Xuân, huyện Tháp Mười | Công lập | ||
IX | Huyện Lấp Vò | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Lấp Vò | 87005 | Huyện | Xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò | Công lập | ||
Khoa Khám bệnh cơ sở 2 thuộc Trung tâm Y tế huyện Lấp Vò |
87197 | Huyện | Xã Vĩnh Thạnh, huyện Lấp Vò | Công lập | |||
2 | Trạm y tế thị trấn Lấp Vò | 87113 | Xã | TT Lấp Vò, huyện Lấp Vò | Công lập | ||
3 | Trạm y tế xã Bình Thạnh Trung | 87114 | Xã | Xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò | Công lập | ||
4 | Trạm y tế xã Hội An Đông | 87116 | Xã | Xã Hội An Đông, huyện Lấp Vò | Công lập | ||
5 | Trạm y tế xã Long Hưng A | 87117 | Xã | Xã Long Hưng A, huyện Lấp Vò | Công lập | ||
6 | Trạm y tế xã Long Hưng B | 87118 | Xã | Xã Long Hưng B, huyện Lấp Vò | Công lập | ||
7 | Trạm y tế xã Mỹ An Hưng A | 87119 | Xã | Xã Mỹ An Hưng A, huyện Lấp Vò | Công lập | ||
8 | Trạm y tế xã Mỹ An Hưng B | 87120 | Xã | Xã Mỹ An Hưng B, huyện Lấp Vò | Công lập | ||
9 | Trạm y tế xã Định An | 87121 | Xã | Xã Định An, huyện Lấp Vò | Công lập | ||
10 | Trạm y tế xã Định Yên | 87122 | Xã | Xã Định Yên, huyện Lấp Vò | Công lập | ||
11 | Trạm y tế xã Tân Khánh Trung | 87123 | Xã | Xã Tân Khánh Trung, huyện Lấp Vò | Công lập | ||
12 | Trạm y tế xã Tân Mỹ_H.Lấp Vò | 87124 | Xã | Xã Tân Mỹ, huyện Lấp Vò | Công lập | ||
13 | Trạm y tế xã Vĩnh Thạnh | 87125 | Xã | Xã Vĩnh Thạnh, huyện Lấp Vò | Công lập | ||
14 | Trạm y tế xã Bình Thành | 87176 | Xã | Xã Bình Thành, huyện Lấp Vò | Công lập | ||
X | Huyện Lai Vung | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Lai Vung | 87011 | Huyện | TT Lai Vung, huyện Lai Vung | Công lập | ||
2 | Trạm y tế xã Hòa Long | 87127 | Xã | Xã Hòa Long, huyện Lai Vung | Công lập | ||
3 | Trạm y tế xã Hòa Thành | 87129 | Xã | Xã Hòa Thành, huyện Lai Vung | Công lập | ||
4 | Trạm y tế xã Long Hậu | 87130 | Xã | Xã Long Hậu, huyện Lai Vung | Công lập | ||
5 | Trạm y tế xã Long Thắng | 87131 | Xã | Xã Long Thắng, huyện Lai Vung | Công lập | ||
6 | Trạm y tế xã Định Hòa | 87132 | Xã | Xã Định Hòa, huyện Lai Vung | Công lập | ||
7 | Trạm y tế xã Phong Hòa | 87133 | Xã | Xã Phong Hòa, huyện Lai Vung | Công lập | ||
8 | Trạm y tế xã Tân Dương | 87134 | Xã | Xã Tân Dương, huyện Lai Vung | Công lập | ||
9 | Trạm y tế xã Tân Hòa | 87135 | Xã | Xã Tân Hòa, huyện Lai Vung | Công lập | ||
10 | Trạm y tế xã Tân Phước | 87136 | Xã | Xã Tân Phước, huyện Lai Vung | Công lập | ||
11 | Trạm y tế xã Vĩnh Thới | 87137 | Xã | Xã Vĩnh THới, huyện Lai Vung | Công lập | ||
12 | Trạm y tế thị trấn Lai Vung_H.Lai Vung | 87165 | Xã | TT Lai Vung, huyện Lai Vung | Công lập | ||
13 | Trạm y tế xã Tân Thành_H.Lai Vung | 87181 | Xã | Xã Tân Thành, huyện Lai Vung | Công lập | ||
XI | Thành phố Sa Đéc | ||||||
1 | Bệnh viện đa khoa Sa Đéc | 87014 | Tỉnh | Phường 2, TP Sa Đéc | Người thường trú, hoặc tạm trú có thời hạn, hoặc làm việc trên địa bàn thành phố Sa Đéc. | Công lập | |
2 | Bệnh viện đa khoa Phương Châu Sa Đéc | 87189 | Huyện | Phường 2, TP Sa Đéc | Tư nhân | ||
3 | Trung tâm y tế Thành phố Sa Đéc | 87179 | Huyện | Phường 1, TP Sa Đéc | Công lập | ||
4 | Trạm y tế Phường 1_TP. Sa Đéc | 87138 | Xã | Phường 1, TP Sa Đéc | Công lập | ||
5 | Trạm y tế Phường 2_TP. Sa Đéc | 87139 | Xã | Phường 2, TP Sa Đéc | Công lập | ||
6 | Trạm y tế Phường 3_TP. Sa Đéc | 87140 | Xã | Phường 3, TP Sa Đéc | Công lập | ||
7 | Trạm y tế Phường 4_TP. Sa Đéc | 87141 | Xã | Phường 4, TP Sa Đéc | Công lập | ||
8 | Trạm y tế xã Tân Khánh Đông | 87142 | Xã | Xã Tân Khánh Đông, TP Sa Đéc | Công lập | ||
9 | Trạm y tế xã Tân Phú Đông | 87143 | Xã | Xã Tân Phú Đông, TP Sa Đéc | Công lập | ||
10 | Trạm y tế xã Tân Quy Tây | 87144 | Xã | Xã Tân Quy Tây, TP Sa Đéc | Công lập | ||
11 | Trạm y tế phường Tân Quy Đông | 87145 | Xã | Phường Tân Quy Đông, TP Sa Đéc | Công lập | ||
12 | Trạm y tế phường An Hoà | 87160 | Xã | Phường An Hoà, TP Sa Đéc | Công lập | ||
XII | Huyện Châu Thành | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành | 87009 | Huyện | TT Cái Tàu Hạ, huyện Châu Thành | Công lập | ||
2 | Trạm y tế thị trấn Cái Tàu Hạ | 87146 | Xã | TT Cái Tàu Hạ, huyện Châu Thành | Công lập | ||
3 | Trạm y tế xã An Hiệp | 87147 | Xã | Xã An Hiệp, huyện Châu Thành | Công lập | ||
4 | Trạm y tế xã An Khánh | 87148 | Xã | Xã An Khánh, huyện Châu Thành | Công lập | ||
5 | Trạm y tế xã An Nhơn | 87149 | Xã | Xã An Nhơn, huyện Châu Thành | Công lập | ||
6 | Trạm y tế xã An Phú Thuận | 87150 | Xã | Xã An Phú Thuận, huyện Châu Thành | Công lập | ||
7 | Trạm y tế xã Hòa Tân | 87151 | Xã | Xã Hòa Tân, huyện Châu Thành | Công lập | ||
8 | Trạm y tế xã Phú Hựu | 87152 | Xã | Xã Phú Hựu, Huyện Châu Thành | Công lập | ||
9 | Trạm y tế xã Phú Long | 87153 | Xã | Xã Phú Long, huyện Châu Thành | Công lập | ||
10 | Trạm y tế xã Tân Bình | 87154 | Xã | Xã Tân Bình, huyện Châu Thành | Công lập | ||
11 | Trạm y tế xã Tân Nhuận Đông | 87155 | Xã | Xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành | Công lập | ||
12 | Trạm y tế xã Tân Phú Trung | 87156 | Xã | Xã Tân Phú Trung, huyện Châu Thành | Công lập | ||
13 | Trạm y tế xã Tân Phú_H.Châu Thành | 87157 | Xã | Xã Tân Phú, huyện Châu Thành | Công lập |