NỘI DUNG CÔNG VĂN
Stt | Mã cs | Tên cơ sở khám chữa bệnh | Tuyến CMKT | Loại Bv | Địa chỉ | Ghi chú |
I. CÁC CƠ CỞ KCB TUYẾN HUYỆN, TUYẾN XÃ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG | ||||||
Thành phố Biên Hòa | ||||||
1 | 75003 | Trung tâm y tế TP Biên Hòa | huyện | Công lập | 98/487 Phạm Văn Thuận P.Tân Mai – Biên Hòa – Đồng Nai |
|
2 | 75421 | Bệnh Viện Đồng Nai -2 | huyện | Ngoài CL | Số 2 Đồng Khởi, Tam Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai |
|
3 | 97109 | Bệnh Xá Trường Sỹ Quan Lục Quân 2 | huyện | Công lập | Long Đức- Tam Phước – Biên Hòa – Đồng Nai | |
4 | 75450 | Phòng khám đa khoa Dân Y Biên Hòa – Chi nhánh Trảng Dài |
huyện | Ngoài CL | Số 27 Trần Văn Xã, PK5, phường Trảng Dài, TP. Biên Hòa, Đồng Nai |
|
5 | 75458 | Phòng khám đa khoa Phước Tân – Sài Gòn | huyện | Ngoài CL | Số 1467, quốc lộ 51, tổ 4, KP Hương Phước, Phước Tân, Biên Hoà, Đồng Nai |
|
6 | 75255 | Công ty TNHH PKĐK Nguyễn An Phúc | huyện | Ngoài CL | Phường Tân Phong – Biên Hòa – Đồng Nai | |
7 | 75184 | Phòng Khám Đa Khoa Liên Chi | huyện | Ngoài CL | Phường Long Bình – Biên Hòa – Đồng Nai | |
8 | 75252 | Phòng Khám Đa Khoa ái Nghĩa Đồng Khởi | huyện | Ngoài CL | Phường Tân Hiệp – Biên Hòa – Đồng Nai | |
9 | 75263 | Bệnh viện Quốc tế Đồng Nai | huyện | Ngoài CL | Phường Tân Mai – Biên Hòa – Đồng Nai | |
10 | 75402 | Phòng khám đa khoa Hạnh Phúc | huyện | Ngoài CL | Số 158-160, đường Đồng Khởi, KP 4, P. Tân Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
|
11 | 75250 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Long Bình | huyện | Ngoài CL | Phường Long Bình – Biên Hòa – Đồng Nai | |
12 | 75301 | Phòng khám đa khoa Dân Y Biên Hòa | huyện | Ngoài CL | A17, A18+19 P An Bình, BH, ĐN | |
13 | 75294 | Bệnh viện Đại học y dược Shing Mark | huyện | Ngoài CL | Quốc lộ 51, phường Long Bình Tân, TP Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
|
14 | 75296 | Phòng khám đa khoa Tâm An Pouchen- chi nhánh công ty TNHH Y khoa Tâm Anh | huyện | Ngoài CL | Nằm trong khuôn viên công ty TNHH Pou Chen VN ), đường Nguyễn Ái Quốc, xã Hóa An, TP Biên Hòa, Đồng Nai. |
|
15 | 75287 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Tam Phước | huyện | Ngoài CL | 15, ấp 13, xã tam phước, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
|
16 | 75286 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Long Bình – Chi nhánh C11 |
huyện | Ngoài CL | 1419, Bùi văn hòa, khu phố 7, P Long bình, Biên hòa |
|
17 | 75254 | Phòng Khám Đa Khoa Dân Y | huyện | Ngoài CL | Phường Long Bình Tân – Biên Hòa – Đồng Nai | |
18 | 75267 | Phòng Khám Đa Khoa Y Sài Gòn | huyện | Ngoài CL | Phường Tam Hiệp – Biên Hòa – Đồng Nai | |
19 | 75419 | Phòng khám đa khoa Tâm Anh | huyện | Ngoài CL | Số 36/2 Khu phố 1, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
|
20 | 75279 | Phòng khám đa khoa Ái Nghĩa Biên Hòa | huyện | Ngoài CL | Số 122-124 Đường Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai |
|
21 | 75268 | Phòng khám đa khoa An Bình Na Sa | huyện | Ngoài CL | 04, Bùi Văn Hòa, Kp 11, Phường An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai |
|
22 | 75258 | Bệnh Viện Đa Khoa Tâm Hồng Phước | huyện | Ngoài CL | Đường Nguyễn Ái Quốc, Phường Trảng Dài – Biên Hòa – Đồng Nai |
|
23 | 75248 | Phòng Khám Đa Khoa Y Đức | huyện | Ngoài CL | Phường Tân Phong – Biên Hòa – Đồng Nai | |
24 | 75257 | Phòng Khám Đa Khoa Sinh Hậu | huyện | Ngoài CL | Phường Trảng Dài – Biên Hòa – Đồng Nai | |
25 | 75302 | Phòng khàm đa khoa Đông Sài Gòn – VSLĐ | huyện | Ngoài CL | SỐ 1077, Bùi Hữu Nghĩa, KP Đồng Nai, P Hóa An, BH, ĐN |
|
26 | 75266 | Bệnh viện Quốc tế chấn thương chỉnh hình Sài Gòn – Đồng Nai |
huyện | Ngoài CL | F99, đường Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất – Biên Hòa – Đồng Nai |
|
27 | 75187 | Phòng Khám Đa Khoa Hoàng Anh Đức | huyện | Ngoài CL | Phường Long Bình – Biên Hòa – Đồng Nai | |
28 | 75271 | Bệnh Viện Âu Cơ | huyện | Ngoài CL | Tổ 6, Khu Phố 5b , Phường Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai |
|
29 | 75273 | Phòng Khám Đa Khoa Trường Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai |
huyện | Công lập | Số 5/4, Đồng Khởi, P.Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai |
|
30 | 75433 | Phòng khám đa khoa Hoàng Gia Tam Phước | huyện | Ngoài CL | Số 48, đường Nguyễn Hoàng, khu phố Long Đức 1, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
|
31 | 75445 | Phòng khám đa khoa Ái Nghĩa Ngã Tư Vũng Tàu | huyện | Ngoài CL | F3/2, Quốc lộ 51, Khu phố 1, Phường Long Bình, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
|
32 | 75064 | Trạm y tế phường Long Bình Tân | Xã | Công lập | P.long Bình Tân – Biên Hòa – Đồng Nai | |
33 | 75061 | Trạm y tế phường Trung Dũng | Xã | Công lập | P.trung Dũng – Biên Hòa – Đồng Nai | |
34 | 75059 | Trạm y tế phường Hóa An | Xã | Công lập | Xã Hóa An – Biên Hòa – Đồng Nai | |
35 | 75074 | Trạm y tế phường An Hòa | Xã | Công lập | Xã An Hòa – Biên Hòa – Đồng Nai | |
36 | 75068 | Trạm y tế phường Tam Hiệp | Xã | Công lập | P.tam Hiệp – Biên Hòa – Đồng Nai | |
37 | 75060 | Trạm y tế phường Thanh Bình | Xã | Công lập | P.thanh Bình – Biên Hòa – Đồng Nai | |
38 | 75053 | Trạm y tế phường Tân Hiệp | Xã | Công lập | P.tân Hiệp – Biên Hòa – Đồng Nai | |
39 | 75054 | Trạm y tế phường Tân Biên | Xã | Công lập | P.tân Biên – Biên Hòa – Đồng Nai | |
40 | 75055 | Trạm y tế phường Tân Phong | Xã | Công lập | P.tân Phong – Biên Hòa – Đồng Nai | |
41 | 75052 | Trạm y tế phường Long Bình | Xã | Công lập | P.long Bình – Biên Hòa – Đồng Nai | |
42 | 75069 | Trạm y tế phường Tam Hòa | Xã | Công lập | P.tam Hòa – Biên Hòa – Đồng Nai | |
43 | 75075 | Trạm y tế phường Phước Tân | Xã | Công lập | Xã Phước Tân – Biên Hòa – Đồng Nai | |
44 | 75007 | Trạm y tế phường Hiệp Hòa | Xã | Công lập | Xã Hiệp Hòa – Biên Hòa – Đồng Nai | |
45 | 75051 | Trạm y tế phường Tân Vạn | Xã | Công lập | P. Tân Vạn – Biên Hòa – Đồng Nai | |
46 | 75071 | Trạm y tế phường Tân Hạnh | Xã | Công lập | P. Tân Hạnh – Biên Hòa – Đồng Nai | |
47 | 75057 | Trạm y tế phường An Bình | Xã | Công lập | P. An Bình – Biên Hòa – Đồng Nai | |
48 | 75063 | Trạm y tế phường Bửu Long | Xã | Công lập | P. Bửu Long – Biên Hòa – Đồng Nai | |
49 | 75073 | Trạm y tế xã Long Hưng | Xã | Công lập | P. Long Hưng – Biên Hòa – Đồng Nai | |
50 | 75058 | Trạm y tế phường Bình Đa | Xã | Công lập | P. Bình Đa – Biên Hòa – Đồng Nai | |
51 | 75062 | Trạm y tế phường Quang Vinh | Xã | Công lập | P. Quang Vinh – Biên Hòa – Đồng Nai | |
52 | 75066 | Trạm y tế phường Tân Hòa | Xã | Công lập | P. Tân Hòa – Biên Hòa – Đồng Nai | |
53 | 75067 | Trạm y tế phường Tân Tiến | Xã | Công lập | P. Tân Tiến – Biên Hòa – Đồng Nai | |
54 | 75065 | Trạm y tế phường Trảng Dài | Xã | Công lập | P. Trảng Dài – Biên Hòa – Đồng Nai | |
55 | 75070 | Trạm y tế phường Hố Nai | Xã | Công lập | P. Hố Nai – Biên Hòa – Đồng Nai | |
56 | 75048 | Trạm y tế phường Hòa Bình | Xã | Công lập | P. Hòa Bình – Biên Hòa – Đồng Nai | |
57 | 75076 | Trạm y tế phường Tam Phước | Xã | Công lập | P. Tam Phước – Biên Hòa – Đồng Nai | |
58 | 75049 | Trạm y tế phường Thống Nhất | Xã | Công lập | P. Thống Nhất – Biên Hòa – Đồng Nai | |
Thành phố Long Khánh | ||||||
1 | 75030 | Bệnh viện Đa khoa Cao su Đồng Nai | huyện | Công lập | Xã Suối Tre – TP. Long Khánh – Đồng Nai | |
2 | 75282 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Long Khánh | huyện | Ngoài CL | Số 57 đường Nguyễn Thị Minh Khai , khu phố 5, phường Xuân An, TP. Long Khánh, Đồng Nai |
|
3 | 75281 | Phòng khám đa khoa Ái Nghĩa Long Khánh | huyện | Ngoài CL | Số 505 đường Hồ Thị Hương – xã Bàu Trâm – TP. Long Khánh- Đồng Nai |
|
4 | 75206 | Trạm y tế phường Xuân Trung | Xã | Công lập | Phường Xuân Trung, TP. Long Khánh – Đồng Nai |
|
5 | 75105 | Trạm y tế phường Bảo Vinh | Xã | Công lập | Xã Bảo Vinh- TP Long Khánh – Đồng Nai | |
6 | 75210 | Trạm y tế phường Xuân Thanh | Xã | Công lập | Phường Xuân Thanh, TP. Long Khánh – Đồng Nai |
|
7 | 75209 | Trạm y tế phường Xuân An | Xã | Công lập | Phường Xuân An, TP. Long Khánh – Đồng Nai |
|
8 | 75106 | Trạm y tế xã Bảo Quang | Xã | Công lập | Xã Bảo Quang, TP. Long Khánh – Đồng Nai | |
9 | 75205 | Trạm y tế xã Bàu Trâm | Xã | Công lập | Xã Bàu Trâm, TP. Long Khánh – Đồng Nai | |
10 | 75207 | Trạm y tế phường Phú Bình | Xã | Công lập | Phường Phú Bình, TP. Long Khánh – Đồng Nai |
|
11 | 75101 | Trạm y tế phường Xuân Lập | Xã | Công lập | Xã Xuân Lập, TP. Long Khánh – Đồng Nai | |
12 | 75108 | Trạm y tế xã Bình Lộc | Xã | Công lập | Xã Bình Lộc, TP. Long Khánh – Đồng Nai | |
13 | 75091 | Trạm y tế phường Xuân Hòa | Xã | Công lập | Phường Xuân Hòa, TP Long Khánh – Đồng Nai |
|
14 | 75103 | Trạm y tế phường Bàu Sen | Xã | Công lập | Xã Bàu Sen, TP. Long Khánh – Đồng Nai | |
15 | 75208 | Trạm y tế phường Xuân Bình | Xã | Công lập | Phường Xuân Bình, TP. Long Khánh – Đồng Nai |
|
16 | 75100 | Trạm y tế xã Xuân Tân | Xã | Công lập | Xã Xuân Tân, TP. Long Khánh – Đồng Nai | |
17 | 75099 | Trạm y tế xã Hàng Gòn | Xã | Công lập | Xã Hàng Gòn, TP Long Khánh – Đồng Nai | |
Huyện Nhơn Trạch | ||||||
1 | 75020 | Trung tâm y tế huyện Nhơn Trạch | huyện | Công lập | Xã Phú Hội, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai |
|
2 | 75413 | Phòng khám Đa khoa Tâm Bình An Phú Hữu | huyện | Ngoài CL | Số 3009, ấp Câu Kê, xã Phú Hữu, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
3 | 75411 | Phòng khám đa khoa Y Dược Miền Đông Sài Gòn | huyện | Ngoài CL | Đường Trần Phú, Tổ 18, Ấp Bến Cam | |
4 | 75284 | Phòng khám đa khoa Tâm Bình An | huyện | Ngoài CL | Số 52, ấp 5, xã Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai |
|
5 | 75270 | Chi Nhánh 3- Công Ty Tnhh Phòng Khám Đa Khoa Ái Nghĩa Đồng Khởi – Pkđk Ái Nghĩa Nhơn Trạch | huyện | Ngoài CL | Đường 25b- Kcn Nhơn Trạch 1- Xã Phước Thiền – Nhơn Trạch | |
6 | 75269 | Phòng khám đa khoa Phúc Trạch | huyện | Ngoài CL | ấp 3, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai |
|
7 | 75434 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH DV Y tế Tam Phước – Chi nhánh Nhơn Trạch | huyện | Ngoài CL | Đường Lý Thái Tổ, ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | |
8 | 75422 | Phòng khám đa khoa Đại Phước | huyện | Ngoài CL | D295, Đường Lý Thái Tổ, ấp Phước Lý, xã Đại Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
9 | 75446 | Phòng Khám Đa Khoa Medical Tâm Đức | huyện | Ngoài CL | Tổ 4, Ấp Đoàn Kết, Xã Vĩnh Thanh, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai | |
10 | 75442 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc tế Long Bình – Chi nhánh Phước Thiền | huyện | Ngoài CL | 9B, tỉnh Lộ 769, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam | |
11 | 75135 | Trạm y tế xã Phước An | Xã | Công lập | Xã Phước An Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai | |
12 | 75136 | Trạm y tế xã Long Thọ | Xã | Công lập | Xã Long Thọ Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai | |
13 | 75133 | Trạm y tế xã Phú Đông | Xã | Công lập | Xã Phú Đông Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai | |
14 | 75010 | Trạm y tế xã Đại Phước | Xã | Công lập | Xã Đại Phước Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai | |
15 | 75134 | Trạm y tế xã Phước Khánh | Xã | Công lập | Xã Phước Khánh Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai |
|
16 | 75131 | Trạm y tế xã Phú Thạnh | Xã | Công lập | Xã Phú Thạnh Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai | |
17 | 75130 | Trạm y tế xã Long Tân | Xã | Công lập | Xã Long Tân Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai | |
18 | 75127 | Trạm y tế xã Vĩnh Thanh | Xã | Công lập | Xã Vĩnh Thanh Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai |
|
19 | 75132 | Trạm y tế xã Phú Hữu | Xã | Công lập | Xã Phú Hữu Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai | |
20 | 75129 | Trạm y tế xã Phú Hội | Xã | Công lập | Xã Phú Hội Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai | |
21 | 75128 | Trạm y tế xã Phước Thiền | Xã | Công lập | Xã Phước THiền Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai |
|
22 | 75137 | Trạm y tế xã Hiệp Phước | Xã | Công lập | Xã Hiệp Phước Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai | |
Huyện Cẩm Mỹ | ||||||
1 | 75096 | Trung tâm Y tế huyện Cẩm Mỹ | huyện | Công lập | Xã Long Giao, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai |
|
2 | 75019 | Phòng Khám Đa Khoa KV Sông Ray | huyện | Công lập | Xã Sông Ray, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai | |
3 | 75408 | Phòng Khám Đa Khoa Tâm Y Sài Gòn | huyện | Ngoài CL | số 104, tổ 5, ấp 5, xã Sông Ray, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai | |
4 | 75094 | Trạm y tế xã Xuân Đường | Xã | Công lập | Xã Xuân đường Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | |
5 | 75152 | Trạm y tế xã Xuân Bảo | Xã | Công lập | Xã Xuân Bảo Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | |
6 | 75098 | Trạm y tế xã Sông Nhạn | Xã | Công lập | Xã Sông Nhạn Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | |
7 | 75092 | Trạm y tế xã Xuân Mỹ | Xã | Công lập | Xã Xuân Mỹ Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | |
8 | 75159 | Trạm y tế xã Xuân Tây | Xã | Công lập | Xã Xuân Tây Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | |
9 | 75243 | Trạm y tế xã Nhân Nghĩa | Xã | Công lập | Xã Nhân Nghĩa Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | |
10 | 75095 | Trạm y tế xã Long Giao | Xã | Công lập | Xã Long Giao Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | |
11 | 75163 | Trạm y tế xã Bảo Bình | Xã | Công lập | Xã Bảo Bình Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | |
12 | 75162 | Trạm y tế xã Lâm San | Xã | Công lập | Xã Lâm San Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | |
13 | 75097 | Trạm y tế xã Xuân Quế | Xã | Công lập | Xã Xuân Quế Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | |
14 | 75149 | Trạm y tế xã Xuân Đông | Xã | Công lập | Xã Xuân Đông Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | |
15 | 75093 | Trạm y tế xã Thừa Đức | Xã | Công lập | Xã Thừa Đức Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | |
Huyện Định Quán | ||||||
1 | 75298 | Phòng khám đa khoa Việt Hương | huyện | Ngoài CL | số 128, quốc lộ 20, KP114, TT Định quán, huyện Định quán, Đồng Nai |
|
2 | 75032 | Trạm y tế xã Suối Nho | Xã | Công lập | Xã Suối Nho – Huyện Định Quán – Đồng Nai | |
3 | 75140 | Trạm y tế xã Túc Trưng | Xã | Công lập | Xã Túc Trưng – Huyện Định Quán – Đồng Nai | |
4 | 75034 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã | Công lập | Xã Thanh Sơn – Huyện Định Quán – Đồng Nai | |
5 | 75139 | Trạm y tế xã Phú Hòa | Xã | Công lập | Xã Phú Hòa – Huyện Định Quán – Đồng Nai | |
6 | 75147 | Trạm y tế xã La Ngà | Xã | Công lập | Xã La Ngà – Huyện Định Quán – Đồng Nai | |
7 | 75141 | Trạm y tế xã Phú Vinh | Xã | Công lập | Xã Phú Vinh – Huyện Định Quán – Đồng Nai | |
8 | 75142 | Trạm y tế xã Gia Canh | Xã | Công lập | Xã Gia Canh – Huyện Định Quán – Đồng Nai | |
9 | 75033 | Trạm y tế xã Phú Ngọc | Xã | Công lập | Xã Phú Ngọc – Huyện Định Quán – Đồng Nai | |
10 | 75146 | Trạm y tế xã Phú Cường | Xã | Công lập | Xã Phú Cường – Huyện Định Quán – Đồng Nai | |
11 | 75143 | Trạm y tế xã Phú Tân | Xã | Công lập | Xã Phú Tân – Huyện Định Quán – Đồng Nai | |
12 | 75145 | Trạm y tế xã Ngọc Định | Xã | Công lập | Xã Ngọc Định – Huyện Định Quán – Đồng Nai | |
13 | 75242 | Trạm y tế xã Phú Túc | Xã | Công lập | Xã Phú Túc – Huyện Định Quán – Đồng Nai | |
14 | 75241 | Trạm y tế thị trấn Định Quán | Xã | Công lập | Tt Định Quán – Huyện Định Quán – Đồng Nai | |
15 | 75144 | Trạm y tế xã Phú Lợi | Xã | Công lập | Xã Phú Lợi – Huyện Định Quán – Đồng Nai | |
Huyện Long Thành | ||||||
1 | 75299 | Phòng Khám đa khoa – Trung tâm Y tế huyện Long Thành | huyện | Công lập | Số 45 – Đường Tôn Đức Thắng, khu Phước Hải – TTLT, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
|
2 | 75260 | Chi nhánh 2- Công ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa ái Nghĩa Đồng Khởi-PKĐK ái Nghĩa Long Thành | huyện | Ngoài CL | Thị Trấn Long Thành – Huyện Long Thành – Đồng Nai | |
3 | 75414 | Phòng khám đa khoa Hoàng Anh Đức Long Thành | huyện | Ngoài CL | Tổ 5, ấp 2, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam | |
4 | 75309 | Phòng Khám Đa Khoa Thanh Sang | huyện | Ngoài CL | 193, đường Tôn Đức Thắng, TT Long Thành, ĐN |
|
5 | 75407 | Phòng Khám Đa Khoa Lê Thành | huyện | Ngoài CL | 76/7 khu Phước Thuận, TT Long Thành, ĐN | |
6 | 75415 | Phòng khám đa khoa Xuân Triệu | huyện | Ngoài CL | A15 ,đường lý thái tổ, khu phước hải,thị trấn long thành,huyện long thành,tỉnh đồng nai | |
7 | 75283 | Phòng khám đa khoa Thành Tâm | huyện | Ngoài CL | Tổ 14, khu 3, ấp 7, xã An Phước, huyện Long Thành, Đồng Nai |
|
8 | 75278 | Phòng khám đa khoa Duy Khang | huyện | Ngoài CL | A1-9, A1-10 khu Chợ Mới – TT Long Thành – huyện Long Thành- Đồng Nai |
|
9 | 75437 | Phòng khám đa khoa An Bình Clinic | huyện | Ngoài CL | Khu 5, Ấp 8, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
|
10 | 75295 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Dịch Vụ Y tế Tam Phước |
huyện | Ngoài CL | Số 113 Phùng Hưng, ấp 8, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai. |
|
11 | 75079 | Trạm y tế xã Lộc An | Xã | Công lập | Xã Lộc An – Huyện Long Thành – Đồng Nai | |
12 | 75078 | Trạm y tế xã Long Đức | Xã | Công lập | Xã Long Đức – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
|
13 | 75090 | Trạm y tế thị trấn Long Thành | Xã | Công lập | Tt Long Thành – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
|
14 | 75089 | Trạm y tế xã Tam An | Xã | Công lập | Xã Tam An – Huyện Long Thành – Đồng Nai | |
15 | 75088 | Trạm y tế xã Bàu Cạn | Xã | Công lập | Xã Bàu Cạn – Huyện Long Thành – Đồng Nai | |
16 | 75085 | Trạm y tế xã Phước Thái | Xã | Công lập | Xã Phước Thái – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
|
17 | 75087 | Trạm y tế xã Phước Bình | Xã | Công lập | Xã Phước Bình – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
|
18 | 75138 | Trạm y tế xã Long Phước | Xã | Công lập | Xã Long Phước – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
|
19 | 75080 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Xã | Công lập | Xã Bình Sơn -huyện Long Thành – Đồng Nai | |
20 | 75081 | Trạm y tế xã Bình An | Xã | Công lập | Xã Bình An – Huyện Long Thành – Đồng Nai | |
21 | 75083 | Trạm y tế xã Cẩm Đường | Xã | Công lập | Xã Cẩm đường – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
|
22 | 75086 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | Xã | Công lập | Xã Tân Hiệp – Huyện Long Thành – Đồng Nai | |
23 | 75077 | Trạm y tế xã An Phước | Xã | Công lập | Xã An Phước – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
|
24 | 75084 | Trạm y tế xã Long An | Xã | Công lập | Xã Long An – Huyện Long Thành – Đồng Nai | |
Huyện Tân Phú | ||||||
1 | 75014 | Trung tâm Y tế huyện Tân Phú | huyện | Công lập | Thị Trấn Tân Phú, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai |
|
2 | 75440 | Phòng khám đa khoa Việt Hương – Chi nhánh Tân Phú |
huyện | Ngoài CL | Số 770, Quốc lộ 20, khu 9, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai. |
|
3 | 75124 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã | Công lập | Xã Thanh Sơn Huyện Tân Phú – Đồng Nai | |
4 | 75113 | Trạm y tế xã Phú Thanh | Xã | Công lập | Xã Phú Thanh Huyện Tân Phú – Đồng Nai | |
5 | 75111 | Trạm y tế xã Phú An | Xã | Công lập | Xã Phú An Huyện Tân Phú – Đồng Nai | |
6 | 75122 | Trạm y tế xã Phú Lập | Xã | Công lập | Xã Phú Lập Huyện Tân Phú – Đồng Nai | |
7 | 75114 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Xã | Công lập | Xã Phú Xuân Huyện Tân Phú – Đồng Nai | |
8 | 75112 | Trạm y tế xã Trà Cổ | Xã | Công lập | Xã Trà Cổ Huyện Tân Phú – Đồng Nai | |
9 | 75126 | Trạm y tế xã Phú Trung | Xã | Công lập | Xã Phú Trung Huyện Tân Phú – Đồng Nai | |
10 | 75110 | Trạm y tế xã Phú Điền | Xã | Công lập | Xã Phú Điền Huyện Tân Phú – Đồng Nai | |
11 | 75121 | Trạm y tế xã Phú Thịnh | Xã | Công lập | Xã Phú Thịnh Huyện Tân Phú – Đồng Nai | |
12 | 75125 | Trạm y tế xã Dak Lua | Xã | Công lập | Xã Đắc Lua Huyện Tân Phú – Đồng Nai | |
13 | 75118 | Trạm y tế xã Núi Tượng | Xã | Công lập | Xã Núi Tượng Huyện Tân Phú – Đồng Nai | |
14 | 75115 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Xã | Công lập | Xã Phú Lâm Huyện Tân Phú – Đồng Nai | |
15 | 75120 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Xã | Công lập | Xã Phú Lộc Huyện Tân Phú – Đồng Nai | |
16 | 75117 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã | Công lập | Xã Phú Sơn Huyện Tân Phú – Đồng Nai | |
17 | 75123 | Trạm y tế xã Tà Lài | Xã | Công lập | Xã Tà Lài Huyện Tân Phú – Đồng Nai | |
18 | 75240 | Trạm y tế xã Nam Cát Tiên | Xã | Công lập | Xã Nam Cát Tiên Huyện Tân Phú – Đồng Nai | |
19 | 75109 | Trạm y tế thị trấn Tân Phú | Xã | Công lập | Thị Trấn Tân Phú Huyện Tân Phú – Đồng Nai | |
20 | 75116 | Trạm y tế xã Phú Bình | Xã | Công lập | Xã Phú Bình Huyện Tân Phú – Đồng Nai | |
Huyện Thống Nhất | ||||||
1 | 75026 | Trung tâm Y tế huyện Thống Nhất | huyện | Công lập | Xã Bàu Hàm 2, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai |
|
2 | 75292 | Phòng khám đa khoa Hoàng Tiến Dũng | huyện | Ngoài CL | Số 131, quốc lộ 1A, xã hưng lộc, huyện thống nhất, tỉnh đồng nai |
|
3 | 75280 | Phòng khám đa khoa Ân khánh sài gòn | huyện | Ngoài CL | Số 254/5 ấp Dốc Mơ 3- xã Gia Tân 1 – Thống Nhất – Đồng Nai |
|
4 | 75420 | Phòng khám đa khoa Hoàng Tiến Dũng 1 | huyện | Ngoài CL | Số C1/053, ấp Bắc Sơn, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
|
5 | 75166 | Trạm y tế xã Lộ 25 | Xã | Công lập | Xã Lộ 25 – Huyện Thống Nhất – Đồng Nai | |
6 | 75202 | Trạm y tế xã Gia Tân 3 | Xã | Công lập | Xã Gia Tân 3 – Huyện Thống Nhất – Đồng Nai | |
7 | 75107 | Trạm y tế xã Xuân Thiện | Xã | Công lập | Xã Xuân Thiện – Huyện Thống Nhất – Đồng Nai |
|
8 | 75204 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã | Công lập | Xã Quang Trung – Huyện Thống Nhất – Đồng Nai |
|
9 | 75203 | Trạm y tế xã Gia Kiệm | Xã | Công lập | Xã Gia Kiệm – Huyện Thống Nhất – Đồng Nai | |
10 | 75198 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | Xã | Công lập | Xã Hưng Lộc – Huyện Thống Nhất – Đồng Nai | |
11 | 75201 | Trạm y tế xã Gia Tân 2 | Xã | Công lập | Xã Gia Tân 2 Huyện Thống Nhất – Đồng Nai | |
12 | 75197 | Trạm y tế xã Bàu Hàm 2 | Xã | Công lập | Xã Bàu Hàm 2 – Huyện Thống Nhất – Đồng Nai |
|
13 | 75102 | Trạm y tế thị trấn Dầu Giây | Xã | Công lập | Xã Xuân Thạnh – Huyện Thống Nhất – Đồng Nai |
|
14 | 75200 | Trạm y tế xã Gia Tân 1 | Xã | Công lập | Xã Gia Tân 1 – Huyện Thống Nhất – Đồng Nai | |
Huyện Trảng Bom | ||||||
1 | 75012 | Trung tâm y tế huyện Trảng Bom | huyện | Công lập | Khu Phè 4 – Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
|
2 | 75259 | Phòng Khám Đa Khoa Y Đức Trị An | huyện | Ngoài CL | Xã Hố Nai 3 – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | |
3 | 75297 | công ty TNHH Phòng khám đa khoa An Phúc Sài Gòn |
huyện | Ngoài CL | số 2368, ấp thanh hóa, xã hố nai 3, huyện trảng bom, tỉnh đồng nai |
|
4 | 75406 | Phòng khám đa khoa Quốc Tế An Sinh | huyện | Ngoài CL | Số 63/13, đường tỉnh 762, ấp Tân Lập 1, Xã Cây Gáo, Trảng Bom, Đồng Nai |
|
5 | 75265 | Phòng khám đa khoa Hoàng Dũng | huyện | Ngoài CL | Xã Trung Hòa – huyện Trảng Bom – Đồng Nai | |
6 | 75276 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Long Bình – Chi nhánh Trảng Bom |
huyện | Ngoài CL | Số 20/38, Tổ 7, Kp3, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
|
7 | 75293 | Phòng khám đa khoa Quốc Tế Long Bình – Chi nhánh Bàu Xéo |
huyện | Ngoài CL | Số 302, ấp quảng đà, xã đông hòa, huyện trảng bom tỉnh Đồng Nai |
|
8 | 75452 | Phòng khám đa khoa Y dược Sài Gòn Medical | huyện | Ngoài CL | Tổ 5, Ấp 3, xã An Viễn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
|
9 | 75453 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH DV Y Tế Tam Phước – Chi Nhánh Trảng Bom |
huyện | Ngoài CL | Số 426 đường Giang Điền -Bình Minh – ấp Xây Dựng, Xã Giang Điền, Trảng Bom |
|
10 | 75456 | Phòng khám đa khoa Y Đức Trảng Bom | huyện | Ngoài CL | Số 20B, đường Hùng Vương, khu phố 1, Thị trấn Trảng Bom, Trảng Bom, Đồng Nai |
|
11 | 75449 | Phòng khám đa khoa Nhân Ái Sài Gòn | huyện | Ngoài CL | 2509 Ấp Thanh Hóa, QL1A, Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, Đồng Nai |
|
12 | 75167 | Trạm y tế xã Bàu Hàm | Xã | Công lập | Xã Bàu Hàm Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | |
13 | 75168 | Trạm y tế xã Thanh Bình | Xã | Công lập | Xã Thanh Bình Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | |
14 | 75169 | Trạm y tế xã Cây Gáo | Xã | Công lập | Xã Cây Gáo Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | |
15 | 75188 | Trạm y tế xã Hưng Thịnh | Xã | Công lập | Xã Hưng Thịnh, Huyện Trảng Bom – Đồng Nai |
|
16 | 75189 | Trạm y tế xã Đông Hoà | Xã | Công lập | Xã Đông Hoà-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai |
|
17 | 75190 | Trạm y tế xã Tây Hoà | Xã | Công lập | Xã Tây Hòa ,huyện Trảng Bom – Đồng Nai | |
18 | 75191 | Trạm y tế xã Đồi 61 | Xã | Công lập | Xã Đồi 61 Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | |
19 | 75192 | Trạm y tế xã Hố Nai 3 | Xã | Công lập | Xã Hè Nai 3 Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | |
20 | 75193 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã | Công lập | Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | |
21 | 75194 | Trạm y tế xã Giang Điền | Xã | Công lập | Xã Giang Điền-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai |
|
22 | 75195 | Trạm y tế xã Sông Thao | Xã | Công lập | Xã Sông Thao Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | |
23 | 75196 | Trạm y tế xã Sông Trầu | Xã | Công lập | Xã Sông Trầu , Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | |
24 | 75213 | Trạm y tế xã Bình Minh | Xã | Công lập | Xã Bình Minh-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai |
|
25 | 75215 | Trạm y tế Xã Trung Hòa | Xã | Công lập | Xã Trung Hòa Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | |
26 | 75217 | Trạm y tế thị trấn Trảng Bom | Xã | Công lập | Thị trấn Trảng Bom-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai |
|
27 | 75216 | Trạm y tế xã An Viễn | Xã | Công lập | Xã An Viễn, Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | |
Huyện Vĩnh Cửu | ||||||
1 | 75015 | Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Cửu | huyện | Công lập | Kp3 Tt Vĩnh An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai |
|
2 | 75451 | Phòng khám đa khoa Nam Thành Phát | huyện | Ngoài CL | Số 1037, đường 768, ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
|
3 | 75272 | Phòng Khám Đa Khoa Tín Đức | huyện | Ngoài CL | Ấp 3, Thạnh Phú, Vĩnh Cửu, Đồng Nai | |
4 | 75412 | PKĐK Ái nghĩa Thạnh Phú – Chi nhánh 1 Công ty Cổ phần Hệ thống y khoa Aí Nghĩa | huyện | Ngoài CL | đường ĐT 768, ấp 2, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | |
5 | 75289 | Phòng khám đa khoa Thiện Nhân | huyện | Ngoài CL | Đường ĐT 768, tổ 2, ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
|
6 | 75447 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc tế Nhân dân | huyện | Ngoài CL | 165 Tổ 3, Khu phố 6, Thị trấn Vĩnh An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai |
|
7 | 75039 | Trạm y tế xã Bình Lợi | Xã | Công lập | Xã Bình Lợi-Huyện Vĩnh Cửu-Tỉnh Đồng Nai | |
8 | 75047 | Trạm y tế xã Vĩnh Tân | Xã | Công lập | Xã Vĩnh Tân – Huyện Vĩnh Cửu – Đồng Nai | |
9 | 75037 | Trạm y tế xã Tân Bình | Xã | Công lập | Xã Tân Bình, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | |
Huyện Xuân Lộc | ||||||
1 | 75013 | Trung tâm y tế huyện Xuân Lộc | huyện | Công lập | Xã Suối Cát, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai | |
2 | 75300 | Phòng Khám Đa Khoa Ái Nghĩa Xuân Lộc | huyện | Ngoài CL | Khu Phố 8, Quốc Lộ 1A, Thị Trấn Gia Ray, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai |
|
3 | 75400 | Phòng khám đa khoa Y Dược Hoàn Hảo | huyện | Ngoài CL | Số 1965 Quốc lộ 1A, ấp 2, xã Xuân Tâm. huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
|
4 | 75291 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Tâm Trí | huyện | Ngoài CL | Ấp Việt Kiều, xã Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
|
5 | 75436 | Phòng khám đa khoa Nhân Ngọc | huyện | Ngoài CL | 2214 Quốc lộ 1, ấp 4, xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai. |
|
6 | 75156 | Trạm y tế xã Xuân Thành | Xã | Công lập | Xã Xuân Thành – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | |
7 | 75161 | Trạm y tế xã Xuân Bắc | Xã | Công lập | Xã Xuân Bắc – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | |
8 | 75154 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Xã | Công lập | Xã Xuân Hòa – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | |
9 | 75160 | Trạm y tế xã Bảo Hoà | Xã | Công lập | Xã Bảo Hòa – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | |
10 | 75150 | Trạm y tế xã Lang Minh | Xã | Công lập | Xã Lang Minh – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | |
11 | 75164 | Trạm y tế xã Xuân Định | Xã | Công lập | Xã Xuân Định – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | |
12 | 75246 | Trạm y tế xã Xuân Hưng | Xã | Công lập | Xã Xuân Hưng – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | |
13 | 75151 | Trạm y tế xã Suối Cao | Xã | Công lập | Xã Suối Cao – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | |
14 | 75158 | Trạm y tế xã Xuân Phú | Xã | Công lập | Xã Xuân Phú – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | |
15 | 75155 | Trạm y tế xã Xuân Tâm | Xã | Công lập | Xã Xuân Tâm – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | |
16 | 75157 | Trạm y tế xã Xuân Trường | Xã | Công lập | Xã Xuân Trường – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai |
|
17 | 75153 | Trạm y tế xã Xuân Thọ | Xã | Công lập | Xã Xuân Thọ – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | |
18 | 75148 | Trạm y tế thị trấn Gia Ray | Xã | Công lập | Thị Trấn Gia Ray Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai |
|
19 | 75212 | Trạm y tế xã Xuân Hiệp | Xã | Công lập | Xã Xuân Hiệp – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | |
II. CÁC CƠ SỞ KCB TUYẾN TỈNH | Tiếp nhận có điều kiện | |||||
1 | 75001 | Bệnh Viện Đa Khoa tỉnh Đồng Nai | Tỉnh | Công lập | Số 2 đường Đồng Khởi, Phường Tam Hòa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
|
2 | 75002 | Bệnh viên đa khoa Thống Nhất | Tỉnh | Công lập | Phường Tân Biên – Biên Hòa – Đồng Nai | |
3 | 75021 | Bệnh viện Quân Y 7 B | Tỉnh | Công lập | Phường Tân Tiến – Biên Hòa – Đồng Nai | |
4 | 75022 | Bệnh viện Nhi Đồng | Tỉnh | Công lập | Phường Tân Hiệp – Biên Hòa – Đồng Nai | |
5 | 75232 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền | Tỉnh | Công lập | Phường Tân Phong – Biên Hòa – Đồng Nai | |
6 | 75009 | Bệnh viện đa khoa KV Long Khánh | Tỉnh | Công lập | Phường Xuân Bình – Thị Xã Long Khánh – Đồng Nai |
|
7 | 75008 | Bệnh viện đa khoa KV Long Thành | Tỉnh | Công lập | TT Long Thành – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
|
8 | 75011 | Bệnh viện đa khoa KV Định Quán | Tỉnh | Công lập | Thị Trấn Định Quán – Huyện Định Quán – Đồng Nai |
Lưu ý: Các cơ sở KCB tuyến tỉnh chỉ tiếp nhận đăng ký KCB cho người tham gia BHYT thuộc đối tượng theo quy định tại Khoản 2, Điều 9 Thông tư số 40/2015/TT- BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế quy định đăng ký KCB ban đầu và chuyển KCB BHYT.