NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH
NĂM 2024 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH CÀ MAU
TT | Tên cơ sở khám chữa bệnh | Mã cơ sở KCB | Hạng BV |
Tuyến cơ sở KBCB | Địa chỉ |
1 | Bệnh viện đa khoa Cà Mau | 96001 | 2 | Tuyến tỉnh | Số 16, Hải Thượng Lãn Ông, Phường 6_TP Cà Mau_tỉnh Cà Mau |
2 | Bệnh viện Công an tỉnh Cà Mau | 96004 | 3 | Tuyến huyện | Đường Bùi Thị Trường, phường 5, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
3 | Bệnh viện đa khoa thành phố Cà Mau |
96002 | 3 | Tuyến huyện | Số 36, đường Lý Thái Tôn, phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau. |
4 | Phòng khám đa khoa khu vực Tắc Vân | 96007 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Xã Tắc Vân – Thành phố Cà Mau – tỉnh Cà Mau |
5 | Trạm y tế xã An Xuyên | 96008 | CH | Tuyến xã | Xã An Xuyên – Thành phố Cà Mau – tỉnh Cà Mau |
6 | Trạm y tế xã Hoà Tân | 96009 | CH | Tuyến xã | Xã Hòa Tân – TP Cà Mau – tỉnh Cà Mau |
7 | Trạm y tế xã Hoà Thành | 96010 | CH | Tuyến xã | Xã Hòa Thành – TP Cà Mau – tỉnh Cà Mau |
8 | Trạm y tế xã Lý Văn Lâm | 96038 | CH | Tuyến xã | Xã Lý Văn Lâm – TP Cà Mau – tỉnh Cà Mau |
9 | Trạm y tế Phường Tân Thành | 96147 | CH | Tuyến xã | Phường Tân Thành – TP Cà Mau – tỉnh Cà Mau |
10 | Trạm y tế xã Tân Thành | 96039 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Thành – TP Cà Mau – tỉnh Cà Mau |
11 | Trạm y tế xã Định Bình | 96040 | CH | Tuyến xã | Xã Định Bình – TP Cà Mau – tỉnh Cà Mau |
12 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Minh Hải |
96144 | 3 | Tuyến huyện | Số 9, đường Lạc Long Quân, Phường 7, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
13 | Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Hồng Đức Cà Mau | 96133 | 3 | Tuyến huyện | Phường 6, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
14 | Phòng khám đa khoa 63 Ngô Quyền |
96146 | 3 | Tuyến huyện | Số 63, đường Ngô Quyền, phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
15 | Phòng Khám đa khoa Phương Nam |
96148 | 3 | Tuyến huyện | Số 61, đường Phạm Hồng Thắm, Phường 4, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
16 | Phòng Khám đa khoa Quốc Tế | 96149 | 3 | Tuyến huyện | Số 18, đường Hùng Vương, khóm 3, phường 7, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
17 | Phòng khám đa khoa Minh Đức |
96150 | 3 | Tuyến huyện | Số 93, đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường 7, TPCà Mau, tỉnh Cà Mau |
18 | Phòng khám đa khoa Thành lợi |
96151 | 3 | Tuyến huyện | Số 124-127 D, Nguyễn Tất Thành, khóm 7, phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau; |
19 | Cty TNHH Nam Phương_Phòng khám đa khoa Nam Phương | 96152 | 3 | Tuyến huyện | Số 79/4-61/5, Phạm Hồng Thám, Khóm 1, Phường 4, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
20 | Cty TNHH MTV_Phòng khám đa khoa Chí Nhân | 96153 | 3 | Tuyến huyện | Số 01-02, đường Trần Hưng Đạo, Phường 7, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
21 | Cty TNHH Y Khoa 19_Phòng khám đa khoa Hồng Phúc | 96154 | 3 | Tuyến huyện | Số 15, Quốc lộ 1A, ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
22 | Phòng khám đa khoa Thanh Vũ Medic Cà Mau |
96160 | 3 | Tuyến huyện | Số 187, Nguyễn Tất Thành, Phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
23 | Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Minh Hải | 96166 | 3 | Tuyến huyện | Số 214, Lý Thường Kiệt, Khóm 3, Phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
24 | Bệnh viện đa khoa Cái Nước |
96019 | 2 | Tuyến huyện | Thị trấn Cái Nước – huyện Cái Nước – tỉnh Cà Mau. |
25 | Trạm y tế xã Hưng Mỹ | 96022 | CH | Tuyến xã | Xã Hưng Mỹ – huyện Cái Nước – tỉnh Cà Mau |
26 | Trạm y tế xã Hoà Mỹ | 96100 | CH | Tuyến xã | Xã Hòa Mỹ – huyện Cái Nước – tỉnh Cà Mau |
27 | Trạm y tế xã Trần Thới | 96023 | CH | Tuyến xã | Xã Trần Thới – huyện Cái Nước – tỉnh Cà Mau |
28 | Trạm y tế xã Thạnh Phú | 96024 | CH | Tuyến xã | Xã Thạnh Phú – huyện Cái Nước – tỉnh Cà Mau |
29 | Trạm y tế xã Phú Hưng | 96041 | CH | Tuyến xã | Xã Phú Hưng – huyện Cái Nước – tỉnh Cà Mau |
30 | Trạm y tế xã Tân Hưng | 96042 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Hưng – huyện Cái Nước – tỉnh Cà Mau |
31 | Trạm y tế xã Đông Thới | 96044 | CH | Tuyến xã | Xã Đông Thới – huyện Cái Nước – tỉnh Cà Mau |
32 | Trạm y tế xã Tân Hưng Đông | 96099 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Hưng Đông – huyện Cái Nước – tỉnh Cà Mau |
33 | Trạm y tế Thị trấn Cái Nước | 96097 | CH | Tuyến xã | Thị trấn Cái Nước- huyện Cái Nước -tỉnh Cà Mau. |
34 | Trạm y tế xã Đông Hưng | 96101 | CH | Tuyến xã | Xã Đông Hưng – huyện Cái Nước – tỉnh Cà Mau |
35 | Trạm y tế xã Lương Thế Trân | 96098 | CH | Tuyến xã | Xã Lương Thế Trân – huyện Cái Nước – tỉnh Cà Mau |
36 | Bệnh viện đa khoa Đầm Dơi | 96025 | 2 | Tuyến huyện | Vùng 2, Thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
37 | Phòng khám đa khoa khu vực Nguyễn Huân | 96027 | CH | Tuyến huyện | Xã Nguyễn Huân – huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau |
38 | TYT xã Thanh Tùng | 96026 | CH | Tuyến xã | Xã Thanh Tùng – huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau |
39 | Trạm y tế xã Tân Tiến | 96070 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Tiền – huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau |
40 | Trạm y tế xã Trần Phán | 96028 | CH | Tuyến xã | Xã Trần Phán – huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau |
41 | Trạm y tế xã Tạ An Khương | 96074 | CH | Tuyến xã | Xã Tạ An Khương – huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau |
42 | Trạm y tế xã Tạ An Khương Đông | 96075 | CH | Tuyến xã | Xã Tạ An Khương Đông – huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau |
43 | Trạm y tế xã Tạ An Khương Nam |
96076 | CH | Tuyến xã | Xã Tạ An Khương Nam – huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau |
44 | Trạm y tế xã Tân Đức | 96077 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Đức- huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau |
45 | Trạm y tế xã Quách Phẩm Bắc | 96079 | CH | Tuyến xã | Xã Quách Phâm Bắc – huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau |
46 | Trạm y tế xã Quách Phẩm | 96078 | CH | Tuyến xã | Xã Quách Phâm – huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau |
47 | Trạm y tế xã Tân Thuận | 96069 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Thuận – huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau |
48 | Trạm y tế xã Tân Duyệt | 96084 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Duyệt – huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau |
49 | Trạm y tế xã Tân Trung | 96103 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Trung – huyện Đầm Dơi – |
tỉnh Cà Mau | |||||
50 | Trạm y tế xã Ngọc Chánh | 96105 | CH | Tuyến xã | Xã Ngọc Chánh – huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau |
51 | Trạm y tế xã Tân Dân | 96104 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Dân – huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau |
52 | Bệnh viện đa khoa Trần Văn Thời | 96014 | 2 | Tuyến huyện | Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
53 | Phòng khám đa khoa khu vực Sông Đốc |
96015 | CH | Tuyến huyện | Thị trấn Sông Đốc – huyện Trần Văn Thời – tỉnh Cà Mau |
54 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Bình Tây |
96017 | CH | Tuyến huyện | Xã Khánh Bình Tây – huyện Trần Văn Thời – tỉnh Cà Mau |
55 | Trạm y tế xã Khánh Bình Tây Bắc |
96065 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Bình Tây Bắc- huyện Trần Văn Thời – tỉnh Cà Mau |
56 | Trạm y tế xã Khánh Hưng | 96016 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Hưng – huyện Trần Văn Thời – tỉnh Cà Mau |
57 | Trạm y tế xã Khánh Bình Đông |
96060 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Bình Đông – huyện Trần Văn Thời – tỉnh Cà Mau |
58 | Trạm y tế xã Khánh Bình | 96059 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Bình – huyện Trần Văn Thời – tỉnh Cà Mau |
59 | Trạm y tế xã Lợi An | 96061 | CH | Tuyến xã | Xã Lợi An – huyện Trần Văn Thời – tỉnh Cà Mau |
60 | Trạm y tế xã Phong Điền | 96096 | CH | Tuyến xã | Xã Phong Điền – huyện Trần Văn Thời – tỉnh Cà Mau |
61 | Trạm y tế xã Khánh Hải | 96063 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Hải – huyện Trần Văn Thời – tỉnh Cà Mau |
62 | Trạm y tế xã Trần Hợi | 96064 | CH | Tuyến xã | Xã Trần Hơi – huyện Trần Văn Thời – tỉnh Cà Mau |
63 | Trạm y tế xã Phong Lạc | 96062 | CH | Tuyến xã | Xã Phong Lạc – huyện Trần Văn Thời – tỉnh Cà Mau |
64 | Trạm y tế xã Khánh Lộc | 96095 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Lộc – huyện Trần Văn Thời – tỉnh Cà Mau |
65 | Trạm y tế thị trấn Trần Văn Thời | 96094 | CH | Tuyến xã | Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau. |
66 | Công ty TNHH Dược – Phòng khám đa khoa Thiên Ân | 96158 | 3 | Tuyến huyện | Khóm 2, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
67 | Công ty TNHH dược phẩm TVT – Phòng khám đa khoa Sài Gòn | 96168 | 3 | Tuyến huyện | Thị Trấn Trần Văn Thời – huyện Trần Văn Thời – tỉnh Cà Mau |
68 | Bệnh viện đa khoa Năm Căn | 96034 | 2 | Tuyến huyện | Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau. |
69 | Trạm y tế xã Hàng Vịnh | 96036 | CH | Tuyến xã | Xã Hàng Vịnh- huyện Năm Căn- tỉnh Cà Mau |
70 | Trạm y tế xã Hàm Rồng | 96045 | CH | Tuyến xã | Xã Hàm Rồng- huyện Năm Căn- tỉnh Cà Mau |
71 | Trạm y tế xã Tam Giang Đông |
96107 | CH | Tuyến xã | Xã Tam Giang Đông – huyện Năm Căn- tỉnh Cà Mau |
72 | Trạm y tế xã Tam Giang | 96051 | CH | Tuyến xã | Xã Tam Giang- huyện Năm Căn- tỉnh Cà Mau |
73 | Trạm y tế xã Đất Mới | 96083 | CH | Tuyến xã | Xã Đất Mới – huyện Năm Căn- tỉnh Cà Mau |
74 | Trạm y tế xã Hiệp Tùng | 96050 | CH | Tuyến xã | Xã Hiệp Tùng – huyện Năm Căn- tỉnh Cà Mau |
75 | Trạm y tế xã Lâm Hải | 96108 | CH | Tuyến xã | Xã Lâm Hải – huyện Năm Căn- tỉnh Cà Mau |
76 | Phòng khám đa khoa Minh Hải – Năm Căn |
96167 | 3 | Tuyến huyện | 229, Nguyễn Tất Thành, khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
77 | Trung tâm y tế huyện Thới Bình |
96011 | 3 | Tuyến huyện | Thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau. |
78 | Trạm y tế xã Biển Bạch | 96012 | CH | Tuyến xã | Xã Biển Bạch – huyện Thới Bình – tỉnh Cà Mau |
79 | Trạm y tế xã Trí phải | 96013 | CH | Tuyến xã | Xã Trí Phải – huyện Thới Bình – tỉnh Cà Mau |
80 | Trạm y tế xã Tân Lộc Bắc | 96053 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Lộc Bắc – huyện Thới Bình – tỉnh Cà Mau |
81 | Trạm y tế xã Tân Lộc Đông | 96056 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Lộc Đông – huyện Thới Bình – tỉnh Cà Mau |
82 | Trạm y tế xã Tân Lộc | 96054 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Lộc – huyện Thới Bình – tỉnh Cà Mau |
83 | Trạm y tế xã Tân Phú | 96055 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Phú – huyện Thới Bình – tỉnh Cà Mau |
84 | Trạm y tế xã Hồ Thị Kỷ | 96057 | CH | Tuyến xã | Xã Hồ Thị Kỷ – huyện Thới Bình – tỉnh Cà Mau |
85 | Trạm y tế xã Thới Bình | 96091 | CH | Tuyến xã | Xã Thới Bình – huyện Thới Bình – tỉnh Cà Mau |
86 | Trạm y tế xã Biển Bạch Đông | 96058 | CH | Tuyến xã | Xã Biển Bạch Đông – huyện Thới Bình – tỉnh Cà Mau |
87 | Trạm y tế xã Trí Lực | 96093 | CH | Tuyến xã | Xã Trí Lực – huyện Thới Bình – tỉnh Cà Mau |
88 | Trạm y tế xã Tân Bằng | 96092 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Bằng – huyện Thới Bình – tỉnh Cà Mau |
89 | Trạm y tế Thị Trấn Thới Bình | 96165 | CH | Tuyến xã | Khóm 2, Thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
90 | Cty TNHH MTV Phòng khám đa khoa Gia Đình | 96155 | 3 | Tuyến huyện | Khóm 1, Thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tinh Cà Mau; |
91 | Trung tâm y tế huyện U Minh | 96030 | 3 | Tuyến huyện | Thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. |
92 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh An |
96031 | CH | Tuyến huyện | Xã Khánh An – huyện U Minh – tỉnh Cà Mau |
93 | Trạm y tế xã Khánh Lâm | 96033 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Lâm – huyện U Minh – tỉnh Cà Mau |
94 | Trạm y tế xã Khánh Tiến | 96032 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Tiến – huyện U Minh – tỉnh Cà Mau |
95 | Trạm y tế xã Khánh Hoà | 96073 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Hòa – huyện U Minh – tỉnh Cà Mau |
96 | Trạm y tế xã Khánh Hội | 96072 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Hội – huyện U Minh – tỉnh Cà Mau |
97 | Trạm y tế xã Nguyễn Phích | 96068 | CH | Tuyến xã | Xã Nguyễn Phích – huyện U Minh – tỉnh Cà Mau |
98 | Trạm y tế xã Khánh Thuận | 96143 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Thuận – huyện U Minh – tỉnh Cà Mau |
99 | Trung tâm y tế huyện Ngọc Hiển | 96067 | 3 | Tuyến huyện | Thị trấn Rạch Rốc, Huyện Ngọc Hiển, TPCM, tỉnh Cà Mau. |
100 | Phòng khám đa khoa khu vực Đất Mũi | 96046 | CH | Tuyến huyện | Xã Đất Mũi – huyện Ngọc Hiển – tỉnh Cà Mau |
101 | Trạm y tế xã Viên An | 96037 | CH | Tuyến xã | Xã Viên An – huyện Ngọc Hiển – tỉnh Cà Mau |
102 | Trạm y tế xã Viên An Đông | 96047 | CH | Tuyến xã | Xã Viên An Đông- huyện Ngọc Hiển – tỉnh Cà Mau |
103 | Trạm y tế xã Tân Ân Tây | 96049 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Ân Tây – huyện Ngọc Hiển – tỉnh Cà Mau |
104 | Trạm y tế xã Tam Giang Tây | 96052 | CH | Tuyến xã | Xã Tam Giang Tây- huyện Ngọc Hiển – tỉnh Cà Mau |
105 | Trạm y tế xã Tân Ân | 96048 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Ân – huyện Ngọc Hiển – tỉnh Cà Mau |
106 | Trung tâm y tế huyện Phú Tân | 96066 | 3 | Tuyến huyện | Huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau. |
107 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Tân |
96021 | CH | Tuyến huyện | Xã Phú Tân – huyện Phú Tân – tỉnh Cà Mau |
108 | Trạm y tế xã Phú Thuận | 96113 | CH | Tuyến xã | Xã Phú Thuận – huyện Phú Tân – tỉnh Cà Mau |
109 | Trạm y tế xã Việt Thắng | 96111 | CH | Tuyến xã | Xã Việt Thắng – huyện Phú Tân – tỉnh Cà Mau |
110 | Trạm y tế xã Việt Khái | 96112 | CH | Tuyến xã | Xã Việt Khái – huyện Phú Tân – tỉnh Cà Mau |
111 | Trạm y tế xã Tân Hưng Tây | 96043 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Hưng Tây – huyện Phú Tân – tỉnh Cà Mau |
112 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | 96109 | CH | Tuyến xã | Xã Phú Mỹ – huyện Phú Tân – tỉnh Cà Mau |
113 | Trạm y tế xã Tân Hải | 96110 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Hải – huyện Phú Tân – tỉnh Cà Mau |
114 | Trạm y tế xã Rạch Chèo | 96114 | CH | Tuyến xã | Xã Rạch Chèo – huyện Phú Tân – tỉnh Cà Mau |
Ghi chú: CH là cơ sở KCB chưa xếp hạng.