NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
BẢO HIỂM Y TẾ BAN ĐẦU TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH PHƯỚC NĂM 2024
Số TT |
Tên CSKCB | Mã CSKCB | Tuyến BV |
Hạng BV |
Loại hình cơ sở KCB | Địa chỉ | ||
Công lập |
Ngoài công lập | |||||||
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Phước | 70-001 | Tỉnh | 2 | x | Phường Tiến Thành, Thành phố Đồng Xoài |
||
2 | Trung tâm y tế huyện Hớn Quản | 70-002 | Huyện | 3 | x | Thị trấn Tân Khai, Huyện Hớn Quản | ||
3 | Trạm y tế xã Đồng Nơ | 70-111 | Xã | x | Xã Đồng Nơ, Huyện Hớn Quản | |||
4 | Trạm y tế xã Minh Đức | 70-110 | Xã | x | Xã Minh Đức, Huyện Hớn Quản | |||
5 | Trạm y tế xã Minh Tâm | 70-018 | Xã | x | Xã Minh Tâm, Huyện Hớn Quản | |||
6 | Trạm y tế xã Thanh An | 70-109 | Xã | x | Xã Thanh An, Huyện Hớn Quản | |||
7 | Trạm y tế xã Tân Hưng | 70-105 | Xã | x | Xã Tân Hưng, Huyện Bình Long | |||
8 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | 70-114 | Xã | x | Xã Tân Hiệp, Huyện Hớn Quản | |||
9 | Trạm y tế xã Tân Quan | 70-205 | Xã | x | Xã Tân Quan, Huyện Hớn Quản | |||
10 | Trạm y tế xã An Phú | 70-106 | Xã | x | Xã An Phú, Huyện Hớn Quản | |||
11 | Trạm y tế xã Phước An | 70-107 | Xã | x | Xã Phước An, Huyện Hớn Quản | |||
12 | Trạm y tế xã Thanh Bình | 70-108 | Xã | x | Xã Thanh Bình, Huyện Hớn Quản | |||
13 | Trạm y tế xã An Khương | 70-104 | Xã | x | Xã An Khương, Huyện Hớn Quản | |||
14 | Trạm y tế xã Tân Lợi | 70-101 | Xã | x | Xã Tân Lợi, Huyện Hớn Quản | |||
15 | Trung tâm y tế huyện Bù Đăng | 70-003 | Huyện | 3 | x | Thị trấn Đức Phong, Huyện Bù Đăng | ||
16 | Trạm y tế xã Đak Nhau (07) | 70-606 | Xã | x | Xã Đak Nhau, Huyện Bù Đăng | |||
17 | Trạm y tế xã Nghĩa Trung (07) | 70-605 | Xã | x | Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng | |||
18 | Trạm y tế xã Đức Liễu (07) | 70-607 | Xã | x | Xã Đức Liễu, Huyện Bù Đăng | |||
19 | Trạm y tế xã Đường 10 (07) | 70-614 | Xã | x | Xã Đường 10, Huyện Bù Đăng, Bình Phước |
|||
20 | Trạm y tế xã Thọ Sơn (07) | 70-601 | Xã | x | Xã Thọ Sơn, Huyện Bù Đăng | |||
21 | Trạm y tế xã Phước Sơn (07) | 70-604 | Xã | x | Xã Phước Sơn, Huyện Bù Đăng | |||
22 | Trạm y tế xã Minh Hưng (07) | 70-608 | Xã | x | Xã Minh Hưng, Huyện Bù Đăng | |||
23 | Trạm y tế xã Thống Nhất (07) | 70-610 | Xã | x | Xã Thống Nhất, Huyện Bù Đăng | |||
24 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình (07) | 70-019 | Xã | x | Xã Nghĩa Bình, Huyện Bù Đăng | |||
25 | Trạm y tế xã Phú Sơn (07) | 70-613 | Xã | x | Xã Phú Sơn, Huyện Bù Đăng | |||
26 | Trạm y tế xã Đăng Hà (07) | 70-611 | Xã | x | Xã Đăng Hà, Huyện Bù Đăng | |||
27 | Trạm y tế xã Đồng Nai (07) | 70-602 | Xã | x | Xã Đồng Nai, Huyện Bù Đăng | |||
28 | Trạm y tế xã Bình Minh (07) | 70-062 | Xã | x | Xã Bình Minh, Huyện Bù Đăng | |||
29 | Trung tâm Y tế huyện Đồng Phú | 70-004 | Huyện | 3 | x | Thị trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú | ||
30 | Trạm y tế xã Thuận Phú | 70-711 | Xã | x | Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú | |||
31 | Trạm y tế xã Tân Lập | 70-707 | Xã | x | Xã Tân Lập, Huyện Đồng Phú | |||
32 | Trạm y tế xã Tân Tiến | 70-709 | Xã | x | Xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú | |||
33 | Trạm y tế xã Tân Hưng | 70-712 | Xã | x | Xã Tân Hưng, Huyện Đồng Phú | |||
34 | Trạm y tế xã Thuận Lợi | 70-703 | Xã | x | Xã Thuận Lợi, Huyện Đồng Phú | |||
35 | Trạm y tế xã Tân Lợi | 70-708 | Xã | x | Xã Tân lợi, Huyện Đồng Phú | |||
36 | Trạm y tế xã Đồng Tiến | 70-704 | Xã | x | Xã Đồng Tiến, Huyện Đồng Phú | |||
37 | Trạm y tế xã Đồng Tâm | 70-706 | Xã | x | Xã Đồng Tâm, Huyện Đồng Phú | |||
38 | Trạm y tế xã Tân Phước | 70-701 | Xã | x | Xã Tân Phước, Huyện Đồng Phú | |||
39 | Trạm y tế xã Tân Hòa | 70-702 | Xã | x | Xã Tân Hoà, Huyện Đồng Phú | |||
40 | Trạm y tế thị trấn Tân Phú | 70-710 | Xã | x | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú | |||
41 | Trung tâm y tế huyện Lộc Ninh | 70-006 | Huyện | 3 | x | Thị trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh | ||
42 | Trạm y tế xã Lộc An | 70-312 | Xã | x | Xã Lộc An, Huyện Lộc Ninh | |||
43 | Trạm y tế xã Lộc Hưng | 70-308 | Xã | x | Xã Lộc Hưng, Huyện Lộc Ninh | |||
44 | Trạm y tế xã Lộc Thịnh | 70-315 | Xã | x | Xã Lộc Thịnh, Huyện Lộc Ninh | |||
45 | Trạm y tế xã Lộc Khánh | 70-301 | Xã | x | Xã Lộc Khánh, Huyện Lộc Ninh | |||
46 | Trạm y tế xã Lộc Thành | 70-310 | Xã | x | Xã Lộc Thành, Huyện Lộc Ninh | |||
47 | Trạm y tế xã Lộc Hiệp | 70-309 | Xã | x | Xã Lộc Hiệp, Huyện Lộc Ninh | |||
48 | Trạm y tế xã Lộc Thiện | 70-314 | Xã | x | Xã Lộc Thiện, Huyện Lộc Ninh | |||
49 | Trạm y tế xã Lộc Điền | 70-313 | Xã | x | Xã Lộc Điền, Huyện Lộc Ninh | |||
50 | Trạm y tế xã Lộc Thuận | 70-304 | Xã | x | Xã Lộc Thuận, Huyện Lộc Ninh | |||
51 | Trạm y tế xã Lộc Phú | 70-061 | Xã | x | Xã Lộc Phú, Huyện Lộc Ninh | |||
52 | Trạm y tế xã Lộc Thạnh | 70-316 | Xã | x | Xã Lộc Thạch, Huyện Lộc Ninh | |||
53 | Trạm y tế xã Lộc Hòa | 70-311 | Xã | x | Xã Lộc Hòa, Huyện Lộc Ninh | |||
54 | Trạm y tế xã Lộc Tấn | 70-303 | Xã | x | Xã Lộc Tấn, Huyện Lộc Ninh | |||
55 | Trạm y tế xã Lộc Quang | 70-307 | Xã | x | Xã Lộc Quang, Huyện Lộc Ninh | |||
56 | Trung tâm Y tế huyện Bù Đốp | 70-007 | Huyện | 3 | x | Thị trấn Thanh Bình, Huyện Bù Đốp | ||
57 | Trạm y tế xã Tân Tiến (04) | 70-402 | Xã | x | Xã Tân Tiến, Huyện Bù Đốp | |||
58 | Trạm y tế xã Phước Thiện (04) | 70-407 | Xã | x | Xã Phước Thiện, Huyện Bù Đốp | |||
59 | Trạm y tế xã Tân Thành (04) | 70-404 | Xã | x | Xã Tân Thành, Huyện Bù Đốp | |||
60 | Trạm y tế Thị Trấn Thanh Bình (04) | 70-406 | Xã | x | Thị Trấn Thanh Bình, Huyện Bù Đốp | |||
61 | Trạm y tế xã Hưng Phước (04) | 70-405 | Xã | x | Xã Hưng Phước, Huyện Bù Đốp | |||
62 | Trạm y tế xã Thiện Hưng (04) | 70-403 | Xã | x | Xã Thiện Hưng, Huyện Bù Đốp | |||
63 | Trung tâm Y tế thị xã Chơn Thành | 70-008 | Huyện | 3 | x | Phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
||
64 | Trạm y tế phường Minh Hưng (08) | 70-203 | Xã | x | Phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
|||
65 | Trạm y tế xã Minh Thắng (08) | 70-208 | Xã | x | Xã Minh Thắng, thị xã Chơn Thành | |||
66 | Trạm y tế xã Quang Minh (08) | 70-210 | Xã | x | Xã Quang Minh, thị xã Chơn Thành | |||
67 | Trạm y tế xã Minh Lập (08) | 70-204 | Xã | x | Xã Minh Lập, thị xã Chơn Thành | |||
68 | Trạm y tế phường Thành Tâm (08) | 70-209 | Xã | x | Phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
|||
69 | Trạm y tế phường Minh Long (08) | 70-202 | Xã | x | Phường Minh Long, thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
|||
70 | Trạm y tế xã Nha Bích (08) | 70-206 | Xã | x | Xã Nha Bích, thị xã Chơn Thành | |||
71 | Trung tâm y tế thành phố Đồng Xoài | 70-009 | Huyện | 3 | x | Phường Tân Thiện, Thành phố Đồng Xoài |
||
72 | Bệnh viện đa khoa Cao su Lộc Ninh | 70-010 | Huyện | 3 | x | Thị Trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
||
73 | Bệnh viện đa khoa Cao su Bình Long | 70-012 | Huyện | 3 | x | Phường Phú Đức, Thị xã Bình Long | ||
74 | Bệnh viện đa khoa Cao su Phú Riềng | 70-013 | Huyện | 3 | x | Xã Phú Riềng, Huyện Phú Riềng | ||
75 | Bệnh viện YHCT tỉnh Bình Phước | 70-030 | Tỉnh | 2 | x | Phường Tân Thiện, Thành phố Đồng Xoài |
||
76 | Trung tâm Y tế thị xã Bình Long | 70-071 | Huyện | 3 | x | Phường An Lộc, Thị xã Bình Long | ||
77 | Trạm y tế xã Thanh Lương (09) | 70-067 | Xã | x | Xã Thanh Lương, Thị xã Bình Long | |||
78 | Trạm y tế xã Thanh Phú (09) | 70-113 | Xã | x | Xã Thanh Phú, Thị xã Bình Long, Bình Phước |
|||
79 | Trung tâm Y tế thị xã Phước Long | 70-072 | Huyện | 3 | x | Phường Long Thủy, Thị xã Phuớc Long, Tỉnh Bình Phước |
||
80 | Trạm y tế xã Bình Tân (02) | 70-016 | Xã | x | Xã Bình Tân, Huyện Phú Riềng | |||
81 | Trạm y tế xã Long Hưng (02) | 70-502 | Xã | x | Xã Long Hưng, Huyện Phú Riềng, Bình Phước |
|||
82 | Trạm y tế xã Long Hà (02) | 70-514 | Xã | x | Xã Long Hà, Huyện Phú Riềng | |||
83 | Trạm y tế xã Phú Trung (02) | 70-520 | Xã | x | Xã Phú Trung, Huyện Phú Riềng | |||
84 | Trạm y tế xã Phú Riềng (02) | 70-510 | Xã | x | Xã Phú Riềng, Huyện Phú Riềng | |||
85 | Trạm y tế xã Bù Nho (02) | 70-512 | Xã | x | Xã Bù Nho, Huyện Phú Riềng | |||
86 | Trạm y tế xã Long Tân (02) | 70-523 | Xã | x | Xã Long Tân, Huyện Phú Riềng | |||
87 | Trạm y tế xã Bình Sơn (02) | 70-015 | Xã | x | Xã Bình Sơn, Huyện Phú Riềng | |||
88 | Trạm y tế xã Long Bình (02) | 70-519 | Xã | x | Xã Long Bình, Huyện Phú Riềng | |||
89 | Trạm y tế xã Phước Tín (10) | 70-504 | Xã | x | Xã Phước Tín, Thị xã Phước Long | |||
90 | Trạm y tế xã Phước Tân (02) | 70-518 | Xã | x | Xã Phước Tân, Huyện Phú Riềng | |||
91 | Bệnh viện Hoàn Mỹ Bình Phước | 70-079 | Huyện | x | Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
|||
92 | Phòng Khám và Quản lý sức khoẻ cán bộ |
70-080 | Tỉnh | x | Phường Tiến Thành, Thành phố Đồng Xoài |
|||
93 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | 70-081 | Huyện | x | Số 746 Phú Riềng Đỏ Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài. | |||
94 | Phòng khám đa khoa 123 Hùng Vương | 70-082 | Huyện | x | Số 123, Hùng Vương, Khu phố Thanh Bình, Phường Tân Bình, Thành phố Đồng Xoài | |||
95 | Bệnh viện đa khoa Phúc An | 70-083 | Huyện | 3 | x | Khu phố Mỹ Hưng, Phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành. |
||
96 | Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập | 70-084 | Huyện | x | Xã Phú Nghĩa, Huyện Bù Gia Mập | |||
97 | Trạm y tế xã Phước Minh | 70-063 | Xã | x | Xã Phước Minh, Huyện Bù Gia Mập | |||
98 | Trạm y tế xã Bình Thắng | 70-513 | Xã | x | Xã Bình Thắng, Huyện Bù Gia Mập | |||
99 | Trạm y tế xã Đức Hạnh | 70-507 | Xã | x | Xã Đức Hạnh, Huyện Bù Gia Mập | |||
100 | Trạm y tế xã Bù Gia Mập | 70-522 | Xã | x | Xã Bù Gia Mập, Huyện Bù Gia Mập | |||
101 | Trạm y tế xã Đăk Ơ | 70-508 | Xã | x | Xã Đak ơ, Huyện Bù Gia Mập | |||
102 | Trạm y tế xã Đa Kia (02) | 70-515 | Xã | x | Xã Đa Kia, Huyện Bù Gia Mập | |||
103 | Trạm y tế xã Phú Văn | 70-017 | Xã | x | Xã Phú Văn, Huyện Bù Gia Mập | |||
104 | Phòng khám đa khoa Tâm Việt | 70-085 | Huyện | x | Số nhà 59, đường ĐT 741, phường Thác Mơ, thị xã Phước Long. |
|||
105 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn | 70-086 | Huyện | x | Số 159, quốc lộ 13, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành | |||
106 | Phòng khám đa khoa Thảo Tiên | 70-087 | Huyện | x | Quốc lộ 14, Tổ 2, Khu phố Xuân Bình, Phường Tân Bình, Thành phố Đồng Xoài | |||
107 | Phòng khám đa khoa Minh Tâm | 70-088 | Huyện | x | Đường ĐT 741, Khu phố 6, Phường Long Phước, Thị xã Phước Long | |||
108 | Bệnh xá Công an tỉnh Bình Phước | 70-089 | Huyện | 4 | x | Số 12, Trần Hưng Đạo, Phường Tân Phú, Thành phố Đồng Xoài | ||
109 | Công ty cổ phần phòng khám đa khoa Tâm An Phước | 70-090 | Huyện | x | Khu phố 2, Quốc lộ 13, thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản |
|||
110 | Công ty Cổ phần đầu tư phát triển y tế Lê Nguyễn | 70-091 | Huyện | x | KP Ninh Phú, QL 13, TT Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước |
|||
111 | Phòng khám đa khoa Việt Anh | 70-093 | Huyện | x | ĐT 741, thôn Tân Hiệp 2, xã Bù Nho, huyện Phú Riềng |
|||
112 | Phòng khám đa khoa Hưng Sương | 70-096 | Huyện | x | Thôn Đắk Lim, xã Đắk Ơ, huyện Bù Gia Mập. |
|||
113 | Công ty cổ phần phòng khám đa khoa Bình Long | 70-098 | Huyện | x | Tổ 1, khu phố Phú Xuân, phường Phú Thịnh, Thị xã Bình Long. | |||
114 | Công ty TNHH MTV Phòng khám đa khoa Vũ Anh |
70-100 | Huyện | x | Ấp 7, xã Thanh Hoà, Huyện Bù Đốp | |||
115 | Công ty TNHH MTV Phòng khám đa khoa Sài Gòn Bù Na | 70-901 | Huyện | x | Thôn 3, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng | |||
116 | Công ty TNHH MTV Phòng khám đa khoa Tâm Việt Phước Bình | 70-902 | Huyện | x | 200 Độc Lập, Khu Phước An, Phường Phước Bình, Thị xã Phước Long | |||
117 | Phòng khám đa khoa Bác sĩ Chiến | 70-903 | Huyện | x | QL14, Khu Tân Hưng, TT Đức Phong, Huyện Bù Đăng |
|||
118 | Phòng khám đa khoa Long Thịnh | 70-905 | Huyện | x | QL14, Thôn 2, Xã Minh Hưng, Huyện Bù Đăng |
|||
119 | Phòng khám đa khoa An Phú | 70-907 | Huyện | x | Lô 14 đến 26, đường N3B, Khu công nghiệp Becamex, Khu phố 4 Phường Minh Thành, thị xã Chơn Thành. | |||
120 | Phòng khám đa khoa quốc tế Hạnh Phúc | 70-910 | Huyện | x | Số nhà 84, Nguyễn Huệ, tổ 8, KP 2, Phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành | |||
121 | Phòng khám đa khoa Minh Hưng | 70-911 | Huyện | x | 217 QL 13, Phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành |
|||
122 | Phòng khám đa khoa Khải Nguyên | 70-912 | Huyện | x | Số nhà 405, Nguyễn Huệ Phường An Lộc, thị xã Bình Long | |||
123 | Phòng khám đa Khoa Sài Gòn Minh Lập | 70-913 | Huyện | x | QL 14, Tổ 1, Ấp 2, Xã Minh Lập, thị xã Chơn Thành |
|||
124 | Bệnh viện 16/BĐ 16 | 97-818 | Tỉnh | 2 | x | Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
||
125 | Bệnh xá QDY Đoàn 719/BĐ 16 | 97-821 | Huyện | 4 | x | Xã Bom Bo, Huyện Bù Đăng | ||
126 | Bệnh xá QDY Đoàn 717/BĐ 16 | 97-820 | Huyện | 4 | x | Xã Thiện Hưng, Huyện Bù Đốp |
* Ghi chú: Phòng khám và Quản lý sức khỏe cán bộ tỉnh thuộc Ban bảo vệ, Chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu đối với các đối tượng thuộc Ban bảo vệ, chăm sóc sức khỏe tỉnh quản lý.