NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH ĐỊNH NĂM 2024
(Kèm theo Công văn số 2185 /BHXH-GĐBHYT ngày 27 tháng 11 năm 2023 của BHXH tỉnh Bình Định)
STT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở KCB | Tuyến CMKT | Địa chỉ | Ghi chú |
I. Thành phố Quy Nhơn | |||||
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định | 52001 | Tỉnh | 106 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn | Chỉ tiếp nhận đăng ký KCB cho người tham gia BHYT thuộc đối tượng theo quy định tại khoản 2, Điều 9, Thông tư số 40/2015 của BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế |
2 | Bệnh viện Quân Y 13 | 52004 | Tỉnh | 54 An Dương Vương, thành phố Quy Nhơn | |
3 | Trung tâm y tế thành phố Quy Nhơn | 52002 | Huyện | 114 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn | |
4 | Bệnh viện Bình Định | 52208 | Huyện | 39A Phạm Ngọc Thạch, thành phố Quy Nhơn | |
5 | Bệnh viện đa khoa Hòa Bình | 52019 | Huyện | 355 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn | |
6 | Bệnh viện đa khoa Thu Phúc | 52225 | Huyện | 418-420 Nguyễn Thái Học, thành phố Quy Nhơn |
|
7 | Phòng khám đa khoa Hương Sơ | 52186 | Huyện | 129 Nguyễn Thái Học, thành phố Quy Nhơn | |
8 | Phòng khám đa khoa 38 Lê Lợi | 52187 | Huyện | 38 Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn | |
9 | Phòng khám đa khoa Thành Long | 52196 | Huyện | 287-291 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn | |
10 | Phòng khám đa khoa Toàn Mỹ | 52199 | Huyện | 319 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn | |
11 | Phòng khám đa khoa Phạm Ngọc Thạch | 52201 | Huyện | 11 Phạm Ngọc Thạch, thành phố Quy Nhơn | |
12 | Phòng khám đa khoa Hòa Đức | 52227 | Huyện | Lô số 12, khu đô thị An Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình 1Đ3ị1nh– 131/1 – 133 Nguyễn Thái |
|
13 | Phòng khám đa khoa Đinh Trọng Sơn | 52207 | Huyện | Học, thành phố Quy Nhơn | |
14 | Trạm y tế phường Nhơn Bình | 52025 | Xã | Phường Nhơn Bình – thành phố Quy Nhơn | |
15 | Trạm y tế phường Nhơn Phú | 52026 | Xã | Phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn | |
16 | Trạm y tế phường Đống Đa | 52027 | Xã | Phường Đống Đa, thành phố Quy Nhơn | |
17 | Trạm y tế phường Trần Quang Diệu | 52028 | Xã | Phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn | |
18 | Trạm y tế phường Hải Cảng | 52029 | Xã | Phường Hải Cảng, thành phố Quy Nhơn | |
19 | Trạm y tế phường Quang Trung | 52030 | Xã | Phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn | |
20 | Trạm y tế phường Thị Nại | 52031 | Xã | Phường Thị Nại, thành phố Quy Nhơn | |
21 | Trạm y tế phường Lê Hồng Phong | 52032 | Xã | Phường Lê Hồng Phong, thành phố Quy Nhơn | |
22 | Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo | 52033 | Xã | Phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn | |
23 | Trạm y tế phường Ngô Mây | 52034 | Xã | Phường Ngô Mây, thành phố Quy Nhơn | |
24 | Trạm y tế phường Lý Thường Kiệt | 52035 | Xã | Phường Lý Thường Kiệt, thành phố Quy Nhơn | |
25 | Trạm y tế phường Lê Lợi | 52036 | Xã | Phường Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn | |
26 | Trạm y tế phường Trần Phú | 52037 | Xã | Phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn | |
27 | Trạm y tế phường Bùi Thị Xuân | 52038 | Xã | Phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn | |
28 | Trạm y tế phường Nguyễn Văn Cừ | 52039 | Xã | Phường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Quy Nhơn | |
29 | Trạm y tế phường Ghềnh Ráng | 52040 | Xã | Phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn | |
30 | Trạm y tế xã Nhơn Lý | 52041 | Xã | Xã Nhơn Lý, thành phố Quy Nhơn | |
31 | Trạm y tế xã Nhơn Hội | 52042 | Xã | Xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn | |
32 | Trạm y tế xã Nhơn Hải | 52043 | Xã | Xã Nhơn Hải, thành phố Quy Nhơn | |
33 | Trạm y tế xã Nhơn Châu | 52044 | Xã | Xã Nhơn Châu, thành phố Quy Nhơn | |
34 | Trạm y tế xã Phước Mỹ | 52045 | Xã | Xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn | |
35 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Tài | 52188 | Huyện | Phường Trần Quan Diệu, thành phố Quy Nhơn | |
II. Huyện Vân Canh | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Vân Canh | 52008 | Huyện | Huyện Vân Canh | |
2 | Trạm y tế thị trấn Vân Canh | 52177 | Xã | Thị trấn Vân Canh, huyện Vân Canh | |
3 | Trạm y tế xã Canh Liên | 52178 | Xã | Xã Canh Liên, huyện Vân Canh | |
4 | Trạm y tế xã Canh Hiệp | 52179 | Xã | Xã Canh Hiệp, huyện Vân Canh | |
5 | Trạm y tế xã Canh Vinh | 52180 | Xã | Xã Canh Vinh, huyện Vân Canh | |
6 | Trạm y tế xã Canh Hiển | 52181 | Xã | Xã Canh Hiển, huyện Vân Canh | |
7 | Trạm y tế xã Canh Thuận | 52182 | Xã | Xã Canh Thuận, huyện Vân Canh | |
8 | Trạm y tế xã Canh Hòa | 52183 | Xã | Xã Canh Hòa, huyện Vân Canh | |
III. Huyện Tuy Phước | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Tuy Phước | 52006 | Huyện | Huyện Tuy Phước | |
2 | Phòng khám đa khoa Diêu Trì | 52200 | Huyện | 309 Trần Phú, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước |
|
3 | Trạm y tế thị trấn Tuy Phước | 52163 | Xã | Thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước | |
4 | Trạm y tế thị trấn Diêu Trì | 52164 | Xã | Thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước | |
5 | Trạm y tế xã Phước Thắng | 52165 | Xã | Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước | |
6 | Trạm y tế xã Phước Hưng | 52166 | Xã | Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước | |
7 | Trạm y tế xã Phước Quang | 52167 | Xã | Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước | |
8 | Trạm y tế xã Phước Hòa | 52168 | Xã | Xã Phước Hòa-huyện Tuy Phước | |
9 | Trạm y tế xã Phước Sơn | 52169 | Xã | Xã Phước Sơn-huyện Tuy Phước | |
10 | Trạm y tế xã Phước Hiệp | 52170 | Xã | Xã Phước Hiệp-huyện Tuy Phước | |
11 | Trạm y tế xã Phước Lộc | 52171 | Xã | Xã Phước Lộc-huyện Tuy Phước | |
12 | Trạm y tế xã Phước Nghĩa | 52172 | Xã | Xã Phước Nghĩa-huyện Tuy Phước | |
13 | Trạm y tế xã Phước Thuận | 52173 | Xã | Xã Phước Thuận-huyện Tuy Phước | |
14 | Trạm y tế xã Phước An | 52174 | Xã | Xã Phước An-huyện Tuy Phước | |
15 | Trạm y tế xã Phước Thành | 52175 | Xã | Xã Phước Thành-huyện Tuy Phước | |
16 | Phòng khám đa khoa khu vực Phước Hòa | 52189 | Huyện | Huyện Tuy Phước | |
IV. Huyện Tây Sơn | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Tây Sơn | 52185 | Huyện | Huyện Tây Sơn | |
2 | Trạm y tế thị trấn Phú Phong | 52115 | Xã | Thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn | |
3 | Trạm y tế xã Bình Tân | 52116 | Xã | Xã Bình Tân, huyện Tây Sơn | |
4 | Trạm y tế xã Tây Thuận | 52117 | Xã | Xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn | |
5 | Trạm y tế xã Bình Thuận | 52118 | Xã | Xã Bình Thuận, huyện Tây Sơn | |
6 | Trạm y tế xã Tây Giang | 52119 | Xã | Xã Tây Giang, huyện Tây Sơn | |
7 | Trạm y tế xã Bình Thành | 52120 | Xã | Xã Bình Thành, huyện Tây Sơn | |
8 | Trạm y tế xã Tây An | 52121 | Xã | Xã Tây An, huyện Tây Sơn | |
9 | Trạm y tế xã Bình Hòa | 52122 | Xã | Xã Bình Hòa, huyện Tây Sơn | |
10 | Trạm y tế xã Tây Bình | 52123 | Xã | Xã Tây Bình, huyện Tây Sơn | |
11 | Trạm y tế xã Bình Tường | 52124 | Xã | Xã Bình Tường, huyện Tây Sơn | |
12 | Trạm y tế xã Tây Vinh | 52125 | Xã | Xã Tây Vinh, huyện Tây Sơn | |
13 | Trạm y tế xã Vĩnh An | 52126 | Xã | Xã Vĩnh An, huyện Tây Sơn | |
14 | Trạm y tế xã Tây Xuân | 52127 | Xã | Xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn | |
15 | Trạm y tế xã Bình Nghi | 52128 | Xã | Xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn | |
16 | Trạm y tế xã Tây Phú | 52129 | Xã | Xã Tây Phú, huyện Tây Sơn | |
V. Huyện Vĩnh Thạnh | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Vĩnh Thạn | 52011 | Huyện | Huyện Vĩnh Thạnh | |
2 | Trạm y tế xã Vĩnh Sơn | 52105 | Xã | Xã Vĩnh Sơn-huyện Vĩnh Thạnh | |
3 | Trạm y tế xã Vĩnh Kim | 52106 | Xã | Xã Vĩnh Kim-huyện Vĩnh Thạnh | |
4 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | 52107 | Xã | Xã Vĩnh Hòa-huyện Vĩnh Thạnh | |
5 | Trạm y tế xã Vĩnh Hiệp | 52108 | Xã | Xã Vĩnh Hiệp-huyện Vĩnh Thạnh | |
6 | Trạm y tế xã Vĩnh Hảo | 52109 | Xã | Xã Vĩnh Hảo-huyện Vĩnh Thạnh | |
7 | Trạm y tế xã Vĩnh Thịnh | 52110 | Xã | Xã Vĩnh Thịnh-huyện Vĩnh Thạnh | |
8 | Trạm y tế xã Vĩnh Quang | 52111 | Xã | Xã Vĩnh Quang-huyện Vĩnh Thạnh | |
9 | Trạm y tế xã Vĩnh Thuận | 52114 | Xã | Xã Vĩnh Thuận-huyện Vĩnh Thạnh | |
10 | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Thạnh | 52198 | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | |
VI. Thị xã An Nhơn | |||||
1 | Trung tâm y tế thị xã An Nhơn | 52007 | Huyện | Thị xã An Nhơn | |
2 | Phòng khám đa khoa Giang San | 52202 | Huyện | Phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn | |
3 | Phòng khám đa khoa Thành Danh | 52205 | Huyện | Nhơn Hưng- thị xã An Nhơn | |
4 | Trạm y tế phường Bình Định | 52148 | Xã | Thị trấn Bình Định-thị xã An Nhơn | |
5 | Trạm y tế phường Đập Đá | 52149 | Xã | Thị trấn Đập Đá-thị xã An Nhơn | |
6 | Trạm y tế xã Nhơn Mỹ | 52150 | Xã | Xã Nhơn Mỹ-thị xã An Nhơn | |
7 | Trạm y tế phường Nhơn Thành | 52151 | Xã | Xã Nhơn Thành-thị xã An Nhơn | |
8 | Trạm y tế xã Nhơn Hạnh | 52152 | Xã | Xã Nhơn Hạnh-thị xã An Nhơn | |
9 | Trạm y tế xã Nhơn Hậu | 52153 | Xã | Xã Nhơn Hậu-thị xã An Nhơn | |
10 | Trạm y tế xã Nhơn Phong | 52154 | Xã | Xã Nhơn Phong-thị xã An Nhơn | |
11 | Trạm y tế xã Nhơn An | 52155 | Xã | Xã Nhơn An-thị xã An Nhơn | |
12 | Trạm y tế xã Nhơn Phúc | 52156 | Xã | Xã Nhơn Phúc-thị xã An Nhơn | |
13 | Trạm y tế phường Nhơn Hưng | 52157 | Xã | Xã Nhơn Hưng-thị xã An Nhơn | |
14 | Trạm y tế xã Nhơn Khánh | 52158 | Xã | Xã Nhơn Khánh-thị xã An Nhơn | |
15 | Trạm y tế xã Nhơn Lộc | 52159 | Xã | Xã Nhơn Lộc-thị xã An Nhơn | |
16 | Trạm y tế phường Nhơn Hòa | 52160 | Xã | Xã Nhơn Hòa-thị xã An Nhơn | |
17 | Trạm y tế xã Nhơn Tân | 52161 | Xã | Xã Nhơn Tân-thị xã An Nhơn | |
18 | Trạm y tế xã Nhơn Thọ | 52162 | Xã | Xã Nhơn Thọ-thị xã An Nhơn | |
VII. Huyện Phù Cát | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Phù Cát | 52009 | Huyện | Huyện Phù Cát | |
2 | Trạm y tế thị trấn Ngô Mây | 52130 | Xã | Thị trấn Ngô Mây-huyện Phù Cát | |
3 | Trạm y tế xã Cát Sơn | 52131 | Xã | Xã Cát Sơn-huyện Phù Cát | |
4 | Trạm y tế xã Cát Minh | 52132 | Xã | Xã Cát Minh-huyện Phù Cát | |
5 | Trạm y tế xã Cát Khánh | 52133 | Xã | Xã Cát Khánh-huyện Phù Cát | |
6 | Trạm y tế xã Cát Tài | 52134 | Xã | Xã Cát Tài-huyện Phù Cát | |
7 | Trạm y tế xã Cát Lâm | 52135 | Xã | Xã Cát Lâm-huyện Phù Cát | |
8 | Trạm y tế xã Cát Hanh | 52136 | Xã | Xã Cát Hanh-huyện Phù Cát | |
9 | Trạm y tế xã Cát Thành | 52137 | Xã | Xã Cát Thành-huyện Phù Cát | |
10 | Trạm y tế xã Cát Trinh | 52138 | Xã | Xã Cát Trinh-huyện Phù Cát | |
11 | Trạm y tế xã Cát Hải | 52139 | Xã | Xã Cát Hải-huyện Phù Cát | |
12 | Trạm y tế xã Cát Hiệp | 52140 | Xã | Xã Cát Hiệp-huyện Phù Cát | |
13 | Trạm y tế xã Cát Nhơn | 52141 | Xã | Xã Cát Nhơn-huyện Phù Cát | |
14 | Trạm y tế xã Cát Hưng | 52142 | Xã | Xã Cát Hưng-huyện Phù Cát | |
15 | Trạm y tế xã Cát Tường | 52143 | Xã | Xã Cát Tường-huyện Phù Cát | |
16 | Trạm y tế xã Cát Tân | 52144 | Xã | Xã Cát Tân – huyện Phù Cát | |
17 | Trạm y tế xã Cát Tiến | 52145 | Xã | Xã Cát Tiến-huyện Phù Cát | |
18 | Trạm y tế xã Cát Thắng | 52146 | Xã | Xã Cát Thắng-huyện Phù Cát | |
19 | Trạm y tế xã Cát Chánh | 52147 | Xã | Xã Cát Chánh-huyện Phù Cát | |
20 | Phòng khám đa khoa khu vực Cát Minh | 52190 | Huyện | Huyện Phù Cát | |
VIII. Huyện Phù Mỹ | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Phù Mỹ | 52015 | Huyện | Huyện Phù Mỹ | |
2 | Trạm y tế thị trấn Phù Mỹ | 52086 | Xã | Thị trấn Phù Mỹ-huyện Phù Mỹ | |
3 | Trạm y tế thị trấn Bình Dương | 52087 | Xã | Thị trấn Bình Dương-huyện Phù Mỹ | |
4 | Trạm y tế xã Mỹ Đức | 52088 | Xã | Xã Mỹ Đức-huyện Phù Mỹ | |
5 | Trạm y tế xã Mỹ Châu | 52089 | Xã | Xã Mỹ Châu-huyện Phù Mỹ | |
6 | Trạm y tế xã Mỹ Thắng | 52090 | Xã | Xã Mỹ Thắng-huyện Phù Mỹ | |
7 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc | 52091 | Xã | Xã Mỹ Lộc-huyện Phù Mỹ | |
8 | Trạm y tế xã Mỹ Lợi | 52092 | Xã | Xã Mỹ Lợi-huyện Phù Mỹ | |
9 | Trạm y tế xã Mỹ An | 52093 | Xã | Xã Mỹ An-huyện Phù Mỹ | |
10 | Trạm y tế xã Mỹ Phong | 52094 | Xã | Xã Mỹ Phong-huyện Phù Mỹ | |
11 | Trạm y tế xã Mỹ Trinh | 52095 | Xã | Xã Mỹ Trinh-huyện Phù Mỹ | |
12 | Trạm y tế xã Mỹ Thọ | 52096 | Xã | Xã Mỹ Thọ-huyện Phù Mỹ | |
13 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa | 52097 | Xã | Xã Mỹ Hòa-huyện Phù Mỹ | |
14 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | 52098 | Xã | Xã Mỹ Thành-huyện Phù Mỹ | |
15 | Trạm y tế xã Mỹ Chánh | 52099 | Xã | Xã Mỹ Chánh-huyện Phù Mỹ | |
16 | Trạm y tế xã Mỹ Quang | 52100 | Xã | Xã Mỹ Quang-huyện Phù Mỹ | |
17 | Trạm y tế xã Mỹ Hiệp | 52101 | Xã | Xã Mỹ Hiệp-huyện Phù Mỹ | |
18 | Trạm y tế xã Mỹ Tài | 52102 | Xã | Xã Mỹ Tài-huyện Phù Mỹ | |
19 | Trạm y tế xã Mỹ Cát | 52103 | Xã | Xã Mỹ Cát-huyện Phù Mỹ | |
20 | Trạm y tế xã Mỹ Chánh Tây | 52104 | Xã | Xã Mỹ Chánh Tây-huyện Phù Mỹ | |
21 | Phòng khám đa khoa khu vực Bình Dương | 52191 | Huyện | Huyện Phù Mỹ | |
IX. Thị xã Hoài Nhơn | |||||
1 | Bệnh viện đa khoa khu vực Bồng Sơn | 52017 | Tỉnh | Thị trấn Bồng Sơn, Hòai Nhơn | Chỉ tiếp nhận đăng ký KCB cho người tham gia BHYT thuộc đối tượng theo quy định tại khoản 2, Điều 9, Thông tư số 40/2015/TT- BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế |
2 | Trung tâm y tế thị xã Hoài Nhơn | 52014 | Huyện | Thị xã Hoài Nhơn | |
3 | Trạm y tế thị trấn Tam Quan | 52055 | Xã | Thị trấn Tam Quan-thị xã Hoài Nhơn | |
4 | Trạm y tế thị trấn Bồng Sơn | 52056 | Xã | Thị trấn Bồng Sơn-thị xã Hoài Nhơn | |
5 | Trạm y tế xã Hoài Sơn | 52057 | Xã | Xã Hoài Sơn-thị xã Hoài Nhơn | |
6 | Trạm y tế xã Hoài Châu Bắc | 52058 | Xã | Xã Hoài Châu Bắc-Thị xã Hoài Nhơn | |
7 | Trạm y tế xã Hoài Châu | 52059 | Xã | Xã Hoài Châu-thị xã Hoài Nhơn | |
8 | Trạm y tế xã Hoài Phú | 52060 | Xã | Xã Hoài Phú-thị xã Hoài Nhơn | |
9 | Trạm y tế xã Tam Quan Bắc | 52061 | Xã | Xã Tam Quan Bắc-thị xã Hoài Nhơn | |
10 | Trạm y tế xã Tam Quan Nam | 52062 | Xã | Xã Tam Quan Nam-thị xã Hoài Nhơn | |
11 | Trạm y tế xã Hoài Hảo | 52063 | Xã | Xã Hoài Hảo-thị xã Hoài Nhơn | |
12 | Trạm y tế xã Hoài Thanh Tây | 52064 | Xã | Xã Hoài Thanh Tây-thị xã Hoài Nhơn | |
13 | Trạm y tế xã Hoài Thanh | 52065 | Xã | Xã Hoài Thanh-thị xã Hoài Nhơn | |
14 | Trạm y tế xã Hoài Hương | 52066 | Xã | Xã Hoài Hươngthị xã Hoài Nhơn | |
15 | Trạm y tế xã Hoài Tân | 52067 | Xã | Xã Hoài Tân-thị xã Hoài Nhơn | |
16 | Trạm y tế xã Hoài Hải | 52068 | Xã | Xã Hoài Hải-thị xã Hoài Nhơn | |
17 | Trạm y tế xã Hoài Xuân | 52069 | Xã | Xã Hoài Xuân-thị xã Hoài Nhơn | |
18 | Trạm y tế xã Hoài Mỹ | 52070 | Xã | Xã Hoài Mỹ-thị xã Hoài Nhơn | |
19 | Trạm y tế xã Hoài Đức | 52071 | Xã | Xã Hoài Đức-thị xã Hoài Nhơn | |
X. Huyện Hoài Ân | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Hoài Ân | 52013 | Huyện | Huyện Hoài Ân | |
2 | Trạm y tế thị trấn Tăng Bạt Hổ | 52072 | Xã | Thị trấn Tăng Bạt Hổ-huyện Hoài Ân | |
3 | Trạm y tế xã Ân Hảo | 52073 | Xã | Xã Ân Hảo-huyện Hoài Ân | |
4 | Trạm y tế xã Ân Sơn | 52074 | Xã | Xã Ân Sơn-huyện Hoài Ân | |
5 | Trạm y tế xã Ân Mỹ | 52075 | Xã | Xã Ân Mỹ-huyện Hoài Ân | |
6 | Trạm y tế xã Dak Mang | 52076 | Xã | Xã Dak Mang-huyện Hoài Ân | |
7 | Trạm y tế xã Ân Tín | 52077 | Xã | Xã Ân Tín-huyện Hoài Ân | |
8 | Trạm y tế xã Ân Thạnh | 52078 | Xã | Xã Ân Thạnh-huyện Hoài Ân | |
9 | Trạm y tế xã Ân Phong | 52079 | Xã | Xã Ân Phong-huyện Hoài Ân | |
10 | Trạm y tế xã Ân Đức | 52080 | Xã | Xã Ân Đức-huyện Hoài Ân | |
11 | Trạm y tế xã Ân Hữu | 52081 | Xã | Xã Ân Hữu-huyện Hoài Ân | |
12 | Trạm y tế xã Bok Tới | 52082 | Xã | Xã Bok Tới-huyện Hoài Ân | |
13 | Trạm y tế xã Ân Tường Tây | 52083 | Xã | Xã Ân Tường Tây-huyện Hoài Ân | |
14 | Trạm y tế xã Ân Tường Đông | 52084 | Xã | Xã Ân Tường Đông-huyện Hoài Ân | |
15 | Trạm y tế xã Ân Nghĩa | 52085 | Xã | Xã Ân Nghĩa-huyện Hoài Ân | |
16 | Trạm y tế xã Ân Hảo Đông | 52195 | Xã | Huyện Hoài Ân | |
XI. Huyện An Lão | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện An Lão | 52012 | Huyện | Huyện An Lão | |
2 | Trạm y tế xã An Hưng | 52046 | Xã | Xã An Hưng-huyện An Lão | |
3 | Trạm y tế xã An Trung | 52047 | Xã | Xã An Trung-huyện An Lão | |
4 | Trạm y tế xã An Dũng | 52048 | Xã | Xã An Dũng-huyện An Lão | |
5 | Trạm y tế xã An Vinh | 52049 | Xã | Xã An Vinh-huyện An Lão | |
6 | Trạm y tế xã An Toàn | 52050 | Xã | Xã An Toàn-huyện An Lão | |
7 | Trạm y tế xã An Tân | 52051 | Xã | Xã An Tân-huyện An Lão | |
8 | Trạm y tế xã An Hòa | 52052 | Xã | Xã An Hòa-huyện An Lão | |
9 | Trạm y tế xã An Quang | 52053 | Xã | Xã An Quang-huyện An Lão | |
10 | Trạm y tế xã An Nghĩa | 52054 | Xã | Xã An Nghĩa-huyện An Lão | |
11 | Trạm y tế thị trấn An Lão | 52197 | Xã | Huyện An Lão |