NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TẠI TỈNH BẮC NINH NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM
BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG
DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH THẺ BHYT NĂM 2024
(Kèm theo Công văn số 2117/BHXH-GĐBHYT ngày 17 /11/2023 của BHXH tỉnh Bắc Ninh)
TT | Tên cơ sở y tế | Mã KCB | Mã KCB | Tuyến CMKT |
Lưu ý | ||||||
Thành phố Bắc Ninh | |||||||||||
1 | Bệnh viện Quân y 110 | 27010 | Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh | Đối tượng là thương bệnh binh, người có công với cách mạng, người công tác trong quân đội khi nghỉ hưu có địa chỉ thường trú tại các địa phương trên địa bàn tỉnh Bắc Giang giáp ranh với tỉnh Bắc Ninh | ||||||
2 | Bệnh viện đa khoa Kinh bắc II | 27184 | Đồng rền, Khu 5, Phường Đại phúc, TP Bắc Ninh | huyện | |||||||
3 | Bệnh viện đa khoa Hồng Phúc Bắc Ninh |
27189 | Cụm công nghiệp Võ Cường – Phường Võ Cường – Thành phố Bắc Ninh | huyện | |||||||
4 | Phòng khám đa khoa Nhân Đức | 27187 | Khu Lãm Làng, P Vân Dương, TP Bắc Ninh | huyện | |||||||
5 | Phòng khám đa khoa Kim Thuận | 27202 | Số 8, Ngô Tất Tố, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh | huyện | |||||||
6 | Trung tâm y tế thành phố Bắc Ninh |
27001 | Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh | huyện | |||||||
7 | Trạm y tế phường Đại Phúc |
27033 | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh | xã | |||||||
8 | Trạm y tế phường Đáp Cầu | 27028 | Phường Đáp Cầu, Thành phố Bắc Ninh | xã | |||||||
9 | Trạm y tế phường Hạp Lĩnh | 27083 | Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh | xã | |||||||
10 | Trạm y tế phường Khúc Xuyên |
27051 | Phường Khúc Xuyên, Thành phố Bắc Ninh | xã | |||||||
11 | Trạm y tế phường Kinh Bắc |
27030 | Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh | xã | |||||||
12 | Trạm y tế phường Ninh Xá |
27034 | Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh | xã | |||||||
13 | Trạm y tế phường Suối Hoa |
27035 | Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh | xã | |||||||
14 | Trạm y tế phường Thị Cầu | 27029 | Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh | xã | |||||||
15 | Trạm y tế phường Tiền An |
27032 | Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh | xã | |||||||
16 | Trạm y tế phường Vạn An |
27048 | Phường Vạn An, Thành phố Bắc Ninh | xã | |||||||
17 | Trạm y tế phường Vệ An |
27031 | Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh | xã | |||||||
18 | Trạm y tế phường Võ Cường |
27036 | Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh | xã | |||||||
19 | Trạm y tế phường Vũ Ninh |
27027 | Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh | xã | |||||||
20 | Trạm y tế xã Hòa Long | 27044 | Phường Hòa Long, Thành phố Bác Ninh, | xã | |||||||
21 | Trạm y tế xã Khắc Niệm | 27081 | Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh | xã | |||||||
22 | Trạm y tế xã Kim Chân | 27058 | Phường Kim Chân, Thành phố Bắc Ninh | xã | |||||||
23 | Trạm y tế xã Nam Sơn | 27068 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh | xã | |||||||
24 | Trạm y tế xã Phong Khê | 27054 | Phường Phong Khê, Thành phố Bắc Ninh | xã | |||||||
25 | Trạm y tế xã Vân Dương |
27063 | Phường Vân Dương, TP Bắc NinhBắc Ninh |
xã | |||||||
huyện Gia Bình | |||||||||||
1 | Phòng Khám Đa Khoa Thuận An | 27188 | Thôn Cầu Đào, xã Nhân Thắng , huyện Gia Bình | huyện | |||||||
2 | Trung tâm y tế huyện Gia Bình | 27006 | Thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình |
huyện | |||||||
3 | Trạm y tế Thị trấn Gia Bình | 27124 | Thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình |
xã | |||||||
4 | Trạm y tế xã Vạn Ninh | 27125 | xã Vạn Ninh, huyện Gia Bình | xã | |||||||
5 | Trạm y tế xã Thái Bảo | 27126 | xã Thái Bảo, huyện Gia Bình | xã | |||||||
6 | Trạm y tế xã Cao Đức | 27128 | xã Cao Đức, huyện Gia Bình | xã | |||||||
7 | Trạm y tế xã Đại Lai | 27129 | xã Đại Lai, huyện Gia Bình | xã | |||||||
8 | Trạm y tế xã Song Giang | 27130 | xã Song Giang, huyện Gia Bình | xã | |||||||
9 | Trạm y tế xã Bình Dương |
27131 | xã Bình Dương, huyện Gia Bình | xã | |||||||
10 | Trạm y tế xã Lãng Ngâm | 27132 | xã Lãng Ngâm, huyện Gia Bình | xã | |||||||
11 | Trạm y tế xã Nhân Thắng |
27133 | xã Nhân Thắng, huyện Gia Bình | xã | |||||||
12 | Trạm y tế xã Xuân Lai | 27134 | xã Xuân Lai, huyện Gia Bình | xã | |||||||
13 | Trạm y tế xã Đông Cứu | 27135 | xã Đông Cứu, huyện Gia Bình | xã | |||||||
14 | Trạm y tế xã Đại Bái | 27136 | xã Đại Bái, huyện Gia Bình | xã | |||||||
15 | Trạm y tế xã Giang Sơn | 27127 | xã Giang Sơn, huyện Gia Bình | xã | |||||||
16 | Trạm y tế xã Quỳnh Phú | 27137 | xã Quỳnh Phú, huyện Gia Bình | xã | |||||||
huyện Lương Tài | |||||||||||
1 | Phòng khám đa khoa Thịnh Vượng | 27195 | Ngọc Thượng , Phú Hòa, Lương Tài | huyện | |||||||
2 | Trung tâm y tế huyện Lương Tài | 27003 | huyện Lương Tài, | huyện | |||||||
3 | Trạm y tế Thị trấn Thứa | 27138 | Thị trấn Thứa, huyện Lương Tài | xã | |||||||
4 | Trạm y tế xã An Thịnh | 27139 | xã An Thịnh, huyện Lương Tài | xã | |||||||
5 | Trạm y tế xã Trung Kênh | 27140 | xã Trung Kênh, huyện Lương Tài | xã | |||||||
6 | Trạm y tế xã Phú Hòa | 27141 | xã Phú Hòa, huyện Lương Tài | xã | |||||||
7 | Trạm y tế xã Mỹ Hương | 27142 | xã Mỹ Hương, huyện Lương Tài | xã | |||||||
8 | Trạm y tế xã Tân Lãng | 27143 | xã Tân Lãng, huyện Lương Tài | xã | |||||||
9 | Trạm y tế xã Quảng Phú |
27144 | xã Quảng Phú, huyện Lương Tài | xã | |||||||
10 | Trạm y tế xã Trừng Xá | 27145 | xã Trừng Xá, huyện Lương Tài | xã | |||||||
11 | Trạm y tế xã Lai Hạ | 27146 | xã Lai Hạ, huyện Lương Tài | xã | |||||||
12 | Trạm y tế xã Trung Chính | 27147 | xã Trung Chính, huyện Lương Tài | xã | |||||||
13 | Trạm y tế xã Minh Tân | 27148 | xã Minh Tân, huyện Lương Tài | xã | |||||||
14 | Trạm y tế xã Phú Lương |
27150 | xã Phú Lương, huyện Lương Tài | xã | |||||||
15 | Trạm y tế xã Lâm Thao | 27151 | xã Lâm Thao, huyện Lương Tài | xã | |||||||
16 | Trạm y tế xã Bình Định |
27149 | xã Bình Định, huyện Lương Tài | xã | |||||||
Thị xã Quế Võ | |||||||||||
1 | Bệnh viện đa khoa Thiện Nhân đa khoa Thiện Nhân | 27666 | Phường Phố Mới, thị xã Quế Võ |
huyện | |||||||
2 | Trung tâm y tế thị xã Quế Võ | 27008 | Thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
huyện | |||||||
3 | Trạm y tế phường Đào Viên | 27073 | Phường Đào Viên, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
4 | Trạm y tế phường Chi Lăng | 27077 | Phường Chi Lăng, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
5 | Trạm y tế phường Hán Quảng |
27078 | Phường Hán Quảng, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
6 | Trạm y tế phường Phương Liễu | 27161 | Phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
7 | Trạm y tế phường Nhân Hòa |
27059 | Phường Nhân Hòa, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
8 | Trạm y tế phường Ngọc Xá | 27069 | Phường Ngọc xá, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
9 | Trạm y tế phường Việt Thống | 27056 | Phường Việt Thống, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
10 | Trạm y tế phường Mộ Đạo | 27075 | Phường Mộ Đạo, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
11 | Trạm y tế phường Phù Lương |
27064 | Phường Phù Lương, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
12 | Trạm y tế phường Đức Long |
27076 | Phường Đức Long, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
13 | Trạm y tế phường Việt Hùng |
27067 | Phường Việt Hùng, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
14 | Trạm y tế phường Phố mới | 27055 | Phường thị trấn Phố Mới, thị xã Quế Võ, | xã | |||||||
15 | Trạm y tế phường Đại Xuân |
27057 | Phường Đại Xuân, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
16 | Trạm y tế phường Yên Giả |
27074 | Phường Yên Giả, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
17 | Trạm y tế phường Châu Phong |
27070 | Phường Châu Phong, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
18 | Trạm y tế phường Quế Tân |
27062 | Phường Quế Tân, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
19 | Trạm y tế phường Bồng Lai | 27071 | Phường Bồng Lai, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
20 | Trạm y tế phường Phù Lãng | 27065 | Phường Phù Lãng, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
21 | Trạm y tế phường Bằng An | 27060 | Phường Bằng An thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
22 | Trạm y tế phường Cách Bi |
27072 | Phường Cách Bi, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
23 | Trạm y tế phường Phương Liễu | 27161 | Phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
24 | Trạm y tế phường Phương Liễu | 27061 | Phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
25 | Trạm y tế phường Phượng Mao | 27066 | Phường Phượng Mao, thị xã Quế Võ |
xã | |||||||
Thị xã Thuận Thành | |||||||||||
1 | Bệnh viện đa khoa Ngã Tư Hồ | 27166 | Thị Trấn Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh |
huyện | |||||||
2 | Phòng khám đa khoaTâm Đức |
27185 | Phố Dâu, Thuận Thành, Bắc Ninh |
huyện | |||||||
3 | Phòng khám đa khoa 108A | 27196 | Khu đô thị Little Sài Gòn, Thị trấn Hồ, Thuận Thành | huyện | |||||||
4 | Trung tâm y tế thị xã Thuận Thành |
27007 | Phường Gia Đông, thị xã Thuận Thành, | huyện | |||||||
5 | Trạm y tế Thị trấn Hồ | 27106 | Phường Hồ, thị xã Thuận Thành |
xã | |||||||
6 | Trạm y tế phường Hoài Thượng |
27107 | Phường Hoài Thượng, thị xã Thuận Thành | xã | |||||||
7 | Trạm y tế phường Đại Đồng Thành | 27108 | Phường Đại Đồng Thành, thị xã Thuận Thành, | xã | |||||||
8 | Trạm y tế phường Mão Điền |
27109 | Phường Mão Điền, thị xã Thuận Thành, | xã | |||||||
9 | Trạm y tế phường Song Hồ |
27110 | Phường Song Hồ, thị xã Thuận Thành, | xã | |||||||
10 | Trạm y tế phường Đình Tổ | 27111 | Phường Đình Tổ, thị xã Thuận Thành, | xã | |||||||
11 | Trạm y tế phường An Bình | 27112 | Phường An Bình, thị xã Thuận Thành, | xã | |||||||
12 | Trạm y tế phường Trí Quả |
27113 | xã Trí Quả, thị xã Thuận Thành |
xã | |||||||
13 | Trạm y tế phường Gia Đông |
27114 | Phường Gia Đông, thị xã Thuận Thành, | xã | |||||||
14 | Trạm y tế phường Thanh Khương |
27115 | Phường Thanh Khương, thị xã Thuận Thành | xã | |||||||
15 | Trạm y tế phường Xuân Lâm |
27117 | Phường Xuân Lâm, huyện Thuận Thành, | xã | |||||||
16 | Trạm y tế phường Hà Mãn | 27118 | Phường Hà Mãn, thị xã Thuận Thành, | xã | |||||||
17 | Trạm y tế phường Ngũ Thái |
27119 | Phường Ngũ Thái, thị xã Thuận Thành, | xã | |||||||
18 | Trạm y tế phường Nguyệt Đức | 27120 | Phường Nguyệt Đức, thị xã Thuận Thành, | xã | |||||||
19 | Trạm y tế phường Ninh Xá |
27121 | Phường Ninh Xá, thị xã Thuận Thành, | xã | |||||||
20 | Trạm y tế phường Nghĩa Đạo | 27122 | Phường Nghĩa Đạo, thị xã Thuận Thành, | xã | |||||||
21 | Trạm y tế phường Song Liễu |
27123 | Phường Song Liễu, thị xã Thuận Thành, | xã | |||||||
22 | Trạm y tế phường Trạm Lộ | 27116 | Phường Trạm Lộ, thị xã Thuận Thành, | xã | |||||||
huyện Tiên Du | |||||||||||
1 | Phòng khám đa khoa Hà Nội – Bắc Ninh | 27183 | Đường 295 xã Hoàn Sơn – huyện Tiên Du | huyện | |||||||
2 | Phòng khám đa khoa VSip | 27194 | Thôn Đại Vi, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, | huyện | |||||||
3 | Phòng khám đa khoa Việt Đoàn |
27193 | Thôn Long Khám, xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du | huyện | |||||||
4 | Trung tâm y tế huyện Tiên Du |
27002 | Thị trấn Lim, huyện Tiên Du | huyện | |||||||
5 | Trạm y tế Thị trấn Lim | 27079 | Thị trấn Lim, huyện Tiên Du | xã | |||||||
6 | Trạm y tế xã Phú Lâm | 27080 | xã Phú Lâm, huyện Tiên Du | xã | |||||||
7 | Trạm y tế xã Nội Duệ | 27082 | xã Nội Duệ, huyện Tiên Du | xã | |||||||
8 | Trạm y tế xã Liên Bão | 27084 | xã Liên Bão, huyện Tiên Du | xã | |||||||
9 | Trạm y tế xã Hiên Vân | 27085 | xã Hiên Vân, huyện Tiên Du | xã | |||||||
10 | Trạm y tế xã Hoàn Sơn | 27086 | xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du | xã | |||||||
0 | 0 | ||||||||||
11 | Trạm y tế xã Lạc Vệ | 27087 | xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, | xã | |||||||
12 | Trạm y tế xã Việt Đoàn | 27088 | xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du | xã | |||||||
13 | Trạm y tế xã Tân Chi | 27090 | xã Tân Chi, huyện Tiên Du | xã | |||||||
14 | Trạm y tế xã Đại Đồng | 27091 | xã Đại Đồng, huyện Tiên Du | xã | |||||||
15 | Trạm y tế xã Tri Phương |
27092 | xã Tri Phương, huyện Tiên Du | xã | |||||||
16 | Trạm y tế xã Minh Đạo |
27093 | xã Minh Đạo, huyện Tiên Du | xã | |||||||
17 | Trạm y tế xã Cảnh Hưng | 27094 | xã Cảnh Hưng, huyện Tiên Du |
xã | |||||||
18 | Trạm y tế xã Phật Tích | 27089 | xã Phật Tích, huyện Tiên Du | xã | |||||||
Thành phố Từ Sơn | |||||||||||
1 | Phòng khám đa khoa Kinh Bắc – Hà Nội | 27182 | Số 9 – Lô 14 – Khu công nghiệp Tân Hồng Hoàn Sơn – thành phố Từ Sơn |
huyện | |||||||
2 | Phòng khám đa khoa Phúc An thuộc Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 27179 | Phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn |
huyện | |||||||
3 | Trung tâm y tế thành phố Từ Sơn |
27004 | Phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn | huyện | |||||||
4 | Trạm y tế phường Tam Sơn |
27096 | xã Tam Sơn, thành phố Từ Sơn | xã | |||||||
5 | Trạm y tế phường Tương Giang | 27098 | Phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn | xã | |||||||
6 | Trạm y tế phường Tân Hồng |
27103 | Phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn |
xã | |||||||
7 | Trạm y tế phường Phù Chẩn |
27105 | xã Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn | xã | |||||||
8 | Trạm y tế phường Trang Hạ |
27171 | Phường Trang Hạ, Thành phố Tứ Sơn | xã | |||||||
9 | Trạm y tế phường Đông Ngàn | 27095 | Phường Đông Ngàn, thành phố Từ Sơn |
xã | |||||||
10 | Trạm y tế xã Hương Mạc | 27097 | Phường Hương Mạc, thành phố Từ Sơn |
xã | |||||||
11 | Trạm y tế phường Đồng Nguyên | 27101 | Phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn | xã | |||||||
12 | Trạm y tế phường Châu Khê |
27102 | Phường Châu Khê, thành phố Từ Sơn |
xã | |||||||
13 | Trạm y tế phường Đình Bảng | 27104 | Phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn |
xã | |||||||
14 | Trạm y tế phường Đồng Kỵ | 27100 | Phường Đồng Kỵ, thành phố Từ Sơn |
xã | |||||||
15 | Trạm y tế phường Phù Khê | 27099 | Phường Phù Khê, huyện Từ Sơn | xã | |||||||
huyện Yên Phong | |||||||||||
1 | Phòng khám đa khoa Khu công nghiệp Yên Phong | 27172 | Lô CN20 KCN Yên Phong 1, huyện Yên Phong | huyện | |||||||
2 | Phòng khám đa khoa Quang Việt | 27181 | Phố Chờ – TT Chờ – huyện Yên Phong |
huyện | |||||||
3 | Phòng khám đa khoa Hữu Phúc |
27190 | Đường 286, Đông Yên, Đông Phong, Yên Phong | huyện | |||||||
4 | Phòng khám đa khoa An Bình | 27199 | Lô 9 – 14 LK6, Khu nhà ở số 3, Yên Trung, Yên Phong | huyện | |||||||
5 | Trung tâm y tế huyện Yên Phong |
27005 | Thị trấn Chờ, huyện Yên Phong | huyện | |||||||
6 | Trạm y tế xã Tam Giang | 27040 | xã Tam Giang, huyện Yên Phong | xã | |||||||
7 | Trạm y tế xã Dũng Liệt | 27038 | xã Dũng Liệt, huyện Yên Phong | xã |
|
||||||
8 | Trạm y tế xã Tam Đa | 27039 | xã Tam Đa, huyện Yên Phong | xã | |||||||
9 | Trạm y tế xã Yên Trung | 27041 | xã Yên Trung, huyện Yên Phong | xã | |||||||
10 | Trạm y tế xã Thụy Hòa | 27042 | xã Thụy Hòa, huyện Yên Phong | xã | |||||||
11 | Trạm y tế xã Hòa Tiến | 27043 | xã Hòa Tiến, huyện Yên Phong | xã | |||||||
12 | Trạm y tế xã Đông Tiến | 27045 | xã Đông Tiến, huyện Yên Phong | xã | |||||||
13 | Trạm y tế xã Yên Phụ | 27046 | xã Yên Phụ, huyện Yên Phong | xã | |||||||
14 | Trạm y tế xã Đông Phong |
27049 | xã Đông Phong, huyện Yên Phong | xã | |||||||
15 | Trạm y tế xã Văn Môn | 27052 | xã Văn Môn, huyện Yên Phong | xã | |||||||
16 | Trạm y tế xã Đông Thọ | 27053 | xã Đông Thọ, huyện Yên Phong | xã | |||||||
17 | Trạm y tế xã Trung Nghĩa |
27047 | xã Trung Nghĩa, huyện Yên Phong | xã | |||||||
18 | Trạm y tế xã Long Châu | 27050 | xã Long Châu, Yên Phong | xã |