NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC GIANG NHẬN
ĐĂNG KÝ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU NĂM 2024
STT | CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH | GHI CHÚ | |
A | Cơ sở KCB tuyến tỉnh | ||
1 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang | 24011 | Chỉ dành cho đối tượng quy định tại khoản 2, Điều 9 Thông tư số 40/2015/T T-BYT |
2 | Bệnh viện Sản Nhi Bắc Giang | 24022 | Chỉ dành cho trẻ em dưới 6 tuổi |
3 | Phòng Khám Đa khoa – Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh | 24021 | |
4 | Phòng Khám Đa khoa – Bệnh viện Phục hồi Chức năng tỉnh | 24012 | |
5 | Phòng Khám Đa khoa – Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh | 24280 | |
6 | Phòng Khám Đa khoa – Bệnh viện Nội tiết | 24023 | |
B | Cơ sở KCB tuyến huyện và tương đương | ||
1 | Trung tâm Y tế huyện Lục Ngạn | 24017 | |
2 | Trung tâm Y tế huyện Sơn Động | 24004 | |
3 | Trung tâm Y tế huyện Lục Nam | 24003 | |
4 | Trung tâm Y tế huyện Lạng Giang | 24008 | |
5 | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế | 24002 | |
6 | Trung tâm Y tế huyện Hiệp Hoà | 24007 | |
7 | Trung tâm Y tế huyện Việt Yên | 24009 | |
8 | Trung tâm Y tế huyện Tân Yên | 24006 | |
9 | Trung tâm Y tế huyện Yên Dũng | 24010 | |
10 | Bệnh viện Đa khoa Sông Thương | 24020 | |
11 | Bệnh viện 110 – Cơ sở 2 | 24019 | |
12 | Bệnh viện Đa khoa Sơn Uyên | 24276 | |
13 | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hà Nội – Bắc Giang | 24262 | |
14 | Bệnh viện Y học cổ truyền LanQ | 24261 | |
15 | Phòng khám Đa khoa GTVT Bắc Giang | 24015 | |
16 | Phòng khám Đa khoa GTVT Bắc Giang – Cơ sở 2 | 24024 | |
17 | Phòng khám Đa khoa Khu vực Mỏ Trạng | 24264 | |
18 | Phòng khám Đa khoa chất lượng cao Tân Mỹ | 24273 | |
19 | Phòng khám Đa khoa chất lượng cao Bích Động | 24272 | |
20 | Phòng khám Đa khoa Bảo Minh | 24025 | |
21 | Bệnh viện Đa khoa tư nhân Tân Dân | 24266 | |
22 | Bệnh viện Đa khoa Bắc Thăng Long | 24278 | |
23 | Bệnh viện Đa khoa Anh Quất | 24274 | |
24 | Bệnh viện Đa khoa Bố Hạ | 24269 | |
25 | Bệnh viện YHCT Ngọc Thiện | 24277 | |
26 | Bệnh viện Đa khoa Hùng Cường | 24275 | |
27 | Ban y tế Công an tỉnh | 24016 | |
28 | Phòng khám Đa khoa Thanh Xuân | 24283 | |
29 | Phòng khám Đa khoa Hợp Nhất | 24286 | |
30 | Phòng khám Đa khoa Thăng Long | 24285 | |
31 | Phòng khám Đa khoa Xuân Mai | 24288 | |
32 | Phòng khám Đa khoa Khu công nghiệp Việt Yên | 24289 | |
33 | Phòng khám Đa khoa Quốc tế An Việt | 24291 | |
34 | Phòng khám Đa khoa Đức Giang | 24292 | |
35 | Phòng khám Đa khoa Công Vĩnh | 24293 | |
36 | Bệnh viện YHCT Phúc Thượng | 24294 | |
37 | Phòng khám Đa khoa Mỹ Phát | 24296 | |
38 | Bệnh viện YHCT Tâm Phúc | 24298 | |
39 | Phòng khám Đa khoa Tâm Việt | 24297 | |
40 | Phòng khám Đa khoa Bác sĩ Đăng Khoa | 24295 | |
41 | Phòng khám Đa khoa Lan Sơn | 24299 | |
42 | Phòng khám Đa khoa An Hà | 24301 | |
43 | Phòng khám Đa khoa Trường Đăng | 24300 | |
44 | Bệnh viện YHCT Hùng Vương | 24302 | |
45 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao Tuệ Tâm | 24528 | |
46 | Phòng khám đa khoa An Bình | 24529 | |
47 | Phòng khám đa khoa Trung Tín | 24530 | |
48 | Phòng khám đa khoa Anh Quất | 24533 | |
C. | Cơ sở KCB tuyến xã và tương đương tuyến xã | ||
197 xã, thị trấn trên địa bàn tỉnh | |||
I. | HUYỆN | SƠN ĐỘNG | 17 TYT |
1 | Trạm y tế Xã | Vĩnh An | |
2 | Trạm y tế Xã | Tuấn Đạo | |
3 | Trạm y tế Xã | Long Sơn | |
4 | Trạm y tế Xã | Lệ Viễn | |
5 | Trạm y tế Xã | An Lạc | |
6 | Trạm y tế Xã | Cẩm Đàn | |
7 | Trạm y tế Xã | Hữu Sản | |
8 | Trạm y tế Xã | Đại Sơn | |
9 | Trạm y tế Xã | Thanh Luận | |
10 | Trạm y tế Xã | Giáo Liêm | |
11 | Trạm y tế Xã | An Bá | |
12 | Trạm y tế Xã | Dương Hưu | |
13 | Trạm y tế Xã | Vân Sơn | |
14 | Trạm y tế TT | Tây Yên Tử | |
15 | Trạm y tế TT | An Châu | |
16 | Trạm y tế Xã | Yên Định | |
17 | Trạm y tế Xã | Phúc Sơn | |
II. | HUYỆN | LỤC NGẠN | 29 TYT |
1 | Trạm y tế Xã | Hồng Giang | |
2 | Trạm y tế Xã | Kiên Lao | |
3 | Trạm y tế TT | Chũ | |
4 | Trạm y tế Xã | Phong Minh | |
5 | Trạm y tế Xã | Trù Hựu | |
6 | Trạm y tế Xã | Biên Sơn | |
7 | Trạm y tế Xã | Phượng Sơn | |
8 | Trạm y tế Xã | Quý Sơn | |
9 | Trạm y tế Xã | Thanh Hải | |
10 | Trạm y tế Xã | Tân Quang | |
11 | Trạm y tế Xã | Đèo Gia | |
12 | Trạm y tế Xã | Tân Lập | |
13 | Trạm y tế Xã | Kiên Thành | |
14 | Trạm y tế Xã | Giáp Sơn | |
15 | Trạm y tế Xã | Tân Mộc | |
16 | Trạm y tế Xã | Mỹ An | |
17 | Trạm y tế Xã | Xa Lý | |
18 | Trạm y tế Xã | Kim Sơn | |
19 | Trạm y tế Xã | Cấm Sơn | |
20 | Trạm y tế Xã | Tân Sơn | |
21 | Trạm y tế Xã | Phú Nhuận | |
22 | Trạm y tế Xã | Phong Vân | |
23 | Trạm y tế Xã | Sơn Hải | |
24 | Trạm y tế Xã | Hộ Đáp | |
25 | Trạm y tế Xã | Đồng Cốc | |
26 | Trạm y tế Xã | Tân Hoa | |
27 | Trạm y tế Xã | Biển Động | |
28 | Trạm y tế Xã | Phì Điền | |
29 | Trạm y tế Xã | Nam Dương | |
III. | HUYỆN | LỤC NAM | 25 TYT |
1 | Trạm y tế Xã | Lục Sơn | |
2 | Trạm y tế Xã | Nghĩa Phương | |
3 | Trạm y tế Xã | Chu Điện | |
4 | Trạm y tế Xã | Bảo Đài | |
5 | Trạm y tế Xã | Đông Phú | |
6 | Trạm y tế TT | Đồi Ngô | |
7 | Trạm y tế Xã | Vô Tranh | |
8 | Trạm y tế Xã | Lan Mẫu | |
9 | Trạm y tế Xã | Yên Sơn | |
10 | Trạm y tế Xã | Khám Lạng | |
11 | Trạm y tế Xã | Đan Hội | |
12 | Trạm y tế Xã | Bình Sơn | |
13 | Trạm y tế Xã | Thanh Lâm | |
14 | Trạm y tế Xã | Cương Sơn | |
15 | Trạm y tế Xã | Phương Sơn | |
16 | Trạm y tế Xã | Tiên Nha | |
17 | Trạm y tế Xã | Cẩm Lý | |
18 | Trạm y tế Xã | Trường Sơn | |
19 | Trạm y tế Xã | Bắc Lũng | |
20 | Trạm y tế Xã | Vũ Xá | |
21 | Trạm y tế Xã | Bảo Sơn | |
22 | Trạm y tế Xã | Huyền Sơn | |
23 | Trạm y tế Xã | Tam Dị | |
24 | Trạm y tế Xã | Đông Hưng | |
25 | Trạm y tế Xã | Trường Giang | |
IV. | HUYỆN | LẠNG GIANG | 21 TYT |
1 | Trạm y tế Xã | Tân Hưng | |
2 | Trạm y tế Xã | Tiên Lục | |
3 | Trạm y tế Xã | Tân Dĩnh | |
4 | Trạm y tế Xã | Mỹ Hà | |
5 | Trạm y tế Xã | Tân Thanh | |
6 | Trạm y tế Xã | Đào Mỹ | |
7 | Trạm y tế Xã | Đại Lâm | |
8 | Trạm y tế Xã | An Hà | |
9 | Trạm y tế Xã | Xương Lâm | |
10 | Trạm y tế Xã | Thái Đào | |
11 | Trạm y tế Xã | Hương Lạc | |
12 | Trạm y tế TT | Vôi | |
13 | Trạm y tế Xã | Hương Sơn | |
14 | Trạm y tế Xã | Mỹ Thái | |
15 | Trạm y tế Xã | Quang Thịnh | |
16 | Trạm y tế Xã | Dương Đức | |
17 | Trạm y tế Xã | Xuân Hương | |
18 | Trạm y tế Xã | Nghĩa Hưng | |
19 | Trạm y tế Xã | Nghĩa Hoà | |
20 | Trạm y tế Xã | Yên Mỹ | |
21 | Trạm y tế TT | Kép | |
V. | HUYỆN | YÊN THẾ | 19 TYT |
1 | Trạm y tế Xã | Tiến Thắng | |
2 | Trạm y tế Xã | Đồng Lạc | |
3 | Trạm y tế Xã | Xuân Lương | |
4 | Trạm y tế Xã | Tam Hiệp | |
5 | Trạm y tế Xã | Đồng Tiến | |
6 | Trạm y tế Xã | Tân Sỏi | |
7 | Trạm y tế Xã | Đồng Kỳ | |
8 | Trạm y tế Xã | Đồng Hưu | |
9 | Trạm y tế TT | Phồn Xương | |
10 | Trạm y tế Xã | Tam Tiến | |
11 | Trạm y tế Xã | Đồng Vương | |
12 | Trạm y tế TT | Bố Hạ | |
13 | Trạm y tế Xã | Hương Vĩ | |
14 | Trạm y tế Xã | An Thượng | |
15 | Trạm y tế Xã | Canh Nậu | |
16 | Trạm y tế Xã | Tân Hiệp | |
17 | Trạm y tế Xã | Đồng Tâm | |
18 | Trạm y tế Xã | Hồng Kỳ | |
19 | Trạm y tế Xã | Đông Sơn | |
VI. | HUYỆN | TÂN YÊN | 22 TYT |
1 | Trạm y tế Xã | Hợp Đức | |
2 | Trạm y tế Xã | Tân Trung | |
3 | Trạm y tế Xã | Song Vân | |
4 | Trạm y tế Xã | Việt Lập | |
5 | Trạm y tế Xã | Ngọc Châu | |
6 | Trạm y tế Xã | Lam Cốt | |
7 | Trạm y tế Xã | Liên Sơn | |
8 | Trạm y tế Xã | Quế Nham | |
9 | Trạm y tế Xã | Ngọc Lý | |
10 | Trạm y tế Xã | Đại Hoá | |
11 | Trạm y tế Xã | Quang Tiến | |
12 | Trạm y tế Xã | Ngọc Vân | |
13 | Trạm y tế Xã | Phúc Hoà | |
14 | Trạm y tế Xã | Cáo Xá | |
15 | Trạm y tế TT | Cao Thượng | |
16 | Trạm y tế Xã | Liên Chung | |
17 | Trạm y tế Xã | Ngọc Thiện | |
18 | Trạm y tế Xã | Phúc Sơn | |
19 | Trạm y tế TT | Nhã Nam | |
20 | Trạm y tế Xã | Lan Giới | |
21 | Trạm y tế Xã | An Dương | |
22 | Trạm y tế Xã | Việt Ngọc | |
VII. | HUYỆN | HIỆP HOÀ | 25 TYT |
1 | Trạm y tế Xã | Đoan Bái | |
2 | Trạm y tế Xã | Đông Lỗ | |
3 | Trạm y tế Xã | Hoà Sơn | |
4 | Trạm y tế Xã | Thường Thắng | |
5 | Trạm y tế Xã | Hoàng Lương | |
6 | Trạm y tế Xã | Thái Sơn | |
7 | Trạm y tế Xã | Thanh Vân | |
8 | Trạm y tế Xã | Danh Thắng | |
9 | Trạm y tế Xã | Lương Phong | |
10 | Trạm y tế Xã | Xuân Cẩm | |
11 | Trạm y tế Xã | Ngọc Sơn | |
12 | Trạm y tế Xã | Châu Minh | |
13 | Trạm y tế Xã | Hùng Sơn | |
14 | Trạm y tế Xã | Mai Trung | |
15 | Trạm y tế Xã | Đại Thành | |
16 | Trạm y tế Xã | Hoàng An | |
17 | Trạm y tế Xã | Hương Lâm | |
18 | Trạm y tế Xã | Hoàng Thanh | |
19 | Trạm y tế Xã | Hoàng Vân | |
20 | Trạm y tế TT | Thắng | |
21 | Trạm y tế Xã | Quang Minh | |
22 | Trạm y tế Xã | Đồng Tân | |
23 | Trạm y tế Xã | Mai Đình | |
24 | Trạm y tế Xã | Bắc Lý | |
25 | Trạm y tế Xã | Hợp Thịnh | |
VIII. | HUYỆN | VIỆT YÊN | 17 TYT |
1 | Trạm y tế Xã | Nghĩa Trung | |
2 | Trạm y tế Xã | Tăng Tiến | |
3 | Trạm y tế Xã | Trung Sơn | |
4 | Trạm y tế Xã | Hồng Thái | |
5 | Trạm y tế Xã | Tiên Sơn | |
6 | Trạm y tế Xã | Vân Trung | |
7 | Trạm y tế Xã | Việt Tiến | |
8 | Trạm y tế Xã | Tự Lan | |
9 | Trạm y tế Xã | Ninh Sơn | |
10 | Trạm y tế Xã | Quảng Minh | |
11 | Trạm y tế Xã | Quang Châu | |
12 | Trạm y tế Xã | Vân Hà | |
13 | Trạm y tế Xã | Minh Đức | |
14 | Trạm y tế Xã | Thượng Lan | |
15 | Trạm y tế Xã | Hương Mai | |
16 | Trạm y tế TT | Bích Động | |
17 | Trạm y tế TT | Nếnh | |
IX. | HUYỆN | YÊN DŨNG | 18 TYT |
1 | Trạm y tế Xã | Đồng Việt | |
2 | Trạm y tế Xã | Đức Giang | |
3 | Trạm y tế Xã | Xuân Phú | |
4 | Trạm y tế Xã | Hương Gián | |
5 | Trạm y tế Xã | Lãng Sơn | |
6 | Trạm y tế Xã | Quỳnh Sơn | |
7 | Trạm y tế Xã | Yên Lư | |
8 | Trạm y tế Xã | Tư Mại | |
9 | Trạm y tế Xã | Tiến Dũng | |
10 | Trạm y tế Xã | Tiền Phong | |
11 | Trạm y tế Xã | Nội Hoàng | |
12 | Trạm y tế Xã | Cảnh Thuỵ | |
13 | Trạm y tế Xã | Đồng Phúc | |
14 | Trạm y tế Xã | Lão Hộ | |
15 | Trạm y tế Xã | Tân Liễu | |
16 | Trạm y tế TT | Nham Biền | |
17 | Trạm y tế Xã | Trí yên | |
18 | Trạm y tế TT | Tân An | |
X. | THÀNH PHỐ | BẮC GIANG | 04 TYT |
1 | Trạm y tế Xã | Tân Tiến | |
2 | Trạm y tế Xã | Dĩnh Trì | |
3 | Trạm y tế Xã | Đồng Sơn | |
4 | Trạm y tế Xã | Song Khê |