NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB BHYT TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU NĂM 2024
(Kèm theo Công văn số 1733/BHXH-GĐBHYT ngày 09/11/2023 của BHXH tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu)
STT | Cơ sở y tế | Mã cơ sở y tế | Hạng BV | Địa chỉ | Ghi chú |
I | Thành phố Vũng Tàu | ||||
1 | Bệnh viện Vũng Tàu | 77001 | Hạng 2 | số 27 đường 2/9, phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Đăng ký cần có điều kiện |
2 | Trung tâm y tế TP. Vũng Tàu | 77004 | Hạng 3 | 278 đường Lê Lợi – phường 7 – Tp Vũng Tàu | |
3 | Trung tâm y tế Vietsovpetro | 77036 | Hạng 3 | 02 Pasteur, Phường 7, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
Đăng ký cần có điều kiện |
4 | Trạm y tế Xã Long Sơn | 77012 | Hạng 4 | Xã Long Sơn – TP Vũng Tàu | |
5 | Trạm y tế Phường Thắng Nhì | 77045 | Hạng 4 | Phường Thắng Nhì – TP Vũng Tàu – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | |
6 | Trạm y tế Phường 7 | 77046 | Hạng 4 | Phường 7-Thành phố Vũng Tàu | |
7 | Trạm y tế Phường 8 | 77047 | Hạng 4 | Phường 8 – TP Vũng Tàu | |
8 | Trạm y tế Phường 9 | 77052 | Hạng 4 | Phường 9-Thành phố Vũng Tàu | |
9 | Trạm y tế Phường 1 | 77068 | Hạng 4 | Phường 1 – TP Vũng Tàu | |
10 | Trạm y tế Phường 2 | 77069 | Hạng 4 | Phường 2-Thành phố Vũng Tàu | |
11 | Trạm y tế Phường 3 | 77070 | Hạng 4 | Phường 3 – TP Vũng Tàu | |
12 | Trạm y tế Phường 4 | 77071 | Hạng 4 | Phường 4 – TP Vũng Tàu | |
13 | Trạm y tế Phường 5 | 77072 | Hạng 4 | Phường 5 – TP Vũng Tàu | |
14 | Trạm y tế Phường Thắng Nhất | 77080 | Hạng 4 | Phường Thắng Nhất – TP Vũng Tàu – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | |
15 | Trạm y tế Phường 10 | 77081 | Hạng 4 | Phường 10-Thành phố Vũng Tàu | |
16 | Trạm y tế Phường 11 | 77082 | Hạng 4 | Phường 11 – TP Vũng Tàu | |
17 | Trạm y tế Phường 12 | 77083 | Hạng 4 | Phường 12 – TP Vũng Tàu | |
18 | Trạm y tế Phường Thắng Tam | 77084 | Hạng 4 | Phường Thắng Tam – TP Vũng Tàu – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | |
19 | Trạm y tế Phường Nguyễn An Ninh | 77085 | Hạng 4 | Phường Nguyễn An Ninh-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
20 | Trạm y tế Phường Rạch Rừa | 77086 | Hạng 4 | Phường Rạch Rừa-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
21 | Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Thiên Nam |
77121 | Hạng 3 | Số 192 đường 3/2, phường 10, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
22 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn – Vũng Tàu |
77122 | Hạng 3 | 744 Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | |
23 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Vũng Tàu |
77136 | Hạng 3 | 205-207 Nguyễn Văn Trỗi, phường 4, thành phố Vũng Tàu | |
24 | Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn 5 | 77150 | Hạng 3 | 637C đường 30/4, KCN Đông Xuyên, P Rạch Dừa, TP Vũng Tàu | |
II | Thành phố Bà Rịa | ||||
25 | Bệnh viện Bà Rịa | 77003 | Hạng 2 | 686 Võ Văn Kiệt, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
Đăng ký cần có điều kiện |
26 | Trung tâm y tế Thành phố Bà Rịa | 77010 | Hạng 3 | Số 57 Nguyễn Thanh Đằng, phường Phước Hiệp, thành phố Bà Rịa |
|
27 | Trạm y tế Phường Phước Hưng | 77014 | Hạng 4 | Phường Phước Hưng – TP Bà Rịa – Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
28 | Trạm y tế Phường Phước Hiệp | 77087 | Hạng 4 | Phường Phước Hiệp – TP Bà Rịa | |
29 | Trạm y tế Phường Phước Nguyên | 77088 | Hạng 4 | Phường Phước Nguyên – TP Bà Rịa – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
30 | Trạm y tế Phường Long Toàn | 77089 | Hạng 4 | Phường Long Toàn – TP Bà Rịa | |
31 | Trạm y tế Phường Phước Trung | 77090 | Hạng 4 | Phường Phước Trung – TP Bà Rịa – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
32 | Trạm y tế Phường Long Hương | 77091 | Hạng 4 | Phường Long Hương – TP Bà Rịa – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | |
33 | Trạm y tế Phường Kim Dinh | 77092 | Hạng 4 | Phường Kim Dinh – TP Bà Rịa | |
34 | Trạm y tế xã Long Phước | 77093 | Hạng 4 | Xã Long Phước – TP Bà Rịa | |
35 | Trạm y tế xã Hòa Long | 77095 | Hạng 4 | Xã Hoà Long – TP Bà Rịa | |
36 | Trạm y tế Phường Long Tâm | 77096 | Hạng 4 | Phường Long Tâm – TP Bà Rịa | |
37 | Trạm y tế xã Tân Hưng | 77097 | Hạng 4 | Xã Tân Hưng – TP Bà Rịa | |
38 | Phòng khám đa khoa Bình An | 77114 | Hạng 3 | 372 Hùng Vương, khu phố 1, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa | |
39 | Bệnh xá Công an tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77124 | Hạng 3 | Số 15 Trường Chinh, phường Phước Trung, thành phố Bà Rịa | Đăng ký cần có điều kiện |
40 | Phòng khám đa khoa Thiên Ân | 77134 | Hạng 3 | Số 10 Trần Hưng Đạo, phường Phước Hiệp, thành phố Bà Rịa | |
41 | Phòng khám đa khoa Bình An Cơ sở 2 | 77154 | Hạng 3 | Số 01 Hoàng Hoa Thám, khu phố 1, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa | |
42 | Phòng khám đa khoa Đồng Tâm – Công ty TNHH Đồng Tâm Medical | 77155 | Hạng 3 | 1004 – 1006 Phạm Hùng, phường Long Toàn, thành phố Bà Rịa | |
III | Huyện Châu Đức | ||||
43 | Trung tâm y tế huyện Châu Đức | 77008 | Hạng 3 | Số 335 Lê Hồng Phong, thị Trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
|
44 | Trạm y tế Xã Suối Nghệ | 77017 | Hạng 4 | Thôn Suối Nghệ, Xã Suối Nghệ – huyện Châu Đức – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
45 | Phòng khám đa khoa Đông Tây | 77025 | Hạng 3 | Ấp Vĩnh Bình, xã Bình Giã, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | |
46 | Trạm y tế Xã Bình Ba | 77039 | Hạng 4 | Tổ 6, ấp Bình Đức, Xã Bình Ba – huyện Châu Đức – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
47 | Trạm y tế Xã Xuân Sơn | 77040 | Hạng 4 | Thôn Quảng Giao, Xã Xuân Sơn – huyện Châu Đức – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
48 | Trạm y tế Xã Xà Bang | 77049 | Hạng 4 | Ấp Liên Lộc, Xã Xà Bang – huyện Châu Đức – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
49 | Trạm y tế Xã Quảng Thành | 77057 | Hạng 4 | Ấp Công Thành, Xã Quảng Thành – huyện Châu Đức – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
50 | Trạm y tế Xã Suối Rao | 77058 | Hạng 4 | Xã Suối Rao – huyện Châu Đức | |
51 | Trạm y tế Xã Kim Long | 77059 | Hạng 4 | Thôn Lạc Long, Xã Kim Long – huyện Châu Đức – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
52 | Trạm y tế Xã Láng Lớn | 77060 | Hạng 4 | Thôn Sông Xoài 3, Xã Láng Lớn – huyện Châu Đức – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
53 | Trạm y tế Xã Đá Bạc | 77061 | Hạng 4 | Thôn Phú Sơn, Xã Đá Bạc – huyện Châu Đức – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
54 | Trạm y tế Xã Bình Giã | 77062 | Hạng 4 | Ấp Gia Hòa, Xã Bình Giã – huyện Châu Đức – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
55 | Trạm y tế Xã Sơn Bình | 77063 | Hạng 4 | Thôn Tân lập, Xã Sơn Bình – huyện Châu Đức – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
56 | Trạm y tế Xã Ngãi Giao | 77064 | Hạng 4 | Khu phố 2, Thị Trấn Ngãi Giao – huyện Châu Đức – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
57 | Trạm y tế Xã Nghĩa Thành | 77065 | Hạng 4 | Thôn Quảng Thành, Xã Nghĩa Thành – huyện Châu Đức – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
58 | Trạm y tế Xã Bình Trung | 77066 | Hạng 4 | Thôn 6, Xã Bình Trung – huyện Châu Đức – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
59 | Trạm y tế Xã Cù Bị | 77067 | Hạng 4 | Thôn Đồng Tiến, Xã Cù Bị – huyện Châu Đức – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
60 | Trạm y tế Xã Bàu Chinh | 77098 | Hạng 4 | Thôn Tân Hiệp, Xã Bàu Chinh – huyện Châu Đức – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
61 | Công ty TNHH Dịch vụ y tế – Phòng khám đa khoa Suối Nghệ |
77132 | Hạng 3 | Tổ 10, thôn Đức Mỹ, xã Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
62 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Châu Đức | 77152 | Hạng 3 | Số 39, Thôn Đức Mỹ, Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu, Việt Nam |
|
IV | Huyện Xuyên Mộc | ||||
63 | Trung tâm Y tế huyện Xuyên Mộc | 77006 | Hạng 2 | Số 338, Quốc Lộ 55, Thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc | |
64 | Trạm y tế Xã Bưng Riềng | 77026 | Hạng 4 | Xã Bưng Riềng – huyện Xuyên Mộc – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
65 | Trạm y tế Xã Bình Châu | 77027 | Hạng 4 | Xã Bình Châu – huyện Xuyên Mộc – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
66 | Trạm y tế Xã Bông Trang | 77028 | Hạng 4 | Xã Bông Trang – huyện Xuyên Mộc – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
67 | Trạm y tế Xã Phước Tân | 77043 | Hạng 4 | Xã Phước Tân – huyện Xuyên Mộc – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
68 | Trạm y tế xã Hòa Hội | 77044 | Hạng 4 | Xã Hòa Hội – huyện Xuyên Mộc | |
69 | Trạm y tế Xã Bàu Lâm | 77048 | Hạng 4 | Xã Bàu Lâm – huyện Xuyên Mộc | |
70 | Trạm y tế thị trấn Phước Bửu | 77050 | Hạng 4 | Thị Trấn Phước Bửu – huyện Xuyên Mộc – tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu | |
71 | Trạm y tế Xã Phước Thuận | 77051 | Hạng 4 | Xã Phước Thuận – huyện Xuyên Mộc – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
72 | Trạm y tế Xã Hòa Hưng | 77073 | Hạng 4 | Xã Hòa Hưng – huyện Xuyên Mộc – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
73 | Trạm y tế Xã Tân Lâm | 77075 | Hạng 4 | Xã Tân Lâm – huyện Xuyên Mộc | |
74 | Trạm y tế Xã Xuyên Mộc | 77099 | Hạng 4 | Xã Xuyên Mộc – huyện Xuyên Mộc – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
75 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn |
77120 | Hạng 3 | Số 1139 ấp Phú Thọ, xã Hòa Hiệp, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | |
76 | Trạm y tế Xã Hòa Bình | 77125 | Hạng 4 | ấp 3, xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. |
|
77 | Trạm y tế Xã Hòa Hiệp | 77126 | Hạng 4 | xã Hòa Hiệp, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu. | |
78 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn-Bà Rịa Vũng Tàu |
77137 | Hạng 3 | Số 58 Quốc lộ 55, ấp Thạnh Sơn 1A, xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc |
|
79 | Phòng khám đa khoa Phúc Gia Khang 1 – Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Phúc Gia Khang 1 |
77156 | Hạng 3 | Ấp Thạnh Sơn 2B, Xã Phước Tân, Huyện Xuyên Mộc | |
V | Huyện Long Điền | ||||
80 | Trung tâm Y tế Huyện Long Điền | 77005 | Hạng 3 | Ấp An Thanh, Xã An Ngãi, Huyện Long Điền | |
81 | Trung tâm Điều Dưỡng Thương Binh và Người có công Long Đất |
77013 | Hạng 4 | TTLong Hải, huyện Long Điền | Đăng ký cần có điều kiện |
82 | Trạm y tế xã An Ngãi | 77016 | Hạng 4 | Ấp An Phước, Xã An Ngãi – huyện Long Điền – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
83 | Trạm y tế Xã Tam Phước | 77032 | Hạng 4 | Ấp Phước Hưng, Xã Tam Phước – huyện Long Điền – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
84 | Phòng khám khu vực Long Hải | 77033 | Hạng 3 | Khu phố Hải Lộc, Thị Trấn Long Hải – huyện Long Điền – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
85 | Trạm y tế xã Phước Hưng | 77054 | Hạng 4 | Ấp Lò Vôi, Xã Phước Hưng – huyện Long Điền – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
86 | Trạm y tế thị trấn Long Điền | 77055 | Hạng 4 | Kp. Long An, Thị Trấn Long Điền – huyện Long Điền – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
87 | Trạm y tế xã An Nhứt | 77056 | Hạng 4 | Ấp An Lạc, Xã An Nhứt – huyện Long Điền – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
88 | Trạm y tế thị trấn Long Hải | 77100 | Hạng 4 | Thị trấn Long Hải-Huyện Long Điền-Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
89 | Trạm y tế Phước Tỉnh | 77101 | Hạng 4 | Xã Phước Tỉnh – huyện Long Điền – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
90 | Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn 3 | 77133 | Hạng 3 | Số 19, tổ 1, ấp Hải Sơn, xã Phước Hưng, huyện Long Điền |
|
VI | Huyện Đất Đỏ | ||||
91 | Trung tâm Y tế huyện Đất Đỏ | 77076 | Hạng 3 | Ấp Phước Lộc – huyện Đất Đỏ | |
92 | Trạm y tế thị trấn Đất Đỏ | 77015 | Hạng 4 | KP.Thanh Bình – huyện Đất Đỏ | |
93 | Trạm y tế xã Lộc An | 77029 | Hạng 4 | Ấp An Hải – huyện Đất Đỏ | |
94 | Trạm y tế xã Phước Hội | 77030 | Hạng 4 | Ấp Hội Mỹ, Xã Phước Hội – huyện Đất Đỏ – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
95 | Trạm y tế xã Láng Dài | 77031 | Hạng 4 | Ấp Thanh An, Xã Láng Dài – huyện Đất Đỏ – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
96 | Trạm y tế xã Phước Long Thọ | 77037 | Hạng 4 | Ấp Phước Trung, Xã Phước Long Thọ – huyện Đất Đỏ – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
97 | Trạm y tế xã Long Tân | 77038 | Hạng 4 | Ấp Tân Hiệp, Xã Long Tân – huyện Đất Đỏ – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
98 | Trạm y tế xã Long Mỹ | 77053 | Hạng 4 | Xã Long Mỹ – huyện Đất Đỏ | |
99 | Trạm y tế thị trấn Phước Hải | 77128 | Hạng 4 | khu phố Hải Sơn, thị trấn Phước Hải, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. |
|
VII | Thị xã Phú Mỹ | ||||
100 | Trung tâm y tế thị xã Phú Mỹ | 77007 | Hạng 3 | 106 Trường Chinh, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
101 | Trạm y tế Phường Phước Hòa | 77019 | Hạng 4 | Phường Phước Hoà – Thị xã Phú Mỹ – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
102 | Trạm y tế Phường Mỹ Xuân | 77020 | Hạng 4 | Phường Mỹ Xuân – Thị xã Phú Mỹ – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
103 | Trạm y tế Phường Hắc Dịch | 77021 | Hạng 4 | Phường Hắc Dịch – Thị xã Phú Mỹ – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | |
104 | Trạm y tế xã Sông Xoài | 77022 | Hạng 4 | Xã Sông Xoài – Thị xã Phú Mỹ | |
105 | Trạm y tế xã Tóc Tiên | 77023 | Hạng 4 | Xã Tóc Tiên – Thị xã Phú Mỹ | |
106 | Trạm y tế xã Châu Pha | 77024 | Hạng 4 | Xã Châu Pha – Thị xã Phú Mỹ | |
107 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Việt Tâm |
77074 | Hạng 3 | Quốc lộ 51, khu phố Phước Thạnh, phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ xã Phú Mỹ | |
108 | Trạm y tế Xã Tân Hòa | 77077 | Hạng 4 | Xã Tân Hoà – Thị xã Phú Mỹ | |
109 | Trạm y tế Phường Tân Phước | 77078 | Hạng 4 | Phường Tân Phước – Thị xã Phú Mỹ – tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | |
110 | Trạm y tế Phường Phú Mỹ | 77102 | Hạng 4 | Phường Phú Mỹ – Thị xã Phú Mỹ | |
111 | Trạm y tế xã Tân Hải | 77103 | Hạng 4 | Xã Tân Hải – Thị xã Phú Mỹ | |
112 | Phòng khám đa khoa Mỹ Xuân – Công ty TNHH Triệu Anh Quân |
77113 | Hạng 3 | Khu phố Phú Hà, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
113 | Phòng khám đa khoa Đức Ân – Sài Gòn – Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Đức Ân – Sài Gòn |
77115 | Hạng 3 | Tổ 2, ấp Tân Phú, xã Châu Pha, thị xã Phú Mỹ | |
114 | Phòng khám đa khoa Vạn Thành Sài Gòn – Chi nhánh Công ty TNHH Vạn Thành Sài Gòn |
77116 | Hạng 3 | 306 đường Độc Lập, KP Quảng Phú, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | |
115 | Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn 2 | 77127 | Hạng 3 | Số 1139 Quốc lộ 51, ấp Phước Hiệp, xã Tân Hòa, thị xã Phú Mỹ |
|
116 | Phòng khám đa khoa Vạn Tâm – Phước Hòa |
77129 | Hạng 3 | QL 51, tổ 14, khu phố Hải Sơn, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ |
|
117 | Phòng khám đa khoa Asia Phú Mỹ | 77131 | Hạng 3 | Tổ 1, khu phố Mỹ Tân, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
118 | Phòng khám đa khoa Đại Tòng Lâm | 77153 | Hạng 3 | Đường Cách Mạng Tháng Tám (Đường 80), khu phố Tân Phú, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
VIII | Huyện Côn Đảo | ||||
119 | Trung tâm y tế Quân Dân Y Huyện Côn Đảo |
77009 | Hạng 3 | Đường Lê Hồng Phong, huyện Côn Đảo |