NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU
(Ban hành kèm theo công văn số 2433/BHXH-GĐBHYT ngày 03/11/2022 của BHXH thành phố Hải Phòng)
STT | Mã | Tên | Địa chỉ | Tuyến CMKT | Ghi chú |
BHXH Thành phố | |||||
1 | 31-021 | Ban Bảo vệ chăm sóc sức khoẻ cán bộ TP | Số 1 đường Nhà Thương, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân | Tỉnh | Chỉ tiếp nhận đối tượng KCB BĐ thuộc Thành ủy quản lý |
2 | 31-168 | Bệnh viện Trường Đại học Y Hải Phòng | Số 255C đường Lạch Tray, Phường Đồng Quốc Bình, Ngô Quyền | Tỉnh | |
3 | 31-016 | Cục hậu cần Hải Quân – Viện Y học Hải Quân | Số 3 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh | Tỉnh | |
4 | 31-142 | Viện Y học biển | Đại lộ Võ Nguyên Giáp, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân | Tỉnh | |
5 | 31-307 | Bệnh viện đa khoa Hồng Phúc | Số 05 Hồ Xuân Hương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng | Huyện | |
6 | 31-336 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Hải Phòng – Vĩnh Bảo | Khu phố Tân Hòa, TT Vĩnh Bảo | Huyện | |
7 | 31-324 | Bệnh viện Quốc tế Green | Số 738 Nguyễn Văn Linh, Niệm Nghĩa, Lê Chân | Huyện | |
8 | 31-338 | Bệnh viện Quốc tế Sản Nhi Hải Phòng | 124 Nguyễn Đức Cảnh | Huyện | Chỉ tiếp nhận KCB BĐ đối với trẻ em dưới 06 tuổi nội tỉnh |
9 | 31-300 | Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức | 136 Hoàng Quốc Việt, Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An | Huyện | |
10 | 31-331 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Hải Phòng | Tổ 31, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân | Huyện | |
11 | 31-313 | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng | Số 124 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân | Huyện | |
BHXH quận Hồng Bàng | |||||
12 | 31-002 | Trung tâm y tế quận Hồng Bàng | Số 34 Kỳ Đồng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng | Huyện | |
13 | 31-329 | Phòng khám đa khoa Hải Phòng | Số 33 Kỳ Đồng, phường Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng | Huyện | |
14 | 31-155 | Trạm Y tế Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hải Phòng | Số 32 Nguyễn Đức Cảnh, phường An Biên, quận Lê Chân | Xã | Chỉ tiếp nhận KCB BĐ đối với lao động làm việc tại đơn vị |
BHXH quận Ngô Quyền | |||||
15 | 31-003 | Bệnh viện đa khoa quận Ngô Quyền | Số 21 Lê Lợi, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền | Huyện | |
16 | 31-017 | Bệnh viện Công an thành phố Hải Phòng | 322 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền | Huyện | |
17 | 31-037 | Phòng khám đa khoa 81 Đà Nẵng | 81 đường Đà Nẵng – Phường Cầu Tre – Quận Ngô Quyền | Huyện | |
18 | 31-018 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm y tế CTCP Cảng Hải phòng | 23 Lương Khánh Thiện – Phường Lương Khánh Thiện – Quận Ngô Quyền | Huyện | Chỉ tiếp nhận KCB BĐ đối với cán bộ công nhân viên chức của một số đơn vị trực thuộc ngành giao thông vận tải |
BHXH quận Lê Chân | |||||
19 | 31-004 | Trung tâm y tế quận Lê Chân | 169 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân | Huyện | |
20 | 31-189 | Phòng khám Đa khoa quốc tế Tâm Phúc | Số 229 Hai Bà Trưng, phường Cát Dài, quận Lê Chân | Huyện | |
BHXH quận Hải An | |||||
21 | 31-020 | Trung tâm y tế quận Hải An | Đại Lộ K2, đường Trần Hoàn, tổ dân phố số 7, phường Đằng Hải, quận Hải An) | Huyện | |
22 | 31-173 | Phòng khám đa khoa (thuộc Tổng công ty Bảo đảm an toàn Hàng Hải miền Bắc) | Số 1 Lô 11A đường Lê Hồng Phong, Phường Đằng Hải, Quận Hải An | Huyện | Chỉ tiếp nhận KCB BĐ đối với lao động tại đơn vị |
23 | 31-340 | Phòng khám đa khoa Gia An | Số 521 đường Đông Hải, tổ dân số Vườn Dừa, Hải An | Huyện | |
BHXH quận Kiến An | |||||
24 | 31-005 | Trung tâm y tế quận Kiến An | Số 360 Trần Thành Ngọ, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An | Huyện | |
25 | 31-292 | Phòng khám ĐK Hòa Bình | Số 8 Hòa Bình, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An | Huyện | |
BHXH quận Đồ Sơn | |||||
26 | 31-012 | Trung tâm y tế quận Đồ Sơn | Số 229 đường Lý Thánh Tông, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn | Huyện | |
BHXH quận Dương Kinh | |||||
27 | 31-305 | Trung tâm Y tế quận Dương kinh | Đường Mạc Đăng Doanh, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh | Huyện | |
28 | 31-306 | Phòng khám ĐK Bình Dân Dương Kinh | Km 14 đường Phạm Văn Đồng, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh | Huyện | |
29 | 31-156 | Trạm Y tế Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | Số 222 Mạc Đăng Doanh, phường Hưng Đạo, quận Dương Kinh | Xã | Chỉ tiếp nhận KCB BĐ đối với lao động làm việc tại đơn vị |
BHXH huyện Thủy Nguyên | |||||
30 | 31-006 | Bệnh viện đa khoa huyện Thủy Nguyên | Xã Thủy Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên | Huyện | |
31 | 31-326 | Phòng khám đa khoa Vạn Phúc | Xón Trại, xã Thủy Đường, huyện Thủy Nguyên | Huyện | |
32 | 31-311 | Phòng khám đa khoa Trung Hà | Thôn Rúp, Xã Trung Hà, Huyện Thuỷ Nguyên | Huyện | |
33 | 31-157 | Phòng khám Đa khoa Đức Trung | Thôn Cống Chu, Xã Kênh Giang, Huyện Thủy Nguyên | Huyện | |
34 | 31-104 | Trạm y tế xã Lưu Kỳ | Xã Lưu Kỳ-Huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
35 | 31-112 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Xã Hợp Thành – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
36 | 31-133 | Trạm y tế xã Hoa Động | Xã Hoa Động – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
37 | 31-120 | Trạm y tế xã Ngũ Lão | Xã Ngũ Lão – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
38 | 31-109 | Trạm y tế xã Quảng Thanh | Xã Quảng Thanh-Huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
39 | 31-114 | Trạm y tế xã Mỹ Đồng | Xã Mỹ Đồng – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
40 | 31-126 | Trạm y tế xã Lập Lễ | Xã Lập Lô – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
41 | 31-115 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Xã Đông Sơn – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
42 | 31-127 | Trạm y tế xã Kiền Bái | Xã Kiền Bái – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
43 | 31-123 | Trạm y tế xã Phục Lễ | Xã Phục Lô – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
44 | 31-108 | Trạm y tế xã Phù Ninh | Xã Phù Ninh – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
45 | 31-113 | Trạm y tế xã Cao Nhân | Xã Cao Nhân – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
46 | 31-135 | Trạm y tế xã Dương Quan | Xã Dương Quan, huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
47 | 31-111 | Trạm y tế xã Kênh Giang | Xã Kênh Giang – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
48 | 31-124 | Trạm y tế xã Tam Hưng | Xã Tam Hưng – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
49 | 31-128 | Trạm y tế xã Thiên Hương | Xã Thiên Hương – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
50 | 31-110 | Trạm y tế Xã Chính Mỹ | Xã Chính Mỹ – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
51 | 31-101 | Trạm y tế xã Kỳ Sơn | Xã Kỳ Sơn – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
52 | 31-134 | Trạm y tế xã Tân Dương | Xã Tân Dương – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
53 | 31-103 | Trạm y tế xã Lưu Kiếm | Xã Lưu Kiếm – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
54 | 31-106 | Trạm y tế xã Gia Đức | Xã Gia Đức-Huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
55 | 31-129 | Trạm y tế xã Thủy Sơn | Xã Thuỷ Sơn – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
56 | 31-097 | Trạm y tế Thị trấn Núi Đèo | Thị trấn Núi Đèo-Huyện Thuỷ Nguyên- | Xã | |
57 | 31-132 | Trạm y tế xã Lâm Động | Xã Lâm Động – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
58 | 31-131 | Trạm y tế xã Hoàng Động | Xã Hoàng Động – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
59 | 31-116 | Trạm y tế xã Hoà Bình | Xã Hoà Bình – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
60 | 31-107 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã Minh Tân – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
61 | 31-099 | Trạm y tế xã Lại Xuân | Xã Lại Xuân – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
62 | 31-117 | Trạm y tế Xã Trung Hà | Xã Trung Hà – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
63 | 31-130 | Trạm y tế xã Thủy Đường | Xã Thuỷ đường – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
64 | 31-119 | Trạm y tế xã Thủy Triều | Xã Thuỷ Triều – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
65 | 31-100 | Trạm y tế xã An Sơn | Xã An Sơn – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
66 | 31-105 | Trạm y tế xã Gia Minh | Xã Gia Minh-Huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
67 | 31-125 | Trạm y tế xã Phả Lễ | Xã Phả Lễ – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
68 | 31-118 | Trạm y tế xã An Lư | Xã An Lư – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
69 | 31-102 | Trạm y tế xã Liên Khê | Xã Liên Khê – huyện Thuỷ Nguyên | Xã | |
BHXH huyện An Dương | |||||
70 | 31-007 | TTYT huyện An Dương | Tổ dân phố 3, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương | Huyện | |
71 | 31-330 | Phòng khám đa khoa Tràng An | KM 12 Do Nha,xã Tân Tiến, Huyện An Dương | Huyện | |
72 | 31-148 | Trạm y tế xã Lê Lợi | Xã Lê Lợi – huyện An Dương | Xã | |
73 | 31-177 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | Xã Quốc Tuấn – huyện An Dương | Xã | |
74 | 31-141 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Xã Tân Tiến – huyện An Dương | Xã | |
75 | 31-176 | Trạm y tế xã Đồng Thái | Xã Đồng Thái – huyện An Dương | Xã | |
76 | 31-178 | Trạm y tế xã An Đồng | Xã An Đồng – huyện An Dương | Xã | |
77 | 31-179 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Xã Hồng Thái – huyện An Dương | Xã | |
78 | 31-146 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã Bắc Sơn – huyện An Dương | Xã | |
79 | 31-139 | Trạm y tế xã An Hoà | Xã An Hoà – huyện An Dương | Xã | |
80 | 31-140 | Trạm y tế xã Hồng Phong | Xã Hồng Phong – huyện An Dương | Xã | |
81 | 31-145 | Trạm y tế xã An Hồng | Xã An Hồng – huyện An Dương | Xã | |
82 | 31-137 | Trạm y tế xã Lê Thiện | Xã Lê Thiện – huyện An Dương | Xã | |
83 | 31-144 | Trạm y tế xã An Hưng | Xã An Hưng-Huyện An Dương | Xã | |
84 | 31-138 | Trạm y tế xã Đại Bản | Xã Đại Bản – huyện An Dương | Xã | |
85 | 31-175 | Trạm y tế xã Đặng Cương | Xã Đặng Cương – Huyện An Dương | Xã | |
BHXH huyện An Lão | |||||
86 | 31-333 | Phòng khám quốc tế Quang Thanh | Thôn Câu Hạ A, xã Quang Trung, huyện An Lão | Huyện | |
87 | 31-008 | Bệnh viện đa khoa huyện An Lão | Số 99 Nguyễn Văn Trỗi, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão | Huyện | |
88 | 31-187 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã Quang Trung – huyện An Lão | Xã | |
89 | 31-193 | Trạm y tế xã Thái Sơn | Xã Thái Sơn – huyện An Lão | Xã | |
90 | 31-188 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | Xã Quốc Tuấn – huyện An Lão | Xã | |
91 | 31-184 | Trạm y tế xã Trường Thành | Xã Trường Thành – huyện An Lão | Xã | |
92 | 31-197 | Trạm y tế xã An Thọ | Xã An Thọ – huyện An Lão | Xã | |
93 | 31-192 | Trạm y tế xã Tân Dân | Xã Tân Dân-Huyện An Lão | Xã | |
94 | 31-198 | Trạm y tế xã An Thái | Xã An Thái – huyện An Lão | Xã | |
95 | 31-181 | Trạm y tế xã Bát Trang | Xã Bát Trang – huyện An Lão | Xã | |
BHXH huyện Kiến Thụy | |||||
96 | 31-011 | TTYT huyện Kiến Thụy | Khu Thọ Xuân, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ | Huyện | |
97 | 31-210 | Trạm y tế xã Kiến Quốc | Xã Kiến Quốc – huyện Kiến Thuỵ | Xã | |
98 | 31-211 | Trạm y tế xã Du Lễ | Xã Du Lễ – huyện Kiến Thuỵ | Xã | |
99 | 31-216 | Trạm y tế xã Ngũ Đoan | Xã Ngũ Đoan-Huyện Kiến Thuỵ | Xã | |
100 | 31-212 | Trạm y tế xã Thuỵ Hương | Xã Thuỵ Hương-Huyện Kiến Thuỵ | Xã | |
101 | 31-221 | Trạm y tế xã Đoàn Xá | Xã Đoàn Xá – huyện Kiến Thuỵ | Xã | |
102 | 31-215 | Trạm y tế xã Đại Hà | Xã Đại Hà – huyện Kiến Thuỵ | Xã | |
103 | 31-213 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã Thanh Sơn-Huyện Kiến Thuỵ | Xã | |
104 | 31-214 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã Minh Tân – huyện Kiến Thuỵ | Xã | |
BHXH huyện Tiên Lãng | |||||
105 | 31-010 | Trung tâm y tế huyện Tiên Lãng | Số 130 Phạm Ngọc Đa, khu 8, thị trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng | Huyện | |
106 | 31-312 | Phòng khám đa khoa Đông Quy | Thôn Đông Quy, Xã Toàn Thắng, Huyện Tiên Lãng | Huyện | |
107 | 31-236 | Trạm y tế xã Quang Phục | Xã Quang Phục – huyện Tiên Lãng | Xã | |
108 | 31-233 | Trạm y tế xã Kiến Thiết | Xã Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng | Xã | |
109 | 31-232 | Trạm y tế xã Cấp Tiến | Xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng | Xã | |
110 | 31-240 | Trạm y tế xã Bắc Hưng | Xã Bắc Hưng, huyện Tiên Lãng | Xã | |
111 | 31-237 | Trạm y tế xã Toàn Thắng | Xã Toàn Thắng – huyện Tiên Lãng | Xã | |
112 | 31-229 | Trạm y tế xã Quyết Tiến | Xã Quyết Tiến-Huyện Tiên Lãng | Xã | |
113 | 31-241 | Trạm y tế xã Nam Hưng | Xã Nam Hưng-Huyện Tiên Lãng | Xã | |
114 | 31-246 | Trạm y tế xã Vinh Quang | Xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng | Xã | |
115 | 31-244 | Trạm y tế xã Đông Hưng | Xã Đông Hưng – huyện Tiên Lãng | Xã | |
116 | 31-227 | Trạm y tế xã Tự Cường | Xã Tự Cường, huyện Tiên Lãng | Xã | |
117 | 31-225 | Trạm y tế xã Đại Thắng | Xã Đại Thắng, huyện Tiên Lãng | Xã | |
118 | 31-243 | Trạm y tế xã Tây Hưng | Xã Tây Hưng, huyện Tiên Lãng | Xã | |
119 | 31-226 | Trạm y tế xã Tiên Cường | Xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng | Xã | |
120 | 31-239 | Trạm y tế xã Tiên Minh | Xã Tiên Minh, huyện Tiên Lãng | Xã | |
BHXH huyện Vĩnh Bảo | |||||
121 | 31-009 | Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Bảo | Số 154 khu phố Tân Hoà, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo | Huyện | |
122 | 31-302 | Phòng khám ĐK Nam Cường | Số 139 khu phố 3/2 thị trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo | Huyện | |
123 | 31-321 | Phòng khám đa khoa Bình Dân Vĩnh Bảo | Xóm 2, Xã Tam Cường, Huyện Vĩnh Bảo | Huyện | |
124 | 31-154 | Phòng khám Đa khoa Liên Am | Quốc Lộ 37, Xã Liên Am, Huyện Vĩnh Bảo | Huyện | |
125 | 31-271 | Trạm y tế xã Vĩnh Phong | Xã Vĩnh Phong – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
126 | 31-260 | Trạm y tế xã Nhân Hoà | Xã Nhân Hoà – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
127 | 31-250 | Trạm y tế xã Thắng Thủy | Xã Thắng Thuỷ – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
128 | 31-258 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Xã Tân Hưng – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
129 | 31-265 | Trạm y tế xã Thanh Lương | Xã Thanh Lương – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
130 | 31-264 | Trạm y tế xã Đồng Minh | Xã Đồng Minh – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
131 | 31-262 | Trạm y tế xã Hưng Nhân | Xã Hưng Nhân – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
132 | 31-269 | Trạm y tế xã Hoà Bình | Xã Hoà Bình – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
133 | 31-267 | Trạm y tế xã Lý Học | Xã Lý Học – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
134 | 31-276 | Trạm y tế xã Trấn Dương | Xã Trên Dương – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
135 | 31-256 | Trạm y tế Xã Hùng Tiến | Xã Hùng Tiến – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
136 | 31-257 | Trạm y tế xã An Hoà | Xã An Hoà-Huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
137 | 31-255 | Trạm y tế xã Hiệp Hoà | Xã Hiệp Hoà – Huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
138 | 31-274 | Trạm y tế xã Cổ Am | Xã Cổ Am – Huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
139 | 31-254 | Trạm y tế xã Vĩnh Long | Xã Vĩnh Long – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
140 | 31-248 | Trạm y tế xã Dũng Tiến | Xã Dũng Tiến – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
141 | 31-249 | Trạm y tế xã Giang Biên | Xã Giang Biên – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
142 | 31-261 | Trạm y tế xã Tam Đa | Xã Tam Đa – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
143 | 31-272 | Trạm y tế xã Cộng Hiền | Xã Cộng Hiền – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
144 | 31-263 | Trạm y tế xã Vinh Quang | Xã Vinh Quang – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
145 | 31-252 | Trạm y tế Xã Việt Tiến | Xã Việt Tiến – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
146 | 31-247 | Trạm y tế Thị trấn Vĩnh Bảo | Khu phố 3/2 Thị trấn Vĩnh Bảo-Huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
147 | 31-275 | Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến | Xã Vĩnh Tiến – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
148 | 31-266 | Trạm y tế xã Liên Am | Xã Liên Am – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
149 | 31-270 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Xã Tiền Phong-Huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
150 | 31-253 | Trạm y tế xã Vĩnh An | Xã Vĩnh An – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
151 | 31-251 | Trạm y tế Xã Trung Lập | Xã Trung Lập – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
152 | 31-259 | Trạm y tế xã Tân Liên | Xã Tân Liên – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
153 | 31-268 | Trạm y tế xã Tam Cường | Xã Tam Cường – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
154 | 31-273 | Trạm y tế xã Cao Minh | Xã Cao Minh – huyện Vĩnh Bảo | Xã | |
BHXH huyện Cát Hải | |||||
155 | 31-013 | Trung tâm y tế huyện Cát Hải | Tổ dân phố 2, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải | Huyện | |
156 | 31-014 | Bệnh viện đa khoa Đôn Lương | Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải | Huyện | |
157 | 31-287 | Trạm y tế quân dân y xã Việt Hải | Xã Việt Hải-Huyện Cát Hải | Xã | |
158 | 31-288 | Trạm y tế xã Xuân Đám | Xã Xuân Đám, huyện Cát Hải | Xã | |
159 | 31-286 | Trạm y tế xã Trân Châu | Xã Trân Châu-Huyện Cát Hải | Xã | |
160 | 31-282 | Trạm y tế xã Văn Phong | Xã Văn Phong-Huyện Cát Hải | Xã | |
161 | 31-281 | Trạm y tế xã Hoàng Châu | Xã Hoàng Châu-Huyện Cát Hải | Xã | |
162 | 31-285 | Trạm y tế xã Hiền Hào | Xã Hiền Hào, huyện Cát Hải | Xã | |
163 | 31-284 | Trạm y tế xã Gia Luận | Xã Gia Luận-Huyện Cát Hải | Xã | |
164 | 31283 | Trạm y tế xã Phù Long | Xã Phù Long, huyện Cát Hải | Xã | |
BHXH huyện Bạch Long Vỹ | |||||
165 | 31-025 | Trung tâm Y tế quân dân y Bạch Long Vĩ | Huyện Bạch Long Vĩ | Huyện |