NỘI DUNG CÔNG VĂN
Danh sách các cơ sở y tế tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu cho người có thẻ BHYT ngoài tỉnh
(Ban hành kèm theo Công văn số 1437/BHXH-GĐBHYT ngày 08/11/2022 của BHXH tỉnh Hà Tĩnh)
TT | Mã cơ sở KCB | Tên cơ sở KCB | Hạng, tuyến bệnh viện | Ghi chú |
0 | Tuyến tỉnh | |||
1 | 42-012 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Tĩnh | Hạng I, tuyến 2 | Tiếp nhận người có thẻ BHYT thuộc diện quản lý, bảo vệ sức khỏe cán bộ của tỉnh; người có công với cách mạng; người từ đủ 80 tuổi trở lên và trẻ em dưới 06 tuổi. |
2 | 42-013 | Bệnh viện Y học cổ truyền Hà Tĩnh | Hạng II, tuyến 2 | Tiếp nhận người có thẻ BHYT thuộc diện quản lý, bảo vệ sức khỏe cán bộ của tỉnh; người có công với cách mạng; người từ đủ 80 tuổi trở lên. |
3 | 42-020 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Hà Tĩnh | Hạng II, tuyến 2 | Tiếp nhận người có thẻ BHYT thuộc diện quản lý, bảo vệ sức khỏe cán bộ của tỉnh; người có công với cách mạng; người từ đủ 80 tuổi trở lên. |
4 | 42-014 | Phòng khám Ban Bảo vệ chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Hà Tĩnh | Tuyến 2 | Người có thẻ BHYT thuộc diện quản lý, bảo vệ sức khỏe cán bộ của tỉnh. |
I | TP Hà Tĩnh | |||
1 | 42-001 | BVĐK Thành phố Hà Tĩnh | Hạng II, tuyến 3 | |
2 | 42-023 | TYT phường Trần Phú | Tuyến 4 | |
3 | 42-024 | TYT phường Nam Hà | Tuyến 4 | |
4 | 42-025 | TYT phường Bắc Hà | Tuyến 4 | |
5 | 42-026 | TYT phường Tân Giang | Tuyến 4 | |
6 | 42-027 | TYT phường Đại Nài | Tuyến 4 | |
7 | 42-028 | TYT phường Hà Huy Tập | Tuyến 4 | |
8 | 42-029 | TYT xã Thạch Trung | Tuyến 4 | |
9 | 42-030 | TYT phường Thạch Quý | Tuyến 4 | |
10 | 42-031 | TYT phường Thạch Linh | Tuyến 4 | |
11 | 42-032 | TYT phường Văn Yên | Tuyến 4 | |
12 | 42-033 | TYT xã Thạch Hạ | Tuyến 4 | |
13 | 42-035 | TYT xã Đồng Môn | Tuyến 4 | |
14 | 42-036 | TYT xã Thạch Hưng | Tuyến 4 | |
15 | 42-037 | TYT xã Thạch Bình | Tuyến 4 | |
16 | 42-314 | TYT phường Nguyễn Du | Tuyến 4 | |
II | TX Hồng Lĩnh | |||
1 | 42-002 | Trung tâm Y tế thị xã Hồng Lĩnh | Hạng II, tuyến 3 | |
2 | 42-038 | TYT phường Bắc Hồng | Tuyến 4 | |
3 | 42-039 | TYT phường Nam Hồng | Tuyến 4 | |
4 | 42-040 | TYT phường Trung Lương | Tuyến 4 | |
5 | 42-041 | TYT phường Đức Thuận | Tuyến 4 | |
6 | 42-042 | TYT phường Đậu Liêu | Tuyến 4 | |
7 | 42-043 | TYT xã Thuận Lộc | Tuyến 4 | |
III | Huyện Hương Sơn | |||
1 | 42-003 | Trung tâm Y tế huyện Hương Sơn | Hạng II, tuyến 3 | |
2 | 42-021 | Bệnh viện ĐKKVCKQT Cầu Treo | Hạng III, tuyến 3 | |
3 | 42-047 | TYT xã Sơn Tiến | Tuyến 4 | |
4 | 42-048 | TYT xã Sơn Lâm | Tuyến 4 | |
5 | 42-049 | TYT xã Sơn Lễ | Tuyến 4 | |
6 | 42-052 | TYT xã Sơn Giang | Tuyến 4 | |
7 | 42-054 | TYT xã An Hòa Thịnh | Tuyến 4 | |
8 | 42-056 | TYT xã Tân Mỹ Hà | Tuyến 4 | |
9 | 42-058 | TYT xã Sơn Ninh | Tuyến 4 | |
10 | 42-059 | TYT xã Sơn Châu | Tuyến 4 | |
11 | 42-062 | TYT xã Sơn Trung | Tuyến 4 | |
12 | 42-063 | TYT xã Sơn Bằng | Tuyến 4 | |
13 | 42-064 | TYT xã Sơn Bình | Tuyến 4 | |
14 | 42-067 | TYT xã Sơn Trà | Tuyến 4 | |
15 | 42-068 | TYT xã Sơn Long | Tuyến 4 | |
16 | 42-069 | TYT xã Quang Diệm | Tuyến 4 | |
17 | 42-071 | TYT xã Sơn Hàm | Tuyến 4 | |
18 | 42-072 | TYT xã Sơn Phú | Tuyến 4 | |
19 | 42-074 | TYT xã Sơn Trường | Tuyến 4 | |
20 | 42-075 | TYT xã Kim Hoa | Tuyến 4 | |
21 | 42-044 | TYT thị trấn Phố Châu | Tuyến 4 | |
22 | 42-045 | TYT thị trấn Tây Sơn | Tuyến 4 | |
23 | 42-046 | TYT xã Sơn Hồng | Tuyến 4 | |
24 | 42-053 | TYT xã Sơn Lĩnh | Tuyến 4 | |
25 | 42-057 | TYT xã Sơn Tây | Tuyến 4 | |
26 | 42-065 | TYT xã Sơn Kim I | Tuyến 4 | |
27 | 42-066 | TYT xã Sơn Kim II | Tuyến 4 | |
IV | Huyện Đức Thọ | |||
1 | 42-004 | BVĐK Đức Thọ | Hạng II, tuyến 3 | |
2 | 42-076 | TYT thị trấn Đức Thọ | Tuyến 4 | |
3 | 42-078 | TYT xã Quang Vĩnh | Tuyến 4 | |
4 | 42-080 | TYT xã Tùng Châu | Tuyến 4 | |
5 | 42-081 | TYT xã Trường Sơn | Tuyến 4 | |
6 | 42-082 | TYT xã Liên Minh | Tuyến 4 | |
7 | 42-084 | TYT xã Yên Hồ | Tuyến 4 | |
8 | 42-085 | TYT xã Bùi La Nhân | Tuyến 4 | |
9 | 42-086 | TYT xã Tùng Ảnh | Tuyến 4 | |
10 | 42-092 | TYT xã Lâm Trung Thủy | Tuyến 4 | |
11 | 42-103 | TYT xã Tân Hương | Tuyến 4 | |
12 | 42-098 | TYT xã Tân Dân | Tuyến 4 | |
13 | 42-099 | TYT xã An Dũng | Tuyến 4 | |
14 | 42-100 | TYT xã Hòa Lạc | Tuyến 4 | |
15 | 42-091 | TYT xã Thanh Bình Thịnh | Tuyến 4 | |
16 | 42-101 | TYT xã Đức Đồng | Tuyến 4 | |
17 | 42-102 | TYT xã Đức Lạng | Tuyến 4 | |
V | Huyện Vũ Quang | |||
1 | 42-011 | Trung tâm Y tế huyện Vũ Quang | Hạng III, tuyến 3 | |
2 | 42-104 | TYT thị trấn Vũ Quang | Tuyến 4 | |
3 | 42-105 | TYT xã Ân Phú | Tuyến 4 | |
4 | 42-106 | TYT xã Đức Giang | Tuyến 4 | |
5 | 42-107 | TYT xã Đức Lĩnh | Tuyến 4 | |
6 | 42-108 | TYT xã Thọ Điền | Tuyến 4 | |
7 | 42-109 | TYT xã Đức Hương | Tuyến 4 | |
8 | 42-110 | TYT xã Đức Bồng | Tuyến 4 | |
9 | 42-111 | TYT xã Đức Liên | Tuyến 4 | |
10 | 42-113 | TYT xã Hương Minh | Tuyến 4 | |
11 | 42-114 | TYT xã Quang Thọ | Tuyến 4 | |
VI | Huyện Nghi Xuân | |||
1 | 42-005 | Trung tâm Y tế huyện Nghi Xuân | Hạng II, tuyến 3 | |
2 | 42-117 | TYT thị trấn Xuân An | Tuyến 4 | |
3 | 42-118 | TYT xã Xuân Hội | Tuyến 4 | |
4 | 42-120 | TYT xã Đan Trường | Tuyến 4 | |
5 | 42-121 | TYT xã Xuân Phổ | Tuyến 4 | |
6 | 42-122 | TYT xã Xuân Hải | Tuyến 4 | |
7 | 42-123 | TYT xã Xuân Giang | Tuyến 4 | |
8 | 42-124 | TYT thị trấn Tiên Điền | Tuyến 4 | |
9 | 42-125 | TYT xã Xuân Yên | Tuyến 4 | |
10 | 42-126 | TYT xã Xuân Mỹ | Tuyến 4 | |
11 | 42-127 | TYT xã Xuân Thành | Tuyến 4 | |
12 | 42-128 | TYT xã Xuân Viên | Tuyến 4 | |
13 | 42-129 | TYT xã Xuân Hồng | Tuyến 4 | |
14 | 42-130 | TYT xã Cổ Đạm | Tuyến 4 | |
15 | 42-131 | TYT xã Xuân Liên | Tuyến 4 | |
16 | 42-132 | TYT xã Xuân Lĩnh | Tuyến 4 | |
17 | 42-133 | TYT xã Xuân Lam | Tuyến 4 | |
18 | 42-134 | TYT xã Cương Gián | Tuyến 4 | |
VII | Huyện Can Lộc | |||
1 | 42-006 | Trung tâm Y tế huyện Can Lộc | Hạng II, tuyến 3 | |
2 | 42-135 | TYT thị trấn Nghèn | Tuyến 4 | |
3 | 42-138 | TYT xã Thiên Lộc | Tuyến 4 | |
4 | 42-139 | TYT xã Thuần Thiện | Tuyến 4 | |
5 | 42-142 | TYT xã Vượng Lộc | Tuyến 4 | |
6 | 42-144 | TYT xã Thanh Lộc | Tuyến 4 | |
7 | 42-146 | TYT xã Thường Nga | Tuyến 4 | |
8 | 42-147 | TYT xã Kim Song Trường | Tuyến 4 | |
9 | 42-148 | TYT xã Tùng Lộc | Tuyến 4 | |
10 | 42-151 | TYT xã Phú Lộc | Tuyến 4 | |
11 | 42-153 | TYT xã Khánh Vĩnh Yên | Tuyến 4 | |
12 | 42-154 | TYT xã Gia Hanh | Tuyến 4 | |
13 | 42-157 | TYT xã Trung Lộc | Tuyến 4 | |
14 | 42-158 | TYT xã Xuân Lộc | Tuyến 4 | |
15 | 42-159 | TYT xã Thượng Lộc | Tuyến 4 | |
16 | 42-160 | TYT xã Quang Lộc | Tuyến 4 | |
17 | 42-161 | TYT thị trấn Đồng Lộc | Tuyến 4 | |
18 | 42-162 | TYT xã Mỹ Lộc | Tuyến 4 | |
19 | 42-163 | TYT xã Sơn Lộc | Tuyến 4 | |
VIII | Huyện Hương Khê | |||
1 | 42-007 | BVĐK Hương Khê | Hạng II, tuyến 3 | |
2 | 42-165 | TYT thị trấn Hương Khê | Tuyến 4 | |
3 | 42-167 | TYT xã Hà Linh | Tuyến 4 | |
4 | 42-168 | TYT xã Hương Thuỷ | Tuyến 4 | |
5 | 42-169 | TYT xã Hoà Hải | Tuyến 4 | |
6 | 42-170 | TYT xã Điền Mỹ | Tuyến 4 | |
7 | 42-171 | TYT xã Phúc Đồng | Tuyến 4 | |
8 | 42-172 | TYT xã Hương Giang | Tuyến 4 | |
9 | 42-173 | TYT xã Lộc Yên | Tuyến 4 | |
10 | 42-174 | TYT xã Hương Bình | Tuyến 4 | |
11 | 42-175 | TYT xã Hương Long | Tuyến 4 | |
12 | 42-176 | TYT xã Phú Gia | Tuyến 4 | |
13 | 42-177 | TYT xã Gia Phố | Tuyến 4 | |
14 | 42-178 | TYT xã Phú Phong | Tuyến 4 | |
15 | 42-179 | TYT xã Hương Đô | Tuyến 4 | |
16 | 42-180 | TYT xã Hương Vĩnh | Tuyến 4 | |
17 | 42-181 | TYT xã Hương Xuân | Tuyến 4 | |
18 | 42-182 | TYT xã Phúc Trạch | Tuyến 4 | |
19 | 42-183 | TYT xã Hương Trà | Tuyến 4 | |
20 | 42-184 | TYT xã Hương Trạch | Tuyến 4 | |
21 | 42-185 | TYT xã Hương Lâm | Tuyến 4 | |
22 | 42-186 | TYT xã Hương Liên | Tuyến 4 | |
IX | Huyện Thạch Hà | |||
1 | 42-008 | BVĐK Thạch Hà | Hạng II, tuyến 3 | |
2 | 42-187 | TYT thị trấn Thạch Hà | Tuyến 4 | |
3 | 42-188 | TYT xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | |
4 | 42-190 | TYT xã Thạch Hải | Tuyến 4 | |
5 | 42-191 | TYT xã Đỉnh Bàn | Tuyến 4 | |
6 | 42-195 | TYT xã Thạch Kênh | Tuyến 4 | |
7 | 42-196 | TYT xã Thạch Sơn | Tuyến 4 | |
8 | 42-197 | TYT xã Thạch Liên | Tuyến 4 | |
9 | 42-201 | TYT xã Thạch Khê | Tuyến 4 | |
10 | 42-202 | TYT xã Thạch Long | Tuyến 4 | |
11 | 42-203 | TYT xã Việt Tiến | Tuyến 4 | |
12 | 42-206 | TYT xã Thạch Trị | Tuyến 4 | |
13 | 42-207 | TYT xã Thạch Lạc | Tuyến 4 | |
14 | 42-208 | TYT xã Thạch Ngọc | Tuyến 4 | |
15 | 42-209 | TYT xã Tượng Sơn | Tuyến 4 | |
16 | 42-210 | TYT xã Thạch Văn | Tuyến 4 | |
17 | 42-211 | TYT xã Lưu Vĩnh Sơn | Tuyến 4 | |
18 | 42-212 | TYT xã Thạch Thắng | Tuyến 4 | |
19 | 42-214 | TYT xã Thạch Đài | Tuyến 4 | |
20 | 42-216 | TYT xã Thạch Hội | Tuyến 4 | |
21 | 42-217 | TYT xã Tân Lâm Hương | Tuyến 4 | |
22 | 42-219 | TYT xã Thạch Xuân | Tuyến 4 | |
23 | 42-187 | TYT thị trấn Thạch Hà | Tuyến 4 | |
24 | 42-222 | TYT xã Nam Điền | Tuyến 4 | |
X | Huyện Cẩm Xuyên | |||
1 | 42-009 | BVĐK Cẩm Xuyên | Hạng II, tuyến 3 | |
2 | 42-224 | TYT thị trấn Cẩm Xuyên | Tuyến 4 | |
3 | 42-225 | TYT thị trấn Thiên Cầm | Tuyến 4 | |
4 | 42-226 | TYT xã Yên Hòa | Tuyến 4 | |
5 | 42-227 | TYT xã Cẩm Dương | Tuyến 4 | |
6 | 42-228 | TYT xã Cẩm Bình | Tuyến 4 | |
7 | 42-230 | TYT xã Cẩm Vịnh | Tuyến 4 | |
8 | 42-231 | TYT xã Cẩm Thành | Tuyến 4 | |
9 | 42-232 | TYT xã Cẩm Quang | Tuyến 4 | |
10 | 42-235 | TYT xã Cẩm Thạch | Tuyến 4 | |
11 | 42-236 | TYT xã Cẩm Nhượng | Tuyến 4 | |
12 | 42-237 | TYT xã Nam Phúc Thăng | Tuyến 4 | |
13 | 42-238 | TYT xã Cẩm Duệ | Tuyến 4 | |
14 | 42-240 | TYT xã Cẩm Lĩnh | Tuyến 4 | |
15 | 42-241 | TYT xã Cẩm Quan | Tuyến 4 | |
16 | 42-242 | TYT xã Cẩm Hà | Tuyến 4 | |
17 | 42-243 | TYT xã Cẩm Lộc | Tuyến 4 | |
18 | 42-244 | TYT xã Cẩm Hưng | Tuyến 4 | |
19 | 42-245 | TYT xã Cẩm Thịnh | Tuyến 4 | |
20 | 42-246 | TYT xã Cẩm Mỹ | Tuyến 4 | |
21 | 42-247 | TYT xã Cẩm Trung | Tuyến 4 | |
22 | 42-248 | TYT xã Cẩm Sơn | Tuyến 4 | |
23 | 42-249 | TYT xã Cẩm Lạc | Tuyến 4 | |
24 | 42-250 | TYT xã Cẩm Minh | Tuyến 4 | |
XI | Thị xã Kỳ Anh | |||
1 | 42-010 | BVĐK Kỳ Anh | Hạng II, tuyến 3 | |
2 | 42-260 | TYT xã Kỳ Ninh | Tuyến 4 | |
3 | 42-265 | TYT xã Kỳ Lợi | Tuyến 4 | |
4 | 42-269 | TTYT xã Kỳ Hà | Tuyến 4 | |
5 | 42-272 | TYT phường Hưng Trí | Tuyến 4 | |
6 | 42-273 | TYT phường Kỳ Trinh | Tuyến 4 | |
7 | 42-274 | TYT phường Kỳ Thịnh | Tuyến 4 | |
8 | 42-276 | TYT xã Kỳ Hoa | Tuyến 4 | |
9 | 42-277 | TYT phường Kỳ Phương | Tuyến 4 | |
10 | 42-278 | TYT phường Kỳ Long | Tuyến 4 | |
11 | 42-280 | TYT phường Kỳ Liên | Tuyến 4 | |
12 | 42-282 | TYT xã Kỳ Nam | Tuyến 4 | |
XII | Huyện Kỳ Anh | |||
1 | 42-339 | Trung tâm Y tế huyện Kỳ Anh | Hạng III, tuyến 3 | |
2 | 42-252 | TYT xã Kỳ Xuân | Tuyến 4 | |
3 | 42-253 | TYT xã Kỳ Bắc | Tuyến 4 | |
4 | 42-254 | TYT xã Kỳ Phú | Tuyến 4 | |
5 | 42-255 | TYT xã Kỳ Phong | Tuyến 4 | |
6 | 42-256 | TYT xã Kỳ Tiến | Tuyến 4 | |
7 | 42-257 | TYT xã Kỳ Giang | Tuyến 4 | |
8 | 42-258 | TYT xã Kỳ Đồng | Tuyến 4 | |
9 | 42-259 | TYT xã Kỳ Khang | Tuyến 4 | |
10 | 42-261 | TYT xã Kỳ Văn | Tuyến 4 | |
11 | 42-262 | TYT xã Kỳ Trung | Tuyến 4 | |
12 | 42-263 | TYT xã Kỳ Thọ | Tuyến 4 | |
13 | 42-264 | TYT xã Kỳ Tây | Tuyến 4 | |
14 | 42-266 | TYT xã Kỳ Thượng | Tuyến 4 | |
15 | 42-267 | TYT xã Kỳ Hải | Tuyến 4 | |
16 | 42-268 | TYT xã Kỳ Thư | Tuyến 4 | |
17 | 42-270 | TYT xã Kỳ Châu | Tuyến 4 | |
18 | 42-271 | TYT xã Kỳ Tân | Tuyến 4 | |
19 | 42-279 | TYT xã Lâm Hợp | Tuyến 4 | |
20 | 42-281 | TYT xã Kỳ Sơn | Tuyến 4 | |
21 | 42-283 | TYT xã Kỳ Lạc | Tuyến 4 | |
XIII | Huyện Lộc Hà | |||
1 | 42-285 | BVĐK Lộc Hà | Hạng II, tuyến 3 | |
2 | 42-286 | TYT xã Ích Hậu | Tuyến 4 | |
3 | 42-287 | TYT xã Hồng Lộc | Tuyến 4 | |
4 | 42-288 | TYT xã Phù Lưu | Tuyến 4 | |
5 | 42-289 | TYT xã Bình An | Tuyến 4 | |
6 | 42-290 | TYT xã Tân Lộc | Tuyến 4 | |
7 | 42-292 | TYT xã Thịnh Lộc | Tuyến 4 | |
8 | 42-293 | TYT xã Thạch Kim | Tuyến 4 | |
9 | 42-294 | TYT thị trấn Lộc Hà | Tuyến 4 | |
10 | 42-295 | TYT xã Thạch Châu | Tuyến 4 | |
11 | 42-296 | TYT xã Mai Phụ | Tuyến 4 | |
12 | 42-297 | TYT xã Hộ Độ | Tuyến 4 | |
13 | 42-298 | TYT xã Thạch Mỹ | Tuyến 4 | |
XIV | Các cơ sở khám chữa bệnh khác | |||
1 | 42-311 | Bệnh viện đa khoa Sài Gòn – Hà Tĩnh | Hạng III, tuyến 3 | |
2 | 42-316 | Bệnh viện đa khoa Hồng Hà | Hạng III, tuyến 3 | |
3 | 42-337 | Bênh viện đa khoa TTH Hà Tĩnh | Hạng III, tuyến 3 | |
4 | 42-303 | Phòng khám Nhân Đức | Tuyến 3 | |
5 | 42-312 | Phòng khám đa khoa Tân Thành | Tuyến 3 | |
6 | 42-320 | Phòng khám đa khoa Hồng Hoàng | Tuyến 3 | |
7 | 42-332 | Phòng khám đa khoa Hợp Lực 82 | Tuyến 3, hạng 4 | |
8 | 42-323 | Phòng khám đa khoa Hồng Đức | Tuyến 3 | |
9 | 42-333 | Phòng khám đa khoa Quân Thắng | Hạng III, tuyến 3 | |
10 | 42-334 | Phòng khám đa khoa Đan Hoàng Long | Tuyến 3 | |
11 | 42-340 | Phòng khám đa khoa Trường Cao đẳng y tế Hà Tĩnh |
Hạng III, tuyến 3 | |
12 | 42-022 | Trung tâm y tế Cao su | Tuyến 4 | |
13 | 42-331 | Trung tâm Y tế Bảo trợ xã hội | Tuyến 4 |