DANH SÁCH CƠ SỞ ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số: 2150/BHXH-GĐBHYT ngày 09/11/2022 của BHXH tỉnh Hà Nam)
Số TT | Mã CS KCB | Cơ sở KCB BHYT | Hạng | Địa chỉ | ||
I | Tuyến tỉnh | |||||
1 | 35-066 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Hà Nam | 2 | Phường Liêm Chính, TP Phủ Lý | ||
II | Tuyến huyện và tương đương | |||||
1 | 35-004 | Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng | 3 | Thị trấn Quế, huyện Kim Bảng | ||
2 | 35-022 | Trung tâm Y tế huyện Thanh Liêm | 3 | Thị trấn Tân Thanh, huyện Thanh Liêm | ||
3 | 35-036 | Trung tâm Y tế thị xã Duy Tiên | 3 | Phường Hòa Mạc, thị xã Duy Tiên | ||
4 | 35-046 | Trung tâm Y tế huyện Bình Lục | 3 | Thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục | ||
5 | 35-064 | Trung tâm Y tế huyện Lý Nhân | 3 | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân | ||
6 | 35-150 | Trung tâm Y tế thành phố Phủ Lý | 3 | Phường Lam Hạ, thành phố Phủ Lý | ||
7 | 35-065 | Bệnh viện đa khoa khu vực Nam Lý | 3 | Xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân | ||
8 | 35-158 | Bệnh viện đa khoa Hà Nội – Đồng Văn |
3 | Phường Duy Hải, thị xã Duy Tiên | ||
9 | 35-157 | Phòng khám đa khoa Y cao Hoa Hồng |
3 | Phường Duy Hải, thị xã Duy Tiên | ||
III | Tuyến xã và tương đương | |||||
A | Thành phố Phủ Lý | |||||
1 | 35-014 | Trạm Y tế xã Kim Bình | 4 | Xã Kim Bình, TP. Phủ Lý | ||
2 | 35-027 | Trạm Y tế phường Thanh Tuyền | 4 | P. Thanh Tuyền, TP. Phủ Lý | ||
3 | 35-032 | Trạm Y tế xã Liêm Tuyền | 4 | P. Liêm Tuyền, TP. Phủ Lý | ||
4 | 35-051 | Trạm Y tế xã Trịnh Xá | 4 | Xã Trịnh Xá, TP. Phủ Lý | ||
5 | 35-052 | Trạm Y tế xã Đinh Xá | 4 | Xã Đinh Xá, TP. Phủ Lý | ||
6 | 35-086 | Trạm Y tế xã Tiên Hiệp | 4 | Xã Tiên Hiệp, TP. Phủ Lý | ||
7 | 35-087 | Trạm Y tế xã Tiên Tân | 4 | Xã Tiên Tân, TP. Phủ Lý | ||
8 | 35-030 | Trạm Y tế xã Liêm Tiết | 4 | Xã Liêm Tiết, TP. Phủ Lý | ||
9 | 35-093 | Trạm Y tế xã Tiên Hải | 4 | Xã Tiên Hải, TP. Phủ Lý | ||
10 | 35-115 | Trạm Y tế xã Phù Vân | 4 | Xã Phù Vân, TP. Phủ Lý | ||
B | Huyện Kim Bảng | |||||
1 | 35-005 | Trạm Y tế Xã Tượng Lĩnh, | 4 | Xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng | ||
2 | 35-006 | Trạm Y tế Xã Lê Hồ | 4 | Xã Lê Hồ, huyện Kim Bảng | ||
3 | 35-007 | Trạm Y tế Xã Nguyễn Úy | 4 | Xã Nguyễn Úy, huyện Kim Bảng | ||
4 | 35-008 | Trạm Y tế Xã Đại Cương | 4 | Xã Đại Cương, huyện Kim Bảng | ||
5 | 35-009 | Trạm Y tế Xã Nhật Tựu | 4 | Xã Nhật Tựu, huyện Kim Bảng | ||
6 | 35-010 | Trạm Y tế Xã Nhật Tân | 4 | Xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng | ||
7 | 35-011 | Trạm Y tế Xã Hoàng Tây | 4 | Xã Hoàng Tây, huyện Kim Bảng | ||
8 | 35-012 | Trạm Y tế Xã Đồng Hóa | 4 | Xã Đồng Hóa, huyện Kim Bảng | ||
9 | 35-013 | Trạm Y tế Xã Văn Xá | 4 | Xã Văn Xá, huyện Kim Bảng | ||
10 | 35-015 | Trạm Y tế Xã Khả Phong | 4 | Xã Khả Phong, huyện Kim Bảng | ||
11 | 35-016 | Trạm Y tế Xã Thụy Lôi | 4 | Xã Thụy Lôi, huyện Kim Bảng | ||
12 | 35-017 | Trạm Y tế Xã Thi Sơn | 4 | Xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng | ||
13 | 35-018 | Trạm Y tế Xã Tân Sơn | 4 | Xã Tân Sơn, huyện Kim Bảng | ||
14 | 35-019 | Trạm Y tế Thị trấn Ba Sao | 4 | Thị trấn Ba Sao, huyện Kim Bảng | ||
15 | 35-020 | Trạm Y tế Xã Liên Sơn | 4 | Xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng | ||
16 | 35-021 | Trạm Y tế Xã Thanh Sơn | 4 | Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng | ||
17 | 35-094 | Trạm Y tế Xã Ngọc Sơn | 4 | Xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng | ||
18 | 35-097 | Trạm Y tế Thị trấn Quế | 4 | Thị trấn Quế, huyện Kim Bảng | ||
C | Huyện Thanh Liêm | |||||
1 | 35-026 | Trạm Y tế Xã Thanh Hải | 4 | Xã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm | ||
2 | 35-028 | Trạm Y tế Xã Liêm Cần | 4 | Xã Liêm Cần, huyện Thanh Liêm | ||
3 | 35-029 | Trạm Y tế Xã Thanh Hương | 4 | Xã Thanh Hương, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
||
4 | 35-031 | Trạm Y tế Xã Thanh Hà | 4 | Xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm | ||
5 | 35-033 | Trạm Y tế Xã Liêm Phong | 4 | Xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm | ||
6 | 35-034 | Trạm Y tế Xã Thanh Thủy | 4 | Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm | ||
7 | 35-035 | Trạm Y tế Xã Thanh Tâm | 4 | Xã Thanh Tâm, huyện Thanh Liêm | ||
8 | 35-103 | Trạm Y tế Xã Liêm Sơn | 4 | Xã Liêm Sơn, huyện Thanh Liêm | ||
9 | 35-104 | Trạm Y tế Xã Thanh Tân | 4 | Xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm | ||
10 | 35-105 | Trạm Y tế Xã Thanh Nguyên | 4 | Xã Thanh Nguyên, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
||
11 | 35-106 | Trạm Y tế Xã Thanh Nghị | 4 | Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm | ||
12 | 35-124 | Trạm Y tế Xã Liêm Thuận | 4 | Xã Liêm Thuận, huyện Thanh Liêm | ||
13 | 35-125 | Trạm Y tế Xã Thanh Phong | 4 | Xã Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
||
14 | 35-120 | Trạm Y tế thị trấn Tân Thanh | 4 | Thị trấn Tân Thanh, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
||
15 | 35-127 | Trạm Y tế Xã Liêm Túc | 4 | Xã Liêm Túc, huyện Thanh Liêm | ||
16 | 35-107 | Trạm Y tế thị trấn Kiện Khê | 4 | Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
||
D | Huyện Duy Tiên | |||||
1 | 35-143 | Trạm Y tế thị phường Đồng Văn | 4 | Phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên | ||
2 | 35-085 | Trạm Y tế phường Tiên Nội | 4 | Phường Tiên Nội, thị xã Duy Tiên | ||
3 | 35-091 | Trạm Y tế xã Tiên Ngoại | 4 | Xã Tiên Ngoại, thị xã Duy Tiên | ||
4 | 35-100 | Trạm Y tế xã Mộc Bắc | 4 | Xã Mộc Bắc, thị xã Duy Tiên | ||
5 | 35-041 | Trạm Y tế phường Duy Minh | 4 | Phường Duy Minh,thị xã Duy Tiên | ||
6 | 35-042 | Trạm Y tế phường Hoàng Đông | 4 | Phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
||
7 | 35-044 | Trạm Y tế xã Chuyên Ngoại | 4 | Xã Chuyên Ngoại, thị xã Duy Tiên | ||
8 | 35-043 | Trạm Y tế phường Bạch Thượng | 4 | Phường Bạch Thượng, thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
||
9 | 35-045 | Trạm Y tế phường Châu Giang | 4 | Phường Châu Giang, thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
||
10 | 35-088 | Trạm Y tế xã Mộc Nam | 4 | Xã Mộc Nam, thị xã Duy Tiên | ||
11 | 35-040 | Trạm Y tế phường Duy Hải | 4 | Xã Yên Bắc,thị xã Duy Tiên | ||
12 | 35-089 | Trạm Y tế phường Yên Bắc | 4 | Phường Duy Hải, thị xã Duy Tiên | ||
13 | 35-092 | Trạm Y tế xã Yên Nam | 4 | Xã Yên Nam, thị xã Duy Tiên | ||
14 | 35-039 | Trạm Y tế xã Tiên Sơn | 4 | Xã Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên | ||
15 | 35-084 | Trạm Y tế xã Trác Văn | 4 | Xã Trác Văn, thị xã Duy Tiên | ||
E | Huyện Bình Lục | |||||
1 | 35-128 | Trạm Y tế thị trấn Bình Mỹ | 4 | Thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục | ||
2 | 35-047 | Trạm Y tế Xã Bối Cầu | 4 | Xã Bối Cầu, huyện Bình Lục | ||
3 | 35-048 | Trạm Y tế Xã Hưng Công | 4 | Xã Hưng Công, huyện Bình Lục | ||
4 | 35-049 | Trạm Y tế Xã An Lão | 4 | Xã An Lão, huyện Bình Lục | ||
5 | 35-050 | Trạm Y tế Xã Đồng Du | 4 | Xã Đồng Du, huyện Bình Lục | ||
6 | 35-053 | Trạm Y tế Xã An Đổ | 4 | Xã An Đổ, huyện Bình Lục | ||
7 | 35-054 | Trạm Y tế Xã An Ninh | 4 | Xã An Ninh, huyện Bình Lục | ||
8 | 35-055 | Trạm Y tế Xã Vũ Bản | 4 | Xã Vũ Bản, huyện Bình Lục | ||
9 | 35-056 | Trạm Y tế Xã Tiêu Động | 4 | Xã Tiêu Động, huyện Bình Lục | ||
10 | 35-057 | Trạm Y tế Xã Tràng An | 4 | Xã Tràng An, huyện Bình Lục | ||
11 | 35-058 | Trạm Y tế Xã Bình Nghĩa | 4 | Xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục | ||
12 | 35-059 | Trạm Y tế Xã Đồn Xá | 4 | Xã Đồn Xá, huyện Bình Lục | ||
13 | 35-060 | Trạm Y tế Xã Trung Lương | 4 | Xã Trung Lương, huyện Bình Lục | ||
14 | 35-061 | Trạm Y tế Xã La Sơn | 4 | Xã La Sơn, huyện Bình Lục | ||
15 | 35-062 | Trạm Y tế Xã Ngọc Lũ | 4 | Xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục | ||
16 | 35-063 | Trạm Y tế Xã Bồ Đề | 4 | Xã Bồ Đề, huyện Bình Lục | ||
17 | 35-123 | Trạm Y tế Xã An Nội | 4 | Xã An Nội, huyện Bình Lục | ||
G | Huyện Lý Nhân | |||||
1 | 35-068 | Trạm Y tế Xã Hợp Lý | 4 | Xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân | ||
2 | 35-069 | Trạm Y tế Xã Văn Lý | 4 | Xã Văn Lý, huyện Lý Nhân | ||
3 | 35-070 | Trạm Y tế Xã Đạo Lý | 4 | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân | ||
4 | 35-079 | Trạm Y tế Xã Trần Hưng Đạo | 4 | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân | ||
5 | 35-073 | Trạm Y tế Xã Nhân Chính | 4 | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân | ||
6 | 35-074 | Trạm Y tế Xã Nhân Nghĩa | 4 | Xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân | ||
7 | 35-075 | Trạm Y tế Xã Nhân Bình | 4 | Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân | ||
8 | 35-098 | Trạm Y tế Xã Chính Lý | 4 | Xã Chính Lý, huyện Lý Nhân | ||
9 | 35-099 | Trạm Y tế Xã Chân Lý | 4 | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân | ||
10 | 35-122 | Trạm Y tế Xã Bắc Lý | 4 | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân | ||
11 | 35-131 | Trạm Y tế Thị trấn Vĩnh Trụ | 4 | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân | ||
12 | 35-132 | Trạm Y tế Xã Nguyên Lý | 4 | Xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân | ||
13 | 35-133 | Trạm Y tế Xã Công Lý | 4 | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân | ||
14 | 35-134 | Trạm Y tế Xã Đức Lý | 4 | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân | ||
15 | 35-136 | Trạm Y tế Xã Nhân Khang | 4 | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân | ||
16 | 35-071 | Trạm Y tế Xã Nhân Mỹ | 4 | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân | ||
17 | 35-076 | Trạm Y tế Xã Xuân Khê | 4 | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân | ||
18 | 35-077 | Trạm Y tế Xã Nhân Thịnh | 4 | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân | ||
19 | 35-078 | Trạm Y tế Xã Phú Phúc | 4 | Xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân | ||
20 | 35-080 | Trạm Y tế Xã Hòa Hậu | 4 | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân | ||
21 | 35-137 | Trạm Y tế Xã Tiến Thắng | 4 | Xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân |