NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TIẾP NHẬN ĐKKCB BAN ĐẦU CHO ĐỐI TƯỢNG NGOẠI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 1574/BHXH-GĐBHYT ngày 23/12/2022 của BHXH tỉnh Vĩnh Phúc)
STT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở KCB | Xếp hạng/phân tuyến của CSKCB | Địa chỉ | Phạm vi KCB |
I | Thành phố Vĩnh Yên | ||||
1 | Bệnh viện Hữu Nghị Lạc Việt | 26-193 | Hạng 3 | Xã Định Trung -TP Vĩnh Yên | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | Trung tâm y tế TP Vĩnh Yên | 26-008 | Hạng 3 | Phường Tích Sơn -TP Vĩnh Yên | KCB nội trú, ngoại trú |
3 | TYT xã Định Trung | 26-806 | Tuyến 4 | Xã Định Trung -TP Vĩnh Yên | KCB ngoại trú |
4 | TYT phường Đồng Tâm | 26-808 | Tuyến 4 | Phường Đồng Tâm -TP Vĩnh Yên | KCB ngoại trú |
5 | TYT phường Hội Hợp | 26-809 | Tuyến 4 | Phường Hội Hợp -TP Vĩnh Yên | KCB ngoại trú |
6 | TYT xã Thanh Trù | 26-810 | Tuyến 4 | Xã Thanh Trù -TP Vĩnh Yên | KCB ngoại trú |
7 | Phòng khám Đa khoa Sinh Hậu | 26-047 | Tuyến 4 | Phưòng Liên Bảo – TP Vĩnh Yên | KCB ngoại trú |
8 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Bạch Mai | 26-057 | Tuyến 4 | Phưòng Liên Bảo – TP Vĩnh Yên | KCB ngoại trú |
9 | Phòng khám Đa khoa Hà Tiên | 26-911 | Tuyến 4 | Xã Định Trung -TP Vĩnh Yên | KCB ngoại trú |
10 | Phòng khám Đa khoa Medlatec Vĩnh Phúc | 26-065 | Tuyến 4 | Phường Khai Quang -TP Vĩnh Yên | KCB ngoại trú |
11 | Phòng khám Đa khoa Vĩnh Phúc | 26-069 | Tuyến 4 | Phưòng Liên Bảo – TP Vĩnh Yên | KCB ngoại trú |
II | Huyện Lập Thạch | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Lập Thạch | 26-002 | Hạng 2 | Huyện Lập Thạch | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | TYT thị trấn Hoa Sơn | 26-039 | Tuyến 4 | Thị trấn Hoa Sơn – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
3 | TYT xã Tử Du | 26-201 | Tuyến 4 | Xã Tử Du – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
4 | TYT xã Sơn Đông | 26-202 | Tuyến 4 | Xã Sơn Đông – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Liên Hòa | 26-204 | Tuyến 4 | Xã Liên Hòa – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
6 | Phòng khám Đa khoa khu vực Bắc Bình | 26-043 | Tuyến 3 | Xã Bắc Bình – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Quang Sơn | 26-208 | Tuyến 4 | Xã Quang Sơn – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
8 | TYT xã Tiên Lữ | 26-210 | Tuyến 4 | Xã Tiên Lữ – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
9 | TYT thị trấn Lập Thạch | 26-216 | Tuyến 4 | Thị trấn Lập Thạch – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Vân Trục | 26-217 | Tuyến 4 | Xã Vân Trục – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
11 | TYT xã Văn Quán | 26-218 | Tuyến 4 | Xã Văn Quán – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
12 | TYT xã Liễn Sơn | 26-220 | Tuyến 4 | Xã Liễn Sơn – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
13 | TYT xã Hợp Lý | 26-222 | Tuyến 4 | Xã Hợp Lý – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
14 | TYT xã Ngọc Mỹ | 26-224 | Tuyến 4 | Xã Ngọc Mỹ – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
15 | TYT xã Đồng Ích | 26-225 | Tuyến 4 | Xã Đồng Ích – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
16 | TYT xã Đình Chu | 26-227 | Tuyến 4 | Xã Đình Chu – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
17 | TYT xã Bắc Bình | 26-229 | Tuyến 4 | Xã Bắc Bình – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
18 | TYT xã Thái Hòa | 26-230 | Tuyến 4 | Xã Thái Hòa – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
19 | TYT xã Bàn Giản | 26-232 | Tuyến 4 | Xã Bàn Giản – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
20 | TYT xã Triệu Đề | 26-233 | Tuyến 4 | Xã Triệu Đề – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
21 | TYT xã Xuân Lôi | 26-236 | Tuyến 4 | Xã Xuân Lôi – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
22 | TYT xã Xuân Hòa | 26-239 | Tuyến 4 | Xã Xuân Hòa – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
23 | Phòng khám Đa khoa Tâm Đức Lập Thạch | 26-063 | Tuyến 3 | Thị trấn Lập Thạch – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
24 | Phòng khám Đa khoa Phúc Lợi 108 cơ sở 2 | 26-068 | Tuyến 3 | Xã Hợp Lý – Huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
III | Huyện Sông Lô | ||||
1 | TTYT huyện Sông Lô | 26-003 | Hạng 3 | Xã Nhạo Sơn – Huyện Sông Lô | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | Phòng khám Đa khoa khu vực Lãng Công | 26-042 | Tuyến 3 | Xã Lãng Công – Huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
3 | TYT xã Lãng Công | 26-203 | Tuyến 4 | Xã Lãng Công – Huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
4 | TYT xã Tứ Yên | 26-205 | Tuyến 4 | Xã Tứ Yên – Huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Tân Lập | 26-206 | Tuyến 4 | Xã Tân Lập – Huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
6 | TYT TT Tam Sơn | 26-207 | Tuyến 4 | Thị trấn Tam Sơn – Huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Đồng Thịnh | 26-209 | Tuyến 4 | Xã Đồng Thịnh – Huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
8 | TYT xã Đôn Nhân | 26-211 | Tuyến 4 | Xã Đôn Nhân – Huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
9 | TYT xã Đồng Quế | 26-214 | Tuyến 4 | Xã Đồng Quế – Huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Nhân Đạo | 26-215 | Tuyến 4 | Xã Nhân Đạo – Huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
11 | TYT xã Bạch Lưu | 26-223 | Tuyến 4 | Xã Bạch Lưu – Huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
12 | TYT xã Như Thụy | 26-221 | Tuyến 4 | Xã Như Thụy – Huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
13 | TYT xã Hải Lựu | 26-226 | Tuyến 4 | Xã Hải Lựu – Huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
14 | TYT xã Cao Phong | 26-228 | Tuyến 4 | Xã Cao Phong – Huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
15 | TYT xã Đức Bác | 26-231 | Tuyến 4 | Xã Đức Bác – Huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
16 | TYT xã Nhạo Sơn | 26-234 | Tuyến 4 | Xã Nhạo Sơn – Huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
17 | TYT xã Phương Khoan | 26-235 | Tuyến 4 | Xã Phương Khoan – Huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
18 | TYT xã Yên Thạch | 26-237 | Tuyến 4 | Xã Yên Thạch – Huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
19 | TYT xã Quang Yên | 26-238 | Tuyến 4 | Xã Quang Yên – Huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
IV | Huyện Tam Dương | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Tam Dương | 26-004 | Hạng 3 | Huyện Tam Dương | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | TYT xã Thanh Vân | 26-401 | Tuyến 4 | Xã Thanh Vân – Huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
3 | TYT xã Hướng Đạo | 26-402 | Tuyến 4 | Xã Hướng Đạo -Huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
4 | TYT xã Hoàng Đan | 26-403 | Tuyến 4 | Xã Hoàng Đan – Huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Vân Hội | 26-404 | Tuyến 4 | Xã Vân Hội – Huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
6 | TYT xã Kim Long | 26-405 | Tuyến 4 | Xã Kim Long – Huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Đạo Tú | 26-406 | Tuyến 4 | Xã Đạo Tú – Huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
8 | TYT xã An Hòa | 26-407 | Tuyến 4 | Xã An Hòa – Huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
9 | TYT thị trấn Hợp Hòa | 26-409 | Tuyến 4 | Thị trấn Hợp Hòa – Huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Hợp Thịnh | 26-410 | Tuyến 4 | Xã Hợp Thịnh – Huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
11 | TYT xã Hoàng Lâu | 26-412 | Tuyến 4 | Xã Hoàng Lâu – Huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
12 | TYT xã Đồng Tĩnh | 26-413 | Tuyến 4 | Xã Đồng Tĩnh – Huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
13 | TYT xã Duy Phiên | 26-415 | Tuyến 4 | Xã Duy Phiên – Huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
14 | TYT xã Hoàng Hoa | 26-416 | Tuyến 4 | Xã Hoàng Hoa -Huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
15 | Phòng khám Đa khoa Hữu Nghị Hà Nội | 26-064 | Tuyến 3 | Số 8A, phố Me,Thị trấn Hợp Hòa – Huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
V | Huyện Vĩnh Tường | ||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Tường | 26-005 | Hạng 2 | Huyện Vĩnh Tường | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | Phòng khám Đa khoa khu vực Tân Cương | 26-041 | Tuyến 3 | Xã Tân Cương – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
3 | Phòng khám Đa khoa Nam Long | 26-061 | Tuyến 3 | Xã Đại Đồng – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
4 | Phòng khám Đa khoa Hà Nội – Vĩnh Tường | 26-067 | Tuyến 3 | Khu 3 – Thị trấn Vĩnh Tường – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Thượng Trưng | 26-501 | Tuyến 4 | Xã Thượng Trưng – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
6 | TYT xã Tuân Chính | 26-502 | Tuyến 4 | Xã Tuân Chính – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Tân Phú | 26-530 | Tuyến 4 | Xã Tân Phú – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
8 | TYT xã Tân Tiến | 26-504 | Tuyến 4 | Xã Tân Tiến – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
9 | TYT xã An Tường | 26-505 | Tuyến 4 | Xã An Tường- Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Tam Phúc | 26-506 | Tuyến 4 | Xã Tam Phúc- Huyện vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
11 | TYT thị trấn Tứ Trưng | 26-508 | Tuyến 4 | Xã Tứ Trưng- Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
12 | TYT xã Bình Dương | 26-509 | Tuyến 4 | Xã Bình Dương- Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
13 | TYT xã Kim Xá | 26-510 | Tuyến 4 | Xã Kim Xá – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
14 | TYT xã Việt Xuân | 26-511 | Tuyến 4 | Xã Việt Xuân – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
15 | TYT xã Chấn Hưng | 26-512 | Tuyến 4 | Xã Chấn Hưng – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
16 | TYT xã Vĩnh Thịnh | 26-513 | Tuyến 4 | Xã Vĩnh Thịnh – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
17 | TYT xã Lý Nhân (TYTT Huyện Vĩnh Tường) | 26-514 | Tuyến 4 | Xã Lý Nhân – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
18 | TYT xã Phú Đa (TYTT Huyện Vĩnh Tường) | 26-515 | Tuyến 4 | Xã Phú Đa – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
19 | TYT xã Đại Đồng | 26-516 | Tuyến 4 | Xã Đại Đồng – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
20 | TYT xã Vĩnh Sơn | 26-517 | Tuyến 4 | Xã Vĩnh Sơn – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
21 | TYT xã Lũng Hoà | 26-518 | Tuyến 4 | Xã Lũng Hoà – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
22 | TYT xã Bồ Sao | 26-519 | Tuyến 4 | Xã Bồ Sao – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
23 | TYT xã Cao Đại | 26-520 | Tuyến 4 | Xã Cao Đại – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
24 | TYT xã Yên Lập | 26-521 | Tuyến 4 | Xã Yên Lập – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
25 | TYT xã Thổ Tang | 26-522 | Tuyến 4 | Xã Thổ Tang – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
26 | TYT xã Nghĩa Hưng | 26-523 | Tuyến 4 | Xã Nghĩa Hưng – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
27 | TYT xã Ngũ Kiên | 26-524 | Tuyến 4 | Xã Ngũ Kiên – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
28 | TYT xã Vĩnh Ninh | 26-525 | Tuyến 4 | Xã Vĩnh Ninh – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
29 | TYT xã Yên Bình | 26-526 | Tuyến 4 | Xã Yên Bình – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
30 | TYT xã Vũ Di | 26-527 | Tuyến 4 | Xã Vũ Di – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
31 | TYT xã Vân Xuân | 26-528 | Tuyến 4 | Xã Vân Xuân – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
32 | TYT TT Vĩnh Tường | 26-529 | Tuyến 4 | TT Vĩnh Tường – Huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
VI | Huyện Yên Lạc | ||||
1 | TTYT Huyện Yên Lạc | 26-006 | Hạng 3 | TT Yên Lạc – Huyện Yên Lạc | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | TYT xã Đại Tự | 26-601 | Tuyến 4 | Xã Đại Tự – Huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
3 | TYT xã Yên Phương | 26-602 | Tuyến 4 | Xã Yên Phương – Huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
4 | TYT xã Nguyệt Đức | 26-603 | Tuyến 4 | Xã Nguyệt Đức – Huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Liên Châu | 26-604 | Tuyến 4 | Xã Liên Châu – Huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
6 | TYT xã Văn Tiến | 26-605 | Tuyến 4 | Xã Văn Tiến – Huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Yên Đồng | 26-606 | Tuyến 4 | Xã Yên Đồng – Huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
8 | TYT xã Trung Kiên | 26-607 | Tuyến 4 | Xã Trung Kiên – Huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
9 | TYT xã Đồng Cương | 26-608 | Tuyến 4 | Xã Đồng Cương – Huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Hồng Phương | 26-609 | Tuyến 4 | Xã Hồng Phương – Huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
11 | TYT xã Tam Hồng | 26-610 | Tuyến 4 | Xã Tam Hồng – Huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
12 | TYT xã Bình Định | 26-611 | Tuyến 4 | Xã Bình Định – Huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
13 | TYT xã Trung Hà | 26-612 | Tuyến 4 | Xã Trung Hà – Huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
14 | TYT xã Trung Nguyên | 26-613 | Tuyến 4 | Xã Trung Nguyên – Huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
15 | TYT xã Hồng Châu | 26-614 | Tuyến 4 | Xã Hồng Châu – Huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
16 | TYT xã Tề Lỗ | 26-615 | Tuyến 4 | Xã Tề Lỗ – Huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
17 | TYT xã Đồng Văn | 26-616 | Tuyến 4 | Xã Đồng Văn – Huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
18 | TYT TT Yên Lạc | 26-617 | Tuyến 4 | TT Yên Lạc – Huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
VII | Huyện Bình Xuyên | ||||
1 | TTYT Huyện Bình Xuyên | 26-007 | Hạng 3 | Huyện Bình Xuyên | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | PKĐK khu vực Quang Hà | 26-715 | Tuyến 3 | Xã Gia Khánh – Huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
3 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Thăng Long | 26-056 | Tuyến 3 | TT Hương Canh – Huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
4 | TYT TT Gia Khánh | 26-701 | Tuyến 4 | TT Gia Khánh – Huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Tam Hợp | 26-702 | Tuyến 4 | Xã Tam Hợp – Huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
6 | TYT xã Bá Hiến | 26-704 | Tuyến 4 | Xã Bá Hiến – Huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Tân Phong | 26-705 | Tuyến 4 | Xã Tân Phong – Huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
8 | TYT xã Phú Xuân | 26-706 | Tuyến 4 | Xã Phú Xuân – Huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
9 | TYT xã Đạo Đức | 26-707 | Tuyến 4 | Xã Đạo Đức – Huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Sơn Lôi | 26-708 | Tuyến 4 | Xã Sơn Lôi – Huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
11 | TYT xã Hương Sơn | 26-709 | Tuyến 4 | Xã Hương Sơn – Huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
12 | TYT xã Quất Lưu | 26-710 | Tuyến 4 | Xã Quất lưu – Huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
13 | TYT xã Thiện Kế | 26-711 | Tuyến 4 | Xã Thiện Kế – Huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
14 | TYT xã Thanh Lãng | 26-712 | Tuyến 4 | Xã Thanh Lãng – Huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
15 | TYT TT Hương Canh | 26-713 | Tuyến 4 | TT Hương Canh – Huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
16 | TYT Xã Trung Mỹ | 26-714 | Tuyến 4 | Xã Trung Mỹ – Huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
VIII | Thành Phố Phúc Yên | ||||
1 | Bệnh viên Giao thông vận tải Vĩnh Phúc | 26-021 | Hạng 3 | Xã Tiền Châu – Thành phố Phúc Yên | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | TTYT thành phố Phúc Yên | 26-025 | Hạng 3 | Phường Nam Viêm – Thành phố Phúc Yên | KCB nội trú, ngoại trú |
3 | TYT xã Nam Viêm | 26-908 | Tuyến 4 | Xã Nam Viêm – Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
4 | TYT xã Tiền Châu | 26-909 | Tuyến 4 | Xã Tiền Châu – Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
5 | PKĐK khu vực Xuân Hoà | 26-038 | Tuyến 3 | Phường Xuân Hoà – Thành phố Phúc Yên | KCB nội trú, ngoại trú |
6 | TYT phường Phúc Thắng | 26-904 | Tuyến 4 | Phường Phúc Thắng – Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Ngọc Thanh | 26-906 | Tuyến 4 | Xã Ngọc Thanh – Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
8 | TYT xã Cao Minh | 26-907 | Tuyến 4 | Xã Cao Minh – Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
9 | TYT phường Hùng Vương | 26-036 | Tuyến 4 | Phường Hùng Vương – Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
10 | TYT phường Trưng Trắc | 26-035 | Tuyến 4 | Phường Trưng Trắc – Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
11 | TYT phường Đồng Xuân | 26-040 | Tuyến 4 | Phường Đồng Xuân – Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
12 | TYT phường Xuân Hòa | 26-049 | Tuyến 4 | Phường Xuân Hòa – Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
13 | TYT phường Trưng Nhị | 26-037 | Tuyến 4 | Phường Trưng Nhị – Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
14 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Hà Thành | 26-045 | Tuyến 3 | Phường Hùng Vương – Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
15 | Phòng khám Đa khoa Phúc Thắng | 26-050 | Tuyến 3 | Phường Phúc Thắng – Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
16 | Bệnh viện Hữu Nghị Lạc Việt Phúc Yên | 26-066 | Hạng 3 | Phường Hùng Vương – Thành phố Phúc Yên | KCB nội trú, ngoại trú |
IX | Huyện Tam Đảo | ||||
1 | TTYT Huyện Tam Đảo | 26-026 | Tuyến 3 | Xã Hợp Châu – Huyện Tam Đảo | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | PKĐK khu vực Đạo Trù | 26-048 | Tuyến 3 | Xã Đạo Trù – Huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |
3 | TYT TT Tam Đảo | 26-101 | Tuyến 4 | TT Tam Đảo – Huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |
4 | TYT xã Hợp Châu | 26-102 | Tuyến 4 | Xã Hợp Châu – Huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Đại Đình | 26-103 | Tuyến 4 | Xã Đại Đình – Huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |
6 | TYT xã Hồ Sơn | 26-104 | Tuyến 4 | Xã Hồ Sơn – Huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Tam Quan | 26-105 | Tuyến 4 | Xã Tam Quan – Huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |
8 | TYT Xã Minh Quang | 26-106 | Tuyến 4 | Xã Minh Quang – Huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |
9 | TYT xã Yên Dương | 26-107 | Tuyến 4 | Xã Yên Dương – Huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Đạo Trù | 26-108 | Tuyến 4 | Xã Đạo Trù – Huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |
11 | TYT xã Bồ Lý | 26-109 | Tuyến 4 | Xã Bồ lý – Huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |