NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU CHO NGƯỜI THAM GIA BHYT DO BHXH TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 1885/BHXH-GĐBHYT ngày 09 tháng 11 năm 2022 của BHXH tỉnh Thanh Hóa)
STT | Mã cơ sở | Tên cơ sở KCB | Địa chỉ | Ghi chú |
I | Thành phố Thanh Hóa | |||
1 | 38-287 | Bệnh viện Nhi tỉnh Thanh Hóa | Đường Quang Trung 3 – phường Đông Vệ – thành phố Thanh Hóa | Đăng ký đối tượng trẻ em < 6 tuổi |
2 | 38-742 | Bệnh viện Công An Thanh Hóa | 68 Cửa tả – phường Lam sơn – Thành phố Thanh Hóa | |
3 | 38-725 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà | KĐT Bắc Đại lộ Lê Lợi – phường Đông Hương – Thành phố Thanh Hóa | |
4 | 38-733 | Bệnh viện đa khoa Phúc Thịnh | Xã Đông Lĩnh – Thành phố Thanh Hóa | |
5 | 38-010 | Bệnh viện đa khoa thành phố Thanh Hóa | 140 phường Trường Thi – Thành phố Thanh Hóa | |
6 | 38-421 | Trạm y tế xã Thiệu Vân | Xã Thiệu Vân – Thành phố Thanh Hóa | |
7 | 38-423 | Trạm y tế phường Thiệu Khánh | Phường Thiệu Khánh – Thành phố Thanh Hóa | |
8 | 38-424 | Trạm y tế phường Thiệu Dương | Phường Thiệu Dương – Thành phố Thanh Hóa | |
9 | 38-427 | Trạm y tế phường Tào Xuyên | Phường Tào Xuyên – Thành phố Thanh Hóa | |
10 | 38-445 | Trạm Y tế phường Long Anh | Phường Long Anh – Thành phố Thanh Hóa | |
11 | 38-446 | Trạm y tế xã Hoằng Quang | Xã Hoằng Quang – Thành phố Thanh Hóa | |
12 | 38-461 | Trạm y tế xã Hoằng Đại | Xã Hoằng Đại – huyện Hoằng Hóa | |
13 | 38-005 | Trạm y tế phường Hàm Rồng | Phường Hàm Rồng – TP Thanh Hóa | |
14 | 38-006 | Trạm y tế phường Đông Thọ | Phường Đông Thọ – TP Thanh Hóa | |
15 | 38-007 | Trạm y tế phường Nam Ngạn | Phường Nam Ngạn – TP Thanh Hóa | |
16 | 38-009 | Trạm y tế phường Điện Biên | Tô Hiến Thành – Phường Điện Biên – TP Thanh Hóa | |
17 | 38-013 | Trạm y tế phường Phú Sơn | Phường Phú Sơn – TP Thanh Hóa | |
18 | 38-014 | Trạm y tế phường Lam Sơn | Phường Lam Sơn – TP Thanh Hóa | |
19 | 38-015 | Trạm y tế phường Ba Đình | Phường Ba Đình – TP Thanh Hóa | |
20 | 38-016 | Trạm y tế phường Ngọc Trạo | Phường Ngọc Trạo – TP Thanh Hóa | |
21 | 38-017 | Trạm y tế phường Đông Vệ | Phường Đông Vệ – TP Thanh Hóa | |
22 | 38-018 | Trạm y tế phường Đông Sơn | Phường Đông Sơn – TP Thanh Hóa | |
23 | 38-019 | Trạm y tế phường Tân Sơn | Phường Tân Sơn – TP Thanh Hóa | |
24 | 38-603 | Trạm y tế phường Đông Lĩnh | Phường Đông Lĩnh – Thành phố Thanh Hóa | |
25 | 38-614 | Trạm y tế xã Đông Vinh | Xã Đông Vinh – Thành phố Thanh Hóa | |
26 | 38-615 | Trạm y tế phường Đông Tân | Phường Đông Tân – Thành phố Thanh Hóa | |
27 | 38-616 | Trạm Y tế phường An Hưng | Phường An Hưng – Thành phố Thanh Hóa | |
28 | 38-624 | Trạm y tế phường Quảng Đông | Phường Quảng Đông – Thành phố Thanh Hóa | |
29 | 38-640 | Trạm y tế phường Quảng Cát | Phường Quảng Cát – Thành phố Thanh Hóa | |
30 | 38-645 | Trạm y tế phường Quảng Phú | Phường Quảng Phú – Thành phố Thanh Hóa | |
31 | 38-646 | Trạm y tế phường Quảng Tâm | Phường Quảng Tâm – Thành phố Thanh Hóa | |
32 | 38-025 | Trạm y tế phường Đông Cương | Phường Đông Cương-Thành phố Thanh Hóa | |
33 | 38-026 | Trạm y tế phường Đông Hương | Phường Đông Hương-Thành phố Thanh Hóa | |
34 | 38-027 | Trạm y tế phường Đông Hải | Phường Đông Hải-Thành phố Thanh Hóa | |
35 | 38-028 | Trạm y tế phường Quảng Hưng | Phường Quảng Hưng-Thành phố Thanh Hóa | |
36 | 38-029 | Trạm y tế phường Quảng Thắng | Phường Quảng Thắng-Thành phố Thanh Hóa | |
37 | 38-035 | Trạm y tế phường Quảng Thành | Phường Quảng Thành-Thành phố Thanh Hóa | |
38 | 38-008 | Trạm y tế phường Trường Thi | Phường Trường Thi – TP Thanh Hóa | |
39 | 38-618 | Trạm y tế phường Quảng Thịnh | Phường Quảng Thịnh -Thành Phố Thanh Hóa | |
II | Thành phố Sầm Sơn | |||
1 | 38-030 | Bệnh viện đa khoa thành phố Sầm Sơn | 83 Nguyễn Du – phường Bắc Sơn – thành phố Sầm Sơn | |
2 | 38-047 | Trạm y tế phường Quảng Cư | Phường Quảng Cư – thành phố Sầm Sơn | |
3 | 38-647 | Trạm y tế phường Quảng Thọ | Xã Quảng Thọ – thành phố Sầm Sơn | |
4 | 38-648 | Trạm y tế phường Quảng Châu | Phường Quảng Châu – thành phố Sầm Sơn | |
5 | 38-643 | Trạm y tế xã Quảng Hùng | Xã Quảng Hùng – thành phố Sầm Sơn | |
6 | 38-642 | Trạm y tế xã Quảng Minh | Xã Quảng Minh – thành phố Sầm Sơn | |
7 | 38-650 | Trạm y tế xã Quảng Đại | Xã Quảng Đại – thành phố Sầm Sơn | |
8 | 38-048 | Trạm y tế phường Quảng Tiến | Phường Quảng Tiến – thành phố Sầm Sơn | |
9 | 38-649 | Trạm y tế phường Quảng Vinh | Phường Quảng Vinh – thành phố Sầm Sơn | |
III | Thị xã Bỉm Sơn | |||
1 | 38-734 | Bệnh viện đa khoa ACA | Số 315B – Quốc lộ 1A – thị xã Bỉm Sơn | |
2 | 38-020 | Bệnh viện đa khoa Thị xã Bỉm Sơn |
Phường Lam Sơn – thị xã Bỉm Sơn | |
3 | 38-037 | Trạm y tế phường Ba Đình | Phường Ba Đình – thị xã Bỉm Sơn | |
4 | 38-036 | Trạm y tế phường Bắc Sơn | Phường Bắc Sơn – thị xã Bỉm Sơn | |
5 | 38-041 | Trạm y tế phường Đông Sơn | Phường Đông Sơn – thị xã Bỉm Sơn | |
6 | 38-038 | Trạm y tế phường Lam Sơn | Phường Lam Sơn – thị xã Bỉm Sơn | |
7 | 38-039 | Trạm y tế phường Ngọc Trạo | Phường Ngọc Trạo – thị xã Bỉm Sơn | |
8 | 38-723 | Trạm y tế phường Phú Sơn – TX Bỉm Sơn | Phường Phú Sơn – thị xã Bỉm Sơn | |
9 | 38-042 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã Quang Trung – thị xã Bỉm Sơn | |
IV | Huyện Hậu Lộc | |||
1 | 38-210 | Bệnh viện đa khoa huyện Hậu Lộc | Thị trấn Hậu Lộc – huyện Hậu Lộc | |
2 | 38-478 | Trạm y tế xã Triệu Lộc | Xã Triệu Lộc – huyện Hậu Lộc | |
3 | 38-477 | Trạm y tế xã Đại Lộc | Xã Đại Lộc – huyện Hậu Lộc | |
4 | 38-476 | Trạm y tế xã Đồng Lộc | Xã Đồng Lộc – huyện Hậu Lộc | |
5 | 38-485 | Trạm y tế xã Phong Lộc | Xã Phong Lộc – huyện Hậu Lộc | |
6 | 38-482 | Trạm y tế xã Cầu Lộc | Xã Cầu Lộc – huyện Hậu Lộc | |
7 | 38-484 | Trạm y tế xã Tuy Lộc | Xã Tuy Lộc – huyện Hậu Lộc | |
8 | 38-494 | Trạm y tế xã Quang Lộc | Xã Quang Lộc – huyện Hậu Lộc | |
9 | 38-493 | Trạm y tế xã Liên Lộc | Xã Liên Lộc – huyện Hậu Lộc | |
10 | 38-492 | Trạm y tế xã Hoa Lộc | Xã Hoa Lộc – huyện Hậu Lộc | |
11 | 38-496 | Trạm y tế xã Hòa Lộc | Xã Hòa Lộc – huyện Hậu Lộc | |
12 | 38-495 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Xã Phú Lộc – huyện Hậu Lộc | |
13 | 38-490 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Xã Xuân Lộc – huyện Hậu Lộc | |
14 | 38-475 | Trạm y tế thị trấn Hậu Lộc | Thị trấn Hậu Lộc – huyện Hậu Lộc | |
15 | 38-481 | Trạm y tế xã Lộc Sơn | Xã Lộc Sơn – huyện Hậu Lộc | |
16 | 38-488 | Trạm y tế xã Thuần Lộc | Xã Thuần Lộc – huyện Hậu Lộc | |
17 | 38-480 | Trạm y tế xã Tiến Lộc | Xã Tiến Lộc – huyện Hậu Lộc | |
18 | 38-486 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc | Xã Mỹ Lộc – huyện Hậu Lộc | |
19 | 38-483 | Trạm y tế xã Thành Lộc | Xã Thành Lộc – huyện Hậu Lộc | |
20 | 38-497 | Trạm Y tế xã Minh Lộc | Xã Minh Lộc – huyện Hậu Lộc | |
21 | 38-499 | Trạm y tế xã Hải Lộc | Xã Hải Lộc – huyện Hậu Lộc | |
22 | 38-500 | Trạm y tế xã Đa Lộc | Xã Đa Lộc – huyện Hậu Lộc | |
23 | 38-501 | Trạm y tế xã Ngư Lộc | Xã Ngư Lộc – huyện Hậu Lộc | |
24 | 38-498 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | Xã Hưng Lộc – huyện Hậu Lộc | |
V | Huyện Hà Trung | |||
1 | 38-180 | Bệnh viện đa khoa huyện Hà Trung | Thị trấn Hà Trung – huyện Hà Trung | |
2 | 38-215 | Trạm y tế xã Hà Bắc | Xã Hà Bắc – huyện Hà Trung | |
3 | 38-234 | Trạm y tế xã Hà Bình | Xã Hà Bình – huyện Hà Trung | |
4 | 38-236 | Trạm y tế xã Hà Châu | Xã Hà Châu – huyện Hà Trung | |
5 | 38-231 | Trạm y tế xã Hà Đông | Xã Hà Đông – huyện Hà Trung | |
6 | 38-219 | Trạm y tế xã Hà Giang | Xã Hà Giang – huyện Hà Trung | |
7 | 38-239 | Trạm y tế xã Hà Hải | Xã Hà Hải – huyện Hà Trung | |
8 | 38-235 | Trạm y tế xã Hà Lai | Xã Hà Lai – huyện Hà Trung | |
9 | 38-229 | Trạm y tế xã Hà Lĩnh | Xã Hà Lĩnh – huyện Hà Trung | |
10 | 38-213 | Trạm y tế xã Hà Long | Xã Hà Long – huyện Hà Trung | |
11 | 38-225 | Trạm y tế xã Hà Ngọc | Xã Hà Ngọc – huyện Hà Trung | |
12 | 38-228 | Trạm y tế xã Hà Sơn | Xã Hà Sơn – huyện Hà Trung | |
13 | 38-232 | Trạm y tế xã Hà Tân | Xã Hà Tân – huyện Hà Trung | |
14 | 38-238 | Trạm y tế xã Hà Thái | Xã Hà Thái – huyện Hà Trung | |
15 | 38-233 | Trạm y tế Xã Hà Tiến | Xã Hà Tiến – huyện Hà Trung | |
16 | 38-214 | Trạm y tế xã Hà Vinh | Xã Hà Vinh – huyện Hà Trung | |
17 | 38-218 | Trạm Y tế xã Hoạt Giang | Xã Hoạt Giang – huyện Hà Trung | |
18 | 38-223 | Trạm Y tế xã Lĩnh Toại | Xã Lĩnh Toại – huyện Hà Trung | |
19 | 38-217 | Trạm Y tế xã Yên Dương | Xã Yên Dương- huyện Hà Trung | |
20 | 38-226 | Trạm Y tế xã Yến Sơn | Xã Yến Sơn – huyện Hà Trung | |
VI | Huyện Nga Sơn | |||
1 | 38-200 | Bệnh viện đa khoa huyện Nga Sơn | Thị trấn Nga Sơn – huyện Nga Sơn | |
2 | 38-521 | Trạm y tế Xã Nga Điền | Xã Nga Điền – huyện Nga Sơn | |
3 | 38-520 | Trạm y tế xã Nga Phú | Xã Nga Phú – huyện Nga Sơn | |
4 | 38-525 | Trạm y tế xã Nga Thái | Xã Nga Thái – huyện Nga Sơn | |
5 | 38-519 | Trạm y tế xã Nga An | Xã Nga An – huyện Nga Sơn | |
6 | 38-507 | Trạm y tế Xã Nga Tiến | Xã Nga Tiến – huyện Nga Sơn | |
7 | 38-524 | Trạm y tế xã Nga Liên | Xã Nga Liên – huyện Nga Sơn | |
8 | 38-523 | Trạm y tế xã Nga Thủy | Xã Nga Thủy – huyện Nga Sơn | |
9 | 38-522 | Trạm y tế xã Nga Tân | Xã Nga Tân – huyện Nga Sơn | |
10 | 38-515 | Trạm y tế xã Nga Yên | Xã Nga Yên – huyện Nga Sơn | |
11 | 38-510 | Trạm y tế xã Nga Trung | Xã Nga Trung – huyện Nga Sơn | |
12 | 38-512 | Trạm y tế xã Nga Thanh | Xã Nga Thanh – huyện Nga Sơn | |
13 | 38-516 | Trạm y tế xã Nga Giáp | Xã Nga Giáp – huyện Nga Sơn | |
14 | 38-528 | Trạm y tế xã Nga Trường | Xã Nga Trường – huyện Nga Sơn | |
15 | 38-518 | Trạm y tế xã Nga Thành | Xã Nga Thành – huyện Nga Sơn | |
16 | 38-526 | Trạm y tế xã Nga Thạch | Xã Nga Thạch – huyện Nga Sơn | |
17 | 38-509 | Trạm Y tế xã Nga Phượng | Xã Nga Nhân – huyện Nga Sơn | |
18 | 38-517 | Trạm y tế xã Nga Hải | Xã Nga Hải – huyện Nga Sơn | |
19 | 38-504 | Trạm y tế xã Nga Vịnh | Xã Nga Vịnh – huyện Nga Sơn | |
20 | 38-527 | Trạm y tế xã Nga Thắng | Xã Nga Thắng – huyện Nga Sơn | |
21 | 38-503 | Trạm y tế xã Ba Đình | Xã Ba Đình – huyện Nga Sơn | |
22 | 38-505 | Trạm y tế xã Nga Văn | Xã Nga Văn – huyện Nga Sơn | |
23 | 38-511 | Trạm y tế xã Nga Bạch | Xã Nga Bạch – huyện Nga Sơn | |
24 | 38-506 | Trạm y tế xã Nga Thiện | Xã Nga Thiện – huyện Nga Sơn | |
25 | 38-502 | Trạm y tế thị trấn Nga Sơn | Thị trấn Nga Sơn – huyện Nga Sơn | |
VII | Huyện Hoằng Hóa | |||
1 | 38-721 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng | Xã Hoằng Quỳ – huyện Hoằng Hóa | |
2 | 38-736 | Bệnh viện đa khoa Hải Tiến | Thôn 4 – xã Hoằng Ngọc – huyện Hoằng Hóa | |
3 | 38-190 | Bệnh viện đa khoa huyện Hoằng Hóa | Thị trấn Bút Sơn – huyện Hoằng Hóa | |
4 | 38-429 | Trạm y tế xã Hoằng Xuân | Xã Hoằng Xuân – huyện Hoằng Hóa | |
5 | 38-428 | Trạm y tế xã Hoằng Giang | Xã Hoằng Giang – huyện Hoằng Hóa | |
6 | 38-431 | Trạm y tế xã Hoằng Phượng | Xã Hoằng Phượng – huyện Hoằng Hóa | |
7 | 38-432 | Trạm y tế xã Hoằng Phú | Xã Hoằng Phú – huyện Hoằng Hóa | |
8 | 38-443 | Trạm y tế xã Hoằng Quý | Xã Hoằng Quý – huyện Hoằng Hóa | |
9 | 38-434 | Trạm y tế xã Hoằng Kim | Xã Hoằng Kim – huyện Hoằng Hóa | |
10 | 38-435 | Trạm y tế xã Hoằng Trung | Xã Hoằng Trung – huyện Hoằng Hóa | |
11 | 38-437 | Trạm y tế xã Hoằng Sơn | Xã Hoằng Sơn – huyện Hoằng Hóa | |
12 | 38-436 | Trạm y tế xã Hoằng Trinh | Xã Hoằng Trinh – huyện Hoằng Hóa | |
13 | 38-439 | Trạm y tế xã Hoằng Xuyên | Xã Hoằng Xuyên – huyện Hoằng Hóa | |
14 | 38-440 | Trạm y tế xã Hoằng Cát | Xã Hoằng Cát – huyện Hoằng Hóa | |
15 | 38-433 | Trạm y tế xã Hoằng Quỳ | Xã Hoằng Quỳ – huyện Hoằng Hóa | |
16 | 38-444 | Trạm y tế xã Hoằng Hợp | Xã Hoằng Hợp – huyện Hoằng Hóa | |
17 | 38-455 | Trạm y tế xã Hoằng Đồng | Xã Hoằng Đồng – huyện Hoằng Hóa | |
18 | 38-457 | Trạm y tế xã Hoằng Thịnh | Xã Hoằng Thịnh – huyện Hoằng Hóa | |
19 | 38-456 | Trạm y tế xã Hoằng Thái | Xã Hoằng Thái – huyện Hoằng Hóa | |
20 | 38-449 | Trạm y tế xã Hoằng Đức | Xã Hoằng Đức – huyện Hoằng Hóa | |
21 | 38-450 | Trạm y tế xã Hoằng Hà | Xã Hoằng Hà – huyện Hoằng Hóa | |
22 | 38-451 | Trạm y tế xã Hoằng Đạt | Xã Hoằng Đạt – huyện Hoằng Hóa | |
23 | 38-453 | Trạm y tế xã Hoằng Đạo | Xã Hoằng Đạo – huyện Hoằng Hóa | |
24 | 38-454 | Trạm y tế xã Hoằng Thắng | Xã Hoằng Thắng – huyện Hoằng Hóa | |
25 | 38-426 | Trạm Y tế Thị trấn Bút Sơn | Thị trấn Bút Sơn – huyện Hoằng Hóa | |
26 | 38-459 | Trạm y tế xã Hoằng Lộc | Xã Hoằng Lộc – huyện Hoằng Hóa | |
27 | 38-458 | Trạm y tế xã Hoằng Thành | Xã Hoằng Thành – huyện Hoằng Hóa | |
28 | 38-460 | Trạm y tế xã Hoằng Trạch | Xã Hoằng Trạch – huyện Hoằng Hóa | |
29 | 38-462 | Trạm y tế xã Hoằng Phong | Xã Hoằng Phong – huyện Hoằng Hóa | |
30 | 38-463 | Trạm y tế xã Hoằng Lưu | Xã Hoằng Lưu – huyện Hoằng Hóa | |
31 | 38-464 | Trạm y tế xã Hoằng Châu | Xã Hoằng Châu – huyện Hoằng Hóa | |
32 | 38-465 | Trạm y tế xã Hoằng Tân | Xã Hoằng Tân – huyện Hoằng Hóa | |
33 | 38-469 | Trạm y tế xã Hoằng Ngọc | Xã Hoằng Ngọc – huyện Hoằng Hóa | |
34 | 38-470 | Trạm y tế xã Hoằng Đông | Xã Hoằng Đông – huyện Hoằng Hóa | |
35 | 38-471 | Trạm y tế xã Hoằng Thanh | Xã Hoằng Thanh – huyện Hoằng Hóa | |
36 | 38-472 | Trạm y tế xã Hoằng Phụ | Xã Hoằng Phụ – huyện Hoằng Hóa | |
37 | 38-468 | Trạm y tế xã Hoằng Hải | Xã Hoằng Hải – huyện Hoằng Hóa | |
38 | 38-466 | Trạm y tế xã Hoằng Yến | Xã Hoằng Yến – huyện Hoằng Hóa | |
39 | 38-467 | Trạm y tế Xã Hoằng Tiến | Xã Hoằng Tiến – huyện Hoằng Hóa | |
40 | 38-473 | Trạm y tế xã Hoằng Trường | Xã Hoằng Trường – huyện Hoằng Hóa | |
VIII | Huyện Quảng Xương | |||
1 | 38-220 | Bệnh viện đa khoa huyện Quảng Xương | Tổ dân phố Trung Phong – thị trấn Tân Phong – huyện Quảng Xương | |
2 | 38-617 | Trạm Y tế thị trấn Tân Phong | Thị trấn Tân Phong – huyện Quảng Xương | |
3 | 38-620 | Trạm y tế xã Quảng Trạch | Xã Quảng Trạch – huyện Quảng Xương | |
4 | 38-622 | Trạm y tế xã Quảng Đức | Xã Quảng Đức – huyện Quảng Xương | |
5 | 38-623 | Trạm y tế xã Quảng Định | Xã Quảng Định – huyện Quảng Xương | |
6 | 38-625 | Trạm y tế xã Quảng Nhân | Xã Quảng Nhân – huyện Quảng Xương | |
7 | 38-626 | Trạm y tế xã Quảng Ninh | Xã Quảng Ninh – huyện Quảng Xương | |
8 | 38-627 | Trạm y tế xã Quảng Bình | Xã Quảng Bình – huyện Quảng Xương | |
9 | 38-628 | Trạm y tế xã Quảng Hợp | Xã Quảng Hợp – huyện Quảng Xương | |
10 | 38-629 | Trạm y tế xã Quảng Văn | Xã Quảng Văn – huyện Quảng Xương | |
11 | 38-630 | Trạm y tế xã Quảng Long | Xã Quảng Long – huyện Quảng Xương | |
12 | 38-631 | Trạm y tế xã Quảng Yên | Xã Quảng Yên – huyện Quảng Xương | |
13 | 38-632 | Trạm y tế xã Quảng Hòa | Xã Quảng Hòa – huyện Quảng Xương | |
14 | 38-634 | Trạm y tế xã Quảng Khê | Xã Quảng Khê – huyện Quảng Xương | |
15 | 38-635 | Trạm y tế xã Quảng Trung | Xã Quảng Trung – huyện Quảng Xương | |
16 | 38-636 | Trạm y tế xã Quảng Chính | Xã Quảng Chính – huyện Quảng Xương | |
17 | 38-637 | Trạm y tế xã Quảng Ngọc | Xã Quảng Ngọc – huyện Quảng Xương | |
18 | 38-638 | Trạm y tế xã Quảng Trường | Xã Quảng Trường – huyện Quảng Xương | |
19 | 38-639 | Trạm y tế xã Quảng Phúc | Xã Quảng Phúc – huyện Quảng Xương | |
20 | 38-644 | Trạm y tế xã Quảng Giao | Xã Quảng Giao – huyện Quảng Xương | |
21 | 38-651 | Trạm y tế xã Quảng Hải | Xã Quảng Hải – huyện Quảng Xương | |
22 | 38-652 | Trạm y tế xã Quảng Lưu | Xã Quảng Lưu – huyện Quảng Xương | |
23 | 38-654 | Trạm Y tế xã Tiên Trang | Xã Quảng Lợi – huyện Quảng Xương | |
24 | 38-655 | Trạm y tế xã Quảng Nham | Xã Quảng Nham – huyện Quảng Xương | |
25 | 38-656 | Trạm y tế xã Quảng Thạch | Xã Quảng Thạch – huyện Quảng Xương | |
26 | 38-657 | Trạm y tế xã Quảng Thái | Xã Quảng Thái – huyện Quảng Xương | |
27 | 38-653 | Trạm y tế xã Quảng Lộc | Xã Quảng Lộc – huyện Quảng Xương | |
IX | Thị xã Nghi Sơn | |||
1 | 38-748 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Hợp Lực | Phường Nguyên Bình – thị xã Nghi Sơn | |
2 | 38-230 | Bệnh viện đa khoa khu vực Nghi Sơn | Phường Hải Hòa – thị xã Nghi Sơn | |
3 | 38-658 | Trạm y tế phường Hải Hòa | Phường Hải Hòa – thị xã Nghi Sơn | |
4 | 38-659 | Trạm y tế phường Hải Châu | Phường Hải Châu – thị xã Nghi Sơn | |
5 | 38-660 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | Xã Thanh Thủy – thị xã Nghi Sơn | |
6 | 38-661 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã Thanh Sơn – thị xã Nghi Sơn | |
7 | 38-663 | Trạm y tế phường Hải Ninh | Phường Hải Ninh – thị xã Nghi Sơn | |
8 | 38-664 | Trạm y tế xã Anh Sơn | Xã Anh Sơn – thị xã Nghi Sơn | |
9 | 38-665 | Trạm y tế xã Ngọc Lĩnh | Xã Ngọc Lĩnh – thị xã Nghi Sơn | |
10 | 38-666 | Trạm y tế phường Hải An | Phường Hải An – thị xã Nghi Sơn | |
11 | 38-668 | Trạm y tế xã Các Sơn | Xã Các Sơn – thị xã Nghi Sơn | |
12 | 38-669 | Trạm y tế phường Tân Dân | Phường Tân Dân – thị xã Nghi Sơn | |
13 | 38-670 | Trạm y tế phường Hải Lĩnh | Phường Hải Lĩnh – thị xã Nghi Sơn | |
14 | 38-671 | Trạm y tế xã Định Hải | Xã Định Hải – thị xã Nghi Sơn | |
15 | 38-672 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã Phú Sơn – thị xã Nghi Sơn | |
16 | 38-673 | Trạm y tế phường Ninh Hải | Phường Ninh Hải – thị xã Nghi Sơn | |
17 | 38-674 | Trạm y tế phường Nguyên Bình | Phường Nguyên Bình – thị xã Nghi Sơn | |
18 | 38-675 | Trạm y tế xã Hải Nhân | Xã Hải Nhân – thị xã Nghi Sơn | |
19 | 38-677 | Trạm y tế phường Bình Minh | Phường Bình Minh – thị xã Nghi Sơn | |
20 | 38-678 | Trạm y tế phường Hải Thanh | Phường Hải Thanh – thị xã Nghi Sơn | |
21 | 38-679 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Xã Phú Lâm – thị xã Nghi Sơn | |
22 | 38-680 | Trạm y tế phường Xuân Lâm | Phường Xuân Lâm – thị xã Nghi Sơn | |
23 | 38-681 | Trạm y tế phường Trúc Lâm | Phường Trúc Lâm – thị xã Nghi Sơn | |
24 | 38-682 | Trạm y tế phường Hải Bình | Phường Hải Bình – thị xã Nghi Sơn | |
25 | 38-683 | Trạm y tế xã Tân Trường | Xã Tân Trường – thị xã Nghi Sơn | |
26 | 38-684 | Trạm y tế xã Tùng Lâm | Xã Tùng Lâm – thị xã Nghi Sơn | |
27 | 38-685 | Trạm y tế phường Tĩnh Hải | Phường Tĩnh Hải – thị xã Nghi Sơn | |
28 | 38-686 | Trạm y tế phường Mai Lâm | Phường Mai Lâm – thị xã Nghi Sơn | |
29 | 38-687 | Trạm y tế xã Trường Lâm | Xã Trường Lâm – thị xã Nghi Sơn | |
30 | 38-688 | Trạm y tế xã Hải Yến | Xã Hải Yến – thị xã Nghi Sơn | |
31 | 38-689 | Trạm y tế phường Hải Thượng | Phường Hải Thượng – thị xã Nghi Sơn | |
32 | 38-690 | Trạm y tế xã Nghi Sơn | Xã Nghi Sơn – thị xã Nghi Sơn | |
33 | 38-691 | Trạm y tế xã Hải Hà | Xã Hải Hà – thị xã Nghi Sơn | |
X | Huyện Đông Sơn | |||
1 | 38-170 | Bệnh viện đa khoa huyện Đông Sơn | Thị Trấn Rừng Thông – huyện Đông Sơn | |
2 | 38-597 | Trạm y tế thị trấn Rừng Thông | Thị trấn Rừng Thông – huyện Đông Sơn | |
3 | 38-598 | Trạm y tế xã Đông Hoàng | Xã Đông Hoàng – huyện Đông Sơn | |
4 | 38-599 | Trạm y tế xã Đông Ninh | Xã Đông Ninh – huyện Đông Sơn | |
5 | 38-600 | Trạm y tế xã Đông Khê | Xã Đông Khê – huyện Đông Sơn | |
6 | 38-601 | Trạm y tế xã Đông Hòa | Xã Đông Hòa – huyện Đông Sơn | |
7 | 38-602 | Trạm y tế xã Đông Yên | Xã Đông Yên – huyện Đông Sơn | |
8 | 38-604 | Trạm y tế xã Đông Minh | Xã Đông Minh – huyện Đông Sơn | |
9 | 38-605 | Trạm y tế xã Đông Thanh | Xã Đông Thanh – huyện Đông Sơn | |
10 | 38-606 | Trạm y tế xã Đông Tiến | Xã Đông Tiến – huyện Đông Sơn | |
11 | 38-609 | Trạm y tế xã Đông Thịnh | Xã Đông Thịnh – huyện Đông Sơn | |
12 | 38-610 | Trạm y tế xã Đông Văn | Xã Đông Văn – huyện Đông Sơn | |
13 | 38-611 | Trạm y tế xã Đông Phú | Xã Đông Phú – huyện Đông Sơn | |
14 | 38-612 | Trạm y tế xã Đông Nam | Xã Đông Nam – huyện Đông Sơn | |
15 | 38-613 | Trạm y tế xã Đông Quang | Xã Đông Quang – huyện Đông Sơn | |
XI | Huyện Triệu Sơn | |||
1 | 38-150 | Bệnh viện đa khoa huyện Triệu Sơn | Phố Lê Lợi – thị trấn Triệu Sơn – huyện Triệu Sơn | |
2 | 38-359 | Trạm y tế thị trấn Triệu Sơn | Thị trấn Triệu Sơn – huyện Triệu Sơn | |
3 | 38-360 | Trạm y tế xã Thọ Sơn | Xã Thọ Sơn – huyện Triệu Sơn | |
4 | 38-361 | Trạm y tế xã Thọ Bình | Xã Thọ Bình – huyện Triệu Sơn | |
5 | 38-362 | Trạm y tế Xã Thọ Tiến | Xã Thọ Tiến – huyện Triệu Sơn | |
6 | 38-363 | Trạm y tế xã Hợp Lý | Xã Hợp Lý – huyện Triệu Sơn | |
7 | 38-364 | Trạm y tế Xã Hợp Tiến | Xã Hợp Tiến – huyện Triệu Sơn | |
8 | 38-365 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Xã Hợp Thành – huyện Triệu Sơn | |
9 | 38-366 | Trạm y tế xã Triệu Thành | Xã Triệu Thành – huyện Triệu Sơn | |
10 | 38-367 | Trạm y tế xã Hợp Thắng | Xã Hợp Thắng – huyện Triệu Sơn | |
11 | 38-368 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Xã Minh Sơn – huyện Triệu Sơn | |
12 | 38-371 | Trạm y tế xã Dân Lực | Xã Dân Lực – huyện Triệu Sơn | |
13 | 38-372 | Trạm y tế xã Dân Lý | Xã Dân Lý – huyện Triệu Sơn | |
14 | 38-373 | Trạm y tế xã Dân Quyền | Xã Dân Quyền – huyện Triệu Sơn | |
15 | 38-374 | Trạm y tế xã An Nông | Xã An Nông – huyện Triệu Sơn | |
16 | 38-375 | Trạm y tế xã Vân Sơn | Xã Văn Sơn – huyện Triệu Sơn | |
17 | 38-376 | Trạm y tế xã Thái Hòa | Xã Thái Hòa – huyện Triệu Sơn | |
18 | 38-377 | Trạm y tế thị trấn Nưa | Xã Tân Ninh – huyện Triệu Sơn | |
19 | 38-378 | Trạm y tế xã Đồng Lợi | Xã Đồng Lợi – huyện Triệu Sơn | |
20 | 38-379 | Trạm y tế Xã Đồng Tiến | Xã Đồng Tiến – huyện Triệu Sơn | |
21 | 38-380 | Trạm y tế xã Đồng Thắng | Xã Đồng Thắng – huyện Triệu Sơn | |
22 | 38-381 | Trạm y tế xã Tiến Nông | Xã Tiến Nông – huyện Triệu Sơn | |
23 | 38-382 | Trạm y tế xã Khuyến Nông | Xã Khuyến Nông – huyện Triệu Sơn | |
24 | 38-383 | Trạm y tế xã Xuân Thịnh | Xã Xuân Thịnh – huyện Triệu Sơn | |
25 | 38-384 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Xã Xuân Lộc – huyện Triệu Sơn | |
26 | 38-385 | Trạm y tế xã Thọ Dân | Xã Thọ Dân – huyện Triệu Sơn | |
27 | 38-386 | Trạm y tế xã Xuân Thọ | Xã Xuân Thọ – huyện Triệu Sơn | |
28 | 38-387 | Trạm y tế xã Thọ Tân | Xã Thọ Tân – huyện Triệu Sơn | |
29 | 38-388 | Trạm y tế xã Thọ Ngọc | Xã Thọ Ngọc – huyện Triệu Sơn | |
30 | 38-389 | Trạm y tế xã Thọ Cường | Xã Thọ Cường – huyện Triệu Sơn | |
31 | 38-390 | Trạm y tế xã Thọ Phú | Xã Thọ Phú – huyện Triệu Sơn | |
32 | 38-391 | Trạm y tế xã Thọ Vực | Xã Thọ Vực – huyện Triệu Sơn | |
33 | 38-392 | Trạm y tế xã Thọ Thế | Xã Thọ Thế – huyện Triệu Sơn | |
34 | 38-393 | Trạm y tế xã Nông Trường | Xã Nông Trường – huyện Triệu Sơn | |
35 | 38-394 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Xã Bình Sơn – huyện Triệu Sơn | |
XII | Huyện Nông Cống | |||
1 | 38-720 | Bệnh viện đa khoa Tâm Đức Cầu Quan | Xã Trung Chính – huyện Nông Cống | |
2 | 38-160 | Bệnh viện đa khoa huyện Nông Cống | Thị trấn Nông Cống – huyện Nông Cống | |
3 | 38-564 | Trạm y tế thị trấn Nông Cống | Thị trấn Nông Cống – huyện Nông Cống | |
4 | 38-565 | Trạm y tế xã Tân Phúc | Xã Tân Phúc – huyện Nông Cống | |
5 | 38-566 | Trạm y tế xã Tân Thọ | Xã Tân Thọ – huyện Nông Cống | |
6 | 38-567 | Trạm y tế xã Hoàng Sơn | Xã Hoàng Sơn – huyện Nông Cống | |
7 | 38-568 | Trạm y tế xã Tân Khang | Xã Tân Khang – huyện Nông Cống | |
8 | 38-569 | Trạm y tế xã Hoàng Giang | Xã Hoàng Giang – huyện Nông Cống | |
9 | 38-570 | Trạm y tế Xã Trung Chính | Xã Trung Chính – huyện Nông Cống | |
10 | 38-572 | Trạm y tế Xã Trung Thành | Xã Trung Thành – huyện Nông Cống | |
11 | 38-574 | Trạm y tế xã Tế Thắng | Xã Tế Thắng – huyện Nông Cống | |
12 | 38-576 | Trạm y tế xã Tế Lợi | Xã Tế Lợi – huyện Nông Cống | |
13 | 38-577 | Trạm y tế xã Tế Nông | Xã Tế Nông – huyện Nông Cống | |
14 | 38-578 | Trạm y tế xã Minh Nghĩa | Xã Minh Nghĩa – huyện Nông Cống | |
15 | 38-579 | Trạm y tế xã Minh Khôi | Xã Minh Khôi – huyện Nông Cống | |
16 | 38-580 | Trạm y tế xã Vạn Hòa | Xã Vạn Hòa – huyện Nông Cống | |
17 | 38-581 | Trạm y tế xã Trường Trung | Xã Trường Trung – huyện Nông Cống | |
18 | 38-582 | Trạm y tế xã Vạn Thắng | Xã Vạn Thắng – huyện Nông Cống | |
19 | 38-583 | Trạm y tế xã Trường Giang | Xã Trường Giang – huyện Nông Cống | |
20 | 38-584 | Trạm y tế xã Vạn Thiện | Xã Vạn Thiện – huyện Nông Cống | |
21 | 38-585 | Trạm y tế xã Thăng Long | Xã Thăng Long – huyện Nông Cống | |
22 | 38-586 | Trạm y tế xã Trường Minh | Xã Trường Minh – huyện Nông Cống | |
23 | 38-587 | Trạm y tế xã Trường Sơn | Xã Trường Sơn – huyện Nông Cống | |
24 | 38-588 | Trạm y tế xã Thăng Bình | Xã Thăng Bình – huyện Nông Cống | |
25 | 38-589 | Trạm y tế xã Công Liêm | Xã Công Liêm – huyện Nông Cống | |
26 | 38-590 | Trạm y tế xã Tượng Văn | Xã Tượng Văn – huyện Nông Cống | |
27 | 38-591 | Trạm y tế xã Thăng Thọ | Xã Thăng Thọ – huyện Nông Cống | |
28 | 38-592 | Trạm y tế xã Tượng Lĩnh | Xã Tượng Lĩnh – huyện Nông Cống | |
29 | 38-593 | Trạm y tế xã Tượng Sơn | Xã Tượng Sơn – huyện Nông Cống | |
30 | 38-594 | Trạm y tế xã Công Chính | Xã Công Chính – huyện Nông Cống | |
31 | 38-596 | Trạm Y tế xã Yên Mỹ | Xã Yên Mỹ – huyện Nông Cống | |
XIII | Huyện Thọ Xuân | |||
1 | 38-120 | Bệnh viện đa khoa huyện Thọ Xuân | Thị trấn Thọ Xuân – huyện Thọ Xuân | |
2 | 38-300 | Trạm y tế thị trấn Sao Vàng | Thị trấn Sao Vàng – huyện Thọ Xuân | |
3 | 38-299 | Trạm y tế thị trấn Lam Sơn | Thị trấn Lam Sơn – huyện Thọ Xuân | |
4 | 38-305 | Trạm y tế xã Bắc Lương | Thị trấn Lam Sơn – huyện Thọ Xuân | |
5 | 38-306 | Trạm y tế xã Nam Giang | Xã Nam Giang – huyện Thọ Xuân | |
6 | 38-331 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Xã Xuân Yên – huyện Thọ Xuân | |
7 | 38-328 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Xã Quảng Phú – huyện Thọ Xuân | |
8 | 38-317 | Trạm y tế xã Thọ Diên | Xã Thọ Diên – huyện Thọ Xuân | |
9 | 38-311 | Trạm y tế xã Thọ Hải | Xã Thọ Hải – huyện Thọ Xuân | |
10 | 38-318 | Trạm y tế xã Thọ Lâm | Xã Thọ Lâm – huyện Thọ Xuân | |
11 | 38-327 | Trạm y tế xã Thọ Lập | Xã Thọ Lập – huyện Thọ Xuân | |
12 | 38-308 | Trạm y tế xã Thọ Lộc | Xã Thọ Lộc – huyện Thọ Xuân | |
13 | 38-319 | Trạm y tế xã Thọ Xương | Xã Thọ Xương – huyện Thọ Xuân | |
14 | 38-325 | Trạm y tế xã Thuận Minh | Xã Thọ Minh – huyện Thọ Xuân | |
15 | 38-337 | Trạm y tế xã Trường Xuân | Xã Xuân Vinh – huyện Thọ Xuân | |
16 | 38-320 | Trạm y tế xã Xuân Bái | Xã Xuân Bái – huyện Thọ Xuân | |
17 | 38-313 | Trạm y tế xã Xuân Giang | Xã Xuân Giang – huyện Thọ Xuân | |
18 | 38-310 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Xã Xuân Hòa – huyện Thọ Xuân | |
19 | 38-302 | Trạm Y tế xã Xuân Hồng | Xã Thọ Nguyên – huyện Thọ Xuân | |
20 | 38-316 | Trạm y tế xã Xuân Hưng | Xã Xuân Hưng – huyện Thọ Xuân | |
21 | 38-333 | Trạm y tế xã Xuân Lập | Xã Xuân Lập – huyện Thọ Xuân | |
22 | 38-335 | Trạm y tế xã Xuân Minh | Xã Xuân Minh – huyện Thọ Xuân | |
23 | 38-307 | Trạm y tế xã Xuân Phong | Xã Xuân Phong – huyện Thọ Xuân | |
24 | 38-321 | Trạm y tế xã Xuân Phú | Xã Xuân Phú – huyện Thọ Xuân | |
25 | 38-314 | Trạm Y tế xã Xuân Sinh | Xã Xuân Quang – huyện Thọ Xuân | |
26 | 38-324 | Trạm y tế xã Xuân Thiên | Xã Xuân Thiên – huyện Thọ Xuân | |
27 | 38-329 | Trạm y tế xã Xuân Tín | Xã Xuân Tín – huyện Thọ Xuân | |
28 | 38-309 | Trạm y tế xã Xuân Trường | Xã Xuân Trường – huyện Thọ Xuân | |
XIV | Huyện Thiệu Hóa | |||
1 | 38-749 | Bệnh viện đa khoa Đại An | Thị trấn Thiệu Hóa – huyện Thiệu Hóa | |
2 | 38-240 | Bệnh viện đa khoa huyện Thiệu Hoá | Thị trấn Thiệu Hóa – huyện Thiệu Hóa | |
3 | 38-396 | Trạm y tế xã Thiệu Ngọc | Xã Thiệu Ngọc – huyện Thiệu Hóa | |
4 | 38-397 | Trạm y tế xã Thiệu Vũ | Xã Thiệu Vũ – huyện Thiệu Hóa | |
5 | 38-399 | Trạm y tế Xã Thiệu Tiến | Xã Thiệu Tiến – huyện Thiệu Hóa | |
6 | 38-409 | Trạm y tế xã Thiệu Thành | Xã Thiệu Thành – huyện Thiệu Hóa | |
7 | 38-400 | Trạm y tế xã Thiệu Công | Xã Thiệu Công – huyện Thiệu Hóa | |
8 | 38-398 | Trạm y tế xã Thiệu Phúc | Xã Thiệu Phúc – huyện Thiệu Hóa | |
9 | 38-395 | Trạm y tế thị trấn Thiệu Hóa | Thị Trấn Thiệu Hóa – huyện Thiệu Hóa | |
10 | 38-402 | Trạm y tế xã Thiệu Long | Xã Thiệu Long – huyện Thiệu Hóa | |
11 | 38-403 | Trạm y tế xã Thiệu Giang | Xã Thiệu Giang – huyện Thiệu Hóa | |
12 | 38-404 | Trạm y tế xã Thiệu Duy | Xã Thiệu Duy – huyện Thiệu Hóa | |
13 | 38-405 | Trạm y tế xã Thiệu Nguyên | Xã Thiệu Nguyên – huyện Thiệu Hóa | |
14 | 38-406 | Trạm y tế xã Thiệu Hợp | Xã Thiệu Hợp – huyện Thiệu Hóa | |
15 | 38-407 | Trạm y tế xã Thiệu Thịnh | Xã Thiệu Thịnh – huyện Thiệu Hóa | |
16 | 38-408 | Trạm y tế xã Thiệu Quang | Xã Thiệu Quang – huyện Thiệu Hóa | |
17 | 38-410 | Trạm y tế xã Thiệu Toán | Xã Thiệu Toán – huyện Thiệu Hóa | |
18 | 38-411 | Trạm y tế Xã Thiệu Chính | Xã Thiệu Chính – huyện Thiệu Hóa | |
19 | 38-414 | Trạm Y tế xã Minh Tâm | Xã Thiệu Tâm – huyện Thiệu Hóa | |
20 | 38-415 | Trạm y tế xã Thiệu Viên | Xã Thiệu Viên – huyện Thiệu Hóa | |
21 | 38-416 | Trạm y tế xã Thiệu Lý | Xã Thiệu Lý – huyện Thiệu Hóa | |
22 | 38-417 | Trạm y tế xã Thiệu Vận | Xã Thiệu Vận – huyện Thiệu Hóa | |
23 | 38-418 | Trạm y tế xã Thiệu Trung | Xã Thiệu Trung – huyện Thiệu Hóa | |
24 | 38-420 | Trạm Y tế xã Tân Châu | Xã Tân Châu – huyện Thiệu Hóa | |
25 | 38-422 | Trạm y tế xã Thiệu Giao | Xã Thiệu Giao – huyện Thiệu Hóa | |
26 | 38-401 | Trạm y tế xã Thiệu Phú | Xã Thiệu Phú – huyện Thiệu Hóa | |
27 | 38-412 | Trạm y tế xã Thiệu Hòa | Xã Thiệu Hòa – huyện Thiệu Hóa | |
XV | Huyện Vĩnh Lộc | |||
1 | 38-130 | Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Lộc | Khu 3 – thị trấn Vĩnh Lộc – huyện Vĩnh Lộc | |
2 | 38-243 | Trạm y tế xã Vĩnh Quang | Xã Vĩnh Quang – huyện Vĩnh Lộc | |
3 | 38-244 | Trạm y tế xã Vĩnh Yên | Xã Vĩnh Yên – huyện Vĩnh Lộc | |
4 | 38-245 | Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến | Xã Vĩnh Tiến – huyện Vĩnh Lộc | |
5 | 38-246 | Trạm y tế xã Vĩnh Long | Xã Vĩnh Long – huyện Vĩnh Lộc | |
6 | 38-247 | Trạm y tế xã Vĩnh Phúc | Xã Vĩnh Phúc – huyện Vĩnh Lộc | |
7 | 38-248 | Trạm y tế xã Vĩnh Hưng | Xã Vĩnh Hưng – huyện Vĩnh Lộc | |
8 | 38-255 | Trạm Y tế xã Ninh Khang | Xã Vĩnh Ninh – huyện Vĩnh Lộc | |
9 | 38-252 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | Xã Vĩnh Hòa – huyện Vĩnh Lộc | |
10 | 38-253 | Trạm y tế xã Vĩnh Hùng | Xã Vĩnh Hùng – huyện Vĩnh Lộc | |
11 | 38-249 | Trạm Y tế xã Minh Tân | Xã Vĩnh Minh – huyện Vĩnh Lộc | |
12 | 38-256 | Trạm y tế xã Vĩnh Thịnh | Xã Vĩnh Thịnh – huyện Vĩnh Lộc | |
13 | 38-257 | Trạm y tế xã Vĩnh An | Xã Vĩnh An – huyện Vĩnh Lộc | |
14 | 38-241 | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Lộc | Thị trấn Vĩnh Lộc – huyện Vĩnh Lộc | |
XVI | Huyện Cẩm Thủy | |||
1 | 38-100 | Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Thủy | Thị trấn Phong Sơn – huyện Cẩm Thủy | |
2 | 38-159 | Trạm y tế xã Cẩm Thành | Xã Cẩm Thành – huyện Cẩm Thủy | |
3 | 38-163 | Trạm y tế xã Cẩm Thạch | Xã Cẩm Thạch – huyện Cẩm Thủy | |
4 | 38-164 | Trạm y tế xã Cẩm Liên | Xã Cẩm Liên – huyện Cẩm Thủy | |
5 | 38-162 | Trạm y tế xã Cẩm Lương | Xã Cẩm Lương – huyện Cẩm Thủy | |
6 | 38-166 | Trạm y tế xã Cẩm Bình | Xã Cẩm Bình – huyện Cẩm Thủy | |
7 | 38-172 | Trạm y tế thị trấn Phong Sơn | Thị trấn Phong Sơn – huyện Cẩm Thủy | |
8 | 38-169 | Trạm y tế xã Cẩm Châu | Xã Cẩm Châu – huyện Cẩm Thủy | |
9 | 38-171 | Trạm y tế xã Cẩm Tâm | Xã Cẩm Tâm – huyện Cẩm Thủy | |
10 | 38-175 | Trạm y tế xã Cẩm Yên | Xã Cẩm Yên – huyện Cẩm Thủy | |
11 | 38-178 | Trạm y tế xã Cẩm Vân | Xã Cẩm Vân – huyện Cẩm Thủy | |
12 | 38-176 | Trạm y tế xã Cẩm Tân | Xã Cẩm Tân – huyện Cẩm Thủy | |
13 | 38-177 | Trạm y tế xã Cẩm Phú | Xã Cẩm Phú – huyện Cẩm Thủy | |
14 | 38-174 | Trạm y tế xã Cẩm Long | Xã Cẩm Long – huyện Cẩm Thủy | |
15 | 38-173 | Trạm y tế xã Cẩm Ngọc | Xã Cẩm Ngọc – huyện Cẩm Thủy | |
16 | 38-167 | Trạm y tế xã Cẩm Tú | Xã Cẩm Tú – huyện Cẩm Thủy | |
17 | 38-165 | Trạm y tế xã Cẩm Giang | Xã Cẩm Giang – huyện Cẩm Thủy | |
18 | 38-161 | Trạm y tế xã Cẩm Quý | Xã Cẩm Quý – huyện Cẩm Thủy | |
XVII | Huyện Thạch Thành | |||
1 | 38-110 | Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thành | Thôn Đồng Khanh – xã Thành Thọ – huyện Thạch Thành | |
2 | 38-179 | Trạm y tế thị trấn Kim Tân | Thị trấn Kim Tân – huyện Thạch Thành | |
3 | 38-211 | Trạm y tế xã Ngọc Trạo | Xã Ngọc Trạo – huyện Thạch Thành | |
4 | 38-204 | Trạm y tế xã Thành An | Xã Thành An – huyện Thạch Thành | |
5 | 38-189 | Trạm y tế xã Thạch Bình | Xã Thạch Bình – huyện Thạch Thành | |
6 | 38-198 | Trạm y tế xã Thành Công | Xã Thành Công – huyện Thạch Thành | |
7 | 38-191 | Trạm y tế xã Thạch Định | Xã Thạch Định – huyện Thạch Thành | |
8 | 38-192 | Trạm y tế xã Thạch Đồng | Xã Thạch Đồng – huyện Thạch Thành | |
9 | 38-187 | Trạm y tế xã Thạch Cẩm | Xã Thạch Cẩm – huyện Thạch Thành | |
10 | 38-184 | Trạm y tế xã Thạch Lâm | Xã Thạch Lâm – huyện Thạch Thành | |
11 | 38-193 | Trạm y tế xã Thạch Long | Xã Thạch Long – huyện Thạch Thành | |
12 | 38-185 | Trạm y tế xã Thạch Quảng | Xã Thạch Quảng – huyện Thạch Thành | |
13 | 38-188 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | Xã Thạch Sơn – huyện Thạch Thành | |
14 | 38-186 | Trạm y tế xã Thạch Tượng | Xã Thạch Tượng – huyện Thạch Thành | |
15 | 38-209 | Trạm y tế xã Thành Hưng | Xã Thành Hưng – huyện Thạch Thành | |
16 | 38-182 | Trạm y tế thị trấn Vân Du | Thị trấn Vân Du – huyện Thạch Thành | |
17 | 38-197 | Trạm y tế xã Thành Minh | Xã Thành Minh – huyện Thạch Thành | |
18 | 38-194 | Trạm y tế xã Thành Mỹ | Xã Thành Mỹ – huyện Thạch Thành | |
19 | 38-203 | Trạm y tế xã Thành Tâm | Xã Thành Tâm – huyện Thạch Thành | |
20 | 38-199 | Trạm y tế xã Thành Tân | Xã Thành Tân – huyện Thạch Thành | |
21 | 38-205 | Trạm y tế xã Thành Thọ | Xã Thành Thọ – huyện Thạch Thành | |
22 | 38-206 | Trạm y tế Xã Thành Tiến | Xã Thành Tiến – huyện Thạch Thành | |
23 | 38-201 | Trạm y tế xã Thành Trực | Xã Thành Trực – huyện Thạch Thành | |
24 | 38-196 | Trạm y tế xã Thành Vinh | Xã Thành Vinh – huyện Thạch Thành | |
25 | 38-195 | Trạm y tế xã Thành Yên | Xã Thành Yên – huyện Thạch Thành | |
26 | 38-207 | Trạm y tế xã Thành Long | Xã Thành Long – huyện Thạch Thành | |
XVIII | Huyện Ngọc Lặc | |||
1 | 38-090 | Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc | Phố Lê Duẩn – thị trấn Ngọc Lặc – huyện Ngọc Lặc | |
2 | 38-133 | Trạm y tế thị trấn Ngọc Lặc | Thị trấn Ngọc Lặc – huyện Ngọc Lặc | |
3 | 38-134 | Trạm y tế xã Lam Sơn | Xã Lam Sơn – huyện Ngọc Lặc | |
4 | 38-135 | Trạm y tế xã Mỹ Tân | Xã Mỹ Tân – huyện Ngọc Lặc | |
5 | 38-136 | Trạm y tế xã Thúy Sơn | Xã Thóy Sơn – huyện Ngọc Lặc | |
6 | 38-137 | Trạm y tế xã Thạch Lập | Xã Thạch Lập – huyện Ngọc Lặc | |
7 | 38-138 | Trạm y tế xã Vân Am | Xã Vân Âm – huyện Ngọc Lặc | |
8 | 38-139 | Trạm y tế xã Cao Ngọc | Xã Cao Ngọc – huyện Ngọc Lặc | |
9 | 38-142 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã Quang Trung – huyện Ngọc Lặc | |
10 | 38-143 | Trạm y tế xã Đồng Thịnh | Xã Đồng Thịnh – huyện Ngọc Lặc | |
11 | 38-144 | Trạm y tế xã Ngọc Liên | Xã Ngọc Liên – huyện Ngọc Lặc | |
12 | 38-145 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Xã Ngọc Sơn – huyện Ngọc Lặc | |
13 | 38-146 | Trạm y tế xã Lộc Thịnh | Xã Lộc Thịnh – huyện Ngọc Lặc | |
14 | 38-147 | Trạm y tế xã Cao Thịnh | Xã Cao Thịnh – huyện Ngọc Lặc | |
15 | 38-148 | Trạm y tế xã Ngọc Trung | Xã Ngọc Trung – huyện Ngọc Lặc | |
16 | 38-149 | Trạm y tế xã Phùng Giáo | Xã Phùng Giáo – huyện Ngọc Lặc | |
17 | 38-151 | Trạm y tế xã Phùng Minh | Xã Phùng Minh – huyện Ngọc Lặc | |
18 | 38-152 | Trạm y tế xã Phúc Thịnh | Xã Phúc Thịnh – huyện Ngọc Lặc | |
19 | 38-153 | Trạm y tế xã Nguyệt ấn | Xã Nguyệt Ấn – huyện Ngọc Lặc | |
20 | 38-154 | Trạm y tế xã Kiên Thọ | Xã Kiên Thọ – huyện Ngọc Lặc | |
21 | 38-155 | Trạm y tế Xã Minh Tiến | Xã Minh Tiến – huyện Ngọc Lặc | |
22 | 38-156 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Xã Minh Sơn – huyện Ngọc Lặc | |
XIX | Huyện Lang Chánh | |||
1 | 38-080 | Bệnh viện đa khoa huyện Lang Chánh | Khu phố Lê Lai – thị trấn Lang Chánh – huyện Lang Chánh | |
2 | 38-119 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Xã Yên Thắng – huyện Lang Chánh | |
3 | 38-132 | Trạm y tế xã Đồng Lương | Xã Đồng Lương – huyện Lang Chánh | |
4 | 38-118 | Trạm y tế xã Yên Khương | Xã Yên Khương – huyện Lang Chánh | |
5 | 38-124 | Trạm y tế Xã Trí Nang | Xã Trí Nang – huyện Lang Chánh | |
6 | 38-117 | Trạm y tế thị trấn Lang Chánh | Thị trấn Lang Chánh – huyện Lang Chánh | |
7 | 38-125 | Trạm y tế xã Giao An | Xã Giao An – huyện Lang Chánh | |
8 | 38-127 | Trạm y tế xã Tân Phúc | Xã Tân Phúc – huyện Lang Chánh | |
9 | 38-126 | Trạm y tế xã Giao Thiện | Xã Giao Thiện – huyện Lang Chánh | |
10 | 38-128 | Trạm y tế xã Tam Văn | Xã Tam Văn – huyện Lang Chánh | |
11 | 38-129 | Trạm y tế xã Lâm Phú | Xã Lâm Phú – huyện Lang Chánh | |
XX | Huyện Bá Thước | |||
1 | 38-050 | Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước | Phố 2 – thị trấn Cành Nàng – huyện Bá Thước | |
2 | 38-092 | Trạm y tế xã Lũng Cao | Xã Lũng Cao – huyện Bá Thước | |
3 | 38-091 | Trạm y tế xã Lũng Niêm | Xã Lũng Niêm – huyện Bá Thước | |
4 | 38-094 | Trạm y tế xã Cổ Lũng | Xã Cổ Lũng – huyện Bá Thước | |
5 | 38-095 | Trạm y tế xã Thành Lâm | Xã Thành Lâm – huyện Bá Thước | |
6 | 38-084 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Xã Thành Sơn – huyện Bá Thước | |
7 | 38-097 | Trạm y tế xã Kỳ Tân | Xã Kỳ Tân – huyện Bá Thước | |
8 | 38-089 | Trạm y tế xã Lương Trung | Xã Lương Trung – huyện Bá Thước | |
9 | 38-098 | Trạm y tế xã Văn Nho | Xã Văn Nho – huyện Bá Thước | |
10 | 38-085 | Trạm y tế xã Lương Ngoại | Xã Lương Ngoại – huyện Bá Thước | |
11 | 38-087 | Trạm y tế xã Lương Nội | Xã Lương Nội – huyện Bá Thước | |
12 | 38-093 | Trạm y tế xã Hạ Trung | Xã Hạ Trung – huyện Bá Thước | |
13 | 38-102 | Trạm y tế xã Thiết Kế | Xã Thiết Kế – huyện Bá Thước | |
14 | 38-079 | Trạm y tế xã Điền Thượng | Xã Điền Thượng – huyện Bá Thước | |
15 | 38-096 | Trạm y tế xã Ban Công | Xã Ban Công – huyện Bá Thước | |
16 | 38-081 | Trạm y tế Xã Điền Hạ | Xã Điền Hạ – huyện Bá Thước | |
17 | 38-099 | Trạm y tế xã Thiết ống | Xã Thiết Ống – huyện Bá Thước | |
18 | 38-082 | Trạm y tế Xã Điền Quang | Xã Điền Quang – huyện Bá Thước | |
19 | 38-088 | Trạm y tế xã Điền Lư | Xã Điền Lư – huyện Bá Thước | |
20 | 38-086 | Trạm y tế xã ái Thượng | Xã Ái Thượng – huyện Bá Thước | |
21 | 38-083 | Trạm y tế Xã Điền Trung | Xã Điền Trung – huyện Bá Thước | |
22 | 38-078 | Trạm y tế thị trấn Cành Nàng | Thị trấn Cành Nàng – huyện Bá Thước | |
XXI | Huyện Quan Hóa | |||
1 | 38-040 | Bệnh viện đa khoa huyện Quan Hóa | Thị trấn Quan Hóa – huyện Quan Hóa | |
2 | 38-072 | Trạm y tế thị trấn Hồi Xuân | Thị trấn Hồi Xuân – huyện Quan Hóa | |
3 | 38-068 | Trạm y tế xã Hiền Chung | Xã Hiền Chung – huyện Quan Hóa | |
4 | 38-069 | Trạm y tế xã Hiền Kiệt | Xã Hiền Kiệt – huyện Quan Hóa | |
5 | 38-076 | Trạm y tế xã Nam Động | Xã Nam Động – huyện Quan Hóa | |
6 | 38-071 | Trạm y tế Xã Nam Tiến | Xã Nam Tiến – huyện Quan Hóa | |
7 | 38-075 | Trạm y tế xã Nam Xuân | Xã Nam Xuân – huyện Quan Hóa | |
8 | 38-064 | Trạm y tế xã Phú Lệ | Xã Phú Lệ – huyện Quan Hóa | |
9 | 38-074 | Trạm y tế xã Phú Nghiêm | Xã Phú Nghiêm – huyện Quan Hóa | |
10 | 38-065 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã Phú Sơn – huyện Quan Hóa | |
11 | 38-062 | Trạm y tế xã Phú Thanh | Xã Phú Thanh – huyện Quan Hóa | |
12 | 38-066 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Xã Phú Xuân – huyện Quan Hóa | |
13 | 38-059 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Xã Thành Sơn – huyện Quan Hóa | |
14 | 38-073 | Trạm y tế xã Thiên Phủ | Xã Thiên Phủ – huyện Quan Hóa | |
15 | 38-061 | Trạm y tế Xã Trung Sơn | Xã Trung Sơn – huyện Quan Hóa | |
16 | 38-063 | Trạm y tế Xã Trung Thành | Xã Trung Thành – huyện Quan Hóa | |
XXII | Huyện Thường Xuân | |||
1 | 38-060 | Bệnh viện đa khoa huyện Thường Xuân | Thị trấn Thường Xuân – huyện Thường Xuân | |
2 | 38-352 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Xã Xuân Lộc – huyện Thường Xuân | |
3 | 38-345 | Trạm y tế xã Vạn Xuân | Xã Vạn Xuân – huyện Thường Xuân | |
4 | 38-347 | Trạm y tế xã Lương Sơn | Xã Lương Sơn – huyện Thường Xuân | |
5 | 38-341 | Trạm y tế xã Yên Nhân | Xã Yên Nhân – huyện Thường Xuân | |
6 | 38-349 | Trạm y tế xã Luận Thành | Xã Luận Thành – huyện Thường Xuân | |
7 | 38-356 | Trạm y tế xã Ngọc Phụng | Xã Ngọc Phụng – huyện Thường Xuân | |
8 | 38-351 | Trạm y tế xã Xuân Thắng | Xã Xuân Thắng – huyện Thường Xuân | |
9 | 38-348 | Trạm y tế xã Xuân Cao | Xã Xuân Cao – huyện Thường Xuân | |
10 | 38-344 | Trạm y tế xã Xuân Lẹ | Xã Xuân Lẹ – huyện Thường Xuân | |
11 | 38-355 | Trạm y tế xã Thọ Thanh | Xã Thọ Thanh – huyện Thường Xuân | |
12 | 38-350 | Trạm y tế xã Luận Khê | Xã Luận Khê – huyện Thường Xuân | |
13 | 38-354 | Trạm y tế xã Xuân Dương | Xã Xuân Dương – huyện Thường Xuân | |
14 | 38-358 | Trạm y tế xã Tân Thành | Xã Tân Thành – huyện Thường Xuân | |
15 | 38-357 | Trạm y tế xã Xuân Chinh | Xã Xuân Chinh – huyện Thường Xuân | |
16 | 38-339 | Trạm y tế thị trấn Thường Xuân | Thị trấn Thường Xuân – huyện Thường Xuân | |
XXIII | Huyện Như Xuân | |||
1 | 38-070 | Bệnh viện đa khoa huyện Như Xuân | Thị trấn Yên Cát – huyện Như Xuân | |
2 | 38-529 | Trạm y tế thị trấn Yên Cát | Thị trấn Yên Cát – huyện Như Xuân | |
3 | 38-530 | Trạm y tế xã Bãi Trành | Xã Bãi Trành – huyện Như Xuân | |
4 | 38-531 | Trạm y tế xã Xuân Hoà | Xã Xuân Hoà – huyện Như Xuân | |
5 | 38-532 | Trạm y tế xã Xuân Bình | Xã Xuân Bình – huyện Như Xuân | |
6 | 38-533 | Trạm y tế xã Hóa Quỳ | Xã Hóa Quỳ – huyện Như Xuân | |
7 | 38-536 | Trạm y tế xã Cát Vân | Xã Cát Vân – huyện Như Xuân | |
8 | 38-537 | Trạm y tế xã Cát Tân | Xã Cát Tân – huyện Như Xuân | |
9 | 38-538 | Trạm y tế xã Tân Bình | Xã Tân Bình – huyện Như Xuân | |
10 | 38-539 | Trạm y tế xã Bình Lương | Xã Bình Lương – huyện Như Xuân | |
11 | 38-540 | Trạm y tế xã Thanh Quân | Xã Thanh Quân – huyện Như Xuân | |
12 | 38-541 | Trạm y tế xã Thanh Xuân | Xã Thanh Xuân – huyện Như Xuân | |
13 | 38-542 | Trạm y tế xã Thanh Hòa | Xã Thanh Hòa – huyện Như Xuân | |
14 | 38-543 | Trạm y tế xã Thanh Phong | Xã Thanh Phong – huyện Như Xuân | |
15 | 38-544 | Trạm y tế xã Thanh Lâm | Xã Thanh Lâm – huyện Như Xuân | |
16 | 38-545 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã Thanh Sơn – huyện Như Xuân | |
17 | 38-546 | Trạm y tế xã Thượng Ninh | Xã Thượng Ninh – huyện Như Xuân | |
XXIV | Huyện Như Thanh | |||
1 | 38-250 | Bệnh viện đa khoa huyện Như Thanh | Thị trấn Bến Sung – huyện Như Thanh | |
2 | 38-555 | Trạm y tế xã Hải Long | Xã Hải Long – huyện Như Thanh | |
3 | 38-548 | Trạm y tế xã Cán Khê | Xã Cán Khê – huyện Như Thanh | |
4 | 38-559 | Trạm y tế xã Yên Thọ | Xã Yên Thọ – huyện Như Thanh | |
5 | 38-560 | Trạm y tế xã Yên Lạc | Xã Yên Lạc – huyện Như Thanh | |
6 | 38-557 | Trạm y tế xã Xuân Thái | Xã Xuân Thái – huyện Như Thanh | |
7 | 38-553 | Trạm y tế xã Xuân Khang | Xã Xuân Khang – huyện Như Thanh | |
8 | 38-549 | Trạm y tế xã Xuân Du | Xã Xuân Du – huyện Như Thanh | |
9 | 38-562 | Trạm y tế xã Thanh Tân | Xã Thanh Tân – huyện Như Thanh | |
10 | 38-552 | Trạm y tế xã Mậu Lâm | Xã Mậu Lâm – huyện Như Thanh | |
11 | 38-551 | Trạm y tế xã Phượng Nghi | Xã Phượng Nghi – huyện Như Thanh | |
12 | 38-563 | Trạm y tế xã Thanh Kỳ | Xã Thanh Kỳ – huyện Như Thanh | |
13 | 38-558 | Trạm y tế xã Xuân Phúc | Xã Xuân Phúc – huyện Như Thanh | |
14 | 38-554 | Trạm y tế xã Phú Nhuận | Xã Phú Nhuận – huyện Như Thanh | |
15 | 38-547 | Trạm y tế thị trấn Bến Sung | Thị trấn Bến Sung – huyện Như Thanh | |
XXV | Huyện Yên Định | |||
1 | 38-732 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành | Xã Định Tường – Huyện Yên Định | |
2 | 38-140 | Bệnh viện đa khoa huyện Yên Định | Thôn 6 – xã Định Long – huyện Yên Định | |
3 | 38-296 | Trạm y tế xã Định Hải | Xã Định Hải – huyện Yên Định | |
4 | 38-291 | Trạm y tế Xã Định Tiến | Xã Định Tiến – huyện Yên Định | |
5 | 38-276 | Trạm y tế xã Yên Lạc | Xã Yên Lạc – huyện Yên Định | |
6 | 38-274 | Trạm y tế xã Yên Thịnh | Xã Yên Thịnh – huyện Yên Định | |
7 | 38-275 | Trạm y tế xã Yên Ninh | Xã Yên Ninh – huyện Yên Định | |
8 | 38-277 | Trạm y tế xã Định Tăng | Xã Định Tăng – huyện Yên Định | |
9 | 38-273 | Trạm y tế xã Yên Hùng | Xã Yên Hùng – huyện Yên Định | |
10 | 38-262 | Trạm y tế thị trấn Yên Lâm | Xã Yên Lâm – huyện Yên Định | |
11 | 38-698 | Trạm y tế xã Định Công | Xã Định Công – Huyện Yên Định | |
12 | 38-279 | Trạm y tế xã Định Thành | Xã Định Thành – huyện Yên Định | |
13 | 38-295 | Trạm y tế xã Định Hưng | Xã Định Hưng – huyện Yên Định | |
14 | 38-290 | Trạm y tế xã Định Tân | Xã Định Tân – huyện Yên Định | |
15 | 38-297 | Trạm y tế xã Định Bình | Xã Định Bình – huyện Yên Định | |
16 | 38-278 | Trạm y tế xã Định Hòa | Xã Định Hòa – huyện Yên Định | |
17 | 38-293 | Trạm y tế xã Định Liên | Xã Định Liên – huyện Yên Định | |
18 | 38-272 | Trạm y tế xã Yên Thái | Xã Yên Thái – huyện Yên Định | |
19 | 38-266 | Trạm y tế xã Yên Thọ | Xã Yên Thọ – huyện Yên Định | |
20 | 38-258 | Trạm y tế thị trấn Quán Lào | Thị trấn Quán Lào – huyện Yên Định | |
21 | 38-261 | Trạm y tế xã Yên Phú | Xã Yên Phú – huyện Yên Định | |
22 | 38-263 | Trạm y tế xã Yên Tâm | Xã Yên Tâm – huyện Yên Định | |
23 | 38-265 | Trạm y tế thị trấn Quý Lộc | Xã Qúi Lộc – huyện Yên Định | |
24 | 38-271 | Trạm y tế xã Yên Phong | Xã Yên Phong – huyện Yên Định | |
25 | 38-268 | Trạm y tế xã Yên Trường | Xã Yên Trường – huyện Yên Định | |
26 | 38-267 | Trạm y tế xã Yên Trung | Xã Yên Trung – huyện Yên Định | |
27 | 38-259 | Trạm y tế thị trấn NT Thống Nhất | Thị trấn Nông trường Thống Nhất – huyện Yên Định | |
28 | 38-292 | Trạm y tế xã Định Long | Xã Định Long – huyện Yên Định | |
XXVI | Huyện Quan Sơn | |||
1 | 38-260 | Bệnh viện đa khoa huyện Quan Sơn | Thị trấn Quan Sơn – huyện Quan Sơn | |
2 | 38-729 | Trạm y tế xã Trung Tiến | Xã Trung Tiến – Huyện Quan Sơn | |
3 | 38-106 | Trạm y tế Xã Trung Thượng | Xã Trung Thượng – huyện Quan Sơn | |
4 | 38-107 | Trạm y tế Xã Trung Hạ | Xã Trung Hạ – huyện Quan Sơn | |
5 | 38-105 | Trạm y tế Xã Trung Xuân | Xã Trung Xuân – huyện Quan Sơn | |
6 | 38-113 | Trạm y tế thị trấn Sơn Lư | Xã Sơn Lư – huyện Quan Sơn | |
7 | 38-108 | Trạm y tế xã Sơn Hà | Xã Sơn Hà – huyện Quan Sơn | |
8 | 38-109 | Trạm y tế xã Tam Thanh | Xã Tam Thanh – huyện Quan Sơn | |
9 | 38-115 | Trạm y tế xã Sơn Điện | Xã Sơn Điện – huyện Quan Sơn | |
10 | 38-116 | Trạm y tế xã Mường Mìn | Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn | |
11 | 38-111 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Xã Sơn Thủy – huyện Quan Sơn | |
12 | 38-114 | Trạm y tế xã Tam Lư | Xã Tam Lư – huyện Quan Sơn | |
13 | 38-112 | Trạm y tế xã Na Mèo | Xã Na Mèo – huyện Quan Sơn | |
XXVII | Huyện Mường Lát | |||
1 | 38-270 | Bệnh viện đa khoa huyện Mường Lát | Thị trấn Mường Lát – huyện Mường Lát | |
2 | 38-049 | Trạm y tế thị trấn Mường Lát | Thị trấn Mường Lát – huyện Mường Lát | |
3 | 38-051 | Trạm y tế xã Tam Chung | Xã Tam Chung – huyện Mường Lát | |
4 | 38-053 | Trạm y tế xã Mường Lý | Xã Mường Lý – huyện Mường Lát | |
5 | 38-054 | Trạm y tế Xã Trung Lý | Xã Trung Lý – huyện Mường Lát | |
6 | 38-055 | Trạm y tế xã Quang Chiểu | Xã Quang Chiểu – huyện Mường Lát | |
7 | 38-056 | Trạm y tế xã Pù Nhi | Xã Pù Nhi – huyện Mường Lát | |
8 | 38-057 | Trạm y tế xã Mường Chanh | Xã Mường Chanh – huyện Mường Lát | |
9 | 38-728 | Trạm y tế xã Nhi Sơn | Xã Nhi Sơn – huyện Mường Lát |