NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH BAN ĐẦU CHO NGƯỜI CÓ THẺ BHYT DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 2068/BHXH-GĐBHYT ngày 31 tháng 10 năm 2022 của BHXH tỉnh Khánh Hòa)
STT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở | Tuyến Bệnh viện | Hạng bệnh viện | Địa chỉ | Ghi chú |
A | CÁC CƠ SỞ KCB TUYẾN HUYỆN, TUYẾN XÃ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG | |||||
I | Thành phố Nha Trang | |||||
1 | Phòng khám đa khoa số 1 | 56-160 | Tuyến Huyện | 0 | 23/10 Phú Thạnh, Vĩnh Thạnh, TP Nha Trang | |
2 | Phòng khám đa khoa số 2 | 56-161 | Tuyến Huyện | 0 | 103 Đường 2/4, Vĩnh Thọ, TP Nha Trang | |
3 | Phòng khám đa khoa số 3 | 56-162 | Tuyến Huyện | 0 | 193 Đường Hoàng Văn Thụ, Phưương Sài, TP Nha Trang, | |
4 | Phòng khám đa khoa số 4 | 56-163 | Tuyến Huyện | 0 | 142 Võ Trứ, Tân Lập, TP Nha Trang | |
5 | Phòng khám đa khoa số 5 | 56-164 | Tuyến Huyện | 0 | 44 Đường Dã Tượng, Phưước Long, TP Nha Trang, Khánh | |
6 | Bệnh viện 22-12 | 56-177 | Tuyến Huyện | 3 | 34/4, Nguyễn Thiện Thuật, Nha Trang | |
7 | Trạm y tế phường Vĩnh Hòa | 56-018 | Tuyến Xã | 0 | Dương Hiến Quyền, P.Vĩnh Hoà, TP Nha Trang | |
8 | Trạm y tế phường Vĩnh Nguyên | 56-034 | Tuyến Xã | 0 | Tổ 12 Vĩnh Nguyên, P Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang, Khánh | |
9 | Trạm y tế phường Vĩnh Trường | 56-036 | Tuyến Xã | 0 | 42 Võ Thị Sáu, Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, | |
10 | Trạm y tế xã Vĩnh Lương | 56-037 | Tuyến Xã | 0 | Tôn Võ Tánh, Xã Vĩnh Lương, Thành phố Nha Trang | |
11 | Trạm y tế xã Vĩnh Phương | 56-038 | Tuyến Xã | 0 | Thôn Đông, Xã Vĩnh Phương, TP Nha Trang | |
12 | Trạm y tế xã Vĩnh Ngọc | 56-039 | Tuyến Xã | 0 | Thôn Xuân Lạc, Xã Vĩnh Ngọc, TP Nha Trang | |
13 | Trạm y tế xã Vĩnh Thạnh | 56-040 | Tuyến Xã | 0 | Tổ 9 thôn Phú Vinh, Xã Vĩnh Thạnh, TP Nha Trang, Khánh | |
14 | Trạm y tế xã Vĩnh Trung | 56-041 | Tuyến Xã | 0 | Thôn Võ Cạnh, Xã Vĩnh Trung, TP Nha Trang | |
15 | Trạm y tế xã Vĩnh Hiệp | 56-042 | Tuyến Xã | 0 | Tổ 16 Vĩnh Châu, Xã Vĩnh Hiệp, TP Nha Trang | |
16 | Trạm y tế xã Vĩnh Thái | 56-043 | Tuyến Xã | 0 | Thôn Thủy Tú, Xã Vĩnh Thái, TP Nha Trang | |
17 | Trạm y tế xã Phước Đồng | 56-044 | Tuyến Xã | 0 | Thôn Phước Điền, Xã Phước Đồng, TP Nha Trang, Khánh | |
18 | Phòng khám đa khoa Phúc Sinh | 56-181 | Tuyến Huyện | 0 | 25 Đường Tô Hiến Thành, P. Tân Lập, TP Nha Trang, Khánh | |
19 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Nha Trang | 56-183 | Tuyến Huyện | 3 | 57, 59 Cao Thắng, Phường Phước Long, TP Nha Trang, | |
20 | Phòng khám đa khoa Tín Đức | 56-184 | Tuyến Huyện | 0 | 69 Trần Quý Cáp, P. Vạn Thắng,TP Nha Trang, Khánh | |
21 | Phòng khám ĐK Medic Nha Trang | 56-185 | Tuyến Huyện | 0 | 23 đường 2/4, Phường Vạn Thắng, Nha Trang | |
22 | Phòng khám đa khoa Trí Khang | 56-186 | Tuyến Huyện | 0 | 15A Thái Nguyên, Phước Tân, Nha Trang | |
23 | Phòng khám đa khoa Nha Trang Unicare | 56-189 | Tuyến Huyện | 0 | 59 Lê Thành Phương, P.Phương Sài, Nha Trang. | |
24 | Phòng khám đa khoa Olympia | 56-193 | Tuyến Huyện | 0 | 60 Yersin, Phương Sài, Thành phố Nha Trang. | |
25 | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Nha Trang | 56-191 | Tuyến Huyện | 3 | Đường Trần Phú, Tổ dân phố 1 Tây Sơn, Phường Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang | |
26 | Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn – Nha Trang | 56-197 | Tuyến Huyện | 3 | Lô 10, Đường 19/5 KĐT Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp Nha Trang |
|
27 | Phòng khám đa khoa An Sinh NT | 56-198 | Tuyến Huyện | 0 | Số 02B Trần Văn Ơn, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang. | |
II | Thành phố Cam Ranh | |||||
1 | Phòng khám ĐKKV Cam Phúc Bắc | 56-166 | Tuyến Huyện | 0 | Phường Cam Phúc Bắc, Thành phố Cam Ranh | |
2 | Phòng khám Ngoại trú | 56-192 | Tuyến Huyện | 0 | Đường Chi Lăng, phường Cam Lộc, TP Cam Ranh | |
3 | Trạm y tế phường Cam Nghĩa | 56-045 | Tuyến Xã | 0 | Phường Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh | |
4 | Trạm y tế phường Cam Phúc Bắc | 56-046 | Tuyến Xã | 0 | Phường Cam Phúc Bắc, TP Cam Ranh | |
5 | Trạm y tế phường Cam Phúc Nam | 56-047 | Tuyến Xã | 0 | Phường Cam Phúc Nam, TP Cam Ranh | |
6 | Trạm y tế phường Cam Lộc | 56-048 | Tuyến Xã | 0 | Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh | |
7 | Trạm y tế phường Cam Phú | 56-049 | Tuyến Xã | 0 | Phường Cam Phú, Thành phố Cam Ranh | |
8 | Trạm y tế phường Ba Ngòi | 56-050 | Tuyến Xã | 0 | Phường Ba Ngòi, Thành phố Cam Ranh | |
9 | Trạm y tế phường Cam Thuận | 56-051 | Tuyến Xã | 0 | Phường Cam Thuận, Thành phố Cam Ranh | |
10 | Trạm y tế phường Cam Lợi | 56-052 | Tuyến Xã | 0 | Phường Cam Lợi, Thành phố Cam Ranh | |
11 | Trạm y tế phường Cam Linh | 56-053 | Tuyến Xã | 0 | Phường Cam Linh, Thành phố Cam Ranh | |
12 | Trạm y tế xã Cam Thành Nam | 56-065 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Thành Nam, Thành phố Cam Ranh | |
13 | Trạm y tế xã Cam Phước Đông | 56-067 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Phước Đông, TP Cam Ranh | |
14 | Trạm y tế xã Cam Thịnh Tây | 56-068 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Thịnh Tây, TP Cam Ranh | |
15 | Trạm y tế xã Cam Thịnh Đông | 56-069 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Thịnh Đông, TP Cam Ranh | |
16 | Trạm y tế xã Cam Lập | 56-070 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Lập, Thành phố Cam Ranh | |
17 | Trạm y tế xã Cam Bình | 56-071 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Bình, Thành phố Cam Ranh | |
III | Huyện Cam Lâm | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Cam Lâm | 56-158 | Tuyến Huyện | 3 | Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm | |
2 | Phòng khám ĐKKV Suối Tân | 56-173 | Tuyến Huyện | 0 | Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm | |
3 | Phòng khám ĐKKV Cam An Nam | 56-174 | Tuyến Huyện | 0 | Xã Cam An Nam, Huyện Cam Lâm | |
4 | Trạm y tế xã Cam Tân | 56-054 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Tân, Huyện Cam Lâm | |
5 | Trạm y tế xã Cam Hòa | 56-055 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Hòa, Huyện Cam Lâm | |
6 | Trạm y tế xã Cam Hải Đông | 56-056 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm | |
7 | Trạm y tế xã Cam Hải Tây | 56-057 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Hải Tây, Huyện Cam Lâm | |
8 | Trạm y tế xã Sơn Tân | 56-058 | Tuyến Xã | 0 | Xã Sơn Tân, Huyện Cam Lâm | |
9 | Trạm y tế xã Cam Hiệp Bắc | 56-059 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Hiệp Bắc, Huyện Cam Lâm | |
9 10 |
Trạm y tế xã Cam Đức | 56-060 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Đức, Huyện Cam Lâm | |
11 | Trạm y tế xã Cam Hiệp Nam | 56-061 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Hiệp Nam, Huyện Cam Lâm | |
12 | Trạm y tế xã Cam Phước Tây | 56-062 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Phước Tây, Huyện Cam Lâm | |
13 | Trạm y tế xã Cam Thành Bắc | 56-063 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam Thành Bắc, Huyện Cam Lâm | |
14 | Trạm y tế xã Cam An Bắc | 56-064 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cam An Bắc, Huyện Cam Lâm | |
15 | Trạm y tế xã Suối Cát | 56-145 | Tuyến Xã | 0 | Xã Suối Cát, Huyện Cam Lâm | |
16 | Trạm y tế xã Suối Tân | 56-146 | Tuyến Xã | 0 | Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm | |
IV | Huyện Vạn Ninh | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Vạn Ninh | 56-002 | Tuyến Huyện | 3 | Thôn Tân Đức Đông, Xã Vạn Lương, Vạn Ninh | |
2 | Phòng khám ĐKKV Tu Bông | 56-167 | Tuyến Huyện | 0 | Xã Vạn Long, Huyện Vạn Ninh | |
3 | Trạm y tế Thị trấn Vạn Giã | 56-072 | Tuyến Xã | 0 | Thị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh | |
4 | Trạm y tế xã Đại Lãnh | 56-073 | Tuyến Xã | 0 | Xã Đại Lãnh, Huyện Vạn Ninh | |
5 | Trạm y tế xã Vạn Phước | 56-074 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Phước, Huyện Vạn Ninh | |
6 | Trạm y tế xã Vạn Long | 56-075 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Long, Huyện Vạn Ninh | |
7 | Trạm y tế xã Vạn Bình | 56-076 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Bình, Huyện Vạn Ninh | |
8 | Trạm y tế xã Vạn Thọ | 56-077 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Thọ, Huyện Vạn Ninh | |
9 | Trạm y tế xã Vạn Khánh | 56-078 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Khánh, Huyện Vạn Ninh | |
10 | Trạm y tế xã Vạn Phú | 56-079 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Phú, Huyện Vạn Ninh | |
11 | Trạm y tế xã Vạn Lương | 56-080 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Lương, Huyện Vạn Ninh | |
12 | Trạm y tế xã Vạn Thắng | 56-081 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Thắng, Huyện Vạn Ninh | |
13 | Trạm y tế xã Vạn Thạnh | 56-082 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Thạnh, Huyện Vạn Ninh | |
14 | Trạm y tế xã Xuân Sơn | 56-083 | Tuyến Xã | 0 | Xã Xuân Sơn, Huyện Vạn Ninh | |
15 | Trạm y tế xã Vạn Hưng | 56-084 | Tuyến Xã | 0 | Xã Vạn Hưng, Huyện Vạn Ninh | |
16 | Phòng khám ĐK Nhân Tín | 56-194 | Tuyến Huyện | 0 | Số 101 Đinh Tiên Hoàng; thị trấn Vạn Giã, Vạn Ninh | |
V | Thị xã Ninh Hòa | |||||
1 | Trung tâm y tế thị xã Ninh Hòa | 56-003 | Tuyến Huyện | 3 | Xã Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hoà | |
2 | Phòng khám ĐKKV Ninh Sim | 56-165 | Tuyến Huyện | 0 | Tân Khánh, Ninh Sim, Thị xã Ninh Hoà | |
3 | Trạm y tế phường Ninh Hiệp | 56-085 | Tuyến Xã | 0 | Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa | |
4 | Trạm y tế xã Ninh Sơn | 56-086 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Sơn, Thị xã Ninh Hòa | |
5 6 |
Trạm y tế xã Ninh Tây Trạm y tế xã Ninh Thượng |
56-088 | Tuyến Xã Tuyến Xã |
0 0 |
Xã Ninh Tây, Thị xã Ninh Hòa Xã Ninh Thượng, Thị xã Ninh Hòa |
|
7 | Trạm y tế xã Ninh An | 56-089 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh An, Thị xã Ninh Hòa | |
8 | Trạm y tế phường Ninh Hải | 56-090 | Tuyến Xã | 0 | Phường Ninh Hải, Thị xã Ninh Hòa | |
9 | Trạm y tế xã Ninh Thọ | 56-091 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Thọ, Thị xã Ninh Hòa | |
10 | Trạm y tế xã Ninh Trung | 56-092 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Trung, Thị xã Ninh Hòa | |
11 | Trạm y tế xã Ninh Sim | 56-093 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Sim, Thị xã Ninh Hòa | |
12 | Trạm y tế xã Ninh Xuân | 56-094 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Xuân, Thị xã Ninh Hòa | |
13 | Trạm y tế xã Ninh Thân | 56-095 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Thân, Thị xã Ninh Hòa | |
14 | Trạm y tế phường Ninh Diêm | 56-096 | Tuyến Xã | 0 | Phường Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hòa | |
15 | Trạm y tế xã Ninh Đông | 56-097 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Đông, Thị xã Ninh Hòa | |
16 | Trạm y tế phường Ninh Thủy | 56-098 | Tuyến Xã | 0 | Phường Ninh Thủy, Thị xã Ninh Hòa | |
17 | Trạm y tế phường Ninh Đa | 56-099 | Tuyến Xã | 0 | Phường Ninh Đa, Thị xã Ninh Hòa | |
18 | Trạm y tế xã Ninh Phụng | 56-100 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hòa | |
19 | Trạm y tế xã Ninh Bình | 56-101 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Bình, Thị xã Ninh Hòa | |
20 | Trạm y tế xã Ninh Phước | 56-102 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Phước, Thị xã Ninh Hòa | |
21 | Trạm y tế xã Ninh Phú | 56-103 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Phú, Thị xã Ninh Hòa | |
22 | Trạm y tế xã Ninh Tân | 56-104 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Tân, Thị xã Ninh Hòa | |
23 | Trạm y tế xã Ninh Quang | 56-105 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Quang, Thị xã Ninh Hòa | |
24 | Trạm y tế phường Ninh Giang | 56-106 | Tuyến Xã | 0 | Phường Ninh Giang, Thị xã Ninh Hòa | |
25 | Trạm y tế phường Ninh Hà | 56-107 | Tuyến Xã | 0 | Phường Ninh Hà, Thị xã Ninh Hòa | |
26 | Trạm y tế xã Ninh Hưng | 56-108 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Hưng, Thị xã Ninh Hòa | |
27 | Trạm y tế xã Ninh Lộc | 56-109 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Lộc, Thị xã Ninh Hòa | |
28 | Trạm y tế xã Ninh Ích | 56-110 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Ích, Thị xã Ninh Hòa | |
29 | Trạm y tế xã Ninh Vân | 56-111 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ninh Vân, Thị xã Ninh Hòa | |
30 | Phòng khám đa khoa Bảo Khang | 56-190 | Tuyến Huyện | 0 | 240/3 Trần Quý Cáp, Ninh Hiệp, Ninh Hòa. | |
VI | Huyện Khánh Vĩnh | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Khánh Vĩnh | 56-006 | Tuyến Huyện | 3 | Số 3 Cao Văn Bé, TT Khánh Vĩnh, Khánh Vĩnh | |
2 | Phòng khám ĐKKV Khánh Lê | 56-170 | Tuyến Huyện | 0 | Xã Liên Sang, Huyện Khánh Vĩnh | |
3 | Phòng khám ĐKKV Khánh Bình | 56-171 | Tuyến Huyện | 0 | Xã Khánh Bình, Khánh Vĩnh | |
4 | Trạm y tế Thị trấn Khánh Vĩnh | 56-112 | Tuyến Xã | 0 | Thị trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh | |
5 | Trạm y tế xã Khánh Hiệp | 56-113 | Tuyến Xã | 0 | Xã Khánh Hiệp, Huyện Khánh Vĩnh | |
6 | Trạm y tế xã Khánh Bình | 56-114 | Tuyến Xã | 0 | Xã Khánh Bình, Huyện Khánh Vĩnh | |
7 | Trạm y tế xã Khánh Trung | 56-115 | Tuyến Xã | 0 | Xã Khánh Trung, Huyện Khánh Vĩnh | |
8 | Trạm y tế xã Khánh Đông | 56-116 | Tuyến Xã | 0 | Xã Khánh Đông, Huyện Khánh Vĩnh | |
9 | Trạm y tế xã Khánh Thượng | 56-117 | Tuyến Xã | 0 | Xã Khánh Thượng, Huyện Khánh Vĩnh | |
10 | Trạm y tế xã Khánh Nam | 56-118 | Tuyến Xã | 0 | Xã Khánh Nam, Huyện Khánh Vĩnh | |
11 | Trạm y tế xã Sông Cầu | 56-119 | Tuyến Xã | 0 | Xã Sông Cầu, Huyện Khánh Vĩnh | |
12 | Trạm y tế xã Yang Ly | 56-120 | Tuyến Xã | 0 | Xã Giang Ly, Huyện Khánh Vĩnh | |
13 | Trạm y tế xã Cầu Bà | 56-121 | Tuyến Xã | 0 | Xã Cầu Bà, Huyện Khánh Vĩnh | |
14 | Trạm y tế xã Liên Sang | 56-122 | Tuyến Xã | 0 | Xã Liên Sang, Huyện Khánh Vĩnh | |
15 | Trạm y tế xã Khánh Thành | 56-123 | Tuyến Xã | 0 | Xã Khánh Thành, Huyện Khánh Vĩnh | |
16 | Trạm y tế xã Khánh Phú | 56-124 | Tuyến Xã | 0 | Xã Khánh Phú, Huyện Khánh Vĩnh | |
17 | Trạm y tế xã Sơn Thái | 56-125 | Tuyến Xã | 0 | Xã Sơn Thái, Huyện Khánh Vĩnh | |
VII | Huyện Diên Khánh | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Diên Khánh | 56-004 | Tuyến Huyện | 3 | Xã Diên An, Huyện Diên Khánh | |
2 | Phòng khám đa khoa Diên Phước | 56-168 | Tuyến Huyện | 0 | Xã Diên Phước, Huyện Diên Khánh | |
3 | Trạm y tế xã Thị trấn Diên Khánh | 56-126 | Tuyến Xã | 0 | Thị trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh | |
4 | Trạm y tế xã Diên Lâm | 56-127 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Lâm, Huyện Diên Khánh | |
5 | Trạm y tế xã Diên Điền | 56-128 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Điền, Huyện Diên Khánh | |
6 | Trạm y tế xã Diên Xuân | 56-129 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Xuân, Huyện Diên Khánh | |
7 | Trạm y tế xã Diên Sơn | 56-130 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Sơn, Huyện Diên Khánh | |
8 | Trạm y tế xã Diên Đồng | 56-131 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Đồng, Huyện Diên Khánh | |
9 | Trạm y tế xã Diên Phú | 56-132 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Phú, Huyện Diên Khánh | |
10 | Trạm y tế xã Diên Thọ | 56-133 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Thọ, Huyện Diên Khánh | |
11 | Trạm y tế xã Diên Phước | 56-134 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Phước, Huyện Diên Khánh | |
12 | Trạm y tế xã Diên Lạc | 56-135 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Lạc, Huyện Diên Khánh | |
13 | Trạm y tế xã Diên Tân | 56-136 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Tân, Huyện Diên Khánh | |
14 | Trạm y tế xã Diên Hòa | 56-137 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Hòa, Huyện Diên Khánh | |
15 | Trạm y tế xã Diên Thạnh | 56-138 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Thạnh, Huyện Diên Khánh | |
16 | Trạm y tế xã Diên Toàn | 56-139 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên Toàn, Huyện Diên Khánh | |
17 | Trạm y tế xã Diên An | 56-140 | Tuyến Xã | 0 | Xã Diên An, Huyện Diên Khánh | |
18 | Trạm y tế xã Bình Lộc | 56-141 | Tuyến Xã | 0 | Xã Bình Lộc, Huyện Diên Khánh | |
19 | Trạm y tế xã Suối Hiệp | 56-143 | Tuyến Xã | 0 | Xã Suối Hiệp, Huyện Diên Khánh | |
20 | Trạm y tế xã Suối Tiên | 56-144 | Tuyến Xã | 0 | Xã Suối Tiên, Huyện Diên Khánh | |
VIII | Huyện Khánh Sơn | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Khánh Sơn | 56-007 | Tuyến Huyện | 3 | Tà Nĩa, Xã Sơn Trung, Huyện Khánh Sơn | |
2 | Phòng khám ĐKKV Sơn Lâm | 56-169 | Tuyến Huyện | 0 | Xã Sơn Lâm, Huyện Khánh Sơn | |
3 | Trạm y tế Thị trấn Tô Hạp | 56-147 | Tuyến Xã | 0 | Thị trấn Tô Hạp, Huyện Khánh Sơn | |
4 | Trạm y tế xã Thành Sơn | 56-148 | Tuyến Xã | 0 | Xã Thành Sơn, Huyện Khánh Sơn | |
5 | Trạm y tế xã Sơn Hiệp | 56-150 | Tuyến Xã | 0 | Xã Sơn Hiệp, Huyện Khánh Sơn | |
6 | Trạm y tế xã Sơn Bình | 56-151 | Tuyến Xã | 0 | Xã Sơn Bình, Huyện Khánh Sơn | |
7 | Trạm y tế xã Sơn Trung | 56-152 | Tuyến Xã | 0 | Xã Sơn Trung, Huyện Khánh Sơn | |
8 | Trạm y tế xã Ba Cụm Bắc | 56-153 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ba Cụm Bắc, Huyện Khánh Sơn | |
9 | Trạm y tế xã Ba Cụm Nam | 56-154 | Tuyến Xã | 0 | Xã Ba Cụm Nam, Huyện Khánh Sơn | |
B | CÁC CƠ SỞ KCB TUYẾN TỈNH VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG | |||||
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa | 56-001 | Tuyến Tỉnh | 1 | Số 79 Yersin Thành phố Nha Trang | Chỉ tiếp nhận đăng ký KCB cho người tham gia BHYT thuộc đối tượng theo quy định tại Khoản 2, Điều 9, Thông tư số 40/2015/TT- BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế quy định đăng ký KCB ban đầu và chuyển tuyến KCB BHYT |
2 | Bệnh viện đa khoa khu vực Ninh Hòa | 56-175 | Tuyến Tỉnh | 2 | Tổ dân phè 16, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa | |
3 | Bệnh viện đa khoa khu vực Cam Ranh | 56-176 | Tuyến Tỉnh | 2 | Phường Cam Ranh, Thành phố Cam Ranh | |
4 | Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng tỉnh Khánh Hòa | 56-013 | Tuyến Tỉnh | 2 | Đường Phạm Văn Đồng, Phường Vĩnh Phước Thành phố Nha Trang | |
5 | Bệnh viện Quân Y 87 | 56-012 | Tuyến Tỉnh | 1 | 78 Tuệ Tĩnh Thành phố Nha Trang (Chỉ nhận đăng ký thẻ BHXH Bộ Quốc Phòng phát hành) | |
6 | Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới tỉnh Khánh Hòa | 56-187 | Tuyến Tỉnh | 2 | Đường 23/10, thôn Phú Ân Nam, xã Diên An, huyện Diên Khánh |