NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU
NĂM 2023 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÒA BÌNH
(Kèm theo Công văn số 1869/BHXH-GĐBHYT ngày 08/11/2022 của BHXH tỉnh Hòa Bình)
STT | Mã cơ sở | Tên cơ sở KCB | Tuyến CMKT |
Hạng BV | Địa chỉ | Ghi chú |
THÀNH PHỐ HÒA BÌNH | ||||||
1 | 17-003 | Trung tâm y tế Thành phố Hòa Bình (cơ sở 1) |
Huyện | Hạng 2 | Ngõ 76, đường Hòa Bình, Tổ 8, Phường Tân Hòa, TP. Hòa Bình | |
2 | 17-331 | Trung tâm y tế thành phố Hòa Bình (cơ sở 2) |
Huyện | Hạng 2 | Tổ 6, phường Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình | |
3 | 17-242 | Phòng khám đa khoa Thái Bình (Thuộc công ty cổ phần y dược học dân tộc Hòa Bình) |
Huyện | Hạng 3 | P. Thái Bình – TP Hoà Bình | |
4 | 17-264 | Phòng khám đa khoa SEPEN TRUNG Tây Bắc (Thuộc Công ty cổ phần y dược học cổ truyền Hòa Bình) | Huyện | Hạng 3 | 384,386 – Trần Hưng Đạo – TP Hòa Bình | |
5 | 17-265 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hoàng Long (Thuộc Công ty TNHH Vũ Long Hòa Binh) |
Huyện | Hạng 3 | 482 – tổ 17 – P. Đồng Tiến – TP Hòa Bình | |
6 | 17-270 | Phòng khám đa khoa Bảo Quân (thuộc Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên y tế Bảo Quân) | Huyện | Hạng 3 | Tổ 6, phường Thống Nhất, Thành Phố Hòa Bình | |
7 | 17-272 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Hòa Bình) | Huyện | Hạng 3 | Số 183 đường Cù Chính Lan | |
8 | 17-273 | Phòng khám đa khoa Tây Tiến (Thuộc Công ty TNHH Dược và thiết bị y tế Hồng Anh) |
Huyện | Hạng 3 | Số 234, tổ 13, phường Tân Thịnh, Thành phố Hòa Bình | |
9 | 17-028 | Trạm y tế xã Hòa Bình (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình – TP. Hòa Bình | |
10 | 17-029 | Trạm y tế phường Tân Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Tân Hòa – TP. Hòa Bình | |
11 | 17-030 | Trạm y tế phường Thịnh Lang | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Thịnh Lang – TP. Hòa Bình | |
12 | 17-031 | Trạm y tế phường Hữu Nghị | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Hữu Nghị – TP. Hòa Bình | |
13 | 17-032 | Trạm y tế phường Tân Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thịnh – TP Hòa Bình | |
14 | 17-033 | Trạm y tế phường Đồng Tiến | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Tiến – TP Hòa Bình | |
15 | 17-034 | Trạm y tế phường Phương Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Phương Lâm – TP. Hòa Bình | |
16 | 17-036 | Trạm y tế xã Yên Mông | Xã | Chưa xếp hạng | TP. Hòa Bình | |
17 | 17-037 | Trạm y tế Phường Quỳnh Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Quỳnh Lâm – TP. Hòa Bình | |
18 | 17-038 | Trạm y tế Phường Dân Chủ (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Dân Chủ – TP. Hòa Bình | |
19 | 17-040 | Trạm y tế Phường Thái Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Thái Bình – TP. Hòa Bình | |
20 | 17-041 | Trạm y tế Phường Thống Nhất | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Thống Nhất – TP. Hòa Bình | |
21 | 17-063 | Trạm y tế Phường Kỳ Sơn (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Kỳ Sơn – Thành phố Hòa Bình | |
22 | 17-065 | Trạm y tế xã Thịnh Minh (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | xã Thịnh Minh – Thành phố Hòa Bình | |
23 | 17-066 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Xã | Chưa xếp hạng | xã Hợp Thành – thành phố Hòa Bình | |
24 | 17-067 | Trạm y tế xã Quang Tiến (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quang Tiến – Thành phố Hòa Bình | |
25 | 17-069 | Trạm y tế xã Mông Hóa (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | xã Mông Hóa – thành phố Hòa Bình | |
26 | 17-071 | Trạm y tế phường Trung Minh | Xã | Chưa xếp hạng | PhườngTrung Minh – TP. Hòa Bình | |
27 | 17-072 | Trạm y tế xã Độc Lập | Xã | Chưa xếp hạng | xã Độc Lập – TP Hòa Bình | |
28 | 17-319 | Trạm Y tế phường Dân Chủ (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Tổ 5, phường Dân Chủ, TP Hoà Bình | |
29 | 17-320 | Trạm Y tế phường Kỳ Sơn (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Tổ 1, phường Kỳ Sơn, TP Hoà Bình | |
30 | 17-324 | Trạm Y tế xã Mông Hoá (cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Đễnh, xã Mông Hoá, TP Hoà Bình | |
31 | 17-325 | Trạm Y tế xã Quang Tiến (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Vân Nam, xã Quang Tiến, TP Hoà Bình, | |
32 | 17-328 | Trạm Y tế xã Thịnh Minh (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Quốc, xã Thịnh Minh, TP Hoà Bình | |
33 | 17-329 | Trạm Y tế xã Hoà Bình (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Tiểu Khu, xã Hoà Bình, TP Hoà Bình | |
HUYỆN CAO PHONG | ||||||
34 | 17-007 | Trung tâm y tế huyện Cao Phong | Huyện | Hạng 2 | H. Cao Phong | |
35 | 17-128 | Trạm y tế Thị trấn Cao Phong | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cao Phong – huyện Cao Phong | |
36 | 17-129 | Trạm y tế xã Bình Thanh | Xã | Chưa xếp hạng | X. Bình Thanh – H. Cao Phong | |
37 | 17-130 | Trạm y tế xã Thung Nai | Xã | Chưa xếp hạng | X. Thung Nai – H. Cao Phong | |
38 | 17-131 | Trạm y tế xã Bắc Phong | Xã | Chưa xếp hạng | X. Bắc Phong – H. Cao Phong | |
39 | 17-132 | Trạm y tế xã Thu Phong | Xã | Chưa xếp hạng | X. Thu Phong – H. Cao Phong | |
40 | 17-134 | Trạm y tế xã Hợp Phong (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Quáng Ngoài, xã Hợp Phong, H.Cao Phong | |
41 | 17-135 | Trạm y tế xã Tây Phong | Xã | Chưa xếp hạng | X. Tây Phong – H. Cao Phong | |
42 | 17-137 | Trạm y tế xã Dũng Phong | Xã | Chưa xếp hạng | X. Dũng Phong – H. Cao Phong | |
43 | 17-138 | Trạm y tế xã Nam Phong | Xã | Chưa xếp hạng | X. Nam Phong – H. Cao Phong | |
44 | 17-139 | Trạm y tế xã Thạch Yên (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Thạch Yên – H. Cao Phong | |
45 | 17-303 | Trạm Y tế xã Thạch Yên (cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Ngái, xã Thạch Yên, huyện Cao Phong | |
46 | 17-304 | Trạm Y tế xã Hợp Phong (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Rú Giữa, xã Hợp Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình |
|
47 | 17-305 | Trạm Y tế xã Hợp Phong (cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Trang Giữa, xã Hợp Phong, huyện Cao Phong |
|
HUYỆN ĐÀ BẮC | ||||||
48 | 17-006 | Trung tâm y tế huyện Đà Bắc | Huyện | Hạng 2 | H. Đà Bắc | |
49 | 17-042 | Trạm y tế thị Trấn Đà bắc | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đà Bắc – H. Đà Bắc | |
50 | 17-044 | Trạm y tế xã Nánh Nghê (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Nước Mọc-X. Nánh Nghê – H. Đà Bắc – | |
51 | 17-045 | Trạm y tế xã Giáp Đắt | Xã | Chưa xếp hạng | X. Giáp Đắt – H. Đà Bắc | |
52 | 17-047 | Trạm y tế xã Mường Chiềng (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Mường Chiềng – H. Đà Bắc | |
53 | 17-048 | Trạm y tế xã Tân Pheo | Xã | Chưa xếp hạng | X. Tân Pheo – H. Đà Bắc | |
54 | 17-049 | Trạm y tế xã Đồng Chum | Xã | Chưa xếp hạng | X. Đồng Chum – H. Đà Bắc | |
55 | 17-050 | Trạm y tế xã Tân Minh | Xã | Chưa xếp hạng | X. Tân Minh – H. Đà Bắc | |
56 | 17-051 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | Xã | Chưa xếp hạng | X. Đoàn Kết – H. Đà Bắc | |
57 | 17-052 | Trạm y tế xã Đồng Ruộng | Xã | Chưa xếp hạng | X. Đồng Ruộng – H. Đà Bắc | |
58 | 17-054 | Trạm y tế xã Tú Lý (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Tu Lý – H. Đà Bắc | |
59 | 17-055 | Trạm y tế Xã Trung Thành | Xã | Chưa xếp hạng | X. Trung Thành – H. Đà Bắc | |
60 | 17-056 | Trạm y tế xã Yên Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | X. Yên Hòa – H. Đà Bắc | |
61 | 17-057 | Trạm y tế xã Cao Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | X. Cao Sơn – H. Đà Bắc | |
62 | 17-058 | Trạm y tế xã Toàn Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | X. Toàn Sơn – H. Đà Bắc | |
63 | 17-060 | Trạm y tế xã Hiền Lương | Xã | Chưa xếp hạng | X. Hiền Lương – H. Đà Bắc | |
64 | 17-061 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Xã | Chưa xếp hạng | X. Tiền Phong – H. Đà Bắc | |
65 | 17-062 | Trạm y tế xã Vầy Nưa | Xã | Chưa xếp hạng | X. Vầy Nưa – H. Đà Bắc | |
66 | 17-300 | Trạm y tế xã Mường Chiềng (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | xóm Đầm Phế, xã Mường Chiềng, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình |
|
67 | 17-301 | Trạm y tế xã Tú Lý (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | xóm Quyết Chiến, xã Tú Lý, huyện Đà Bắc | |
68 | 17-302 | Trạm y tế xã Nánh Nghê (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Cơi, xã Nánh Nghê, huyện Đà Bắc | |
HUYỆN KIM BÔI | ||||||
69 | 17-012 | Trung tâm y tế huyện Kim Bôi | Huyện | Hạng 2 | H. Kim Bôi | |
70 | 17-091 | Trạm y tế Thị trấn Bo (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bo – H. Kim Bôi | |
71 | 17-093 | Trạm y tế xã Đú Sáng | Xã | Chưa xếp hạng | X. Đú Sáng – H. Kim Bôi | |
72 | 17-095 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | X. Bình Sơn – H. Kim Bôi | |
73 | 17-098 | Trạm y tế xã Tú Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | X. Tú Sơn – H. Kim Bôi | |
74 | 17-099 | Trạm y tế xã Hùng Sơn (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Hùng Sơn – H. Kim Bôi | |
75 | 17-100 | Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến | Xã | Chưa xếp hạng | X. Vĩnh Tiến – H. Kim Bôi | |
76 | 17-103 | Trạm y tế xã Đông Bắc | Xã | Chưa xếp hạng | X. Đông Bắc – H. Kim Bôi | |
77 | 17-107 | Trạm y tế xã Vĩnh Đồng | Xã | Chưa xếp hạng | X. Vĩnh Đồng – H. Kim Bôi | |
78 | 17-109 | Trạm y tế Xã Xuân Thủy | Xã | Chưa xếp hạng | X. Xuân Thủy – H. Kim Bôi | |
79 | 17-111 | Trạm y tế xã Hợp Tiến (cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Hợp Tiến – H. Kim Bôi | |
80 | 17-117 | Trạm y tế xã Kim Lập (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Kim Lập – H. Kim Bôi | |
81 | 17-120 | Trạm y tế xã Kim Bôi (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Kim Bôi – H. Kim Bôi | |
82 | 17-121 | Trạm y tế xã Nam Thượng | Xã | Chưa xếp hạng | X. Nam Thượng – H. Kim Bôi | |
83 | 17-124 | Trạm y tế xã Cuối Hạ | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Cuối Hạ – Huyện Kim Bôi | |
84 | 17-125 | Trạm y tế xã Sào Báy | Xã | Chưa xếp hạng | X. Sào Báy – H. Kim Bôi | |
85 | 17-126 | Trạm y tế xã Mỵ Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỵ Hòa – Huyện Kim Bôi | |
86 | 17-127 | Trạm y tế xã Nuông Dăm | Xã | Chưa xếp hạng | X. Nuông Dăm – H. Kim Bôi | |
87 | 17-274 | Trạm Y tế thị trấn Bo (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Khu Lục Cả, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi | |
88 | 17-275 | Trạm Y tế thị trấn Bo (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Khu Sào, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi | |
89 | 17-276 | Trạm Y tế xã Hợp Tiến (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Thượng Tiến, xã Hợp Tiến, huyện KIm Bôi, tỉnh Hòa Bình |
|
90 | 17-277 | Trạm Y tế xã Kim Bôi (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Yên, xã Kim Bôi, huyện Kim Bôi | |
91 | 17-278 | Trạm Y tế xã Kim Bôi (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Cháo, xã Kim Bôi, huyện Kim Bôi | |
92 | 17-279 | Trạm Y tế xã Kim Lập (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Mõ, xã Kim Lập, huyện Kim Bôi | |
93 | 17-280 | Trạm Y tế xã Kim Lập (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Chiệng, xã Lập Chiệng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
|
94 | 17-281 | Trạm Y tế xã Xuân Thủy (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Khoang, xã Xuân Thủy, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
|
95 | 17-282 | Trạm Y tế xã Xuân Thủy (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Tre Thị, xã Xuân Thủy, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
|
96 | 17-283 | Trạm Y tế xã Hùng Sơn (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Chỉ Bái, xã Hùng Sơn, huyện Kim Bôi | |
97 | 17-284 | Trạm Y tế xã Hùng Sơn (Cơ Sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Mát, xã Hùng Sơn, huyện Kim Bôi | |
HUYỆN LẠC SƠN | ||||||
98 | 17-010 | Trung tâm y tế huyện Lạc Sơn | Huyện | Hạng 2 | H. Lạc Sơn | |
99 | 17-187 | Trạm y tế thị trấn Vụ Bản (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Vụ Bản – H. Lạc Sơn | |
100 | 17-188 | Trạm y tế xã Quý Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | X. Quý Hòa – H. Lạc Sơn | |
101 | 17-189 | Trạm y tế xã Miền Đồi | Xã | Chưa xếp hạng | X. Miền Đồi – H. Lạc Sơn | |
102 | 17-190 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | Xã | Chưa xếp hạng | X. Mỹ Thành – H. Lạc Sơn | |
103 | 17-191 | Trạm y tế xã Tuân Đạo | Xã | Chưa xếp hạng | X. Tuân Đạo – H. Lạc Sơn | |
104 | 17-192 | Trạm y tế xã Văn Nghĩa | Xã | Chưa xếp hạng | X. Văn Nghĩa – H. Lạc Sơn | |
105 | 17-193 | Trạm y tế xã Văn Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | X. Văn Sơn – H. Lạc Sơn | |
106 | 17-194 | Trạm y tế xã Tân Lập | Xã | Chưa xếp hạng | X. Tân Lập – H. Lạc Sơn | |
107 | 17-195 | Trạm y tế xã Nhân Nghĩa | Xã | Chưa xếp hạng | X. Nhân Nghĩa – H. Lạc Sơn | |
108 | 17-196 | Trạm y tế xã Thượng Cốc | Xã | Chưa xếp hạng | X. Thượng Cốc – H. Lạc Sơn | |
109 | 17-199 | Trạm y tế xã Xuất Hóa | Xã | Chưa xếp hạng | X. Xuất Hóa – H. Lạc Sơn | |
110 | 17-200 | Trạm y tế xã Yên Phú | Xã | Chưa xếp hạng | X. Yên Phú – H. Lạc Sơn | |
111 | 17-201 | Trạm y tế xã Bình Hẻm | Xã | Chưa xếp hạng | X. Bình Hẻm – H. Lạc Sơn | |
112 | 17-202 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Quyết Thắng – H. Lạc Sơn | |
113 | 17-205 | Trạm y tế xã Định Cư | Xã | Chưa xếp hạng | X. Định Cư – H. Lạc Sơn | |
114 | 17-206 | Trạm y tế Xã Chí Đạo | Xã | Chưa xếp hạng | X. Chí Đạo – H. Lạc Sơn | |
115 | 17-208 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | X. Ngọc Sơn – H. Lạc Sơn | |
116 | 17-209 | Trạm y tế xã Hương Nhượng | Xã | Chưa xếp hạng | X. Hương Nhượng – H. Lạc Sơn | |
117 | 17-210 | Trạm y tế xã Vũ Bình (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Vũ Bình – H. Lạc Sơn | |
118 | 17-211 | Trạm y tế xã Tự Do | Xã | Chưa xếp hạng | X. Tự Do – H. Lạc Sơn | |
119 | 17-212 | Trạm y tế xã Yên Nghiệp | Xã | Chưa xếp hạng | X. Yên Nghiệp – H. Lạc Sơn | |
120 | 17-213 | Trạm y tế xã Tân Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng | X. Tân Mỹ – H. Lạc Sơn | |
121 | 17-214 | Trạm y tế xã Ân Nghĩa | Xã | Chưa xếp hạng | X. Ân Nghĩa – H. Lạc Sơn | |
122 | 17-215 | Trạm y tế xã Ngọc Lâu | Xã | Chưa xếp hạng | X. Ngọc Lâu – H. Lạc Sơn | |
123 | 17-306 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng (cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Duộng Rềnh-X. Quyết Thắng – H. Lạc Sơn | |
124 | 17-307 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng (cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Dồng Cài-X. Quyết Thắng – H. Lạc Sơn – | |
125 | 17-308 | Trạm y tế thị trấn Vụ Bản (cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Phố Tân Giang-Thị trấn Vụ Bản – H. Lạc Sơn – | |
126 | 17-309 | Trạm y tế xã Vũ Bình (cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Dài-X. Vũ Bình – H. Lạc Sơn | |
127 | 17-310 | Trạm y tế xã Vũ Bình (cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Cảng-X. Vũ Bình – H. Lạc Sơn | |
HUYỆN LẠC THỦY | ||||||
128 | 17-013 | Trung tâm y tế huyện Lạc Thủy | Huyện | Hạng 2 | H. Lạc Thủy | |
129 | 17-330 | Phòng Khám Đa Khoa Tư Nhân Bảo An(Thuộc công ty TNHH phòng khám Bảo An)) |
Huyện | Hạng 3 | Thôn Đồng Danh X. Phú Thành – H. Lạc Thủy | |
130 | 17-123 | Trạm y tế Thị trấn Ba Hàng Đồi | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Ba Hàng Đồi – H. Lạc Thuỷ | |
131 | 17-229 | Trạm y tế thị trấn Chi Nê | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chi Nê – H. Lạc Thủy | |
132 | 17-230 | Trạm y tế xã Phú Nghĩa (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Phú Nghĩa – H. Lạc Thủy | |
133 | 17-231 | Trạm y tế xã Phú Thành | Xã | Chưa xếp hạng | X. Phú Thành – H. Lạc Thủy | |
134 | 17-233 | Trạm y tế xã Hưng Thi | Xã | Chưa xếp hạng | X. Hưng Thi – H. Lạc Thủy | |
135 | 17-235 | Trạm y tế X.Thống Nhất (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Thống Nhất – H. Lạc Thủy | |
136 | 17-236 | Trạm y tế xã Khoan Dụ | Xã | Chưa xếp hạng | X. Khoan Dụ – H. Lạc Thủy | |
137 | 17-238 | Trạm y tế xã Đồng Tâm | Xã | Chưa xếp hạng | X. Đồng Tâm – H. Lạc Thủy | |
138 | 17-239 | Trạm y tế xã Yên Bồng | Xã | Chưa xếp hạng | X. Yên Bồng – H. Lạc Thủy | |
139 | 17-241 | Trạm y tế xã An Bình | Xã | Chưa xếp hạng | X. An Bình – H. Lạc Thủy | |
140 | 17-311 | Trạm Y tế xã Thống Nhất (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Thôn Đừng, xã Thống Nhất, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình |
|
141 | 17-312 | Trạm Y tế xã Thống Nhất (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Thôn Đồng Huống, xã Thống Nhất, huyện Lạc Thủy |
|
HUYỆN LƯƠNG SƠN | ||||||
142 | 17-005 | Trung tâm y tế huyện Lương Sơn | Huyện | Hạng 2 | Thị trấn Lương Sơn – Huyện Lương Sơn | |
143 | 17-266 | Bệnh Viện Nam Lương Sơn (Thuộc chi nhánh Công ty TNHH KCB Hà nội Hight Quality) | Huyện | Hạng 3 | Khu Đồng Lề – Xóm Đồng Sương – Xã Liên Sơn – Huyện Lương Sơn |
|
144 | 17-257 | Phòng khám đa khoa KV Đường 21 | Huyện | Chưa xếp hạng | Xã Cao Thắng – Huyện Lương Sơn | |
145 | 17-073 | Trạm y tế thị trấn Lương Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lương Sơn – Huyện Lương Sơn | |
146 | 17-079 | Trạm y tế xã Lâm Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | xã Lâm Sơn – Huyện Lương Sơn | |
147 | 17-080 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | xã Hòa Sơn – Huyện Lương Sơn | |
148 | 17-082 | Trạm y tế xã Tân Vinh | Xã | Chưa xếp hạng | xã Tân Vinh – Huyện Lương Sơn | |
149 | 17-083 | Trạm y tế xã Nhuận Trạch | Xã | Chưa xếp hạng | xã Nhuận Trạch – Huyện Lương Sơn | |
150 | 17-085 | Trạm y tế xã Cư Yên | Xã | Chưa xếp hạng | xã Cư Yên – Huyện Lương Sơn | |
151 | 17-086 | TYT xã Cao Sơn (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | xã Cao Sơn – Huyện Lương Sơn | |
152 | 17-088 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | xã Liên Sơn – Huyện Lương Sơn | |
153 | 17-101 | Trạm y tế xã Cao Dương (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | xã Cao Dương – Huyện Lương Sơn | |
154 | 17-112 | Trạm y tế xã Thanh Sơn (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | xã Thanh Sơn – Huyện Lương Sơn | |
155 | 17-114 | Trạm y tế xã Thanh Cao (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | xã Thanh Cao – Huyện Lương Sơn | |
156 | 17-315 | Trạm y tế xã Cao Dương (cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Cao Đường, Xã cao Dương, H. Lương Sơn | |
157 | 17-316 | Trạm y tế xã Cao Dương (cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Phượng Sồ, Xã cao Dương, H. Lương Sơn – Tỉnh Hòa Bình |
|
158 | 17-317 | Trạm y tế xã Cao Sơn (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Cột Bài, xã Cao Sơn, H. Lương Sơn | |
159 | 17-318 | Trạm y tế xã Cao Sơn (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Đầm Đa, xã Cao Sơn, H. Lương Sơn | |
160 | 17-321 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Thôn Đồn Vận, Xã Liên Sơn, H. Lương Sơn – Tỉnh Hòa Bình |
|
161 | 17-322 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Ghên, Xã Liên Sơn, H. Lương Sơn | |
162 | 17-323 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 4) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Bến Cuối, Xã Liên Sơn, H. Lương Sơn – Tỉnh Hòa Bình |
|
163 | 17-326 | Trạm y tế xã Thanh Cao (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Thôn Sấu Hạ, xã Thanh Cao, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
|
164 | 17-327 | Trạm y tế xã Thanh Sơn (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Thôn Đồng Chổm, xã Thanh Sơn, Huyện Lương Sơn |
|
HUYỆN MAI CHÂU | ||||||
165 | 17-008 | Trung tâm y tế huyện Mai Châu | Huyện | Hạng 2 | H. Mai Châu | |
166 | 17-267 | Phòng khám đa khoa tư nhân Chúc Dần |
Huyện | Hạng 3 | Số 44, tiểu khu 2 – H. Mai Châu | |
167 | 17-059 | TYT X.Tân Thành (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Tân Thành – H. Mai Châu | |
168 | 17-165 | Trạm y tế thị trấn Mai Châu | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mai Châu – huyện Mai Châu | |
169 | 17-166 | Trạm y tế X.Sơn Thủy (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Sơn Thủy – H. Mai Châu | |
170 | 17-168 | Trạm y tế xã Pà Cò | Xã | Chưa xếp hạng | X. Pà Cò – H. Mai Châu | |
171 | 17-169 | Trạm y tế xã Hang Kia | Xã | Chưa xếp hạng | X. Hang Kia – H. Mai Châu | |
172 | 17-171 | Trạm y tế xã Đồng Tân (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Đồng Tân – H. Mai Châu | |
173 | 17-173 | Trạm y tế xã Cun Pheo | Xã | Chưa xếp hạng | X. Cun Pheo – H. Mai Châu | |
174 | 17-174 | Trạm y tế xã Bao La (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Bao La – H. Mai Châu | |
175 | 17-176 | Trạm y tế xã Tòng Đậu | Xã | Chưa xếp hạng | X. Tòng Đậu – H. Mai Châu | |
176 | 17-179 | TYT xã Nà Phòn (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nà Phòn – huyện Mai Châu | |
177 | 17-180 | Trạm y tế xã Xăm Khòe | Xã | Chưa xếp hạng | X. Xăm Khòe – H. Mai Châu | |
178 | 17-181 | Trạm y tế xã Chiềng Châu | Xã | Chưa xếp hạng | X. Chiềng Châu – H. Mai Châu | |
179 | 17-182 | Trạm y tế xã Mai Hạ | Xã | Chưa xếp hạng | X. Mai Hạ – H. Mai Châu | |
180 | 17-183 | Trạm y tế xã Thành Sơn (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Thành Sơn – H. Mai Châu | |
181 | 17-184 | Trạm y tế xã Mai Hịch | Xã | Chưa xếp hạng | X. Mai Hịch – H. Mai Châu | |
182 | 17-186 | Trạm y tế xã Vạn Mai | Xã | Chưa xếp hạng | X. Vạn Mai – H. Mai Châu | |
183 | 17-293 | Trạm Y tế xã Nà Phòn (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Chiềng, xã Nà Phòn, huyện Mai Châu, | |
184 | 17-294 | Trạm Y tế xã Đồng Tân (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Bò Báu, xã Đồng Tân, huyện Mai Châu, | |
185 | 17-295 | Trạm Y tế xã Bao La (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Báo, xã Bao La, huyện Mai Châu | |
186 | 17-296 | Trạm Y tế xã Tân Thành (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Tôm, xã Tân Thành, huyện Mai Châu | |
187 | 17-297 | Trạm Y tế xã Sơn Thuỷ (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Gò Lào, xã Sơn Thuỷ, huyện Mai Châu, | |
188 | 17-298 | Trạm Y tế xã Thành Sơn (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Phặt, xã Thành Sơn, huyện Mai Châu, | |
189 | 17-299 | Trạm Y tế xã Thành Sơn (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Thung Khe, xã Thành Sơn, huyện Mai Châu |
|
HUYỆN TÂN LẠC | ||||||
190 | 17-009 | Trung tâm y tế huyện Tân Lạc | Huyện | Hạng 2 | H. Tân Lạc | |
191 | 17-141 | Trạm y tế Thị trấn Mãn Đức (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | Thị trấn Mãn Đức – H. Tân Lạc | |
192 | 17-143 | Trạm y tế Xã Suối Hoa (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Suối Hoa – H. Tân Lạc | |
193 | 17-144 | Trạm y tế xã Phú Vinh | Xã | Chưa xếp hạng | X. Phú Vinh – H. Tân Lạc | |
194 | 17-145 | Trạm y tế xã Phú Cường | Xã | Chưa xếp hạng | X. Phú Cường – H. Tân Lạc | |
195 | 17-146 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | X. Mỹ Hòa – H. Tân Lạc | |
196 | 17-148 | Trạm y tế xã Phong Phú (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Phong Phú – H. Tân Lạc | |
197 | 17-149 | Trạm y tế xã Quyết Chiến | Xã | Chưa xếp hạng | X. Quyết Chiến – H. Tân Lạc | |
198 | 17-153 | Trạm y tế xã Tử Nê | Xã | Chưa xếp hạng | X. Tử Nê – H. Tân Lạc | |
199 | 17-154 | Trạm y tế xã Thanh Hối | Xã | Chưa xếp hạng | X. Thanh Hối – H. Tân Lạc | |
200 | 17-155 | Trạm y tế xã Ngọc Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng | X. Ngọc Mỹ – H. Tân Lạc | |
201 | 17-156 | Trạm y tế xã Đông Lai | Xã | Chưa xếp hạng | X. Đông Lai – H. Tân Lạc | |
202 | 17-158 | Trạm y tế xã Vân Sơn (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Vân Sơn – H. Tân Lạc | |
203 | 17-160 | Trạm y tế xã Nhân Mỹ (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Nhân Mỹ – H. Tân Lạc | |
204 | 17-162 | Trạm y tế xã Lỗ Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | X. Lỗ Sơn – H. Tân Lạc | |
205 | 17-163 | Trạm y tế xã Ngổ Luông | Xã | Chưa xếp hạng | X. Ngổ Luông – H. Tân Lạc | |
206 | 17-164 | Trạm y tế xã Gia Mô | Xã | Chưa xếp hạng | X. Gia Mô – H. Tân Lạc | |
207 | 17-285 | Trạm Y tế xã Nhân Mỹ (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Mương Dạ – xã Nhân Mỹ – huyện Tân Lạc – | |
208 | 17-286 | Trạm Y tế xã Nhân Mỹ (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Cò – xã Nhân Mỹ – huyện Tân Lạc | |
209 | 17-289 | Trạm Y tế Thị trấn Mãn Đức (Cơ sở 3) |
Xã | Chưa xếp hạng | Khu Ban Rừng -Thị trấn Mãn Đức – Huyện Tân Lạc |
|
210 | 17-290 | Trạm y tế xã Vân Sơn (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Dồ – xã Vân Sơn – huyện Tân Lạc | |
211 | 17-291 | Trạm Y tế xã Vân Sơn (Cơ sở 3) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Hày Dưới – Xã Vân Sơn – Huyện Tân Lạc | |
212 | 17-292 | Trạm Y tế xã Suối Hoa (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Nẻ – xã Suối Hoa – huyện Tân Lạc | |
HUYỆN YÊN THỦY | ||||||
213 | 17-011 | Trung tâm y tế huyện Yên Thủy | Huyện | Hạng 2 | H. Yên Thủy | |
214 | 17-271 | Phòng Khám Đa Khoa Tư Nhân Yên Thủy (Thuộc Cty TNHH Y dược Yên Thủy) |
Huyện | Hạng 3 | Khu 11, thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thủy | |
215 | 17-216 | Trạm y tế thị trấn Hàng Trạm | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hàng Trạm – huyện Yên Thủy | |
216 | 17-217 | Trạm y tế xã Lạc Sỹ | Xã | Chưa xếp hạng | X. Lạc Sỹ – H. Yên Thủy | |
217 | 17-219 | Trạm y tế xã Lạc Lương | Xã | Chưa xếp hạng | X. Lạc Lương – H. Yên Thủy | |
218 | 17-220 | Trạm y tế xã Bảo Hiệu (Cơ sở 1) | Xã | Chưa xếp hạng | X. Bảo Hiệu – H. Yên Thủy | |
219 | 17-221 | Trạm y tế xã Đa Phúc | Xã | Chưa xếp hạng | X. Đa Phúc – H. Yên Thủy | |
220 | 17-222 | Trạm y tế xã Hữu Lợi | Xã | Chưa xếp hạng | X. Hữu Lợi – H. Yên Thủy | |
221 | 17-223 | Trạm y tế xã Lạc Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng | X. Lạc Thịnh – H. Yên Thủy | |
222 | 17-225 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | Xã | Chưa xếp hạng | X. Đoàn Kết – H. Yên Thủy | |
223 | 17-226 | Trạm y tế xã Phú Lai | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lai – Huyện Yên Thủy | |
224 | 17-227 | Trạm y tế xã Yên Trị | Xã | Chưa xếp hạng | X. Yên Trị – H. Yên Thủy | |
225 | 17-228 | Trạm y tế xã Ngọc Lương | Xã | Chưa xếp hạng | X. Ngọc Lương – H. Yên Thủy | |
226 | 17-313 | Trạm y tế Bảo Hiệu (Cơ sở 2) | Xã | Chưa xếp hạng | Xóm Thịnh Minh, xã bảo Hiệu, huyện Yên Thủy |