NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM, CHỮA BỆNH BHYT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HẢI DƯƠNG NĂM 2022-2023
(Kèm theo Công văn số 2083/BHXH-GĐBHYT ngày 29/11/2022 của BHXH tỉnh Hải Dương)
STT | Cơ sở KCB theo từng địa bàn | Mã CS KCB | Loại hình khám, chữa bệnh | Nhận đăng ký KCB ban đầu | |
Ngoại trú |
Nội trú | ||||
Thành phố Hải Dương | |||||
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hải Dương | 30-013 | x | x | Nội tỉnh |
2 | Bệnh viện quân y 7 | 30-014 | x | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
3 | Bệnh viện trường Đại học KTYT Hải Dương | 30-015 | x | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
4 | Bệnh viện YHCT Hải Dương | 30-298 | x | x | Nội tỉnh |
5 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Hải Dương | 30-301 | x | x | Nội tỉnh |
6 | Bệnh viện đa khoa Hòa Bình | 30-307 | x | x | Nội tỉnh |
7 | Bệnh viện Nhi Hải Dương | 30-330 | x | x | Nội tỉnh |
8 | Phòng khám ĐK Thanh Bình | 30-339 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
9 | Phòng khám đa khoa quốc tế Hải Dương | 30-347 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
10 | Phòng khám Ban Bảo vệ CSSK cán bộ tỉnh Hải Dương | 30-016 | x | Nội tỉnh | |
11 | Bệnh viện Phổi Hải Dương | 30-299 | x | x | Không nhận đăng ký KCBBĐ |
12 | Bệnh viện mắt và da liễu HD | 30-302 | x | x | Không nhận đăng ký KCBBĐ |
13 | Bệnh viên tâm thần Hải Dương | 30-300 | x | x | Không nhận đăng ký KCBBĐ |
14 | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới tỉnh Hải Dương | 30-341 | x | x | Nội tỉnh (đối tượng mắc HIV/AIDS; Viêm gan B/C mạn tính) |
15 | Bệnh viện Phụ sản Hải Dương | 30-335 | x | x | Không nhận đăng ký KCBBĐ |
16 | Bệnh viện tư nhân chuyên khoa mắt Quốc tế DND Hải Dương |
30-382 | x | x | Không nhận đăng ký KCBBĐ |
17 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Hà Nội | 30-383 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
18 | Phòng khám đa khoa Bạch Mai | 30-390 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
19 | Trung tâm y tế thành phố Hải Dương | 30-001 | x | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
20 | Trạm y tế phường Thạch Khôi | 30-171 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
21 | Trạm y tế phường Tân Hưng | 30-195 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
22 | Trạm y tế phường Bình Hàn | 30-017 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
23 | Trạm y tế phường Cẩm Thượng | 30-018 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
24 | Trạm y tế phường Hải Tân | 30-019 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
25 | Trạm y tế phường Ngọc Châu | 30-021 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
26 | Trạm y tế phường Nguyễn Trãi | 30-022 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
27 | Trạm y tế phường Quang Trung | 30-023 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
28 | Trạm y tế phường Thanh Bình | 30-024 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
29 | Trạm y tế phường Trần Phú | 30-025 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
30 | Trạm y tế phường Phạm Ngũ Lão | 30-026 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
31 | Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo | 30-027 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
32 | Trạm y tế phường Tứ Minh | 30-028 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
33 | Trạm y tế phường Việt Hòa | 30-029 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
34 | Trạm y tế xã An Thượng | 30-084 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
35 | Trạm y tế phường Ái Quốc | 30-086 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
36 | Trạm y tế phường Nam Đồng | 30-087 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
37 | Trạm y tế phường Lê Thanh Nghị | 30-020 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
38 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | 30-157 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
39 | Trạm y tế xã Liên Hồng | 30-172 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
40 | Trạm y tế xã Gia Xuyên | 30-193 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
41 | Trạm y tế xã Quyết Thắng | 30-202 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
42 | Trạm y tế xã Tiền Tiến | 30-217 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
Các huyện, thị xã, thành phố | |||||
43 | TTYT huyện Bình Giang | 30-002 | x | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
44 | Phòng khám đa khoa khu vực Kẻ Sặt (*) | 30-296 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
45 | Trạm y tế xã Bình Xuyên | 30-031 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
46 | Trạm y tế xã Cổ Bì | 30-032 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
47 | Trạm y tế xã Hồng Khê | 30-033 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
48 | Trạm y tế xã Hùng Thắng | 30-034 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
49 | Trạm y tế xã Long Xuyên – B.Giang | 30-037 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
50 | Trạm y tế xã Nhân Quyền | 30-038 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
51 | Trạm y tế xã Thái Dương | 30-041 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
52 | Trạm y tế xã Thái Hòa | 30-043 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
53 | Trạm y tế xã Thúc Kháng | 30-044 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
54 | Trạm y tế xã Vĩnh Hồng | 30-046 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
55 | Trạm y tế xã Vĩnh Hưng | 30-047 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
56 | Phòng khám đa khoa Thành Đông I | 30-349 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
57 | Phòng khám đa khoa Trường Sơn | 30-355 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
58 | TTYT thành phố Chí Linh | 30-003 | x | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
59 | Trạm y tế phường Bến Tắm | 30-048 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
60 | Trạm y tế phường Phả Lại | 30-049 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
61 | Trạm y tế phường Sao Đỏ | 30-050 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
62 | Trạm y tế phường Đồng Lạc – Chí Linh | 30-051 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
63 | Trạm y tế phường An Lạc | 30-052 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
64 | Trạm y tế xã Bắc An | 30-053 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
65 | Trạm y tế phường Cổ Thành | 30-054 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
66 | Trạm y tế phường Cộng Hòa | 30-055 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
67 | Trạm y tế phường Chí Minh | 30-056 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
68 | Trạm y tế xã Hưng Đạo – C.Linh | 30-057 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
69 | Trạm y tế phường Hoàng Tân | 30-058 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
70 | Trạm y tế phường Hoàng Tiến | 30-059 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
71 | Trạm y tế xã Hoàng Hoa Thám | 30-060 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
72 | Trạm y tế xã Lê Lợi – C.Linh | 30-062 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
73 | Trạm y tế xã Nhân Huệ | 30-063 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
74 | Trạm y tế phường Tân Dân – Chí Linh | 30-064 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
75 | Trạm y tế Phường Thái Học | 30-065 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
76 | Trạm y tế phường Văn Đức | 30-066 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
77 | Trạm y tế phường Văn An | 30-067 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
78 | PK T.T nuôi dưỡng tâm thần NCC và xã hội Hải Dương | 30-344 | x | Nội tỉnh | |
79 | Phòng khám đa khoa Côn Sơn | 30-376 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
80 | TTYT huyện Nam Sách | 30-004 | x | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
81 | Trạm y tế thị trấn Nam Sách | 30-369 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
82 | Trạm y tế xã Nam Tân | 30-068 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
83 | Trạm y tế xã Nam Hưng | 30-069 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
84 | Trạm y tế xã Thanh Quang | 30-070 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
85 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | 30-071 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
86 | Trạm y tế xã Hợp Tiến | 30-072 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
87 | Trạm y tế xã Hiệp Cát | 30-073 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
88 | Trạm y tế xã Nam Trung | 30-074 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
89 | Trạm y tế xã Nam Chính | 30-075 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
90 | Trạm y tế xã An Lâm | 30-076 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
91 | Trạm y tế xã Nam Hồng | 30-078 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
92 | Trạm y tế xã An Sơn | 30-079 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
93 | Trạm y tế xã Hồng Phong – N.Sách | 30-080 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
94 | Trạm y tế xã Thái Tân | 30-081 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
95 | Trạm y tế xã Minh Tân | 30-082 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
96 | Trạm y tế xã Đồng Lạc – N.Sách | 30-085 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
97 | Trạm y tế xã Phú Điền | 30-088 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
98 | Trạm y tế xã Cộng Hòa – N.Sách | 30-089 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
99 | Trạm y tế xã An Bình | 30-090 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
100 | Phòng khám đa khoa Tập Hà | 30-304 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
101 | Phòng khám đa khoa quốc tế 256 | 30-377 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
102 | TTYT thị xã Kinh Môn | 30-005 | x | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
103 | Phòng khám đa khoa khu vực Phúc Thành (*) | 30-280 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
104 | Trạm y tế phường An Lưu | 30-091 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
105 | Trạm y tế phường An Phụ | 30-092 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
106 | Trạm y tế phường An Sinh | 30-093 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
107 | Trạm y tế xã Bạch Đằng | 30-094 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
108 | Trạm y tế phường Duy Tân | 30-095 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
109 | Trạm y tế phường Hiến Thành | 30-096 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
110 | Trạm y tế phường Hiệp An | 30-097 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
111 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa | 30-098 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
112 | Trạm y tế phường Hiệp Sơn | 30-099 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
113 | Trạm y tế xã Hoành Sơn | 30-100 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
114 | Trạm y tế xã Lạc Long | 30-101 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
115 | Trạm y tế xã Lê Ninh | 30-102 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
116 | Trạm y tế phường Long Xuyên – K.Môn | 30-103 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
117 | Trạm y tế xã Minh Hòa | 30-104 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
118 | Trạm y tế phường Minh Tân | 30-105 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
119 | Trạm y tế phường Phạm Thái | 30-106 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
120 | Trạm y tế phường Phú Thứ | 30-107 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
121 | Trạm y tế xã Quang Thành | 30-109 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
122 | Trạm y tế phường Tân Dân – K.Môn | 30-110 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
123 | Trạm y tế xã Thăng Long | 30-111 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
124 | Trạm y tế phường Thái Thịnh | 30-113 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
125 | Trạm y tế phường Thất Hùng | 30-114 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
126 | Trạm y tế xã Thượng Quận | 30-115 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
127 | Cơ sở 2 Trung tâm y tế thị xã Kinh Môn | 30-281 | x | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
128 | Phòng khám đa khoa Bảo An | 30-340 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
129 | Phòng khám đa khoa quốc tế Thuận An | 30-372 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
130 | Phòng khám đa khoa Phúc Hưng | 30-381 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
131 | TTYT huyện Ninh Giang | 30-006 | x | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
132 | Phòng khám đa khoa khu vực Tuy Hòa (*) | 30-297 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
133 | Trạm y tế xã Đông Xuyên | 30-117 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
134 | Trạm y tế xã An Đức | 30-119 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
135 | Trạm y tế xã Hồng Đức | 30-120 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
136 | Trạm y tế xã Hồng Dụ | 30-121 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
137 | Trạm y tế xã Hồng Phúc | 30-122 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
138 | Trạm y tế xã Hồng Phong – N.Giang | 30-123 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
139 | Trạm y tế xã Hiệp Lực | 30-125 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
140 | Trạm y tế xã Hưng Long | 30-126 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
141 | Trạm y tế xã Kiến Quốc | 30-129 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
142 | Trạm y tế xã Nghĩa An | 30-130 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
143 | Trạm y tế xã Ninh Hải | 30-131 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
144 | Trạm y tế xã Ứng Hoè | 30-134 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
145 | Trạm y tế xã Tân Hương | 30-137 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
146 | Trạm y tế xã Tân Phong | 30-138 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
147 | Trạm y tế xã Tân Quang | 30-139 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
148 | Trạm y tế xã Văn Hội | 30-140 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
149 | Trạm y tế xã Vạn Phúc | 30-142 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
150 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | 30-143 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
151 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hồng Châu | 30-332 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
152 | Phòng khám đa khoa Đức Minh | 30-337 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
153 | Phòng khám đa khoa Thiện Tâm | 30-373 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
154 | TTYT huyện Tứ Kỳ | 30-007 | x | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
155 | Trạm y tế xã Đại Hợp | 30-148 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
156 | Trạm y tế xã Bình Lãng | 30-149 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
157 | Trạm y tế xã Cộng Lạc | 30-150 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
158 | Trạm y tế xã Dân Chủ | 30-151 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
159 | Trạm y tế xã Hà Kỳ | 30-152 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
160 | Trạm y tế xã Hà Thanh | 30-153 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
161 | Trạm y tế xã Hưng Đạo – T.Kỳ | 30-154 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
162 | Trạm y tế xã Minh Đức | 30-155 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
163 | Trạm y tế xã Ngọc Kỳ | 30-156 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
164 | Trạm y tế xã Nguyên Giáp | 30-158 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
165 | Trạm y tế xã Phượng Kỳ | 30-159 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
166 | Trạm y tế xã Quảng Nghiệp | 30-160 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
167 | Trạm y tế xã Quang Khải | 30-161 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
168 | Trạm y tế xã Quang Phục | 30-162 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
169 | Trạm y tế xã Quang Trung – T.Kỳ | 30-163 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
170 | Trạm y tế xã Tái Sơn | 30-164 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
171 | Trạm y tế xã Tân Kỳ | 30-165 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
172 | Trạm y tế xã Chí Minh | 30-166 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
173 | Trạm y tế xã Tiên Động | 30-167 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
174 | Trạm y tế xã Văn Tố | 30-169 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
175 | Trạm y tế xã An Thanh | 30-170 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
176 | Trạm y tế Thị trấn Tứ Kỳ | 30-144 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
177 | Trạm y tế xã Đại Sơn | 30-147 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
178 | Phòng khám đa khoa tư nhân An Bình | 30-334 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
179 | TTYT huyện Gia Lộc | 30-008 | x | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
180 | Trạm y tế xã Thống Nhất | 30-173 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
181 | Trạm y tế xã Yết Kiêu | 30-176 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
182 | Trạm y tế xã Lê Lợi – G.Lộc | 30-178 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
183 | Trạm y tế xã Toàn Thắng | 30-179 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
184 | Trạm y tế xã Đoàn Thượng | 30-180 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
185 | Trạm y tế xã Đồng Quang | 30-181 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
186 | Trạm y tế xã Đức Xương | 30-182 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
187 | Trạm y tế xã Quang Minh | 30-183 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
188 | Trạm y tế xã Nhật Tân | 30-184 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
189 | Trạm y tế xã Phạm Trấn | 30-185 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
190 | Trạm y tế xã Thống Kênh | 30-186 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
191 | Trạm y tế xã Hồng Hưng | 30-187 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
192 | Trạm y tế xã Hoàng Diệu | 30-188 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
193 | Trạm y tế thị trấn Gia Lộc | 30-189 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
194 | Trạm y tế xã Gia Tân | 30-190 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
195 | Trạm y tế xã Gia Khánh | 30-191 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
196 | Trạm y tế xã Gia Lương | 30-192 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
197 | Trạm y tế xã Tân Tiến | 30-194 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
198 | Phòng khám đa khoa Đức Thành Long | 30-348 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
199 | Phòng khám đa khoa Tuấn Tài | 30-351 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
200 | Phòng khám đa khoa KTC Tuấn Hiền | 30-375 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
201 | TTYT huyện Thanh Hà | 30-009 | x | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
202 | Trạm y tế xã Cẩm Chế | 30-197 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
203 | Trạm y tế xã Hồng Lạc | 30-198 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
204 | Trạm y tế xã Liên Mạc | 30-200 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
205 | Trạm y tế xã An Phượng | 30-201 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
206 | Trạm y tế xã Tân An | 30-203 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
207 | Trạm y tế xã Tân Việt – T.Hà | 30-204 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
208 | Trạm y tế xã Thanh An | 30-205 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
209 | Trạm y tế xã Thanh Quang – T.Hà | 30-207 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
210 | Trạm y tế xã Thanh Hải | 30-209 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
211 | Trạm y tế xã Thanh Hồng | 30-210 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
212 | Trạm y tế xã Thanh Lang | 30-212 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
213 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | 30-213 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
214 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | 30-214 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
215 | Trạm y tế xã Thanh Xá | 30-215 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
216 | Trạm y tế xã Thanh Xuân | 30-216 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
217 | Trạm y tế xã Việt Hồng | 30-219 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
218 | Trạm y tế xã Vĩnh Lập | 30-220 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
219 | Phòng khám đa khoa khu vực Hà Đông* | 30-303 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
220 | Trạm y tế xã Thanh Cường | 30-353 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
221 | Trạm y tế xã Thanh Khê | 30-354 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
222 | Trạm y tế thị trấn Thanh Hà | 30-357 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
223 | Phòng khám Y cao Thanh Hà | 30-342 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
224 | TTYT huyện Kim Thành | 30-010 | x | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
225 | Trạm y tế xã Đại Đức | 30-222 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
226 | Trạm y tế xã Đồng Cẩm | 30-223 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
227 | Trạm y tế xã Bình Dân | 30-224 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
228 | Trạm y tế xã Cổ Dũng | 30-225 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
229 | Trạm y tế xã Cộng Hòa – K.Thành | 30-227 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
230 | Trạm y tế xã Kim Đính | 30-228 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
231 | Trạm y tế xã Kim Anh | 30-229 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
232 | Trạm y tế xã Kim Liên | 30-231 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
233 | Trạm y tế xã Kim Tân | 30-232 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
234 | Trạm y tế xã Kim Xuyên | 30-233 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
235 | Trạm y tế xã Lai Vu | 30-234 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
236 | Trạm y tế xã Liên Hòa | 30-235 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
237 | Trạm y tế xã Ngũ Phúc | 30-236 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
238 | Trạm y tế xã Phúc Thành A | 30-237 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
239 | Trạm y tế xã Tam Kỳ | 30-238 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
240 | Trạm y tế xã Thượng Vũ | 30-239 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
241 | Trạm y tế xã Tuấn Việt | 30-240 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
242 | Phòng khám đa khoa Kim Đính | 30-358 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
243 | TTYT huyện Thanh Miện | 30-011 | x | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
244 | Trạm y tế xã Ngô Quyền | 30-242 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
245 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | 30-243 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
246 | Trạm y tế xã Tân Trào | 30-244 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
247 | Trạm y tế xã Lê Hồng | 30-245 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
248 | Trạm y tế xã Hồng Quang | 30-246 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
249 | Trạm y tế xã Thanh Tùng | 30-247 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
250 | Trạm y tế xã Đoàn Tùng | 30-248 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
251 | Trạm y tế xã Phạm Kha | 30-249 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
252 | Trạm y tế xã Lam Sơn | 30-250 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
253 | Trạm y tế Thị trấn Thanh Miện | 30-251 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
254 | Trạm y tế xã Tứ Cường | 30-253 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
255 | Trạm y tế xã Cao Thắng | 30-254 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
256 | Trạm y tế xã Ngũ Hùng | 30-255 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
257 | Trạm y tế xã Chi Lăng Bắc | 30-256 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
258 | Trạm y tế xã Chi Lăng Nam | 30-257 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
259 | Trạm y tế xã Thanh Giang | 30-259 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
260 | Trạm y tế xã Hồng Phong | 30-260 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
261 | Phòng khám đa khoa Hải Dương-TM | 30-343 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
262 | Phòng khám đa khoa Hà Nội – Hải Dương | 30-356 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
263 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | 30-374 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
264 | TTYT huyện Cẩm Giàng | 30-012 | x | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
265 | Trạm y tế thị trấn Cẩm Giang | 30-261 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
266 | Trạm y tế xã Đức Chính | 30-263 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
267 | Trạm y tế xã Cao An | 30-264 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
268 | Trạm y tế xã Cẩm Đông | 30-265 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
269 | Trạm y tế xã Cẩm Điền | 30-266 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
270 | Trạm y tế xã Cẩm Đoài | 30-267 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
271 | Trạm y tế xã Định Sơn | 30-268 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
272 | Trạm y tế xã Cẩm Hưng | 30-269 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
273 | Trạm y tế xã Cẩm Hoàng | 30-270 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
274 | Trạm y tế xã Cẩm Phúc | 30-271 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
275 | Trạm y tế xã Cẩm Văn | 30-273 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
276 | Trạm y tế xã Cẩm Vũ | 30-274 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
277 | Trạm y tế xã Lương Điền | 30-275 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
278 | Trạm y tế Thị trấn Lai Cách | 30-276 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
279 | Trạm y tế xã Ngọc Liên | 30-277 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
280 | Trạm y tế xã Thạch Lỗi | 30-279 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
281 | Phòng khám đa khoa Quang Vĩnh | 30-345 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
282 | Phòng khám đa khoa Tín Đức | 30-352 | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |
Bệnh xá, Trạm y tế đơn vị sử dụng lao động | |||||
283 | Trạm y tế cty Lắp máy – XD 69-3 | 30-288 | x | Nội tỉnh | |
284 | Trạm y tế CT TNHH MTV XM Hoàng Thạch | 30-289 | x | Nội tỉnh | |
285 | Trạm y tế Trường Đại học Sao Đỏ | 30-295 | x | Nội tỉnh | |
286 | Trạm y tế cty TNHH Sumidenso VN | 30-305 | x | Nội tỉnh | |
287 | Trạm y tế cty TNHH may Tinh Lợi | 30-306 | x | Nội tỉnh | |
288 | Trạm y tế cty xi măng Phúc Sơn | 30-323 | x | Nội tỉnh | |
289 | Trạm y tế cty TNHH HA HAE Việt Nam | 30-324 | x | Nội tỉnh | |
290 | Trạm y tế cty TNHH CN Brother Việt Nam | 30-326 | x | Nội tỉnh | |
291 | Trạm y tế cty TNHH may mặc Makalot VN | 30-327 | x | Nội tỉnh | |
292 | Trạm y tế cty TNHH Shints BVT | 30-328 | x | Nội tỉnh | |
293 | Trạm y tế cty TNHH Laurenltol Diamonds VN | 30-329 | x | Nội tỉnh | |
294 | Trạm y tế cty CP Venture international VN | 30-331 | x | Nội tỉnh | |
295 | Trạm y tế cty TNHH Mascot Việt Nam | 30-333 | x | Nội tỉnh | |
296 | Trạm y tế cty TNHH MTV Điện lực Hải Dương | 30-336 | x | Nội tỉnh | |
297 | Trạm y tế công ty cố phần xây dựng chịu lửa Burwitz |
30-346 | x | Nội tỉnh | |
298 | Bệnh xá Công an tỉnh Hải Dương | 30-350 | x | x | Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |