1. Trang chủ
  2. Danh sách Bệnh viện và cơ sở KCB (ngoại tỉnh) năm 2023 tại tỉnh Hải Dương

Danh sách Bệnh viện và cơ sở KCB (ngoại tỉnh) năm 2023 tại tỉnh Hải Dương

NỘI DUNG CÔNG VĂN

DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM, CHỮA BỆNH BHYT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HẢI DƯƠNG NĂM 2022-2023
(Kèm theo Công văn số 2083/BHXH-GĐBHYT ngày 29/11/2022 của BHXH tỉnh Hải Dương)
STT Cơ sở KCB theo từng địa bàn Mã CS KCB Loại hình khám, chữa bệnh Nhận đăng ký KCB ban đầu
Ngoại
trú
Nội trú
Thành phố Hải Dương
1 Bệnh viện đa khoa tỉnh Hải Dương 30-013 x x Nội tỉnh
2 Bệnh viện quân y 7 30-014 x x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
3 Bệnh viện trường Đại học KTYT Hải Dương 30-015 x x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
4 Bệnh viện YHCT Hải Dương 30-298 x x Nội tỉnh
5 Bệnh viện Phục hồi chức năng Hải Dương 30-301 x x Nội tỉnh
6 Bệnh viện đa khoa Hòa Bình 30-307 x x Nội tỉnh
7 Bệnh viện Nhi Hải Dương 30-330 x x Nội tỉnh
8 Phòng khám ĐK Thanh Bình 30-339 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
9 Phòng khám đa khoa quốc tế Hải Dương 30-347 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
10 Phòng khám Ban Bảo vệ CSSK cán bộ tỉnh Hải Dương 30-016 x Nội tỉnh
11 Bệnh viện Phổi Hải Dương 30-299 x x Không nhận đăng ký KCBBĐ
12 Bệnh viện mắt và da liễu HD 30-302 x x Không nhận đăng ký KCBBĐ
13 Bệnh viên tâm thần Hải Dương 30-300 x x Không nhận đăng ký KCBBĐ
14 Bệnh viện Bệnh nhiệt đới tỉnh Hải Dương 30-341 x x Nội tỉnh (đối tượng mắc HIV/AIDS; Viêm gan B/C mạn tính)
15 Bệnh viện Phụ sản Hải Dương 30-335 x x Không nhận đăng ký KCBBĐ
16 Bệnh viện tư nhân chuyên khoa mắt Quốc tế DND
Hải Dương
30-382 x x Không nhận đăng ký KCBBĐ
17 Phòng khám đa khoa Quốc tế Hà Nội 30-383 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
18 Phòng khám đa khoa Bạch Mai 30-390 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
19 Trung tâm y tế thành phố Hải Dương 30-001 x x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
20 Trạm y tế phường Thạch Khôi 30-171 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
21 Trạm y tế phường Tân Hưng 30-195 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
22 Trạm y tế phường Bình Hàn 30-017 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
23 Trạm y tế phường Cẩm Thượng 30-018 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
24 Trạm y tế phường Hải Tân 30-019 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
25 Trạm y tế phường Ngọc Châu 30-021 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
26 Trạm y tế phường Nguyễn Trãi 30-022 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
27 Trạm y tế phường Quang Trung 30-023 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
28 Trạm y tế phường Thanh Bình 30-024 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
29 Trạm y tế phường Trần Phú 30-025 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
30 Trạm y tế phường Phạm Ngũ Lão 30-026 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
31 Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo 30-027 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
32 Trạm y tế phường Tứ Minh 30-028 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
33 Trạm y tế phường Việt Hòa 30-029 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
34 Trạm y tế xã An Thượng 30-084 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
35 Trạm y tế phường Ái Quốc 30-086 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
36 Trạm y tế phường Nam Đồng 30-087 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
37 Trạm y tế phường Lê Thanh Nghị 30-020 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
38 Trạm y tế xã Ngọc Sơn 30-157 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
39 Trạm y tế xã Liên Hồng 30-172 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
40 Trạm y tế xã Gia Xuyên 30-193 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
41 Trạm y tế xã Quyết Thắng 30-202 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
42 Trạm y tế xã Tiền Tiến 30-217 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
Các huyện, thị xã, thành phố
43 TTYT huyện Bình Giang 30-002 x x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
44 Phòng khám đa khoa khu vực Kẻ Sặt (*) 30-296 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
45 Trạm y tế xã Bình Xuyên 30-031 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
46 Trạm y tế xã Cổ Bì 30-032 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
47 Trạm y tế xã Hồng Khê 30-033 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
48 Trạm y tế xã Hùng Thắng 30-034 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
49 Trạm y tế xã Long Xuyên – B.Giang 30-037 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
50 Trạm y tế xã Nhân Quyền 30-038 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
51 Trạm y tế xã Thái Dương 30-041 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
52 Trạm y tế xã Thái Hòa 30-043 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
53 Trạm y tế xã Thúc Kháng 30-044 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
54 Trạm y tế xã Vĩnh Hồng 30-046 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
55 Trạm y tế xã Vĩnh Hưng 30-047 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
56 Phòng khám đa khoa Thành Đông I 30-349 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
57 Phòng khám đa khoa Trường Sơn 30-355 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
58 TTYT thành phố Chí Linh 30-003 x x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
59 Trạm y tế phường Bến Tắm 30-048 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
60 Trạm y tế phường Phả Lại 30-049 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
61 Trạm y tế phường Sao Đỏ 30-050 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
62 Trạm y tế phường Đồng Lạc – Chí Linh 30-051 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
63 Trạm y tế phường An Lạc 30-052 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
64 Trạm y tế xã Bắc An 30-053 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
65 Trạm y tế phường Cổ Thành 30-054 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
66 Trạm y tế phường Cộng Hòa 30-055 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
67 Trạm y tế phường Chí Minh 30-056 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
68 Trạm y tế xã Hưng Đạo – C.Linh 30-057 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
69 Trạm y tế phường Hoàng Tân 30-058 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
70 Trạm y tế phường Hoàng Tiến 30-059 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
71 Trạm y tế xã Hoàng Hoa Thám 30-060 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
72 Trạm y tế xã Lê Lợi – C.Linh 30-062 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
73 Trạm y tế xã Nhân Huệ 30-063 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
74 Trạm y tế phường Tân Dân – Chí Linh 30-064 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
75 Trạm y tế Phường Thái Học 30-065 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
76 Trạm y tế phường Văn Đức 30-066 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
77 Trạm y tế phường Văn An 30-067 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
78 PK T.T nuôi dưỡng tâm thần NCC và xã hội Hải Dương 30-344 x Nội tỉnh
79 Phòng khám đa khoa Côn Sơn 30-376 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
80 TTYT huyện Nam Sách 30-004 x x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
81 Trạm y tế thị trấn Nam Sách 30-369 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
82 Trạm y tế xã Nam Tân 30-068 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
83 Trạm y tế xã Nam Hưng 30-069 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
84 Trạm y tế xã Thanh Quang 30-070 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
85 Trạm y tế xã Quốc Tuấn 30-071 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
86 Trạm y tế xã Hợp Tiến 30-072 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
87 Trạm y tế xã Hiệp Cát 30-073 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
88 Trạm y tế xã Nam Trung 30-074 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
89 Trạm y tế xã Nam Chính 30-075 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
90 Trạm y tế xã An Lâm 30-076 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
91 Trạm y tế xã Nam Hồng 30-078 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
92 Trạm y tế xã An Sơn 30-079 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
93 Trạm y tế xã Hồng Phong – N.Sách 30-080 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
94 Trạm y tế xã Thái Tân 30-081 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
95 Trạm y tế xã Minh Tân 30-082 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
96 Trạm y tế xã Đồng Lạc – N.Sách 30-085 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
97 Trạm y tế xã Phú Điền 30-088 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
98 Trạm y tế xã Cộng Hòa – N.Sách 30-089 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
99 Trạm y tế xã An Bình 30-090 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
100 Phòng khám đa khoa Tập Hà 30-304 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
101 Phòng khám đa khoa quốc tế 256 30-377 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
102 TTYT thị xã Kinh Môn 30-005 x x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
103 Phòng khám đa khoa khu vực Phúc Thành (*) 30-280 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
104 Trạm y tế phường An Lưu 30-091 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
105 Trạm y tế phường An Phụ 30-092 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
106 Trạm y tế phường An Sinh 30-093 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
107 Trạm y tế xã Bạch Đằng 30-094 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
108 Trạm y tế phường Duy Tân 30-095 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
109 Trạm y tế phường Hiến Thành 30-096 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
110 Trạm y tế phường Hiệp An 30-097 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
111 Trạm y tế xã Hiệp Hòa 30-098 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
112 Trạm y tế phường Hiệp Sơn 30-099 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
113 Trạm y tế xã Hoành Sơn 30-100 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
114 Trạm y tế xã Lạc Long 30-101 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
115 Trạm y tế xã Lê Ninh 30-102 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
116 Trạm y tế phường Long Xuyên – K.Môn 30-103 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
117 Trạm y tế xã Minh Hòa 30-104 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
118 Trạm y tế phường Minh Tân 30-105 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
119 Trạm y tế phường Phạm Thái 30-106 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
120 Trạm y tế phường Phú Thứ 30-107 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
121 Trạm y tế xã Quang Thành 30-109 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
122 Trạm y tế phường Tân Dân – K.Môn 30-110 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
123 Trạm y tế xã Thăng Long 30-111 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
124 Trạm y tế phường Thái Thịnh 30-113 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
125 Trạm y tế phường Thất Hùng 30-114 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
126 Trạm y tế xã Thượng Quận 30-115 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
127 Cơ sở 2 Trung tâm y tế thị xã Kinh Môn 30-281 x x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
128 Phòng khám đa khoa Bảo An 30-340 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
129 Phòng khám đa khoa quốc tế Thuận An 30-372 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
130 Phòng khám đa khoa Phúc Hưng 30-381 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
131 TTYT huyện Ninh Giang 30-006 x x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
132 Phòng khám đa khoa khu vực Tuy Hòa (*) 30-297 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
133 Trạm y tế xã Đông Xuyên 30-117 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
134 Trạm y tế xã An Đức 30-119 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
135 Trạm y tế xã Hồng Đức 30-120 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
136 Trạm y tế xã Hồng Dụ 30-121 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
137 Trạm y tế xã Hồng Phúc 30-122 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
138 Trạm y tế xã Hồng Phong – N.Giang 30-123 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
139 Trạm y tế xã Hiệp Lực 30-125 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
140 Trạm y tế xã Hưng Long 30-126 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
141 Trạm y tế xã Kiến Quốc 30-129 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
142 Trạm y tế xã Nghĩa An 30-130 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
143 Trạm y tế xã Ninh Hải 30-131 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
144 Trạm y tế xã Ứng Hoè 30-134 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
145 Trạm y tế xã Tân Hương 30-137 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
146 Trạm y tế xã Tân Phong 30-138 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
147 Trạm y tế xã Tân Quang 30-139 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
148 Trạm y tế xã Văn Hội 30-140 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
149 Trạm y tế xã Vạn Phúc 30-142 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
150 Trạm y tế xã Vĩnh Hòa 30-143 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
151 Phòng khám đa khoa tư nhân Hồng Châu 30-332 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
152 Phòng khám đa khoa Đức Minh 30-337 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
153 Phòng khám đa khoa Thiện Tâm 30-373 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
154 TTYT huyện Tứ Kỳ 30-007 x x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
155 Trạm y tế xã Đại Hợp 30-148 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
156 Trạm y tế xã Bình Lãng 30-149 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
157 Trạm y tế xã Cộng Lạc 30-150 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
158 Trạm y tế xã Dân Chủ 30-151 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
159 Trạm y tế xã Hà Kỳ 30-152 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
160 Trạm y tế xã Hà Thanh 30-153 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
161 Trạm y tế xã Hưng Đạo – T.Kỳ 30-154 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
162 Trạm y tế xã Minh Đức 30-155 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
163 Trạm y tế xã Ngọc Kỳ 30-156 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
164 Trạm y tế xã Nguyên Giáp 30-158 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
165 Trạm y tế xã Phượng Kỳ 30-159 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
166 Trạm y tế xã Quảng Nghiệp 30-160 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
167 Trạm y tế xã Quang Khải 30-161 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
168 Trạm y tế xã Quang Phục 30-162 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
169 Trạm y tế xã Quang Trung – T.Kỳ 30-163 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
170 Trạm y tế xã Tái Sơn 30-164 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
171 Trạm y tế xã Tân Kỳ 30-165 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
172 Trạm y tế xã Chí Minh 30-166 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
173 Trạm y tế xã Tiên Động 30-167 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
174 Trạm y tế xã Văn Tố 30-169 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
175 Trạm y tế xã An Thanh 30-170 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
176 Trạm y tế Thị trấn Tứ Kỳ 30-144 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
177 Trạm y tế xã Đại Sơn 30-147 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
178 Phòng khám đa khoa tư nhân An Bình 30-334 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
179 TTYT huyện Gia Lộc 30-008 x x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
180 Trạm y tế xã Thống Nhất 30-173 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
181 Trạm y tế xã Yết Kiêu 30-176 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
182 Trạm y tế xã Lê Lợi – G.Lộc 30-178 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
183 Trạm y tế xã Toàn Thắng 30-179 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
184 Trạm y tế xã Đoàn Thượng 30-180 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
185 Trạm y tế xã Đồng Quang 30-181 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
186 Trạm y tế xã Đức Xương 30-182 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
187 Trạm y tế xã Quang Minh 30-183 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
188 Trạm y tế xã Nhật Tân 30-184 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
189 Trạm y tế xã Phạm Trấn 30-185 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
190 Trạm y tế xã Thống Kênh 30-186 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
191 Trạm y tế xã Hồng Hưng 30-187 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
192 Trạm y tế xã Hoàng Diệu 30-188 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
193 Trạm y tế thị trấn Gia Lộc 30-189 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
194 Trạm y tế xã Gia Tân 30-190 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
195 Trạm y tế xã Gia Khánh 30-191 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
196 Trạm y tế xã Gia Lương 30-192 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
197 Trạm y tế xã Tân Tiến 30-194 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
198 Phòng khám đa khoa Đức Thành Long 30-348 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
199 Phòng khám đa khoa Tuấn Tài 30-351 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
200 Phòng khám đa khoa KTC Tuấn Hiền 30-375 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
201 TTYT huyện Thanh Hà 30-009 x x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
202 Trạm y tế xã Cẩm Chế 30-197 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
203 Trạm y tế xã Hồng Lạc 30-198 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
204 Trạm y tế xã Liên Mạc 30-200 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
205 Trạm y tế xã An Phượng 30-201 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
206 Trạm y tế xã Tân An 30-203 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
207 Trạm y tế xã Tân Việt – T.Hà 30-204 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
208 Trạm y tế xã Thanh An 30-205 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
209 Trạm y tế xã Thanh Quang – T.Hà 30-207 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
210 Trạm y tế xã Thanh Hải 30-209 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
211 Trạm y tế xã Thanh Hồng 30-210 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
212 Trạm y tế xã Thanh Lang 30-212 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
213 Trạm y tế xã Thanh Sơn 30-213 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
214 Trạm y tế xã Thanh Thủy 30-214 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
215 Trạm y tế xã Thanh Xá 30-215 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
216 Trạm y tế xã Thanh Xuân 30-216 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
217 Trạm y tế xã Việt Hồng 30-219 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
218 Trạm y tế xã Vĩnh Lập 30-220 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
219 Phòng khám đa khoa khu vực Hà Đông* 30-303 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
220 Trạm y tế xã Thanh Cường 30-353 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
221 Trạm y tế xã Thanh Khê 30-354 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
222 Trạm y tế thị trấn Thanh Hà 30-357 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
223 Phòng khám Y cao Thanh Hà 30-342 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
224 TTYT huyện Kim Thành 30-010 x x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
225 Trạm y tế xã Đại Đức 30-222 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
226 Trạm y tế xã Đồng Cẩm 30-223 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
227 Trạm y tế xã Bình Dân 30-224 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
228 Trạm y tế xã Cổ Dũng 30-225 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
229 Trạm y tế xã Cộng Hòa – K.Thành 30-227 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
230 Trạm y tế xã Kim Đính 30-228 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
231 Trạm y tế xã Kim Anh 30-229 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
232 Trạm y tế xã Kim Liên 30-231 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
233 Trạm y tế xã Kim Tân 30-232 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
234 Trạm y tế xã Kim Xuyên 30-233 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
235 Trạm y tế xã Lai Vu 30-234 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
236 Trạm y tế xã Liên Hòa 30-235 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
237 Trạm y tế xã Ngũ Phúc 30-236 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
238 Trạm y tế xã Phúc Thành A 30-237 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
239 Trạm y tế xã Tam Kỳ 30-238 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
240 Trạm y tế xã Thượng Vũ 30-239 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
241 Trạm y tế xã Tuấn Việt 30-240 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
242 Phòng khám đa khoa Kim Đính 30-358 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
243 TTYT huyện Thanh Miện 30-011 x x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
244 Trạm y tế xã Ngô Quyền 30-242 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
245 Trạm y tế xã Đoàn Kết 30-243 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
246 Trạm y tế xã Tân Trào 30-244 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
247 Trạm y tế xã Lê Hồng 30-245 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
248 Trạm y tế xã Hồng Quang 30-246 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
249 Trạm y tế xã Thanh Tùng 30-247 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
250 Trạm y tế xã Đoàn Tùng 30-248 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
251 Trạm y tế xã Phạm Kha 30-249 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
252 Trạm y tế xã Lam Sơn 30-250 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
253 Trạm y tế Thị trấn Thanh Miện 30-251 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
254 Trạm y tế xã Tứ Cường 30-253 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
255 Trạm y tế xã Cao Thắng 30-254 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
256 Trạm y tế xã Ngũ Hùng 30-255 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
257 Trạm y tế xã Chi Lăng Bắc 30-256 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
258 Trạm y tế xã Chi Lăng Nam 30-257 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
259 Trạm y tế xã Thanh Giang 30-259 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
260 Trạm y tế xã Hồng Phong 30-260 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
261 Phòng khám đa khoa Hải Dương-TM 30-343 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
262 Phòng khám đa khoa Hà Nội – Hải Dương 30-356 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
263 Phòng khám đa khoa Tâm Đức 30-374 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
264 TTYT huyện Cẩm Giàng 30-012 x x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
265 Trạm y tế thị trấn Cẩm Giang 30-261 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
266 Trạm y tế xã Đức Chính 30-263 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
267 Trạm y tế xã Cao An 30-264 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
268 Trạm y tế xã Cẩm Đông 30-265 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
269 Trạm y tế xã Cẩm Điền 30-266 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
270 Trạm y tế xã Cẩm Đoài 30-267 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
271 Trạm y tế xã Định Sơn 30-268 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
272 Trạm y tế xã Cẩm Hưng 30-269 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
273 Trạm y tế xã Cẩm Hoàng 30-270 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
274 Trạm y tế xã Cẩm Phúc 30-271 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
275 Trạm y tế xã Cẩm Văn 30-273 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
276 Trạm y tế xã Cẩm Vũ 30-274 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
277 Trạm y tế xã Lương Điền 30-275 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
278 Trạm y tế Thị trấn Lai Cách 30-276 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
279 Trạm y tế xã Ngọc Liên 30-277 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
280 Trạm y tế xã Thạch Lỗi 30-279 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
281 Phòng khám đa khoa Quang Vĩnh 30-345 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
282 Phòng khám đa khoa Tín Đức 30-352 x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
Bệnh xá, Trạm y tế đơn vị sử dụng lao động
283 Trạm y tế cty Lắp máy – XD 69-3 30-288 x Nội tỉnh
284 Trạm y tế CT TNHH MTV XM Hoàng Thạch 30-289 x Nội tỉnh
285 Trạm y tế Trường Đại học Sao Đỏ 30-295 x Nội tỉnh
286 Trạm y tế cty TNHH Sumidenso VN 30-305 x Nội tỉnh
287 Trạm y tế cty TNHH may Tinh Lợi 30-306 x Nội tỉnh
288 Trạm y tế cty xi măng Phúc Sơn 30-323 x Nội tỉnh
289 Trạm y tế cty TNHH HA HAE Việt Nam 30-324 x Nội tỉnh
290 Trạm y tế cty TNHH CN Brother Việt Nam 30-326 x Nội tỉnh
291 Trạm y tế cty TNHH may mặc Makalot VN 30-327 x Nội tỉnh
292 Trạm y tế cty TNHH Shints BVT 30-328 x Nội tỉnh
293 Trạm y tế cty TNHH Laurenltol Diamonds VN 30-329 x Nội tỉnh
294 Trạm y tế cty CP Venture international VN 30-331 x Nội tỉnh
295 Trạm y tế cty TNHH Mascot Việt Nam 30-333 x Nội tỉnh
296 Trạm y tế cty TNHH MTV Điện lực Hải Dương 30-336 x Nội tỉnh
297 Trạm y tế công ty cố phần xây dựng chịu lửa
Burwitz
30-346 x Nội tỉnh
298 Bệnh xá Công an tỉnh Hải Dương 30-350 x x Nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện)
Cập nhật 31/03/2023


Bài viết này hữu ích chứ?

Nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất MISA AMIS với gần 200.000 khách hàng doanh nghiệp đang sử dụng

Trở về đầu trang
Đã dùng phần mềm là đang chuyển đổi số. Bạn đã có lộ trình?
Đăng kí ngay để nhận sách "Hướng dẫn Chuyển đổi số theo ngành nghề". Giúp tăng doanh thu, giảm chi phí, mở rộng hoạt động kinh doanh hiệu quả.