DANH SÁCH CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH CAO BẰNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU CHO NGƯỜI THAM GIA BHYT NGOÀI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 2085/BHXH-GĐBHYT ngày 10/11/2022 của BHXH tỉnh Cao Bằng)
STT | Mã cơ sở | Tên cơ sở KCB | Địa chỉ | Tuyến | Ghi chú |
THÀNH PHỐ CAO BẰNG | |||||
1 | 04014 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cao Bằng | Phường Tân Giang – TP Cao Bằng | Tỉnh | Chỉ tiếp nhận người có thẻ BHYT thuộc diện quản lý, bảo vệ sức khỏe cán bộ của tỉnh; Người có công với cách mạng; Người từ đủ 80 tuổi trở lên và Trẻ em dưới 06 tuổi. |
2 | 04015 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Cao Bằng | Phường Tân Giang – TP Cao Bằng | Tỉnh | Chỉ tiếp nhận người có thẻ BHYT thuộc diện quản lý, bảo vệ sức khỏe cán bộ của tỉnh; Người có công với cách mạng; và người từ đủ 80 tuổi trở lên. |
3 | 04001 | Trung tâm Y tế thành phố Cao Bằng | Phường Sông Bằng – TP Cao Bằng | Huyện | |
4 | 04024 | Trạm y tế Phường Sông Hiến | Phường Sông Hiến – TP Cao Bằng | Xã | |
5 | 04025 | Trạm y tế Phường Sông Bằng | Phường Sông Bằng – TP Cao Bằng | Xã | |
6 | 04026 | Trạm y tế Phường Hợp Giang | Phường Hợp Giang – TP Cao Bằng | Xã | |
7 | 04027 | Trạm y tế Phường Tân Giang | Phường Tân Giang – TP Cao Bằng | Xã | |
8 | 04028 | Trạm y tế Phường Ngọc Xuân | Phường Ngọc Xuân – TP Cao Bằng | Xã | |
9 | 04029 | Trạm y tế Phường Đề Thám | Phường Đề Thám – TP Cao Bằng | Xã | |
10 | 04030 | Trạm y tế Phường Hòa Chung | Phường Hoà Chung – TP Cao Bằng | Xã | |
11 | 04031 | Trạm y tế Phường Duyệt Trung | Phường Duyệt Trung – TP Cao Bằng | Xã | |
12 | 04166 | Trạm y tế xã Vĩnh Quang | Xã Vĩnh Quang – TP Cao Bằng | Xã | |
13 | 04170 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Xã Hưng Đạo – TP Cao Bằng | Xã | |
14 | 04175 | Trạm y tế xã Chu Trinh | Xã Chu Trinh – TP Cao Bằng | Xã | |
15 | 04222 | Bệnh xá Công an tỉnh | Phường Tân Giang – TP Cao Bằng | Huyện | Đăng ký KCB ban đầu đối tượng do Bộ Công an quản lý |
16 | 04019 | Phòng khám Đa khoa thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh | Phường Sông Bằng – TP Cao Bằng | Huyện | |
17 | 04022 | Phòng khám đa khoa Hồng Đức | Phường Sông Bằng – TP Cao Bằng | Huyện | Tư nhân |
18 | 04223 | Bệnh viện đa khoa Hà Nội – Cao Bằng | Phường Sông Bằng – TP Cao Bằng | Huyện | Tư nhân |
19 | 04275 | Phòng khám đa khoa 108 Cao Bằng Hà Nội | Phường Sông Bằng – Thành phố Cao Bằng | Huyện | Tư nhân |
HUYỆN BẢO LÂM | |||||
20 | 04012 | Trung tâm Y tế huyện Bảo Lâm | Thị trấn Pác Miầu – huyện Bảo Lâm | Huyện | |
21 | 04032 | Trạm y tế xã Đức Hạnh | Xã Đức Hạnh – huyện Bảo Lâm | Xã | |
22 | 04033 | Trạm y tế xã Lý Bôn | Xã Lý Bôn – huyện Bảo Lâm | Xã | |
23 | 04034 | Trạm y tế xã Nam Quang | Xã Nam Quang – huyện Bảo Lâm | Xã | |
24 | 04035 | Trạm y tế xã Vĩnh Quang | Xã Vĩnh Quang – huyện Bảo Lâm | Xã | |
25 | 04036 | Trạm y tế xã Quảng Lâm | Xã Quảng Lâm – huyện Bảo Lâm | Xã | |
26 | 04038 | Trạm y tế xã Vĩnh Phong | Xã Vĩnh Phong – huyện Bảo Lâm | Xã | |
27 | 04039 | Trạm y tế xã Mông Ân | Xã Mông Ân – huyện Bảo Lâm | Xã | |
28 | 04040 | Trạm y tế xã Thái Học | Xã Thái Học – huyện Bảo Lâm | Xã | |
29 | 04041 | Trạm y tế xã Yên Thổ | Xã Yên Thổ – huyện Bảo Lâm | Xã | |
30 | 04216 | Trạm y tế xã Thái Sơn | Xã Thái Sơn – huyện Bảo Lâm | Xã | |
31 | 04217 | Trạm y tế xã Nam Cao | Xã Nam Cao – huyện Bảo Lâm | Xã | |
32 | 04218 | Trạm y tế xã Thạch Lâm | Xã Thạch Lâm – huyện Bảo Lâm | Xã | |
HUYỆN BẢO LẠC | |||||
33 | 04002 | Trung tâm Y tế huyện Bảo Lạc | Thị trấn Bảo Lạc – huyện Bảo Lạc | Huyện | |
34 | 04042 | Trạm y tế Thị trấn Bảo Lạc | Thị trấn Bảo Lạc – huyện Bảo Lạc | Xã | |
35 | 04043 | Trạm y tế xã Cốc Pàng | Xã Cốc Pàng – huyện Bảo Lạc | Xã | |
36 | 04044 | Trạm y tế xã Thượng Hà | Xã Thượng Hà – huyện Bảo Lạc | Xã | |
37 | 04045 | Trạm y tế xã Cô Ba | Xã Cô Ba – huyện Bảo Lạc | Xã | |
38 | 04046 | Trạm y tế xã Bảo Toàn | Xã Bảo Toàn – huyện Bảo Lạc | Xã | |
39 | 04047 | Trạm y tế xã Khánh Xuân | Xã Khánh Xuân – huyện Bảo Lạc | Xã | |
40 | 04048 | Trạm y tế xã Xuân Trường | Xã Xuân Trường – huyện Bảo Lạc | Xã | |
41 | 04049 | Trạm y tế xã Hồng Trị | Xã Hồng Trị – huyện Bảo Lạc | Xã | |
42 | 04050 | Trạm y tế xã Phan Thanh | Xã Phan Thanh – huyện Bảo Lạc | Xã | |
43 | 04051 | Trạm y tế xã Hồng An | Xã Hồng An – huyện Bảo Lạc | Xã | |
44 | 04052 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Xã Hưng Đạo – huyện Bảo Lạc | Xã | |
45 | 04053 | Trạm y tế xã Huy Giáp | Xã Huy Giáp – huyện Bảo Lạc | Xã | |
46 | 04054 | Trạm y tế xã Đình Phùng | Xã Đình Phùng – huyện Bảo Lạc | Xã | |
47 | 04055 | Trạm y tế xã Sơn Lộ | Xã Sơn Lộ – huyện Bảo Lạc | Xã | |
48 | 04250 | Phòng khám đa khoa khu vực Bản Ngà | Xã Huy Giáp – huyện Bảo Lạc | Huyện | |
49 | 04268 | Trạm y tế xã Hưng Thịnh | Xã Hưng Thịnh – huyện Bảo Lạc | Xã | |
50 | 04269 | Trạm y tế xã Sơn Lập | Xã Sơn Lập – huyện Bảo Lạc | Xã | |
51 | 04270 | Trạm y tế xã Kim Cúc | Xã Kim Cúc – huyện Bảo Lạc | Xã | |
HUYỆN HÀ QUẢNG | |||||
52 | 04003 | Trung tâm Y tế huyện Hà Quảng | Thị trấn Thông Nông – huyện Hà Quảng | Huyện | |
53 | 04004 | Bệnh viện Đa khoa huyện Hà Quảng | Thị trấn Xuân Hòa – huyện Hà Quảng | Huyện | |
54 | 04056 | Trạm y tế Thị trấn Thông Nông | Thị trấn Thông Nông – huyện Hà Quảng | Xã | |
55 | 04057 | Trạm y tế xã Cần Yên | Xã Cần Yên – huyện Hà Quảng | Xã | |
56 | 04059 | Trạm y tế xã Lương Thông | Xã Lương Thông – huyện Hà Quảng | Xã | |
57 | 04060 | Trạm y tế xã Đa Thông | Xã Đa Thông – huyện Hà Quảng | Xã | |
58 | 04061 | Trạm y tế xã Ngọc Động | Xã Ngọc Động – huyện Hà Quảng | Xã | |
59 | 04062 | Trạm y tế xã Yên Sơn | Xã Yên Sơn – huyện Hà Quảng | Xã | |
60 | 04063 | Trạm y tế xã Lương Can | Xã Lương Can – huyện Hà Quảng | Xã | |
61 | 04064 | Trạm y tế xã Thanh Long | Xã Thanh Long – huyện Hà Quảng | Xã | |
62 | 04066 | Trạm y tế xã Lũng Nặm | Xã Lũng Nặm – huyện Hà Quảng | Xã | |
63 | 04068 | Trạm y tế xã Trường Hà | Xã Trường Hà – huyện Hà Quảng | Xã | |
64 | 04070 | Trạm y tế xã Cải Viên | Xã Cải Viên – huyện Hà Quảng | Xã | |
65 | 04072 | Trạm y tế xã Nội Thôn | Xã Nội Thôn – huyện Hà Quảng | Xã | |
66 | 04073 | Trạm y tế xã Tổng Cọt | Xã Tổng Cọt – huyện Hà Quảng | Xã | |
67 | 04074 | Trạm y tế xã Sóc Hà | Xã Sóc Hà – huyện Hà Quảng | Xã | |
68 | 04075 | Trạm y tế xã Thượng Thôn | Xã Thượng Thôn – huyện Hà Quảng | Xã | |
69 | 04076 | Trạm y tế Thị trấn Xuân Hòa | Thị trấn Xuân Hoà – huyện Hà Quảng | Xã | |
70 | 04077 | Trạm y tế xã Hồng Sỹ | Xã Hồng Sỹ – huyện Hà Quảng | Xã | |
71 | 04079 | Trạm y tế xã Quý Quân | Xã Quý Quân – huyện Hà Quảng | Xã | |
72 | 04080 | Trạm y tế xã Mã Ba | Xã Mã Ba – huyện Hà Quảng | Xã | |
73 | 04082 | Trạm y tế xã Ngọc Đào | Xã Ngọc Đào, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng | Xã | |
74 | 04271 | Trạm y tế xã Cần Nông | Xã Cần Nông – huyện Hà Quảng | Xã | |
HUYỆN TRÙNG KHÁNH | |||||
75 | 04005 | Trung tâm Y tế huyện Trùng Khánh | Xã Cao Chương – huyện Trùng Khánh | Huyện | |
76 | 04006 | Bệnh viện Đa khoa huyện Trùng Khánh | Thị trấn Trùng Khánh – huyện Trùng Khánh | Huyện | |
77 | 04084 | Trạm y tế Thị trấn Trà Lĩnh | Thị trấn Trà Lĩnh – huyện Trùng Khánh | Xã | |
78 | 04086 | Trạm y tế xã Tri Phương | Xã Tri Phương – huyện Trùng Khánh | Xã | |
79 | 04087 | Trạm y tế xã Quang Hán | Xã Quang Hán – huyện Trùng Khánh | Xã | |
80 | 04088 | Trạm y tế xã Quang Vinh | Xã Quang Vinh – huyện Trùng Khánh | Xã | |
81 | 04089 | Trạm y tế xã Xuân Nội | Xã Xuân Nội – huyện Trùng Khánh | Xã | |
82 | 04090 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã Quang Trung – huyện Trùng Khánh | Xã | |
83 | 04092 | Trạm y tế xã Cao Chương | Xã Cao Chương – huyện Trùng Khánh | Xã | |
84 | 04094 | Trạm y tế Thị trấn Trùng Khánh | Thị trấn Trùng Khánh – huyện Trùng Khánh | Xã | |
85 | 04095 | Trạm y tế xã Ngọc Khê | Xã Ngọc Khê – huyện Trùng Khánh | Xã | |
86 | 04096 | Trạm y tế xã Phong Nậm | Xã Phong Nậm – huyện Trùng Khánh | Xã | |
87 | 04098 | Trạm y tế xã Đình Phong | Xã Đình Phong – huyện Trùng Khánh | Xã | |
88 | 04101 | Trạm y tế xã Khâm Thành | Xã Khâm Thành – huyện Trùng Khánh | Xã | |
89 | 04100 | Trạm y tế xã Đàm Thủy | Xã Đàm Thuỷ – huyện Trùng Khánh | Xã | |
90 | 04102 | Trạm y tế xã Chí Viễn | Xã Chí Viễn – huyện Trùng Khánh | Xã | |
91 | 04103 | Trạm y tế xã Lăng Hiếu | Xã Lăng Hiếu – huyện Trùng Khánh | Xã | |
92 | 04104 | Trạm y tế xã Phong Châu | Xã Phong Châu – huyện Trùng Khánh | Xã | |
93 | 04107 | Trạm y tế xã Trung Phúc | Xã Trung Phúc – huyện Trùng Khánh | Xã | |
94 | 04108 | Trạm y tế xã Cao Thăng | Xã Cao Thăng – huyện Trùng Khánh | Xã | |
95 | 04109 | Trạm y tế xã Đức Hồng | Xã Đức Hồng – huyện Trùng Khánh | Xã | |
96 | 04110 | Trạm y tế xã Đoài Dương | Xã Đoài Dương – huyện Trùng Khánh | Xã | |
97 | 04272 | Trạm y tế xã Ngọc Côn | Xã Ngọc Côn – huyện Trùng Khánh | Xã | |
HUYỆN HẠ LANG | |||||
98 | 04011 | Trung tâm Y tế huyện Hạ Lang | Thị trấn Thanh Nhật – huyện Hạ Lang | Huyện | |
99 | 04113 | Trạm y tế xã Minh Long | Xã Minh Long – huyện Hạ Lang | Xã | |
100 | 04114 | Trạm y tế xã Lý Quốc | Xã Lý Quốc – huyện Hạ Lang | Xã | |
101 | 04115 | Trạm y tế xã Thắng Lợi | Xã Thắng Lợi – huyện Hạ Lang | Xã | |
102 | 04116 | Trạm y tế xã Đồng Loan | Xã Đồng Loan – huyện Hạ Lang | Xã | |
103 | 04117 | Trạm y tế xã Đức Quang | Xã Đức Quang – huyện Hạ Lang | Xã | |
104 | 04118 | Trạm y tế xã Kim Loan | Xã Kim Loan – huyện Hạ Lang | Xã | |
105 | 04119 | Trạm y tế xã Quang Long | Xã Quang Long – huyện Hạ Lang | Xã | |
106 | 04120 | Trạm y tế xã An Lạc | Xã An Lạc – huyện Hạ Lang | Xã | |
107 | 04121 | Trạm y tế thị trấn Thanh Nhật | Thị trấn Thanh Nhật – huyện Hạ Lang | ||
108 | 04122 | Trạm y tế xã Vinh Quý | Xã Vinh Quý – huyện Hạ Lang | Xã | |
109 | 04123 | Trạm y tế xã Thống Nhất | Xã Thống Nhất – huyện Hạ Lang | Xã | |
110 | 04124 | Trạm y tế xã Cô Ngân | Xã Cô Ngân – huyện Hạ Lang | Xã | |
111 | 04126 | Trạm y tế xã Thị Hoa | Xã Thị Hoa – huyện Hạ Lang | Xã | |
HUYỆN QUẢNG HÒA | |||||
112 | 04013 | Trung tâm Y tế huyện Quảng Hòa | Thị trấn Hòa Thuận – huyện Quảng Hoà | Huyện | |
113 | 04009 | Bệnh viện Đa khoa huyện Quảng Hòa | Thị trấn Quảng Uyên – huyện Quảng Hòa | Huyện | |
114 | 04093 | Trạm y tế xã Quốc Toản | Xã Quốc Toản – huyện Quảng Hòa | Xã | |
115 | 04127 | Trạm y tế Thị trấn Quảng Uyên | Thị trấn Quảng Uyên – huyện Quảng Hòa | Xã | |
116 | 04128 | Trạm y tế xã Phi Hải | Xã Phi Hải – huyện Quảng Hòa | Xã | |
117 | 04129 | Trạm y tế xã Quảng Hưng | Xã Quảng Hưng – huyện Quảng Hòa | Xã | |
118 | 04133 | Trạm y tế xã Độc Lập | Xã Độc Lập – huyện Quảng Hòa | Xã | |
119 | 04134 | Trạm y tế xã Cai Bộ | Xã Cai Bộ – huyện Quảng Hòa | Xã | |
120 | 04136 | Trạm y tế xã Phúc Sen | Xã Phúc Sen – huyện Quảng Hòa | Xã | |
121 | 04137 | Trạm y tế xã Chí Thảo | Xã Chí Thảo – huyện Quảng Hòa | Xã | |
122 | 04138 | Trạm y tế xã Tự Do | Xã Tự Do – huyện Quảng Hòa | Xã | |
123 | 04140 | Trạm y tế xã Hồng Quang | Xã Hồng Quang – huyện Quảng Hòa | Xã | |
124 | 04141 | Trạm y tế xã Ngọc Động | Xã Ngọc Động – huyện Quảng Hòa | Xã | |
125 | 04143 | Trạm y tế xã Hạnh Phúc | Xã Hạnh Phúc – huyện Quảng Hòa | Xã | |
126 | 04144 | Trạm y tế Thị trấn Tà Lùng | Thị trấn Tà Lùng – huyện Quảng Hoà | Xã | |
127 | 04145 | Trạm y tế xã Bế Văn Đàn | Xã Bế Văn Đàn – huyện Quảng Hoà | Xã | |
128 | 04147 | Trạm y tế xã Cách Linh | Xã Cách Linh – huyện Quảng Hoà | Xã | |
129 | 04148 | Trạm y tế xã Đại Sơn | Xã Đại Sơn – huyện Quảng Hoà | Xã | |
130 | 04150 | Trạm y tế xã Tiên Thành | Xã Tiên Thành – huyện Quảng Hoà | Xã | |
131 | 04151 | Trạm y tế Thị trấn Hòa Thuận | Thị trấn Hoà Thuận – huyện Quảng Hoà | Xã | |
132 | 04152 | Trạm y tế xã Mỹ Hưng | Xã Mỹ Hưng – huyện Quảng Hoà | Xã | |
HUYỆN HÒA AN | |||||
133 | 04008 | Trung tâm Y tế huyện Hòa An | Thị trấn Nước Hai – huyện Hoà An | Huyện | |
134 | 04153 | Trạm y tế Thị trấn Nước Hai | Thị trấn Nước Hai – huyện Hoà An | Xã | |
135 | 04154 | Trạm y tế xã Dân Chủ | Xã Dân Chủ – huyện Hoà An | Xã | |
136 | 04155 | Trạm y tế xã Nam Tuấn | Xã Nam Tuấn – huyện Hoà An | Xã | |
137 | 04157 | Trạm y tế xã Đại Tiến | Xã Đại Tiến – huyện Hoà An | Xã | |
138 | 04158 | Trạm y tế xã Đức Long | Xã Đức Long – huyện Hoà An | Xã | |
139 | 04159 | Trạm y tế xã Ngũ Lão | Xã Ngũ Lão – huyện Hoà An | Xã | |
140 | 04160 | Trạm y tế xã Trương Lương | Xã Trương Lương – huyện Hoà An | Xã | |
141 | 04162 | Trạm y tế xã Nguyễn Huệ | Xã Nguyễn Huệ – huyện Hoà An | Xã | |
142 | 04164 | Trạm y tế xã Hồng Việt | Xã Hồng Việt – huyện Hoà An | Xã | |
143 | 04167 | Trạm y tế xã Hoàng Tung | Xã Hoàng Tung – huyện Hoà An | Xã | |
144 | 04169 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã Quang Trung – huyện Hoà An | Xã | |
145 | 04171 | Trạm y tế xã Bạch Đằng | Xã Bạch Đằng – huyện Hoà An | Xã | |
146 | 04172 | Trạm y tế xã Bình Dương | Xã Bình Dương – huyện Hoà An | Xã | |
147 | 04173 | Trạm y tế xã Lê Chung | Xã Lê Chung – huyện Hoà An | Xã | |
148 | 04176 | Trạm y tế xã Hồng Nam | Xã Hồng Nam – huyện Hoà An | Xã | |
HUYỆN NGUYÊN BÌNH | |||||
149 | 04007 | Trung tâm Y tế huyện Nguyên Bình | Thị trấn Nguyên Bình – huyện Nguyên Bình | Huyện | |
150 | 04016 | Bệnh viện Tĩnh Túc | Thị trấn Tĩnh Túc – huyện Nguyên Bình | Huyện | |
151 | 04179 | Trạm y tế xã Yên Lạc | Xã Yên Lạc – huyện Nguyên Bình | Xã | |
152 | 04180 | Trạm y tế xã Triệu Nguyên | Xã Triệu Nguyên – huyện Nguyên Bình | Xã | |
153 | 04181 | Trạm y tế xã Ca Thành | Xã Ca Thành – huyện Nguyên Bình | Xã | |
154 | 04183 | Trạm y tế xã Vũ Nông | Xã Vũ Nông – huyện Nguyên Bình | Xã | |
155 | 04184 | Trạm y tế xã Minh Tâm | Xã Minh Tâm – huyện Nguyên Bình | Xã | |
156 | 04185 | Trạm y tế xã Thể Dục | Xã Thể Dục – huyện Nguyên Bình | Xã | |
157 | 04187 | Trạm y tế xã Mai Long | Xã Mai Long – huyện Nguyên Bình | Xã | |
158 | 04189 | Trạm y tế xã Vũ Minh | Xã Vũ Minh – huyện Nguyên Bình | Xã | |
159 | 04190 | Trạm y tế xã Hoa Thám | Xã Hoa Thám – huyện Nguyên Bình | Xã | |
160 | 04191 | Trạm y tế xã Phan Thanh | Xã Phan Thanh – huyện Nguyên Bình | Xã | |
161 | 04192 | Trạm y tế xã Quang Thành | Xã Quang Thành – huyện Nguyên Bình | Xã | |
162 | 04193 | Trạm y tế xã Tam Kim | Xã Tam Kim – huyện Nguyên Bình | Xã | |
163 | 04194 | Trạm y tế xã Thành Công | Xã Thành Công – huyện Nguyên Bình | Xã | |
164 | 04195 | Trạm y tế xã Thịnh Vượng | Xã Thịnh Vượng – huyện Nguyên Bình | Xã | |
165 | 04196 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Xã Hưng Đạo – huyện Nguyên Bình | Xã | |
166 | 04255 | Phòng khám đa khoa khu vực Phia Đén | Xã Thành Công – huyện Nguyên Bình | Huyện | |
HUYỆN THẠCH AN | |||||
167 | 04010 | Trung tâm Y tế huyện Thạch An | Thị trấn Đông Khê – huyện Thạch An | Huyện | |
168 | 04197 | Trạm y tế Thị trấn Đông Khê | Thị trấn Đông Khê – huyện Thạch An | Xã | |
169 | 04198 | Trạm y tế xã Canh Tân | Xã Canh Tân – huyện Thạch An | Xã | |
170 | 04199 | Trạm y tế xã Kim Đồng | Xã Kim Đồng – huyện Thạch An | Xã | |
171 | 04200 | Trạm y tế xã Minh Khai | Xã Minh Khai – huyện Thạch An | Xã | |
172 | 04202 | Trạm y tế xã Đức Thông | Xã Đức Thông – huyện Thạch An | Xã | |
173 | 04203 | Trạm y tế xã Thái Cường | Xã Thái Cường – huyện Thạch An | Xã | |
174 | 04204 | Trạm y tế xã Vân Trình | Xã Vân Trình – huyện Thạch An | Xã | |
175 | 04205 | Trạm y tế xã Thụy Hùng | Xã Thuỵ Hùng – huyện Thạch An | Xã | |
176 | 04206 | Trạm y tế xã Quang Trọng | Xã Quang Trọng – huyện Thạch An | Xã | |
177 | 04207 | Trạm y tế xã Trọng Con | Xã Trọng Con – huyện Thạch An | Xã | |
178 | 04208 | Trạm y tế xã Lê Lai | Xã Lê Lai – huyện Thạch An | Xã | |
179 | 04209 | Trạm y tế xã Đức Long | Xã Đức Long – huyện Thạch An | Xã | |
180 | 04211 | Trạm y tế xã Lê Lợi | Xã Lê Lợi – huyện Thạch An | Xã | |
181 | 04212 | Trạm y tế xã Đức Xuân | Xã Đức Xuân – huyện Thạch An | Xã |