NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TẠI TỈNH BẮC NINH NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH THẺ BHYT NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số: 2311 /BHXH-GĐBHYT ngày 15 /11/2022 của BHXH tỉnh Bắc Ninh)
TT | Tên cơ sở y tế | Địa chỉ | Mã KCB | Tuyến CMKT |
Lưu ý |
Thành phố Bắc Ninh | |||||
1 | Bệnh viện Quân y 110 | Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 27-010 | Tỉnh | Đối tượng là thương bệnh binh, người có công với cách mạng, người công tác trong quân đội khi nghỉ hưu có địa chỉ thường trú tại các địa phương trên địa bàn tỉnh Bắc Giang giáp ranh với tỉnh Bắc Ninh |
2 | Bệnh viện đa khoa Kinh bắc II | Đồng rền, Khu 5, Phường Đại phúc, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-184 | Huyện | |
3 | Bệnh viện đa khoa Hồng Phúc Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Võ Cường- Phường Võ Cường- Thành phố Bắc Ninh- tỉnh Bắc Ninh |
27-189 | Huyện | |
4 | Phòng khám đa khoa Nhân Đức | Khu Lãm Làng, P Vân Dương, TP Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
27-187 | Huyện | |
5 | Trung tâm y tế thành phố Bắc Ninh | Phường Vệ An,Thành phố Bắc Ninh – Tỉnh Bắc Ninh |
27-001 | Huyện | |
6 | Trạm y tế phường Đại Phúc | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-033 | Xã | |
7 | Trạm y tế phường Đáp Cầu | Phường Đáp Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-028 | Xã | |
8 | Trạm y tế phường Hạp Lĩnh | Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-083 | Xã | |
9 | Trạm y tế phường Khúc Xuyên | Phường Khúc Xuyên, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-051 | Xã | |
10 | Trạm y tế phường Kinh Bắc | Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-030 | Xã | |
11 | Trạm y tế phường Ninh Xá | Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-034 | Xã | |
12 | Trạm y tế phường Suối Hoa | Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-035 | Xã | |
13 | Trạm y tế phường Thị Cầu | Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-029 | Xã | |
14 | Trạm y tế phường Tiền An | Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-032 | Xã | |
15 | Trạm y tế phường Vạn An | Phường Vạn An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-048 | Xã | |
16 | Trạm y tế phường Vệ An | Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-031 | Xã | |
17 | Trạm y tế phường Võ Cường | Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-036 | Xã | |
18 | Trạm y tế phường Vũ Ninh | Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-027 | Xã | |
19 | Trạm y tế xã Hòa Long | Phường Hòa Long, Thành phố Bác Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-044 | Xã | |
20 | Trạm y tế xã Khắc Niệm | Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-081 | Xã | |
21 | Trạm y tế xã Kim Chân | Phường Kim Chân, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-058 | Xã | |
22 | Trạm y tế xã Nam Sơn | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-068 | Xã | |
23 | Trạm y tế xã Phong Khê | Phường Phong Khê, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
27-054 | Xã | |
24 | Trạm y tế xã Vân Dương | Phường Vân Dương, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
27-063 | Xã | |
Huyện Gia Bình | |||||
1 | Phòng Khám Đa Khoa Thuận An | Thôn Cầu Đào, Xã Nhân Thắng , Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
27-188 | Huyện | |
2 | Trung tâm y tế huyện Gia Bình | Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
27-006 | Huyện | |
3 | Trạm y tế Thị trấn Gia Bình | Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
27-124 | Xã | |
4 | Trạm y tế xã Vạn Ninh | Xã Vạn Ninh, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
27-125 | Xã | |
5 | Trạm y tế xã Thái Bảo | Xã Thái Bảo, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
27-126 | Xã | |
6 | Trạm y tế xã Cao Đức | Xã Cao Đức, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
27-128 | Xã | |
7 | Trạm y tế xã Đại Lai | Xã Đại Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
27-129 | Xã | |
8 | Trạm y tế xã Song Giang | Xã Song Giang, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
27-130 | Xã | |
9 | Trạm y tế xã Bình Dương | Xã Bình Dương, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
27-131 | Xã | |
10 | Trạm y tế xã Lãng Ngâm | Xã Lãng Ngâm, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
27-132 | Xã | |
11 | Trạm y tế xã Nhân Thắng | Xã Nhân Thắng, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
27-133 | Xã | |
12 | Trạm y tế xã Xuân Lai | Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
27-134 | Xã | |
13 | Trạm y tế xã Đông Cứu | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
27-135 | Xã | |
14 | Trạm y tế xã Đại Bái | Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
27-136 | Xã | |
15 | Trạm y tế xã Giang Sơn | Xã Giang Sơn, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
27-127 | Xã | |
16 | Trạm y tế xã Quỳnh Phú | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
27-137 | Xã | |
Huyện Lương Tài | |||||
1 | Phòng khám đa khoa Thịnh Vượng | Ngọc Thượng , Phú Hòa, Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 27-195 | Huyện | |
2 | Trung tâm y tế huyện Lương Tài | Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 27-003 | Huyện | |
3 | Trạm y tế Thị trấn Thứa | Thị trấn Thứa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
27-138 | Xã | |
4 | Trạm y tế xã An Thịnh | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
27-139 | Xã | |
5 | Trạm y tế Xã Trung Kênh | Xã Trung Kênh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
27-140 | Xã | |
6 | Trạm y tế xã Phú Hòa | Xã Phú Hòa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
27-141 | Xã | |
7 | Trạm y tế xã Mỹ Hương | Xã Mỹ Hương, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
27-142 | Xã | |
8 | Trạm y tế xã Tân Lãng | Xã Tân Lãng, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
27-143 | Xã | |
9 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
27-144 | Xã | |
10 | Trạm y tế xã Trừng Xá | Xã Trừng Xá, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
27-145 | Xã | |
11 | Trạm y tế xã Lai Hạ | Xã Lai Hạ, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
27-146 | Xã | |
12 | Trạm y tế Xã Trung Chính | Xã Trung Chính, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
27-147 | Xã | |
13 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã Minh Tân, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
27-148 | Xã | |
14 | Trạm y tế xã Phú Lương | Xã Phú Lương, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
27-150 | Xã | |
15 | Trạm y tế xã Lâm Thao | Xã Lâm Thao, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
27-151 | Xã | |
16 | Trạm y tế xã Bình Định | Xã Bình Định, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
27-149 | Xã | |
Huyện Quế Võ | |||||
1 | Bệnh viện đa khoa Thiện Nhân đa khoa Thiện Nhân | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-666 | Huyện | |
2 | Trung tâm y tế huyện Quế Võ | Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 27-008 | Huyện | |
3 | Trạm y tế xã Đào Viên | Xã Đào Viên, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-073 | Xã | |
4 | Trạm y tế xã Chi Lăng | Xã Chi Lăng, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-077 | Xã | |
5 | Trạm y tế xã Hán Quảng | Xã Hán Quảng, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-078 | Xã | |
6 | Trạm y tế xã Phương Liễu | Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-161 | Xã | |
7 | Trạm y tế xã Nhân Hòa | Xã Nhân Hòa, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-059 | Xã | |
8 | Trạm y tế xã Ngọc Xá | Xã Ngọc xá, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-069 | Xã | |
9 | Trạm y tế xã Việt Thống | Xã Việt Thống, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-056 | Xã | |
10 | Trạm y tế xã Mộ Đạo | Xã Mộ Đạo, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-075 | Xã | |
11 | Trạm y tế xã Phù Lương | Xã Phù Lương, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-064 | Xã | |
12 | Trạm y tế xã Đức Long | Xã Đức Long, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-076 | Xã | |
13 | Trạm y tế xã Việt Hùng | Xã Việt Hùng, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-067 | Xã | |
14 | Trạm y tế thị trấn Phố mới | Xã thị trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-055 | Xã | |
15 | Trạm y tế xã Đại Xuân | Xã Đại Xuân, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-057 | Xã | |
16 | Trạm y tế xã Yên Giả | Xã Yên Giả, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-074 | Xã | |
17 | Trạm y tế xã Châu Phong | Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-070 | Xã | |
18 | Trạm y tế xã Quế Tân | Xã Quế Tân, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-062 | Xã | |
19 | Trạm y tế xã Bồng Lai | Xã Bồng Lai, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-071 | Xã | |
20 | Trạm y tế xã Phù Lãng | Xã Phù Lãng, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-065 | Xã | |
21 | Trạm y tế xã Bằng An | Xã Bằng An Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-060 | Xã | |
22 | Trạm y tế xã Cách Bi | Xã Cách Bi, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-072 | Xã | |
23 | Trạm y tế xã Phương Liễu | Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-161 | Xã | |
24 | Trạm y tế xã Phương Liễu | Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-061 | Xã | |
25 | Trạm y tế xã Phượng Mao | Xã Phượng Mao, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
27-066 | Xã | |
Huyện Thuận Thành | |||||
1 | Bệnh viện đa khoa Ngã Tư Hồ |
Thị Trấn Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh |
27-166 | Huyện | |
2 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | Phố Dâu, Thuận Thành, Bắc Ninh | 27-185 | Huyện | |
3 | Phòng khám đa khoa 108A | Khu đô thị Little Sài Gòn, Thị trấn Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh |
27-196 | Huyện | |
4 | Trung tâm y tế huyện Thuận Thành | Xã Gia Đông, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-007 | Huyện | |
5 | Trạm y tế Thị trấn Hồ | Thị trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-106 | Xã | |
6 | Trạm y tế xã Hoài Thượng | Xã Hoài Thượng, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-107 | Xã | |
7 | Trạm y tế xã Đại Đồng Thành | Xã Đại Đồng Thành, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-108 | Xã | |
8 | Trạm y tế xã Mão Điền | Xã Mão Điền, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-109 | Xã | |
9 | Trạm y tế xã Song Hồ | Xã Song Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-110 | Xã | |
10 | Trạm y tế xã Đình Tổ | Xã Đình Tổ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-111 | Xã | |
11 | Trạm y tế xã An Bình | Xã An Bình, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-112 | Xã | |
12 | Trạm y tế xã Trí Quả | Xã Trí Quả, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-113 | Xã | |
13 | Trạm y tế xã Gia Đông | Xã Gia Đông, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-114 | Xã | |
14 | Trạm y tế xã Thanh Khương | Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-115 | Xã | |
15 | Trạm y tế xã Xuân Lâm | Xã Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-117 | Xã | |
16 | Trạm y tế xã Hà Mãn | Xã Hà Mãn, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-118 | Xã | |
17 | Trạm y tế xã Ngũ Thái | Xã Ngũ Thái, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-119 | Xã | |
18 | Trạm y tế xã Nguyệt Đức | Xã Nguyệt Đức, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-120 | Xã | |
19 | Trạm y tế xã Ninh Xá | Xã Ninh Xá, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-121 | Xã | |
20 | Trạm y tế xã Nghĩa Đạo | Xã Nghĩa Đạo, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-122 | Xã | |
21 | Trạm y tế xã Song Liễu | Xã Song Liễu, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-123 | Xã | |
22 | Trạm y tế xã Trạm Lộ | Xã Trạm Lộ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
27-116 | Xã | |
Huyện Tiên Du | |||||
1 | Phòng khám đa khoa Hà Nội – Bắc Ninh | Đường 295 Xã Hoàn Sơn – Huyện Tiên Du – Tỉnh Bắc Ninh |
27-183 | Huyện | |
2 | Phòng khám đa khoa VSip | Thôn Đại Vi, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
27-194 | Huyện | |
3 | Phòng khám đa khoa Việt Đoàn | Thôn Long Khám, xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
27-193 | Huyện | |
4 | Trung tâm y tế huyện Tiên Du | Thị trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
27-002 | Huyện | |
5 | Trạm y tế Thị trấn Lim | Thị trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
27-079 | Xã | |
6 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
27-080 | Xã | |
7 | Trạm y tế xã Nội Duệ | Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
27-082 | Xã | |
8 | Trạm y tế xã Liên Bão | Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
27-084 | Xã | |
9 | Trạm y tế xã Hiên Vân | Xã Hiên Vân, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
27-085 | Xã | |
10 | Trạm y tế xã Hoàn Sơn | Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
27-086 | Xã | |
11 | Trạm y tế xã Lạc Vệ | Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
27-087 | Xã | |
12 | Trạm y tế xã Việt Đoàn | Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
27-088 | Xã | |
13 | Trạm y tế xã Tân Chi | Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
27-090 | Xã | |
14 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
27-091 | Xã | |
15 | Trạm y tế xã Tri Phương | Xã Tri Phương, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
27-092 | Xã | |
16 | Trạm y tế xã Minh Đạo | Xã Minh Đạo, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
27-093 | Xã | |
17 | Trạm y tế xã Cảnh Hưng | Xã Cảnh Hưng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
27-094 | Xã | |
18 | Trạm y tế xã Phật Tích | Xã Phật Tích, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
27-089 | Xã | |
Thành phố Từ Sơn | |||||
1 | Phòng khám đa khoa Kinh Bắc – Hà Nội | Số 9 – Lô 14 – Khu công nghiệp Tân Hồng Hoàn Sơn – thành phố Từ Sơn – Bắc Ninh |
27-182 | Huyện | |
2 | Phòng khám đa khoa Phúc An thuộc Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | 27-179 | Huyện | |
3 | Trung tâm y tế thành phố Từ Sơn | Phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
27-004 | Huyện | |
4 | Trạm y tế phường Tam Sơn | Xã Tam Sơn, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
27-096 | Xã | |
5 | Trạm y tế phường Tương Giang | Phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
27-098 | Xã | |
6 | Trạm y tế phường Tân Hồng | Phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
27-103 | Xã | |
7 | Trạm y tế phường Phù Chẩn | Xã Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
27-105 | Xã | |
8 | Trạm y tế phường Trang Hạ | Phường Trang Hạ,thành phố Tứ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
27-171 | Xã | |
9 | Trạm y tế phường Đông Ngàn |
Phường Đông Ngàn, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
27-095 | Xã | |
10 | Trạm y tế xã Hương Mạc | Phường Hương Mạc, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
27-097 | Xã | |
11 | Trạm y tế phường Đồng Nguyên |
Phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
27-101 | Xã | |
12 | Trạm y tế phường Châu Khê | Phường Châu Khê, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
27-102 | Xã | |
13 | Trạm y tế phường Đình Bảng | Phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
27-104 | Xã | |
14 | Trạm y tế phường Đồng Kỵ | Phường Đồng Kỵ, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
27-100 | Xã | |
15 | Trạm y tế phường Phù Khê | Phường Phù Khê, Huyện Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
27-099 | Xã | |
Huyện Yên Phong | |||||
1 | Phòng khám đa khoa Khu công nghiệp Yên Phong | Lô CN20 KCN Yên Phong 1, Huyện Yên Phong |
27-172 | Huyện | |
2 | Phòng khám đa khoa Quang Việt | Phố Chờ – TT Chờ – huyện Yên Phong – tỉnh Bắc Ninh |
27-181 | Huyện | |
3 | Phòng khám đa khoa Hữu Phúc | Đường 286, Đông Yên, Đông Phong, Yên Phong, Bắc Ninh |
27-190 | Huyện | |
4 | Trung tâm y tế huyện Yên Phong | Thị trấn Chờ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
27-005 | Huyện | |
5 | Trạm y tế xã Tam Giang | Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
27-040 | Xã | |
6 | Trạm y tế xã Dũng Liệt | Xã Dũng Liệt, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
27-038 | Xã | |
7 | Trạm y tế xã Tam Đa | Xã Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
27-039 | Xã | |
8 | Trạm y tế xã Yên Trung | Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
27-041 | Xã | |
9 | Trạm y tế xã Thụy Hòa | Xã Thụy Hòa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
27-042 | Xã | |
10 | Trạm y tế xã Hòa Tiến | Xã Hòa Tiến, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
27-043 | Xã | |
11 | Trạm y tế xã Đông Tiến | Xã Đông Tiến, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
27-045 | Xã | |
12 | Trạm y tế xã Yên Phụ | Xã Yên Phụ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
27-046 | Xã | |
13 | Trạm y tế xã Đông Phong | Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
27-049 | Xã | |
14 | Trạm y tế xã Văn Môn | Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
27-052 | Xã | |
15 | Trạm y tế xã Đông Thọ | Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
27-053 | Xã | |
16 | Trạm y tế Xã Trung Nghĩa | Xã Trung Nghĩa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
27-047 | Xã | |
17 | Trạm y tế xã Long Châu | Xã Long Châu, Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
27-050 | Xã |