NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ NHẬN ĐĂNG KÝ KCB CHO ĐỐI TƯỢNG CÓ THẺ BHYT NGOÀI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 731/BHXH-GĐBHYT ngày 31 tháng 10 năm 2022 của BHXH tỉnh Bắc Kạn)
STT | Mã cơ sở | Tên | Tuyến CMKT |
Tên Huyện (Địa chỉ) | Mã cấp trên |
1 | 60-001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Kạn | Tỉnh | Thành Phố Bắc Kạn | |
2 | 60-040 | Ban Bảo vệ CSSK cán bộ tỉnh Bắc Kạn | Tỉnh | Thành Phố Bắc Kạn | |
3 | 62-207 | Phòng khám trực thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Kạn | Tỉnh | Thành Phố Bắc Kạn | |
4 | 62-200 | Bệnh xá công an tỉnh Bắc Kạn | Huyện | Thành Phố Bắc Kạn | |
5 | 62-209 | Phòng khám đa khoa quốc tế Việt Pháp | Huyện | Thành Phố Bắc Kạn | |
I | 60-002 | Trung tâm y tế huyện Ngân Sơn | Huyện | Huyện Ngân Sơn | |
1 | 62-208 | Trạm y tế thị trấn Nà Phặc | Xã | Huyện Ngân Sơn | 60-002 |
2 | 60-021 | Trạm y tế xã Thuần Mang | Xã | Huyện Ngân Sơn | 60-002 |
3 | 60-022 | Trạm y tế xã Bằng Vân | Xã | Huyện Ngân Sơn | 60-002 |
4 | 60-023 | Trạm y tế xã Hiệp Lực | Xã | Huyện Ngân Sơn | 60-002 |
5 | 60-087 | Trạm y tế xã Cốc Đán | Xã | Huyện Ngân Sơn | 60-002 |
6 | 60-089 | Trạm y tế xã Thượng Ân | Xã | Huyện Ngân Sơn | 60-002 |
7 | 60-090 | Trạm y tế xã Đức Vân | Xã | Huyện Ngân Sơn | 60-002 |
8 | 60-092 | Trạm y tế xã Thượng Quan | Xã | Huyện Ngân Sơn | 60-002 |
9 | 60-096 | Trạm y tế xã Trung Hoà | Xã | Huyện Ngân Sơn | 60-002 |
II | 60-003 | Trung tâm y tế huyện Bạch Thông | Huyện | Huyện Bạch Thông | |
1 | 60-008 | Trạm y tế xã Tân Tú | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
2 | 60-016 | Trạm y tế xã Quang Thuận | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
3 | 60-019 | Trạm y tế xã Sĩ Bình | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
4 | 60-037 | Trạm y tế xã Lục Bình | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
5 | 60-099 | Trạm y tế xã Vi Hương | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
6 | 61-100 | TYT Thị trấn Phủ Thông | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
7 | 61-101 | Trạm y tế xã Quân Hà | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
8 | 61-102 | Trạm y tế xã Dương Phong | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
9 | 61-104 | Trạm y tế xã Mỹ Thanh | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
10 | 61-105 | Trạm y tế xã Cao Sơn | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
11 | 61-108 | Trạm y tế xã Nguyên Phúc | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
12 | 61-110 | Trạm y tế xã Đôn Phong | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
13 | 61-111 | Trạm y tế xã Cẩm Giàng | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
14 | 61-112 | Trạm y tế xã Vũ Muộn | Xã | Huyện Bạch Thông | 60-003 |
III | 60-004 | Trung tâm y tế huyện Chợ Đồn | Huyện | Huyện Chợ Đồn | |
1 | 61-130 | Trạm y tế xã Bằng Phúc | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
2 | 61-131 | Trạm y tế xã Phương Viên | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
3 | 61-132 | Trạm y tế xã Đồng Thắng | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
4 | 61-134 | Trạm y tế xã Đại Sảo | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
5 | 61-135 | Trạm y tế xã Yên Mỹ | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
6 | 61-137 | Trạm y tế xã Yên Phong | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
7 | 61-138 | Trạm y tế xã Bình Trung | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
8 | 61-139 | Trạm y tế xã Nghĩa Tá | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
9 | 61-140 | Trạm y tế xã Lương Bằng | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
10 | 61-141 | Trạm y tế xã Bằng Lãng | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
11 | 61-143 | Trạm y tế xã Ngọc Phái | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
12 | 61-144 | Trạm y tế xã Yên Thượng | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
13 | 61-145 | Trạm y tế xã Yên Thịnh | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
14 | 61-146 | Trạm y tế xã Bản Thi | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
15 | 61-147 | Trạm y tế xã Quảng Bạch | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
16 | 61-148 | Trạm y tế xã Tân Lập | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
17 | 61-149 | Trạm y tế xã Đồng Lạc | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
18 | 61-150 | Trạm y tế xã Nam Cường | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
19 | 61-151 | Trạm y tế xã Xuân Lạc | Xã | Huyện Chợ Đồn | 60-004 |
IV | 60-005 | Trung tâm y tế huyện Ba Bể | Huyện | Huyện Ba Bể | |
1 | 60-027 | Trạm y tế xã Khang Ninh | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
2 | 60-028 | Trạm y tế xã Chu Hương | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
3 | 60-029 | Trạm y tế xã Cao Thượng | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
4 | 60-030 | Trạm y tế xã Hà Hiệu | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
5 | 60-039 | Trạm y tế xã Quảng Khê | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
6 | 60-061 | Trạm y tế xã Thượng Giáo | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
7 | 60-062 | Trạm y tế xã Địa Linh | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
8 | 60-063 | Trạm y tế xã Yến Dương | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
9 | 60-065 | Trạm y tế xã Mỹ Phương | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
10 | 60-067 | Trạm y tế xã Phúc Lộc | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
11 | 60-068 | Trạm y tế xã Bành Trạch | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
12 | 60-073 | Trạm y tế xã Nam Mẫu | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
13 | 60-074 | Trạm y tế xã Đồng Phúc | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
14 | 60-075 | Trạm y tế xã Hoàng Trĩ | Xã | Huyện Ba Bể | 60-005 |
V | 60-006 | Trung tâm y tế huyện Na Rì | Huyện | Huyện Na Rì | |
1 | 60-035 | Trạm y tế xã Trần Phú | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
2 | 60-036 | Trạm y tế xã Văn Lang | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
3 | 61-152 | Trạm y tế xã Kim Hỷ | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
4 | 61-153 | Trạm y tế xã Lương Thượng | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
5 | 61-156 | Trạm y tế xã Sơn Thành | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
6 | 61-158 | Trạm y tế xã Văn Vũ | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
7 | 61-159 | Trạm y tế xã Cường Lợi | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
8 | 61-161 | Trạm y tế xã Kim Lư | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
9 | 61-164 | Trạm y tế xã Cư Lễ | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
10 | 61-165 | Trạm y tế xã Văn Minh | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
11 | 61-168 | Trạm y tế xã Dương Sơn | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
12 | 61-169 | Trạm y tế xã Xuân Dương | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
13 | 61-170 | Trạm y tế xã Liêm thuỷ | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
14 | 61-171 | Trạm y tế xã Đổng Xá | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
15 | 61-172 | Trạm y tế xã Quang Phong | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
16 | 61-173 | Trạm y tế xã Côn Minh | Xã | Huyện Na Rì | 60-006 |
VI | 60-007 | Trung tâm y tế huyện Chợ Mới | Huyện | Huyện Chợ Mới | |
1 | 60-010 | Trạm y tế xã Nông Hạ | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
2 | 60-011 | Trạm y tế xã Quảng Chu | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
3 | 60-012 | Trạm y tế xã Thanh Mai | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
4 | 60-034 | Trạm y tế xã Yên Cư | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
5 | 61-114 | Trạm y tế thị trấn Đồng Tâm | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
6 | 61-115 | Trạm y tế xã Mai Lạp | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
7 | 61-116 | Trạm y tế xã Yên Hân | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
8 | 61-120 | Trạm y tế xã Thanh Thịnh | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
9 | 61-122 | Trạm y tế xã Bình Văn | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
10 | 61-123 | Trạm y tế xã Như Cố | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
11 | 61-124 | Trạm y tế xã Cao Kỳ | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
12 | 61-126 | Trạm y tế xã Thanh Vận | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
13 | 61-127 | Trạm y tế xã Hoà Mục | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
14 | 61-129 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Xã | Huyện Chợ Mới | 60-007 |
VII | 60-031 | Trung tâm y tế huyện Pác Nặm | Huyện | Huyện Pác Nặm | |
1 | 60-076 | Trạm y tế xã Nghiên Loan | Xã | Huyện Pác Nặm | 60-031 |
2 | 60-077 | Trạm y tế xã An Thắng | Xã | Huyện Pác Nặm | 60-031 |
3 | 60-079 | Trạm y tế xã Xuân La | Xã | Huyện Pác Nặm | 60-031 |
4 | 60-080 | Trạm y tế xã Giáo Hiệu | Xã | Huyện Pác Nặm | 60-031 |
5 | 60-081 | Trạm y tế xã Nhạn Môn | Xã | Huyện Pác Nặm | 60-031 |
6 | 60-082 | Trạm y tế xã Công Bằng | Xã | Huyện Pác Nặm | 60-031 |
7 | 60-083 | Trạm y tế xã Bằng Thành | Xã | Huyện Pác Nặm | 60-031 |
8 | 60-084 | Trạm y tế xã Cao Tân | Xã | Huyện Pác Nặm | 60-031 |
9 | 60-085 | Trạm y tế xã Cổ Linh | Xã | Huyện Pác Nặm | 60-031 |
VIII | 60-033 | Trung tâm y tế thành phố Bắc Kạn | Huyện | Thành Phố Bắc Kạn | |
1 | 60-055 | Trạm y tế phường Phùng Chí Kiên | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 60-033 |
2 | 60-054 | Trạm y tế phường Nguyễn Thị Minh Khai | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 60-033 |
3 | 60-057 | Trạm y tế phường Xuất Hoá | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 60-033 |
4 | 60-056 | Trạm y tế phường Huyền Tụng | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 60-033 |
5 | 60-052 | Trạm y tế phường Sông Cầu | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 60-033 |
6 | 60-059 | Trạm y tế xã Nông Thượng | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 60-033 |
7 | 60-058 | Trạm y tế xã Dương Quang | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 60-033 |