NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ Y TẾ TẠI THÀNH PHỐ CẦN THƠ NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU DÀNH CHO NGƯỜI THAM GIA BHYT DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH THẺ BHYT NĂM 2022
(Kèm theo Công văn số 1506 /BHXH-GĐBHYT ngày 10 tháng 11 năm 2021)
Số TT | Cơ sở khám, chữa bệnh | Mã cơ sở | Hạng BV | Địa chỉ | Ghi chú | ||||
A | Các cơ sở KCB BHYT Công lập (17) | ||||||||
A.1 | Tuyến Trung ương | ||||||||
1 | BVĐK Trung ương Cần Thơ | 92-000 | 1 | Số 315 Nguyễn Văn Linh, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT | Chỉ tiếp nhận người tham gia BHYT theo hướng dẫn 52- HD/BTCTW ngày 02/12/2015 | ||||
A.2 | Tuyến tỉnh, thành phố | ||||||||
2 | Bệnh viện Quân y 121 | 92-002 | 1 | Số 01 đường 30/4, phường Tân An, quận Ninh Kiều, TPCT | Chỉ tiếp nhận người tham gia BHYT là quân nhân, người làm công tác cơ yếu (mã QN, CY) và thân nhân (mã TA, TY) | ||||
3 | Bệnh viện Công an TP. Cần Thơ | 92-123 | 3 | Đường Trần Phú, phường Cái khế, quận Ninh Kiều, TPCT | Chỉ tiếp nhận người tham gia BHYT là công an nhân dân, người làm công tác cơ yếu (mã đối tượng CA, CY) |
||||
4 | BVĐK thành phố Cần Thơ | 92-004 | 1 | Số 04 đường Châu Văn Liêm, phường Tân An, quận Ninh Kiều, TPCT | Chỉ tiếp nhận người tham gia BHYT quy định tại Thông tư số 40/2015/TT-BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế |
||||
5 | Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 92-115 | 2 | Số 179 đường Nguyễn văn Cừ, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT |
-nt- | ||||
6 | Bệnh viện Tim Mạch TP. Cần Thơ (Phòng khám đa khoa) | 92-001 | 2 | Số 204 đường Trần Hưng Đạo, phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, TPCT |
-nt- | ||||
7 | Bệnh viện Nhi Đồng TP. Cần Thơ | 92-003 | 1 | 345 đường Nguyễn Văn Cừ- phường An Nghiệp- quận Ninh Kiều-TP. Cần Thơ |
-nt- | ||||
8 | Bệnh viện Y học cổ truyền TP Cần Thơ | 92-013 | 2 | Số 768 đường 30/4, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TPCần Thơ |
-nt- | ||||
A.3 | Tuyến quận, huyện | ||||||||
9 | BVĐK quận Ô Môn | 92-007 | 2 | Phường Châu Văn Liêm, Q. Ô Môn, TPCT |
|||||
10 | BVĐK quận Thốt Nốt | 92-010 | 2 | Quốc lộ 91, P. Thốt Nốt, Q. Thốt Nốt. TPCT |
|||||
11 | BVĐK huyện Vĩnh Thạnh | 92-011 | 2 | Ấp Vĩnh Tiến, TT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
12 | TTYT quận Cái Răng | 92-006 | 3 | Lộ Hậu Thạnh Mỹ, P. Lê Bình. Q. Cái Răng, TPCT |
|||||
13 | TTYT quận Bình Thủy | 92-005 | 3 | 9/9 Lê Hồng Phong, P. Bình Thủy, Q. Bình Thủy, TPCT |
|||||
14 | TTYT huyện Phong Điền | 92-008 | 3 | TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TPCT |
|||||
15 | TTYT huyện Thới Lai | 92-009 | 3 | Ấp Thới Phong A, TT Thới Lai, H. Thới Lai, TPCT |
|||||
16 | BV Quân dân Y TP. Cần Thơ | 92-092 | 3 | Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
17 | TTYT huyện Cờ Đỏ (Phòng khám đa khoa) |
92-131 | 3 | Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
B | Các cơ sở KCB BHYT ngoài công lập (11) | ||||||||
A.1 | Tuyến tỉnh, thành phố | ||||||||
1 | Bệnh viện đa Quốc tế Phương Châu | 92-114 | 2 | 300 Nguyễn Văn Cừ (ND), P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TPCT |
Hưởng quyền lợi BHYT theo quy định hiện hành, phần chênh lệch dịch vụ, người có thẻ BHYT tự thanh toán với cơ sở KCB |
||||
A.2 | Tuyến quận, huyện | ||||||||
2 | BVĐK Hòa Hảo – Medic Cần Thơ | 92-127 | 3 | Số 102 Cách mạng tháng Tám, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
Hưởng quyền lợi BHYT theo quy định hiện hành, phần chênh lệch dịch vụ, người có thẻ BHYT tự thanh toán với cơ sở KCB |
||||
3 | BVĐK Tâm Minh Đức | 92-120 | 3 | Số 551 đường Trần Quang Diệu, phường An Thới, quận Bình Thủy, TPCT. |
-nt- | ||||
4 | BVĐK Hoàn Mỹ Cửu Long | 92-088 | 3 | Lô 20 đường Võ Nguyên Giáp, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, TPCT | -nt- | ||||
5 | BVĐK Quốc tế SIS Cần Thơ | 92-132 | 3 | Số 397 Nguyễn Văn Cừ, P.An Bình, Q.Ninh Kiều, TP.Cần Thơ |
-nt- | ||||
6 | PKĐK Ngọc Thạch | 92-121 | 3 | Số 187 Lê Hồng Phong, phường Trà An, quận Bình Thủy, TPCT. |
-nt- | ||||
7 | PKĐK Hoàn Hảo | 92-119 | 3 | Số 44 Nguyễn Văn Linh, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT. | -nt- | ||||
8 | PKĐK Đồng Xuân | 92-124 | 3 | Số 179 Nguyễn Văn Linh, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT. | -nt- | ||||
9 | PKĐK Hưng Phú | 92-125 | 3 | Khu dân cư Hưng Phú 1, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, TPCT |
-nt- | ||||
10 | PKĐK Hoàng Minh | 92-130 | 3 | Phường Châu Văn Liêm, Q. Ô Môn, TPCT |
-nt- | ||||
11 | PKĐK Vạn Hạnh | 92-134 | 3 | Số 528 phường Thốt Nốt, Q. Thốt Nốt, TPCT | -nt- | ||||
C | Các cơ sở KCB BHYT tuyến y tế xã, phường (80) | ||||||||
C.1 | Quận Ninh Kiều (11) | ||||||||
1 | Trạm Y tế phường Cái Khế | 92-018 | 4 | Phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
2 | Trạm Y tế phường An Hòa | 92-019 | 4 | Phường An Hòa, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
3 | Trạm Y tế phường Thới Bình | 92-020 | 4 | Phường Thới Bình, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
4 | Trạm Y tế phường An Nghiệp | 92-021 | 4 | Phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
5 | Trạm Y tế phường An Cư | 92-022 | 4 | Phường An Cư, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
6 | Trạm Y tế phường Tân An | 92-024 | 4 | Phường Tân An, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
7 | Trạm Y tế phường An Phú | 92-026 | 4 | Phường An Phú, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
8 | Trạm Y tế phường Xuân Khánh |
92-027 | 4 | Phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
9 | Trạm Y tế phường Hưng Lợi | 92-028 | 4 | Phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
10 | Trạm Y tế phường An Bình | 92-029 | 4 | Phường An Bình, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
11 | Trạm Y tế phường An Khánh | 92-093 | 4 | Phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
C.2 | Quận Bình Thủy (8) | ||||||||
1 | Trạm y tế phường Bình Thủy | 92-035 | 4 | Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy, TPCT |
|||||
2 | Trạm y tế phường Trà Nóc | 92-036 | 4 | Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy. TPCT |
|||||
3 | Trạm y tế phường Thới An Đông |
92-037 | 4 | Phường Thới An Đông, Quận Bình Thủy, TPCT |
|||||
4 | Trạm y tế phường An Thới | 92-038 | 4 | Phường An Thới, Quận Bình Thủy, TPCT |
|||||
5 | Trạm y tế phường Long Hòa | 92-039 | 4 | Phường Long Hòa. Quận Bình Thủy, TPCT |
|||||
6 | Trạm y tế phường Long Tuyền | 92-040 | 4 | Phường Long Tuyền, Quận Bình Thủy, TPCT |
|||||
7 | Trạm y tế phường Bùi Hữu Nghĩa | 92-094 | 4 | Phường Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thủy, TPCT | |||||
8 | Trạm y tế phường Trà An | 92-095 | 4 | Phường Trà An. Quận Bình Thủy, TPCT |
|||||
C.3 | Quận Cái Răng (07) | ||||||||
1 | Trạm y tế phường Hưng Phú | 92-042 | 4 | Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, TPCT |
|||||
2 | Trạm y tế phường Hưng Thạnh |
92-043 | 4 | Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, TPCT |
|||||
3 | Trạm y tế phường Ba Láng | 92-044 | 4 | Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, TPCT |
|||||
4 | Trạm y tế phường Thường Thạnh |
92-045 | 4 | Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng. TPCT |
|||||
5 | Trạm y tế phường Phú Thứ | 92-046 | 4 | Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, TPCT |
|||||
6 | Trạm y tế phường Tân Phú | 92-047 | 4 | Phường Tân Phú, Quận Cái Răng, TPCT |
|||||
7 | Trạm y tế phường Lê Bình | 92-041 | 4 | Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, TPCT |
|||||
C.4 | Huyện Phong Điền (06) | ||||||||
1 | Trạm y tế xã Nhơn Ái | 92-079 | 4 | Xã Nhơn Ái, huyện Phong Điền, TPCT |
|||||
2 | Trạm y tế xã Giai Xuân | 92-080 | 4 | Xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, TPCT |
|||||
3 | Trạm y tế xã Tân Thới | 92-081 | 4 | Xã Tân Thới, huyện Phong Điền, TPCT |
|||||
4 | Trạm y tế xã Trường Long | 92-082 | 4 | Xã Trường Long, huyện Phong Điền. TPCT |
|||||
5 | Trạm y tế xã Mỹ Khánh | 92-083 | 4 | Xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, TPCT |
|||||
6 | Trạm y tế xã Nhơn Nghĩa | 92-084 | 4 | Xã Nhơn Nghĩa, huyện Phong Điền, TPCT |
|||||
C.5 | Quận Ô Môn (07) | ||||||||
1 | Trạm y tế phường Châu Văn Liêm | 92-030 | 4 | Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn, TPCT | |||||
2 | Trạm y tế phường Thới Long | 92-031 | 4 | Phường Thới Long, Quận Ô Môn, TPCT |
|||||
3 | Trạm y tế phường Thới An | 92-032 | 4 | Phường Thới An, Quận Ô Môn, TPCT |
|||||
4 | Trạm y tế phường Phước Thới | 92-033 | 4 | Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, TPCT |
|||||
5 | Trạm y tế phường Trường Lạc | 92-034 | 4 | Phường Trường Lạc, Quận Ô Môn, TPCT |
|||||
6 | Trạm y tế phường Long Hưng | 92-096 | 4 | Phường Long Hưng, Quận Ô Môn, TPCT |
|||||
7 | Trạm y tế phường Thới Hòa | 92-097 | 4 | Phường Thới Hòa, Quận ô Môn, TPCT |
|||||
C.6 | Huyện Thới Lai (12) | ||||||||
1 | Trạm y tế xã Xuân Thắng | 92-069 | 4 | Xã Xuân Thăng, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
2 | Trạm y tế xã Đông Bình | 92-072 | 4 | Xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
3 | Trạm y tế xã Đông Thuận | 92-073 | 4 | Xã Đông Thuận, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
4 | Trạm y tế xã Định Môn | 92-075 | 4 | Xã Định Môn, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
5 | Trạm y tế xã Trường Thành | 92-076 | 4 | Xã Trường Thành, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
6 | Trạm y tế xã Trường Xuân | 92-077 | 4 | Xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
7 | Trạm y tế xã Trường Xuân A | 92-078 | 4 | Xã Trường Xuân A, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
8 | Trạm y tế xã Thới Thạnh | 92-068 | 4 | Xã Thới Thạnh, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
9 | Trạm y tế xã Thới Tân | 92-099 | 4 | Xã Thới Tân, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
10 | Trạm y tế xã Trường Xuân B | 92-100 | 4 | Xã Trường Xuân B, huyện Thới Lai. TPCT |
|||||
11 | Trạm y tế xã Trường Thắng | 92-101 | 4 | Xã Trường Thắng, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
12 | Trạm y tế xã Tân Thạnh | 92-102 | 4 | Xã Tân Thạnh, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
C.7 | Huyện Cờ Đỏ (09) | ||||||||
1 | Trạm y tế xã Trung An | 92-053 | 4 | Xã Trung An, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
2 | Trạm y tế xã Trung Thạnh | 92-054 | 4 | Xã Trung Thạnh, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
3 | Trạm y tế xã Thạnh Phú | 92-062 | 4 | Xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
4 | Trạm y tế xã Trung Hưng | 92-064 | 4 | Xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
5 | Trạm y tế xã Thới Hưng | 92-067 | 4 | Xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
6 | Trạm y tế xã Đông Hiệp | 92-070 | 4 | Xã Đông Hiệp, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
7 | Trạm y tế xã Thới Đông | 92-071 | 4 | Xã Thới Đông, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
8 | Trạm y tế xã Thới Xuân | 92-103 | 4 | Xã Thới Xuân, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
9 | Trạm y tế xã Đông Thắng | 92-104 | 4 | Xã Đông Thắng, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
C.8 | Quận Thốt Nốt (09) | ||||||||
1 | Trạm y tế thị trấn Thốt Nốt | 92-048 | 4 | Thị trấn Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, TPCT |
|||||
2 | Trạm y tế phường Thới Thuận | 92-049 | 4 | Phường Thới Thuận, Quận Thốt Nốt, TPCT |
|||||
3 | Trạm y tế phường Tân Lộc | 92-050 | 4 | Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt, TPCT |
|||||
4 | Trạm y tế phường Trung Nhứt | 92-051 | 4 | Phường Trung Nhứt, Quận Thốt Nốt, TPCT |
|||||
5 | Trạm y tế phường Trung Kiên | 92-052 | 4 | Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt, TPCT |
|||||
6 | Trạm y tế phường Thuận Hưng |
92-055 | 4 | Phường Thuận Hưng, Quận Thốt Nốt, TPCT |
|||||
7 | Trạm y tế phường Tân Hưng | 92-105 | 4 | Phường Tân Hưng, Quận Thốt Nốt, TPCT |
|||||
8 | Trạm y tế phường Thạnh Hòa | 92-106 | 4 | Phường Thạnh Hòa, Quận Thốt Nốt, TPCT |
|||||
9 | Trạm y tế phường Thuận An | 92-107 | 4 | Phường Thuận An, Quận Thốt Nốt, TPCT |
|||||
C.9 | Huyện Vĩnh Thạnh (11) | ||||||||
1 | Trạm y tế thị trấn Thạnh An | 92-056 | 4 | TT Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
2 | Trạm y tế xã Thạnh Mỹ | 92-057 | 4 | Xã Thạnh Mỹ, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
3 | Trạm y tế xã Vĩnh Trinh | 92-058 | 4 | Xã Vĩnh Trinh, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
4 | Trạm y tế xã Thạnh Thắng | 92-060 | 4 | Xã Thạnh Thắng, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
5 | Trạm y tế xã Thạnh Lộc | 92-063 | 4 | Xã Thạnh Lộc, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
6 | Trạm y tế xã Thạnh An | 92-059 | 4 | Xã Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
7 | Trạm y tế TT Vĩnh Thạnh | 92-109 | 4 | TT Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
8 | Trạm y tế xã Thạnh Tiến | 92-108 | 4 | Xã Thạnh Tiến, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
9 | Trạm y tế xã Vĩnh Bình | 92-110 | 4 | Xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
10 | Trạm y tế xã Thạnh Lợi | 92-111 | 4 | Xã Thạnh Lợi, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
11 | Trạm y tế xã Thạnh Quới | 92-061 | 4 | Xã Thạnh Quới, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |