NỘI DUNG CÔNG VĂN

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NĂM 2022
| STT | TÊN CƠ SỞ Y TẾ | MÃ BV | ĐỊA CHỈ | GHI CHÚ |
| I | Thành phố Thái Bình | |||
| 1 | BVĐK thành phố Thái Bình | 34-002 | Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình | |
| 2 | Trạm y tế xã Đông Hòa | 34-033 | Xã Đông Hòa, Thành phố Thái Bình | |
| 3 | Trạm y tế xã Phú Xuân | 34-035 | Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình | |
| 4 | Trạm y tế xã Vũ Phúc | 34-036 | Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình | |
| 5 | Trạm y tế xã Vũ Chính | 34-037 | Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình | |
| 6 | Trạm y tế xã Đông Mỹ | 34-155 | Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình | |
| 7 | Trạm y tế xã Đông Thọ | 34-156 | Xã Đông Thọ, Thành phố Thái Bình | |
| 8 | Trạm y tế xã Vũ Đông | 34-244 | Xã Vũ Đông, Thành phố Thái Bình | |
| 9 | Trạm y tế xã Vũ Lạc | 34-252 | Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình | |
| 10 | Trạm y tế xã Tân Bình | 34-291 | Xã Tân Bình, Thành phố Thái Bình | |
| 11 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hoàng An | 34-315 | Phường Trần Lãm, Thành Phố Thái bình | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có PK Nhi) |
| 12 | Phòng khám đa khoa trường Cao đẳng Y tế | 34-332 | Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình | |
| 13 | Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Thái Bình | 34-336 | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có PK Nhi) |
| 14 | Phòng khám đa khoa Sao Mai | 34-337 | Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình | |
| 15 | Bệnh viện Lão khoa Phước Hải | 34-342 | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, tỉnh Th | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có PK Nhi) |
| 16 | BVĐK tư nhân Lâm Hoa | 34-015 | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình | |
| 17 | Bệnh viện Thái Bình | 34-341 | Số 104, đường Hoàng Công Chất, Phường Quang | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có PK Nhi) |
| II | Huyện Vũ Thư | |||
| 18 | BVĐK huyện Vũ Thư | 34-003 | Thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư | |
| 19 | Trạm y tế Thị trấn Vũ Thư | 34-280 | Thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư | |
| 20 | Trạm y tế xã Hồng Lý | 34-281 | Xã Hồng Lý, huyện Vũ Thư | |
| 21 | Trạm y tế xã Đồng Thanh | 34-282 | Xã Đồng Thanh, huyện Vũ Thư | |
| 22 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | 34-283 | Xã Xuân Hòa, huyện Vũ Thư | |
| 23 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa | 34-284 | Xã Hiệp Hòa, huyện Vũ Thư | |
| 24 | Trạm y tế xã Phúc Thành | 34-285 | Xã Phúc Thành, huyện Vũ Thư | |
| 25 | Trạm y tế xã Tân Phong | 34-286 | Xã Tân Phong, huyện Vũ Thư | |
| 26 | Trạm y tế xã Song Lãng | 34-287 | Xã Song Lãng, huyện Vũ Thư | |
| 27 | Trạm y tế xã Tân Hòa | 34-288 | Xã Tân Hòa, huyện Vũ Thư | |
| 28 | Trạm y tế xã Việt Hùng | 34-289 | Xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư | |
| 29 | Trạm y tế xã Minh Lãng | 34-290 | Xã Minh Lãng, huyện Vũ Thư | |
| 30 | Trạm y tế xã Minh Khai | 34-292 | Xã Minh Khai, huyện Vũ Thư | |
| 31 | Trạm y tế xã Dũng Nghĩa | 34-293 | Xã Dũng Nghĩa, huyện Vũ Thư | |
| 32 | Trạm y tế xã Minh Quang | 34-294 | Xã Minh Quang, huyện Vũ Thư | |
| 33 | Trạm y tế xã Tam Quang | 34-295 | Xã Tam Quang, huyện Vũ Thư | |
| 34 | Trạm y tế xã Tân Lập | 34-296 | Xã Tân Lập, huyện Vũ Thư | |
| 35 | Trạm y tế xã Bách Thuận | 34-297 | Xã Bách Thuận, huyện Vũ Thư | |
| 36 | Trạm y tế xã Tự Tân | 34-298 | Xã Tự Tân, huyện Vũ Thư | |
| 37 | Trạm y tế xã Song An | 34-299 | Xã Song An, huyện Vũ Thư | |
| 38 | Trạm y tế xã Trung An | 34-300 | Xã Trung An, huyện Vũ Thư | |
| 39 | Trạm y tế xã Vũ Hội | 34-301 | Xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư | |
| 40 | Trạm y tế xã Hòa Bình | 34-302 | Xã Hòa Bình, huyện Vũ Thư | |
| 41 | Trạm y tế xã Nguyên Xá | 34-303 | Xã Nguyên Xá, huyện Vũ Thư | |
| 42 | Trạm y tế xã Việt Thuận | 34-304 | Xã Việt Thuận, huyện Vũ Thư | |
| 43 | Trạm y tế xã Vũ Vinh | 34-305 | Xã Vũ Vinh, huyện Vũ Thư | |
| 44 | Trạm y tế xã Vũ Đoài | 34-306 | Xã Vũ Đoài, huyện Vũ Thư | |
| 45 | Trạm y tế xã Vũ Tiến | 34-307 | Xã Vũ Tiến, huyện Vũ Thư | |
| 46 | Trạm y tế xã Vũ Vân | 34-308 | Xã Vũ Vân, huyện Vũ Thư | |
| 47 | Trạm y tế xã Duy Nhất | 34-309 | Xã Duy Nhất, huyện Vũ Thư | |
| 48 | Trạm y tế xã Hồng Phong | 34-310 | Xã Hồng Phong, huyện Vũ Thư | |
| 49 | Bệnh viện Da liễu (cơ sở 2) | 34-012 | Xã Vũ Vân, huyện Vũ Thư | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có PK Nhi) |
| III | Huyện Kiến Xương | |||
| 50 | BVĐK huyện Kiến Xương | 34-004 | Thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương | |
| 51 | Trạm y tế xã Trà Giang | 34-242 | Xã Trà Giang, huyện Kiến Xương | |
| 52 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | 34-243 | Xã Quốc Tuấn, huyện Kiến Xương | |
| 53 | Trạm y tế xã An Bình | 34-245 | Xã An Bình, huyện Kiến Xương | |
| 54 | Trạm y tế xã Hồng Thái | 34-247 | Xã Hồng Thái, huyện Kiến Xương | |
| 55 | Trạm y tế xã Bình Nguyên | 34-248 | Xã Bình Nguyên, huyện Kiến Xương | |
| 56 | Trạm y tế xã Lê Lợi | 34-250 | Xã Lê Lợi, huyện Kiến Xương | |
| 57 | Trạm y tế xã Vũ Lễ | 34-253 | Xã Vũ Lễ, huyện Kiến Xương | |
| 58 | Trạm y tế xã Thanh Tân | 34-254 | Xã Thanh Tân, huyện Kiến Xương | |
| 59 | Trạm y tế xã Thượng Hiền | 34-255 | Xã Thượng Hiền, huyện Kiến Xương | |
| 60 | Trạm y tế xã Nam Cao | 34-256 | Xã Nam Cao, huyện Kiến Xương | |
| 61 | Trạm y tế xã Đình Phùng | 34-257 | Xã Đình Phùng, huyện Kiến Xương | |
| 62 | Trạm y tế xã Vũ An | 34-259 | Xã Vũ An, huyện Kiến Xương | |
| 63 | Trạm y tế xã Quang Lịch | 34-260 | Xã Quang Lịch, huyện Kiến Xương | |
| 64 | Trạm y tế xã Hòa Bình | 34-261 | Xã Hòa Bình, huyện Kiến Xương | |
| 65 | Trạm y tế xã Bình Minh | 34-262 | Xã Bình Minh, huyện Kiến Xương | |
| 66 | Trạm y tế xã Quang Bình | 34-264 | Xã Quang Bình, huyện Kiến Xương | |
| 67 | Trạm y tế xã Vũ Trung | 34-266 | Xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương | |
| 68 | Trạm y tế xã Vũ Thắng | 34-267 | Xã Vũ Thắng, huyện Kiến Xương | |
| 69 | Trạm y tế xã Vũ Công | 34-268 | Xã Vũ Công, huyện Kiến Xương | |
| 70 | Trạm y tế xã Vũ Hòa | 34-269 | Xã Vũ Hòa, huyện Kiến Xương | |
| 71 | Trạm y tế xã Quang Minh | 34-270 | Xã Quang Minh, huyện Kiến Xương | |
| 72 | Trạm y tế xã Quang Trung | 34-271 | Xã Quang Trung, huyện Kiến Xương | |
| 73 | Trạm y tế xã Minh Quang | 34-273 | Xã Minh Quang, huyện Kiến Xương | |
| 74 | Trạm y tế xã Vũ Bình | 34-274 | Xã Vũ Bình, huyện Kiến Xương | |
| 75 | Trạm y tế xã Minh Tân | 34-275 | Xã Minh Tân, huyện Kiến Xương | |
| 76 | Trạm y tế xã Nam Bình | 34-276 | Xã Nam Bình, huyện Kiến Xương | |
| 77 | Trạm y tế xã Bình Định | 34-278 | Xã Bình Định, huyện Kiến Xương | |
| 78 | Trạm Y tế Thị trấn Kiến Xương | 34-241 | Thị trấn Kiến Xương, huyện Kiến Xương | |
| 79 | Trạm y tế xã Tây Sơn | 34-246 | Xã Tây Sơn, huyện Kiến Xương | |
| 80 | Trạm y tế xã Vũ Ninh | 34-258 | Xã Vũ Ninh, huyện Kiến Xương | |
| 81 | Trạm y tế xã Vũ Quí | 34-263 | Xã Vũ Quí, huyện Kiến Xương | |
| 82 | Trạm y tế xã Bình Thanh | 34-277 | Xã Bình Thanh, huyện Kiến Xương | |
| 83 | Trạm y tế xã Hồng Tiến | 34-279 | Xã Hồng Tiến, huyện Kiến Xương | |
| IV | Huyện Tiền Hải | |||
| 84 | BVĐK huyện Tiền Hải | 34-005 | Xã Tây Giang, huyện Tiền Hải | |
| 85 | Trạm y tế Thị trấn Tiền Hải | 34-206 | Thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải | |
| 86 | Trạm y tế xã Đông Trà | 34-208 | Xã Đông Trà, huyện Tiền Hải | |
| 87 | Trạm y tế xã Đông Long | 34-209 | Xã Đông Long, huyện Tiền Hải | |
| 88 | Trạm y tế xã Đông Quí | 34-210 | Xã Đông Quí, huyện Tiền Hải | |
| 89 | Trạm y tế xã Vũ Lăng | 34-211 | Xã Vũ Lăng, huyện Tiền Hải | |
| 90 | Trạm y tế xã Đông Xuyên | 34-212 | Xã Đông Xuyên, huyện Tiền Hải | |
| 91 | Trạm y tế xã Tây Lương | 34-213 | Xã Tây Lương, huyện Tiền Hải | |
| 92 | Trạm y tế xã Tây Ninh | 34-214 | Xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải | |
| 93 | Trạm y tế xã Đông Trung | 34-215 | Xã Đông Trung, huyện Tiền Hải | |
| 94 | Trạm y tế xã Đông Hoàng | 34-216 | Xã Đông Hoàng, huyện Tiền Hải | |
| 95 | Trạm y tế xã Đông Minh | 34-217 | Xã Đông Minh, huyện Tiền Hải | |
| 96 | Trạm y tế xã Đông Phong | 34-219 | Xã Đông Phong, huyện Tiền Hải | |
| 97 | Trạm y tế xã An Ninh | 34-220 | Xã An Ninh, huyện Tiền Hải | |
| 98 | Trạm y tế xã Đông Cơ | 34-222 | Xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải | |
| 99 | Trạm y tế xã Tây Giang | 34-223 | Xã Tây Giang, huyện Tiền Hải | |
| 100 | Trạm y tế xã Đông Lâm | 34-224 | Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải | |
| 101 | Trạm y tế xã Phương Công | 34-225 | Xã Phương Công, huyện Tiền Hải | |
| 102 | Trạm y tế xã Tây Phong | 34-226 | Xã Tây Phong, huyện Tiền Hải | |
| 103 | Trạm y tế xã Vân Trường | 34-229 | Xã Vân Trường, huyện Tiền Hải | |
| 104 | Trạm y tế xã Bắc Hải | 34-232 | Xã Bắc Hải, huyện Tiền Hải | |
| 105 | BVĐK Nam Tiền Hải | 34-311 | Xã Nam Trung, huyện Tiền Hải | |
| 106 | Trạm y tế xã Tây Tiến | 34-227 | Xã Tây Tiến, huyện Tiền Hải | |
| 107 | Trạm y tế xã Nam Cường | 34-228 | Xã Nam Cường, huyện Tiền Hải | |
| 108 | Trạm y tế xã Nam Thắng | 34-230 | Xã Nam Thắng, huyện Tiền Hải | |
| 109 | Trạm y tế xã Nam Chính | 34-231 | Xã Nam Chính, huyện Tiền Hải | |
| 110 | Trạm y tế xã Nam Thịnh | 34-233 | Xã Nam Thịnh, huyện Tiền Hải | |
| 111 | Trạm y tế xã Nam Hà | 34-234 | Xã Nam Hà, huyện Tiền Hải | |
| 112 | Trạm y tế xã Nam Thanh | 34-235 | Xã Nam Thanh, huyện Tiền Hải | |
| 113 | Trạm y tế xã Nam Trung | 34-236 | Xã Nam Trung, huyện Tiền Hải | |
| 114 | Trạm y tế xã Nam Hồng | 34-237 | Xã Nam Hồng, huyện Tiền Hải | |
| 115 | Trạm y tế xã Nam Hưng | 34-238 | Xã Nam Hưng, huyện Tiền Hải | |
| 116 | Trạm y tế xã Nam Hải | 34-239 | Xã Nam Hải, huyện Tiền Hải | |
| 117 | Trạm y tế xã Nam Phú | 34-240 | Xã Nam Phú, huyện Tiền Hải | |
| 118 | Phòng khám đa khoa Đại Dương | 34-343 | Xã Tây Giang, huyện Tiền Hải | |
| 119 | Phòng khám đa khoa Lương Phú | 34-344 | Xã Tây Lương, huyện Tiền Hải | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có PK Nhi) |
| V | Huyện Đông Hưng | |||
| 120 | BVĐK huyện Đông Hưng | 34-006 | Thị trấn Đông Hưng, huyện Đông Hưng | |
| 121 | Trạm y tế Thị trấn Đông Hưng | 34-112 | Thị trấn Đông Hưng, huyện Đông Hưng | |
| 122 | Trạm y tế xã Đô Lương | 34-113 | Xã Đô Lương, huyện Đông Hưng | |
| 123 | Trạm y tế xã Đông Phương | 34-114 | Xã Đông Phương, huyện Đông Hưng | |
| 124 | Trạm y tế xã Liên Giang | 34-115 | Xã Liên Giang, huyện Đông Hưng | |
| 125 | Trạm y tế xã An Châu | 34-116 | Xã An Châu, huyện Đông Hưng | |
| 126 | Trạm y tế xã Đông Sơn | 34-117 | Xã Đông Sơn, huyện Đông Hưng | |
| 127 | Trạm y tế xã Đông Cường | 34-118 | Xã Đông Cường, huyện Đông Hưng | |
| 128 | Trạm y tế xã Phú Lương | 34-119 | Xã Phú Lương, huyện Đông Hưng | |
| 129 | Trạm y tế xã Mê Linh | 34-120 | Xã Mê Linh, huyện Đông Hưng | |
| 130 | Trạm y tế xã Lô Giang | 34-121 | Xã Lô Giang, huyện Đông Hưng | |
| 131 | Trạm y tế xã Đông La | 34-122 | Xã Đông La, huyện Đông Hưng | |
| 132 | Trạm y tế xã Minh Tân | 34-123 | Xã Minh Tân, huyện Đông Hưng | |
| 133 | Trạm y tế xã Đông Xá | 34-124 | Xã Đông Xá, huyện Đông Hưng | |
| 134 | Trạm y tế xã Chương Dương | 34-125 | Xã Chương Dương, huyện Đông Hưng | |
| 135 | Trạm y tế xã Nguyên Xá | 34-126 | Xã Nguyên Xá, huyện Đông Hưng | |
| 136 | Trạm y tế xã Phong Châu | 34-127 | Xã Phong Châu, huyện Đông Hưng | |
| 137 | Trạm y tế xã Hợp Tiến | 34-128 | Xã Hợp Tiến, huyện Đông Hưng | |
| 138 | Trạm y tế xã Hồng Việt | 34-129 | Xã Hồng Việt, huyện Đông Hưng | |
| 139 | Trạm y tế xã Hà Giang | 34-131 | Xã Hà Giang, huyện Đông Hưng | |
| 140 | Trạm y tế xã Đông Kinh | 34-132 | Xã Đông Kinh, huyện Đông Hưng | |
| 141 | Trạm y tế xã Đông Hợp | 34-133 | Xã Đông Hợp, huyện Đông Hưng | |
| 142 | Trạm y tế xã Thăng Long | 34-134 | Xã Thăng Long, huyện Đông Hưng | |
| 143 | Trạm y tế xã Đông Các | 34-135 | Xã Đông Các, huyện Đông Hưng | |
| 144 | Trạm y tế xã Phú Châu | 34-136 | Xã Phú Châu, huyện Đông Hưng | |
| 145 | Trạm y tế xã Liên Hoa | 34-137 | Xã Liên Hoa, huyện Đông Hưng | |
| 146 | Trạm y tế xã Đông Tân | 34-139 | Xã Đông Tân, huyện Đông Hưng | |
| 147 | Trạm y tế xã Đông Vinh | 34-140 | Xã Đông Vinh, huyện Đông Hưng | |
| 148 | Trạm y tế xã Đông Động | 34-141 | Xã Đông Động, huyện Đông Hưng | |
| 149 | Trạm y tế xã Hồng Bạch | 34-142 | Xã Hồng Bạch, huyện Đông Hưng | |
| 150 | Trạm y tế xã Trọng Quan | 34-144 | Xã Trọng Quan, huyện Đông Hưng | |
| 151 | Trạm y tế xã Hồng Giang | 34-146 | Xã Hồng Giang, huyện Đông Hưng | |
| 152 | Trạm y tế xã Đông Quan | 34-147 | Xã Đông Quan, huyện Đông Hưng | |
| 153 | Trạm y tế xã Đông Quang | 34-148 | Xã Đông Quang, huyện Đông Hưng | |
| 154 | Trạm y tế xã Đông Xuân | 34-149 | Xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng | |
| 155 | Trạm y tế xã Đông á | 34-150 | Xã Đông á, huyện Đông Hưng | |
| 156 | Trạm y tế xã Đông Hoàng | 34-152 | Xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng | |
| 157 | Trạm y tế xã Đông Dương | 34-153 | Xã Đông Dương, huyện Đông Hưng | |
| 158 | Trạm y tế xã Minh Phú | 34-157 | Xã Minh Phú, huyện Đông Hưng | |
| 159 | Phòng khám đa khoa Đức Bình | 34-338 | Xã Đông hợp, huyện Đông Hưng | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có PK Nhi) |
| 160 | Phòng khám đa khoa Bảo Ngọc | 34-339 | Xã Thăng Long, huyện Đông Hưng | |
| 161 | Phòng khám đa khoa Phúc An | 34-324 | Xã Đông Á, huyện Đông Hưng | |
| VI | Huyện Quỳnh Phụ | |||
| 162 | BVĐK huyện Quỳnh Phụ | 34-007 | Thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ | |
| 163 | Trạm y tế Thị trấn Quỳnh Côi | 34-038 | Thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ | |
| 164 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoa | 34-041 | Xã Quỳnh Hoa, huyện Quỳnh Phụ | |
| 165 | Trạm y tế xã Quỳnh Lâm | 34-042 | Xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Phụ | |
| 166 | Trạm y tế xã Quỳnh Thọ | 34-043 | Xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Phụ | |
| 167 | Trạm y tế xã An Hiệp | 34-044 | Xã An Hiệp, huyện Quỳnh Phụ | |
| 168 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoàng | 34-045 | Xã Quỳnh Hoàng, huyện Quỳnh Phụ | |
| 169 | Trạm y tế xã Quỳnh Giao | 34-046 | Xã Quỳnh Giao, huyện Quỳnh Phụ | |
| 170 | Trạm y tế xã Quỳnh Hồng | 34-049 | Xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Phụ | |
| 171 | Trạm y tế xã Quỳnh Khê | 34-050 | Xã Quỳnh Khê, huyện Quỳnh Phụ | |
| 172 | Trạm y tế xã Quỳnh Minh | 34-051 | Xã Quỳnh Minh, huyện Quỳnh Phụ | |
| 173 | Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc | 34-053 | Xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Phụ | |
| 174 | Trạm y tế xã Quỳnh Hải | 34-054 | Xã Quỳnh Hải, huyện Quỳnh Phụ | |
| 175 | Trạm y tế xã An ấp | 34-056 | Xã An ấp, huyện Quỳnh Phụ | |
| 176 | Trạm y tế xã Quỳnh Hội | 34-057 | Xã Quỳnh Hội, huyện Quỳnh Phụ | |
| 177 | Trạm y tế xã Châu Sơn | 34-058 | Xã Châu Sơn, huyện Quỳnh Phụ | |
| 178 | Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ | 34-059 | Xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Phụ | |
| 179 | Trạm y tế xã Quỳnh Hưng | 34-065 | Xã Quỳnh Hưng, huyện Quỳnh Phụ | |
| 180 | Trạm y tế xã Quỳnh Bảo | 34-066 | Xã Quỳnh Bảo, huyện Quỳnh Phụ | |
| 181 | Trạm y tế xã Quỳnh Nguyên | 34-068 | Xã Quỳnh Nguyên, huyện Quỳnh Phụ | |
| 182 | Trạm y tế xã Quỳnh Xá | 34-070 | Xã Quỳnh Xá, huyện Quỳnh Phụ | |
| 183 | Trạm y tế xã Quỳnh Trang | 34-073 | Xã Quỳnh Trang, huyện Quỳnh Phụ | |
| 184 | BVĐK Phụ Dực | 34-312 | Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ | |
| 185 | Trạm y tế xã An Khê | 34-039 | Xã An Khê, huyện Quỳnh Phụ | |
| 186 | Trạm y tế xã An Đồng | 34-040 | Xã An Đồng, huyện Quỳnh Phụ | |
| 187 | Trạm y tế xã An Thái | 34-047 | Xã An Thái, huyện Quỳnh Phụ | |
| 188 | Trạm y tế xã An Cầu | 34-048 | Xã An Cầu, huyện Quỳnh Phụ | |
| 189 | Trạm y tế xã An Ninh | 34-052 | Xã An Ninh, huyện Quỳnh Phụ | |
| 190 | Trạm y tế Thị trấn An Bài | 34-055 | Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ | |
| 191 | Trạm y tế xã An Quí | 34-060 | Xã An Quí, huyện Quỳnh Phụ | |
| 192 | Trạm y tế xã An Thanh | 34-061 | Xã An Thanh, huyện Quỳnh Phụ | |
| 193 | Trạm y tế xã An Vũ | 34-063 | Xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ | |
| 194 | Trạm y tế xã An Lễ | 34-064 | Xã An Lễ, huyện Quỳnh Phụ | |
| 195 | Trạm y tế xã An Mỹ | 34-067 | Xã An Mỹ, huyện Quỳnh Phụ | |
| 196 | Trạm y tế xã An Vinh | 34-069 | Xã An Vinh, huyện Quỳnh Phụ | |
| 197 | Trạm y tế xã An Dục | 34-071 | Xã An Dục, huyện Quỳnh Phụ | |
| 198 | Trạm y tế xã Đông Hải | 34-072 | Xã Đông Hải, huyện Quỳnh Phụ | |
| 199 | Trạm y tế xã An Tràng | 34-074 | Xã An Tràng, huyện Quỳnh Phụ | |
| 200 | Trạm y tế xã Đồng Tiến | 34-075 | Xã Đồng Tiến, huyện Quỳnh Phụ | |
| 201 | Phòng khám đa khoa Quỳnh Côi | 34-335 | Thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có PK Nhi) |
| 202 | Phòng khám đa khoa Quỳnh Phụ | 34-340 | Xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có PK Nhi) |
| VII | Huyện Hưng Hà | |||
| 203 | BVĐK Hưng Hà | 34-008 | Xã Minh Khai, huyện Hưng Hà | |
| 204 | Trạm y tế Thị trấn Hưng Hà | 34-076 | Thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà | |
| 205 | Trạm y tế xã Điệp Nông | 34-077 | Xã Điệp Nông, huyện Hưng Hà | |
| 206 | Trạm y tế xã Dân Chủ | 34-080 | Xã Dân Chủ, huyện Hưng Hà | |
| 207 | Trạm y tế xã Hùng Dũng | 34-083 | Xã Hùng Dũng, huyện Hưng Hà | |
| 208 | Trạm y tế xã Tân Tiến | 34-084 | Xã Tân Tiến, huyện Hưng Hà | |
| 209 | Trạm y tế xã Đoan Hùng | 34-086 | Xã Đoan Hùng, huyện Hưng Hà | |
| 210 | Trạm y tế xã Duyên Hải | 34-087 | Xã Duyên Hải, huyện Hưng Hà | |
| 211 | Trạm y tế xã Văn Cẩm | 34-089 | Xã Văn Cẩm, huyện Hưng Hà | |
| 212 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | 34-090 | Xã Bắc Sơn, huyện Hưng Hà | |
| 213 | Trạm y tế xã Đông Đô | 34-091 | Xã Đông Đô, huyện Hưng Hà | |
| 214 | Trạm y tế xã Tây Đô | 34-094 | Xã Tây Đô, huyện Hưng Hà | |
| 215 | Trạm y tế xã Thống Nhất | 34-095 | Xã Thống Nhất, huyện Hưng Hà | |
| 216 | Trạm y tế xã Minh Khai | 34-100 | Xã Minh Khai, huyện Hưng Hà | |
| 217 | Trạm y tế xã Kim Trung | 34-102 | Xã Kim Trung, huyện Hưng Hà | |
| 218 | Trạm y tế xã Hồng Lĩnh | 34-103 | Xã Hồng Lĩnh, huyện Hưng Hà | |
| 219 | Trạm y tế xã Văn Lang | 34-105 | Xã Văn Lang, huyện Hưng Hà | |
| 220 | Trạm y tế xã Độc Lập | 34-106 | Xã Độc Lập, huyện Hưng Hà | |
| 221 | Trạm y tế xã Chí Hòa | 34-107 | Xã Chí Hòa, huyện Hưng Hà | |
| 222 | Trạm y tế xã Minh Hòa | 34-108 | Xã Minh Hòa, huyện Hưng Hà | |
| 223 | Trạm y tế xã Hồng Minh | 34-109 | Xã Hồng Minh, huyện Hưng Hà | |
| 224 | Trạm y tế xã Hoà Bình | 34-110 | Xã Hoà Bình, huyện Hưng Hà | |
| 225 | Trạm y tế xã Chi Lăng | 34-111 | Xã Chi Lăng, huyện Hưng Hà | |
| 226 | BVĐK Hưng Nhân | 34-313 | Thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà | |
| 227 | Trạm y tế xã Tân Lễ | 34-078 | Xã Tân Lễ, huyện Hưng Hà | |
| 228 | Trạm y tế xã Cộng Hòa | 34-079 | Xã Cộng Hòa, huyện Hưng Hà | |
| 229 | Trạm y tế xã Canh Tân | 34-081 | Xã Canh Tân, huyện Hưng Hà | |
| 230 | Trạm y tế xã Hòa Tiến | 34-082 | Xã Hòa Tiến, huyện Hưng Hà | |
| 231 | Trạm y tế Thị trấn Hưng Nhân | 34-085 | Thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà | |
| 232 | Trạm y tế xã Tân Hòa | 34-088 | Xã Tân Hòa, huyện Hưng Hà | |
| 233 | Trạm y tế xã Phúc Khánh | 34-092 | Xã Phúc Khánh, huyện Hưng Hà | |
| 234 | Trạm y tế xã Liên Hiệp | 34-093 | Xã Liên Hiệp, huyện Hưng Hà | |
| 235 | Trạm y tế xã Tiến Đức | 34-096 | Xã Tiến Đức, huyện Hưng Hà | |
| 236 | Trạm y tế xã Thái Hưng | 34-097 | Xã Thái Hưng, huyện Hưng Hà | |
| 237 | Trạm y tế xã Thái Phương | 34-098 | Xã Thái Phương, huyện Hưng Hà | |
| 238 | Trạm y tế xã Hồng An | 34-101 | Xã Hồng An, huyện Hưng Hà | |
| 239 | Trạm y tế xã Minh Tân | 34-104 | Xã Minh Tân, huyện Hưng Hà | |
| 240 | Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Hưng Hà | 34-330 | Xã Minh Khai, huyện Hưng Hà | |
| VIII | Huyện Thái Thụy | |||
| 241 | BVĐK Thái Thuỵ | 34-009 | Thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy | |
| 242 | Trạm y tế xã An Tân | 34-159 | An Tân, huyện Thái Thụy | |
| 243 | Trạm y tế xã Thụy Trường | 34-160 | Xã Thụy Trường, huyện Thái Thụy | |
| 244 | Trạm y tế xã Hồng Dũng | 34-163 | Xã Hồng Dũng, huyện Thái Thụy | |
| 245 | Trạm y tế xã Thụy Quỳnh | 34-164 | Xã Thụy Quỳnh, huyện Thái Thụy | |
| 246 | Trạm y tế xã Thụy Ninh | 34-166 | Xã Thụy Ninh, huyện Thái Thụy | |
| 247 | Trạm y tế xã Thụy Hưng | 34-167 | Xã Thụy Hưng, huyện Thái Thụy | |
| 248 | Trạm y tế xã Thụy Việt | 34-168 | Xã Thụy Việt, huyện Thái Thụy | |
| 249 | Trạm y tế xã Thụy Văn | 34-169 | Xã Thụy Văn, huyện Thái Thụy | |
| 250 | Trạm y tế xã Thụy Xuân | 34-170 | Xã Thụy Xuân, huyện Thái Thụy | |
| 251 | Trạm y tế xã Thụy Trình | 34-172 | Xã Thụy Trình, huyện Thái Thụy | |
| 252 | Trạm y tế xã Thụy Bình | 34-173 | Xã Thụy Bình, huyện Thái Thụy | |
| 253 | Trạm y tế xã Thụy Chính | 34-174 | Xã Thụy Chính, huyện Thái Thụy | |
| 254 | Trạm y tế xã Thụy Dân | 34-175 | Xã Thụy Dân, huyện Thái Thụy | |
| 255 | Trạm y tế xã Thụy Hải | 34-176 | Xã Thụy Hải, huyện Thái Thụy | |
| 256 | Trạm y tế xã Dương Phúc | 34-177 | Xã Dương Phúc, huyện Thái Thụy | |
| 257 | Trạm y tế xã Thụy Liên | 34-179 | Xã Thụy Liên, huyện Thái Thụy | |
| 258 | Trạm y tế xã Thụy Duyên | 34-180 | Xã Thụy Duyên, huyện Thái Thụy | |
| 259 | Trạm y tế xã Thụy Thanh | 34-182 | Xã Thụy Thanh, huyện Thái Thụy | |
| 260 | Trạm y tế xã Thụy Sơn | 34-183 | Xã Thụy Sơn, huyện Thái Thụy | |
| 261 | Trạm y tế xã Thụy Phong | 34-184 | Xã Thụy Phong, huyện Thái Thụy | |
| 262 | BVĐK Thái Ninh | 34-314 | Xã Thái Hưng, huyện Thái Thụy | |
| 263 | Trạm y tế xã Thái Thượng | 34-185 | Xã Thái Thượng, huyện Thái Thụy | |
| 264 | Trạm y tế xã Thái Nguyên | 34-186 | Xã Thái Nguyên, huyện Thái Thụy | |
| 265 | Trạm y tế xã Dương Hồng Thuỷ | 34-188 | Xã Dương Hồng Thuỷ, huyện Thái Thụy | |
| 266 | Trạm y tế xã Thái Giang | 34-189 | Xã Thái Giang, huyện Thái Thụy | |
| 267 | Trạm y tế xã Hoà An | 34-190 | Xã Hoà An, huyện Thái Thụy | |
| 268 | Trạm y tế xã Sơn Hà | 34-191 | Xã Thái Sơn, huyện Thái Thụy | |
| 269 | Trạm y tế xã Thái Phúc | 34-194 | Xã Thái Phúc, huyện Thái Thụy | |
| 270 | Trạm y tế xã Thái Hưng | 34-195 | Xã Thái Hưng, huyện Thái Thụy | |
| 271 | Trạm y tế xã Thái Đô | 34-196 | Xã Thái Đô, huyện Thái Thụy | |
| 272 | Trạm y tế xã Thái Xuyên | 34-197 | Xã Thái Xuyên, huyện Thái Thụy | |
| 273 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc | 34-199 | Xã Mỹ Lộc, huyện Thái Thụy | |
| 274 | Trạm y tế xã Tân Học | 34-200 | Xã Tân Học, huyện Thái Thụy | |
| 275 | Trạm y tế xã Thái Thịnh | 34-203 | Xã Thái Thịnh, huyện Thái Thụy | |
| 276 | Trạm y tế xã Thuần Thành | 34-204 | Xã Thuần Thành, huyện Thái Thụy | |
| 277 | Trạm y tế xã Thái Thọ | 34-205 | Xã Thái Thọ, huyện Thái Thụy | |
| 278 | Trạm y tế thị trấn Diêm Điền | 34-158 | Thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy | |
| 279 | Bệnh viện đa khoa Phúc Sơn | 34-331 | Xã Thụy Phúc, huyện Thái Thụy |
