NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG BÌNH NHẬN
ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU CHO THẺ BHYT NGOÀI TỈNH PHÁT HÀNH NĂM 2022
(Kèm theo Công văn số 1962/BHXH-GĐ BHYT ngày 02 tháng 11 năm 2021 của BHXH tỉnh Quảng Bình)
STT | Cơ sở KCB BHYT | Mã CS KCB | Tuyến | Hạng BV |
Địa chỉ |
I | HUYỆN MINH HÓA | ||||
1 | Bệnh viện đa khoa huyện Minh Hóa | 44-001 | Huyện | 2 | Thị trấn Quy Đạt, huyện Minh Hóa |
2 | Trạm Y tế Thị trấn Quy Đạt | 44-026 | xã | 4 | Thị trấn Quy Đạt, huyện Minh Hóa |
3 | Trạm Y tế Xã Dân Hóa | 44-027 | xã | 4 | Xã Dân Hóa, huyện Minh Hóa |
4 | Trạm Y tế Xã Trọng Hoá | 44-028 | xã | 4 | Xã Trọng Hoá, huyện Minh Hóa |
5 | Trạm Y tế Xã Hóa Phúc | 44-029 | xã | 4 | Xã Hóa Phúc, huyện Minh Hóa |
6 | Trạm Y tế Xã Hồng Hóa | 44-030 | xã | 4 | Xã Hổng Hóa, huyện Minh Hóa |
7 | Trạm Y tế Xã Hóa Thanh | 44-031 | xã | 4 | Xã Hóa Thanh, huyện Minh Hóa |
8 | Trạm Y tế Xã Hóa Tiến | 44-032 | xã | 4 | Xã Hóa Tiến, huyện Minh Hóa |
9 | Trạm Y tế Xã Hóa Hợp | 44-033 | xã | 4 | Xã Hóa Hợp, huyện Minh Hóa |
10 | Trạm Y tế Xã Xuân Hóa | 44-034 | xã | 4 | Xã Xuân Hóa, huyện Minh Hóa |
11 | Trạm Y tế Xã Yên Hóa | 44-035 | xã | 4 | Xã Yên Hóa, huyện Minh Hóa |
12 | Trạm Y tế Xã Minh Hóa | 44-036 | xã | 4 | Xã Minh Hóa, huyện Minh Hóa |
13 | Trạm Y tế Xã Tân Hóa | 44-037 | xã | 4 | Xã Tân Hóa, huyện Minh Hóa |
14 | Trạm Y tế Xã Hóa Sơn | 44-038 | xã | 4 | Xã Hóa Sơn, huyện Minh Hóa |
15 | Trạm Y tế Xã Trung Hóa | 44-040 | xã | 4 | Xã Trung Hóa, huyện Minh Hóa |
16 | Trạm Y tế Xã Thượng Hóa | 44-041 | xã | 4 | Xã Thượng Hóa, huyện Minh Hóa |
II | HUYỆN TUYÊN HÓA | ||||
1 | Bệnh viện đa khoa huyện Tuyên Hóa | 44-002 | Huyện | 2 | Thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hóa |
2 | Trạm Y tế Thị trấn Đồng Lê | 44-042 | xã | 4 | Thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hóa |
3 | Trạm Y tế Xã Hương Hóa | 44-043 | xã | 4 | Xã Hương Hóa, huyện Tuyên Hóa |
4 | Trạm Y tế Xã Kim Hóa | 44-044 | xã | 4 | Xã Kim Hóa, huyện Tuyên Hóa |
5 | Trạm Y tế Xã Thanh Hóa | 44-045 | xã | 4 | Xã Thanh Hóa, huyện Tuyên Hóa |
6 | Trạm Y tế Xã Thanh Thạch | 44-046 | xã | 4 | Xã Thanh Thạch, huyện Tuyên Hóa |
7 | Trạm Y tế Xã Thuận Hóa | 44-047 | xã | 4 | Xã Thuận Hóa, huyện Tuyên Hóa |
8 | Trạm Y tế Xã Lâm Hóa | 44-048 | xã | 4 | Xã Lâm Hóa, huyện Tuyên Hóa |
9 | Trạm Y tế Xã Lê Hóa | 44-049 | xã | 4 | Xã Lê Hóa, huyện Tuyên Hóa |
10 | Trạm Y tế Xã Sơn Hoá | 44-050 | xã | 4 | Xã Sơn Hoá, huyện Tuyên Hóa |
11 | Trạm Y tế Xã Đổng Hóa | 44-051 | xã | 4 | Xã Đổng Hóa, huyện Tuyên Hóa |
12 | Trạm Y tế Xã Ngư Hóa | 44-052 | xã | 4 | Xã Ngư Hóa, huyện Tuyên Hóa |
13 | Trạm Y tế Xã Thạch Hóa | 44-054 | xã | 4 | Xã Thạch Hóa, huyện Tuyên Hóa |
14 | Trạm Y tế Xã Đức Hóa | 44-055 | xã | 4 | Xã Đức Hóa, huyện Tuyên Hóa |
15 | Trạm Y tế Xã Phong Hóa | 44-056 | xã | 4 | Xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa |
16 | Trạm Y tế Xã Tiến Hóa | 44-057 | xã | 4 | Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa |
17 | Trạm Y tế Xã Châu Hóa | 44-058 | xã | 4 | Xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa |
18 | Trạm Y tế Xã Cao Quảng | 44-059 | xã | 4 | Xã Cao Quảng, huyện Tuyên Hóa |
19 | Trạm Y tế Xã Văn Hóa | 44-060 | xã | 4 | Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa |
20 | Trạm Y tế Xã Mai Hóa | 44-201 | xã | 4 | Xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa |
III | THỊ XÃ BA ĐỒN | ||||
1 | Bệnh viện ĐK KV Bắc Quảng Bình | 44-003 | Huyện | 2 | Phường Ba Đồn, Thị xã Ba Đồn |
2 | Trạm y tế phường Ba Đồn | 44-061 | xã | 4 | Phường Ba Đồn, Thị xã Ba Đồn |
3 | Trạm y tế phường Quảng Long | 44-079 | xã | 4 | Phường Quảng Long, Thị xã Ba Đồn |
4 | Trạm y tế phường Quảng Thọ | 44-080 | xã | 4 | Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn |
5 | Trạm y tế xã Quảng Tiên | 44-081 | xã | 4 | Xã Quảng Tiên, Thị xã Ba Đồn |
6 | Trạm y tế xã Quảng Trung | 44-083 | xã | 4 | Xã Quảng Trung, Thị xã Ba Đồn |
7 | Trạm y tế phường Quảng Phong | 44-084 | xã | 4 | Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn |
8 | Trạm y tế phường Quảng Thuận | 44-085 | xã | 4 | Phường Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn |
9 | Trạm y tế xã Quảng Tân | 44-086 | xã | 4 | Xã Quảng Tân, Thị xã Ba Đồn |
10 | Trạm y tế xã Quảng Hải | 44-087 | xã | 4 | Xã Quảng Hải, Thị xã Ba Đồn |
11 | Trạm y tế xã Quảng Sơn | 44-088 | xã | 4 | Xã Quảng Sơn, Thị xã Ba Đồn |
12 | Trạm y tế xã Quảng Lộc | 44-089 | xã | 4 | Xã Quảng Lộc, Thị xã Ba Đồn |
13 | Trạm y tế xã Quảng Thủy | 44-090 | xã | 4 | Xã Quảng Thủy, Thị xã Ba Đồn |
14 | Trạm y tế xã Quảng Văn | 44-091 | xã | 4 | Xã Quảng Văn, Thị xã Ba Đồn |
15 | Trạm y tế phường Quảng Phúc | 44-092 | xã | 4 | Phường Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn |
16 | Trạm y tế xã Quảng Hòa | 44-093 | xã | 4 | Xã Quảng Hòa, Thị xã Ba Đồn |
17 | Trạm y tế xã Quảng Minh | 44-094 | xã | 4 | Xã Quảng Minh, Thị xã Ba Đồn |
IV | HUYỆN QUẢNG TRẠCH | ||||
1 | Trạm Y tế Xã Quảng Hợp | 44-062 | xã | 4 | Xã Quảng Hợp, huyện Quảng Trạch |
2 | Trạm Y tế Xã Quảng Kim | 44-063 | xã | 4 | Xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch |
3 | Trạm Y tế Xã Quảng Đông | 44-064 | xã | 4 | Xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch |
4 | Trạm Y tế Xã Quảng Phú | 44-065 | xã | 4 | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch |
5 | Trạm Y tế Xã Quảng Châu | 44-066 | xã | 4 | Xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch |
6 | Trạm Y tế Xã Quảng Thạch | 44-067 | xã | 4 | Xã Quảng Thạch, huyện Quảng Trạch |
7 | Trạm Y tế Xã Quảng Lưu | 44-068 | xã | 4 | Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Trạch |
8 | Trạm Y tế Xã Quảng Tùng | 44-069 | xã | 4 | Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch |
9 | Trạm Y tế Xã Cảnh Dương | 44-070 | xã | 4 | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch |
10 | Trạm Y tế Xã Quảng Tiến | 44-071 | xã | 4 | Xã Quảng Tiến, huyện Quảng Trạch |
11 | Trạm Y tế Xã Quảng Hưng | 44-072 | xã | 4 | Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch |
12 | Trạm Y tế Xã Quảng Xuân | 44-073 | xã | 4 | Xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch |
13 | Trạm Y tế Xã Cảnh Hóa | 44-074 | xã | 4 | Xã Cảnh Hóa, huyện Quảng Trạch |
14 | Trạm Y tế Xã Phù Hóa | 44-075 | xã | 4 | Xã Phù Hóa, huyện Quảng Trạch |
15 | Trạm Y tế Xã Quảng Phương | 44-078 | xã | 4 | Xã Quảng Phương, huyện Quảng Trạch |
16 | Trạm Y tế Xã Quảng Thanh | 44-082 | xã | 4 | Xã Quảng Thanh, huyện Quảng Trạch |
17 | Trạm Y tế Liên Trường | 44-425 | xã | 4 | Xã Liên Trường, huyện Quảng Trạch |
V | HUYỆN BỐ TRẠCH | ||||
1 | Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch | 44-004 | Huyện | 2 | Thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch |
2 | Trạm Y tế Thị trấn Hoàn Lão | 44-095 | xã | 4 | Thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố’ Trạch |
3 | Trạm Y tế Thị trấn NT Việt Trung | 44-096 | xã | 4 | Thị trấn NT Việt Trung, huyện Bố Trạch |
4 | Trạm Y tế Xã Xuân Trạch | 44-097 | xã | 4 | Xã Xuân Trạch, huyện Bố Trạch |
5 | Trạm Y tế Xã Mỹ Trạch | 44-098 | xã | 4 | Xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch |
6 | Trạm Y tế Xã Hạ Trạch | 44-099 | xã | 4 | Xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch |
7 | Trạm Y tế Xã Bắc Trạch | 44-100 | xã | 4 | Xã Bắc Trạch, huyện Bố Trạch |
8 | Trạm Y tế Xã Lâm Trạch | 44-101 | xã | 4 | Xã Lâm Trạch, huyện Bố Trạch |
9 | Trạm Y tế Xã Thanh Trạch | 44-102 | xã | 4 | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch |
10 | Trạm Y tế Xã Liên Trạch | 44-103 | xã | 4 | Xã Liên Trạch, huyện Bố Trạch |
11 | Trạm Y tế Xã Phúc Trạch | 44-104 | xã | 4 | Xã Phúc Trạch , huyện Bố Trạch |
12 | Trạm Y tế Xã Cự Nẫm | 44-105 | xã | 4 | Xã Cự Nẫm, huyện Bố Trạch |
13 | Trạm Y tế Xã Thượng Trạch | 44-107 | xã | 4 | Xã Thượng Trạch, huyện Bố Trạch |
14 | Trạm Y tế Xã Sơn Lộc | 44-108 | xã | 4 | Xã Sơn Lộc, huyện Bố Trạch |
15 | Trạm Y tế Xã Hưng Trạch | 44-110 | xã | 4 | Xã Hưng Trạch, huyện Bố Trạch |
16 | Trạm Y tế Xã Đổng Trạch | 44-111 | xã | 4 | Xã Đổng Trạch, huyện Bố Trạch |
17 | Trạm Y tế Xã Đức Trạch | 44-112 | xã | 4 | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch |
18 | Trạm Y tế Thị trấn Phong Nha | 44-113 | xã | 4 | Xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch |
19 | Trạm Y tế Xã Vạn Trạch | 44-114 | xã | 4 | Xã Vạn Trạch, huyện Bố Trạch |
20 | Trạm Y tế Xã Phú Định | 44-116 | xã | 4 | Xã Phú Định, huyện Bố Trạch |
21 | Trạm Y tế Xã Trung Trạch | 44-117 | xã | 4 | Xã Trung Trạch, huyện Bố Trạch |
22 | Trạm Y tế Xã Tây Trạch | 44-118 | xã | 4 | Xã Tây Trạch, huyện Bố Trạch |
23 | Trạm Y tế Xã Hoà Trạch | 44-119 | xã | 4 | Xã Hoà Trạch, huyện Bố Trạch |
24 | Trạm Y tế Xã Đại Trạch | 44-120 | xã | 4 | Xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch |
25 | Trạm Y tế Xã Nhân Trạch | 44-121 | xã | 4 | Xã Nhân Trạch, huyện Bố Trạch |
26 | Trạm Y tế Xã Tân Trạch | 44-122 | xã | 4 | Xã Tân Trạch, huyện Bố Trạch |
27 | Trạm Y tế Xã Nam Trạch | 44-123 | xã | 4 | Xã Nam Trạch, huyện Bố Trạch |
28 | Trạm Y tế Xã Lý Trạch | 44-124 | xã | 4 | Xã Lý Trạch, huyện Bố Trạch |
29 | Trạm Y tế Xã Hải Phú | 44-423 | xã | 4 | Xã Hải Phú, huyện Bố Trạch |
VI | THÀNH PHỐ ĐỒNG HỚI | ||||
1 | Bệnh viện đa khoa thành phố Đồng Hới | 44-008 | Huyện | 2 | TP Đồng Hới tỉnh Quảng Bình |
2 | Trạm Y tế Phường Đồng Phú | 44-802 | xã | 4 | Phường Đồng Phú, TP Đồng Hới |
3 | Trạm Y tế Phường Nam Lý | 44-804 | xã | 4 | Phường Nam Lý, TP Đồng Hới |
4 | Trạm Y tế Phường Phú Hải | 44-805 | xã | 4 | Phường Phú Hải, TP Đồng Hới |
5 | Trạm Y tế Phường Hải Thành | 44-806 | xã | 4 | Phường Hải Thành , TP Đồng Hới |
6 | Trạm Y tế Phường Bắc Lý | 44-010 | xã | 4 | Phường Bắc Lý, TP Đồng Hới |
7 | Trạm Y tế Xã Lộc Ninh | 44-812 | xã | 4 | Xã Lộc Ninh , TP Đồng Hới |
8 | Trạm Y tế Xã Thuận Đức | 44-814 | xã | 4 | Xã Thuận Đức, TP Đồng Hới |
9 | Trạm Y tế Phường Đồng Sơn | 44-015 | xã | 4 | Phường Đồng Sơn, TP Đồng Hới |
10 | Trạm Y tế Phường Bắc Nghĩa | 44-017 | xã | 4 | Phường Bắc Nghĩa, TP Đồng Hới |
11 | Trạm Y tế Phường Đức Ninh Đông | 44-021 | xã | 4 | Phường Đức Ninh Đông, TP Đồng Hới |
12 | Trạm Y tế Xã Quang Phú | 44-022 | xã | 4 | Xã Quang phú, TP Đồng Hới |
13 | Trạm Y tế Xã Bảo Ninh | 44-023 | xã | 4 | Xã Bảo Ninh, TP Đồng Hới |
14 | Trạm Y tế Xã Nghĩa Ninh | 44-024 | xã | 4 | Xã Nghĩa Ninh, TP Đồng Hới |
15 | Trạm Y tế Xã Đức Ninh | 44-025 | xã | 4 | Xã Đức Ninh, TP Đồng Hới |
16 | Trạm Y tế Phường Đồng Hải | 44-426 | xã | 4 | Phường Đồng Hải, TP Đồng Hới |
17 | Bệnh xá Công an tỉnh Quảng Bình (chỉ nhận đăng ký KCB BĐ cho đối tượng CA và TA) | 44-179 | Huyện | 4 | Phường Đồng Mỹ, TP Đồng Hới |
18 | Phòng khám đa khoa Bắc Lý trực thuộc Công ty trách nhiệm hữu hạn Ngọc Linh QB | 44-207 | Huyện | 4 | Phường Bắc Lý, TP Đồng Hới |
19 | Phòng khám Đa khoa Tân Phước An | 44-268 | Huyện | 4 | Phường Nam Lý, TP Đồng Hới |
20 | Phòng Khám Đa Khoa Trí Tâm | 44-195 | Huyện | 4 | Phường Nam Lý, TP Đồng Hới |
21 | Công ty TNHH Bệnh viện Hữu Nghị | 44-171 | Huyện | 4 | Phường Bắc Lý, TP Đồng Hới |
VII | HUYỆN QUẢNG NINH | ||||
1 | Bệnh viện đa khoa huyện Quảng Ninh | 44-006 | Huyện | 2 | Xã Gia Ninh, huyện Quảng Ninh |
2 | Trạm Y tế Thị trấn Quán Hàu | 44-125 | xã | 4 | Thị trấn Quán Hàu, huyện Quảng Ninh |
3 | Trạm Y tế Xã Trường Sơn | 44-126 | xã | 4 | Xã Trường Sơn, huyện Quảng Ninh |
4 | Trạm Y tế Xã Lương Ninh | 44-127 | xã | 4 | Xã Lương Ninh, huyện Quảng Ninh |
5 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Ninh | 44-128 | xã | 4 | Xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh |
6 | Trạm Y tế Xã Võ Ninh | 44-129 | xã | 4 | Xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh |
7 | Trạm Y tế Xã Hải Ninh | 44-130 | xã | 4 | Xã Hải Ninh, huyện Quảng Ninh |
8 | Trạm Y tế Xã Hàm Ninh | 44-131 | xã | 4 | Xã Hàm Ninh, huyện Quảng Ninh |
9 | Trạm Y tế Xã Duy Ninh | 44-132 | xã | 4 | Xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh |
10 | Trạm Y tế Xã Gia Ninh | 44-133 | xã | 4 | Xã Gia Ninh, huyện Quảng Ninh |
11 | Trạm Y tế Xã Trường Xuân | 44-134 | xã | 4 | Xã Trường Xuân, huyện Quảng Ninh |
12 | Trạm Y tế Xã Hiền Ninh | 44-135 | xã | 4 | Xã Hiền Ninh, huyện Quảng Ninh |
13 | Trạm Y tế Xã Tân Ninh | 44-136 | xã | 4 | Xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh |
14 | Trạm Y tế Xã Xuân Ninh | 44-137 | xã | 4 | Xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh |
15 | Trạm Y tế Xã An Ninh | 44-138 | xã | 4 | Xã An Ninh, huyện Quảng Ninh |
16 | Trạm Y tế Xã Vạn Ninh | 44-139 | xã | 4 | Xã Vạn Ninh , huyện Quảng Ninh |
VIII | HUYỆN LỆ THỦY | ||||
1 | Bệnh viện đa khoa huyện Lệ Thủy | 44-007 | Huyện | 2 | Thị trấn Kiến Giang, huyện Lệ Thủy |
2 | Trạm Y tế Thị trấn NT Lệ Ninh | 44-140 | xã | 4 | Thị trấn NT Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy |
3 | Trạm Y tế Thị trấn Kiến Giang | 44-141 | xã | 4 | Thị trấn Kiến Giang, huyện Lệ Thủy |
4 | Trạm Y tế Xã Hổng Thủy | 44-142 | xã | 4 | Xã Hổng Thủy, huyện Lệ Thủy |
5 | Trạm Y tế Xã Ngư Thuỷ Bắc | 44-143 | xã | 4 | Xã Ngư Thuỷ Bắc, huyện Lệ Thủy |
6 | Trạm Y tế Xã Hoa Thủy | 44-144 | xã | 4 | Xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy |
7 | Trạm Y tế Xã Thanh Thủy | 44-145 | xã | 4 | Xã Thanh Thủy, huyện Lệ Thủy |
8 | Trạm Y tế Xã An Thủy | 44-146 | xã | 4 | Xã An Thủy, huyện Lệ Thủy |
9 | Trạm Y tế Xã Phong Thủy | 44-147 | xã | 4 | Xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy |
10 | Trạm Y tế Xã Cam Thủy | 44-148 | xã | 4 | Xã Cam Thủy, huyện Lệ Thủy |
11 | Trạm Y tế Xã Ngân Thủy | 44-149 | xã | 4 | Xã Ngân Thủy, huyện Lệ Thủy |
12 | Trạm Y tế Xã Sơn Thủy | 44-150 | xã | 4 | Xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy |
13 | Trạm Y tế Xã Lộc Thủy | 44-151 | xã | 4 | Xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy |
14 | Trạm Y tế Xã Liên Thủy | 44-153 | xã | 4 | Xã Liên Thủy, huyện Lệ Thủy |
15 | Trạm Y tế Xã Hưng Thủy | 44-154 | xã | 4 | Xã Hưng Thủy, huyện Lệ Thủy |
16 | Trạm Y tế Xã Dương Thủy | 44-155 | xã | 4 | Xã Dương Thủy, huyện Lệ Thủy |
17 | Trạm Y tế Xã Tân Thủy | 44-156 | xã | 4 | Xã Tân Thủy, huyện Lệ Thủy |
18 | Trạm Y tế Xã Phú Thủy | 44-157 | xã | 4 | Xã Phú Thủy, huyện Lệ Thủy |
19 | Trạm Y tế Xã Xuân Thủy | 44-158 | xã | 4 | Xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy |
20 | Trạm Y tế Xã Mỹ Thủy | 44-159 | xã | 4 | Xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy |
21 | Trạm Y tế Xã Mai Thủy | 44-161 | xã | 4 | Xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy |
22 | Trạm Y tế Xã Sen Thủy | 44-162 | xã | 4 | Xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy |
23 | Trạm Y tế Xã Thái Thủy | 44-163 | xã | 4 | Xã Thái Thủy, huyện Lệ Thủy |
24 | Trạm Y tế Xã Kim Thủy | 44-164 | xã | 4 | Xã Kim Thủy, huyện Lệ Thủy |
25 | Trạm Y tế Xã Trường Thủy | 44-165 | xã | 4 | Xã Trường Thủy, huyện Lệ Thủy |
26 | Trạm Y tế Xã Lâm Thuỷ | 44-167 | xã | 4 | Xã Lâm Thuỷ , huyện Lệ Thủy |
27 | Trạm Y tế Xã Ngư Thủy | 44-424 | xã | 4 | Xã Ngư Thủy, huyện Lệ Thủy |