NỘI DUNG CÔNG VĂN

DANH MỤC CƠ SỞ KCB KÝ HỢP ĐỒNG KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT NĂM 2022
(Đính kèm công văn số 835/BHXH-GĐ BHYT ngày 08 tháng 11 năm 2021)
| STT | Cơ sở y tế | Mã cơ sở y tế | Tuyến CMKT | Hạng BV | Loại hình hoạt động | |
| 1 | Trung tâm Y tế thị xã Đông Hòa | 54-002 | Huyện | Hạng 3 | Công lập | |
| 2 | Trung tâm Y tế huyện Tuy An | 54-003 | Huyện | Hạng 3 | Công lập | |
| 3 | Trung tâm Y tế huyện Sông Hinh | 54-004 | Huyện | Hạng 3 | Công lập | |
| 4 | Trung tâm Y tế thị xã Sông Cầu | 54-005 | Huyện | Hạng 3 | Công lập | |
| 5 | Trung tâm Y tế huyện Sơn Hòa | 54-006 | Huyện | Hạng 3 | Công lập | |
| 6 | Trung tâm Y tế huyện Đồng Xuân | 54-007 | Huyện | Hạng 3 | Công lập | |
| 7 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | 54-009 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 8 | Trạm y tế xã Sơn Thành Đông | 54-011 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 9 | Trung tâm Y tế huyện Tây Hòa | 54-012 | Huyện | Hạng 3 | Công lập | |
| 10 | Trạm y tế xã Xuân Bình | 54-014 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 11 | Trạm y tế xã Xuân Lãnh | 54-015 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 12 | Trung tâm Y tế thành Phố Tuy Hòa | 54-016 | Huyện | Hạng 3 | Công lập | |
| 13 | Trạm y tế xã An Mỹ | 54-017 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 14 | Trạm y tế xã Sơn Long | 54-020 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 15 | Trạm y tế xã Sơn Hội | 54-021 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 16 | Trạm y tế xã Sơn Hà | 54-023 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 17 | Trung tâm Y tế huyện Phú Hòa | 54-028 | Huyện | Hạng 3 | Công lập | |
| 18 | Trạm y tế phường 1 | 54-029 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 19 | Trạm y tế phường 8 | 54-030 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 20 | Trạm y tế phường 2 | 54-031 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 21 | Trạm y tế phường 9 | 54-032 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 22 | Trạm y tế phường 3 | 54-033 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 23 | Trạm y tế phường 4 | 54-034 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 24 | Trạm y tế phường 5 | 54-035 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 25 | Trạm y tế phường 7 | 54-036 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 26 | Trạm y tế phường 6 | 54-037 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 27 | Trạm y tế xã Hòa Kiến | 54-038 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 28 | Trạm y tế xã Bình Kiến | 54-039 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 29 | Trạm y tế xã Bình Ngọc | 54-040 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 30 | Trạm y tế xã An Phú | 54-042 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 31 | Trạm y tế xã Xuân Hải | 54-044 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 32 | Trạm y tế xã Xuân Cảnh | 54-046 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 33 | Trạm y tế xã Xuân Thịnh | 54-047 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 34 | Trạm y tế xã Xuân Phương | 54-048 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 35 | Trạm y tế xã Xuân Thọ 1 | 54-049 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 36 | Trạm y tế xã Xuân Thọ 2 | 54-050 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 37 | Trạm y tế xã Xuân Lâm | 54-051 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 38 | Trạm y tế xã Đa Lộc | 54-053 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 39 | Trạm y tế xã Phú Mỡ | 54-054 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 40 | Trạm y tế xã Xuân Long | 54-056 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 41 | Trạm y tế xã Xuân Quang 1 | 54-057 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 42 | Trạm y tế xã Xuân Sơn Bắc | 54-058 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 43 | Trạm y tế xã Xuân Quang 2 | 54-059 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 44 | Trạm y tế xã Xuân Sơn Nam | 54-060 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 45 | Trạm y tế xã Xuân Quang 3 | 54-061 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 46 | Trạm y tế xã Xuân Phước | 54-062 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 47 | Trạm y tế xã An Dân | 54-064 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 48 | Trạm y tế xã An Ninh Tây | 54-065 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 49 | Trạm y tế xã An Ninh Đông | 54-066 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 50 | Trạm y tế xã An Thạch | 54-067 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 51 | Trạm y tế Xã An Định | 54-068 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 52 | Trạm y tế xã An Cư | 54-071 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 53 | Trạm y tế xã An Xuân | 54-072 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 54 | Trạm y tế xã An Lĩnh | 54-073 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 55 | Trạm y tế xã An Hòa Hải | 54-074 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 56 | Trạm y tế xã An Hiệp | 54-075 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 57 | Trạm y tế xã An Chấn | 54-076 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 58 | Trạm y tế xã An Thọ | 54-077 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 59 | Trạm y tế xã Phước Tân | 54-080 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 60 | Trạm y tế xã Sơn Định | 54-081 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 61 | Trạm y tế xã Cà Lúi | 54-082 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 62 | Trạm y tế xã Sơn Phước | 54-083 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 63 | Trạm y tế xã Sơn Xuân | 54-084 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 64 | Trạm y tế xã Sơn Nguyên | 54-085 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 65 | Trạm y tế xã Eachà Rang | 54-086 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 66 | Trạm y tế xã Krông Pa | 54-087 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 67 | Trạm y tế xã Suối Bạc | 54-088 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 68 | Trạm y tế xã Suối Trai | 54-089 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 69 | Trạm y tế xã Ea Lâm | 54-091 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 70 | Trạm y tế xã Đức Bình Tây | 54-092 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 71 | Trạm y tế xã Ea Bá | 54-093 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 72 | Trạm y tế xã Sơn Giang | 54-094 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 73 | Trạm y tế xã Đức Bình Đông | 54-095 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 74 | Trạm y tế xã Eabar | 54-096 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 75 | Trạm y tế xã EaBia | 54-097 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 76 | Trạm y tế xã EaTrol | 54-098 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 77 | Trạm y tế xã Sông Hinh | 54-099 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 78 | Trạm y tế xã Ealy | 54-100 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 79 | Trạm y tế phường Phú Đông | 54-110 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 80 | Trạm y tế phường Phú Thạnh | 54-111 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 81 | Trạm y tế phường Xuân Phú | 54-113 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 82 | Trạm y tế phường Xuân thành | 54-114 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 83 | Trạm y tế phường Xuân Đài | 54-115 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 84 | Bệnh viện công an tỉnh Phú Yên | 54-116 | Huyện | Hạng 3 | Công lập | |
| 85 | Trạm y tế xã Hòa Quang Bắc | 54-120 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 86 | Trạm y tế xã Hoà Quang Nam | 54-121 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 87 | Trạm y tế xã Hòa Hội | 54-122 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 88 | Trạm y tế xã Hòa Trị | 54-123 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 89 | Trạm y tế xã Hòa An | 54-124 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 90 | Trạm y tế xã Hòa Định Đông | 54-125 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 91 | Trạm y tế xã Hòa Định Tây | 54-126 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 92 | Trạm y tế xã Hòa Thắng | 54-127 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 93 | Trạm y tế xã Sơn Thành Tây | 54-128 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 94 | Trạm y tế xã Hoà Bình 1 | 54-130 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 95 | Trạm y tế xã Hoà Phong | 54-132 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 96 | Trạm y tế xã Hoà Phú | 54-133 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 97 | Trạm y tế xã Hoà Tân Tây | 54-134 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 98 | Trạm y tế Xã Hòa Đồng | 54-135 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 99 | Trạm y tế xã Hòa Mỹ Đông | 54-136 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 100 | Trạm y tế xã Hòa Mỹ Tây | 54-137 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 101 | Trạm y tế xã Hòa Thịnh | 54-138 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 102 | Trạm y tế xã Hoà Thành | 54-139 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 103 | Trạm y tế phường Hoà Hiệp Bắc | 54-140 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 104 | Trạm y tế phường Hoà Vinh | 54-141 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 105 | Trạm y tế xã Hoà Tân Đông | 54-143 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 106 | Trạm y tế phường Hòa Xuân Tây | 54-144 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 107 | Trạm y tế phường Hòa Hiệp Nam | 54-145 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 108 | Trạm y tế xã Hòa Xuân Đông | 54-146 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 109 | Trạm y tế xã Hòa Tâm | 54-147 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 110 | Trạm y tế xã Hòa Xuân Nam | 54-148 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 111 | Trạm y tế xã An Nghiệp | 54-159 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | |
| 112 | Phòng khám đa khoa Đức Tín thuộc chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Đức Tín | 54-162 | Huyện | Chưa xếp hạng | Ngoài công lập | |
