NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH BAN ĐẦU CHO NGƯỜI THAM GIA BHYT DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH NĂM 2022
(Kèm theo Công văn số 1406/BHXH-GĐBHYT ngày 24 tháng 11 năm 2021 của BHXH tỉnh Ninh Bình)
STT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở | Tuyến CMKT | Địa chỉ | ||
I | Thành phố Ninh Bình | |||||
1 | Trạm y tế phường Nam Thành | 37-012 | Xã | Phường Nam Thành, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | ||
2 | Phòng Chẩn trị đông y tỉnh Ninh Bình | 37-064 | Xã | Phường Thanh Bình, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | ||
3 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hợp Lực | 37-068 | Huyện | Phường Nam Thành, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | ||
4 | Bệnh viện Công an tỉnh Ninh Bình | 37-070 | Huyện | Phường Phúc Thành, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | ||
5 | Phòng khám đa khoa tư nhân An Sinh | 37-080 | Huyện | Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | ||
6 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hùng Vương | 37-084 | Huyện | 142, Hải Thượng Lãn Ông, phường Phúc Thành, Tp Ninh Bình. | ||
7 | Phòng khám đa khoa Hà Nam Ninh – Hà Nội | 37-085 | Huyện | thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | ||
8 | Phòng khám đa khoa tư nhân Vũ Duyên – Hà Nội | 37-091 | Huyện | Số nhà 74 Đường Tuệ Tĩnh, Phường Nam Thành, Tp Ninh Bình | ||
9 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hoa Lư Hà Nội | 37-092 | Huyện | Số 44, Đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
||
10 | Phòng khám đa khoa tư nhân Tâm Đức | 37-093 | Huyện | Số 02, Ngõ 62, đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
||
11 | Trung tâm y tế thành phố Ninh Bình | 37-103 | Huyện | Phường Phúc Thành, Thành phố.Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | ||
12 | Trạm y tế xã Ninh Tiến | 37-110 | Xã | Xã Ninh Tiến, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | ||
13 | Trạm y tế xã Ninh Nhất | 37-111 | Xã | Xã Ninh Nhất, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | ||
14 | Trạm y tế xã Ninh Phúc | 37-112 | Xã | Xã Ninh Phúc, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | ||
15 | Trạm y tế xã Ninh Sơn | 37-113 | Xã | Phường Ninh Sơn, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | ||
16 | Trạm y tế phường Ninh Phong | 37-114 | Xã | Phường Ninh Phong, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | ||
17 | Trạm y tế phường Ninh Khánh | 37-115 | Xã | Phường Ninh Khánh, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | ||
18 | Phòng khám đa khoa Ninh Bình – Hà Nội | 37-815 | Huyện | Bình, tỉnh Ninh Bình | ||
II | Thành phố Tam Điệp | |||||
1 | Trạm y tế CTY TNHH Giày Adora | 37-003 | Xã | Thị xã Tam Điệp, Tinh Ninh Bình | ||
2 | Trạm y tế phường Tây Sơn | 37-077 | Xã | Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | ||
3 | Trạm y tế phường Yên Bình | 37-078 | Xã | Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | ||
4 | Trạm Y tế phường Tân Bình | 37-079 | Xã | Phường Tân Bình, Thị xã Tam Điệp, Ninh Bình | ||
5 | Trạm y tế xã Đông Sơn | 37-083 | Xã | Xã Đông Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | ||
6 | Trung tâm y tế thành phố Tam Điệp | 37-201 | Huyện | Phường Bắc Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | ||
7 | Bệnh xá Cơ quan Quân đoàn 1 | 37-202 | Huyện | Phường Trung Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | ||
8 | Trạm y tế xã Yên Sơn | 37-203 | Xã | Xã Yên Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | ||
9 | Trạm y tế xã Quang Sơn | 37-204 | Xã | Xã Quang Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | ||
10 | Trạm y tế phường Nam Sơn | 37-205 | Xã | Phường Nam Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | ||
11 | Trạm y tế Công ty TNHH 1 thành viên Xi măng Vicem Tam Điệp |
37-208 | Xã | Xã Quang Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | ||
III | Huyện Kim Sơn | |||||
1 | Trạm y tế xã Hồi Ninh | 37-048 | Xã | Xã Hồi Ninh, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
2 | Trạm y tế xã Thượng Kiệm | 37-050 | Xã | Xã Thượng Kiệm, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
3 | Trạm y tế xã Kim Hải | 37-052 | Xã | Xã Kim Hải, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
4 | Trạm y tế xã Kim Đông | 37-053 | Xã | Xã Kim Đông, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
5 | Trạm y tế xã Cồn Thoi | 37-081 | Xã | Xã Cồn Thoi, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
6 | Trạm y tế xã Ân Hòa | 37-082 | Xã | Xã Ân Hòa, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
7 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Việt Đức | 37-087 | Huyện | Phố Trì Chính, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | ||
8 | Bệnh viện đa khoa huyện Kim Sơn | 37-701 | Huyện | Thị trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
9 | Phòng khám đa khoa khu vực Cồn Thoi | 37-702 | Huyện | Xã Cồn Thoi, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
10 | Phòng khám đa khoa khu vực Ân Hoà | 37-703 | Huyện | Xã Ân Hòa, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
11 | Trạm y tế xã Định Hóa | 37-704 | Xã | Xã Định Hóa, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
12 | Trạm y tế xã Kim Mỹ | 37-705 | Xã | Xã Kim Mỹ, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
13 | Trạm y tế xã Yên Lộc | 37-706 | Xã | Xã Yên Lộc, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
14 | Trạm y tế xã Đồng hướng | 37-707 | Xã | Xã Đồng Hướng, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
15 | Trạm y tế xã Lai Thành | 37-708 | Xã | Xã Lai Thành, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
16 | Trạm y tế xã Như Hoà | 37-709 | Xã | Xã Như Hòa, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
17 | Trạm y tế xã Kim Định | 37-710 | Xã | Xã Kim Định, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
18 | Trạm y tế xã Quang Thiện | 37-711 | Xã | Xã Quang Thiện, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
19 | Trạm y tế xã Chất Bình | 37-712 | Xã | Xã Chất Bình, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
20 | Trạm y tế xã Hùng Tiến | 37-713 | Xã | Xã Hùng Tiến, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
21 | Trạm y tế thị trấn Bình Minh | 37-714 | Xã | Thị trấn Bình Minh, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
22 | Trạm y tế xã Xuân Chính | 37-715 | Xã | Xã Xuân Chính, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
23 | Trạm y tế xã Văn Hải | 37-716 | Xã | Xã Văn Hải, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
24 | Trạm y tế xã Kim Chính | 37-719 | Xã | Xã Kim Chính, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
25 | Trạm y tế xã Lưu Phương | 37-720 | Xã | Xã Lưu Phương, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
26 | Trạm y tế xã Tân Thành | 37-721 | Xã | Xã Tân Thành, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
27 | Trạm y tế xã Kim Tân | 37-722 | Xã | Xã Kim Tân, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
28 | Trạm y tế xã Kim Trung | 37-723 | Xã | Xã Kim Trung, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
29 | Trạm y tế thị trấn Phát Diệm | 37-724 | Xã | Thị trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | ||
30 | Phòng khám đa khoa Thiện Đức | 37-812 | Huyện | Xóm 3, xã Ân Hòa, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | ||
VI | Huyện Yên Mô | |||||
1 | Trạm y tế Thị trấn Yên Thịnh | 37-054 | Xã | Thị trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
2 | Trạm y tế xã Khánh Dương | 37-055 | Xã | Xã Khánh Dương, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
3 | Trạm y tế xã Khánh Thịnh | 37-056 | Xã | Thôn Yên Thượng, Xã Khánh Thịnh, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
4 | Trạm y tế xã Yên Hưng | 37-058 | Xã | Xã Yên Hưng, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
5 | Trạm y tế xã Yên Mỹ | 37-059 | Xã | Xã Yên Mỹ, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
6 | Trạm y tế xã Yên Mạc | 37-060 | Xã | Xã Yên Mạc, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
7 | Trạm y tế Công ty TNHH Giầy Athena Việt Nam | 37-089 | Xã | Thôn Đông Đoài, xã Yên Lâm, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | ||
8 | Phòng khám đa khoa tư nhân An Sinh 2 | 37-095 | Huyện | Thôn Cổ Đà, Thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | ||
9 | Trung tâm y tế huyện Yên Mô | 37-601 | Huyện | Thị trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
10 | Phòng khám đa khoa KV Bút | 37-602 | Huyện | Xã Yên Mạc, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
11 | Trạm y tế xã Yên Thái | 37-603 | Xã | Xã Yên Thái, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
12 | Trạm y tế xã Yên Thắng | 37-604 | Xã | Xã Yên Thắng, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
13 | Trạm y tế xã Yên Hoà | 37-605 | Xã | Xã Yên Hòa, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
14 | Trạm y tế xã Yên Đồng | 37-606 | Xã | Xã Yên Đồng, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
15 | Trạm y tế xã Yên Thành | 37-607 | Xã | Xã Yên Thành, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
16 | Trạm y tế xã Yên Nhân | 37-608 | Xã | Xã Yên Nhân, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
17 | Trạm y tế xã Yên Từ | 37-609 | Xã | Xã Yên Từ, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
18 | Trạm y tế xã Khánh Thượng | 37-610 | Xã | Xã Khánh Thượng, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
19 | Trạm y tế xã Yên Phong | 37-611 | Xã | Xã Yên Phong, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
20 | Trạm y tế xã Mai Sơn | 37-612 | Xã | Xã Mai Sơn, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
21 | Trạm y tế xã Yên Lâm | 37-613 | Xã | Xã Yên Lâm, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | ||
V | Huyện Yên Khánh | |||||
1 | Trạm y tế thị trấn Yên Ninh | 37-037 | Xã | Thị trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
2 | Trạm y tế xã Khánh Tiên | 37-038 | Xã | Xã Khánh Tiên, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
3 | Trạm y tế xã Khánh Lợi | 37-039 | Xã | Xã Khánh Lợi, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
4 | Trạm y tế xã Khánh Cường | 37-040 | Xã | Xã Khánh Cường, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
5 | Trạm y tế xã Khánh Trung | 37-042 | Xã | Xã Khánh Trung, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
6 | Trạm y tế xã Khánh Vân | 37-043 | Xã | Xã Khánh Vân, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
7 | Trạm y tế xã Khánh Nhạc | 37-045 | Xã | Xã Khánh Nhạc, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
8 | Trạm y tế xã Khánh Thủy | 37-046 | Xã | Xã Khánh Thủy, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
9 | Trạm y tế xã Khánh Hồng | 37-047 | Xã | Xã Khánh Hồng, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
10 | Trạm y tế xã Khánh Hải | 37-066 | Xã | Xã Khánh Hải, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
11 | Phòng khám đa khoa tư nhân Thành Tâm | 37-076 | Huyện | Thị trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
12 | Phòng khám đa khoa Hợp Lực – Hà Nội | 37-097 | Huyện | Xóm 4, đường 10, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | ||
13 | Trung tâm y tế huyện Yên Khánh | 37-801 | Huyện | Thị trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
14 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Trung | 37-802 | Huyện | Xã Khánh Trung, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
15 | Trạm y tế xã Khánh Thành | 37-803 | Xã | Xã Khánh Thành, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
16 | Trạm y tế xã Khánh Hoà | 37-804 | Xã | Xã Khánh Hòa, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
17 | Trạm y tế xã Khánh Cư | 37-805 | Xã | Xã Khánh Cư, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
18 | Trạm y tế xã Khánh An | 37-806 | Xã | Xã Khánh An, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
19 | Trạm y tế xã Khánh Mậu | 37-807 | Xã | Xã Khánh Mậu, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
20 | Trạm y tế xã Khánh Hội | 37-808 | Xã | Xã Khánh Hội, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
21 | Trạm y tế xã Khánh Phú | 37-809 | Xã | Xã Khánh Phú, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
22 | Trạm y tế xã Khánh Công | 37-810 | Xã | Xã Khánh Công, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
23 | Trạm y tế xã Khánh Thiện | 37-811 | Xã | Xã Khánh Thiện, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | ||
VI | Huyện Hoa Lư | |||||
1 | Trạm y tế xã Ninh Giang | 37-034 | Xã | Xã Ninh Giang-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình | ||
2 | Trạm y tế xã Ninh Mỹ | 37-035 | Xã | Xã Ninh Mỹ-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình | ||
3 | Trạm y tế xã Ninh An | 37-036 | Xã | Xã Ninh An-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình | ||
4 | Trung tâm y tế huyện Hoa Lư | 37-501 | Huyện | Thị trấn Thiên Tôn, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | ||
5 | Phòng khám đa khoa khu vực Cầu Yên | 37-502 | Huyện | Xã Ninh An, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | ||
6 | Trạm y tế xã Trường Yên | 37-503 | Xã | Xã Trường Yên, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | ||
7 | Trạm y tế xã Ninh Vân | 37-504 | Xã | Xã Ninh Vân, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | ||
8 | Trạm y tế xã Ninh Thắng | 37-505 | Xã | Xã Ninh Thắng-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình | ||
9 | Trạm y tế xã Ninh Xuân | 37-506 | Xã | Xã Ninh Xuân, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | ||
10 | Trạm y tế xã Ninh Khang | 37-507 | Xã | Xã Ninh KhAng, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | ||
11 | Trạm y tế xã Ninh Hoà | 37-508 | Xã | Xã Ninh Hòa, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | ||
12 | Trạm y tế xã Ninh Hải | 37-509 | Xã | Xã Ninh Hải, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | ||
VII | Huyện Gia Viễn | |||||
1 | Trạm y tế xã Gia Vượng | 37-024 | Xã | Xã Gia Vượng-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình | ||
2 | Trạm y tế xã Gia Trấn | 37-025 | Xã | Xã Gia Trấn, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | ||
3 | Trạm y tế xã Gia Phương | 37-027 | Xã | Xã Gia Phương, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | ||
4 | Trạm y tế xã Gia Thắng | 37-029 | Xã | Xã Gia Thắng-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình | ||
5 | Trạm y tế xã Gia Trung | 37-030 | Xã | Xã Gia Trung-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình | ||
6 | Trạm y tế xã Gia Tiến | 37-032 | Xã | Xã Gia Tiến-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình | ||
7 | Trạm y tế Công ty TNHH GREAT GLOBAL INTERNATIONAL |
37-069 | Xã | Cụm công nghiệp Gián Khẩu, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh | ||
8 | Phòng khám đa khoa tư nhân Xuân Hòa | 37-088 | Huyện | Thôn Xuân Hòa, Xã Gia Xuân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | ||
9 | Trung tâm y tế huyện Gia Viễn | 37-401 | Huyện | Thị trấn Me, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | ||
10 | Phòng khám đa khoa khu vực Gia Lạc | 37-402 | Huyện | Xã Gia Lạc, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | ||
11 | Phòng khám đa khoa khu vực Gián | 37-403 | Huyện | Xã Gia Trấn, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | ||
12 | Trạm y tế xã Gia Hưng | 37-404 | Xã | Xã Gia Hưng, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | ||
13 | Trạm y tế xã Gia Sinh | 37-405 | Xã | Xã Gia Sinh, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | ||
14 | Trạm y tế xã Gia Lập | 37-406 | Xã | Xã Gia Lập, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | ||
15 | Trạm y tế xã Gia Thanh | 37-407 | Xã | Xã Gia Thanh, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | ||
16 | Trạm y tế xã Gia Xuân | 37-408 | Xã | Xã Gia Xuân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | ||
17 | Trạm y tế xã Gia Minh | 37-409 | Xã | Xã Gia Minh, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | ||
18 | Trạm y tế xã Gia Hoà | 37-410 | Xã | Xã Gia Hòa, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | ||
19 | Trạm y tế xã Gia Phong | 37-411 | Xã | Xã Gia Phong, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | ||
20 | Trạm y tế xã Liên Sơn | 37-412 | Xã | Xã Liên Sơn, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | ||
21 | Trạm y tế xã Gia Vân | 37-413 | Xã | Xã Gia Vân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | ||
22 | Trạm y tế xã Gia Phú | 37-414 | Xã | Xã Gia Phú, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | ||
23 | Phòng khám đa khoa Gia Viễn | 37-814 | Huyện | Đường Hồng Dân, Phố Mới, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
||
24 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa An Phát | 37-817 | Huyện | Cụm 1, Phố Mới, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | ||
25 | Phòng khám đa khoa An Sinh 3 | 37-818 | Huyện | Đường 477, Khu công nghiệp Gia Phú, Xã Gia Phú, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
||
VIII | Huyện Nho Quan | |||||
1 | Trạm y tế Thị trấn Nho Quan | 37-015 | Xã | Thị trấn Nho Quan, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
2 | Trạm y tế xã Gia Lâm | 37-016 | Xã | Xã Gia Lâm, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
3 | Trạm y tế xã Cúc Phương | 37-017 | Xã | Xã Cúc Phương, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
4 | Trạm y tế xã Lạc Vân | 37-018 | Xã | Xã Lạc Vân, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
5 | Trạm y tế xã Đồng Phong | 37-019 | Xã | Xã Đồng Phong, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
6 | Trạm y tế xã Lạng Phong | 37-020 | Xã | Xã Lạng Phong, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
7 | Trạm y tế xã Thanh Lạc | 37-021 | Xã | Xã Thanh Lạc, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
8 | Trạm y tế xã Quỳnh Lưu | 37-022 | Xã | Xã Quỳnh Lưu, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
9 | Phòng khám đa khoa tư nhân Cúc Phương | 37-086 | Huyện | Xã Đồng Phong, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
10 | Công ty TNHH Phòng khám Bảo Minh | 37-090 | Huyện | Thôn 10, Xã Gia Lâm, Huyện Nho Quan, TỈnh Ninh Bình | ||
11 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Tuấn Bình | 37-096 | Huyện | Phố Tân Nhất, TT Nho Quan, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | ||
12 | Bệnh viện đa khoa huyện Nho Quan | 37-301 | Huyện | Thị trấn Nho Quan, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
13 | Phòng khám đa khoa khu vực Quỳnh Sơn | 37-302 | Huyện | Xã Quỳnh Lưu, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
14 | Phòng khám đa khoa khu vực Cúc Phương | 37-303 | Huyện | Xã Cúc Phương, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
15 | Phòng khám đa khoa khu vực Gia Lâm | 37-304 | Huyện | Xã Gia Lâm, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
16 | Phòng khám đa khoa khu vực Thanh Lạc | 37-305 | Huyện | Xã Thanh Lạc, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
17 | Trạm y tế xã Thạch Bình | 37-306 | Xã | Xã Thạch Bình, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
18 | Trạm y tế xã Xích Thổ | 37-307 | Xã | Xã XýCH THổ, Huyện NHO Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
19 | Trạm y tế xã Văn Phương | 37-308 | Xã | Xã Văn Phương, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
20 | Trạm y tế xã Yên Quang | 37-309 | Xã | Xã Yên Quang, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
21 | Trạm y tế xã Phú Sơn | 37-310 | Xã | Xã Phú Sơn, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
22 | Trạm y tế xã Đức Long | 37-311 | Xã | Xã Đức Long, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
23 | Trạm y tế xã Gia Tường | 37-312 | Xã | Xã Gia Tường, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
24 | Trạm y tế xã Gia Sơn | 37-313 | Xã | Xã Gia Sơn, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
25 | Trạm y tế xã Gia Thủy | 37-314 | Xã | Xã Gia Thủy, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
26 | Trạm y tế xã Văn Phú | 37-315 | Xã | Xã Văn Phú, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
27 | Trạm y tế xã Phú Lộc | 37-316 | Xã | Xã Phú Lộc, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
28 | Trạm y tế xã Thượng Hoà | 37-317 | Xã | Xã Thượng Hòa, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
29 | Trạm y tế xã Sơn Lai | 37-318 | Xã | Xã Sơn Lai, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
30 | Trạm y tế xã Phú Long | 37-319 | Xã | Xã Phú Long, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
31 | Trạm y tế xã Văn Phong | 37-320 | Xã | Xã Văn Phong, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
32 | Trạm y tế xã Quảng Lạc | 37-321 | Xã | Xã Quảng Lạc, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
33 | Trạm y tế xã Sơn Thành | 37-322 | Xã | Xã Sơn Thành, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
34 | Trạm y tế xã Sơn Hà | 37-323 | Xã | Xã Sơn Hà, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
35 | Trạm y tế xã Kỳ Phú | 37-324 | Xã | Xã Kỳ Phú, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | ||
36 | Phòng khám đa khoa tư nhân Phú Lộc | 37-816 | Huyện | Thôn Phúc Lộc, xã Phú Lộc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình |