NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB BHYT TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH NĂM 2022
(Kèm theo Công văn số 2646/BHXH-GĐBHYT ngày 24 tháng 11 năm 2021 của BHXH tỉnh Nghệ An)
STT | Mã cơ sở y tế | Tên cơ sở y tế | Tuyến CMKT | Hạng BV | Loại BV | Địa chỉ |
I. | Thành phố Vinh | |||||
1 | 40-019 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Vinh | Huyện | 2 | Công lập | Đường Trần Phú, Phường Hồng Sơn, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-026 | Bệnh viện 4- Cục hậu cần Quân khu 4 | Tỉnh | 2 | Công lập | Đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
4 | 40-542 | Bệnh viện 115 Nghệ An | Huyện | 3 | Ngoài công | Đại lộ Lê Nin, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
5 | 40-543 | Bệnh viện đa khoa Thái An | Huyện | 3 | Ngoài công | Đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường Cửa Nam, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
6 | 40-544 | Bệnh viện đa khoa Cửa Đông | Huyện | 3 | Ngoài công | Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ |
7 | 40-547 | Bệnh viện Công an tỉnh Nghệ An | Huyện | 3 | Công lập | Đường Nguyễn Tiến Tài, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
8 | 40-549 | Bệnh viện đa khoa TTH Vinh | Huyện | 3 | Ngoài công | Đường Lý Thường Kiệt, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
9 | 40-550 | Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Vinh | Huyện | 3 | Công lập | Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ |
10 | 40-552 | Bệnh viện đa khoa Tư nhân Đông Âu | Huyện | 3 | Ngoài công | Đường Mai Lão Bạng, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
11 | 40-574 | Bệnh viện Quốc tế Vinh | Huyện | 3 | Ngoài công | Đường Phạm Đình Toái, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
12 | 40-077 | Trạm y tế phường Lê Mao | Xã | Công lập | Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
13 | 40-079 | Trạm y tế phường Bến Thủy | Xã | Công lập | Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
14 | 40-080 | Trạm y tế phường Hồng Sơn | Xã | Công lập | Phường Hồng Sơn, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
15 | 40-081 | Trạm y tế phường Trung Đô | Xã | Công lập | Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
16 | 40-086 | Trạm y tế phường Vinh Tân | Xã | Công lập | Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
17 | 40-084 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | Xã | Công lập | Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
18 | 40-085 | Trạm y tế xã Hưng Hòa | Xã | Công lập | Xã Hưng Hòa, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
19 | 40-488 | Trạm y tế xã Nghi Kim | Xã | Công lập | Xã Nghi Kim, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
20 | 40-069 | Trạm y tế phường Đông Vĩnh | Xã | Công lập | Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
21 | 40-083 | Trạm y tế xã Hưng Đông | Xã | Công lập | Xã Hưng Đông, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
22 | 40-087 | Trạm y tế phường Quán Bàu | Xã | Công lập | Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
23 | 40-486 | Trạm y tế xã Nghi Ân | Xã | Công lập | Xã Nghi Ân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
24 | 40-489 | Trạm y tế xã Nghi Đức | Xã | Công lập | Xã Nghi Đức, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
25 | 40-082 | Trạm y tế xã Nghi Phú | Xã | Công lập | Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
26 | 40-519 | Trạm y tế xã Hưng Chính | Xã | Công lập | Xã Hưng Chính, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
27 | 40-074 | Trạm y tế phường Cửa Nam | Xã | Công lập | Phường Cửa Nam, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
28 | 40-075 | Trạm y tế phường Quang Trung | Xã | Công lập | Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
29 | 40-076 | Trạm y tế phường Đội Cung | Xã | Công lập | Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
30 | 40-073 | Trạm y tế phường Hưng Dũng | Xã | Công lập | Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
31 | 40-078 | Trạm y tế phường Trường Thi | Xã | Công lập | Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
32 | 40-071 | Trạm y tế phường Lê Lợi | Xã | Công lập | Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
34 | 40-088 | Trạm y tế phường Hưng Phúc | Xã | Công lập | Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
35 | 40-064 | Trạm y tế xã Nghi Liên | Xã | Công lập | Xã Nghi Liên, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
36 | 40-070 | Trạm y tế phường Hà Huy Tập | Xã | Công lập | Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |
II | Thị xã Cửa Lò | |||||
1 | 40-020 | Trung tâm y tế Thị xã Cửa Lò | Huyện | 3 | Công lập | Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-089 | Trạm y tế phường Nghi Thủy | Xã | Công lập | Phường Nghi Thủy, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An | |
3 | 40-090 | Trạm y tế phường Nghi Tân | Xã | Công lập | Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An | |
4 | 40-091 | Trạm y tế phường Thu Thủy | Xã | Công lập | Phường Thu Thủy, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An | |
5 | 40-092 | Trạm y tế phường Nghi Hoà | Xã | Công lập | Phường Nghi Hoà, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An | |
6 | 40-093 | Trạm y tế phường Nghi Hải | Xã | Công lập | Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An | |
7 | 40-094 | Trạm y tế Phường Nghi Hương | Xã | Công lập | Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An | |
8 | 40-095 | Trạm y tế Phường Nghi Thu | Xã | Công lập | Phường Nghi Thu, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An | |
III. | Thị xã Hoàng Mai | |||||
1 | 40-572 | Trung tâm y tế thị xã Hoàng Mai | Huyện | 3 | Công lập | Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-573 | Bệnh viện đa khoa Quang Khởi | Huyện | 3 | Ngoài công | Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An |
3 | 40-219 | Trạm y tế xã Quỳnh Vinh | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Vinh, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | |
4 | 40-220 | Trạm y tế xã Quỳnh Lộc | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Lộc, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | |
5 | 40-221 | Trạm y tế phường Quỳnh Thiện | Xã | Công lập | Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | |
6 | 40-222 | Trạm y tế xã Quỳnh Lập | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Lập, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | |
7 | 40-227 | Trạm y tế phường Quỳnh Dị | Xã | Công lập | Phường Quỳnh Dị, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | |
8 | 40-223 | Trạm y tế xã Quỳnh Trang | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Trang, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | |
9 | 40-226 | Trạm y tế phường Mai Hùng | Xã | Công lập | Phường Mai Hùng, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | |
10 | 40-228 | Trạm y tế phường Quỳnh Xuân | Xã | Công lập | Phường Quỳnh Xuân, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | |
11 | 40-229 | Trạm y tế phường Quỳnh Phương | Xã | Công lập | Phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | |
12 | 40-230 | Trạm y tế xã Quỳnh Liên | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Liên, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | |
IV | Thị xã Thái Hoà | |||||
1 | 40-011 | Bệnh viện ĐK KV Tây Bắc Nghệ An | Tỉnh | 2 | Công lập | Tây Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-555 | Trạm y tế phường Long Sơn | Xã | Công lập | Phường Long Sơn, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An | |
3 | 40-164 | Trạm y tế phường Hoà Hiếu | Xã | Công lập | Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An | |
4 | 40-182 | Trạm y tế phường Quang Tiến | Xã | Công lập | Phường Quang Tiến, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An | |
5 | 40-186 | Trạm y tế xã Nghĩa Tiến | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Tiến, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An | |
6 | 40-187 | Trạm y tế xã Nghĩa Mỹ | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Mỹ, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An | |
7 | 40-188 | Trạm y tế xã Tây Hiếu | Xã | Công lập | Xã Tây Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An | |
8 | 40-189 | Trạm y tế xã Nghĩa Thuận | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An | |
9 | 40-190 | Trạm y tế xã Đông Hiếu | Xã | Công lập | Xã Đông Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An | |
10 | 40-554 | Trạm y tế phường Quang Phong | Xã | Công lập | Phường Quang Phong, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An | |
V | Huyện Anh Sơn | |||||
1 | 40-010 | Trung tâm y tế huyện Anh Sơn | Huyện | 3 | Công lập | Trị trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-294 | Trạm y tế thị trấn Anh Sơn | Xã | Công lập | Thị trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
3 | 40-295 | Trạm y tế xã Thọ Sơn | Xã | Công lập | Xã Thọ Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
4 | 40-296 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Xã | Công lập | Xã Thành Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
5 | 40-297 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Xã | Công lập | Xã Bình Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
6 | 40-298 | Trạm y tế xã Tam Sơn | Xã | Công lập | Xã Tam Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
7 | 40-299 | Trạm y tế xã Đỉnh Sơn | Xã | Công lập | Xã Đỉnh Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
8 | 40-300 | Trạm y tế xã Hùng Sơn | Xã | Công lập | Xã Hùng Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
9 | 40-301 | Trạm y tế xã Cẩm Sơn | Xã | Công lập | Xã Cẩm Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
10 | 40-302 | Trạm y tế xã Đức Sơn | Xã | Công lập | Xã Đức Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
11 | 40-303 | Trạm y tế xã Tường Sơn | Xã | Công lập | Xã Tường Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
12 | 40-304 | Trạm y tế xã Tào Sơn | Xã | Công lập | Xã Tào Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
13 | 40-305 | Trạm y tế xã Vĩnh Sơn | Xã | Công lập | Xã Vĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
14 | 40-306 | Trạm y tế xã Lạng Sơn | Xã | Công lập | Xã Lạng Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
15 | 40-307 | Trạm y tế xã Hội Sơn | Xã | Công lập | Xã Hội Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
16 | 40-308 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | Xã | Công lập | Xã Thạch Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
17 | 40-309 | Trạm y tế xã Phúc Sơn | Xã | Công lập | Xã Phúc Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
18 | 40-310 | Trạm y tế xã Long Sơn | Xã | Công lập | Xã Long Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
19 | 40-311 | Trạm y tế xã Khai Sơn | Xã | Công lập | Xã Khai Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
20 | 40-312 | Trạm y tế xã Lĩnh Sơn | Xã | Công lập | Xã Lĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
21 | 40-313 | Trạm y tế xã Cao Sơn | Xã | Công lập | Xã Cao Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
22 | 40-556 | Trạm y tế xã Hoa sơn | Xã | Công lập | Xã Hoa sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
VI | Huyện Con Cuông | |||||
1 | 40-013 | Bệnh viện ĐK KV Tây Nam Nghệ An | Tỉnh | 2 | Công lập | Xã Bồng Khê, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-260 | Trạm y tế xã Bình Chuẩn | Xã | Công lập | Xã Bình Chuẩn, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | |
61 | 40-261 | Trạm y tế xã Lạng Khê | Xã | Công lập | Xã Lạng Khê, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | |
62 | 40-262 | Trạm y tế xã Cam Lâm | Xã | Công lập | Xã Cam Lâm, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | |
63 | 40-263 | Trạm y tế xã Thạch Ngàn | Xã | Công lập | Xã Thạch Ngàn, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | |
64 | 40-264 | Trạm y tế xã Đôn Phục | Xã | Công lập | Xã Đôn Phục, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | |
65 | 40-265 | Trạm y tế xã Mậu Đức | Xã | Công lập | Xã Mậu Đức, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | |
66 | 40-266 | Trạm y tế xã Châu Khê | Xã | Công lập | Xã Châu Khê, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | |
67 | 40-267 | Trạm y tế xã Chi Khê | Xã | Công lập | Xã Chi Khê, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | |
68 | 40-268 | Trạm y tế xã Bồng Khê | Xã | Công lập | Xã Bồng Khê, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | |
69 | 40-269 | Trạm y tế xã Yên Khê | Xã | Công lập | Xã Yên Khê, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | |
70 | 40-270 | Trạm y tế xã Lục Dạ | Xã | Công lập | Xã Lục Dạ, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | |
71 | 40-271 | Trạm y tế xã Môn Sơn | Xã | Công lập | Xã Môn Sơn, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | |
VII | Huyện Diễn Châu | |||||
1 | 40-007 | Bệnh viện đa khoa huyện Diễn Châu | Huyện | 2 | Công lập | Xã Diễn Phúc, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-545 | Bệnh viện đa khoa Phủ Diễn | Huyện | 3 | Ngoài công | Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An |
3 | 40-578 | Phòng khám đa khoa tư nhân Yên Lý | Huyện | 4 | Ngoài công | Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An |
4 | 40-583 | Phòng khám ĐK tư nhân Đồng Thành | Huyện | 4 | Ngoài công | Xã Diễn Đồng, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An |
5 | 40-585 | Phòng khám ĐK tư nhân 115 Phú Hậu | Huyện | 4 | Ngoài công | Xã Diễn Tháp, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An |
6 | 40-346 | Trạm y tế xã Minh Châu | Xã | Công lập | Xã Minh Châu, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
7 | 40-314 | Trạm y tế thị trấn Diễn Châu | Xã | Công lập | Thị trấn Diễn Châu, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
8 | 40-322 | Trạm y tế xã Diễn Hồng | Xã | Công lập | Xã Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
9 | 40-323 | Trạm y tế xã Diễn Phong | Xã | Công lập | Xã Diễn Phong, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
10 | 40-324 | Trạm y tế xã Diễn Hải | Xã | Công lập | Xã Diễn Hải, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
11 | 40-326 | Trạm y tế xã Diễn Liên | Xã | Công lập | Xã Diễn Liên, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
12 | 40-328 | Trạm y tế xã Diễn Kim | Xã | Công lập | Xã Diễn Kim, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
13 | 40-329 | Trạm y tế xã Diễn Kỷ | Xã | Công lập | Xã Diễn Kỷ, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
14 | 40-331 | Trạm y tế xã Diễn Thái | Xã | Công lập | Xã Diễn Thái, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
15 | 40-332 | Trạm y tế xã Diễn Đồng | Xã | Công lập | Xã Diễn Đồng, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
16 | 40-333 | Trạm y tế xã Diễn Bích | Xã | Công lập | Xã Diễn Bích, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
17 | 40-334 | Trạm y tế xã Diễn Hạnh | Xã | Công lập | Xã Diễn Hạnh, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
18 | 40-335 | Trạm y tế xã Diễn Ngọc | Xã | Công lập | Xã Diễn Ngọc, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
19 | 40-336 | Trạm y tế xã Diễn Quảng | Xã | Công lập | Xã Diễn Quảng, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
20 | 40-337 | Trạm y tế xã Diễn Nguyên | Xã | Công lập | Xã Diễn Nguyên, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
21 | 40-338 | Trạm y tế xã Diễn Hoa | Xã | Công lập | Xã Diễn Hoa, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
22 | 40-339 | Trạm y tế xã Diễn Thành | Xã | Công lập | Xã Diễn Thành, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
23 | 40-340 | Trạm y tế xã Diễn Phúc | Xã | Công lập | Xã Diễn Phúc, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
24 | 40-343 | Trạm y tế xã Diễn Cát | Xã | Công lập | Xã Diễn Cát, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
25 | 40-344 | Trạm y tế xã Diễn Thịnh | Xã | Công lập | Xã Diễn Thịnh, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
26 | 40-345 | Trạm y tế xã Diễn Tân | Xã | Công lập | Xã Diễn Tân, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
27 | 40-347 | Trạm y tế xã Diễn Thọ | Xã | Công lập | Xã Diễn Thọ, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
28 | 40-348 | Trạm y tế xã Diễn Lợi | Xã | Công lập | Xã Diễn Lợi, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
29 | 40-349 | Trạm y tế xã Diễn Lộc | Xã | Công lập | Xã Diễn Lộc, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
30 | 40-350 | Trạm y tế xã Diễn Trung | Xã | Công lập | Xã Diễn Trung, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
31 | 40-351 | Trạm y tế xã Diễn An | Xã | Công lập | Xã Diễn An, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
32 | 40-352 | Trạm y tế xã Diễn Phú | Xã | Công lập | Xã Diễn Phú, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
33 | 40-315 | Trạm y tế xã Diễn Lâm | Xã | Công lập | Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
34 | 40-316 | Trạm y tế xã Diễn Đoài | Xã | Công lập | Xã Diễn Đoài, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
35 | 40-317 | Trạm y tế xã Diễn Trường | Xã | Công lập | Xã Diễn Trường, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
36 | 40-318 | Trạm y tế xã Diễn Yên | Xã | Công lập | Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
37 | 40-319 | Trạm y tế xã Diễn Hoàng | Xã | Công lập | Xã Diễn Hoàng, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
38 | 40-320 | Trạm y tế xã Diễn Hùng | Xã | Công lập | Xã Diễn Hùng, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
39 | 40-321 | Trạm y tế xã Diễn Mỹ | Xã | Công lập | Xã Diễn Mỹ, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
40 | 40-325 | Trạm y tế xã Diễn Tháp | Xã | Công lập | Xã Diễn Tháp, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
41 | 40-327 | Trạm y tế xã Diễn Vạn | Xã | Công lập | Xã Diễn Vạn, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
42 | 40-330 | Trạm y tế xã Diễn Xuân | Xã | Công lập | Xã Diễn Xuân, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
VIII | Huyện Đô Lương | |||||
1 | 40-005 | Bệnh viện đa khoa huyện Đô Lương | Huyện | 2 | Công lập | Xã Đà Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-390 | Trạm y tế thị trấn Đô Lương | Xã | Công lập | Thị trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
3 | 40-391 | Trạm y tế xã Giang Sơn Tây | Xã | Công lập | Xã Giang Sơn Tây, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
4 | 40-392 | Trạm y tế xã Lam Sơn | Xã | Công lập | Xã Lam Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
5 | 40-393 | Trạm y tế xã Bồi Sơn | Xã | Công lập | Xã Bồi Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
6 | 40-394 | Trạm y tế xã Hồng Sơn | Xã | Công lập | Xã Hồng Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
7 | 40-395 | Trạm y tế xã Bài Sơn | Xã | Công lập | Xã Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
8 | 40-396 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Xã | Công lập | Xã Ngọc Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
9 | 40-397 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã | Công lập | Xã Bắc Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
10 | 40-398 | Trạm y tế xã Tràng Sơn | Xã | Công lập | Xã Tràng Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
11 | 40-399 | Trạm y tế xã Thượng Sơn | Xã | Công lập | Xã Thượng Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
12 | 40-40-0 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Xã | Công lập | Xã Hòa Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
13 | 40-40-1 | Trạm y tế xã Đặng Sơn | Xã | Công lập | Xã Đặng Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
14 | 40-40-2 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Xã | Công lập | Xã Đông Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
15 | 40-40-3 | Trạm y tế xã Nam Sơn | Xã | Công lập | Xã Nam Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
16 | 40-404 | Trạm y tế xã Lưu Sơn | Xã | Công lập | Xã Lưu Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
17 | 40-40-5 | Trạm y tế xã Yên Sơn | Xã | Công lập | Xã Yên Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
18 | 40-40-6 | Trạm y tế xã Văn Sơn | Xã | Công lập | Xã Văn Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
19 | 40-40-7 | Trạm y tế xã Đà Sơn | Xã | Công lập | Xã Đà Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
20 | 40-40-8 | Trạm y tế xã Lạc Sơn | Xã | Công lập | Xã Lạc Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
21 | 40-40-9 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Xã | Công lập | Xã Tân Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
22 | 40-410 | Trạm y tế xã Thái Sơn | Xã | Công lập | Xã Thái Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
23 | 40-411 | Trạm y tế xã Quang Sơn | Xã | Công lập | Xã Quang Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
24 | 40-412 | Trạm y tế xã Thịnh Sơn | Xã | Công lập | Xã Thịnh Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
25 | 40-413 | Trạm y tế Xã Trung Sơn | Xã | Công lập | Xã Trung Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
26 | 40-414 | Trạm y tế xã Xuân Sơn | Xã | Công lập | Xã Xuân Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
27 | 40-415 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Xã | Công lập | Xã Minh Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
28 | 40-416 | Trạm y tế xã Thuận Sơn | Xã | Công lập | Xã Thuận Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
29 | 40-417 | Trạm y tế xã Nhân Sơn | Xã | Công lập | Xã Nhân Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
30 | 40-418 | Trạm y tế xã Hiến Sơn | Xã | Công lập | Xã Hiến Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
31 | 40-419 | Trạm y tế xã Mỹ Sơn | Xã | Công lập | Xã Mỹ Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
32 | 40-420 | Trạm y tế xã Trù Sơn | Xã | Công lập | Xã Trù Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
33 | 40-421 | Trạm y tế xã Đại Sơn | Xã | Công lập | Xã Đại Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
34 | 40-566 | Trạm y tế xã Giang Sơn Đông | Xã | Công lập | Xã Giang Sơn Đông, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | |
IX | Huyện Hưng Nguyên | |||||
148 | 40-002 | Trung tâm y tế huyện Hưng Nguyên | Huyện | 3 | Công lập | Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An |
149 | 40-527 | Trạm y tế xã Hưng Nghĩa | Xã | Công lập | Xã Hưng Nghĩa, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | |
150 | 40-529 | Trạm y tế xã Long Xá | Xã | Công lập | Xã Long Xá, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | |
151 | 40-533 | Trạm y tế xã Xuân Lam | Xã | Công lập | Xã Xuân Lam, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | |
152 | 40-534 | Trạm y tế xã Châu Nhân | Xã | Công lập | Xã Châu Nhân, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | |
153 | 40-536 | Trạm y tế xã Hưng Thành | Xã | Công lập | Xã Hưng Thành, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | |
154 | 40-515 | Trạm y tế thị trấn Hưng Nguyên | Xã | Công lập | Thị trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | |
155 | 40-516 | Trạm y tế xã Hưng Trung | Xã | Công lập | Xã Hưng Trung, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | |
156 | 40-517 | Trạm y tế xã Hưng Yên Nam | Xã | Công lập | Xã Hưng Yên Nam, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | |
157 | 40-518 | Trạm y tế xã Hưng Tây | Xã | Công lập | Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | |
158 | 40-520 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Xã | Công lập | Xã Hưng Đạo, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | |
159 | 40-521 | Trạm y tế xã Hưng Mỹ | Xã | Công lập | Xã Hưng Mỹ, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | |
160 | 40-522 | Trạm y tế xã Hưng Thịnh | Xã | Công lập | Xã Hưng Thịnh, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | |
161 | 40-523 | Trạm y tế xã Hưng Lĩnh | Xã | Công lập | Xã Hưng Lĩnh, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | |
162 | 40-524 | Trạm y tế xã Hưng Thông | Xã | Công lập | Xã Hưng Thông, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | |
163 | 40-525 | Trạm y tế xã Hưng Tân | Xã | Công lập | Xã Hưng Tân, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | |
164 | 40-526 | Trạm y tế xã Hưng Lợi | Xã | Công lập | Xã Hưng Lợi, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | |
165 | 40-528 | Trạm y tế xã Hưng Phúc | Xã | Công lập | Xã Hưng Phúc, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | |
166 | 40-561 | Trạm y tế xã Hưng Yên Bắc | Xã | Công lập | Xã Hưng Yên Bắc, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | |
X | Huyện Kỳ Sơn | |||||
1 | 40-015 | Trung tâm y tế huyện Kỳ Sơn | Huyện | 3 | Công lập | Xã Hữu Kiệm, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-125 | Trạm y tế xã Keng Đu | Xã | Công lập | Xã Keng Đu, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
3 | 40-126 | Trạm y tế xã Đoọc Mạy | Xã | Công lập | Xã Đoọc Mạy, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
4 | 40-127 | Trạm y tế xã Huồi Tụ | Xã | Công lập | Xã Huồi Tụ, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
5 | 40-128 | Trạm y tế xã Mường Lống | Xã | Công lập | Xã Mường Lống, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
6 | 40-129 | Trạm y tế xã Na Loi | Xã | Công lập | Xã Na Loi, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
7 | 40-130 | Trạm y tế xã Nậm Cắn | Xã | Công lập | Xã Nậm Cắn, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
8 | 40-131 | Trạm y tế xã Bảo Nam | Xã | Công lập | Xã Bảo Nam, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
9 | 40-132 | Trạm y tế xã Phà Đánh | Xã | Công lập | Xã Phà Đánh, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
10 | 40-133 | Trạm y tế xã Bảo Thắng | Xã | Công lập | Xã Bảo Thắng, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
11 | 40-134 | Trạm y tế xã Hữu Lập | Xã | Công lập | Xã Hữu Lập, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
12 | 40-135 | Trạm y tế xã Tà Cạ | Xã | Công lập | Xã Tà Cạ, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
13 | 40-136 | Trạm y tế xã Chiêu Lưu | Xã | Công lập | Xã Chiêu Lưu, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
14 | 40-137 | Trạm y tế xã Mường Típ | Xã | Công lập | Xã Mường Típ, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
15 | 40-138 | Trạm y tế xã Hữu Kiệm | Xã | Công lập | Xã Hữu Kiệm, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
16 | 40-139 | Trạm y tế xã Tây Sơn | Xã | Công lập | Xã Tây Sơn, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
17 | 40-140 | Trạm y tế xã Mường ải | Xã | Công lập | Xã Mường ải, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
18 | 40-141 | Trạm y tế xã Na Ngoi | Xã | Công lập | Xã Na Ngoi, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
19 | 40-142 | Trạm y tế xã Nậm Càn | Xã | Công lập | Xã Nậm Càn, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
20 | 40-122 | Trạm y tế thị trấn Mường Xén | Xã | Công lập | Thị trấn Mường Xén, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
21 | 40-123 | Trạm y tế xã Mỹ Lý | Xã | Công lập | Xã Mỹ Lý, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
22 | 40-124 | Trạm y tế xã Bắc Lý | Xã | Công lập | Xã Bắc Lý, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | |
XI | Huyện Nam Đàn | |||||
1 | 40-003 | Trung tâm y tế huyện Nam Đàn | Huyện | 3 | Công lập | Thị trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-579 | Phòng khám ĐK tư nhân Tân Thanh | Huyện | 4 | Ngoài công | Thị trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An |
3 | 40-491 | Trạm y tế thị trấn Nam Đàn | Xã | Công lập | Thị trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
4 | 40-506 | Trạm y tế xã Thượng Tân Lộc | Xã | Công lập | Xã Thượng Tân Lộc, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
5 | 40-512 | Trạm y tế xã Trung Phúc Cường | Xã | Công lập | Xã Trung Phúc Cường, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
6 | 40-492 | Trạm y tế xã Nam Hưng | Xã | Công lập | Xã Nam Hưng, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
7 | 40-493 | Trạm y tế xã Nam Nghĩa | Xã | Công lập | Xã Nam Nghĩa, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
8 | 40-494 | Trạm y tế xã Nam Thanh | Xã | Công lập | Xã Nam Thanh, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
9 | 40-495 | Trạm y tế xã Nam Anh | Xã | Công lập | Xã Nam Anh, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
10 | 40-496 | Trạm y tế xã Nam Xuân | Xã | Công lập | Xã Nam Xuân, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
11 | 40-497 | Trạm y tế xã Nam Thái | Xã | Công lập | Xã Nam Thái, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
12 | 40-499 | Trạm y tế xã Nam Lĩnh | Xã | Công lập | Xã Nam Lĩnh, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
13 | 40-500 | Trạm y tế xã Nam Giang | Xã | Công lập | Xã Nam Giang, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
14 | 40-501 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Xã | Công lập | Xã Xuân Hòa, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
15 | 40-502 | Trạm y tế xã Hùng Tiến | Xã | Công lập | Xã Hùng Tiến, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
16 | 40-505 | Trạm y tế xã Kim Liên | Xã | Công lập | Xã Kim Liên, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
17 | 40-507 | Trạm y tế xã Hồng Long | Xã | Công lập | Xã Hồng Long, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
18 | 40-508 | Trạm y tế xã Xuân Lâm | Xã | Công lập | Xã Xuân Lâm, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
19 | 40-509 | Trạm y tế xã Nam Cát | Xã | Công lập | Xã Nam Cát, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
20 | 40-510 | Trạm y tế xã Khánh Sơn | Xã | Công lập | Xã Khánh Sơn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
21 | 40-514 | Trạm y tế xã Nam Kim | Xã | Công lập | Xã Nam Kim, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
XII | Huyện Nghi Lộc | |||||
1 | 40-009 | Bệnh viện đa khoa huyện Nghi Lộc | Huyện | 2 | Công lập | Xã Nghi Thịnh, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-475 | Trạm y tế xã Khánh Hợp | Xã | Công lập | Xã Khánh Hợp, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
3 | 40-458 | Trạm y tế thị trấn Quán Hành | Xã | Công lập | Thị trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
4 | 40-459 | Trạm y tế xã Nghi Văn | Xã | Công lập | Xã Nghi Văn, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
5 | 40-460 | Trạm y tế xã Nghi Yên | Xã | Công lập | Xã Nghi Yên, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
6 | 40-461 | Trạm y tế xã Nghi Tiến | Xã | Công lập | Xã Nghi Tiến, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
7 | 40-462 | Trạm y tế xã Nghi Hưng | Xã | Công lập | Xã Nghi Hưng, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
8 | 40-463 | Trạm y tế xã Nghi Đồng | Xã | Công lập | Xã Nghi Đồng, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
9 | 40-464 | Trạm y tế xã Nghi Thiết | Xã | Công lập | Xã Nghi Thiết, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
10 | 40-465 | Trạm y tế xã Nghi Lâm | Xã | Công lập | Xã Nghi Lâm, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
11 | 40-466 | Trạm y tế xã Nghi Quang | Xã | Công lập | Xã Nghi Quang, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
12 | 40-467 | Trạm y tế xã Nghi Kiều | Xã | Công lập | Xã Nghi Kiều, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
13 | 40-468 | Trạm y tế xã Nghi Mỹ | Xã | Công lập | Xã Nghi Mỹ, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
14 | 40-469 | Trạm y tế xã Nghi Phương | Xã | Công lập | Xã Nghi Phương, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
15 | 40-470 | Trạm y tế xã Nghi Thuận | Xã | Công lập | Xã Nghi Thuận, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
16 | 40-471 | Trạm y tế xã Nghi Long | Xã | Công lập | Xã Nghi Long, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
17 | 40-472 | Trạm y tế xã Nghi Xá | Xã | Công lập | Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
18 | 40-474 | Trạm y tế xã Nghi Hoa | Xã | Công lập | Xã Nghi Hoa, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
19 | 40-476 | Trạm y tế xã Nghi Thịnh | Xã | Công lập | Xã Nghi Thịnh, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
20 | 40-477 | Trạm y tế xã Nghi Công Bắc | Xã | Công lập | Xã Nghi Công Bắc, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
21 | 40-478 | Trạm y tế xã Nghi Công Nam | Xã | Công lập | Xã Nghi Công Nam, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
22 | 40-479 | Trạm y tế xã Nghi Thạch | Xã | Công lập | Xã Nghi Thạch, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
23 | 40-480 | Trạm y tế xã Nghi Trung | Xã | Công lập | Xã Nghi Trung, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
24 | 40-481 | Trạm y tế xã Nghi Trường | Xã | Công lập | Xã Nghi Trường, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
25 | 40-482 | Trạm y tế xã Nghi Diên | Xã | Công lập | Xã Nghi Diên, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
26 | 40-485 | Trạm y tế xã Nghi Vạn | Xã | Công lập | Xã Nghi Vạn, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
27 | 40-483 | Trạm y tế xã Nghi Phong | Xã | Công lập | Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
28 | 40-484 | Trạm y tế xã Nghi Xuân | Xã | Công lập | Xã Nghi Xuân, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
29 | 40-487 | Trạm y tế xã Phúc Thọ | Xã | Công lập | Xã Phúc Thọ, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
30 | 40-490 | Trạm y tế xã Nghi Thái | Xã | Công lập | Xã Nghi Thái, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | |
XIII. | Huyện Nghĩa Đàn | |||||
1 | 40-567 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Đàn | Huyện | 3 | Công lập | Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-180 | Trạm y tế xã Nghĩa Thành | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Thành, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
3 | 40-165 | Trạm y tế xã Nghĩa Mai | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Mai, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
4 | 40-166 | Trạm y tế xã Nghĩa Yên | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Yên, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
5 | 40-167 | Trạm y tế xã Nghĩa Lạc | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Lạc, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
6 | 40-168 | Trạm y tế xã Nghĩa Lâm | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Lâm, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
7 | 40-169 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Sơn, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
8 | 40-170 | Trạm y tế xã Nghĩa Lợi | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Lợi, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
9 | 40-171 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
10 | 40-172 | Trạm y tế xã Nghĩa Thọ | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Thọ, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
11 | 40-173 | Trạm y tế xã Nghĩa Minh | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Minh, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
12 | 40-174 | Trạm y tế xã Nghĩa Phú | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Phú, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
13 | 40-175 | Trạm y tế xã Nghĩa Hưng | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Hưng, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
14 | 40-176 | Trạm y tế xã Nghĩa Hồng | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Hồng, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
15 | 40-177 | Trạm y tế xã Nghĩa Thịnh | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Thịnh, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
16 | 40-178 | Trạm y tế xã Nghĩa Trung | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Trung, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
17 | 40-179 | Trạm y tế xã Nghĩa Hội | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Hội, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
18 | 40-183 | Trạm y tế xã Nghĩa Hiếu | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Hiếu, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
19 | 40-191 | Trạm y tế xã Nghĩa Đức | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Đức, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
20 | 40-192 | Trạm y tế xã Nghĩa An | Xã | Công lập | Xã Nghĩa An, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
21 | 40-193 | Trạm y tế xã Nghĩa Long | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Long, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
22 | 40-194 | Trạm y tế xã Nghĩa Lộc | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Lộc, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
23 | 40-195 | Trạm y tế xã Nghĩa Khánh | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Khánh, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
24 | 40-581 | Trạm y tế Thị Trấn Nghĩa Đàn | Xã | Công lập | Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | |
XIV. | Huyện Quế Phong | |||||
1 | 40-018 | Trung tâm y tế huyện Quế Phong | Huyện | 3 | Công lập | Thị Trấn Kim Sơn, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-104 | Trạm y tế xã Mường Nọc | Xã | Công lập | Xã Mường Nọc, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | |
3 | 40-096 | Trạm y tế thị trấn Kim Sơn | Xã | Công lập | Thị trấn Kim Sơn, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | |
4 | 40-097 | Trạm y tế xã Thông Thụ | Xã | Công lập | Xã Thông Thụ, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | |
5 | 40-098 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Xã | Công lập | Xã Đồng Văn, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | |
6 | 40-099 | Trạm y tế xã Hạnh Dịch | Xã | Công lập | Xã Hạnh Dịch, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | |
7 | 40-100 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Xã | Công lập | Xã Tiền Phong, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | |
8 | 40-101 | Trạm y tế xã Nậm Giải | Xã | Công lập | Xã Nậm Giải, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | |
9 | 40-102 | Trạm y tế xã Tri Lễ | Xã | Công lập | Xã Tri Lễ, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | |
10 | 40-103 | Trạm y tế xã Châu Kim | Xã | Công lập | Xã Châu Kim, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | |
11 | 40-105 | Trạm y tế xã Châu Thôn | Xã | Công lập | Xã Châu Thôn, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | |
12 | 40-106 | Trạm y tế xã Nậm Nhoóng | Xã | Công lập | Xã Nậm Nhoóng, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | |
13 | 40-107 | Trạm y tế xã Quang Phong | Xã | Công lập | Xã Quang Phong, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | |
14 | 40-108 | Trạm y tế xã Cắm Muộn | Xã | Công lập | Xã Cắm Muộn, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | |
XV | Huyện Quỳ Châu | |||||
1 | 40-017 | Trung tâm y tế huyện Quỳ Châu | Huyện | 3 | Công lập | Thị Trấn Tân Lạc, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-110 | Trạm y tế thị trấn Tân Lạc | Xã | Công lập | Thị trấn Tân Lạc, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | |
3 | 40-111 | Trạm y tế xã Châu Bính | Xã | Công lập | Xã Châu Bính, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | |
4 | 40-112 | Trạm y tế xã Châu Thuận | Xã | Công lập | Xã Châu Thuận, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | |
5 | 40-113 | Trạm y tế xã Châu Hội | Xã | Công lập | Xã Châu Hội, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | |
6 | 40-114 | Trạm y tế xã Châu Nga | Xã | Công lập | Xã Châu Nga, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | |
7 | 40-115 | Trạm y tế xã Châu Tiến | Xã | Công lập | Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | |
8 | 40-116 | Trạm y tế xã Châu Hạnh | Xã | Công lập | Xã Châu Hạnh, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | |
9 | 40-117 | Trạm y tế xã Châu Thắng | Xã | Công lập | Xã Châu Thắng, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | |
10 | 40-118 | Trạm y tế xã Châu Phong | Xã | Công lập | Xã Châu Phong, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | |
11 | 40-119 | Trạm y tế xã Châu Bình | Xã | Công lập | Xã Châu Bình, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | |
12 | 40-120 | Trạm y tế xã Châu Hoàn | Xã | Công lập | Xã Châu Hoàn, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | |
13 | 40-121 | Trạm y tế xã Diên Lãm | Xã | Công lập | Xã Diên Lãm, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | |
XVI. | Huyện Quỳ Hợp | |||||
1 | 40-016 | Trung tâm y tế huyện Quỳ Hợp | Huyện | 3 | Công lập | Thị Trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-196 | Trạm y tế thị trấn Quỳ Hợp | Xã | Công lập | Thị trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
3 | 40-197 | Trạm y tế xã Yên Hợp | Xã | Công lập | Xã Yên Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
4 | 40-198 | Trạm y tế xã Châu Tiến | Xã | Công lập | Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
5 | 40-199 | Trạm y tế xã Châu Hồng | Xã | Công lập | Xã Châu Hồng, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
6 | 40-200 | Trạm y tế xã Đồng Hợp | Xã | Công lập | Xã Đồng Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
7 | 40-201 | Trạm y tế xã Châu Thành | Xã | Công lập | Xã Châu Thành, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
8 | 40-202 | Trạm y tế xã Liên Hợp | Xã | Công lập | Xã Liên Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
9 | 40-203 | Trạm y tế xã Châu Lộc | Xã | Công lập | Xã Châu Lộc, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
10 | 40-204 | Trạm y tế xã Tam Hợp | Xã | Công lập | Xã Tam Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
11 | 40-205 | Trạm y tế xã Châu Cường | Xã | Công lập | Xã Châu Cường, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
12 | 40-206 | Trạm y tế xã Châu Quang | Xã | Công lập | Xã Châu Quang, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
13 | 40-207 | Trạm y tế xã Thọ Hợp | Xã | Công lập | Xã Thọ Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
14 | 40-208 | Trạm y tế xã Minh Hợp | Xã | Công lập | Xã Minh Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
15 | 40-209 | Trạm y tế xã Nghĩa Xuân | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Xuân, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
16 | 40-210 | Trạm y tế xã Châu Thái | Xã | Công lập | Xã Châu Thái, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
17 | 40-211 | Trạm y tế xã Châu Đình | Xã | Công lập | Xã Châu Đình, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
18 | 40-212 | Trạm y tế xã Văn Lợi | Xã | Công lập | Xã Văn Lợi, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
19 | 40-213 | Trạm y tế xã Nam Sơn | Xã | Công lập | Xã Nam Sơn, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
20 | 40-214 | Trạm y tế xã Châu Lý | Xã | Công lập | Xã Châu Lý, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
21 | 40-215 | Trạm y tế xã Hạ Sơn | Xã | Công lập | Xã Hạ Sơn, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
22 | 40-216 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã | Công lập | Xã Bắc Sơn, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | |
XVII | Huyện Quỳnh Lưu | |||||
1 | 40-008 | Bệnh viện đa khoa huyện Quỳnh Lưu | Huyện | 2 | Công lập | Xã Quỳnh Thạch, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-576 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Minh An | Huyện | 3 | Ngoài công | Xã Quỳnh Giang, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
3 | 40-577 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Quang Thành | Huyện | 3 | Ngoài công | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
4 | 40-217 | Trạm y tế thị trấn Cầu Giát | Xã | Công lập | Thị trấn Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
5 | 40-218 | Trạm y tế xã Quỳnh Thắng | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Thắng, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
6 | 40-224 | Trạm y tế xã Quỳnh Tân | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
7 | 40-225 | Trạm y tế xã Quỳnh Châu | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Châu, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
8 | 40-231 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Xã | Công lập | Xã Tân Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
9 | 40-232 | Trạm y tế xã Quỳnh Văn | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Văn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
10 | 40-233 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Xã | Công lập | Xã Ngọc Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
11 | 40-234 | Trạm y tế xã Quỳnh Tam | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Tam, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
12 | 40-235 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoa | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
13 | 40-236 | Trạm y tế xã Quỳnh Thạch | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Thạch, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
14 | 40-237 | Trạm y tế xã Quỳnh Bảng | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Bảng, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
15 | 40-238 | Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
16 | 40-239 | Trạm y tế xã Quỳnh Thanh | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Thanh, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
17 | 40-240 | Trạm y tế xã Quỳnh Hậu | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Hậu, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
18 | 40-241 | Trạm y tế xã Quỳnh Lâm | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
19 | 40-242 | Trạm y tế xã Quỳnh Đôi | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Đôi, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
20 | 40-243 | Trạm y tế xã Quỳnh Lương | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Lương, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
21 | 40-244 | Trạm y tế xã Quỳnh Hồng | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
22 | 40-245 | Trạm y tế xã Quỳnh Yên | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Yên, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
23 | 40-246 | Trạm y tế xã Quỳnh Bá | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Bá, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
24 | 40-247 | Trạm y tế xã Quỳnh Minh | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Minh, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
25 | 40-248 | Trạm y tế xã Quỳnh Diện | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Diện, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
26 | 40-249 | Trạm y tế xã Quỳnh Hưng | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
27 | 40-250 | Trạm y tế xã Quỳnh Giang | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Giang, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
28 | 40-251 | Trạm y tế xã Quỳnh Nghĩa | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Nghĩa, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
29 | 40-252 | Trạm y tế xã An Hòa | Xã | Công lập | Xã An Hòa, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
30 | 40-253 | Trạm y tế xã Tiến Thủy | Xã | Công lập | Xã Tiến Thủy, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
31 | 40-254 | Trạm y tế xã Sơn Hải | Xã | Công lập | Xã Sơn Hải, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
32 | 40-255 | Trạm y tế xã Quỳnh Thọ | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
33 | 40-256 | Trạm y tế xã Quỳnh Thuận | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Thuận, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
34 | 40-257 | Trạm y tế xã Quỳnh Long | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Long, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
35 | 40-258 | Trạm y tế xã Tân Thắng | Xã | Công lập | Xã Tân Thắng, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
36 | 40-063 | Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc | Xã | Công lập | Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | |
XVIII | Huyện Tân Kỳ | |||||
1 | 40-012 | Trung tâm y tế huyện Tân Kỳ | Huyện | 3 | Công lập | Thị trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-580 | Bệnh viện đa khoa An Phát | Huyện | 3 | Ngoài công | Thị trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An |
3 | 40-272 | Trạm y tế thị trấn Tân Kỳ | Xã | Công lập | Thị trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
4 | 40-273 | Trạm y tế xã Tân Hợp | Xã | Công lập | Xã Tân Hợp, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
5 | 40-274 | Trạm y tế xã Tân Phú | Xã | Công lập | Xã Tân Phú, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
6 | 40-275 | Trạm y tế xã Tân Xuân | Xã | Công lập | Xã Tân Xuân, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
7 | 40-276 | Trạm y tế xã Giai Xuân | Xã | Công lập | Xã Giai Xuân, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
8 | 40-277 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Bình, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
9 | 40-278 | Trạm y tế xã Nghĩa Đồng | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Đồng, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
10 | 40-279 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Xã | Công lập | Xã Đồng Văn, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
11 | 40-280 | Trạm y tế xã Nghĩa Thái | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Thái, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
12 | 40-281 | Trạm y tế xã Nghĩa Hợp | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Hợp, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
13 | 40-282 | Trạm y tế xã Nghĩa Hoàn | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Hoàn, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
14 | 40-283 | Trạm y tế xã Nghĩa Phúc | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Phúc, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
15 | 40-284 | Trạm y tế xã Tiên Kỳ | Xã | Công lập | Xã Tiên Kỳ, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
16 | 40-285 | Trạm y tế xã Tân An | Xã | Công lập | Xã Tân An, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
17 | 40-286 | Trạm y tế xã Nghĩa Dũng | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Dũng, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
18 | 40-287 | Trạm y tế xã Tân Long | Xã | Công lập | Xã Tân Long, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
19 | 40-288 | Trạm y tế xã Kỳ Sơn | Xã | Công lập | Xã Kỳ Sơn, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
20 | 40-289 | Trạm y tế xã Hương Sơn | Xã | Công lập | Xã Hương Sơn, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
21 | 40-290 | Trạm y tế xã Kỳ Tân | Xã | Công lập | Xã Kỳ Tân, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
22 | 40-291 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã | Công lập | Xã Phú Sơn, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
23 | 40-292 | Trạm y tế xã Nghĩa Hành | Xã | Công lập | Xã Nghĩa Hành, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
24 | 40-293 | Trạm y tế xã Tân Hương | Xã | Công lập | Xã Tân Hương, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | |
XIX. | Huyện Thanh Chương | |||||
1 | 40-004 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Chương | Huyện | 2 | Công lập | Thị trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-433 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Xã | Công lập | Xã Đại Đồng, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
3 | 40-422 | Trạm y tế thị trấn Thanh Chương | Xã | Công lập | Thị trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
4 | 40-423 | Trạm y tế xã Cát Văn | Xã | Công lập | Xã Cát Văn, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
5 | 40-424 | Trạm y tế xã Hạnh Lâm | Xã | Công lập | Xã Hạnh Lâm, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
6 | 40-425 | Trạm y tế xã Thanh Hòa | Xã | Công lập | Xã Thanh Hòa, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
7 | 40-426 | Trạm y tế xã Phong Thịnh | Xã | Công lập | Xã Phong Thịnh, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
8 | 40-427 | Trạm y tế xã Thanh Phong | Xã | Công lập | Xã Thanh Phong, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
9 | 40-428 | Trạm y tế xã Thanh Mỹ | Xã | Công lập | Xã Thanh Mỹ, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
10 | 40-429 | Trạm y tế xã Thanh Tiên | Xã | Công lập | Xã Thanh Tiên, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
11 | 40-431 | Trạm y tế xã Thanh Liên | Xã | Công lập | Xã Thanh Liên, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
12 | 40-434 | Trạm y tế xã Thanh Đồng | Xã | Công lập | Xã Thanh Đồng, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
13 | 40-435 | Trạm y tế xã Thanh Ngọc | Xã | Công lập | Xã Thanh Ngọc, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
14 | 40-436 | Trạm y tế xã Thanh Hương | Xã | Công lập | Xã Thanh Hương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
15 | 40-437 | Trạm y tế xã Thanh Lĩnh | Xã | Công lập | Xã Thanh Lĩnh, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
16 | 40-438 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Xã | Công lập | Xã Đồng Văn, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
17 | 40-439 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Xã | Công lập | Xã Ngọc Sơn, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
18 | 40-440 | Trạm y tế xã Thanh Thịnh | Xã | Công lập | Xã Thanh Thịnh, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
19 | 40-441 | Trạm y tế xã Thanh Chi | Xã | Công lập | Xã Thanh Chi, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
20 | 40-442 | Trạm y tế xã Xuân Tường | Xã | Công lập | Xã Xuân Tường, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
21 | 40-443 | Trạm y tế xã Thanh Dương | Xã | Công lập | Xã Thanh Dương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
22 | 40-444 | Trạm y tế xã Thanh Lương | Xã | Công lập | Xã Thanh Lương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
23 | 40-445 | Trạm y tế xã Thanh Khê | Xã | Công lập | Xã Thanh Khê, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
24 | 40-446 | Trạm y tế xã Võ Liệt | Xã | Công lập | Xã Võ Liệt, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
25 | 40-447 | Trạm y tế xã Thanh Long | Xã | Công lập | Xã Thanh Long, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
26 | 40-448 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | Xã | Công lập | Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
27 | 40-449 | Trạm y tế xã Thanh Khai | Xã | Công lập | Xã Thanh Khai, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
28 | 40-450 | Trạm y tế xã Thanh Yên | Xã | Công lập | Xã Thanh Yên, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
29 | 40-451 | Trạm y tế xã Thanh Hà | Xã | Công lập | Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
30 | 40-452 | Trạm y tế xã Thanh Giang | Xã | Công lập | Xã Thanh Giang, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
31 | 40-453 | Trạm y tế xã Thanh Tùng | Xã | Công lập | Xã Thanh Tùng, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
32 | 40-454 | Trạm y tế xã Thanh Lâm | Xã | Công lập | Xã Thanh Lâm, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
33 | 40-455 | Trạm y tế xã Thanh Mai | Xã | Công lập | Xã Thanh Mai, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
34 | 40-456 | Trạm y tế xã Thanh Xuân | Xã | Công lập | Xã Thanh Xuân, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
35 | 40-457 | Trạm y tế xã Thanh Đức | Xã | Công lập | Xã Thanh Đức, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
36 | 40-559 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã | Công lập | Xã Thanh Sơn, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
37 | 40-560 | Trạm y tế xã Ngọc Lâm | Xã | Công lập | Xã Ngọc Lâm, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
38 | 40-061 | Trạm y tế xã Thanh An | Xã | Công lập | Xã Thanh An, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
39 | 40-062 | Trạm y tế xã Thanh Nho | Xã | Công lập | Xã Thanh Nho, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | |
XX | Huyện Tương Dương | |||||
1 | 40-014 | Trung tâm y tế huyện Tương Dương | Huyện | 3 | Công lập | Thị trấn Thạch Giám, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-143 | Trạm y tế thị trấn Thạch Giám | Xã | Công lập | Thị trấn Thạch Giám, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | |
3 | 40-144 | Trạm y tế xã Mai Sơn | Xã | Công lập | Xã Mai Sơn, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | |
4 | 40-145 | Trạm y tế xã Nhôn Mai | Xã | Công lập | Xã Nhôn Mai, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | |
5 | 40-146 | Trạm y tế xã Hữu Khuông | Xã | Công lập | Xã Hữu Khuông, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | |
6 | 40-151 | Trạm y tế xã Yên Tĩnh | Xã | Công lập | Xã Yên Tĩnh, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | |
7 | 40-152 | Trạm y tế xã Nga My | Xã | Công lập | Xã Nga My, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | |
8 | 40-153 | Trạm y tế xã Lượng Minh | Xã | Công lập | Xã Lượng Minh, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | |
9 | 40-154 | Trạm y tế xã Yên Hòa | Xã | Công lập | Xã Yên Hòa, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | |
10 | 40-155 | Trạm y tế xã Yên Na | Xã | Công lập | Xã Yên Na, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | |
11 | 40-156 | Trạm y tế xã Lưu Kiền | Xã | Công lập | Xã Lưu Kiền, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | |
12 | 40-158 | Trạm y tế xã Xá Lượng | Xã | Công lập | Xã Xá Lượng, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | |
13 | 40-159 | Trạm y tế xã Tam Thái | Xã | Công lập | Xã Tam Thái, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | |
14 | 40-160 | Trạm y tế xã Tam Đình | Xã | Công lập | Xã Tam Đình, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | |
15 | 40-161 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Xã | Công lập | Xã Yên Thắng, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | |
16 | 40-162 | Trạm y tế xã Tam Quang | Xã | Công lập | Xã Tam Quang, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | |
17 | 40-163 | Trạm y tế xã Tam Hợp | Xã | Công lập | Xã Tam Hợp, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | |
18 | 40-553 | Trạm y tế xã Xiêng My | Xã | Công lập | Xã Xiêng My, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | |
XXI. | Huyện Yên Thành | |||||
1 | 40-006 | Bệnh viện đa khoa huyện Yên Thành | Huyện | 2 | Công lập | Xóm 2, Xã Tăng Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An |
2 | 40-582 | Phòng khám Đa khoa tư nhân 247 | Huyện | 4 | Ngoài công | Xóm 9, Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An |
3 | 40-584 | Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn | Huyện | 3 | Ngoài công | Xóm 10, Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An |
4 | 40-353 | Trạm y tế thị trấn Yên Thành | Xã | Công lập | Thị trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
5 | 40-354 | Trạm y tế xã Mã Thành | Xã | Công lập | Xã Mã Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
6 | 40-355 | Trạm y tế xã Lăng Thành | Xã | Công lập | Xã Lăng Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
7 | 40-358 | Trạm y tế xã Kim Thành | Xã | Công lập | Xã Kim Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
8 | 40-359 | Trạm y tế xã Hậu Thành | Xã | Công lập | Xã Hậu Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
9 | 40-361 | Trạm y tế xã Thọ Thành | Xã | Công lập | Xã Thọ Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
10 | 40-362 | Trạm y tế xã Quang Thành | Xã | Công lập | Xã Quang Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
11 | 40-363 | Trạm y tế xã Tây Thành | Xã | Công lập | Xã Tây Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
12 | 40-364 | Trạm y tế xã Phúc Thành | Xã | Công lập | Xã Phúc Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
13 | 40-365 | Trạm y tế xã Hồng Thành | Xã | Công lập | Xã Hồng Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
14 | 40-366 | Trạm y tế xã Đồng Thành | Xã | Công lập | Xã Đồng Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
15 | 40-367 | Trạm y tế xã Phú Thành | Xã | Công lập | Xã Phú Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
16 | 40-368 | Trạm y tế xã Hoa Thành | Xã | Công lập | Xã Hoa Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
17 | 40-369 | Trạm y tế xã Tăng Thành | Xã | Công lập | Xã Tăng Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
18 | 40-370 | Trạm y tế xã Văn Thành | Xã | Công lập | Xã Văn Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
19 | 40-371 | Trạm y tế xã Thịnh Thành | Xã | Công lập | Xã Thịnh Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
20 | 40-372 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Xã | Công lập | Xã Hợp Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
21 | 40-373 | Trạm y tế xã Xuân Thành | Xã | Công lập | Xã Xuân Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
22 | 40-374 | Trạm y tế xã Bắc Thành | Xã | Công lập | Xã Bắc Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
23 | 40-375 | Trạm y tế xã Nhân Thành | Xã | Công lập | Xã Nhân Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
24 | 40-376 | Trạm y tế xã Trung Thành | Xã | Công lập | Xã Trung Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
25 | 40-377 | Trạm y tế xã Long Thành | Xã | Công lập | Xã Long Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
26 | 40-378 | Trạm y tế xã Minh Thành | Xã | Công lập | Xã Minh Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
27 | 40-379 | Trạm y tế xã Nam Thành | Xã | Công lập | Xã Nam Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
28 | 40-380 | Trạm y tế xã Vĩnh Thành | Xã | Công lập | Xã Vĩnh Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
29 | 40-381 | Trạm y tế xã Lý Thành | Xã | Công lập | Xã Lý Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
30 | 40-382 | Trạm y tế xã Khánh Thành | Xã | Công lập | Xã Khánh Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
31 | 40-383 | Trạm y tế xã Viên Thành | Xã | Công lập | Xã Viên Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
32 | 40-384 | Trạm y tế xã Đại Thành | Xã | Công lập | Xã Đại Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
33 | 40-385 | Trạm y tế xã Liên Thành | Xã | Công lập | Xã Liên Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
34 | 40-386 | Trạm y tế xã Bảo Thành | Xã | Công lập | Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
35 | 40-387 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | Xã | Công lập | Xã Mỹ Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
36 | 40-388 | Trạm y tế xã Công Thành | Xã | Công lập | Xã Công Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
37 | 40-389 | Trạm y tế xã Sơn Thành | Xã | Công lập | Xã Sơn Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
38 | 40-557 | Trạm y tế xã Hùng Thành | Xã | Công lập | Xã Hùng Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
39 | 40-558 | Trạm y tế xã Tiến Thành | Xã | Công lập | Xã Tiến Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
40 | 40-356 | Trạm y tế xã Tân Thành | Xã | Công lập | Xã Tân Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
41 | 40-357 | Trạm y tế xã Đức Thành | Xã | Công lập | Xã Đức Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | |
42 | 40-360 | Trạm y tế xã Đô Thành | Xã | Công lập | Xã Đô Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An |