NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NĂM 2022
ĐỐI VỚI THẺ BHYT NGOẠI TỈNH PHÁT HÀNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÒA BÌNH
(Kèm theo công văn 1588 /BHXH-GĐBHYT ngày 01/11/2021)
Ghi chú:
Cột 2: Tuyến Bệnh viện (2: tuyến tỉnh; 3: tuyến huyện; 4 tuyến xã và tương đương)
Cột 3: Loại bệnh viện (1: công lập; 2 ngoài công lập)
STT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở | Địa chỉ | Tuyến Bệnh viện | Loại bệnh viện |
A | B | C | 1 | 2 | 3 |
THÀNH PHỐ HÒA BÌNH | |||||
1 | Trung tâm y tế Thành phố Hòa Bình (Cơ sở 1 và cơ sở 2) |
17-003 | Cơ sở 1: Tổ 8, Phường Tân Hòa, TP Hòa Bình; Cơ sở: Tổ 6, Phường Kỳ Sơn, TP Hòa Bình |
3 | 1 |
2 | TYT xã Hòa Bình | 17-028 | Điểm 1:Máy 1, xã Hoà Bình, TP Hòa Bình; Điểm 2: xóm Tiểu Khu, xã Hoà Bình,TP Hòa Bình |
4 | 1 |
3 | TYT phường Tân Hòa | 17-029 | Tổ 2,Phường Tân Hòa,TP Hòa Bình | 4 | 1 |
4 | TYT phường Thịnh Lang | 17-030 | Tổ 9, Phường Thịnh Lang , TP Hòa Bình | 4 | 1 |
5 | TYT phường Hữu Nghị | 17-031 | Tổ 4, Phường Hữu Nghị, TP Hòa Bình | 4 | 1 |
6 | TYT phường Tân Thịnh | 17-032 | Tổ 4, Phường Tân Thịnh, TP Hòa Bình | 4 | 1 |
7 | TYT phường Đồng Tiến | 17-033 | Tổ 7, Phường Đồng Tiến , TP Hòa Bình | 4 | 1 |
8 | TYT phường Phương Lâm | 17-034 | Tổ 18, Phường Phương Lâm,TP Hoà Bình | 4 | 1 |
9 | TYT xã Yên Mông | 17-036 | Xóm Yên Hòa 2, Xã Yên Mông, TP Hòa Bình | 4 | 1 |
10 | TYT phường Quỳnh Lâm | 17-037 | Tổ 5, Phường Quỳnh Lâm, TP Hòa Bình | 4 | 1 |
11 | TYT phường Dân Chủ | 17-038 | Tổ 1, Phường Dân Chủ, TP Hòa Bình | 4 | 1 |
12 | TYT phường Thái Bình | 17-040 | Tổ 6, Phường Thái Bình, TP Hòa Bình | 4 | 1 |
13 | TYT phường Thống Nhất | 17-041 | Tổ 6, Phường Thống Nhất, Thành Phố Hoà Bình | 4 | 1 |
14 | TYT phường Kỳ Sơn | 17-063 | Điểm 1:Tổ 4, Phường Kỳ Sơn, TP Hòa Bình; Điểm 2 Tổ 1, Phường Kỳ Sơn, TP Hòa Bình |
4 | 1 |
15 | TYT xã Thịnh Minh | 17-065 | Điểm 1: Xóm Tân Lập, xã Thịnh Minh, TP Hòa Bình; Điểm 2: Xóm Quốc, Xã Thịnh Minh, TP Hòa Bình | 4 | 1 |
16 | TYT xã Hợp Thành | 17-066 | xóm Xạ Múc, xã Hợp Thành, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
4 | 1 |
17 | TYT xã Quang Tiến | 17-067 | Điểm 1:Xóm Quyết tiến,xã Quang Tiến, TP Hòa Bình; Điểm 2: XómVân Nam, xã Quang Tiến, TP Hòa Bình | 4 | 1 |
18 | TYT xã Mông Hóa | 17-069 | Điểm 1: xóm Dụ Đồi, Mông Hóa, TP Hòa Bình; Điểm 2: xóm Đễnh, Mông Hóa, TP Hòa Bình |
4 | 1 |
19 | TYT phường Trung Minh | 17-071 | Tổ Dân, Phố Ngọc 1, Phường Trung Minh,TP Hòa Bình | 4 | 1 |
20 | TYT xã Độc Lập | 17-072 | Xóm Sòng, xã Độc Lập, TP Hòa Bình | 4 | 1 |
21 | Phòng khám đa khoa Thái Bình (Thuộc công ty cổ phần y dược học dân tộc Hòa Bình) |
17-242 | Tổ 4 , Phường Thái Bình, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | 3 | 2 |
22 | Phòng khám đa khoa SEPEN TRUNG Tây Bắc (Thuộc Công ty cổ phần y dược học cổ truyền Hòa Bình) | 17-264 | Số 384-386 đường Trần Hưng Đạo, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | 3 | 2 |
23 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hoàng Long (Thuộc Cty TNHH Vũ Long Hòa Binh) |
17-265 | Số nhà 482, tổ 10, phường Đồng Tiến, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | 3 | 2 |
24 | Phòng khám đa khoa Bảo Quân (thuộc Cty TNHH một thành viên y tế Bảo Quân) |
17-270 | Tổ 6 – Phường Thống Nhất Thành phố Hòa Bình – Tỉnh Hòa Bình | 3 | 2 |
25 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Hòa Bình) |
17-272 | Số 183, đường Cừ Chính Lan, tổ 10, phường Đồng Tiến, thành phố Hòa Bình | 3 | 1 |
26 | Phòng khám đa khoa Tây Tiến ( thuộc Công ty TNHH Dược và TBYT Hồng Anh) |
17-273 | số 234 – đường Thịnh Lang, tổ 13 phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | 3 | 2 |
HUYỆN LƯƠNG SƠN | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Lương Sơn | 17-005 | TK 12 – Thị Trấn Lương Sơn – Lương Sơn – Hòa Bình | 3 | 1 |
2 | TYT xã Cao Dương | 17-101 | xã Cao Dương – Lương Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
3 | TYT Thị trấn Lương Sơn | 17-073 | Tiểu khu 14 Thị Trấn Lương Sơn – Lương Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
4 | TYT xã Cao Sơn | 17-086 | xã Cao Sơn – Lương Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
5 | TYT xã Cư Yên | 17-085 | xã Cư Yên – Lương Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
6 | TYT xã Hòa Sơn | 17-080 | xã Hòa Sơn – Lương Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
7 | TYT xã Lâm Sơn | 17-079 | xã Lâm Sơn – Lương Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
8 | TYT xã Liên Sơn | 17-088 | xã Liên Sơn – Lương Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
9 | TYT xã Nhuận Trạch | 17-083 | xã Nhuận Trạch – Lương Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
10 | TYT xã Tân Vinh | 17-082 | xã Tân Vinh – Lương Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
11 | TYT xã Thanh Cao | 17-114 | xã Thanh Cao – Lương Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
12 | TYT xã Thanh Sơn | 17-112 | xã Thanh Sơn – Lương Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
13 | Bệnh Viện Nam Lương Sơn (Thuộc chi nhánh công ty TNHH KCB Hà nội Hight Quality) | 17-266 | Khu Đồng Lề, xóm Đồng Sương, Xã Liên Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | 3 | 2 |
HUYỆN ĐÀ BẮC | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Đà Bắc | 17-006 | Tiểu khu Bờ – Thị trấn Đà Bắc – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình |
3 | 1 |
2 | TYT Thị trấn Đà Bắc | 17-042 | Tiểu khu Mu – Thị trấn Đà Bắc – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình |
4 | 1 |
3 | TYT xã Nánh nghê cơ sở 1 | 17-044 | Xóm Nước Mọc – Xã Nánh Nghê – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình |
4 | 1 |
4 | TYT xã Nánh nghê cơ sở 2 | 17-044 | Xóm Cơi – Xã Nánh Nghê – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
5 | TYT xã Giáp Đắt | 17-045 | Xóm Đắt 1 – Xã Giáp Đắt – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
6 | TYT xã Mường Chiềng cơ sở 1 | 17-047 | Xóm Chum Nưa – Xã Mường Chiềng – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình |
4 | 1 |
7 | TYT xã Mường Chiềng cơ sở 2 | 17-047 | Xóm Đầm Phế – Xã Mường Chiềng – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình |
4 | 1 |
8 | TYT xã Tân Pheo | 17-048 | Xóm Phổn – Xã Tân Pheo – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
9 | TYT xã Đồng Chum | 17-049 | Xóm Mới – Xã Đồng Chum – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
10 | TYT xã Tân Minh | 17-050 | Xóm Tát – Xã Tân Minh – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
11 | TYT xã Đoàn Kết | 17-051 | Xóm Lăm – Xã Đoàn Kết – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
12 | TYT xã Đồng Ruộng | 17-052 | Xóm Hạ – Xã Đồng Ruộng – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
13 | TYT xã Tú Lý cơ sở 1 | 17-054 | Xóm Tràng – Xã Tú Lý – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
14 | TYT xã Tú Lý cơ sở 2 | 17-054 | Xóm Quyết Chiến – Xã Tú Lý – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
15 | TYT xã Trung Thành | 17-055 | Xóm Trung Tằm – Xã Trung Thành – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình |
4 | 1 |
16 | TYT xã Yên Hòa | 17-056 | Xóm Kìa – Xã Yên Hòa – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
17 | TYT xã Cao Sơn | 17-057 | Xóm Sơn Phú – Xã Cao Sơn – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
18 | TYT xã Toàn Sơn | 17-058 | Xóm Tra – Xã Toàn Sơn – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
19 | TYT xã Hiền Lương | 17-060 | Xóm Doi – Xã Hiền Lương – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
20 | TYT xã Tiền Phong | 17-061 | Xóm Phiếu – Xã Tiền Phong – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
21 | TYT xã Vầy Nưa | 17-062 | Xóm Vầy Ang – Xã Vầy Nưa – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
HUYỆN CAO PHONG | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Cao Phong | 17-007 | Khu 4, Thị trấn Cao Phong, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình | 3 | 1 |
2 | TYT xã Thị trấn Cao Phong | 17-128 | Thị trấn Cao Phong,Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
3 | TYT xã Bình Thanh | 17-129 | Xã Bình Thanh,Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
4 | TYT xã Thung Nai | 17-130 | Xã Thung nai, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
5 | TYT xã Bắc Phong | 17-131 | Xã Bắc Phong,Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
6 | TYT xã Thu Phong | 17-132 | Xã Thu Phong,Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
7 | TYT xã Hợp Phong cơ sở 1 | 17-134 | Xóm Quáng Ngoài, xã Hợp Phong,Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa | 4 | 1 |
8 | TYT xã Hợp Phong cơ sở 2 | 17-134 | Xóm Rú Giữa, xã Hợp Phong,Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình |
4 | 1 |
9 | TYT xã Hợp Phong cơ sở 3 | 17-134 | Xóm Trang Giữa, xã Hợp Phong,Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình |
4 | 1 |
10 | TYT xã Tây Phong | 17-135 | Xã Tây Phong,Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
11 | TYT xã Dũng Phong | 17-137 | Xã Dũng Phong,Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
12 | TYT xã Nam Phong | 17-138 | Xã Nam Phong,Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
13 | TYT xã Thạch Yên cơ sở 1 | 17-139 | Xóm Đai, xã Thạch Yên, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
14 | TYT xã Thạch Yên cơ sở 2 | 17-139 | Xóm Ngãi, xã Thạch Yên, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
HUYỆN MAI CHÂU | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Mai Châu | 17-008 | TK4-TK4-TT Mai Châu- Mai Châu – Hòa Bình | 3 | 1 |
2 | TYT xã Tân Thành cơ sở 1 | 17-059 | Xóm Tân Thuỷ, Tân Thành, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
3 | TYT xã Tân Thành cơ sở 2 | 17-059 | Xóm Tôm, Tân Thành, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
4 | TYT Thị trấn Mai Châu | 17-165 | Tổ dân phố Chiềng Sại, Thị trấn Mai Châu,Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
5 | TYT xã Sơn Thủy cơ sở 1 | 17-166 | Xóm Khan Thượng, Sơn Thủy, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
6 | TYT xã Sơn Thủy cơ sở 2 | 17-166 | Xóm Gò Lào, Sơn Thủy, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
7 | TYT xã Pà Cò | 17-168 | Xóm Chà Đáy, Pà Cò, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
8 | TYT xã Hang Kia | 17-169 | Xóm Hang Kia, Hang Kia, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
9 | TYT xã Đồng Tân cơ sở 1 | 17-171 | Xóm Đồng Bảng, Đồng Tân, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
10 | TYT xã Đồng Tân cơ sở 2 | 17-171 | Xóm Bò Báu, Đồng Tân, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
11 | TYT xã Cun Pheo | 17-173 | Xóm Mượt, Cun Pheo, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
12 | TYT xã Bao La cơ sở 1 | 17-174 | Xóm Vế, Bao La, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
13 | TYT xã Bao La cơ sở 2 | 17-174 | Xóm Báo, Bao La, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
14 | TYT xã Tòng Đậu | 17-176 | Xóm Tòng,Tòng Đậu, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
15 | TYT xã Nà Phòn cơ sở 1 | 17-179 | Xóm Nà Mèo, Nà Phòn, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
16 | TYT xã Nà Phòn cơ sở 2 | 17-179 | Xóm Nà Chiềng, Nà Phòn, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
17 | TYT xã Xăm Khòe | 17-180 | Xóm Xuân Tiến,Xăm Khòe,Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
18 | TYT xã Chiềng Châu | 17-181 | Xóm Chiềng Châu, Chiềng Châu, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
19 | TYT xã Mai Hạ | 17-182 | Xóm Tiền Phong, Mai Hạ, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
20 | TYT xã Thành Sơn cơ sở 1 | 17-183 | Xóm Noong Luông, Thành Sơn, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
21 | TYT xã Thành Sơn cơ sở 2 | 17-183 | Xóm Nà Phặt, Thành Sơn, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
22 | TYT xã Thành Sơn cơ sở 3 | 17-183 | Xóm Thung Khe, Thành Sơn, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
23 | TYT xã Mai Hịch | 17-184 | Xóm Dến, Mai Hịch, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
24 | TYT xã Vạn Mai | 17-186 | Xóm Lọng, Vạn Mai, Mai Châu, Hoà Bình | 4 | 1 |
25 | Phòng khám đa khoa tư nhân Chúc Dần |
17-267 | TK2- TT Mai Châu- Mai Châu- Hòa Bình | 3 | 2 |
HUYỆN TÂN LẠC | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Tân Lạc | 17-009 | Khu Mường Định- TT Mãn Đức – Huyện Tân Lạc | 3 | 1 |
2 | TYT Thị trấn Mãn Đức cơ sở 1 | 17-141 | Khu Mường cộng – Thị trấn Mãn Đức – Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
3 | TYT Thị trấn Mãn Đức cơ sở 2 | 17-141 | Khu Tâm Đức – Thị trấn Mãn Đức – Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
4 | TYT Thị trấn Mãn Đức cơ sở 3 | 17-141 | Khu Ban Rừng – Thị trấn Mãn Đức – Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
5 | TYT xã Suối Hoa cơ sở 1 | 17-143 | Xóm Đạy- Xã Suối Hoa- Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
6 | TYT xã Suối Hoa cơ sở 2 | 17-143 | Xóm Nẻ- Xã Suối Hoa- Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
7 | TYT xã Phú Vinh | 17-144 | Xóm Ngau- Xã Phú Vinh- Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
8 | TYT xã Phú Cường | 17-145 | Xóm Lâm Lưu- Xã Phú Cường- Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
9 | TYT xã Mỹ Hoà | 17-146 | Xóm Đon- Xã Mỹ Hoà- Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
10 | TYT xã Phong Phú cơ sở 1 | 17-148 | Xóm Mường Lồ- Xã Phong Phú- Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
11 | TYT xã Phong Phú cơ sở 2 | 17-148 | Xóm Sơn Phú- Xã Phong Phú | 4 | 1 |
12 | TYT xã Quyết Chiến | 17-149 | Xóm Biệng- Xã Quyết Chiến- Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
13 | TYT xã Tử Nê | 17-153 | Xóm 3- Xã Tử Nê- Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
14 | TYT xã Thanh Hối | 17-154 | Xóm Bào- Xã Thanh Hối- Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
15 | TYT xã Ngọc Mỹ | 17-155 | Xóm Mu Biệng- Xã Ngọc Mỹ – Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
16 | TYT xã Đông Lai | 17-156 | Xóm Tân Lai- Xã Đông Lai- Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
17 | TYT xã Vân Sơn cơ sở 1 | 17-158 | Xóm Bò- Xã Vân Sơn- Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
18 | TYT xã Vân Sơn cơ sở 2 | 17-158 | Xóm Rồ- Xã Vân Sơn- Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
19 | TYT xã Vân Sơn cơ sở 3 | 17-158 | Xóm Hày rưới- Xã Vân Sơn- Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
20 | TYT xã Nhân Mỹ cơ sở 1 | 17-160 | Xóm Bùi Nước- Xã Nhân Mỹ – Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
21 | TYT xã Nhân Mỹ cơ sở 2 | 17-160 | Xóm Mương Dạ- Xã Nhân Mỹ – Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
22 | TYT xã Nhân Mỹ cơ sở 3 | 17-160 | Xóm Cò- Xã Nhân Mỹ – Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
23 | TYT xã Lỗ Sơn | 17-162 | Xóm Chiềng Đồi- Xã Lỗ Sơn- Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
24 | TYT xã Ngổ Luông | 17-163 | Xóm Luông Dưới- Xã Ngổ Luông- Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
25 | TYT xã Gia Mô | 17-164 | Xóm Gia Phú – Xã Gia Mô- Huyện Tân Lạc | 4 | 1 |
HUYỆN LẠC SƠN | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Lạc Sơn | 17-010 | Phố Lốc Mới – TT Vụ Bản – Lạc Sơn – Hòa Bình | 3 | 1 |
2 | TYT xã Quý Hòa | 17-188 | Xóm Thang – Quý Hòa – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
3 | TYT xã Miền Đồi | 17-189 | Xóm Thây Voi – Miền Đồi – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
4 | TYT xã Tuân Đạo | 17-191 | Xóm Mọi Mới – Tuân Đạo – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
5 | TYT xã Văn Nghĩa | 17-192 | Xóm Đa – Văn Nghĩa – Lạc Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
6 | TYT xã Văn Sơn | 17-193 | Xóm Lội Mương – Văn Sơn – Lạc Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
7 | TYT xã Tân Lập | 17-194 | Xóm Tôm Trên – Tân Lập – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
8 | TYT xã Nhân Nghĩa | 17-195 | Xóm Vó Trên – Nhân Nghĩa – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
9 | TYT xã Thượng Cốc | 17-196 | Xóm Trang 2 – Thượng Cốc – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
10 | TYT xã Xuất Hóa | 17-199 | Xóm Thượng Bầu – Xuất Hóa – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
11 | TYT xã Yên Phú | 17-200 | Xóm Húng – Yên Phú – Lạc Sơn – Tỉnh Hòa bình | 4 | 1 |
12 | TYT xã Bình Hẻm | 17-201 | Xóm Cuốc – Bình Hẻm – Lạc Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
13 | TYT xã Quyết Thắng cơ sở 1 | 17-202 | Xóm Châu Tróng – Quyết Thắng – Lạc Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
14 | TYT xã Quyết Thắng cơ sở 2 | 17-202 | Xóm Duộng Rềnh – Quyết Thắng – Lạc Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
15 | TYT xã Quyết Thắng cơ sở 3 | 17-202 | Xóm Dồng Cài – Quyết Thắng – Lạc Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
16 | TYT xã Định Cư | 17-205 | Xóm Bai Vớn – Định Cư – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
17 | TYT xã Chí Đạo | 17-206 | Xóm Ong Man – Chí Đạo – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
18 | TYT xã Ngọc Sơn | 17-208 | Xóm Trung Sơn – Ngọc Sơn – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
19 | TYT xã Hương Nhượng | 17-209 | Xóm Chum – Hương Nhượng – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
20 | TYT xã Vũ Bình cơ sở 1 | 17-210 | Xóm Sơ – Vũ Bình – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
21 | TYT xã Vũ Bình cơ sở 2 | 17-210 | Xóm Dài – Vũ Bình – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
22 | TYT xã Vũ Bình cơ sở 3 | 17-210 | Xóm Cảng – Vũ Bình – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
23 | TYT xã Tự Do | 17-211 | Xóm Kháy Mòn – Tự Do – Lạc Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
24 | TYT xã Yên Nghiệp | 17-212 | Xóm Mu mạ – Yên Nghiệp – Lạc Sơn – Hòa Bình | 4 | 1 |
25 | TYT xã Tân Mỹ | 17-213 | Xóm Song Khảnh – Tân Mỹ – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
26 | TYT xã Ân Nghĩa | 17-214 | Phố Re – Ân Nghĩa – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
27 | TYT xã Ngọc Lâu | 17-215 | Xóm Hầu – Ngọc Lâu – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
28 | TYT Thị trấn Vụ Bản cơ sở 1 | 17-187 | Phố Chiềng Trào -Thị trấn Vụ Bản – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
29 | TYT Thị trấn Vụ Bản cơ sở 2 | 17-187 | Phố Tân Giang -Thị trấn Vụ Bản – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
30 | TYT xã Mỹ Thành | 17-190 | Xóm Đồi Cả – Mỹ Thành – Lạc Sơn – Hoà Bình | 4 | 1 |
HUYỆN YÊN THỦY | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Yên Thủy | 17-011 | Khu phố An Bình thị trấn Hàng Trạm Yên Thủy HB | 3 | 1 |
2 | TYT Thị trấn Hàng Trạm | 17-216 | Khu phố Yên Phong -Hàng Trạm Yên Thủy HB | 4 | 1 |
3 | TYT xã Lạc Sỹ | 17-217 | Xóm Nghia Xã Lạc sỹ Yên Thủy HB | 4 | 1 |
4 | TYT xã Lạc Lương | 17-219 | Xóm Lương Thành – xa Lac Lương Yên Thủy HB | 4 | 1 |
5 | TYT xã Bảo Hiệu cơ sở 1 | 17-220 | Xóm Bãi Đa – Bảo Hiệu Yên Thủy HB | 4 | 1 |
6 | TYT xã Bảo Hiệu cơ sở 2 | 17-220 | Xóm Minh Thịnh – Bảo Hiệu Yên Thủy HB | 4 | 1 |
7 | TYT xã Đa Phúc | 17-221 | Xóm Sào xã Đa Phúc Yên Thủy HB | 4 | 1 |
8 | TYT xã Hữu Lợi | 17-222 | Xóm Vố Dấp Hữu Lợi Yên Thủy HB | 4 | 1 |
9 | TYT xã Lạc Thịnh | 17-223 | Phố Sấu -Lạc Thịnh Yên Thủy HB | 4 | 1 |
10 | TYT xã Đoàn Kết | 17-225 | Xóm Đầm Bai – Đoàn kết Yên Thủy HB | 4 | 1 |
11 | TYT xã Phú Lai | 17-226 | Xóm Trung Hoa xã Phú Lai Yên Thủy HB | 4 | 1 |
12 | TYT xã Ngọc Lương | 17-228 | Phố Dương xã Ngọc Lương Yên Thủy HB | 4 | 1 |
13 | TYT xã Yên Trị | 17-228 | Xóm Tân Thành xã Yên Trị Yên Thủy HB | 4 | 1 |
14 | Phòng Khám Đa Khoa Tư Nhân Yên Thủy (Thuộc Cty TNHH Y dược Yên Thủy) |
17-271 | Khu phố Yên Phong -Hàng Trạm Yên Thủy HB | 3 | 2 |
HUYỆN KIM BÔI | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Kim Bôi | 17-012 | Khu sào, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 3 | 1 |
2 | TYT Thị trấn Bo cơ sở 1 | 17-091 | Khu Thống Nhất, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
3 | TYT Thị trấn Bo cơ sở 2 | 17-091 | Xóm Lục Cả, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
4 | TYT Thị trấn Bo cơ sở 3 | 17-091 | Xóm Sào, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
5 | TYT xã Đú Sáng | 17-093 | Xóm Sáng Trong, xã Đú Sáng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
6 | TYT xã Bình Sơn | 17-095 | Xóm Khăm, xã Bình Sơn, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
7 | TYT xã Tú Sơn | 17-098 | Xóm Quê kho, xã Tú Sơn, huyện Kim Bôi, tinh Hòa Bình | 4 | 1 |
8 | TYT xã Hùng Sơn cơ sở 1 | 17-099 | Xóm Cầu, xã Hùng Sơn, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
9 | TYT xã Hùng Sơn cơ sở 2 | 17-099 | Xóm Chỉ Bái, xã Hùng Sơn, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
10 | TYT xã Hùng Sơn cơ sở 3 | 17-099 | Xóm Mát, xã Hùng Sơn, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
11 | TYT xã Vĩnh Tiến | 17-100 | Xóm Đầm Rừng, xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
12 | TYT xã Đông Bắc | 17-103 | Xóm Ve, xã Đông Bắc, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
13 | TYT xã Vĩnh Đồng | 17-107 | Xóm Chiềng, xã Vĩnh Đồng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
14 | TYT xã Xuân Thủy cơ sở 1 | 17-109 | Xóm Khoai, xã Xuân Thủy, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
15 | TYT xã Xuân Thủy cơ sở 2 | 17-109 | Xóm Khoang, xã Xuân Thủy, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
16 | TYT xã Xuân Thủy cơ sở 3 | 17-109 | Xóm Tre Thị, xã Xuân Thủy, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
17 | TYT xã Hợp Tiến cơ sở 1 | 17-111 | Xóm Đồi, xã Hợp Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
18 | TYT xã Hợp Tiến cơ sở 2 | 17-111 | Xóm Thượng Tiến, xã Hợp Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
4 | 1 |
19 | TYT xã Kim Lập cơ sở 1 | 17-117 | Xóm Miến Đồi, xã Kim Lập, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
20 | TYT xã Kim Lập cơ sở 2 | 17-117 | Xóm Mõ, xã Kim lập, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
21 | TYT xã Kim Lập cơ sở 3 | 17-117 | Xóm Chiệng, xã Kim lập, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
22 | TYT xã Kim Bôi cơ sở 1 | 17-120 | Xóm Bôi Câu, xã Kim Bôi, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
23 | TYT xã Kim Bôi cơ sở 2 | 17-120 | Xóm Yên, xã Kim Bôi, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
24 | TYT xã Kim Bôi cơ sở 3 | 17-120 | Xóm Cháo, xã Kim Bôi, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
25 | TYT xã Nam Thượng | 17-121 | Xóm Nam Thượng, xã Nam Thương, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
4 | 1 |
26 | TYT xã Cuối Hạ | 17-124 | Xóm Thông, xã Cuối Hạ, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
27 | TYT xã Sào Báy | 17-125 | Xóm Sào Đông, xã Sào Báy, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
28 | TYT xã Mỵ Hòa | 17-126 | Xóm Đồng Hòa, xã Mỵ Hòa, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | 4 | 1 |
29 | TYT xã Nuông Dăm | 17-127 | Xóm Mỹ Thượng, xã Nuông Dăm, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
4 | 1 |
HUYỆN LẠC THỦY | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Lạc Thủy | 17-013 | Khu 3 TT -Chi nê -Lạc Thủy | 3 | 1 |
2 | TYT Thị trấn Ba Hàng Đồi | 17-123 | Khu Quyết Tiến-TT Ba Hàng Đồi- Lạc Thủy | 4 | 1 |
3 | TYT Thị trấn Chi Nê | 17-229 | Khu 9 -TT Chi Nê-Lạc Thủy | 4 | 1 |
4 | TYT xã Phú Nghĩa cơ sở 1 | 17-230 | Thôn Sông Bôi- xã Phú Nghĩa-Lạc Thủy | 4 | 1 |
5 | TYT xã Phú Thành | 17-231 | Thôn Lũ-xã Phú Thành- Lạc Thủy | 4 | 1 |
6 | TYT xã Hưng Thi | 17-233 | Thôn Khoang xã Hưng Thi – Lạc Thủy | 4 | 1 |
7 | TYT xã Thống Nhất cơ sở 1 | 17-235 | Thôn Liên Phú 3-xã Thống Nhất-Lạc Thủy | 4 | 1 |
8 | TYT xã Thống Nhất cơ sở 2 | 17-235 | Thôn Đừng -xã Thống Nhất-Lạc Thủy | 4 | 1 |
9 | TYT xã Thống Nhất cơ sở 3 | 17-235 | Thôn Đồng Huống -xã Thống Nhất-Lạc Thủy | 4 | 1 |
10 | TYT xã Khoan Dụ | 17-236 | Thôn Liên Hồng 2 xã Khoan Dụ – Lạc Thủy | 4 | 1 |
11 | TYT xã Đồng Tâm | 17-238 | Thôn Đồng phú-xã Đồng Tâm – Lạc Thủy | 4 | 1 |
12 | TYT xã Yên Bồng | 17-239 | Thôn Hồng Phong-xã Yên Bồng-Lạc Thủy | 4 | 1 |
13 | TYT xã An Bình | 17-241 | Thôn Chợ Đập-xã An Bình – Lạc Thủy | 4 | 1 |