NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH PHƯỚC NĂM 2022
(Ban hành kèm theo Công văn số 932/BHXH-GĐYT ngày 03 tháng 11 năm 2021)
* Ghi chú: Phòng khám và Quản lý sức khỏe cán bộ tỉnh thuộc Ban bảo vệ, Chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu đối với các đối tượng thuộc Ban bảo vệ, chăm sóc sức khỏe tỉnh quản lý.
STT | Tên CSKCB | Mã CSKCB | Tuyến BV |
Hạng BV | Loại hình cơ sở KCB |
Địa chỉ | |
Công lập |
Ngoài công lập | ||||||
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Phước | 70-001 | Tỉnh | 2 | X | Xã Tiến Thành, Thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | |
2 | Bệnh viện Quân dân Y 16 | 97-818 | Tỉnh | 2 | X | Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
|
3 | Ban Bảo vệ Chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh | 70-080 | Tỉnh | 2 | X | Xã Tiến Thành, Thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | |
4 | Bệnh viện YHCT tỉnh Bình Phước | 70-030 | Tỉnh | 3 | X | Phường Tân Thiện, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
|
5 | TTYT Huyện Hớn Quản | 70-002 | Huyện | 3 | X | Xã Tân Khai, Huyện Hớn Quản , tỉnh Bình Phước | |
6 | Trạm Y tế Xã Tân Lợi | 70-101 | Xã | X | Xã Tân Lợi, Huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ||
7 | Trạm Y tế Xã An Khương | 70-104 | Xã | X | Xã An Khương, Huyện Hớn Quản, Bình Phước | ||
8 | Trạm Y tế Xã Tân Hưng | 70-105 | Xã | X | Xã Tân Hưng, Huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước | ||
9 | Trạm Y tế Xã An Phú | 70-106 | Xã | X | Xã An Phú, Huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ||
10 | Trạm Y tế Xã Phước An | 70-107 | Xã | X | Xã Phước An, Huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ||
11 | Trạm Y tế Xã Thanh Bình | 70-108 | Xã | X | Xã Thanh Bình, Huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ||
12 | Trạm Y tế Xã Thanh An | 70-109 | Xã | X | Xã Thanh An, Huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ||
13 | Trạm Y tế Xã Minh Đức | 70-110 | Xã | X | Xã Minh Đức, Huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ||
14 | Trạm Y tế Xã Đồng Nơ | 70-111 | Xã | X | Xã Đồng Nơ, Huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ||
15 | Trạm Y tế Xã Tân Hiệp | 70-114 | Xã | X | Xã Tân Hiệp, Huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ||
16 | Trạm Y tế Xã Tân Quan | 70-205 | Xã | X | Xã Tân Quan, Huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ||
17 | Trạm y tế xã Minh Tâm | 70-018 | Xã | X | Xã Minh Tâm, Huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ||
18 | TTYT Huyện Bù Đăng | 70-003 | Huyện | 3 | X | Thị trấn Đức Phong, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
|
19 | Trạm Y tế Xã Thọ Sơn | 70-601 | Xã | X | Xã Thọ Sơn, Huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ||
20 | Trạm Y tế Xã Đồng Nai | 70-602 | Xã | X | Xã Đồng Nai, Huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ||
21 | Trạm Y tế Xã Phước Sơn | 70-604 | Xã | X | Xã Phước Sơn, Huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ||
22 | Trạm Y tế Xã Nghĩa Trung | 70-605 | Xã | X | Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ||
23 | Trạm Y tế Xã Đak Nhau | 70-606 | Xã | X | Xã Đak Nhau, Huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ||
24 | Trạm Y tế Xã Đức Liễu | 70-607 | Xã | X | Xã Đức Liễu, Huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ||
25 | Trạm Y tế Xã Minh Hưng | 70-608 | Xã | X | Xã Minh Hưng, Huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ||
26 | Trạm Y tế Xã Đoàn Kết | 70-609 | Xã | X | Xã Đoàn Kết, Huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ||
27 | Trạm Y tế Xã Thống Nhất | 70-610 | Xã | X | Xã Thống Nhất, Huyện Bù Đăng, Bình Phước | ||
28 | Trạm Y tế Xã Đăng Hà | 70-611 | Xã | X | Xã Đăng Hà, Huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ||
29 | Trạm Y tế Xã Phú Sơn | 70-613 | Xã | X | Xã Phú Sơn, Huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ||
30 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | 70-019 | Xã | X | Xã Nghĩa Bình, Huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ||
31 | Trạm y tế Xã Bình Minh | 70-062 | Xã | X | Xã Bình Minh, Huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ||
32 | Trạm y tế Xã Đường 10 | 70-614 | Xã | X | Xã Đường 10, Huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ||
33 | Trung tâm Y tế Huyện Đồng Phú | 70-004 | Huyện | 3 | X | Thị trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | |
34 | Trạm Y tế Xã Tân Phước | 70-701 | Xã | X | Xã Tân Phước, Huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ||
35 | Trạm Y tế Xã Tân Hoà | 70-702 | Xã | X | Xã Tân Hoà, Huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ||
36 | Trạm Y tế Xã Thuận Lợi | 70-703 | Xã | X | Xã Thuận Lợi, Huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ||
37 | Trạm Y tế Xã Đồng Tiến | 70-704 | Xã | X | Xã Đồng Tiến, Huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ||
38 | Trạm Y tế Xã Đồng Tâm | 70-706 | Xã | X | Xã Đồng Tâm, Huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ||
39 | Trạm Y tế Xã Tân Lập | 70-707 | Xã | X | Xã Tân Lập, Huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ||
40 | Trạm Y tế Xã Tân lợi | 70-708 | Xã | X | Xã Tân lợi, Huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ||
41 | Trạm Y tế Xã Tân Hưng | 70-712 | Xã | X | Xã Tân Hưng, Huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ||
42 | Trung tâm Y tế Huyện Bù Gia Mập | 70-084 | Huyện | X | Xã Phú Nghĩa, Huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | ||
43 | Trạm y tế xã Phú Văn | 70-017 | Xã | X | Xã Phú Văn, Huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | ||
44 | Trạm y tế Xã Phước Minh | 70-063 | Xã | X | Xã Phước Minh, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước |
||
45 | Trạm Y tế Xã Đức Hạnh | 70-507 | Xã | X | Xã Đức Hạnh, Huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | ||
46 | Trạm Y tế Xã Đak ơ | 70-508 | Xã | X | Xã Đak ơ, Huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | ||
47 | Trạm Y tế Xã Bình Thắng | 70-513 | Xã | X | Xã Bình Thắng, Huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | ||
– | Phước | ||||||
48 | Trạm Y tế Xã Đa Kia | 70-515 | Xã | X | Xã Đa Kia, Huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | ||
49 | Trạm Y tế Xã Bù Gia Mập | 70-522 | Xã | X | Xã Bù Gia Mập, Huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | ||
50 | Trung tâm Y tế Huyện Lộc Ninh |
70-006 | Huyện | 3 | X | Thị trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | |
51 | Trạm Y tế Xã Lộc Khánh | 70-301 | Xã | X | Xã Lộc Khánh, Huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ||
52 | Trạm Y tế Xã Lộc Tấn | 70-303 | Xã | X | Xã Lộc Tấn, Huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ||
53 | Trạm Y tế Xã Lộc Thuận | 70-304 | Xã | X | Xã Lộc Thuận, Huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ||
54 | Trạm Y tế Xã Lộc Quang | 70-307 | Xã | X | Xã Lộc Quang, Huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ||
55 | Trạm Y tế Xã Lộc Hưng | 70-308 | Xã | X | Xã Lộc Hưng, Huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ||
56 | Trạm Y tế Xã Lộc Hiệp | 70-309 | Xã | X | Xã Lộc Hiệp, Huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ||
57 | Trạm Y tế Xã Lộc Thành | 70-310 | Xã | X | Xã Lộc Thành, Huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ||
58 | Trạm Y tế Xã Lộc Hòa | 70-311 | Xã | X | Xã Lộc Hòa, Huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ||
59 | Trạm Y tế Xã Lộc An | 70-312 | Xã | X | Xã Lộc An, Huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ||
60 | Trạm Y tế Xã Lộc Điền | 70-313 | Xã | X | Xã Lộc Điền, Huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ||
61 | Trạm Y tế Xã Lộc Thiện | 70-314 | Xã | X | Xã Lộc Thiện, Huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ||
62 | Trạm Y tế Xã Lộc Thịnh | 70-315 | Xã | X | Xã Lộc Thịnh, Huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ||
63 | Trạm Y tế Xã Lộc Thạnh | 70-316 | Xã | X | Xã Lộc Thạch, Huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ||
64 | Trạm y tế xã Lộc Phú | 70-061 | Xã | X | Xã Lộc Phú, Huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ||
65 | Trung tâm Y tế Huyện Bù Đốp |
70-007 | Huyện | 3 | X | Thị trấn Thanh Bình, Huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | |
66 | Trạm Y tế Xã Tân Tiến | 70-402 | Xã | X | Xã Tân Tiến, Huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | ||
67 | Trạm Y tế Xã Tân Thành | 70-404 | Xã | X | Xã Tân Thành, Huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | ||
68 | Trạm Y tế Xã Hưng Phước | 70-405 | Xã | X | Xã Hưng Phước, Huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | ||
69 | Trạm Y tế Xã Phước Thiện | 70-407 | Xã | X | Xã Phước Thiện, Huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | ||
70 | Trung tâm Y tế Huyện Chơn Thành |
70-008 | Huyện | 3 | X | Thị trấn Chơn Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
|
71 | Trạm Y tế Xã Minh Long | 70-202 | Xã | X | Xã Minh Long, Huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | ||
72 | Trạm Y tế Xã Minh Hưng | 70-203 | Xã | X | Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | ||
73 | Trạm Y tế Xã Minh Lập | 70-204 | Xã | X | Xã Minh Lập, Huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | ||
74 | Trạm Y tế Xã Nha Bích | 70-206 | Xã | X | Xã Nha Bích, Huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | ||
75 | Trạm Y tế Xã Minh Thắng | 70-208 | Xã | X | Xã Minh Thắng, Huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | ||
76 | Trạm Y tế Xã Thành Tâm | 70-209 | Xã | X | Xã Thành Tâm, Huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | ||
77 | Trạm y tế xã Quang Minh | 70-210 | Xã | X | Xã Quang Minh, Chơn Thành, Bình Phước | ||
78 | Trung tâm y tế thành phố Đồng Xoài | 70-009 | Huyện | 3 | X | Phường Tân Thiện, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
|
79 | Trung tâm Y tế Thị xã Bình Long | 70-071 | Huyện | 3 | X | Phường An Lộc, Thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | |
80 | Trạm Y tế xã Thanh Lương | 70-067 | Xã | X | Xã Thanh Lương, Thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | ||
81 | Trạm Y tế Xã Thanh Phú | 70-113 | Xã | X | Xã Thanh Phú, Thị xã Bình Long, Bình Phước | ||
82 | Trung tâm Y tế Thị xã Phước Long |
70-072 | Huyện | 3 | X | Phường Long Thủy, Thị xã Phuớc Long, Tỉnh Bình Phước |
|
83 | Trạm Y tế Xã Phước Tín | 70-504 | Xã | X | Xã Phước Tín, Thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | ||
84 | Bệnh viện đa khoa Cao su Lộc Ninh |
70-010 | Huyện | 3 | X | Thị Trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | |
85 | Bệnh viện đa khoa Cao su Đồng Phú |
70-011 | Huyện | 3 | X | Xã Thuận Phú, Huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | |
86 | Bệnh viện đa khoa Cao su Bình Long | 70-012 | Huyện | 3 | X | Phường Phú Đức, Thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | |
87 | Bệnh viện đa khoa Cao su Phú Riềng | 70-013 | Huyện | 3 | X | Xã Phú Riềng, Huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | |
88 | Trạm y tế xã Bình Sơn | 70-015 | Xã | X | Xã Bình Sơn, Huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ||
89 | Trạm y tế xã Bình Tân | 70-016 | Xã | X | Xã Bình Tân, Huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ||
90 | Trạm Y tế Xã Long Hưng | 70-502 | Xã | X | Xã Long Hưng, Huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ||
91 | Trạm Y tế Xã Phú Riềng | 70-510 | Xã | X | Xã Phú Riềng, Huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ||
92 | Trạm Y tế Xã Bù Nho | 70-512 | Xã | X | Xã Bù Nho, Huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ||
93 | Trạm Y tế Xã Long Hà | 70-514 | Xã | X | Xã Long Hà, Huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ||
94 | Trạm Y tế xã Phước Tân | 70-518 | Xã | X | Xã Phước Tân, Huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ||
95 | Trạm Y tế Xã Long Bình | 70-519 | Xã | X | Xã Long Bình, Huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ||
96 | Trạm Y tế Xã Phú Trung | 70-520 | Xã | X | Xã Phú Trung, Huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ||
97 | Trạm Y tế Xã Long Tân | 70-523 | Xã | X | Xã Long Tân, Huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ||
98 | Bệnh xá Quân dân Y Trung đoàn 717-Binh đoàn 16 |
97-820 | Huyện | 3 | X | Xã Thiện Hưng, Huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | |
99 | Bệnh xá Quân dân Y Trung đoàn 719-Binh đoàn 16 |
97-821 | Huyện | 3 | X | Xã Bom Bo, Huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | |
100 | Bệnh viện Hoàn Mỹ Bình Phước |
70-079 | Huyện | 3 | X | Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | |
101 | Phòng khám Đa khoa 123 Hùng Vương |
70-082 | Huyện | X | Số 123, Hùng Vương, Khu phố Thanh Bình, Phường Tân Bình, Thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ||
102 | Phòng khám Đa khoa Hồng Lý | 70-083 | Huyện | X | Ấp Mỹ Hưng, Xã Thành Tâm, Huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | ||
103 | Phòng khám Đa khoa Tâm Việt | 70-085 | Huyện | X | Số nhà 59, đường ĐT 741, phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | ||
104 | Phòng khám Đa khoa Sài Gòn | 70-086 | Huyện | X | Số 159, quốc lộ 13, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | ||
105 | Phòng khám Đa khoa Thảo Tiên | 70-087 | Huyện | X | Quốc lộ 14, Tổ 2, Khu phố Xuân Bình, Phường Tân Bình, Thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ||
106 | Phòng khám đa khoa Minh Tâm | 70-088 | Huyện | X | Đường ĐT 741, Khu phố 6, Phường Long Phước, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | ||
107 | Ban y tế – Bệnh xá Công an tỉnh Bình Phước |
70-089 | Huyện | X | Số 12, Trần Hưng Đạo, Phường Tân Phú, Thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ||
108 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | 70-081 | Huyện | X | Số 746 Phú Riềng Đỏ Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ||
109 | Phòng khám đa khoa Tâm An Phước |
70-090 | Huyện | X | Khu phố 2, Quốc lộ 13, thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ||
110 | Phòng khám đa khoa Việt Anh | 70-093 | Huyện | X | ĐT 741, thôn Tân Hiệp 2, xã Bù Nho, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
||
111 | Phòng khám đa khoa Hưng Sương | 70-096 | Huyện | X | Thôn Đắk Lim, xã Đắk Ơ, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | ||
112 | Phòng khám đa khoa Lê | 70-091 | Huyện | X | Tổ 1, khu phố Phú Xuân, phường Phú Thịnh | ||
Nguyễn | – | ||||||
113 | Phòng Khám đa khoa Bình Long | 70-098 | Huyện | X | KP Ninh Phú, QL 13, TT Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước | ||
114 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Bù Na | 70-901 | Huyện | X | Thôn 3, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước | ||
115 | Phòng khám đa khoa Tâm Việt Phước Bình | 70-902 | Huyện | X | 200 Độc Lập, Khu Phước An, Phường Phước Bình, Thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
||
116 | Phòng khám đa khoa Vũ Anh | 70-100 | Huyện | X | Ấp 7, xã Thanh Hoà, Huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | ||
117 | Phòng khám đa khoa Bác sĩ Chiến | 70-903 | Huyện | x | QL14, Khu Tân Hưng, TT Đức Phong, Huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ||
118 | Phòng khám đa khoa Long Thịnh |
70-905 | Huyện | x | QL14, Thôn 2, Xã Minh Hưng, Huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |