NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT
ĐĂNG KÝ BAN ĐẦU CHO ĐỐI TƯỢNG NGOÀI TỈNH NĂM 2022
(Kèm theo Công văn số1844/BHXH-GĐBHYT ngày 17 tháng 11 năm 2021 của BHXH tỉnh Bình Định)
STT | Tên cơ sở KCB | Mã BV | Hạng BV | Địa chỉ | Ghi chú | ||
I. Tuyến tỉnh | |||||||
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định | 52-001 | 1 | 106 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Chỉ tiếp nhận đăng ký KCB cho người tham gia theo quy định tại khoản 2, Điều 9, Thông tư số 40/2015 ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế quy định đăng ký KCB ban đầu và chuyển tuyến KCB BHYT |
||
2 | Bệnh viện Quân Y 13 | 52-004 | 2 | 54 An Dương Vương, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
3 | Bệnh viện đa khoa khu vực Bồng Sơn | 52-017 | 2 | Thị trấn Bồng Sơn, Hòai Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
II. Tuyến huyện | |||||||
4 | TTYT thành phố Quy Nhơn | 52-002 | 2 | 114 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
5 | TTYT thị xã An Nhơn | 52-007 | 3 | Thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
6 | TTYT huyện Tuy Phước | 52-006 | 3 | Huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |||
7 | TTYT huyện Tây Sơn | 52-185 | 3 | Huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |||
8 | TTYT huyện Vân Canh | 52-008 | 3 | Huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |||
9 | TTYT huyện Phù Cát | 52-009 | 3 | Huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
10 | TTYT huyện Phù Mỹ | 52-015 | 3 | Huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
11 | TTYT huyện Vĩnh Thạnh | 52-011 | 3 | Huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |||
12 | TTYT thị xã Hoài Nhơn | 52-014 | 3 | Thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
13 | TTYT huyện Hoài Ân | 52-013 | 3 | Huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |||
14 | TTYT huyện An Lão | 52-012 | 3 | Huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |||
15 | Bệnh viện Bình Định | 52-208 | 3 | 39A Phạm Ngọc Thạch, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
16 | Bệnh viện đa khoa Hòa Bình | 52-019 | 3 | 355 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
17 | Phòng khám đa khoa Hương Sơn | 52-186 | 4 | 129 Nguyễn Thái Học, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
18 | Phòng khám đa khoa 38 Lê Lợi | 52-187 | 4 | 38 Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
19 | Phòng khám đa khoa Thành Long | 52-196 | 4 | 287, 291 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
20 | Phòng khám đa khoa Toàn Mỹ | 52-199 | 4 | 319 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
21 | Phòng khám đa khoa Diêu Trì | 52-200 | 4 | 309 Trần Phú, thị trấn Diêu Trì, tỉnh Bình Định | |||
22 | Phòng khám đa khoa Phạm Ngọc Thạch | 52-201 | 4 | 11 Phạm Ngọc Thạch, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
23 | Phòng khám đa khoa Giang San | 52-202 | 4 | Phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
24 | Phòng khám đa khoa Bửu Hoa | 52-204 | 4 | Lô số 12, khu đô thị An Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
25 | Phòng khám đa khoa Thành Danh | 52-205 | 4 | 294 Trường Chinh, phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
26 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Thu Phúc | 52-206 | 4 | 418, 420 Nguyễn Thái Học, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
27 | Phòng khám đa khoa Đinh Trọng Sơn | 52-207 | 4 | 131, 131/1, 133 Nguyễn Thái Học, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
III. Tuyến xã | |||||||
28 | TYT phường Nhơn Phú | 52-026 | 4 | Phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
29 | TYT phường Đống Đa | 52-027 | 4 | Phường Đống Đa, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
30 | TYT phường Hải Cảng | 52-029 | 4 | Phường Hải Cảng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
31 | TYT phường Quang Trung | 52-030 | 4 | Phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
32 | TYT phường Lê Hồng Phong | 52-032 | 4 | Phường Lê Hồng Phong, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
33 | TYT phường Trần Hưng Đạo | 52-033 | 4 | Phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
34 | TYT phường Ngô Mây | 52-034 | 4 | Phường Ngô Mây, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
35 | TYT phường Lý Thường Kiệt | 52-035 | 4 | Phường Lý Thường Kiệt, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
36 | TYT phường Lê Lợi | 52-036 | 4 | Phường Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
37 | TYT phường Trần Phú | 52-037 | 4 | Phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
38 | TYT phường Bùi Thị Xuân | 52-038 | 4 | Phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
39 | TYT phường Nguyễn Văn Cừ | 52-039 | 4 | Phường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
40 | TYT phường Ghềnh Ráng | 52-040 | 4 | Phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
41 | TYT xã Nhơn Lý | 52-041 | 4 | Xã Nhơn Lý, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
42 | TYT xã Nhơn Hội | 52-042 | 4 | Xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
43 | TYT xã Nhơn Hải | 52-043 | 4 | Xã Nhơn Hải, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
44 | TYT xã Nhơn Châu | 52-044 | 4 | Xã Nhơn Châu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
45 | TYT xã Phước Mỹ | 52-045 | 4 | Xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
46 | TYT xã An Hưng | 52-046 | 4 | Xã An Hưng, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |||
47 | TYT xã An Trung | 52-047 | 4 | Xã An Trung, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |||
48 | TYT xã An Dũng | 52-048 | 4 | Xã An Dũng, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |||
49 | TYT xã An Vinh | 52-049 | 4 | Xã An Vinh, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |||
50 | TYT xã An Toàn | 52-050 | 4 | Xã An Toàn, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |||
51 | TYT xã An Tân | 52-051 | 4 | Xã An Tân, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |||
52 | TYT xã An Hòa | 52-052 | 4 | Xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |||
53 | TYT xã An Quang | 52-053 | 4 | Xã An Quang, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |||
54 | TYT xã An Nghĩa | 52-054 | 4 | Xã An Nghĩa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |||
55 | TYT thị trấn Tam Quan | 52-055 | 4 | Thị trấn Tam Quan, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
56 | TYT thị trấn Bồng Sơn | 52-056 | 4 | Thị trấn Bồng Sơn, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
57 | TYT xã Hoài Sơn | 52-057 | 4 | Xã Hoài Sơn, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
58 | TYT xã Hoài Châu Bắc | 52-058 | 4 | Xã Hoài Châu Bắc, Thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
59 | TYT xã Hoài Châu | 52-059 | 4 | Xã Hoài Châu, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
60 | TYT xã Hoài Phú | 52-060 | 4 | Xã Hoài Phú, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
61 | TYT xã Tam Quan Bắc | 52-061 | 4 | Xã Tam Quan Bắc, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
62 | TYT xã Tam Quan Nam | 52-062 | 4 | Xã Tam Quan Nam, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
63 | TYT xã Hoài Hảo | 52-063 | 4 | Xã Hoài Hảo, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
64 | TYT xã Hoài Thanh Tây | 52-064 | 4 | Xã Hoài Thanh Tây, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
65 | TYT xã Hoài Thanh | 52-065 | 4 | Xã Hoài Thanh, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
66 | TYT xã Hoài Hương | 52-066 | 4 | Xã Hoài Hươngthị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
67 | TYT xã Hoài Tân | 52-067 | 4 | Xã Hoài Tân, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
68 | TYT xã Hoài Hải | 52-068 | 4 | Xã Hoài Hải, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
69 | TYT xã Hoài Xuân | 52-069 | 4 | Xã Hoài Xuân, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
70 | TYT xã Hoài Mỹ | 52-070 | 4 | Xã Hoài Mỹ, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
71 | TYT xã Hoài Đức | 52-071 | 4 | Xã Hoài Đức, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
72 | TYT thị trấn Tăng Bạt Hổ | 52-072 | 4 | Thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |||
73 | TYT xã Ân Hảo | 52-073 | 4 | Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |||
74 | TYT xã Ân Sơn | 52-074 | 4 | Xã Ân Sơn, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |||
75 | TYT xã Ân Mỹ | 52-075 | 4 | Xã Ân Mỹ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |||
76 | TYT xã Dak Mang | 52-076 | 4 | Xã Dak Mang, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |||
77 | TYT xã Ân Tín | 52-077 | 4 | Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |||
78 | TYT xã Ân Thạnh | 52-078 | 4 | Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |||
79 | TYT xã Ân Phong | 52-079 | 4 | Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |||
80 | TYT xã Ân Đức | 52-080 | 4 | Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |||
81 | TYT xã Ân Hữu | 52-081 | 4 | Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |||
82 | TYT xã Bok Tới | 52-082 | 4 | Xã Bok Tới, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |||
83 | TYT xã Ân Tường Tây | 52-083 | 4 | Xã Ân Tường Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |||
84 | TYT xã Ân Tường Đông | 52-084 | 4 | Xã Ân Tường Đông, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |||
85 | TYT xã Ân Nghĩa | 52-085 | 4 | Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |||
86 | TYT thị trấn Phù Mỹ | 52-086 | 4 | Thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
87 | TYT thị trấn Bình Dương | 52-087 | 4 | Thị trấn Bình Dương, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
88 | TYT xã Mỹ Đức | 52-088 | 4 | Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
89 | TYT xã Mỹ Châu | 52-089 | 4 | Xã Mỹ Châu, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
90 | TYT xã Mỹ Thắng | 52-090 | 4 | Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
91 | TYT xã Mỹ Lộc | 52-091 | 4 | Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
92 | TYT xã Mỹ Lợi | 52-092 | 4 | Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
93 | TYT xã Mỹ An | 52-093 | 4 | Xã Mỹ An, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
94 | TYT xã Mỹ Phong | 52-094 | 4 | Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
95 | TYT xã Mỹ Trinh | 52-095 | 4 | Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
96 | TYT xã Mỹ Thọ | 52-096 | 4 | Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
97 | TYT xã Mỹ Hòa | 52-097 | 4 | Xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
98 | TYT xã Mỹ Thành | 52-098 | 4 | Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
99 | TYT xã Mỹ Chánh | 52-099 | 4 | Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
100 | TYT xã Mỹ Quang | 52-100 | 4 | Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
101 | TYT xã Mỹ Hiệp | 52-101 | 4 | Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
102 | TYT xã Mỹ Tài | 52-102 | 4 | Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
103 | TYT xã Mỹ Cát | 52-103 | 4 | Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
104 | TYT xã Mỹ Chánh Tây | 52-104 | 4 | Xã Mỹ Chánh Tây, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
105 | TYT xã Vĩnh Sơn | 52-105 | 4 | Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |||
106 | TYT xã Vĩnh Kim | 52-106 | 4 | Xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |||
107 | TYT xã Vĩnh Hòa | 52-107 | 4 | Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |||
108 | TYT xã Vĩnh Hiệp | 52-108 | 4 | Xã Vĩnh Hiệp, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |||
109 | TYT xã Vĩnh Hảo | 52-109 | 4 | Xã Vĩnh Hảo, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |||
110 | TYT xã Vĩnh Thịnh | 52-110 | 4 | Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |||
111 | TYT xã Vĩnh Quang | 52-111 | 4 | Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |||
112 | TYT xã Vĩnh Thuận | 52-114 | 4 | Xã Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |||
113 | TYT thị trấn Phú Phong | 52-115 | 4 | Thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |||
114 | TYT xã Bình Tân | 52-116 | 4 | Xã Bình Tân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |||
115 | TYT xã Tây Thuận | 52-117 | 4 | Xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |||
116 | TYT xã Bình Thuận | 52-118 | 4 | Xã Bình Thuận, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |||
117 | TYT xã Tây Giang | 52-119 | 4 | Xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |||
118 | TYT xã Bình Thành | 52-120 | 4 | Xã Bình Thành, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |||
119 | TYT xã Tây An | 52-121 | 4 | Xã Tây An, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |||
120 | TYT xã Bình Hòa | 52-122 | 4 | Xã Bình Hòa, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |||
121 | TYT xã Tây Bình | 52-123 | 4 | Xã Tây Bình, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |||
122 | TYT xã Bình Tường | 52-124 | 4 | Xã Bình Tường, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |||
123 | TYT xã Tây Vinh | 52-125 | 4 | Xã Tây Vinh, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |||
124 | TYT xã Vĩnh An | 52-126 | 4 | Xã Vĩnh An, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |||
125 | TYT xã Tây Xuân | 52-127 | 4 | Xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |||
126 | TYT xã Bình Nghi | 52-128 | 4 | Xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |||
127 | TYT xã Tây Phú | 52-129 | 4 | Xã Tây Phú, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |||
128 | TYT thị trấn Ngô Mây | 52-130 | 4 | Thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
129 | TYT xã Cát Sơn | 52-131 | 4 | Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
130 | TYT xã Cát Minh | 52-132 | 4 | Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
131 | TYT xã Cát Khánh | 52-133 | 4 | Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
132 | TYT xã Cát Tài | 52-134 | 4 | Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
133 | TYT xã Cát Lâm | 52-135 | 4 | Xã Cát Lâm, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
134 | TYT xã Cát Hanh | 52-136 | 4 | Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
135 | TYT xã Cát Thành | 52-137 | 4 | Xã Cát Thành, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
136 | TYT xã Cát Trinh | 52-138 | 4 | Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
137 | TYT xã Cát Hải | 52-139 | 4 | Xã Cát Hải, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
138 | TYT xã Cát Hiệp | 52-140 | 4 | Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
139 | TYT xã Cát Nhơn | 52-141 | 4 | Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
140 | TYT xã Cát Hưng | 52-142 | 4 | Xã Cát Hưng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
141 | TYT xã Cát Tường | 52-143 | 4 | Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
142 | TYT xã Cát Tân | 52-144 | 4 | Xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
143 | TYT xã Cát Tiến | 52-145 | 4 | Xã Cát Tiến, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
144 | TYT xã Cát Thắng | 52-146 | 4 | Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
145 | TYT xã Cát Chánh | 52-147 | 4 | Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
146 | TYT phường Bình Định | 52-148 | 4 | Thị trấn Bình Định, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
147 | TYT phường Đập Đá | 52-149 | 4 | Thị trấn Đập Đá, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
148 | TYT xã Nhơn Mỹ | 52-150 | 4 | Xã Nhơn Mỹ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
149 | TYT phường Nhơn Thành | 52-151 | 4 | Xã Nhơn Thành, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
150 | TYT xã Nhơn Hạnh | 52-152 | 4 | Xã Nhơn Hạnh, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
151 | TYT xã Nhơn Hậu | 52-153 | 4 | Xã Nhơn Hậu, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
152 | TYT xã Nhơn Phong | 52-154 | 4 | Xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
153 | TYT xã Nhơn An | 52-155 | 4 | Xã Nhơn An, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
154 | TYT xã Nhơn Phúc | 52-156 | 4 | Xã Nhơn Phúc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
155 | TYT phường Nhơn Hưng | 52-157 | 4 | Xã Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
156 | TYT xã Nhơn Khánh | 52-158 | 4 | Xã Nhơn Khánh, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
157 | TYT xã Nhơn Lộc | 52-159 | 4 | Xã Nhơn Lộc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
158 | TYT phường Nhơn Hòa | 52-160 | 4 | Xã Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
159 | TYT xã Nhơn Tân | 52-161 | 4 | Xã Nhơn Tân, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
160 | TYT xã Nhơn Thọ | 52-162 | 4 | Xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
161 | TYT thị trấn Tuy Phước | 52-163 | 4 | Thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |||
162 | TYT thị trấn Diêu Trì | 52-164 | 4 | Thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |||
163 | TYT xã Phước Thắng | 52-165 | 4 | Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |||
164 | TYT xã Phước Hưng | 52-166 | 4 | Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |||
165 | TYT xã Phước Quang | 52-167 | 4 | Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |||
166 | TYT xã Phước Hòa | 52-168 | 4 | Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |||
167 | TYT xã Phước Sơn | 52-169 | 4 | Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |||
168 | TYT xã Phước Hiệp | 52-170 | 4 | Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |||
169 | TYT xã Phước Lộc | 52-171 | 4 | Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |||
170 | TYT xã Phước Nghĩa | 52-172 | 4 | Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |||
171 | TYT xã Phước Thuận | 52-173 | 4 | Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |||
172 | TYT xã Phước An | 52-174 | 4 | Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |||
173 | TYT xã Phước Thành | 52-175 | 4 | Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |||
174 | TYT thị trấn Vân Canh | 52-177 | 4 | Thị trấn Vân Canh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |||
175 | TYT xã Canh Liên | 52-178 | 4 | Xã Canh Liên, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |||
176 | TYT xã Canh Hiệp | 52-179 | 4 | Xã Canh Hiệp, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |||
177 | TYT xã Canh Vinh | 52-180 | 4 | Xã Canh Vinh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |||
178 | TYT xã Canh Hiển | 52-181 | 4 | Xã Canh Hiển, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |||
179 | TYT xã Canh Thuận | 52-182 | 4 | Xã Canh Thuận, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |||
180 | TYT xã Canh Hòa | 52-183 | 4 | Xã Canh Hòa, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |||
181 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Tài | 52-188 | 4 | Phường Trần Quan Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||
182 | Phòng khám đa khoa khu vực Phước Hòa | 52-189 | 4 | Huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |||
183 | Phòng khám đa khoa khu vực Cát Minh | 52-190 | 4 | Huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |||
184 | Phòng khám đa khoa khu vực Bình Dương | 52-191 | 4 | Huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||
185 | TYT xã Ân Hảo Đông | 52-195 | 4 | Huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |||
186 | TYT thị trấn An Lão | 52-197 | 4 | Huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |||
187 | TYT thị trấn Vĩnh Thạnh | 52-198 | 4 | Huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định |