NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ Y TẾ TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU CHO NGƯỜI CÓ THẺ BHYT DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH NĂM 2022
(Kèm theo Công văn số 1203/BHXH-GĐBHYT ngày 10 tháng 11 năm 2021 của BHXH tỉnh Bạc Liêu)
STT | CƠ SỞ KCB BAN ĐẦU | MÃ CSKCB | TUYẾN CMKT |
ĐỊA CHỈ | |
A. CÁC CƠ SỞ Y TẾ CÔNG LẬP | |||||
Trung tâm Y tế huyện và Trạm Y tế xã | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Hòa Bình | 95-003 | Huyện | Thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình – Tỉnh Bạc Liêu |
|
1.1 | Trạm Y tế xã Vĩnh Bình | 95-012 | Xã | Xã Vĩnh Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu | |
1.2 | Trạm Y tế xã Vĩnh Mỹ A | 95-013 | Xã | Xã Vĩnh Mỹ A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu | |
1.3 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hậu | 95-014 | Xã | Xã Vĩnh Hậu, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu | |
1.4 | Trạm Y tế xã Vĩnh Thịnh | 95-028 | Xã | Xã Vĩnh Thịnh, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu | |
1.5 | Trạm Y tế xã Minh Diệu | 95-034 | Xã | Xã Minh Diệu, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu | |
1.6 | Trạm Y tế xã Vĩnh Mỹ B | 95-039 | Xã | Xã Vĩnh Mỹ B, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu | |
1.7 | Trạm Y tế thị trấn Hòa Bình | 95-069 | Xã | Thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu | |
1.8 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hậu A | 95-063 | Xã | Xã Vĩnh Hậu A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu | |
2 | Trung tâm Y tế thị xã Giá Rai | 95-004 | Huyện | Khóm 1, Phường 1, thị xã Giá Rai – Tỉnh Bạc Liêu | |
2.1 | Trạm Y tế xã Phong Thạnh A | 95-066 | Xã | Xã Phong Thạnh A, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | |
2.2 | Trạm Y tế xã Tân Thạnh | 95-022 | Xã | Xã Tân Thạnh, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | |
2.3 | Trạm Y tế xã Phong Tân | 95-023 | Xã | Xã Phong Tân, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | |
2.4 | Trạm Y tế xã Phong Thạnh | 95-024 | Xã | Xã Phong Thạnh, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | |
2.5 | Trạm Y tế xã Tân Phong | 95-025 | Xã | Xã Tân Phong, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | |
2.6 | Trạm Y tế xã Phong Thạnh Đông | 95-026 | Xã | Xã Phong Thạnh Đông, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | |
2.7 | Trạm Y tế Phường Láng Tròn | 95-027 | Xã | Phường Láng Tròn, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | |
2.8 | Trạm Y tế Phường 1 | 95-064 | Xã | Phường 1, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | |
2.9 | Trạm Y tế Phường Hộ Phòng | 95-065 | Xã | Phường Hộ Phòng, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | |
2.10 | Trạm Y tế xã Phong Thạnh Tây | 95-009 | Xã | Xã Phong Thạnh Tây, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | |
3 | Trung tâm Y tế huyện Hồng Dân | 95-005 | Huyện | Thị trấn Ngan Dừa – Tỉnh Bạc Liêu | |
3.1 | Trạm Y tế xã Ninh Thạnh Lợi | 95-019 | Xã | Xã Ninh Thạnh Lợi, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu | |
3.2 | Trạm Y tế xã Ninh Thạnh Lợi A | 95-075 | Xã | Xã Ninh Thạnh Lợi A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
|
3.3 | Trạm Y tế xã Ninh Quới | 95-020 | Xã | Xã Ninh Quới, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu | |
3.4 | Trạm Y tế xã Ninh Quới A | 95-021 | Xã | Xã Ninh Quới A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu | |
3.5 | Trạm Y tế xã Vĩnh Lộc | 95-032 | Xã | Xã Vĩnh Lộc, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu | |
3.6 | Trạm Y tế xã Ninh Hòa | 95-055 | Xã | Xã Ninh Hòa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu | |
3.7 | Trạm Y tế xã Lộc Ninh | 95-056 | Xã | Xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu | |
3.8 | Trạm Y tế xã Vĩnh Lộc A | 95-057 | Xã | Xã Vĩnh Lộc A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu | |
4 | Trung tâm Y tế huyện Phước Long | 95-006 | Huyện | Thị trấn Phước Long – Tỉnh Bạc Liêu | |
4.1 | Trạm Y tế xã Phước Long | 95-016 | Xã | Xã Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | |
4.2 | Trạm Y tế xã Vĩnh Thanh | 95-017 | Xã | Xã Vĩnh Thanh, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | |
4.3 | Trạm Y tế xã Vĩnh Phú Tây | 95-018 | Xã | Xã Vĩnh Phú Tây, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | |
4.4 | Trạm Y tế xã Hưng Phú | 95-037 | Xã | Xã Hưng Phú, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | |
4.5 | Trạm Y tế xã Vĩnh Phú Đông | 95-059 | Xã | Xã Vĩnh Phú Đông, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
|
4.6 | Trạm Y tế xã Phong Thạnh Tây A | 95-060 | Xã | Xã Phong Thạnh Tây A, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
|
4.7 | Trạm Y tế xã Phong Thạnh Tây B | 95-061 | Xã | Xã Phong Thạnh Tây B, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
|
5 | Trung tâm Y tế Huyện Đông Hải | 95-007 | Huyện | Thị trấn Gành Hào – Tỉnh Bạc Liêu | |
5.1 | Trạm Y tế xã Định Thành | 95-010 | Xã | Xã Định Thành, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu | |
5.2 | Trạm Y tế xã Long Điền Tây | 95-011 | Xã | Xã Long Điền Tây, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu | |
5.3 | Trạm Y tế xã An Phúc | 95-015 | Xã | Xã An Phúc, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu | |
5.4 | Trạm Y tế xã Long Điền Đông | 95-029 | Xã | Xã Long Điền Đông, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu | |
5.5 | Trạm Y tế xã Long Điền Đông A | 95-030 | Xã | Xã Long Điền Đông A, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
|
5.6 | Trạm Y tế xã An Trạch | 95-031 | Xã | Xã An Trạch, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu | |
5.7 | Trạm Y tế xã Long Điền | 95111 | Xã | Xã Long Điền, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu | |
5.8 | Trạm Y tế xã An Trạch A | 95-073 | Xã | Xã An Trạch A, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu | |
5.9 | Trạm Y tế xã Điền Hải | 95-074 | Xã | Xã Điền Hải, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu | |
5.10 | Trạm Y tế xã Định Thành A | 95-068 | Xã | Xã Định Thành A, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu | |
6 | Trung tâm Y tế Huyện Vĩnh Lợi | 95-035 | Huyện | Huyện Vĩnh Lợi – Tỉnh Bạc Liêu | |
6.1 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hưng | 95-008 | Xã | Xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh lợi, tỉnh Bạc Liêu | |
6.2 | Trạm Y tế xã Hưng Thành | 95-036 | Xã | Xã Hưng Thành, huyện Vĩnh lợi, tỉnh Bạc Liêu | |
6.3 | Trạm Y tế xã Hưng Hội | 95-038 | Xã | Xã Hưng Hội, huyện Vĩnh lợi, tỉnh Bạc Liêu | |
6.4 | Trạm Y tế xã Châu Hưng A | 95-041 | Xã | Xã Châu Hưng A, huyện Vĩnh lợi, tỉnh Bạc Liêu | |
6.5 | Trạm Y tế xã Châu Thới | 95-042 | Xã | Xã Châu Thới, huyện Vĩnh lợi, tỉnh Bạc Liêu | |
6.6 | Trạm Y tế xã Long Thạnh | 95-043 | Xã | Xã Long Thạnh, huyện Vĩnh lợi, tỉnh Bạc Liêu | |
6.7 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hưng A | 95-044 | Xã | Xã Vĩnh Hưng A, huyện Vĩnh lợi, tỉnh Bạc Liêu | |
7 | Trung tâm Y tế TP Bạc Liêu | 95-033 | Huyện | Phường 5, thành phố Bạc Liêu – Tỉnh Bạc Liêu | |
7.1 | Trạm Y tế Phường 1 | 95-048 | Xã | Phường 1, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | |
7.2 | Trạm Y tế Phường 2 | 95-001 | Xã | Phường 2, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | |
7.3 | Trạm Y tế Phường 3 | 95-045 | Xã | Phường 3, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | |
7.4 | Trạm Y tế Phường 5 | 95-046 | Xã | Phường 5, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | |
7.5 | Trạm Y tế Phường 7 | 95-047 | Xã | Phường 7, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | |
7.6 | Trạm Y tế Phường Nhà Mát | 95-050 | Xã | Phường Nhà Mát, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | |
7.7 | Trạm Y tế Phường 8 | 95-049 | Xã | Phường 8, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | |
7.8 | Trạm Y tế xã Vĩnh Trạch | 95-051 | Xã | Xã Vĩnh Trạch, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | |
7.9 | Trạm Y tế xã Vĩnh Trạch Đông | 95-052 | Xã | Xã Vĩnh Trạch Đông, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | |
7.10 | Trạm Y tế xã Hiệp Thành | 95-053 | Xã | Xã Hiệp Thành, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | |
8 | Bệnh viện Đa khoa Bạc Liêu nhận đăng ký KCB BĐ nội tỉnh có đủ điều kiện | 95-002 | Tỉnh | Số 06, Đường Nguyễn Huệ, Phường 3, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
|
9 | Phòng khám Đa khoa thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bạc Liêu | 95-079 | Tỉnh | Số 01, Đường Đồng Khởi, phường 5, TP Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu |
|
10 | Bệnh viện Quân – Dân Y | 95-077 | Huyện | Khóm 3, Phường 8, TP Bạc Liêu – Tỉnh Bạc Liêu | |
B. CÁC CƠ SỞ Y TẾ NGOÀI CÔNG LẬP | |||||
11 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Vũ MEDIC | 95-076 | Huyện | Số 26a, Đường Bà Triệu, Phường 3 TP Bạc Liêu – tỉnh Bạc Liêu |
|
12 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Vũ MEDIC BACLIEU |
95-078 | Huyện | Số 02/DN, Quốc lộ 1A, Khóm 1, Phường 7, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
|
13 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Nhân Hòa | 95-080 | Huyện | Số 79, Đường Trần Phú, phường 7, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |