NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU ĐỐI VỚI TỈNH NGOÀI NĂM 2022
(Ban hành kèm theo Công văn số: 721/BHXH-GĐBHYT ngày 09 tháng 11 năm 2021 của BHXH tỉnh Bắc Kạn)
STT | Mã | Tên | Tuyến CMKT |
Tên Huyện |
1 | 06-207 | Phòng khám trực thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Kạn | Tỉnh | Thành Phố Bắc Kạn |
2 | 06-200 | Bệnh xá công an tỉnh Bắc Kạn | Huyện | Thành Phố Bắc Kạn |
3 | 06-209 | Phòng khám đa khoa quốc tế Việt Pháp | Huyện | Thành Phố Bắc Kạn |
I | 06-002 | Trung tâm y tế huyện Ngân Sơn | Huyện | Huyện Ngân Sơn |
1 | 06-208 | Trạm y tế thị trấn Nà Phặc | Xã | Huyện Ngân Sơn |
2 | 06-021 | Trạm y tế xã Thuần Mang | Xã | Huyện Ngân Sơn |
3 | 06-022 | Trạm y tế xã Bằng Vân | Xã | Huyện Ngân Sơn |
4 | 06-023 | Trạm y tế xã Hiệp Lực | Xã | Huyện Ngân Sơn |
5 | 06-087 | Trạm y tế xã Cốc Đán | Xã | Huyện Ngân Sơn |
6 | 06-089 | Trạm y tế xã Thượng Ân | Xã | Huyện Ngân Sơn |
7 | 06-090 | Trạm y tế xã Đức Vân | Xã | Huyện Ngân Sơn |
8 | 06-092 | Trạm y tế xã Thượng Quan | Xã | Huyện Ngân Sơn |
9 | 06-096 | Trạm y tế xã Trung Hoà | Xã | Huyện Ngân Sơn |
II | 06-003 | Trung tâm y tế huyện Bạch Thông | Huyện | Huyện Bạch Thông |
1 | 06-008 | Trạm y tế xã Tân Tú | Xã | Huyện Bạch Thông |
2 | 06-016 | Trạm y tế xã Quang Thuận | Xã | Huyện Bạch Thông |
3 | 06-019 | Trạm y tế xã Sĩ Bình | Xã | Huyện Bạch Thông |
4 | 06-037 | Trạm y tế xã Lục Bình | Xã | Huyện Bạch Thông |
5 | 06-099 | Trạm y tế xã Vi Hương | Xã | Huyện Bạch Thông |
6 | 06-100 | TYT Thị trấn Phủ Thông | Xã | Huyện Bạch Thông |
7 | 06-101 | Trạm y tế xã Quân Hà | Xã | Huyện Bạch Thông |
8 | 06-102 | Trạm y tế xã Dương Phong | Xã | Huyện Bạch Thông |
9 | 06-104 | Trạm y tế xã Mỹ Thanh | Xã | Huyện Bạch Thông |
10 | 06-105 | Trạm y tế xã Cao Sơn | Xã | Huyện Bạch Thông |
11 | 06-108 | Trạm y tế xã Nguyên Phúc | Xã | Huyện Bạch Thông |
12 | 06-110 | Trạm y tế xã Đôn Phong | Xã | Huyện Bạch Thông |
13 | 06-111 | Trạm y tế xã Cẩm Giàng | Xã | Huyện Bạch Thông |
14 | 06-112 | Trạm y tế xã Vũ Muộn | Xã | Huyện Bạch Thông |
III | 06-004 | Trung tâm y tế huyện Chợ Đồn | Huyện | Huyện Chợ Đồn |
1 | 06-130 | Trạm y tế xã Bằng Phúc | Xã | Huyện Chợ Đồn |
2 | 06-131 | Trạm y tế xã Phương Viên | Xã | Huyện Chợ Đồn |
3 | 06-132 | Trạm y tế xã Đồng Thắng | Xã | Huyện Chợ Đồn |
4 | 06-134 | Trạm y tế xã Đại Sảo | Xã | Huyện Chợ Đồn |
5 | 06-135 | Trạm y tế xã Yên Mỹ | Xã | Huyện Chợ Đồn |
6 | 06-137 | Trạm y tế xã Yên Phong | Xã | Huyện Chợ Đồn |
7 | 06-138 | Trạm y tế xã Bình Trung | Xã | Huyện Chợ Đồn |
8 | 06-139 | Trạm y tế xã Nghĩa Tá | Xã | Huyện Chợ Đồn |
9 | 06-140 | Trạm y tế xã Lương Bằng | Xã | Huyện Chợ Đồn |
10 | 06-141 | Trạm y tế xã Bằng Lãng | Xã | Huyện Chợ Đồn |
11 | 06-143 | Trạm y tế xã Ngọc Phái | Xã | Huyện Chợ Đồn |
12 | 06-144 | Trạm y tế xã Yên Thượng | Xã | Huyện Chợ Đồn |
13 | 06-145 | Trạm y tế xã Yên Thịnh | Xã | Huyện Chợ Đồn |
14 | 06-146 | Trạm y tế xã Bản Thi | Xã | Huyện Chợ Đồn |
15 | 06-147 | Trạm y tế xã Quảng Bạch | Xã | Huyện Chợ Đồn |
16 | 06-148 | Trạm y tế xã Tân Lập | Xã | Huyện Chợ Đồn |
17 | 06-149 | Trạm y tế xã Đồng Lạc | Xã | Huyện Chợ Đồn |
18 | 06-150 | Trạm y tế xã Nam Cường | Xã | Huyện Chợ Đồn |
19 | 06-151 | Trạm y tế xã Xuân Lạc | Xã | Huyện Chợ Đồn |
IV | 06-005 | Trung tâm y tế huyện Ba Bể | Huyện | Huyện Ba Bể |
1 | 06-027 | Trạm y tế xã Khang Ninh | Xã | Huyện Ba Bể |
2 | 06-028 | Trạm y tế xã Chu Hương | Xã | Huyện Ba Bể |
3 | 06-029 | Trạm y tế xã Cao Thượng | Xã | Huyện Ba Bể |
4 | 06-030 | Trạm y tế xã Hà Hiệu | Xã | Huyện Ba Bể |
5 | 06-039 | Trạm y tế xã Quảng Khê | Xã | Huyện Ba Bể |
6 | 06-061 | Trạm y tế xã Thượng Giáo | Xã | Huyện Ba Bể |
7 | 06-062 | Trạm y tế xã Địa Linh | Xã | Huyện Ba Bể |
8 | 06-063 | Trạm y tế xã Yến Dương | Xã | Huyện Ba Bể |
9 | 06-065 | Trạm y tế xã Mỹ Phương | Xã | Huyện Ba Bể |
10 | 06-067 | Trạm y tế xã Phúc Lộc | Xã | Huyện Ba Bể |
11 | 06-068 | Trạm y tế xã Bành Trạch | Xã | Huyện Ba Bể |
12 | 06-073 | Trạm y tế xã Nam Mẫu | Xã | Huyện Ba Bể |
13 | 06-074 | Trạm y tế xã Đồng Phúc | Xã | Huyện Ba Bể |
14 | 06-075 | Trạm y tế xã Hoàng Trĩ | Xã | Huyện Ba Bể |
V | 06-006 | Trung tâm y tế huyện Na Rì | Huyện | Huyện Na Rì |
1 | 06-035 | Trạm y tế xã Trần Phú | Xã | Huyện Na Rì |
2 | 06-036 | Trạm y tế xã Văn Lang | Xã | Huyện Na Rì |
3 | 06-152 | Trạm y tế xã Kim Hỷ | Xã | Huyện Na Rì |
4 | 06-153 | Trạm y tế xã Lương Thượng | Xã | Huyện Na Rì |
5 | 06-156 | Trạm y tế xã Sơn Thành | Xã | Huyện Na Rì |
6 | 06-158 | Trạm y tế xã Văn Vũ | Xã | Huyện Na Rì |
7 | 06-159 | Trạm y tế xã Cường Lợi | Xã | Huyện Na Rì |
8 | 06-161 | Trạm y tế xã Kim Lư | Xã | Huyện Na Rì |
9 | 06-164 | Trạm y tế xã Cư Lễ | Xã | Huyện Na Rì |
10 | 06-165 | Trạm y tế xã Văn Minh | Xã | Huyện Na Rì |
11 | 06-168 | Trạm y tế xã Dương Sơn | Xã | Huyện Na Rì |
12 | 06-169 | Trạm y tế xã Xuân Dương | Xã | Huyện Na Rì |
13 | 06-170 | Trạm y tế xã Liêm thuỷ | Xã | Huyện Na Rì |
14 | 06-171 | Trạm y tế xã Đổng Xá | Xã | Huyện Na Rì |
15 | 06-172 | Trạm y tế xã Quang Phong | Xã | Huyện Na Rì |
16 | 06-173 | Trạm y tế xã Côn Minh | Xã | Huyện Na Rì |
VI | 06-007 | Trung tâm y tế huyện Chợ Mới | Huyện | Huyện Chợ Mới |
1 | 06-010 | Trạm y tế xã Nông Hạ | Xã | Huyện Chợ Mới |
2 | 06-011 | Trạm y tế xã Quảng Chu | Xã | Huyện Chợ Mới |
3 | 06-012 | Trạm y tế xã Thanh Mai | Xã | Huyện Chợ Mới |
4 | 06-034 | Trạm y tế xã Yên Cư | Xã | Huyện Chợ Mới |
5 | 06-114 | Trạm y tế thị trấn Đồng Tâm | Xã | Huyện Chợ Mới |
6 | 06-115 | Trạm y tế xã Mai Lạp | Xã | Huyện Chợ Mới |
7 | 06-116 | Trạm y tế xã Yên Hân | Xã | Huyện Chợ Mới |
8 | 06-120 | Trạm y tế xã Thanh Thịnh | Xã | Huyện Chợ Mới |
9 | 06-122 | Trạm y tế xã Bình Văn | Xã | Huyện Chợ Mới |
10 | 06-123 | Trạm y tế xã Như Cố | Xã | Huyện Chợ Mới |
11 | 06-124 | Trạm y tế xã Cao Kỳ | Xã | Huyện Chợ Mới |
12 | 06-126 | Trạm y tế xã Thanh Vận | Xã | Huyện Chợ Mới |
13 | 06-127 | Trạm y tế xã Hoà Mục | Xã | Huyện Chợ Mới |
14 | 06-129 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Xã | Huyện Chợ Mới |
VII | 06-031 | Trung tâm y tế huyện Pác Nặm | Huyện | Huyện Pác Nặm |
1 | 06-076 | Trạm y tế xã Nghiên Loan | Xã | Huyện Pác Nặm |
2 | 06-077 | Trạm y tế xã An Thắng | Xã | Huyện Pác Nặm |
3 | 06-079 | Trạm y tế xã Xuân La | Xã | Huyện Pác Nặm |
4 | 06-080 | Trạm y tế xã Giáo Hiệu | Xã | Huyện Pác Nặm |
5 | 06-081 | Trạm y tế xã Nhạn Môn | Xã | Huyện Pác Nặm |
6 | 06-082 | Trạm y tế xã Công Bằng | Xã | Huyện Pác Nặm |
7 | 06-083 | Trạm y tế xã Bằng Thành | Xã | Huyện Pác Nặm |
8 | 06-084 | Trạm y tế xã Cao Tân | Xã | Huyện Pác Nặm |
VIII | 06-033 | Trung tâm y tế thành phố Bắc Kạn | Huyện | Thành Phố Bắc Kạn |
1 | 06-055 | Trạm y tế phường Phùng Chí Kiên | Xã | Thành Phố Bắc Kạn |
2 | 06-054 | Trạm y tế phường Nguyễn Thị Minh Khai | Xã | Thành Phố Bắc Kạn |
3 | 06-057 | Trạm y tế phường Xuất Hoá | Xã | Thành Phố Bắc Kạn |
4 | 06-056 | Trạm y tế phường Huyền Tụng | Xã | Thành Phố Bắc Kạn |
5 | 06-052 | Trạm y tế phường Sông Cầu | Xã | Thành Phố Bắc Kạn |
6 | 06-059 | Trạm y tế xã Nông Thượng | Xã | Thành Phố Bắc Kạn |
7 | 06-058 | Trạm y tế xã Dương Quang | Xã | Thành Phố Bắc Kạn |