NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NĂM 2025
(Kèm theo Công văn số:1433/BHXH-GĐBHYT ngày 30 tháng 10 năm 2024 của BHXH tỉnh Hà Giang).
Ghi chú:
Cột đăng ký ban đầu ký hiệu: 0: không nhận đăng ký ban đầu; 1: nhận thẻ đăng ký ban đầu nội tỉnh; 2: nhận thẻ đăng ký ban đầu nội tỉnh và ngoại tỉnh.
TT | Tên cơ sơ khám chữa bệnh | Mã cơ sở KCB | Đăng ký ban đầu |
Địa chỉ |
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Giang | 02001 | 2 | P. Minh Khai – TP Hà Giang – tỉnh Hà Giang |
2 | Bệnh xá Công an tỉnh Hà Giang | 02002 | 2 | Tổ 7 – P. Trần Phú – TP. Hà Giang – T. Hà Giang |
3 | Bệnh xá Quân đội D40 | 02003 | 2 | P. Ngọc Hà – TP Hà Giang- tỉnh Hà Giang |
4 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền | 02016 | 1 | P. Quang Trung – TP Hà Giang- tỉnh Hà Giang |
5 | Bệnh viện Phổi Hà Giang | 02227 | 1 | P. Minh Khai – TP Hà Giang- tỉnh Hà Giang |
6 | Bệnh viện Mắt tỉnh Hà Giang | 02237 | 0 | Tổ 10 – P.Minh Khai – TP Hà Giang – tỉnh Hà Giang |
7 | Phòng khám đa khoa Trí Đức | 02239 | 1 | Tổ 1 – Thị trấn Việt Quang – Bắc Quang – Hà Giang |
8 | Bệnh viện đa khoa Đức Minh | 02240 | 2 | Tổ 16 – P. Nguyễn Trãi – TP Hà Giang – tỉnh Hà Giang |
9 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | 02234 | 1 | Xã Việt Lâm – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
10 | Trung tâm y tế Thành phố | 02226 | 0 | P. Trần Phú – TP Hà Giang – tỉnh Hà Giang |
10,1 | TYT phường Quang Trung | 02014 | 2 | Phường Quang Trung – TP Hà Giang – tỉnh Hà Giang |
10,2 | TYT phường Trần Phú | 02015 | 2 | Phường Trần Phú – TP Hà Giang – tỉnh Hà Giang |
10,3 | TYT phường Nguyễn Trãi | 02017 | 2 | Phường Nguyễn Trãi – TP Hà Giang – tỉnh Hà Giang |
10,4 | TYT phường Minh Khai | 02018 | 2 | Phường Minh Khai – TP Hà Giang – tỉnh Hà Giang |
10,5 | TYT xã Ngọc Đường | 02019 | 2 | Xã Ngọc Đường – TP Hà Giang – tỉnh Hà Giang |
10,6 | TYT phường Ngọc Hà | 02023 | 2 | Phường Ngọc Hà – TP Hà Giang – tỉnh Hà Giang |
10,7 | TYT xã Phương Độ | 02103 | 2 | Xã Phương Độ – TP Hà Giang – tỉnh Hà Giang |
10,8 | TYT xã Phương Thiện | 02104 | 2 | Xã Phương Thiện -TP Hà Giang – tỉnh Hà Giang |
11 | Bệnh viện đa khoa huyện Đồng Văn | 02011 | 2 | Thị trấn Đồng Văn – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
11,1 | TYT xã Lũng Cú | 02025 | 2 | Xã Lũng Cú – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
11,2 | TYT xã Má Lé | 02026 | 2 | Xã Má Lé – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
11,3 | TYT thị trấn Đồng Văn | 02027 | 2 | Thị trấn Đồng Văn – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
11,4 | TYT xã Lũng Táo | 02028 | 2 | Xã Lũng Táo – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
11,5 | TYT xã Phố Là | 02029 | 2 | Xã Phố Là – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
11,6 | TYT xã Thài Phìn Tủng | 02030 | 2 | Xã Thài Phìn Tủng – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
11,7 | TYT xã Sủng Là | 02031 | 2 | Xã Sủng Là – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
11,8 | TYT xã Xà Phìn | 02032 | 2 | Xã Xà Phìn – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
11,9 | TYT xã Tả Phìn | 02033 | 2 | Xã Tả Phìn – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
11,10 | TYT xã Tả Lủng | 02034 | 2 | Xã Tả Lủng – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
11,11 | TYT xã Phố Cáo | 02035 | 2 | Xã Phố Cáo – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang g |
11,12 | TYT xã Sính Lủng | 02036 | 2 | Xã Sính Lủng – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
11,13 | TYT xã Sảng Tủng | 02037 | 2 | Xã Sảng Tủng – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
11,14 | TYT xã Lũng Thầu | 02038 | 2 | Xã Lũng Thầu – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
11,15 | TYT xã Hố Quáng Phìn | 02039 | 2 | Xã Hố Quáng Phìn – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
11,16 | TYT xã Vần Chải | 02040 | 2 | Xã Vần Chải – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
11,17 | TYT xã Sủng Trái | 02042 | 2 | Xã Sủng Trái – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
11,18 | Phòng khám ĐKKV Lũng Phìn | 02220 | 2 | Xã Lũng Phìn – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
11,19 | Phòng khám ĐKKV Phó Bảng | 02221 | 2 | Thị trấn Phó Bảng – huyện Đồng Văn – tỉnh Hà Giang |
12 | Bệnh viện đa khoa huyện Mèo Vạc | 02012 | 2 | Thị trấn Mèo Vạc – huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
12,1 | TYT Thị trấn Mèo Vạc | 02043 | 2 | Thị trấn Mèo Vạc – huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
12,2 | TYT xã Thượng Phùng | 02044 | 2 | Xã Thượng Phùng – huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
12,3 | TYT xã Pải Lủng | 02045 | 2 | Xã Pải Lủng huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
12,4 | TYT xã Pả Vi | 02047 | 2 | Xã Pả Vi – huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
12,5 | TYT xã Giàng Chu Phìn | 02048 | 2 | Xã Giàng Chu Phìn – huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
12,6 | TYT xã Sủng Trà | 02049 | 2 | Xã Sủng Trà – huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
12,7 | TYT xã Sủng Máng | 02050 | 2 | Xã Sủng Máng – huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
12,8 | TYT xã Sơn Vĩ | 02051 | 2 | Xã Sơn Vĩ – huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
12,9 | TYT xã Tả Lủng | 02052 | 2 | Xã Tả Lủng – huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
12,10 | TYT xã Cán Chu Phìn | 02053 | 2 | Xã Cán Chu Phìn – huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
12,11 | TYT xã Lũng Pù | 02054 | 2 | Xã Lũng Pù – huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
12,12 | TYT xã Lũng Chinh | 02055 | 2 | Xã Lũng Chinh – huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
12,13 | TYT xã Tát Ngà | 02056 | 2 | Xã Tát Ngà – huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
12,14 | TYT xã Nậm Ban | 02057 | 2 | Xã Nậm Ban – huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
12,15 | TYT xã Khâu Vai | 02058 | 2 | Xã Khâu Vai – huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
12,16 | TYT xã Niêm Tòng | 02060 | 2 | Xã Niêm Tòng – huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
12,17 | Phòng khám ĐKKV Niêm Sơn | 02222 | 2 | Xã Niêm Sơn – huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
12,18 | Phòng khám ĐKKV Xín Cái | 02223 | 2 | Xã Xín Cái – huyện Mèo Vạc – tỉnh Hà Giang |
13 | Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Minh | 02010 | 2 | Thị trấn Yên Minh – huyện Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
13,1 | TYT Thị trấn Yên Minh | 02061 | 2 | Thị trấn Yên Minh – huyện Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
13,2 | TYT xã Thắng Mố | 02062 | 2 | Xã Thắng Mố – huyện Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
13,3 | TYT xã Phú Lũng | 02063 | 2 | Xã Phú Lũng – huyện Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
13,4 | TYT xã Sủng Tráng | 02064 | 2 | Xã Sủng Tráng – huyện Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
13,5 | TYT xã Na Khê | 02066 | 2 | Xã Na Khê – huyện Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
13,6 | TYT xã Sủng Thài | 02067 | 2 | Xã Sủng Thài – huyện Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
13,7 | TYT xã Hữu Vinh | 02068 | 2 | Xã Hữu Vinh – huyện Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
13,8 | TYT xã Lao Và Chải | 02069 | 2 | Xã Lao Và Chải – huyện Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
13,9 | TYT xã Đông Minh | 02071 | 2 | Xã Đông Minh – huyện Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
13,10 | TYT xã Mậu Long | 02072 | 2 | Xã Mậu Long – huyện Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
13,11 | TYT xã Ngam La | 02073 | 2 | Xã Ngam La – huyện Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
13,12 | TYT xã Ngọc Long | 02074 | 2 | Xã Ngọc Long – huyện Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
13,13 | TYT xã Đường Thượng | 02075 | 2 | Xã Đường Thượng – h. Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
13,14 | TYT xã Du Tiến | 02077 | 2 | Xã Du Tiến – huyện Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
13,15 | TYT xã Du Già | 02078 | 2 | Xã Du Già – huyện Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
13,16 | Phòng khám ĐKKV Bạch Đích | 02218 | 2 | Xã Bạch Đích – huyện Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
13,17 | Phòng khám ĐKKV Mậu Duệ | 02219 | 2 | Xã Mậu Duệ – huyện Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
13,18 | Phòng khám đa khoa KV Lũng Hồ | 02228 | 2 | Xã Lũng Hồ – huyện Yên Minh – tỉnh Hà Giang |
14 | Bệnh viện đa khoa huyện Quản Bạ | 02009 | 2 | Thị trấn Tam Sơn – huyện Quản Bạ – tỉnh Hà Giang |
14,1 | TYT Thị trấn Tam Sơn | 02079 | 2 | Thị trấn Tam Sơn – huyện Quản Bạ – tỉnh Hà Giang |
14,2 | TYT xã Bát Đại Sơn | 02080 | 2 | Xã Bát Đại Sơn – huyện Quản Bạ – tỉnh Hà Giang |
14,3 | TYT xã Nghĩa Thuận | 02081 | 2 | Xã Nghĩa Thuận – huyện Quản Bạ – tỉnh Hà Giang |
14,4 | TYT xã Cán Tỷ | 02082 | 2 | Xã Cán Tỷ – huyện Quản Bạ – tỉnh Hà Giang |
14,5 | TYT xã Cao Mã Pờ | 02083 | 2 | Xã Cao Mã Pờ – huyện Quản Bạ – tỉnh Hà Giang |
14,6 | TYT xã Thanh Vân | 02084 | 2 | Xã Thanh Vân – huyện Quản Bạ – tỉnh Hà Giang |
14,7 | TYT xã Quản Bạ | 02087 | 2 | Xã Quản Bạ – huyện Quản Bạ – tỉnh Hà Giang |
14,8 | TYT xã Lùng Tám | 02088 | 2 | Xã Lùng Tám – huyện Quản Bạ – tỉnh Hà Giang |
14,9 | TYT xã Quyết Tiến | 02089 | 2 | Xã Quyết Tiến – huyện Quản Bạ – tỉnh Hà Giang |
14,10 | TYT xã Tả Ván | 02090 | 2 | Xã Tả Ván – huyện Quản Bạ – tỉnh Hà Giang |
14,11 | TYT xã Thái An | 02091 | 2 | Xã Thái An – huyện Quản Bạ – tỉnh Hà Giang |
14,12 | Phòng khám đa khoa KV Tùng Vài | 02229 | 2 | Xã Tùng Vài – huyện Quản Bạ – tỉnh Hà Giang |
14,13 | Phòng khám đa khoa KV Đông Hà | 02230 | 2 | Xã Đông Hà – huyện Quản Bạ – tỉnh Hà Giang |
15 | Bệnh viện đa khoa huyện Vị Xuyên | 02005 | 2 | Thị trấn Vị Xuyên – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,1 | TYT xã Kim Thạch | 02020 | 2 | Xã Kim Thạch – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,2 | TYT xã Phú Linh | 02021 | 2 | Xã Phú Linh – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,3 | TYT xã Kim Linh | 02022 | 2 | Xã Kim Linh – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,4 | TYT Thị trấn Vị Xuyên | 02092 | 2 | Thị trấn Vị Xuyên – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,5 | TYT Thị trấn Việt Lâm | 02093 | 2 | Thị trấn Nông trường Việt Lâm – H.Vị Xuyên – T.Hà Giang |
15,6 | TYT xã Minh Tân | 02094 | 2 | Xã Minh Tân – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,7 | TYT xã Thuận Hoà | 02095 | 2 | Xã Thuận Hoà – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,8 | TYT xã Tùng Bá | 02096 | 2 | Xã Tùng Bá – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,9 | TYT xã Thanh Thủy | 02097 | 2 | Xã Thanh Thủy – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,10 | TYT xã Thanh Đức | 02098 | 2 | Xã Thanh Đức – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,11 | TYT xã Phong Quang | 02099 | 2 | Xã Phong Quang – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,12 | TYT xã Xín Chải | 02100 | 2 | Xã Xín Chải – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,13 | TYT xã Phương Tiến | 02101 | 2 | Xã Phương Tiến – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,14 | TYT xã Lao Chải | 02102 | 2 | Xã Lao Chải – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,15 | TYT xã Cao Bồ | 02105 | 2 | Xã Cao Bồ – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,16 | TYT xã Đạo Đức | 02106 | 2 | Xã Đạo Đức – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,17 | TYT xã Thượng Sơn | 02107 | 2 | Xã Thượng Sơn – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,18 | TYT xã Linh Hồ | 02108 | 2 | Xã Linh Hồ – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,19 | TYT xã Quảng Ngần | 02109 | 2 | Xã Quảng Ngần – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,20 | TYT xã Việt Lâm | 02110 | 2 | Xã Việt Lâm – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,21 | TYT xã Ngọc Linh | 02111 | 2 | Xã Ngọc Linh – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,22 | TYT xã Ngọc Minh | 02112 | 2 | Xã Ngọc Minh – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,23 | TYT xã Trung Thành | 02114 | 2 | Xã Trung Thành – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
15,24 | Phòng khám đa khoa KV Bạch Ngọc | 02232 | 2 | Xã Bạch Ngọc – huyện Vị Xuyên – tỉnh Hà Giang |
16 | Bệnh viện đa khoa huyện Bắc Mê | 02008 | 2 | Thị trấn Yên Phú – huyện Bắc Mê – tỉnh Hà Giang |
16,1 | TYT xã Minh Sơn | 02115 | 2 | Xã Minh Sơn – huyện Bắc Mê – tỉnh Hà Giang |
16,2 | TYT xã Giáp Trung | 02116 | 2 | Xã Giáp Trung – huyện Bắc Mê – tỉnh Hà Giang |
16,3 | TYT xã Yên Định | 02117 | 2 | Xã Yên Định – huyện Bắc Mê – tỉnh Hà Giang |
16,4 | TYT thị trấn Yên Phú | 02118 | 2 | Thị trấn Yên Phú – huyện Bắc Mê – tỉnh Hà Giang |
16,5 | TYT xã Yên Phong | 02120 | 2 | Xã Yên Phong – huyện Bắc Mê – tỉnh Hà Giang |
16,6 | TYT xã Lạc Nông | 02121 | 2 | Xã Lạc Nông – huyện Bắc Mê – tỉnh Hà Giang |
16,7 | TYT xã Phú Nam | 02122 | 2 | Xã Phú Nam – huyện Bắc Mê – tỉnh Hà Giang |
16,8 | TYT xã Yên Cường | 02123 | 2 | Xã Yên Cường – huyện Bắc Mê – tỉnh Hà Giang |
16,9 | TYT xã Thượng Tân | 02124 | 2 | Xã Thượng Tân – huyện Bắc Mê – tỉnh Hà Giang |
16,10 | TYT xã Đường Hồng | 02126 | 2 | Xã Đường Hồng – huyện Bắc Mê – tỉnh Hà Giang |
16,11 | TYT xã Phiêng Luông | 02127 | 2 | Xã Phiêng Luông – huyện Bắc Mê – tỉnh Hà Giang |
16,12 | Phòng khám ĐKKV Đường Âm | 02224 | 2 | Xã Đường Âm – huyện Bắc Mê – tỉnh Hà Giang |
16,13 | Phòng khám ĐKKV Minh Ngọc | 02225 | 2 | Xã Minh Ngọc – huyện Bắc Mê – tỉnh Hà Giang |
17 | Bệnh viện ĐK KV huyện Hoàng Su Phì | 02006 | 2 | Thị trấn Vinh Quang – Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,1 | TYT thị trấn Vinh Quang | 02128 | 2 | Thị trấn Vinh Quang – Hoàng Su Phì – Hà Giang |
17,2 | TYT xã Bản Máy | 02129 | 2 | Xã Bản Máy – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,3 | TYT xã Thàng Tín | 02130 | 2 | Xã Thàng Tín – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,4 | TYT xã Thèn Chu Phìn | 02131 | 2 | Xã Thèn Chu Phìn – huyện Hoàng Su Phì – Hà Giang |
17,5 | TYT xã Pố Lồ | 02132 | 2 | Xã Pố Lồ – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,6 | TYT xã Bản Phùng | 02133 | 2 | Xã Bản Phùng – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,7 | TYT xã Túng Sán | 02134 | 2 | Xã Túng Sán – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,8 | TYT xã Đản Ván | 02136 | 2 | Xã Đản Ván – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,9 | TYT xã Tụ Nhân | 02137 | 2 | Xã Tụ Nhân – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,10 | TYT xã Tân Tiến | 02138 | 2 | Xã Tân Tiến – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,11 | TYT xã Nàng Đôn | 02139 | 2 | Xã Nàng Đôn – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,12 | TYT xã Pờ Ly Ngài | 02140 | 2 | Xã Pờ Ly Ngài – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,13 | TYT xã Sán Xả Hồ | 02141 | 2 | Xã Sán Xả Hồ – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,14 | TYT xã Bản Luốc | 02142 | 2 | Xã Bản Luốc – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,15 | TYT xã Ngàm Đăng Vài | 02143 | 2 | Xã Ngàm Đăng Vài – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,16 | TYT xã Bản Nhùng | 02144 | 2 | Xã Bản Nhùng – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,17 | TYT xã Tả Sử Choóng | 02145 | 2 | Xã Tả Sử Choóng – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,18 | TYT xã Hồ Thầu | 02148 | 2 | Xã Hồ Thầu – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,19 | TYT xã Nam Sơn | 02149 | 2 | Xã Nam Sơn – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,20 | TYT xã Nậm Tỵ | 02150 | 2 | Xã Nậm Tỵ – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,21 | TYT xã Nậm Khòa | 02152 | 2 | Xã Nậm Khòa – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,22 | Phòng khám ĐKKV Thông Nguyên | 02213 | 2 | Xã Thông Nguyên – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,23 | Phòng khám ĐKKV Chiến Phố | 02214 | 2 | Xã Chiến Phố – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
17,24 | Phòng khám ĐKKV Nậm Dịch | 02215 | 2 | Xã Nậm Dịch – huyện Hoàng Su Phì – tỉnh Hà Giang |
18 | Bệnh viện đa khoa huyện Xín Mần | 02007 | 2 | Thị trấn Cốc Pài – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
18,1 | TYT xã Nàn Xỉn | 02153 | 2 | Xã Nàn Xỉn – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
18,2 | TYT xã Xín Mần | 02154 | 2 | Xã Xín Mần – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
18,3 | TYT xã Bản Díu | 02155 | 2 | Xã Bản Díu – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
18,4 | TYT xã Chí Cà | 02156 | 2 | Xã Chí Cà – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
18,5 | TYT xã Thèn Phàng | 02157 | 2 | Xã Thèn Phàng – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
18,6 | TYT xã Trung Thịnh | 02158 | 2 | Xã Trung Thịnh – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
18,7 | TYT xã Pà Vầy Sủ | 02159 | 2 | Xã Pà Vầy Sủ – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
18,8 | TYT thị trấn Cốc Pài | 02161 | 2 | Thị trấn Cốc Pài – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
18,9 | TYT xã Cốc Rế | 02162 | 2 | Xã Cốc Rế – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
18,10 | TYT xã Tả Nhìu | 02163 | 2 | Xã Tả Nhìu – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
18,11 | TYT xã Thu Tà | 02164 | 2 | Xã Thu Tà – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
18,12 | TYT xã Nàn Ma | 02165 | 2 | Xã Nàn Ma – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
18,13 | TYT xã Bản Ngò | 02166 | 2 | Xã Bản Ngò – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
18,14 | TYT xã Chế Là | 02167 | 2 | Xã Chế Là – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
18,15 | TYT xã Quảng Nguyên | 02168 | 2 | Xã Quảng Nguyên – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
18,16 | TYT xã Nấm Dẩn | 02169 | 2 | Xã Nấm Dẩn – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
18,17 | TYT xã Khuôn Lùng | 02171 | 2 | Xã Khuôn Lùng – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
19 | Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quang | 02004 | 2 | TT Việt Quang – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,1 | TYT Thị trấn Việt Quang | 02172 | 2 | Thị trấn Việt Quang – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,2 | TYT Thị trấn Vĩnh Tuy | 02173 | 2 | Thị trấn Vĩnh Tuy – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,3 | TYT xã Tân Lập | 02174 | 2 | Xã Tân Lập – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,4 | TYT xã Tân Thành | 02175 | 2 | Xã Tân Thành – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,5 | TYT xã Đồng Tiến | 02176 | 2 | Xã Đồng Tiến – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,6 | TYT xã Đồng Tâm | 02177 | 2 | Xã Đồng Tâm – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,7 | TYT xã Tân Quang | 02178 | 2 | Xã Tân Quang – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,8 | TYT xã Thượng Bình | 02179 | 2 | Xã Thượng Bình – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,9 | TYT xã Hữu Sản | 02180 | 2 | Xã Hữu Sản – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,10 | TYT xã Kim Ngọc | 02181 | 2 | Xã Kim Ngọc – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,11 | TYT xã Việt Vinh | 02182 | 2 | Xã Việt Vinh – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,12 | TYT xã Bằng Hành | 02183 | 2 | Xã Bằng Hành – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,13 | TYT xã Quang Minh | 02184 | 2 | Xã Quang Minh – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,14 | TYT xã Vô Điếm | 02186 | 2 | Xã Vô Điếm – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,15 | TYT xã Việt Hồng | 02187 | 2 | Xã Việt Hồng – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,16 | TYT xã Hùng An | 02188 | 2 | Xã Hùng An – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,17 | TYT xã Đức Xuân | 02189 | 2 | Xã Đức Xuân – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,18 | TYT xã Tiên Kiều | 02190 | 2 | Xã Tiên Kiều – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,19 | TYT xã Vĩnh Hảo | 02191 | 2 | Xã Vĩnh Hảo – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,20 | TYT xã Vĩnh Phúc | 02192 | 2 | Xã Vĩnh Phúc – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,21 | TYT xã Đông Thành | 02194 | 2 | Xã Đông Thành – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,22 | Phòng khám ĐKKV Đồng Yên | 02211 | 2 | Xã Đồng Yên – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
19,23 | Phòng khám ĐKKV Liên Hiệp | 02212 | 2 | Xã Liên Hiệp – huyện Bắc Quang – tỉnh Hà Giang |
20 | Bệnh viện đa khoa huyện Quang Bình | 02013 | 2 | TT Yên Bình – huyện Quang Bình – tỉnh Hà Giang |
20,1 | TYT xã Xuân Minh | 02195 | 2 | Xã Xuân Minh – huyện Quang Bình – tỉnh Hà Giang |
20,2 | TYT xã Tiên Nguyên | 02196 | 2 | Xã Tiên Nguyên – huyện Quang Bình – tỉnh Hà Giang |
20,3 | TYT xã Tân Nam | 02197 | 2 | Xã Tân Nam – huyện Quang Bình – tỉnh Hà Giang |
20,4 | TYT xã Bản Rịa | 02198 | 2 | Xã Bản Rịa – huyện Quang Bình – tỉnh Hà Giang |
20,5 | TYT xã Yên Thành | 02199 | 2 | Xã Yên Thành – huyện Quang Bình – tỉnh Hà Giang |
20,6 | TYT thị trấn Yên Bình | 02200 | 2 | Thị trấn Yên Bình – huyện Quang Bình – tỉnh Hà Giang |
20,7 | TYT xã Tân Trịnh | 02201 | 2 | Xã Tân Trịnh – huyện Quang Bình – tỉnh Hà Giang |
20,8 | TYT xã Tân Bắc | 02202 | 2 | Xã Tân Bắc – huyện Quang Bình – tỉnh Hà Giang |
20,9 | TYT xã Bằng Lang | 02203 | 2 | Xã Bằng Lang – huyện Quang Bình – tỉnh Hà Giang |
20,10 | TYT xã Yên Hà | 02204 | 2 | Xã Yên Hà – huyện Quang Bình – tỉnh Hà Giang |
20,11 | TYT xã Hương Sơn | 02205 | 2 | Xã Hương Sơn – huyện Quang Bình – tỉnh Hà Giang |
20,12 | TYT xã Nà Khương | 02207 | 2 | Xã Nà Khương – huyện Quang Bình – tỉnh Hà Giang |
20,13 | TYT xã Tiên Yên | 02208 | 2 | Xã Tiên Yên – huyện Quang Bình – tỉnh Hà Giang |
20,14 | TYT xã Vĩ Thượng | 02209 | 2 | Xã Vĩ Thượng – huyện Quang Bình – tỉnh Hà Giang |
20,15 | Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Giang | 02206 | 2 | Xã Xuân Giang – huyện Quang Bình – Hà Giang |
21 | Bệnh viện đa khoa Nà Chì | 02217 | 2 | Xã Nà Chì – huyện Xín Mần – tỉnh Hà Giang |
22 | Phòng khám đa khoa Đức Minh 2 | 02458 | 1 | Tổ 11 – TT Việt Quang – huyện Bắc Quang – Hà Giang |