NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM, CHỮA BỆNH NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM, CHỮA BỆNH BAN ĐẦU CHO NGƯỜI THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2025
(Kèm theo Công văn số: 1987/BHXH-GĐBHYT ngày 31 tháng 10 năm 2024 của Bảo hiểm xã hội tỉnh Bình Thuận)
Ghi chú: Cột hạng bệnh viện kí hiệu CH là chưa xếp hạng.
SỐ TT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở KCB | Hạng bệnh viện | Tuyến chuyên môn kỹ thuật |
Nhận đăng ký KCB ban đầu | Địa chỉ | |
Nội tỉnh | Ngoại tỉnh | ||||||
I | THÀNH PHỐ PHAN THIẾT | ||||||
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Thuận | 60001 | 2 | Tỉnh | X | Đường Tôn Thất Bách, phường Phú Tài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
|
2 | Bệnh viện Y học cổ truyền – Phục hồi chức năng tỉnh Bình Thuận |
60011 | 2 | Tỉnh | X | Lô 2A Võ Văn Kiệt, phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
|
3 | Bệnh viện đa khoa An Phước | 60043 | 2 | Tỉnh | X | 235 Trần Phú, phường Phú Trinh, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
|
4 | Bệnh viện đa khoa Tâm Phúc | 60152 | 3 | Huyện | X | X | 82A Ngô Sĩ Liên, phường Đức Thắng, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
5 | Trung tâm Y tế thành phố Phan Thiết | 60040 | 3 | Huyện | X | X | 114 Hải Thượng Lãn Ông, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
6 | Phòng khám đa khoa khu vực Mũi Né | 60007 | 3 | Huyện | X | X | Phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
7 | Trạm Y tế xã Thiện Nghiệp | 60008 | CH | Xã | X | X | Xã Thiện Nghiệp, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
8 | Trạm Y tế phường Hàm Tiến | 60009 | CH | Xã | X | X | Phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
9 | Trạm Y tế phường Phú Hài | 60022 | CH | Xã | X | X | Phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
10 | Trạm Y tế xã Tiến Thành | 60054 | CH | Xã | X | X | Xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
11 | Phòng khám đa khoa Tâm An Sài Gòn | 60165 | 3 | Huyện | X | X | 290A Hải Thượng Lãn Ông, phường Phú Tài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
12 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bình Thuận | 60167 | CH | Huyện | X | X | Đường Lê Duẩn, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
13 | Bệnh xá Công an tỉnh Bình Thuận | 98460 | CH | Huyện | X | X | Đường Phạm Hùng, phường Phú Thuỷ, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
14 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Kim Cương | 60210 | 3 | Huyện | X | X | L50, L51, L52, đường Nguyễn Gia Tú, phường Xuân An, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
15 | Phòng khám đa khoa Tâm Bình | 60221 | 3 | Huyện | X | X | Số 87 đường 19/4, phường Xuân An, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
16 | Bệnh viện Phổi tỉnh Bình Thuận | 60153 | 2 | Tỉnh | 03B Nguyễn hội, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
||
17 | Bệnh viện Da liễu tỉnh Bình Thuận | 60156 | 2 | Tỉnh | 133 Hải thượng lãn ông, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
||
18 | Bệnh viện Mắt kỹ thuật cao Thanh Hải | 60211 | 3 | Huyện | Số 150 Tôn Đức Thắng, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
||
19 | Bệnh viện Mắt Bình Thuận | 60218 | 3 | Huyện | Đại lộ Lê Duẩn, tổ 5, khu phố 02, phường Phú Tài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
||
II | HUYỆN ĐỨC LINH | ||||||
1 | Bệnh viện đa khoa khu vực phía Nam | 60015 | 2 | Tỉnh | X | Xã Nam Chính, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận | |
2 | Trạm Y tế xã Vũ Hòa | 60035 | CH | Xã | X | X | Xã Vũ Hòa, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
3 | Trạm Y tế thị trấn Võ Xu | 60114 | CH | Xã | X | X | Thị trấn Võ Xu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm Y tế thị trấn Đức Tài | 60115 | CH | Xã | X | X | Thị trấn Đức Tài, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
5 | Trạm Y tế xã Đa Kai | 60116 | CH | Xã | X | X | Xã Đa Kai, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
6 | Trạm Y tế xã Sùng Nhơn | 60117 | CH | Xã | X | X | Xã Sùng Nhơn, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
7 | Trạm Y tế xã Nam Chính | 60119 | CH | Xã | X | X | Xã Nam Chính, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
8 | Trạm Y tế xã Đức Hạnh | 60121 | CH | Xã | X | X | Xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
9 | Trạm Y tế xã Đức Tín | 60122 | CH | Xã | X | X | Xã Đức Tín, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
10 | Trạm Y tế xã Tân Hà | 60123 | CH | Xã | X | X | Xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
11 | Phòng khám đa khoa khu vực Đông Hà | 60172 | CH | Huyện | X | X | Thôn Đông Tân, Xã Đông Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
12 | Trạm Y tế xã Trà Tân | 60173 | CH | Xã | X | X | Thôn 1A, Xã Trà Tân, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
13 | Trung tâm Y tế huyện Đức Linh | 60214 | 3 | Huyện | X | X | Thôn 3, Xã Mê Pu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
14 | Phòng khám Đa khoa và Điều trị Methadone | 60215 | CH | Huyện | X | X | Thôn8, Xã Nam Chính, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
15 | Trạm Y tế xã Mê Pu | 60219 | CH | Xã | X | X | Thôn 5, xã Mê Pu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
16 | Phòng khám đa khoa Thiên Ân | 60174 | 3 | Huyện | X | X | Thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
17 | Công ty Cổ phần phòng khám Duclinh Lab | 60212 | 3 | Huyện | X | X | số 46, đường DT 766, Thôn 4, Xã Đức Hạnh, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận |
III | HUYỆN BẮC BÌNH | ||||||
1 | Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Bình Thuận | 60037 | 2 | Tỉnh | X | Thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận | |
2 | Trạm Y tế xã Phan Sơn | 60066 | CH | Xã | X | X | Xã Phan Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
3 | Trạm Y tế xã Phan Lâm | 60067 | CH | Xã | X | X | Xã Phan Lâm, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm Y tế xã Bình An | 60068 | CH | Xã | X | X | Xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
5 | Trạm Y tế xã Phan Điền | 60069 | CH | Xã | X | X | Xã Phan Điền, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
6 | Trạm Y tế xã Hải Ninh | 60070 | CH | Xã | X | X | Xã Hải Ninh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
7 | Trạm Y tế xã Sông Luỹ | 60071 | CH | Xã | X | X | Xã Sông Luỹ, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
8 | Trạm Y tế xã Phan Tiến | 60072 | CH | Xã | X | X | Xã Phan Tiến, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
9 | Trạm Y tế xã Sông Bình | 60073 | CH | Xã | X | X | Xã Sông Bình, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
10 | Trạm Y tế thị trấn Lương Sơn | 60074 | CH | Xã | X | X | Thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
11 | Trạm Y tế xã Phan Hòa | 60075 | CH | Xã | X | X | Xã Phan Hòa, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
12 | Trạm Y tế xã Phan Thanh | 60076 | CH | Xã | X | X | Xã Phan Thanh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
13 | Trạm Y tế xã Hồng Thái | 60077 | CH | Xã | X | X | Xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
14 | Trạm Y tế xã Bình Tân | 60079 | CH | Xã | X | X | Xã Bình Tân, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
15 | Trạm Y tế xã Phan Rí Thành | 60080 | CH | Xã | X | X | Xã Phan Rí Thành, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
16 | Trạm Y tế xã Hòa Thắng | 60081 | CH | Xã | X | X | Xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
17 | Trạm Y tế xã Hồng Phong | 60082 | CH | Xã | X | X | Xã Hồng Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
18 | Trung tâm Y tế huyện Bắc Bình | 60171 | CH | Huyện | X | X | Võ Hữu, thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
19 | Phòng khám đa khoa Kiều Linh | 60213 | 3 | Huyện | X | X | Khu dân cư Cầu Nam, thôn Bình Long, xã Phan Rí Thành, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
IV | HUYỆN HÀM THUẬN BẮC | ||||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Hàm Thuận Bắc | 60005 | 3 | Huyện | X | X | Thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
2 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Long | 60010 | CH | Huyện | X | X | Thị trấn Phú Long, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
3 | Trạm Y xã tế Hàm Trí | 60034 | CH | Xã | X | X | Xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm Y tế thị trấn Ma Lâm | 60083 | CH | Xã | X | X | Thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
5 | Trạm Y tế xã La Dạ | 60084 | CH | Xã | X | X | Xã La Dạ, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
6 | Trạm Y tế xã Đông Tiến | 60085 | CH | Xã | X | X | Xã Đông Tiến, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
7 | Trạm Y tế xã Thuận Hòa | 60086 | CH | Xã | X | X | Xã Thuận Hoà, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
8 | Phòng khám đa khoa khu vực Đông Giang | 60087 | CH | Huyện | X | X | Xã Đông Giang, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
9 | Trạm Y tế xã Hàm Phú | 60088 | CH | Xã | X | X | Xã Hàm Phú, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
10 | Trạm Y tế xã Hồng Liêm | 60089 | CH | Xã | X | X | Xã Hông Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
11 | Trạm Y tế xã Thuận Minh | 60090 | CH | Xã | X | X | Xã Thuận Minh, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
12 | Trạm Y tế xã Hồng Sơn | 60091 | CH | Xã | X | X | Xã Hồng Sơn, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
13 | Trạm Y tế xã Hàm Đức | 60092 | CH | Xã | X | X | Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
14 | Trạm Y tế xã Hàm Liêm | 60093 | CH | Xã | X | X | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
15 | Trạm Y tế xã Hàm Chính | 60094 | CH | Xã | X | X | Xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
16 | Trạm Y tế xã Hàm Hiệp | 60095 | CH | Xã | X | X | Xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
17 | Trạm Y tế xã Hàm Thắng | 60096 | CH | Xã | X | X | Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
18 | Trạm Y tế xã Đa Mi | 60097 | CH | Xã | X | X | Xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
19 | Phòng khám đa khoa Nhân Đức Sài Gòn | 60220 | 3 | Huyện | X | X | Khu phố Lâm Hòa, thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
V | HUYỆN HÀM THUẬN NAM | ||||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Hàm Thuận Nam | 60012 | 3 | Huyện | X | X | Khu phố Nam Trung, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
2 | Trạm Y tế xã Hàm Mỹ | 60020 | CH | Xã | X | X | Xã Hàm Mỹ, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
3 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Thuận | 60021 | CH | Huyện | X | X | Xã Tân Thuận, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm Y tế xã Tân Thành | 60025 | CH | Xã | X | X | Xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
5 | Trạm Y tế xã Tân Lập | 60026 | CH | Xã | X | X | Xã Tân Lập, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
6 | Trạm Y tế xã Hàm Cường | 60027 | CH | Xã | X | X | Xã Hàm Cường, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
7 | Trạm Y tế xã Hàm Kiệm | 60028 | CH | Xã | X | X | Xã Hàm Kiệm, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
8 | Trạm Y tế xã Mương Mán | 60029 | CH | Xã | X | X | Xã Mương Mán, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
9 | Trạm Y tế xã Hàm Thạnh | 60030 | CH | Xã | X | X | Xã Hàm Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
10 | Trạm Y tế xã Thuận Quý | 60031 | CH | Xã | X | X | Xã Thuận Quý, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
11 | Trạm Y tế xã Hàm Minh | 60032 | CH | Xã | X | X | Xã Hàm Minh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
12 | Trạm Y tế thị trấn Thuận Nam | 60033 | CH | Xã | X | X | Thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
13 | Trạm Y tế xã Mỹ Thạnh | 60098 | CH | Xã | X | X | Xã Mỹ Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
14 | Phòng khám đa khoa khu vực Hàm Cần | 60099 | CH | Huyện | X | X | Xã Hàm Cần, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
VI | HUYỆN HÀM TÂN | ||||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Hàm Tân | 60019 | 3 | Huyện | X | X | Khu phố 1, xã Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
2 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Minh | 60126 | CH | Huyện | X | X | Thị trấn Tân Minh, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
3 | Trạm Y tế xã Sông Phan | 60129 | CH | Xã | X | X | Xã Sông Phan, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm Y tế xã Tân Phúc | 60130 | CH | Xã | X | X | Xã Tân Phúc, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
5 | Trạm Y tế xã Tân Đức | 60133 | CH | Xã | X | X | Xã Tân Đức, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
6 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Thắng | 60134 | CH | Huyện | X | X | Xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
7 | Trạm Y tế xã Tân Hà | 60135 | CH | Xã | X | X | Xã Tân Hà, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
8 | Trạm Y tế xã Tân Xuân | 60136 | CH | Xã | X | X | Xã Tân Xuân, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
9 | Trạm Y tế xã Sơn Mỹ | 60138 | CH | Xã | X | X | Xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
10 | Trạm Y tế xã Thắng Hải | 60159 | CH | Xã | X | X | Xã Thắng Hải, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
VII | THỊ XÃ LA GI | ||||||
1 | Bệnh viện đa khoa khu vực La Gi | 60002 | 2 | Tỉnh | X | Số 23 Nguyễn Huệ, phường Tân An, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận | |
2 | Trạm Y tế phường Phước Hội | 60143 | CH | Xã | X | X | Phường Phước Hội, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
3 | Trạm Y tế phường Phước Lộc | 60144 | CH | Xã | X | X | Phường Phước Lộc, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm Y tế phường Tân Thiện | 60145 | CH | Xã | X | X | Phường Tân Thiện, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
5 | Trạm Y tế phường Bình Tân | 60147 | CH | Xã | X | X | Phường Bình Tân, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
6 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Hải | 60148 | CH | Huyện | X | X | Xã Tân Hải, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
7 | Trạm Y tế xã Tân Tiến | 60149 | CH | Xã | X | X | Xã Tân Tiến, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
8 | Trạm Y tế xã Tân Bình | 60150 | CH | Xã | X | X | Xã Tân Bình, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
9 | Trạm Y tế xã Tân Phước | 60151 | CH | Xã | X | X | Xã Tân Phước, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
10 | Phòng khám đa khoa Thiên Phú | 60162 | 3 | Huyện | X | X | 38 Hai Bà Trưng, phường Phước Hội, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
11 | Trung tâm Y tế thị xã La Gi | 60170 | CH | Huyện | X | X | 85 Nguyễn Văn Trỗi, phường Tân An, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
VIII | HUYỆN TÁNH LINH | ||||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Tánh Linh | 60013 | 3 | Huyện | X | X | 187 Đường 25/12, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
2 | Trạm Y tế thị trấn Lạc Tánh | 60100 | CH | Xã | X | X | Thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
3 | Phòng khám đa khoa khu vực Bắc Ruộng | 60101 | CH | Huyện | X | X | Xã Bắc Ruộng, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm Y tế xã Măng Tố | 60102 | CH | Xã | X | X | Xã Măng Tố, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
5 | Trạm Y tế xã Nghị Đức | 60103 | CH | Xã | X | X | Xã Nghị Đức, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
6 | Trạm Y tế xã La Ngâu | 60104 | CH | Xã | X | X | Xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
7 | Trạm Y tế xã Huy Khiêm | 60105 | CH | Xã | X | X | Xã Huy Khiêm, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
8 | Trạm Y tế xã Đức Phú | 60107 | CH | Xã | X | X | Xã Đức Phú, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
9 | Trạm Y tế xã Đồng Kho | 60108 | CH | Xã | X | X | Xã Đồng Kho, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
10 | Trạm Y tế xã Gia An | 60109 | CH | Xã | X | X | Xã Gia An, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
11 | Trạm Y tế xã Đức Bình | 60110 | CH | Xã | X | X | Xã Đức Bình, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
12 | Trạm Y tế xã Gia Huynh | 60111 | CH | Xã | X | X | Xã Gia Huynh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
13 | Trạm Y tế xã Đức Thuận | 60112 | CH | Xã | X | X | Xã Đức Thuận, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
14 | Trạm Y tế xã Suối Kiết | 60113 | CH | Xã | X | X | Xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
15 | Phòng khám đa khoa Thiên Ân 2 | 60216 | 3 | Huyện | X | X | Khu phố Lạc Hóa 2, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
IX | HUYỆN TUY PHONG | ||||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Tuy Phong | 60004 | 3 | Huyện | X | X | 17/4 thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
2 | Phòng khám đa khoa khu vực Phan Rí Cửa | 60003 | CH | Huyện | X | X | Thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
3 | Trạm Y tế xã Phan Dũng | 60056 | CH | Xã | X | X | Xã Phan Dũng, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm y tế xã Phong Phú | 60057 | CH | Xã | X | X | Xã Phong Phú, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
5 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hảo | 60058 | CH | Xã | X | X | Xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
6 | Trạm Y tế xã Vĩnh Tân | 60059 | CH | Xã | X | X | Xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
7 | Trạm Y tế xã Phú Lạc | 60060 | CH | Xã | X | X | Xã Phú Lạc, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
8 | Trạm Y tế xã Phước Thể | 60061 | CH | Xã | X | X | Xã Phước Thể, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
9 | Trạm Y tế xã Hòa Minh | 60062 | CH | Xã | X | X | Xã Hòa Minh, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
10 | Trạm Y tế xã Chí Công | 60063 | CH | Xã | X | X | Xã Chí Công, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
11 | Trạm Y tế xã Bình Thạnh | 60064 | CH | Xã | X | X | Xã Bình Thạnh, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
12 | Phòng khám đa khoa Thanh Phúc | 60222 | 3 | Huyện | X | X | Số 139 – 141, Nguyễn Thị Minh Khai, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
X | HUYỆN PHÚ QUÝ | ||||||
1 | Trung tâm Y tế Quân dân y huyện Phú Quý | 60016 | 3 | Huyện | X | X | Xã Ngũ Phụng, huyện Phú Quý, tỉnh Bình Thuận |
2 | Trạm Y tế xã Ngũ Phụng | 60140 | CH | Xã | X | X | Xã Ngũ Phụng, huyện Phú Quý, tỉnh Bình Thuận |
3 | Trạm Y tế xã Long Hải | 60141 | CH | Xã | X | X | Xã Long Hải, huyện Phú Quý, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm Y tế xã Tam Thanh | 60142 | CH | Xã | X | X | Xã Tam Thanh, huyện Phú Quý, tỉnh Bình Thuận |