NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH MỤC CƠ SỞ KCB TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH PHÚ YÊN NHẬN ĐĂNG KÝ
KCB BAN ĐẦU CHO NGƯỜI CÓ THẺ BHYT DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH NĂM 2023
(Đính kèm công văn số 970/BHXH-GĐ BHYT ngày 01 tháng 12 năm 2022)
STT | Cơ sở y tế | Mã cơ sở y tế | Hạng bệnh viện | Địa chỉ |
1 | Trung tâm Y tế thị xã Đông Hòa | 54-002 | Hạng 3 | KP Phú Hiệp 3, phường Hòa Hiệp trung, thị xã Đông Hòa – tỉnh Phú Yên |
2 | Trạm y tế xã Hoà Thành | 54-139 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Thành huyện Đông Hòa |
3 | Trạm y tế phường Hoà Hiệp Bắc | 54-140 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Hiệp Bắc huyện Đông Hòa |
4 | Trạm y tế phường Hoà Vinh | 54-141 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Vinh huyện Đông Hòa |
5 | Trạm y tế xã Hoà Tân Đông | 54-143 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Tân Đông huyện Đông Hòa |
6 | Trạm y tế phường Hòa Xuân Tây | 54-144 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Xuân Tây huyện Đông Hòa |
7 | Trạm y tế phường Hòa Hiệp Nam | 54-145 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Hiệp Nam huyện Đông Hòa |
8 | Trạm y tế xã Hòa Xuân Đông | 54-146 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Xuân đông huyện Đông Hòa |
9 | Trạm y tế xã Hòa Tâm | 54-147 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Tâm huyện Đông Hòa |
10 | Trạm y tế xã Hòa Xuân Nam | 54-148 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Xuân Nam huyện Đông Hòa |
11 | Trung tâm Y tế huyện Tuy An | 54-003 | Hạng 3 | Thị trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An |
12 | Trạm y tế xã An Mỹ | 54-017 | Chưa xếp hạng | xã An Mỹ huyện Tuy An |
13 | Trạm y tế xã An Dân | 54-064 | Chưa xếp hạng | Xã An Dân huyện Tuy An |
14 | Trạm y tế xã An Ninh Tây | 54-065 | Chưa xếp hạng | xã An ninh Tây huyện Tuy An |
15 | Trạm y tế xã An Ninh Đông | 54-066 | Chưa xếp hạng | xã An Ninh Đông huyện Tuy An |
16 | Trạm y tế xã An Thạch | 54-067 | Chưa xếp hạng | xã An Thạch huyện Tuy An |
17 | Trạm y tế Xã An Định | 54-068 | Chưa xếp hạng | xã An Định huyện Tuy An |
18 | Trạm y tế xã An Cư | 54-071 | Chưa xếp hạng | xã An Cư huyện Tuy An |
19 | Trạm y tế xã An Xuân | 54-072 | Chưa xếp hạng | xã An Xuân huyện Tuy An |
20 | Trạm y tế xã An Lĩnh | 54-073 | Chưa xếp hạng | xã An Lĩnh huyện Tuy An |
21 | Trạm y tế xã An Hòa Hải | 54-074 | Chưa xếp hạng | xã An Hòa huyện Tuy An |
22 | Trạm y tế xã An Hiệp | 54-075 | Chưa xếp hạng | xã An Hiệp huyện Tuy An |
23 | Trạm y tế xã An Chấn | 54-076 | Chưa xếp hạng | xã An Chấn huyện Tuy An |
24 | Trạm y tế xã An Thọ | 54-077 | Chưa xếp hạng | xã An Thọ huyện Tuy An |
25 | Trạm y tế xã An Nghiệp | 54-159 | Chưa xếp hạng | xã An Nghiệp huyện Tuy An |
26 | Trung tâm Y tế huyện Sông Hinh | 54-004 | Hạng 3 | Thị trấn Hai riêng Huyện Sông Hinh |
27 | Trạm y tế xã Ea Lâm | 54-091 | Chưa xếp hạng | xã Ea Lâm huyện Sông Hinh |
28 | Trạm y tế xã Đức Bình Tây | 54-092 | Chưa xếp hạng | xã Đức Bình Tây-huyện Sông Hinh |
29 | Trạm y tế xã Ea Bá | 54-093 | Chưa xếp hạng | xã Ea Bá-huyện Sông Hinh |
30 | Trạm y tế xã Sơn Giang | 54-094 | Chưa xếp hạng | xã Sơn Giang huyện Sông Hinh |
31 | Trạm y tế xã Đức Bình Đông | 54-095 | Chưa xếp hạng | xã Đức Bình Đông huyện Sông Hinh |
32 | Trạm y tế xã Eabar | 54-096 | Chưa xếp hạng | xã Eabar huyện Sông Hinh |
33 | Trạm y tế xã EaBia | 54-097 | Chưa xếp hạng | xã EaBia-huyện Sông Hinh |
34 | Trạm y tế xã EaTrol | 54-098 | Chưa xếp hạng | xã EaTrol-huyện Sông Hinh |
35 | Trạm y tế xã Sông Hinh | 54-099 | Chưa xếp hạng | xã Sông Hinh -huyện Sông Hinh |
36 | Trạm y tế xã Ealy | 54-100 | Chưa xếp hạng | xã Ealy-huyện Sông Hinh |
37 | Trung tâm Y tế thị xã Sông Cầu | 54-005 | Hạng 3 | Phường Xuân Yên, thị xã Sông Cầu |
38 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | 54-009 | Chưa xếp hạng | xã Xuân Lộc, TX Sông cầu |
39 | Trạm y tế xã Xuân Bình | 54-014 | Chưa xếp hạng | xã Xuân Bình, TX Sông cầu |
40 | Trạm y tế xã Xuân Hải | 54-044 | Chưa xếp hạng | xã Xuân hải, TX Sông cầu |
41 | Trạm y tế xã Xuân Cảnh | 54-046 | Chưa xếp hạng | xã Xuân Cảnh, TX Sông cầu |
42 | Trạm y tế xã Xuân Thịnh | 54-047 | Chưa xếp hạng | xã XuânThịnh, TX Sông cầu |
43 | Trạm y tế xã Xuân Phương | 54-048 | Chưa xếp hạng | xã Xuân Phương, TX Sông cầu |
44 | Trạm y tế xã Xuân Thọ 1 | 54-049 | Chưa xếp hạng | xã Xuân Thọ 1, TX Sông cầu |
45 | Trạm y tế xã Xuân Thọ 2 | 54-050 | Chưa xếp hạng | xã Xuân Thọ 2, TX Sông cầu |
46 | Trạm y tế xã Xuân Lâm | 54-051 | Chưa xếp hạng | xã Xuân Lâm, TX Sông cầu |
47 | Trạm y tế phường Xuân Phú | 54-113 | Chưa xếp hạng | xã Xuân Phú, TX Sông cầu |
48 | Trạm y tế phường Xuân thành | 54-114 | Chưa xếp hạng | xã Xuân thành, TX Sông cầu |
49 | Trạm y tế phường Xuân Đài | 54-115 | Chưa xếp hạng | xã Xuân Đài, TX Sông cầu |
50 | Trung tâm Y tế huyện Sơn Hòa | 54-006 | Hạng 3 | 67 Nguyễn Chí Thanh, thị trấn Củng Sơn huyện Sơn Hòa |
51 | Trạm y tế xã Sơn Long | 54-020 | Chưa xếp hạng | xã Sơn Long huyện Sơn Hòa |
52 | Trạm y tế xã Sơn Hội | 54-021 | Chưa xếp hạng | xã Sơn Hội huyện Sơn Hòa |
53 | Trạm y tế xã Sơn Hà | 54-023 | Chưa xếp hạng | xã Sơn Hà huyện Sơn Hoà |
54 | Trạm y tế xã Phước Tân | 54-080 | Chưa xếp hạng | xã Phước Tân huyện Sơn Hòa |
55 | Trạm y tế xã Sơn Định | 54-081 | Chưa xếp hạng | xã Sơn Định huyện Sơn Hòa |
56 | Trạm y tế xã Cà Lúi | 54-082 | Chưa xếp hạng | xã Cà Lúi huyện Sơn Hòa |
57 | Trạm y tế xã Sơn Phước | 54-083 | Chưa xếp hạng | xã Sơn Phước huyện Sơn Hòa |
58 | Trạm y tế xã Sơn Xuân | 54-084 | Chưa xếp hạng | xã Sơn Xuân huyện Sơn Hòa |
59 | Trạm y tế xã Sơn Nguyên | 54-085 | Chưa xếp hạng | xã Sơn Nguyên huyện Sơn Hòa |
60 | Trạm y tế xã Eachà Rang | 54-086 | Chưa xếp hạng | xã Eachà Rang huyện Sơn Hòa |
61 | Trạm y tế xã Krông Pa | 54-087 | Chưa xếp hạng | xã Krông Pa huyện Sơn Hòa |
62 | Trạm y tế xã Suối Bạc | 54-088 | Chưa xếp hạng | xã Suối Bạc huyện Sơn Hòa |
63 | Trạm y tế xã Suối Trai | 54-089 | Chưa xếp hạng | xã Suối Trai huyện Sơn Hòa |
64 | Trung tâm Y tế huyện Đồng Xuân | 54-007 | Hạng 3 | 109A, Trần Phú, Long Thăng, thị trấn La Hai, Huyện Đồng xuân- tỉnh Phú Yên |
65 | Trạm y tế xã Xuân Lãnh | 54-015 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lãnh huyện Đồng Xuân |
66 | Trạm y tế xã Đa Lộc | 54-053 | Chưa xếp hạng | xã Đa Lộc huyện Đồng Xuân |
67 | Trạm y tế xã Phú Mỡ | 54-054 | Chưa xếp hạng | xã Phú Mỡ huyện Đồng Xuân |
68 | Trạm y tế xã Xuân Long | 54-056 | Chưa xếp hạng | xã Xuân Long huyện Đồng Xuân |
69 | Trạm y tế xã Xuân Quang 1 | 54-057 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Quang 1 huyện Đồng Xuân |
70 | Trạm y tế xã Xuân Sơn Bắc | 54-058 | Chưa xếp hạng | xã Xuân Sơn Bắc huyện Đồng xuân |
71 | Trạm y tế xã Xuân Quang 2 | 54-059 | Chưa xếp hạng | xã Xuân quang 2 huyện Đồng Xuân |
72 | Trạm y tế xã Xuân Sơn Nam | 54-060 | Chưa xếp hạng | xã Xuân Sơn Nam huyện Đồng Xuân |
73 | Trạm y tế xã Xuân Quang 3 | 54-061 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Quang 3 huyện Đồng Xuân |
74 | Trạm y tế xã Xuân Phước | 54-062 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phước huyện Đồng Xuân |
75 | Trung tâm Y tế huyện Tây Hòa | 54-012 | Hạng 3 | Thị trấn Phú Thứ, Huyện Tây Hòa |
76 | Trạm y tế xã Sơn Thành Đông | 54-011 | Chưa xếp hạng | xã Sơn Thành Đông huyện Tây Hòa |
77 | Trạm y tế xã Sơn Thành Tây | 54-128 | Chưa xếp hạng | xã Sơn Thành Tây – huyện Tây Hòa |
78 | Trạm y tế xã Hoà Bình 1 | 54-130 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Bình 1-huyện Tây Hòa |
79 | Trạm y tế xã Hoà Phong | 54-132 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Phong – huyện Tây Hòa |
80 | Trạm y tế xã Hoà Phú | 54-133 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Phú – huyện Tây Hòa |
81 | Trạm y tế xã Hoà Tân Tây | 54-134 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Tân Tây- huyện Tây Hòa |
82 | Trạm y tế Xã Hòa Đồng | 54-135 | Chưa xếp hạng | xã Hòa đồng – huyện Tây Hòa |
83 | Trạm y tế xã Hòa Mỹ Đông | 54-136 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Mỹ Đông huyện Tây Hòa |
84 | Trạm y tế xã Hòa Mỹ Tây | 54-137 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Mỹ Tây huyện Tây Hòa |
85 | Trạm y tế xã Hòa Thịnh | 54-138 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Thịnh huyện Tây Hòa |
86 | Trung tâm Y tế thành Phố Tuy Hòa | 54-016 | Hạng 3 | 273 Nguyễn Văn Linh, Phường Phú Lâm, Thành phố Tuy Hòa |
87 | Trạm y tế phường 1 | 54-029 | Chưa xếp hạng | Phường 1, tp Tuy Hòa |
88 | Trạm y tế phường 8 | 54-030 | Chưa xếp hạng | Phường 8, tp Tuy Hòa |
89 | Trạm y tế phường 2 | 54-031 | Chưa xếp hạng | Phường 2, tp Tuy Hòa |
90 | Trạm y tế phường 9 | 54-032 | Chưa xếp hạng | Phường 9, tp Tuy Hòa |
91 | Trạm y tế phường 3 | 54-033 | Chưa xếp hạng | Phường 3, tp Tuy Hòa |
92 | Trạm y tế phường 4 | 54-034 | Chưa xếp hạng | Phường 4, tp Tuy Hòa |
93 | Trạm y tế phường 5 | 54-035 | Chưa xếp hạng | Phường 5, tp Tuy Hòa |
94 | Trạm y tế phường 7 | 54-036 | Chưa xếp hạng | Phường 7, tp Tuy Hòa |
95 | Trạm y tế phường 6 | 54-037 | Chưa xếp hạng | Phường 6, tp Tuy Hòa |
96 | Trạm y tế xã Hòa Kiến | 54-038 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Kiến TP Tuy Hòa |
97 | Trạm y tế xã Bình Kiến | 54-039 | Chưa xếp hạng | xã Bình Kiến TP Tuy Hòa |
98 | Trạm y tế xã Bình Ngọc | 54-040 | Chưa xếp hạng | xã Bình Ngọc TP Tuy Hòa |
99 | Trạm y tế xã An Phú | 54-042 | Chưa xếp hạng | xã An Phú TP Tuy Hòa |
100 | Trạm y tế phường Phú Đông | 54-110 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Đông TP Tuy Hòa |
101 | Trạm y tế phường Phú Thạnh | 54-111 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Thạnh TP Tuy Hòa |
102 | Trung tâm Y tế huyện Phú Hòa | 54-028 | Hạng 3 | Khu phố Định Thọ 1, thị trấn Phú Hòa, Huyện Phú Hòa |
103 | Trạm y tế xã Hòa Quang Bắc | 54-120 | Chưa xếp hạng | xã Hòa quang Bắc- huyện Phú Hòa |
104 | Trạm y tế xã Hoà Quang Nam | 54-121 | Chưa xếp hạng | xã Hòa quang Nam- huyện Phú Hòa |
105 | Trạm y tế xã Hòa Hội | 54-122 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Hội huyện Phú Hòa |
106 | Trạm y tế xã Hòa Trị | 54-123 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Trị huyện Phú Hòa |
107 | Trạm y tế xã Hòa An | 54-124 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An – huyện Phú Hòa |
108 | Trạm y tế xã Hòa Định Đông | 54-125 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Định Đông – huyện Phú Hòa |
109 | Trạm y tế xã Hòa Định Tây | 54-126 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Định Tây- huyện Phú Hòa |
110 | Trạm y tế xã Hòa Thắng | 54-127 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Thắng – huyện Phú Hòa |
111 | Bệnh viện công an tỉnh Phú Yên | 54-116 | Hạng 3 | 44 Lê Duẩn, phường 6, TP Tuy Hòa |
112 | Phòng khám đa khoa Đức Tín thuộc chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Đức Tín | 54-162 | Chưa xếp hạng | 09 Mậu Thân Phường 5 TP Tuy hòa |