NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU CHO ĐỐI TƯỢNG BHYT NGOẠI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 1283/BHXH-GĐBHYT ngày 09 tháng 11 năm 2022 của BHXH tỉnh Quảng Trị)
TT | Mã cơ sở KCB | Tên cơ sở KCB | Khám chữa bệnh |
Địa chỉ | Ghi chú | |
Nội trú |
Ngoại trú |
|||||
A. Cơ sở KCB tuyến tỉnh và tương đương | ||||||
1 | 45-010 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị | X | X | Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà | Các nhóm đối tượng theo quy định của TT 40/2015/TT-BYT ngày 16/11/2015 |
2 | 45-011 | Bệnh viện Đa khoa Khu vực Triệu Hải | X | X | 67 Phan Đình Phùng, Thị xã Quảng Trị | |
3 | 45-012 | Phòng Quản lý sức khỏe cán bộ | X | Đường Trần Hưng Đạo, Thành phố Đông Hà | ||
4 | 45-098 | Bệnh viện Y học cổ truyền – PHCN tỉnh | X | X | Thị trấn Cửa Tùng, huyện Vĩnh Linh | |
B. Cơ sở KCB tuyến huyện và tuyến xã | ||||||
I. Thành phố Đông Hà | ||||||
1 | 45-001 | Trung tâm y tế Thành phố Đông Hà | X | X | Đường Lê Lợi, Thành phố Đông Hà, | |
2 | 45-106 | Phòng khám Đa khoa Trường An | X | Đường Lê Lợi, Thành phố Đông Hà | ||
3 | 45-107 | Phòng khám Đa khoa Khải Hoàn | X | Đường Lê Quý Đôn, Thành phố Đông Hà | ||
4 | 45-108 | Phòng khám Đa khoa Hoàng Đức Dũng | X | Đường Lê Duẩn, Thành phố Đông Hà | ||
5 | 45-112 | Phòng khám Đa khoa Đức Linh | X | Đường Lê Duẩn, Thành phố Đông Hà | ||
6 | 45-113 | Phòng khám Đa khoa Hồng An | X | Đường Lê Duẩn, Thành phố Đông Hà | ||
7 | 45-104 | Phòng khám Đa khoa Quang Trung | X | Thị Xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị | ||
8 | 45-118 | Phòng khám Đa khoa 245 | X | 245 đường Hùng Vương, tỉnh Quảng Trị | ||
9 | 45-119 | Phòng khám Đa khoa Tâm An | X | Đường Lê Lợi, Thành phố Đông Hà | ||
10 | 45-101 | Bệnh xá Công an tỉnh | X | X | Đường Điện Biên Phủ, Thành phố Đông Hà | |
11 | 45-019 | Trạm y tế Phường Đông Giang | X | Phường Đông Giang, Thành phố Đông Hà | ||
12 | 45-020 | Trạm y tế Phường 1 | X | Phường 1, Thành phố Đông Hà | ||
13 | 45-021 | Trạm y tế Phường Đông Lễ | X | Phường Đông Lễ, Thành phố Đông Hà | ||
14 | 45-022 | Trạm y tế Phường Đông Thanh | X | Phường Đông Thanh, Thành phố Đông Hà | ||
15 | 45-023 | Trạm y tế Phường 2 | X | Phường 2, Thành phố Đông Hà | ||
16 | 45-024 | Trạm y tế Phường 4 | X | Phường 4, Thành phố Đông Hà | ||
17 | 45-025 | Trạm y tế Phường 5 | X | Phường 5, Thành phố Đông Hà | ||
18 | 45-026 | Trạm y tế Phường Đông Lương | X | Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà | ||
19 | 45-027 | Trạm y tế Phường 3 | X | Phường 3, Thành phố Đông Hà | ||
II. Thị xã QuảngTrị | ||||||
1 | 45-002 | Trung tâm y tế thị xã Quảng Trị | X | X | Số 9 Đoàn Thị Điểm, Thị xã Quảng Trị | |
2 | 45-110 | Trạm y tế Phường An Đôn | X | Phường An Đôn, Thị xã Quảng Trị | ||
3 | 45-716 | Trạm y tế xã Hải Lệ | X | xã Hải Lệ, Thị xã Quảng Trị | ||
III. Huyện Vĩnh Linh | ||||||
1 | 45-003 | Trung tâm y tế huyện Vĩnh Linh | X | X | thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh | |
2 | 45-030 | Trạm y tế thị trấn Hồ Xá | X | thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh | ||
3 | 45-302 | Trạm y tế xã Vĩnh Thái | X | xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh | ||
4 | 45-303 | Trạm y tế xã Vĩnh Tú | X | xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh | ||
5 | 45-304 | Trạm y tế xã Trung Nam | X | xã Trung Nam, huyện Vĩnh Linh | ||
6 | 45-305 | Trạm y tế xã Vĩnh Chấp | X | xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh | ||
7 | 45-307 | Trạm y tế xã Vĩnh Khê | X | xã Vĩnh Khê, huyện Vĩnh Linh | ||
8 | 45-308 | Trạm y tế xã Vĩnh Long | X | xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh | ||
9 | 45-309 | Trạm y tế xã Kim Thạch | X | xã Kim Thạch, huyện Vĩnh Linh | ||
10 | 45-310 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | X | xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh | ||
11 | 45-312 | Trạm y tế xã Vĩnh Lâm | X | xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh | ||
12 | 45-313 | Trạm y tế xã Hiền Thành | X | Xã Hiền Thành, huyện Vĩnh Linh | ||
13 | 45-314 | Trạm y tế xã Vĩnh Thủy | X | xã Vĩnh Thủy, huyện Vĩnh Linh | ||
14 | 45-316 | Trạm y tế xã Vĩnh Hà | X | xã Vĩnh Hà, huyện Vĩnh Linh | ||
15 | 45-317 | Trạm y tế xã Vĩnh Sơn | X | xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh | ||
16 | 45-319 | Trạm y tế thị trấn Cửa Tùng | X | Thị trấn Cửa Tùng, huyện Vĩnh Linh | ||
17 | 45-320 | Trạm y tế xã Vĩnh Giang | X | xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh | ||
18 | 45-321 | Trạm y tế xã Vĩnh Ô | X | xã Vĩnh Ô, huyện Vĩnh Linh | ||
19 | 45-322 | Trạm y tế thị trấn Bến Quan | X | Thị trấn Bến Quan, huyện Vĩnh Linh | ||
IV. Huyện Gio Linh | ||||||
1 | 45-004 | Trung tâm y tế huyện Gio Linh | X | X | thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh | |
2 | 45-053 | Trạm y tế thị trấn Gio Linh | X | thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh | ||
3 | 45-057 | Trạm y tế xã Linh Trường | X | xã Linh Thượng, huyện Gio Linh | ||
4 | 45-059 | Trạm y tế xã Gio Mai | X | xã Gio Mai, huyện Gio Linh | ||
5 | 45-060 | Trạm y tế xã Hải Thái | X | xã Hải Thái, huyện Gio Linh | ||
6 | 45-061 | Trạm y tế xã Gio Quang | X | xã Gio Quang, huyện Gio Linh | ||
7 | 45-062 | Trạm y tế thị trấn Cửa Việt | X | Thị trấn Cửa Việt, huyện Gio Linh | ||
8 | 45-401 | Trạm y tế xã Gio Châu | X | xã Gio Châu, huyện Gio Linh | ||
9 | 45-402 | Trạm y tế xã Trung Hải | X | xã Trung Hải, huyện Gio Linh | ||
10 | 45-403 | Trạm y tế xã Trung Giang | X | xã Trung Giang, huyện Gio Linh | ||
11 | 45-404 | Trạm y tế xã Trung Sơn | X | xã Trung Sơn, huyện Gio Linh | ||
12 | 45-405 | Trạm y tế xã Gio Mỹ | X | xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh | ||
13 | 45-406 | Trạm y tế xã Phong Bình | X | xã Phong Bình, huyện Gio Linh | ||
14 | 45-407 | Trạm y tế xã Gio An | X | xã Gio An, huyện Gio Linh | ||
15 | 45-410 | Trạm y tế xã Gio Hải | X | xã Gio Hải, huyện Gio Linh | ||
16 | 45-411 | Trạm y tế xã Gio Sơn | X | xã Gio Sơn, huyện Gio Linh | ||
17 | 45-413 | Trạm y tế xã Linh Hải | X | xã Linh Hải, huyện Gio Linh | ||
18 | 45-414 | Trạm y tế xã Gio Việt | X | xã Gio Việt, huyện Gio Linh | ||
V. Huyện Cam Lộ | ||||||
1 | 45-005 | Trung tâm y tế huyện Cam Lộ | X | X | Khóm 3, thị trấn Cam Lộ, huyện Cam Lộ | |
2 | 45-077 | Trạm y tế Thị trấn Cam Lộ | X | Thị trấn Cam Lộ, huyện Cam Lộ | ||
3 | 45-078 | Trạm y tế xã Cam Tuyền | X | xã Cam Tuyền, huyện Cam Lộ | ||
4 | 45-081 | Trạm y tế xã Thanh An | X | xã Thanh An, huyện Cam Lộ | ||
5 | 45-080 | Trạm y tế xã Cam Thủy | X | xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ | ||
6 | 45-082 | Trạm y tế xã Cam Thành | X | xã Cam Thành, huyện Cam Lộ | ||
7 | 45-083 | Trạm y tế xã Cam Hiếu | X | xã Cam Hiếu, huyện Cam Lộ | ||
8 | 45-084 | Trạm y tế xã Cam Chính | X | xã Cam Chính, huyện Cam Lộ | ||
9 | 45-508 | Trạm y tế xã Cam Nghĩa | X | xã Cam Nghĩa, huyện Cam Lộ | ||
VI. Huyện Triệu Phong | ||||||
1 | 45-006 | Trung tâm y tế huyện Triệu Phong | X | X | Thị trấn Ái Tử, huyện Triệu Phong | |
2 | 45-600 | Trung tâm y tế huyện Triệu Phong – cơ sở 2 | X | X | xã Bồ Bản, huyện Triệu Phong | |
3 | 45-085 | Trạm y tế thị trấn Ái Tử | X | Thị trấn Ái Tử, huyện Triệu Phong | ||
4 | 45-601 | Trạm y tế xã Triệu ái | X | xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong | ||
5 | 45-602 | Trạm y tế xã Triệu Thượng | X | xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong | ||
6 | 45-603 | Trạm y tế xã Triệu Phước | X | xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong | ||
7 | 45-604 | Trạm y tế xã Triệu Vân | X | xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong | ||
8 | 45-605 | Trạm y tế xã Triệu Độ | X | xã Triệu Độ, huyện Triệu Phong | ||
9 | 45-606 | Trạm y tế xã Triệu Trạch | X | xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong | ||
10 | 45-607 | Trạm y tế xã Triệu Đại | X | xã Triệu Đại, huyện Triệu Phong | ||
11 | 45-608 | Trạm y tế xã Triệu Lăng | X | xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong | ||
12 | 45-609 | Trạm y tế xã Triệu Thuận | X | xã Triệu Thuận, huyện Triệu Phong | ||
13 | 45-610 | Trạm y tế xã Triệu Sơn | X | xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong | ||
14 | 45-611 | Trạm y tế xã Triệu Giang | X | xã Triệu Giang, huyện Triệu Phong | ||
15 | 45-612 | Trạm y tế xã Triệu Hòa | X | xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong | ||
16 | 45-613 | Trạm y tế xã Triệu Tài | X | xã Triệu Tài, huyện Triệu Phong | ||
17 | 45-615 | Trạm y tế xã Triệu Trung | X | xã Triệu Trung, huyện Triệu Phong | ||
18 | 45-616 | Trạm y tế xã Triệu Long | X | xã Triệu Long, huyện Triệu Phong | ||
19 | 45-617 | Trạm y tế xã Triệu Thành | X | xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong | ||
20 | 45-618 | Trạm y tế xã Triệu An | X | xã Triệu An, huyện Triệu Phong | ||
VII. Huyện Hải Lăng | ||||||
1 | 45-007 | Trung tâm y tế huyện Hải Lăng | X | X | Khóm 2, Thị trấn Hải Lăng, huyện Hải Lăng | |
2 | 45-086 | Trạm y tế thị trấn Diên Sanh | X | Thị trấn Diên Sanh, huyện Hải Lăng | ||
3 | 45-087 | Trạm y tế xã Hải Ba | X | xã Hải Ba, huyện Hải Lăng | ||
4 | 45-088 | Trạm y tế xã Hải Quế | X | xã Hải Quế, huyện Hải Lăng | ||
5 | 45-090 | Trạm y tế xã Hải Trường | X | xã Hải Trường, huyện Hải Lăng | ||
6 | 45-091 | Trạm y tế xã Hải Khê | X | xã Hải Khê, huyện Hải Lăng | ||
7 | 45-701 | Trạm y tế xã Hải Lâm | X | xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng | ||
8 | 45-702 | Trạm y tế xã Hải An | X | xã Hải An, huyện Hải Lăng | ||
9 | 45-705 | Trạm y tế xã Hải Quy | X | xã Hải Quy, huyện Hải Lăng | ||
10 | 45-707 | Trạm y tế xã Hải Hưng | X | xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng | ||
11 | 45-709 | Trạm y tế xã Hải Định | X | xã Hải Định, huyện Hải Lăng | ||
5 | 45-710 | Trạm y tế xã Hải Dương | X | xã Hải Dương, huyện Hải Lăng | ||
12 | 45-713 | Trạm y tế xã Hải Phú | X | xã Hải Phú, huyện Hải Lăng | ||
13 | 45-717 | Trạm y tế xã Hải Phong | X | xã Hải Phong, huyện Hải Lăng | ||
14 | 45-718 | Trạm y tế xã Hải Thượng | X | xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng | ||
15 | 45-719 | Trạm y tế xã Hải Sơn | X | xã Hải Sơn, huyện Hải Lăng | ||
16 | 45-720 | Trạm y tế xã Hải Chánh | X | xã Hải Chánh, huyện Hải Lăng | ||
VIII. Huyện Hướng Hoá | ||||||
1 | 45-008 | Trung tâm y tế huyện Hướng Hóa | X | X | Thị trấn Khe Sanh, huyện Hướng Hóa | |
2 | 45-031 | Trạm y tế thị trấn Khe Sanh | X | Thị trấn Khe Sanh, huyện Hướng Hóa | ||
3 | 45-032 | Trạm y tế thị trấn Lao Bảo | X | Thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa | ||
4 | 45-033 | Trạm y tế xã Hướng Lập | X | xã Hướng Lập, huyện Hướng Hóa | ||
5 | 45-034 | Trạm y tế xã Hướng Việt | X | xã Hướng Việt, huyện Hướng Hóa | ||
6 | 45-035 | Trạm y tế xã Hướng Phùng | X | xã Hướng Phùng, huyện Hướng Hóa | ||
7 | 45-036 | Trạm y tế xã Hướng Sơn | X | xã Hướng Sơn, huyện Hướng Hóa | ||
8 | 45-037 | Trạm y tế xã Hướng Linh | X | xã Hướng Linh, huyện Hướng Hóa | ||
9 | 45-038 | Trạm y tế xã Tân Hợp | X | xã Tân Hợp, huyện Hướng Hóa | ||
10 | 45-039 | Trạm y tế xã Hướng Tân | X | xã Hướng Tân, huyện Hướng Hóa | ||
11 | 45-040 | Trạm y tế xã Tân Thành | X | xã Tân Thành, huyện Hướng Hóa | ||
12 | 45-041 | Trạm y tế xã Tân Long | X | xã Tân Long, huyện Hướng Hóa | ||
13 | 45-042 | Trạm y tế xã Tân Lập | X | xã Tân Lập, huyện Hướng Hóa | ||
14 | 45-043 | Trạm y tế xã Tân Liên | X | xã Tân Liên, huyện Hướng Hóa | ||
15 | 45-044 | Trạm y tế xã Húc | X | xã Húc, huyện Hướng Hóa | ||
16 | 45-045 | Trạm y tế xã Thuận | X | xã Thuận, huyện Hướng Hóa | ||
17 | 45-046 | Trạm y tế xã Hướng Lộc | X | xã Hướng Lộc, huyện Hướng Hóa | ||
18 | 45-047 | Trạm y tế xã Ba Tầng | X | xã Ba Tầng, huyện Hướng Hóa | ||
19 | 45-048 | Trạm y tế xã Thanh | X | xã Thanh, huyện Hướng Hóa | ||
20 | 45-049 | Trạm y tế xã A Dơi | X | xã A Dơi, huyện Hướng Hóa | ||
21 | 45-050 | Trạm y tế xã Lìa | X | xã Lìa, huyện Hướng Hóa | ||
22 | 45-052 | Trạm y tế xã Xy | X | xã Xy, huyện Hướng Hóa | ||
23 | 45-833 | Bệnh xá Quân dân Y Đoàn kinh tế Quốc phòng 337/Quân khu 4 | X | X | xã Hướng Phùng, huyện Hướng Hóa | |
24 | 45-834 | Phòng khám Đa khoa Hiệp Đức | X | xã Tân Hợp, huyện Hướng Hóa | ||
IX. Huyện Đakrông | ||||||
1 | 45-009 | Trung tâm y tế huyện ĐaKrông | X | X | Khóm 4 , Thị trấn Krông Klang, huyện Đakrông | |
2 | 45-093 | Trung tâm y tế huyện ĐaKrông – cơ sở 2 | X | X | xã Tà Rụt, huyện Đakrông | |
3 | 45-063 | Trạm y tế thị trấn Krông Klang | X | thị trấn Krông Klang, huyện Đakrông | ||
4 | 45-064 | Trạm y tế xã Mò ó | X | xã Mò Ó, huyện Đakrông | ||
5 | 45-065 | Trạm y tế xã Hướng Hiệp | X | xã Hướng Hiệp, huyện Đakrông | ||
6 | 45-066 | Trạm y tế xã ĐaKrông | X | xã Đa Krông, huyện Đakrông | ||
7 | 45-067 | Trạm y tế xã Triệu Nguyên | X | xã Triệu Nguyên, huyện Đakrông | ||
8 | 45-068 | Trạm y tế xã Ba Lòng | X | xã Ba Lòng, huyện Đakrông | ||
9 | 45-070 | Trạm y tế xã Panang | X | xã Ba Nang, huyện Đakrông | ||
10 | 45-071 | Trạm y tế xã Tà Long | X | xã Tà Long, huyện Đakrông | ||
11 | 45-072 | Trạm y tế xã Húc Nghì | X | xã Húc Nghì, huyện Đakrông | ||
12 | 45-073 | Trạm y tế xã A Vao | X | xã A Vao, huyện Đakrông | ||
13 | 45-074 | Trạm y tế xã Tà Rụt | X | xã Tà Rụt, huyện Đakrông | ||
14 | 45-075 | Trạm y tế xã A Bung | X | xã A Bung, huyện Đakrông | ||
15 | 45-076 | Trạm y tế xã A Ngo | X | xã A Ngo, huyện Đakrông | ||
X. Huyện Cồn Cỏ | ||||||
1 | 45-015 | Trung tâm y tế Quân – Dân y huyện đảo Cồn Cỏ | X | huyện Cồn Cỏ, tỉnh Quảng Trị |