NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NAM NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU CHO THẺ BHYT NGOÀI TỈNH PHÁT HÀNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 1711/BHXH-GĐ BHYT ngày 07 tháng 11 năm 2022 của BHXH tỉnh Quảng Nam)
TT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở KCB BHYT |
Tuyến bệnh viện | Địa chỉ |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1 | Thành phố Tam Kỳ | |||
1,1 | TTYT thành phố Tam Kỳ | 49-111 | Huyện | Phường An Sơn – TP Tam Kỳ |
1,2 | Bệnh viện ĐK Minh Thiện | 49-174 | Huyện | Phường Tân Thạnh – TP Tam Kỳ |
1,3 | Bệnh viện ĐK Trường Cao đẳng y tế Quảng Nam | 49-175 | Huyện | Phường An Mỹ – TP Tam Kỳ |
1,4 | Bệnh viện ĐK Thái Bình Dương – Tam Kỳ | 49-176 | Huyện | Phường Hòa Thuận – TP Tam Kỳ |
1,5 | Bệnh xá Công An tỉnh Quảng Nam | 49-183 | Huyện | Phường An Mỹ – TP Tam Kỳ |
1,6 | PKĐK Hồng Phúc | 49-896 | Huyện | Phường An Mỹ – TP Tam Kỳ |
1,7 | PKĐK Phước Đức | 49-897 | Huyện | Phường An Xuân – TP Tam Kỳ |
1,8 | PKĐK Sống Khỏe | 49-900 | Huyện | Phường Tân Thạnh – TP Tam Kỳ |
1,9 | PKĐK An Hiền | 49-904 | Huyện | Phường An Mỹ – TP Tam Kỳ |
1,10 | PKĐK Nam Việt | 49-910 | Huyện | Phường Tân Thạnh – TP Tam Kỳ |
1,11 | PKĐK Tam Thăng | 49-908 | Huyện | Xã Tam Thăng – TP Tam Kỳ |
1,12 | TYT phường Tân Thạnh | 49-022 | Xã | Phường Tân Thạnh – TP Tam Kỳ |
1,13 | TYT phường Phước Hòa | 49-023 | Xã | Phường Phước Hòa – TP Tam Kỳ |
1,14 | TYT phường An Mỹ | 49-024 | Xã | Phường An Mỹ – TP Tam Kỳ |
1,15 | TYT phường Hòa Hương | 49-025 | Xã | Phường Hòa Hương – TP Tam Kỳ |
1,16 | TYT phường An Xuân | 49-026 | Xã | Phường An Xuân – TP Tam Kỳ |
1,17 | TYT phường An Sơn | 49-027 | Xã | Phường An Sơn – TP Tam Kỳ |
1,18 | TYT phường Trường Xuân | 49-028 | Xã | Phường Trường Xuân – TP Tam Kỳ |
1,19 | TYT xã Tam Ngọc | 49-029 | Xã | Xã Tam Ngọc – TP Tam Kỳ |
1,20 | TYT phường Hoà Thuận | 49-030 | Xã | Phường Hoà Thuận – TP Tam Kỳ |
1,21 | TYT xã Tam Thanh | 49-410 | Xã | Xã Tam Thanh – TP Tam Kỳ |
1,22 | TYT xã Tam Phú | 49-411 | Xã | Xã Tam Phú – TP Tam Kỳ |
1,24 | TYT phường An Phú | 49-413 | Xã | Phường An Phú – TP Tam Kỳ |
2 | Thành phố Hội An | |||
2,1 | Bệnh viện ĐK Thành phố Hội An | 49-002 | Huyện | Phường Sơn Phòng – TP Hội An |
2,2 | Bệnh viện ĐK Thái Bình Dương | 49-154 | Huyện | Phường Tân An – TP Hội An |
2,3 | PKĐK Quân dân y xã đảo Tân Hiệp | 49-181 | Huyện | Xã Tân Hiệp – TP Hội An |
2,4 | TYT phường Minh An | 49-031 | Xã | Phường Minh An – TP Hội An |
2,5 | TYT phường Tân An | 49-032 | Xã | Phường Tân An – TP Hội An |
2,6 | TYT phường Cẩm Phô | 49-033 | Xã | Phường Cẩm Phô – TP Hội An |
2,7 | TYT phường Thanh Hà | 49-034 | Xã | Phường Thanh Hà – TP Hội An |
2,8 | TYT phường Cẩm Châu | 49-036 | Xã | Phường Cẩm Châu – TP Hội An |
2,9 | TYT phường Cửa Đại | 49-037 | Xã | Phường Cửa Đại – TP Hội An |
2,10 | TYT phường Cẩm An | 49-038 | Xã | Phường Cẩm An – TP Hội An |
2,11 | TYT xã Cẩm Hà | 49-039 | Xã | Xã Cẩm Hà – TP Hội An |
2,12 | TYT xã Cẩm Kim | 49-040 | Xã | Xã Cẩm Kim – TP Hội An |
2,13 | TYT xã Cẩm Nam | 49-041 | Xã | Xã Cẩm Nam – TP Hội An |
2,14 | TYT xã Cẩm Thanh | 49-042 | Xã | Xã Cẩm Thanh – TP Hội An |
2,15 | PKĐK Toàn Mỹ Hội An | 49-913 | Huyện | Phường Tân An – TP Hội An |
2,16 | PKĐK Khang Cường | 49-914 | Huyện | Phường Cẩm Phô – TP Hội An |
3 | Huyện Tây Giang | |||
3,1 | TTYT huyện Tây Giang | 49-019 | Huyện | Xã Lăng – huyện Tây Giang |
3,2 | TYT xã A Vương | 49-043 | Xã | Xã A Vương – huyện Tây Giang |
3,3 | TYT xã Bha Lê | 49-048 | Xã | Xã Bha Lê – huyện Tây Giang |
3,4 | TYT xã A Nông | 49-049 | Xã | Xã A Nông – huyện Tây Giang |
3,5 | TYT xã A Tiêng | 49-050 | Xã | Xã A Tiêng – huyện Tây Giang |
3,6 | TYT xã Lăng | 49-051 | Xã | Xã Lăng – huyện Tây Giang |
3,7 | TYT xã A Xan | 49-052 | Xã | Xã A Xan – huyện Tây Giang |
3,8 | TYT xã Tr’Hy | 49-053 | Xã | Xã Tr’Hy – huyện Tây Giang |
3,9 | TYT xã Dang | 49-054 | Xã | Xã Dang – huyện Tây Giang |
3,10 | TYT xã Ch’ơm | 49-055 | Xã | Xã Ch’ơm – huyện Tây Giang |
3,11 | TYT xã Ga Ri | 49-056 | Xã | Xã Ga Ri – huyện Tây Giang |
4 | Huyện Đông Giang | |||
4,1 | TTYT Đông Giang | 49-003 | Huyện | TT Prao – huyện Đông Giang |
4,2 | TYT xã A Ting | 49-058 | Xã | Xã A Ting – huyện Đông Giang |
4,3 | TYT xã Tư | 49-059 | Xã | Xã Tư – huyện Đông Giang |
4,4 | TYT xã Sông Kôn | 49-060 | Xã | Xã Sông Kôn – huyện Đông Giang |
4,5 | TYT xã Tà Lu | 49-061 | Xã | Xã Tà Lu – huyện Đông Giang |
4,6 | TYT xã Ba | 49-062 | Xã | Xã Ba – huyện Đông Giang |
4,7 | TYT xã Jơ Ngây | 49-063 | Xã | Xã Jơ Ngây – huyện Đông Giang |
4,8 | TYT xã Ka Dăng | 49-064 | Xã | Xã Ka Dăng – huyện Đông Giang |
4,9 | TYT xã Za Hung | 49-065 | Xã | Xã Za Hung – huyện Đông Giang |
4,10 | TYT xã A Rooi | 49-066 | Xã | Xã A Rooi – huyện Đông Giang |
4,11 | TYT xã Mà Cooi | 49-067 | Xã | Xã Mà Cooi – huyện Đông Giang |
5 | Huyện Đại Lộc | |||
5,1 | CS2 Bệnh viện ĐK KVMN phía Bắc tỉnh Quảng | 49-901 | Huyện | Xã Đại Thắng – huyện Đại Lộc |
5,2 | TTYT huyện Đại Lộc | 49-044 | Huyện | Xã Đại Nghĩa – huyện Đại Lộc |
5,3 | Phòng khám ĐKKV vùng A – Đại Lộc | 49-045 | Huyện | Xã Đại Lãnh – huyện Đại Lộc |
5,4 | PKĐK Toàn Mỹ – Đại Lộc | 49-899 | Huyện | TT Aí Nghĩa – huyện Đại Lộc |
5,5 | PKĐK Đoàn Thung | 49-912 | Huyện | TT Ái Nghĩa – huyện Đại Lộc |
5,6 | TYT xã Đại Cường | 49-068 | Xã | Xã Đại Cường – huyện Đại Lộc |
5,7 | TYT xã Đại Sơn | 49-476 | Xã | Xã Đại Sơn – huyện Đại Lộc |
5,8 | TYT xã Đại Hồng | 49-477 | Xã | Xã Đại Hồng – huyện Đại Lộc |
5,9 | TYT xã Đại Đồng | 49-478 | Xã | Xã Đại Đồng – huyện Đại Lộc |
5,10 | TYT xã Đại Phong | 49-479 | Xã | Xã Đại Phong – huyện Đại Lộc |
5,11 | TYT xã Đại Tân | 49-480 | Xã | Xã Đại Tân – huyện Đại Lộc |
5,12 | TYT xã Đại Thạnh | 49-481 | Xã | Xã Đại Thạnh – huyện Đại Lộc |
5,13 | TYT xã Đại Hưng | 49-482 | Xã | Xã Đại Hưng – huyện Đại Lộc |
5,14 | TYT xã Đại Hòa | 49-483 | Xã | Xã Đại Hòa – huyện Đại Lộc |
5,15 | TYT xã Đại An | 49-484 | Xã | Xã Đại An – huyện Đại Lộc |
5,16 | TYT xã Đại Chánh | 49-485 | Xã | Xã Đại Chánh – huyện Đại Lộc |
5,17 | TYT Thị trấn ái Nghĩa | 49-486 | Xã | TT ái Nghĩa – huyện Đại Lộc |
5,18 | TYT xã Đại Minh | 49-522 | Xã | Xã Đại Minh – huyện Đại Lộc |
5,19 | TYT xã Đại Hiệp | 49-523 | Xã | Xã Đại Hiệp – huyện Đại Lộc |
5,20 | TYT xã Đại Nghĩa | 49-524 | Xã | Xã Đại Nghĩa – huyện Đại Lộc |
5,21 | TYT xã Đại Quang | 49-526 | Xã | Xã Đại Quang – huyện Đại Lộc |
5,22 | TYT xã Đại Thắng | 49-527 | Xã | Xã Đại Thắng – huyện Đại Lộc |
6 | Thị xã Điện Bàn | |||
6,1 | Bệnh viện ĐK Vĩnh Đức | 49-159 | Huyện | Phường Điện Nam Trung – TX Điện Bàn |
6,2 | TTYT Thị xã Điện Bàn | 49-169 | Huyện | Phường Vĩnh Điện – TX Điện Bàn |
6,3 | PKĐK Bình An-KCN | 49-178 | Huyện | Phường Điện Ngọc – TX Điện Bàn |
6,4 | PKĐK-Đại học Y khoa Phan Châu trinh | 49-894 | Huyện | Phường Điện Ngọc – TX Điện Bàn |
6,6 | TYT xã Điện Thắng Bắc | 49-069 | Xã | Xã Điện Thắng Bắc – TX Điện Bàn |
6,7 | TYT xã Điện Thắng Trung | 49-070 | Xã | Xã Điện Thắng Trung – TX Điện Bàn |
6,8 | TYT xã Điện Thắng Nam | 49-071 | Xã | Xã Điện Thắng Nam – TX Điện Bàn |
6,9 | TYT phường Điện Nam Bắc | 49-072 | Xã | Phường Điện Nam Bắc – TX Điện Bàn |
6,10 | TYT phường Điện Nam Trung | 49-073 | Xã | Phường Điện Nam Trung – TX Điện Bàn |
6,11 | TYT phường Điện Nam Đông | 49-074 | Xã | Phường Điện Nam Đông – TX Điện Bàn |
6,12 | TYT xã Điện Minh | 49-503 | Xã | Xã Điện Minh – TX Điện Bàn |
6,13 | TYT xã Điện Phong | 49-505 | Xã | Xã Điện Phong – TX Điện Bàn |
6,14 | TYT xã Điện Hồng | 49-506 | Xã | Xã Điện Hồng – TX Điện Bàn |
6,15 | TYT xã Điện Phước | 49-507 | Xã | Xã Điện Phước – TX Điện Bàn |
6,16 | TYT phường Điện Dương | 49-508 | Xã | Phường Điện Dương – TX Điện Bàn |
6,17 | TYT xã Điện Phương | 49-509 | Xã | Xã Điện Phương – TX Điện Bàn |
6,18 | TYT xã Điện Hòa | 49-510 | Xã | Xã Điện Hòa – TX Điện Bàn |
6,19 | TYT phường Điện An | 49-511 | Xã | Phường Điện An – TX Điện Bàn |
6,20 | TYT xã Điện Thọ | 49-512 | Xã | Xã Điện Thọ – TX Điện Bàn |
6,21 | TYT xã Điện Tiến | 49-513 | Xã | Xã Điện Tiến – TX Điện Bàn |
6,22 | TYT xã Điện Quang | 49-514 | Xã | Xã Điện Quang – TX Điện Bàn |
6,23 | TYT xã Điện Trung | 49-516 | Xã | Xã Điện Trung – TX Điện Bàn |
6,24 | TYT phường Vĩnh Điện | 49-517 | Xã | Phường Vĩnh Điện – TX Điện Bàn |
6,25 | TYT phường Điện Ngọc | 49-518 | Xã | Phường Điện Ngọc – TX Điện Bàn |
7 | Huyện Duy Xuyên | |||
7,1 | TTYT huyện Duy Xuyên | 49-006 | Huyện | TT Nam Phước – huyện Duy Xuyên |
7,2 | Bệnh viện Bình An Quảng Nam | 49-895 | Huyện | TT Nam Phước – huyện Duy Xuyên |
7,3 | PKĐK An Phước | 49-172 | Huyện | TT Nam Phước – huyện Duy Xuyên |
7,4 | TYT xã Duy Thu | 49-416 | Xã | Xã Duy Thu – huyện Duy Xuyên |
7,5 | TYT xã Duy Trinh | 49-417 | Xã | Xã Duy Trinh – huyện Duy Xuyên |
7,6 | TYT xã Duy Tân | 49-418 | Xã | Xã Duy Tân – huyện Duy Xuyên |
7,7 | TYT xã Duy Hải | 49-419 | Xã | Xã Duy Hải – huyện Duy Xuyên |
7,8 | TYT xã Duy Châu | 49-420 | Xã | Xã Duy Châu – huyện Duy Xuyên |
7,9 | TYT xã Duy Thành | 49-421 | Xã | Xã Duy Thành – huyện Duy Xuyên |
7,10 | TYT xã Duy Phước | 49-422 | Xã | Xã Duy Phước – huyện Duy Xuyên |
7,11 | TYT xã Duy Phú | 49-423 | Xã | Xã Duy Phú – huyện Duy Xuyên |
7,12 | TYT xã Duy Vinh | 49-424 | Xã | Xã Duy Vinh – huyện Duy Xuyên |
7,13 | TYT xã Duy Sơn | 49-425 | Xã | Xã Duy Sơn – huyện Duy Xuyên |
7,14 | TYT xã Duy Nghĩa | 49-426 | Xã | Xã Duy Nghĩa – huyện Duy Xuyên |
7,15 | TYT xã Duy Hòa | 49-427 | Xã | Xã Duy Hòa – huyện Duy Xuyên |
7,16 | TYT xã Duy Trung | 49-428 | Xã | Xã Duy Trung – huyện Duy Xuyên |
7,17 | TYT Thị trấn Nam Phước | 49-429 | Xã | TT Nam Phước – huyện Duy Xuyên |
8 | Huyện Quế Sơn | |||
8,1 | TTYT huyện Quế Sơn | 49-008 | Huyện | TT Đông Phú – huyện Quế Sơn |
8,2 | PKĐK khu vực Đông Quế Sơn | 49-907 | Huyện | Xã Quế Phú – huyện Quế Sơn |
8,3 | PKĐK Bình An | 49-171 | Huyện | TT Đông Phú – huyện Quế Sơn |
8,4 | TYT thị trấn Đông Phú | 49-075 | Xã | TT Đông Phú – huyện Quế Sơn |
8,5 | TYT xã Quế Xuân 1 | 49-461 | Xã | Xã Quế Xuân 1 – huyện Quế Sơn |
8,6 | TYT xã Quế Hiệp | 49-466 | Xã | Xã Quế Hiệp – huyện Quế Sơn |
8,7 | TYT xã Quế Phong | 49-467 | Xã | Xã Quế Phong – huyện Quế Sơn |
8,9 | TYT xã Quế Thuận | 49-468 | Xã | Xã Quế Thuận – huyện Quế Sơn |
8,10 | TYT xã Quế Long | 49-470 | Xã | Xã Quế Long – huyện Quế Sơn |
8,11 | TYT xã Quế Mỹ | 49-471 | Xã | Xã Phú Thọ – huyện Quế Sơn |
8,12 | TYT xã Quế Minh | 49-472 | Xã | Xã Quế Minh – huyện Quế Sơn |
8,13 | TYT xã Quế An | 49-473 | Xã | Xã Quế An – huyện Quế Sơn |
8,14 | TYT xã Quế Châu | 49-474 | Xã | Xã Quế Châu – huyện Quế Sơn |
8,15 | TYT xã Quế Xuân 2 | 49-475 | Xã | Xã Quế Xuân 2 – huyện Quế Sơn |
8,16 | TYT thị trấn Hương An | 49-889 | Xã | Xã Hương An – huyện Quế Sơn |
8,17 | PKĐK Tâm Tính Medic | 49-915 | Huyện | TT Đông Phú – huyện Quế Sơn |
9 | Huyện Nam Giang | |||
9,1 | TTYT huyện Nam Giang | 49-007 | Huyện | TT Thành Mỹ – huyện Nam Giang |
9,2 | PKĐK khu vực Chà vàl | 49-082 | Huyện | Xã Chà vàl – huyện Nam Giang |
9,3 | TYT xã Zuôich | 49-079 | Xã | Xã Zuôich – huyện Nam Giang |
9,4 | TYT xã Tà Bhinh | 49-080 | Xã | Xã Tà Bhinh – huyện Nam Giang |
9,5 | TYT xã La êê | 49-081 | Xã | Xã La êê – huyện Nam Giang |
9,6 | TYT xã La Dêê | 49-083 | Xã | Xã La Dêê – huyện Nam Giang |
9,7 | TYT xã Đắc Pring | 49-084 | Xã | Xã Đắc pring – huyện Nam Giang |
9,8 | TYT xã Đắc Pre | 49-085 | Xã | Xã Đắc pre – huyện Nam Giang |
9,9 | TYT xã Cà Dy | 49-543 | Xã | Xã Cà Dy – huyện Nam Giang |
10 | Huyện Phước Sơn | |||
10,1 | TTYT huyện Phước Sơn | 49-010 | Huyện | TT Khâm Đức – huyện Phước Sơn |
10,2 | PKĐK khu vực Phước Chánh | 49-093 | Huyện | Xã Phước Chánh – huyện Phước Sơn |
10,3 | TYT Thị trấn Khâm Đức | 49-086 | Xã | TT Khâm Đức – huyện Phước Sơn |
10,4 | TYT xã Phước Xuân | 49-087 | Xã | Xã Phước Xuân – huyện Phước Sơn |
10,5 | TYT xã Phước Hiệp | 49-089 | Xã | Xã Phước Hiệp – huyện Phước Sơn |
10,6 | TYT xã Phước Đức | 49-090 | Xã | Xã Phước Đức – huyện Phước Sơn |
10,7 | TYT xã Phước Năng | 49-091 | Xã | Xã Phước Năng – huyện Phước Sơn |
10,8 | TYT xã Phước Mỹ | 49-092 | Xã | Xã Phước Mỹ – huyện Phước Sơn |
10,9 | TYT xã Phước Công | 49-094 | Xã | Xã Phước Công – huyện Phước Sơn |
10,10 | TYT xã Phước Kim | 49-095 | Xã | Xã Phước Kim – huyện Phước Sơn |
10,11 | TYT xã Phước Lộc | 49-096 | Xã | Xã Phước Lộc – huyện Phước Sơn |
10,12 | TYT xã Phước Thành | 49-097 | Xã | Xã Phước Thành – huyện Phước Sơn |
10,13 | TYT xã Phước Hoà | 49-166 | Xã | Xã Phước Hoà – huyện Phước Sơn |
11 | Huyện Hiệp Đức | |||
11,1 | TTYT huyện Hiệp Đức | 49-011 | Huyện | TT Tân An – huyện Hiệp Đức |
11,3 | PKĐK khu vực Việt An | 49-158 | Huyện | Xã Bình Lâm – huyện Hiệp Đức |
11,4 | TYT xã Hiệp Hòa | 49-099 | Xã | Xã Hiệp Hòa – huyện Hiệp Đức |
11,5 | TYT xã Hiệp Thuận | 49-100 | Xã | Xã Hiệp Thuận – huyện Hiệp Đức |
11,6 | TYT xã Quế Thọ | 49-101 | Xã | Xã Quế Thọ – huyện Hiệp Đức |
11,7 | TYT xã Phước Trà | 49-104 | Xã | Xã Phước Trà – huyện Hiệp Đức |
11,8 | TYT xã Phước Gia | 49-105 | Xã | Xã Phước Gia – huyện Hiệp Đức |
11,9 | TYT thị trấn Tân Bình | 49-106 | Xã | Xã Quế Bình – huyện Hiệp Đức |
11,10 | TYT xã Quế Lưu | 49-107 | Xã | Xã Quế Lưu – huyện Hiệp Đức |
11,11 | TYT xã Thăng Phước | 49-108 | Xã | Xã Thăng Phước – huyện Hiệp Đức |
11,12 | TYT xã Bình Sơn | 49-109 | Xã | Xã Bình Sơn – huyện Hiệp Đức |
11,13 | TYT xã Sông Trà | 49-891 | Xã | Xã Sông Trà – huyện Hiệp Đức |
12 | Huyện Thăng Bình | |||
12,1 | TTYT huyện Thăng Bình | 49-009 | Huyện | TT Hà Lam – huyện Thăng Bình |
12,2 | PKĐK An Thành | 49-909 | Huyện | Xã Bình An – huyện Thăng Bình |
12,3 | PKĐK Trọng Nhân | 49-911 | Huyện | TT Hà Lam – huyện Thăng Bình |
12,4 | Bệnh viện ĐK Thăng Hoa | 49-180 | Huyện | Quốc Lộ 1A – Xã Bình Nguyên – huyện Thăng Bình |
12,5 | TYT Thị trấn Hà Lam | 49-110 | Xã | TT Hà Lam – huyện Thăng Bình |
12,6 | TYT xã Bình Định Nam | 49-160 | Xã | Xã Bình Định Nam – Thăng Bình |
12,7 | TYT xã Bình Định Bắc | 49-430 | Xã | Xã Bình Định – huyện Thăng Bình |
12,8 | TYT xã Bình Quý | 49-431 | Xã | Xã Bình Quý – huyện Thăng Bình |
12,9 | TYT xã Bình Tú | 49-432 | Xã | Xã Bình Tú – huyện Thăng Bình |
12,10 | TYT xã Bình Chánh | 49-433 | Xã | Xã Bình Chánh – huyện Thăng Bình |
12,11 | TYT xã Bình Phục | 49-434 | Xã | Xã Bình Phục – huyện Thăng Bình |
12,12 | TYT xã Bình Trung | 49-435 | Xã | Xã Bình Trung – huyện Thăng Bình |
12,13 | TYT xã Bình Lãnh | 49-436 | Xã | Xã Bình Lãnh – huyện Thăng Bình |
12,14 | TYT xã Bình An | 49-437 | Xã | Xã Bình An – huyện Thăng Bình |
12,15 | TYT xã Bình Phú | 49-438 | Xã | Xã Bình Phú – huyện Thăng Bình |
12,16 | TYT xã Bình Sa | 49-439 | Xã | Xã Bình Sa – huyện Thăng Bình |
12,17 | TYT xã Bình Triều | 49-440 | Xã | Xã Bình Triều – huyện Thăng Bình |
12,18 | TYT xã Bình Nam | 49-441 | Xã | Xã Bình Nam – huyện Thăng Bình |
12,19 | TYT xã Bình Giang | 49-442 | Xã | Xã Bình Giang – huyện Thăng Bình |
12,20 | TYT xã Bình Quế | 49-443 | Xã | Xã Bình Quế – huyện Thăng Bình |
12,21 | TYT xã Bình Đào | 49-445 | Xã | Xã Bình Đào – huyện Thăng Bình |
12,22 | TYT xã Bình Minh | 49-446 | Xã | Xã Bình Minh – huyện Thăng Bình |
12,23 | TYT xã Bình Hải | 49-447 | Xã | Xã Bình Hải – huyện Thăng Bình |
12,24 | TYT xã Bình Nguyên | 49-448 | Xã | Xã Bình Nguyên – huyện Thăng Bình |
12,25 | TYT xã Bình Dương | 49-499 | Xã | Xã Bình Dương – huyện Thăng Bình |
12,26 | TYT xã Bình Trị | 49-892 | Xã | Xã Bình Trị – huyện Thăng Bình |
13 | Huyện Tiên Phước | |||
13,1 | TTYT huyện Tiên Phước | 49-012 | Huyện | TT Tiên Kỳ – huyện Tiên Phước |
13,2 | Bệnh viện ĐK Thái Bình Dương – Tiên Phước | 49-902 | Huyện | TT Tiên Kỳ – huyện Tiên Phước |
13,3 | TYT Thị trấn Tiên Kỳ | 49-114 | Xã | TT Tiên Kỳ – huyện Tiên Phước |
13,4 | TYT xã Tiên Cẩm | 49-115 | Xã | Xã Tiên Cẩm – huyện Tiên Phước |
13,5 | TYT xã Tiên Ngọc | 49-116 | Xã | Xã Tiên Ngọc – huyện Tiên Phước |
13,6 | TYT xã Tiên Mỹ | 49-117 | Xã | Xã Tiên Mỹ – huyện Tiên Phước |
13,7 | TYT xã Tiên Hiệp | 49-488 | Xã | Xã Tiên Hiệp – huyện Tiên Phước |
13,8 | TYT xã Tiên Lộc | 49-489 | Xã | Xã Tiên Lộc – huyện Tiên Phước |
13,9 | TYT xã Tiên Cảnh | 49-490 | Xã | Xã Tiên Cảnh – huyện Tiên Phước |
13,10 | TYT xã Tiên Sơn | 49-491 | Xã | Xã Tiên Sơn – huyện Tiên Phước |
13,11 | TYT xã Tiên Châu | 49-492 | Xã | Xã Tiên Châu – huyện Tiên Phước |
13,12 | TYT xã Tiên Lãnh | 49-493 | Xã | Xã Tiên Lãnh – huyện Tiên Phước |
13,13 | TYT xã Tiên Hà | 49-494 | Xã | Xã Tiên Hà – huyện Tiên Phước |
13,14 | TYT xã Tiên Phong | 49-495 | Xã | Xã Tiên Phong – huyện Tiên Phước |
13,15 | TYT xã Tiên An | 49-496 | Xã | Xã Tiên An – huyện Tiên Phước |
13,16 | TYT xã Tiên Thọ | 49-497 | Xã | Xã Tiên Thọ – huyện Tiên Phước |
13,17 | TYT xã Tiên Lập | 49-498 | Xã | Xã Tiên Lập – huyện Tiên Phước |
14 | Huyện Bắc Trà My | |||
14,1 | TTYT huyện Bắc Trà My | 49-014 | Huyện | TT Trà My – huyện Bắc Trà My |
14,3 | Phòng khám ĐKKV Trà Giáp | 49-179 | Huyện | Xã Trà Giáp – Bắc trà My |
14,4 | TYT Thị trấn Trà My | 49-118 | Xã | TT Trà My – huyện Bắc Trà My |
14,5 | TYT xã Trà Kót | 49-119 | Xã | Xã Trà Kót – huyện Bắc Trà My |
14,6 | TYT xã Trà Đông | 49-121 | Xã | Xã Trà Đông – huyện Bắc Trà My |
14,7 | TYT xã Trà Dương | 49-122 | Xã | Xã Trà Dương – huyện Bắc Trà My |
14,8 | TYT xã Trà Giang | 49-123 | Xã | Xã Trà Giang – huyện Bắc Trà My |
14,9 | TYT xã Trà Bui | 49-124 | Xã | Xã Trà Bui – huyện Bắc Trà My |
14,10 | TYT xã Trà Đốc | 49-125 | Xã | Xã Trà Đốc – huyện Bắc Trà My |
14,11 | TYT xã Trà Tân | 49-126 | Xã | Xã Trà Tân – huyện Bắc Trà My |
14,12 | TYT xã Trà Giác | 49-127 | Xã | Xã Trà Giác – huyện Bắc Trà My |
14,13 | TYT xã Trà Ka | 49-129 | Xã | Xã Trà Ka – huyện Bắc Trà My |
14,14 | TYT xã Trà Sơn | 49-162 | Xã | Xã Trà Sơn – huyện Bắc Trà My |
14,15 | TYT xã Trà Nú | 49-890 | Xã | Xã Trà Nú – huyện Bắc Trà My |
15 | Huyện Nam Trà My | |||
15,1 | TTYT huyện Nam Trà My | 49-018 | Huyện | Trà Mai – huyện Nam Trà My |
15,2 | TYT xã Trà Leng | 49-130 | Xã | Xã Trà Leng – huyện Nam Trà My |
15,3 | TYT xã Trà Dơn | 49-131 | Xã | Xã Trà Dơn – huyện Nam Trà My |
15,4 | TYT xã Trà Tập | 49-132 | Xã | Xã Trà Tập – huyện Nam Trà My |
15,5 | TYT xã Trà Mai | 49-133 | Xã | Xã Trà Mai – huyện Nam Trà My |
15,6 | TYT xã Trà Cang | 49-134 | Xã | Xã Trà Cang – huyện Nam Trà My |
15,7 | TYT xã Trà Linh | 49-135 | Xã | Xã Trà Linh – huyện Nam Trà My |
15,8 | TYT xã Trà Nam | 49-136 | Xã | Xã Trà Nam – huyện Nam Trà My |
15,9 | TYT xã Trà Don | 49-137 | Xã | Xã Trà Don – huyện Nam Trà My |
15,10 | TYT xã Trà Vân | 49-138 | Xã | Xã Trà Vân – huyện Nam Trà My |
15,11 | TYT xã Trà Vinh | 49-139 | Xã | Xã Trà Vinh – huyện Nam Trà My |
16 | Huyện Núi Thành | |||
16,1 | TTYT huyện Núi Thành | 49-170 | Huyện | TT Núi Thành – huyện Núi Thành |
16,2 | PKĐK Toàn Mỹ | 49-898 | Huyện | TT Núi Thành – huyện Núi Thành |
16,3 | TYT xã Tam Hòa | 49-140 | Xã | Xã Tam Hòa – huyện Núi Thành |
16,4 | TYT xã Tam Nghĩa | 49-141 | Xã | Xã Tam Nghĩa – huyện Núi Thành |
16,5 | TYT xã Tam Anh Bắc | 49-142 | Xã | Xã Tam Anh Bắc – huyện Núi Thành |
16,6 | TYT xã Tam Mỹ Tây | 49-143 | Xã | Xã Tam Mỹ Tây – huyện Núi Thành |
16,7 | TYT xã Tam Tiến | 49-528 | Xã | Xã Tam Tiến – huyện Núi Thành |
16,8 | TYT xã Tam Xuân I | 49-529 | Xã | Xã Tam Xuân I – huyện Núi Thành |
16,9 | TYT xã Tam Xuân II | 49-530 | Xã | Xã Tam Xuân II – huyện Núi Thành |
16,10 | TYT xã Tam Sơn | 49-531 | Xã | Xã Tam Sơn – huyện Núi Thành |
16,11 | TYT xã Tam Anh Nam | 49-532 | Xã | Xã tam Anh Nam – huyện Núi Thành |
16,12 | TYT xã Tam Hải | 49-533 | Xã | Xã Tam Hải – huyện Núi Thành |
16,13 | TYT xã Tam Thạnh | 49-534 | Xã | Xã Tam Thạnh – huyện Núi Thành |
16,14 | TYT xã Tam Quang | 49-535 | Xã | Xã Tam Quang – huyện Núi Thành |
16,15 | TYT xã Tam Mỹ Đông | 49-536 | Xã | Xã Tam Mỹ Đông – huyện Núi Thành |
16,16 | TYT xã Tam Giang | 49-537 | Xã | Xã Tam Giang – huyện Núi Thành |
16,17 | TYT xã Tam Hiệp | 49-538 | Xã | Xã Tam Hiệp – huyện Núi Thành |
16,18 | TYT xã Tam Trà | 49-539 | Xã | Xã Tam Trà – huyện Núi Thành |
16,19 | TYT Thị trấn Núi Thành | 49-540 | Xã | TT Núi Thành – huyện Núi Thành |
17 | Huyện Phú Ninh | |||
17,1 | TTYT huyện Phú Ninh | 49-017 | Huyện | TT Phú Thịnh – huyện Phú Ninh |
17,2 | TYT xã Tam Thành | 49-144 | Xã | Xã Tam Thành – huyện Phú Ninh |
17,3 | TYT xã Tam An | 49-145 | Xã | Xã Tam An – huyện Phú Ninh |
17,4 | TYT xã Tam Đàn | 49-146 | Xã | Xã Tam Đàn – huyện Phú Ninh |
17,5 | TYT xã Tam Lộc | 49-147 | Xã | Xã Tam Lộc – huyện Phú Ninh |
17,6 | TYT xã Tam Phước | 49-148 | Xã | Xã Tam Phước – huyện Phú Ninh |
17,7 | TYT Thị trấn Phú Thịnh | 49-149 | Xã | TT Phú Thịnh – huyện Phú Ninh |
17,8 | TYT xã Tam Thái | 49-150 | Xã | Xã Tam Thái – huyện Phú Ninh |
17,9 | TYT xã Tam Đại | 49-151 | Xã | Xã Tam Đại – huyện Phú Ninh |
17,10 | TYT xã Tam Dân | 49-152 | Xã | Xã Tam Dân – huyện Phú Ninh |
17,11 | TYT xã Tam Lãnh | 49-153 | Xã | Xã Tam Lãnh – huyện Phú Ninh |
17,12 | TYT xã Tam Vinh | 49-173 | Xã | Xã Tam Vinh – huyện Phú Ninh |
18 | Huyện Nông Sơn | |||
18,1 | TTYT huyện Nông Sơn | 49-088 | Huyện | Xã Quế Trung – huyện Nông Sơn |
18,2 | PKĐK Huy Khoa | 49-905 | Huyện | Xã Quế Trung – huyện Nông Sơn |
18,3 | TYT xã Sơn Viên | 49-163 | Xã | Xã Sơn Viên – huyện Nông Sơn |
18,4 | TYT xã Phước Ninh | 49-164 | Xã | Xã Phước Ninh – huyện Nông Sơn |
18,5 | TYT xã Quế Lộc | 49-462 | Xã | Xã Quế Lộc – huyện Nông Sơn |
18,6 | TYT xã Ninh Phước | 49-463 | Xã | Xã Quế Ninh – huyện Nông Sơn |
18,7 | TYT xã Quế Lâm | 49-465 | Xã | Xã Quế Lâm – huyện Nông Sơn |