NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ Y TẾ ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU NĂM 2023 do BHXH tỉnh khác phát hành
(Kèm theo Công văn 2860/BHXH-GĐBHYT ngày 03/11/2022 của BHXH tỉnh Nam Định)
STT | Tên | Tuyến CMKT |
Mã cơ sở KCB | Địa chỉ |
THÀNH PHỐ NAM ĐỊNIH |
37 | |||
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định | Tỉnh | 36-001 | Trần Quốc Toản, TP Nam Định |
2 | Bệnh viện nhi tỉnh Nam Định | Tỉnh | 36-057 | Số 5 Hà Huy Tập, TP Nam Định |
3 | Bệnh viện đa khoa Sài Gòn – Nam Định | Huyện | 36-056 | đường Đông A – Khu Đô Thị Hoà Vượng – TP Nam Định |
4 | Bệnh viên Công an tỉnh Nam Định | Huyện | 36-038 | Trần Đăng Ninh, TP Nam Định |
5 | Trung tâm y tế Thành phố Nam Định | Huyện | 36-041 | TP Nam Định |
6 | Phòng khám đa khoa Năng Tĩnh | Huyện | 36-006 | Thành phố Nam Định |
7 | Phòng khám đa khoa Hoàng Ngân | Huyện | 36-004 | Thành phố Nam Định |
8 | Trạm y tế phường Lộc Hoà | Xã | 36-101 | Phường Lộc Hoà – TP Nam Định |
9 | Trạm y tế phường Lộc Vượng | Xã | 36-102 | Phường Lộc Vượng – TP Nam Định |
10 | Trạm y tế xã Lộc An | Xã | 36-103 | Xã Lộc An – TP Nam Định |
11 | Trạm y tế phường Lộc Hạ | Xã | 36-104 | Phường Lộc Hạ – TP Nam Định |
12 | Trạm y tế phường Văn Miếu | Xã | 36-105 | Phường Văn Miếu – TP Nam Định |
13 | Trạm y tế phường Vị Xuyên | Xã | 36-109 | Phường Vị Xuyên – TP Nam Định |
14 | Trạm y tế phường Vị Hoàng | Xã | 36-110 | Phường Vị Hoàng – TP Nam Định |
15 | Trạm y tế phường Bà Triệu | Xã | 36-113 | Phường Bà Triệu – TP Nam Định |
16 | Trạm y tế phường Nguyễn Du | Xã | 36-114 | Phường Nguyễn Du – TP Nam Định |
17 | Trạm y tế phường Ngô Quyền | Xã | 36-116 | Phường Ngô Quyền – TP Nam Định |
18 | Trạm y tế phường Trần Đăng Ninh | Xã | 36-118 | Phường Trần Đăng Ninh – TP Nam Định |
19 | Trạm y tế xã Nam Phong | Xã | 36-120 | Xã Nam Phong – TP Nam Định |
20 | Trạm y tế xã Nam Vân | Xã | 36-121 | Xã Nam Vân – TP Nam Định |
21 | Trạm y tế phường Thống Nhất | Xã | 36-931 | Phường Thống Nhất – TP Nam Định |
22 | Trạm y tế phường Cửa Nam | Xã | 36-933 | Phường Cửa Nam – TP Nam Định |
23 | Trạm y tế phường Trần Quang Khải | Xã | 36-932 | Phường Trần Quang Khải – TP Nam Định |
24 | Trạm y tế phường Năng Tĩnh | Xã | 36-119 | Phường Năng Tĩnh – TP Nam Định |
25 | Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo | Xã | 36-117 | Phường Trần Hưng Đạo – TP Nam Định |
26 | Trạm y tế phường Phan Đình Phùng | Xã | 36-115 | Phường Phan Đình Phùng – TP Nam Định |
27 | Trạm y tế phường Cửa Bắc | Xã | 36-112 | Phường Cửa Bắc – TP Nam Định |
28 | Trạm y tế phường Quang Trung | Xã | 36-111 | Phường Quang Trung – TP Nam Định |
29 | Trạm y tế phường Trần Tế Xương | Xã | 36-108 | Phường Trần Tế Xương – TP Nam Định |
30 | Trạm y tế phường Hạ Long | Xã | 36-107 | Phường Hạ Long – TP Nam Định |
31 | Trạm y tế phường Trường Thi | Xã | 36-106 | Phường Trường Thi – TP Nam Định |
32 | Trạm y tế phường Mỹ Xá | Xã | 36-100 | Xã Mỹ Xá – TP Nam Định |
33 | Phòng khám đa khoa cao cấp Sông Hồng | Huyện | 36-055 | 102 Tô Hiệu – Phường Ngô Quyền – Nam Định |
34 | Bệnh viện đa khoa Ngọc Bích | Huyện | 36-054 | Số 505A, Đường Giải phóng, Phường Trường Thi, TP Nam Định |
35 | Phòng khám đa khoa Hồng Phúc | Huyện | 36-053 | Số139 Đặng Xuân Bảng, xã Nam Phong, TP. Nam Định |
36 | Phòng khám đa khoa Đông Đô | Huyện | 36-941 | Số 39, đường Đông A, Hòa Vượng, thành phố Nam Định |
37 | Phòng khám đa khoa Việt Mỹ | Huyện | 36-058 | số 1 Hàng Thao, thành phố Nam Định |
II | HUYỆN MỸ LỘC | 14 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Mỹ Lộc | Huyện | 36-010 | Thị Trấn Mỹ Lộc – huyện Mỹ Lộc |
2 | Bệnh xá BCHQS tỉnh Nam Định | Huyện | 36-048 | Xã Mỹ Tân – Huyện Mỹ Lộc |
3 | Trạm y tế thị trấn Mỹ Lộc | Xã | 36-015 | Thị trấn Mỹ Lộc – Huyện Mỹ Lộc |
4 | Trạm y tế xã Mỹ Thắng | Xã | 36-400 | Xã Mỹ Thắng – huyện Mỹ Lộc |
5 | Trạm y tế xã Mỹ Hà | Xã | 36-401 | Xã Mỹ Hà – huyện Mỹ Lộc |
6 | Trạm y tế xã Mỹ Thuận | Xã | 36-402 | Xã Mỹ Thuận – huyện Mỹ Lộc |
7 | Trạm y tế Xã Mỹ Tiến | Xã | 36-403 | Xã Mỹ Tiến – huyện Mỹ Lộc |
8 | Trạm y tế xã Mỹ Hưng | Xã | 36-404 | Xã Mỹ Hưng – huyện Mỹ Lộc |
9 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | Xã | 36-405 | Xã Mỹ Thành – huyện Mỹ Lộc |
10 | Trạm y tế xã Mỹ Thịnh | Xã | 36-406 | Xã Mỹ Thịnh – huyện Mỹ Lộc |
11 | Trạm y tế xã Mỹ Trung | Xã | 36-407 | Xã Mỹ Trung – huyện Mỹ Lộc |
12 | Trạm y tế xã Mỹ Phúc | Xã | 36-408 | Xã Mỹ Phúc – huyện Mỹ Lộc |
13 | Trạm y tế xã Mỹ Tân | Xã | 36-409 | Xã Mỹ Tân – huyện Mỹ Lộc |
14 | Phòng khám đa khoa An Nhiên | Huyện | 36-068 | Xã Mỹ Phúc huyện Mỹ Lộc |
III | HUYỆN VỤ BẢN | 23 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Vụ Bản | Huyện | 36-035 | Huyện Vụ Bản |
2 | Trạm y tế xã Vĩnh Hào | Xã | 36-600 | Xã Vĩnh Hào – huyện Vụ Bản |
3 | Trạm y tế xã Liên Minh | Xã | 36-601 | Xã Liên Minh – huyện Vụ Bản |
4 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã | 36-602 | Xã Quang Trung – huyện Vụ Bản |
5 | Trạm y tế xã Thành Lợi | Xã | 36-603 | Xã Thành Lợi – huyện Vụ Bản |
6 | Trạm y tế xã Kim Thái | Xã | 36-604 | Xã Kim Thái – huyện Vụ Bản |
7 | Trạm y tế xã Đại An | Xã | 36-605 | Xã Đại An – huyện Vụ Bản |
8 | Trạm y tế xã Hợp Hưng | Xã | 36-606 | Xã Hợp Hưng – huyện Vụ Bản |
9 | Trạm y tế xã Trung Thành | Xã | 36-607 | Xã Trung Thành – huyện Vụ Bản |
10 | Trạm y tế xã Minh Thuận | Xã | 36-608 | Xã Minh Thuận – huyện Vụ Bản |
11 | Trạm y tế xã Tân Khánh | Xã | 36-609 | Xã Tân Khánh – huyện Vụ Bản |
12 | Trạm y tế xã Cộng Hoà | Xã | 36-610 | Xã Céng Hòa – huyện Vụ Bản |
13 | Trạm y tế xã Đại Thắng | Xã | 36-611 | Xã Đại Thắng – huyện Vụ Bản |
14 | Trạm y tế xã Tân Thành | Xã | 36-612 | Xã Tân Thành – huyện Vụ Bản |
15 | Trạm y tế xã Tam Thanh | Xã | 36-613 | Xã Tam Thanh – huyện Vụ Bản |
16 | Trạm y tế xã Liên Bảo | Xã | 36-614 | Xã Liên Bảo – huyện Vụ Bản |
17 | Trạm y tế thị trấn Gôi | Xã | 36-615 | Thị Trấn Gôi – huyện Vụ Bản |
18 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã | 36-616 | Xã Minh Tân – huyện Vụ Bản |
19 | Trạm y tế xã Hiển Khánh | Xã | 36-617 | Xã Hiển Khánh – huyện Vụ Bản |
20 | Phòng khám đa khoa Minh Tâm | Huyện | 36-070 | Thôn Trình Xuyên xã Liên Bảo huyện Vụ Bản |
21 | Phòng khám đa khoa Thái Thịnh | Huyện | 36-073 | Quốc lộ 37B, xã Tam Thanh, huyện Vụ Bản |
22 | Phòng khám đa khoa Thái Thịnh 2 | Huyện | 36-960 | Phố Sở, xã Liên Minh, huyện Vụ Bản |
23 | Phòng khám đa khoa An Nhiên 3 | Huyện | 36-957 | Đường Tây Sơn, Thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản |
IV | HUYỆN Ý YÊN | 35 | ||
1 | Trung Tâm y tế huyện Ý Yên | Huyện | 36-032 | Huyện ý Yên |
2 | Trạm y tế xã Yên Tiến | Xã | 36-301 | Xã Yên Tiến – huyện ý Yên |
3 | Trạm y tế xã Yên Khang | Xã | 36-302 | Xã Yên Khang – huyện ý Yên |
4 | Trạm y tế xã Yên Tân | Xã | 36-303 | Xã Yên Tân – huyện ý Yên |
5 | Trạm y tế xã Yên Thọ | Xã | 36-304 | Xã Yên Thọ – huyện ý Yên |
6 | Trạm y tế xã Yên Ninh | Xã | 36-305 | Xã Yên Ninh – huyện ý Yên |
7 | Trạm y tế xã Yên Phúc | Xã | 36-306 | Xã Yên Phúc – huyện ý Yên |
8 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Xã | 36-307 | Xã Yên Thắng – huyện ý Yên |
9 | Trạm y tế xã Yên Minh | Xã | 36-308 | Xã Yên Minh – huyện ý Yên |
10 | Trạm y tế xã Yên Cường | Xã | 36-309 | Xã Yên Cường – huyện ý Yên |
11 | Trạm y tế xã Yên Phương | Xã | 36-310 | Xã Yên Phương – huyện ý Yên |
12 | Trạm y tế xã Yên Trung | Xã | 36-311 | Xã Yên Trung – huyện ý Yên |
13 | Trạm y tế xã Yên Trị | Xã | 36-312 | Xã Yên Trị – huyện ý Yên |
14 | Trạm y tế xã Yên Phong | Xã | 36-313 | Xã Yên Phong – huyện ý Yên |
15 | Trạm y tế xã Yên Bình | Xã | 36-314 | Xã Yên Bình – huyện ý Yên |
16 | Trạm y tế xã Yên Dương | Xã | 36-315 | Xã Yên Dương – huyện ý Yên |
17 | Trạm y tế xã Yên Nghĩa | Xã | 36-316 | Xã Yên Nghĩa – huyện ý Yên |
18 | Trạm y tế xã Yên Phú | Xã | 36-317 | Xã Yên Phú – huyện ý Yên |
19 | Trạm y tế xã Yên Lộc | Xã | 36-318 | Xã Yên Lộc – huyện ý Yên |
20 | Trạm y tế xã Yên Nhân | Xã | 36-319 | Xã Yên Nhân – huyện ý Yên |
21 | Trạm y tế xã Yên Bằng | Xã | 36-320 | Xã Yên Bằng – huyện ý Yên |
22 | Trạm y tế xã Yên Hồng | Xã | 36-321 | Xã Yên Hồng – huyện ý Yên |
23 | Trạm y tế xã Yên Lợi | Xã | 36-323 | Xã Yên Lợi – huyện ý Yên |
24 | Trạm y tế xã Yên Chính | Xã | 36-324 | Xã Yên Chính – huyện ý Yên |
25 | Trạm y tế xã Yên Đồng | Xã | 36-325 | Xã Yên Đồng – huyện ý Yên |
26 | Trạm y tế xã Yên Thành | Xã | 36-326 | Xã Yên Thành – huyện ý Yên |
27 | Trạm y tế xã Yên Lương | Xã | 36-327 | Xã Yên Lương – huyện ý Yên |
28 | Trạm y tế xã Yên Hưng | Xã | 36-328 | Xã Yên Hưng – huyện ý Yên |
29 | Trạm y tế xã Yên Mỹ | Xã | 36-329 | Xã Yên Mỹ – huyện ý Yên |
30 | Trạm y tế xã Yên Quang | Xã | 36-330 | Xã Yên Quang – huyện ý Yên |
31 | Trạm y tế xã Yên Khánh | Xã | 36-331 | Xã Yên Khánh – huyện ý Yên |
32 | Trạm y tế thị trấn Lâm | Xã | 36-332 | Thị Trấn Lâm – huyện ý Yên |
33 | Phòng khám đa khoa Bảo An | Huyện | 36-098 | Thôn Nhân Nghĩa, xã Yên Nghĩa, huyện Ý Yên |
34 | Phòng khám đa khoa KDH Yên Bình | Huyện | 36-091 | Thôn An Thanh, xã Yên Bình, huyện Ý Yên |
35 | Phòng khám đa khoa Việt Đức ND | Huyện | 36-981 | Tổ 8, Thị Trấn Lâm – huyện ý Yên |
V | HUYỆN NGHĨA HƯNG | 28 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Hưng (cơ sở tại xã Nghĩa Trung) | Huyện | 36-028 | Nghĩa Trung – Huyện Nghĩa Hưng |
2 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Hưng (cơ sở tại xã Nghĩa Bình) | Huyện | 36-030 | Nghĩa Bình- Huyện Nghĩa Hưng |
3 | Trạm y tế xã Nghĩa Thái | Xã | 36-700 | Xã Nghĩa Thái – huyện Nghĩa Hưng |
4 | Trạm y tế xã Nghĩa Châu | Xã | 36-701 | Xã Nghĩa Châu – huyện Nghĩa Hưng |
5 | Trạm y tế xã Hoàng Nam | Xã | 36-702 | Xã Hoàng Nam – huyện Nghĩa Hưng |
6 | Trạm y tế xã Nghĩa Trung | Xã | 36-703 | Xã Nghĩa Trung – huyện Nghĩa Hưng |
7 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | Xã | 36-704 | Xã Nghĩa Sơn – huyện Nghĩa Hưng |
8 | Trạm y tế xã Nghĩa Hồng | Xã | 36-705 | Xã Nghĩa Hồng – huyện Nghĩa Hưng |
9 | Trạm y tế xã Nghĩa Tân | Xã | 36-706 | Xã Nghĩa Tân – huyện Nghĩa Hưng |
10 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | Xã | 36-707 | Xã Nghĩa Bình – huyện Nghĩa Hưng |
11 | Trạm y tế xã Nghĩa Hùng | Xã | 36-708 | Xã Nghĩa Hùng – huyện Nghĩa Hưng |
12 | Trạm y tế xã Nghĩa Đồng | Xã | 36-710 | Xã Nghĩa Đồng – huyện Nghĩa Hưng |
13 | Trạm y tế xã Nghĩa Thịnh | Xã | 36-711 | Xã Nghĩa Thịnh – huyện Nghĩa Hưng |
14 | Trạm y tế xã Nghĩa Phong | Xã | 36-712 | Xã Nghĩa Phong – huyện Nghĩa Hưng |
15 | Trạm y tế Xã Nam Điền | Xã | 36-713 | Xã Nam Điền – huyện Nghĩa Hưng |
16 | Trạm y tế xã Nghĩa Minh | Xã | 36-714 | Xã Nghĩa Minh – huyện Nghĩa Hưng |
17 | Trạm y tế xã Nghĩa Thành | Xã | 36-715 | Xã Nghĩa Thành – huyện Nghĩa Hưng |
18 | Trạm y tế thị trấn Liễu Đề | Xã | 36-716 | Thị Trấn Liễu Đề – huyện Nghĩa Hưng |
19 | Trạm y tế xã Nghĩa Lạc | Xã | 36-717 | Xã Nghĩa Lạc – huyện Nghĩa Hưng |
20 | Trạm y tế xã Nghĩa Phú | Xã | 36-718 | Xã Nghĩa Phú – huyện Nghĩa Hưng |
21 | Trạm y tế xã Nghĩa Lâm | Xã | 36-719 | Xã Nghĩa Lâm – huyện Nghĩa Hưng |
22 | Trạm y tế xã Nghĩa Hoà | Xã | 36-720 | Xã Nghĩa Hòa – huyện Nghĩa Hưng |
23 | Trạm y tế xã Nghĩa Hải | Xã | 36-721 | Xã Nghĩa Hải – huyện Nghĩa Hưng |
24 | Trạm y tế xã Nghĩa Lợi | Xã | 36-722 | Xã Nghĩa Lợi – huyện Nghĩa Hưng |
25 | Trạm y tế xã Phúc Thắng | Xã | 36-959 | Xã Phúc Thắng-huyện Nghĩa Hưng |
26 | Trạm y tế TT Rạng Đông | Xã | 36-724 | Thị Trấn Rạng Đông – huyện Nghĩa Hưng |
27 | Phòng khám đa khoa Hà Thành | Huyện | 36-072 | đội 16, xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Hưng |
28 | Phòng khám đa khoa Nghĩa Hưng | Huyện | 36-969 | đội 5, xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng |
VI | HUYỆN NAM TRỰC | 22 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Nam Trực | Huyện | 36-016 | Huyện Nam Trực |
2 | Trạm y tế xã Tân Thịnh | Xã | 36-230 | Xã Tân Thịnh – huyện Nam Trực |
3 | Trạm y tế Xã Nam Tiến | Xã | 36-231 | Xã Nam Tiến – huyện Nam Trực |
4 | Trạm y tế xã Nam Mỹ | Xã | 36-232 | Xã Nam Mỹ – huyện Nam Trực |
5 | Trạm y tế xã Nam Dương | Xã | 36-233 | Xã Nam Dương – huyện Nam Trực |
6 | Trạm y tế xã Đồng Sơn | Xã | 36-234 | Xã Đồng Sơn – huyện Nam Trực |
7 | Trạm y tế xã Nam Toàn | Xã | 36-235 | Xã Nam Toàn – huyện Nam Trực |
8 | Trạm y tế xã Nam Thắng | Xã | 36-236 | Xã Nam Thắng – huyện Nam Trực |
9 | Trạm y tế xã Nam Hải | Xã | 36-237 | Xã Nam Hải – huyện Nam Trực |
10 | Trạm y tế xã Nam Thanh | Xã | 36-238 | Xã Nam Thanh – huyện Nam Trực |
11 | Trạm y tế xã Bình Minh | Xã | 36-239 | Xã Bình Minh – huyện Nam Trực |
12 | Trạm y tế xã Nghĩa An | Xã | 36-240 | Xã Nghĩa An – huyện Nam Trực |
13 | Trạm y tế xã Hồng Quang | Xã | 36-241 | Xã Hồng Quang – huyện Nam Trực |
14 | Trạm y tế xã Nam Cường | Xã | 36-242 | Xã Nam Cường – huyện Nam Trực |
15 | Trạm y tế Xã Điền Xá | Xã | 36-243 | Xã Điền Xá – huyện Nam Trực |
16 | Trạm y tế xã Nam Hoa | Xã | 36-244 | Xã Nam Hoa – huyện Nam Trực |
17 | Trạm y tế xã Nam Hồng | Xã | 36-245 | Xã Nam Hồng – huyện Nam Trực |
18 | Trạm y tế thị trấn Nam Giang | Xã | 36-246 | Thị Trấn Nam Giang – huyện Nam Trực |
19 | Trạm y tế xã Nam Hùng | Xã | 36-247 | Xã Nam Hùng – huyện Nam Trực |
20 | Trạm y tế xã Nam Lợi | Xã | 36-248 | Xã Nam Lợi – huyện Nam Trực |
21 | Trạm y tế xã Nam Thái | Xã | 36-249 | Xã Nam Thái – huyện Nam Trực |
22 | Phòng khám đa khoa – Công ty cổ phần dịch vụ Đức Sinh | Huyện | 36-061 | Km số 03 + 500 đường 490 C (Đường 55 cũ) , xã Nghĩa An, huyện Nam Trực |
VII | HUYỆN TRỰC NINH | 25 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Trực Ninh | Huyện | 36-011 | Huyện Trực Ninh |
2 | Phòng khám đa khoa Trực Thái | Huyện | 36-020 | Xã Trực Thái Huyện Trực Ninh |
3 | Trạm y tế xã Trực Hưng | Xã | 36-200 | Xã Trực Hưng – huyện Trực Ninh |
4 | Trạm y tế xã Trực Mỹ | Xã | 36-201 | Xã Trực Mỹ – huyện Trực Ninh |
5 | Trạm y tế xã Trực Khang | Xã | 36-202 | Xã Trực Khang – huyện Trực Ninh |
6 | Trạm y tế TT Cát Thành | Xã | 36-203 | Xã Cát Thành – huyện Trực Ninh |
7 | Trạm y tế xã Trực Thanh | Xã | 36-204 | Xã Trực Thanh – huyện Trực Ninh |
8 | Trạm y tế xã Việt Hùng | Xã | 36-205 | Xã Việt Hùng – huyện Trực Ninh |
9 | Trạm y tế xã Trực Tuấn | Xã | 36-206 | Xã Trực Tuấn – huyện Trực Ninh |
10 | Trạm y tế xã Trực Đạo | Xã | 36-207 | Xã Trực Đạo – huyện Trực Ninh |
11 | Trạm y tế xã Trực Thuận | Xã | 36-208 | Xã Trực Thuận – huyện Trực Ninh |
12 | Trạm y tế xã Trực Nội | Xã | 36-209 | Xã Trực Nội – huyện Trực Ninh |
13 | Trạm y tế xã Trực Chính | Xã | 36-210 | Xã Trực Chính – huyện Trực Ninh |
14 | Trạm y tế Xã Trung Đông | Xã | 36-211 | Xã Trung Đông – huyện Trực Ninh |
15 | Trạm y tế xã Phương Định | Xã | 36-212 | Xã Phương Định – huyện Trực Ninh |
16 | Trạm y tế xã Liêm Hải | Xã | 36-213 | Xã Liêm Hải – huyện Trực Ninh |
17 | Trạm y tế xã Trực Đại | Xã | 36-214 | Xã Trực Đại – huyện Trực Ninh |
18 | Trạm y tế xã Trực Thái | Xã | 36-215 | Xã Trực Thái – huyện Trực Ninh |
19 | Trạm y tế xã Trực Thắng | Xã | 36-216 | Xã Trực Thắng – huyện Trực Ninh |
20 | Trạm y tế xã Trực Cường | Xã | 36-217 | Xã Trực Cường – huyện Trực Ninh |
21 | Trạm y tế xã Trực Hùng | Xã | 36-218 | Xã Trực Hùng – huyện Trực Ninh |
22 | Trạm y tế Thị trấn Ninh Cường | Xã | 36-219 | Thị trấn Ninh Cường- huyện Trực Ninh |
23 | Trạm y tế thị trấn Cổ Lễ | Xã | 36-937 | Thị Trấn Cổ Lô – Huyện Trực Ninh |
24 | Phòng khám đa khoa Nam Đô | Huyện | 36-956 | Số 51B, đường Điện Biên, thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh |
25 | Phòng khám đa khoa KDH Trung Đông | Huyện | 36-978 | Xóm 1, thôn Trung Đông, Xã Trung Đông – huyện Trực Ninh |
VIII | HUYỆN XUÂN TRƯỜNG | 22 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Xuân Trường | Huyện | 36-022 | Huyện Xuân Trường |
2 | Trạm y tế xã Xuân Trung | Xã | 36-503 | Xã Xuân Trung – huyện Xuân Trường |
3 | Trạm y tế xã Xuân Bắc | Xã | 36-504 | Xã Xuân Bắc – huyện Xuân Trường |
4 | Trạm y tế xã Xuân Châu | Xã | 36-505 | Xã Xuân Châu – huyện Xuân Trường |
5 | Trạm y tế xã Xuân Phú | Xã | 36-506 | Xã Xuân Phú – huyện Xuân Trường |
6 | Trạm y tế xã Xuân Phong | Xã | 36-507 | Xã Xuân Phong – huyện Xuân Trường |
7 | Trạm y tế xã Xuân Tân | Xã | 36-508 | Xã Xuân Tân – huyện Xuân Trường |
8 | Trạm y tế xã Xuân Đài | Xã | 36-509 | Xã Xuân Đài – huyện Xuân Trường |
9 | Trạm y tế xã Xuân Thành | Xã | 36-510 | Xã Xuân Thành – huyện Xuân Trường |
10 | Trạm y tế xã Xuân Hồng | Xã | 36-511 | Xã Xuân Hồng – huyện Xuân Trường |
11 | Trạm y tế xã Thọ Nghiệp | Xã | 36-512 | Xã Thọ Nghiệp – huyện Xuân Trường |
12 | Trạm y tế xã Xuân Thượng | Xã | 36-513 | Xã Xuân Thượng – huyện Xuân Trường |
13 | Trạm y tế xã Xuân Ninh | Xã | 36-514 | Xã Xuân Ninh – huyện Xuân Trường |
14 | Trạm y tế xã Xuân Phương | Xã | 36-515 | Xã Xuân Phương – huyện Xuân Trường |
15 | Trạm y tế xã Xuân Kiên | Xã | 36-516 | Xã Xuân Kiên – huyện Xuân Trường |
16 | Trạm y tế TT Xuân Trường | Xã | 36-517 | Thị Trấn Xuân Trường – huyện Xuân Trường |
17 | Trạm y tế xã Xuân Hoà | Xã | 36-500 | Xã Xuân Hòa – huyện Xuân Trường |
18 | Trạm y tế xã Xuân Tiến | Xã | 36-501 | Xã Xuân Tiến – huyện Xuân Trường |
19 | Trạm y tế xã Xuân Vinh | Xã | 36-502 | Xã Xuân Vinh – huyện Xuân Trường |
20 | Trạm y tế xã Xuân Thủy | Xã | 36-935 | Xã Xuân Thủy – huyện Xuân Trường |
21 | Trạm y tế xã Xuân Ngọc | Xã | 36-018 | Xã Xuân Ngọc – huyện Xuân Trường |
22 | PK Đa khoa Đình Cự – Xuân Trường |
Huyện | 36-990 | Thị trấn Xuân Trường – huyện Xuân Trường – |
IX | HUYỆN GIAO THỦY | 25 | ||
1 | Trung tâm y tế huyện Giao Thủy | Huyện | 36-025 | Huyện Giao Thủy |
2 | Trạm y tế xã Giao Thanh | Xã | 36-026 | Xã Giao Thanh – huyện Giao Thủy |
3 | Trạm y tế xã Giao Yến | Xã | 36-027 | Xã Giao Yến – huyện Giao Thủy |
4 | Trạm y tế xã Giao Thiện | Xã | 36-800 | Xã Giao Thiện – huyện Giao Thủy |
5 | Trạm y tế xã Giao An | Xã | 36-801 | Xã Giao An – huyện Giao Thủy |
6 | Trạm y tế xã Giao Hương | Xã | 36-802 | Xã Giao Hương – huyện Giao Thủy |
7 | Trạm y tế xã Giao Lạc | Xã | 36-803 | Xã Giao Lạc – huyện Giao Thủy |
8 | Trạm y tế xã Hồng Thuận | Xã | 36-804 | Xã Hồng Thuận – huyện Giao Thủy |
9 | Trạm y tế xã Giao Xuân | Xã | 36-805 | Xã Giao Xuân – huyện Giao Thủy |
10 | Trạm y tế xã Giao Hải | Xã | 36-806 | Xã Giao Hải – huyện Giao Thủy |
11 | Trạm y tế xã Giao Long | Xã | 36-807 | Xã Giao Long – huyện Giao Thủy |
12 | Trạm y tế xã Giao Hà | Xã | 36-808 | Xã Giao Hà – huyện Giao Thủy |
13 | Trạm y tế xã Giao Nhân | Xã | 36-809 | Xã Giao Nhân – huyện Giao Thủy |
14 | Trạm y tế xã Giao Châu | Xã | 36-810 | Xã Giao Châu – huyện Giao Thủy |
15 | Trạm y tế xã Hoành Sơn | Xã | 36-811 | Xã Hoành Sơn – huyện Giao Thủy |
16 | Trạm y tế Xã Giao Tiến | Xã | 36-812 | Xã Giao Tiến – huyện Giao Thủy |
17 | Trạm y tế xã Giao Phong | Xã | 36-813 | Xã Giao Phong – huyện Giao Thủy |
18 | Trạm y tế xã Giao Tân | Xã | 36-814 | Xã Giao Tân – huyện Giao Thủy |
19 | Trạm y tế xã Giao Thịnh | Xã | 36-815 | Xã Giao Thịnh – huyện Giao Thủy |
20 | Trạm y tế TT Quất Lâm | Xã | 36-816 | Thị Trấn Quêt Lâm – huyện Giao Thủy |
21 | Trạm y tế xã Bình Hoà | Xã | 36-817 | Xã Bình Hòa – huyện Giao Thủy |
22 | Trạm y tế xã Bạch Long | Xã | 36-818 | Xã Bạch Long – huyện Giao Thủy |
23 | Phòng khám đa khoa Đại Đồng | Huyện | 36-066 | Xã Giao Thanh huyện Giao Thủy |
24 | Phòng khám đa khoa Hoành Sơn | Huyện | 36-062 | Xã Hoành Sơn , huyện Giao Thủy |
25 | Phòng khám đa khoa Giao Phong | Huyện | 36-071 | Xã Giao Phong huyện Giao Thuỷ |
X | HUYỆN HẢI HẬU | 40 | ||
1 | Bệnh viện đa khoa huyện Hải Hậu | Huyện | 36-017 | Huyện Hải Hậu |
2 | Trạm y tế xã Hải Phương | Xã | 36-900 | Xã Hải Phương – huyện Hải Hậu |
3 | Trạm y tế xã Hải Vân | Xã | 36-901 | Xã Hải Vân – huyện Hải Hậu |
4 | Trạm y tế xã Hải Trung | Xã | 36-903 | Xã Hải Trung – huyện Hải Hậu |
5 | Trạm y tế xã Hải Đường | Xã | 36-904 | Xã Hải đường – huyện Hải Hậu |
6 | Trạm y tế xã Hải An | Xã | 36-905 | Xã Hải An – huyện Hải Hậu |
7 | Trạm y tế xã Hải Lý | Xã | 36-906 | Xã Hải Lý – huyện Hải Hậu |
8 | Trạm y tế xã Hải Đông | Xã | 36-907 | Xã Hải Đông – huyện Hải Hậu |
9 | Trạm y tế xã Hải Tây | Xã | 36-908 | Xã Hải Tây – huyện Hải Hậu |
10 | Trạm y tế xã Hải Châu | Xã | 36-909 | Xã Hải Châu – huyện Hải Hậu |
11 | Trạm y tế xã Hải Triều | Xã | 36-910 | Xã Hải Triều – huyện Hải Hậu |
12 | Trạm y tế xã Hải Phú | Xã | 36-911 | Xã Hải Phú – huyện Hải Hậu |
13 | Trạm y tế Xã HảI Chính | Xã | 36-912 | Xã Hải Chính – huyện Hải Hậu |
14 | Trạm y tế xã Hải Long | Xã | 36-913 | Xã Hải Long – huyện Hải Hậu |
15 | Trạm y tế xã Hải Sơn | Xã | 36-914 | Xã Hải Sơn – huyện Hải Hậu |
16 | Trạm y tế xã Hải Hòa | Xã | 36-915 | Xã Hải Hòa – huyện Hải Hậu |
17 | Trạm y tế xã Hải Tân | Xã | 36-916 | Xã Hải Tân – huyện Hải Hậu |
18 | Trạm y tế xã Hải Xuân | Xã | 36-917 | Xã Hải Xuân – huyện Hải Hậu |
19 | Trạm y tế thị trấn Thịnh Long | Xã | 36-918 | Thị Trấn Thịnh Long – huyện Hải Hậu |
20 | Trạm y tế xã Hải Ninh | Xã | 36-919 | Xã Hải Ninh – huyện Hải Hậu |
21 | Trạm y tế xã Hải Bắc | Xã | 36-920 | Xã Hải Bắc – huyện Hải Hậu |
22 | Trạm y tế xã Hải Anh | Xã | 36-921 | Xã Hải Anh – huyện Hải Hậu |
23 | Trạm y tế xã Hải Minh | Xã | 36-922 | Xã Hải Minh – huyện Hải Hậu |
24 | Trạm y tế xã Hải Nam | Xã | 36-923 | Xã Hải Nam – huyện Hải Hậu |
25 | Trạm y tế xã Hải Thanh | Xã | 36-924 | Xã Hải Thanh – huyện Hải Hậu |
26 | Trạm y tế xã Hải Giang | Xã | 36-925 | Xã Hải Giang – huyện Hải Hậu |
27 | Trạm y tế xã Hải Cường | Xã | 36-926 | Xã Hải Cường – huyện Hải Hậu |
28 | Trạm y tế xã Hải Phong | Xã | 36-927 | Xã Hải Phong – huyện Hải Hậu |
29 | Trạm y tế xã Hải Quang | Xã | 36-928 | Xã Hải Quang – huyện Hải Hậu |
30 | Trạm y tế xã Hải Phúc | Xã | 36-929 | Xã Hải Phúc – huyện Hải Hậu |
31 | Trạm y tế xã Hải Hà | Xã | 36-930 | Xã Hải Hà – huyện Hải Hậu |
32 | Trạm y tế xã Hải Lộc | Xã | 36-939 | Xã Hải Lộc – huyện Hải Hậu |
33 | Trạm y tế xã Hải Hưng | Xã | 36-940 | Xã Hải Hưng – huyện Hải Hậu |
34 | Trạm y tế Thị trấn Cồn | Xã | 36-023 | Thị trấn Cồn – huyện Hải Hậu |
35 | Phòng khám đa khoa Nam Âu | Huyện | 36-063 | Khu 4 thị trấn Yên Định huyện Hải Hậu |
36 | Phòng khám đa khoa Huy Liệu | Huyện | 36-065 | Thị trấn Yên Định huyện Hải Hậu |
37 | Phòng khám đa khoa Hưng Phát | Huyện | 36-069 | Thị trấn Yên Định huyện Hải Hậu |
38 | Phòng khám đa khoa Đình Cự | Huyện | 36-942 | thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu |
39 | Phòng khám đa khoa Kim Thành | Huyện | 36-092 | Xóm 2, xã Hải Vân, huyện Hải Hậu |
40 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao Tâm Phúc | Huyện | 36-971 | Xóm 18, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu |
Tổng cộng: | 271 | cơ sở |